You are on page 1of 18

Đối với các món ăn, đồ uống pha chế có Định lượng nguyên vật liệu chế biến,

khai báo Định lượng nguyên vật l


Đối với các món ăn có các Sở thích phục vụ về cách chế biến, khai báo các sở thích bằng cách unhide các cột từ
Đối với món ăn theo nguyên vật liệu; combo; món ăn, đồ uống theo nhóm, khai báo các món chi tiết bằng cách

Lưu ý: Để unhide các cột từ L đến V, vui lòng: bôi đen 2 cột L và X, bấm chuột phải, chọn Unhide
Xem các ví dụ hướng dẫn

Loại (*) Mã món (*) Tên món (*) Đơn vị tính (*) Giá bán (*)
Món ăn 1 GỎI LƯỜN VỊT XÔNGPhần 80,000
Món ăn 2 GỎI XOÀI CÁ LÓC Phần 74,000
Món ăn 3 SỤN GÀ CHIÊN XẢ TPhần 69,000
Món ăn 4 MỰC KHÔ CHIÊN MĂPhần 69,000
Món ăn 5 HEO RANG GIÒN Phần 140,000
Món ăn 6 ĐUÔI HEO CHIÊN GIÒ Phần 79,000
Món ăn 7 GÂN BÒ TRỘN CÓC Phần 72,000
Món ăn 8 RĂNG MỰC SỐT HOAPhần 110,000
Món ăn 9 MỰC CHIÊN GIÒN Phần 90,000
Món ăn 10 CÁNH GÀ RANG MUỐ Phần 79,000
Món ăn 11 ẾCH NÚP LÙM Phần 79,000
Món ăn 12 LÒNG GÀ TRỨNG NOPhần 110,000
Món ăn 13 CÁ CHIÊN GIÒN Phần 79,000
Món ăn 14 GÀ CHIÊN GIÒN XỐ Phần 90,000
Món ăn 15 MỰC CHIÊN XẢ TẮCPhần 90,000
Món ăn 16 CÁ BÒ NƯỚNG Phần 59,000
Món ăn 17 CÁ ĐÉT NƯỚNG Phần 69,000
Món ăn 18 CÁ CƠM CHIÊN GIÒ Phần 0
Món ăn 19 SƯỜN CHIÊN GIÒN Phần 79,000
Món ăn 20 ĐẬU PHỤNG Phần 20,000
Món ăn 21 KHOAI TÂY CHIÊN Phần 39,000
Món ăn 22 BA CHỈ HEO NƯỚNGPhần 89,000
Món ăn 23 LƯƠN NƯỚNG NGHỆPhần 79,000
Món ăn 24 LƯỜN VỊT NƯỚNG RPhần 110,000
Món ăn 25 LÒNG HEO NƯỚNG SPhần 69,000
Món ăn 26 ỐC BƯƠU NƯỚNG T Phần 89,000
Món ăn 27 DỒI HEO NƯỚNG Phần 79,000
Món ăn 28 CÁ THU NHẬT NƯỚ Phần 110,000
Món ăn 29 ỐC BƯƠU UM LÁ LỐPhần 89,000
Món ăn 30 GIÒ HẦM BIA ĐỨC Phần 140,000
Món ăn 31 CÁ BỚP UM DƯA CẢPhần 110,000
Món ăn 32 LƯƠN UM NGHỆ Phần 89,000
Món ăn 33 CƠM RANG CÁ MẶNPhần 69,000
Món ăn 34 CƠM CHIÊN GHEM Phần 90,000
Món ăn 35 CƠM RANG DƯA BÒ Phần 79,000
Món ăn 36 HỦ TIẾU XÀO HẢI S Phần 89,000
Món ăn 37 MIẾN XÀO CUA Phần 89,000
Món ăn 38 RAU MUỐNG XÀO MPhần 40,000
Món ăn 39 MỒNG TƠI XÀO DẦUPhần 40,000
Món ăn 40 ĐẬU BẮP XÀO BƠ TOPhần 35,000
Món ăn 41 SALAD CÁ NGỪ Phần 69,000
Món ăn 42 SALAD TÔM TRỨNGPhần 69,000
Món ăn 43 LẨU NẤM HẢI SẢN Phần 160,000
Món ăn 44 LẨU THẬP CẨM GH Phần 180,000
Món ăn 45 BÒ NƯỚNG TẠI BÀ Phần 120,000
Món ăn 46 GỎI HẢI SẢN GHEM Phần 119,000
Món ăn 47 SƯỜN HEO MỸ NGU Phần 149,000
Món ăn 48 ĐẬU HỦ NON NƯỚN Phần 79,000
Đồ uống đóng ch 49 AQUAFINA Chai 10,000
Đồ uống đóng ch 50 COCA Lon 15,000
Đồ uống đóng ch 51 PEPSI Lon 15,000
Đồ uống đóng ch 52 7UP Lon 15,000
Đồ uống đóng ch 53 MIRINDA XÁ XỊ Lon 15,000
Đồ uống đóng ch 54 BÒ HÚC Lon 18,000
Đồ uống đóng ch 55 LARUE Lon 13,000
Đồ uống đóng ch 56 TIGER CHAI Chai 16,000
Đồ uống đóng ch 57 TIGER LON Lon 18,000
Đồ uống đóng ch 58 TIGER SILVER CHAI Chai 18,000
Đồ uống đóng ch 59 HEINEKEN SILVER Lon 22,000
Đồ uống đóng ch 60 HEINEKEN SILVER CChai 19,000
Đồ uống đóng ch 61 BUDWEISER LON Lon 25,000
Đồ uống đóng ch 62 BUDWEISER CHAI Chai 23,000
Đồ uống đóng ch 63 STRONGBOW Lon 22,000
áo Định lượng nguyên vật liệu bằng cách unhide các cột từ cột M đến cột P Xem hướng dẫn khai báo định lượng
bằng cách unhide các cột từ cột Q đến cột R Xem hướng dẫn khai báo sở thích phục vụ
các món chi tiết bằng cách unhide các cột từ cột S đến cột W Xem hướng dẫn khai báo món ăn theo nguyê
Xem hướng dẫn khai báo món ăn theo nhóm
Xem hướng dẫn khai báo combo
họn Unhide

Thông tin món ăn/đồ uống


Giá vốn Thay đổi theo thời giá Mô tả Nhóm thực đơn
MÓN ĂN CHƠI
MÓN ĂN CHƠI
MÓN ĂN CHƠI
MÓN ĂN CHƠI
MÓN ĂN CHƠI
MÓN ĂN CHƠI
MÓN ĂN CHƠI
MÓN ĂN CHƠI
MÓN ĂN CHƠI
MÓN ĂN CHƠI
MÓN ĂN CHƠI
MÓN ĂN CHƠI
MÓN ĂN CHƠI
MÓN ĂN CHƠI
MÓN ĂN CHƠI
MÓN ĂN CHƠI
MÓN ĂN CHƠI
MÓN ĂN CHƠI
MÓN ĂN CHƠI
MÓN ĂN CHƠI
MÓN ĂN CHƠI
MÓN NƯỚNG
MÓN NƯỚNG
MÓN NƯỚNG
MÓN NƯỚNG
MÓN NƯỚNG
MÓN NƯỚNG
MÓN NƯỚNG
MÓN UM
MÓN UM
MÓN UM
MÓN UM
CƠM & MỲ
CƠM & MỲ
CƠM & MỲ
CƠM & MỲ
CƠM & MỲ
MÓN RAU
MÓN RAU
MÓN RAU
MÓN RAU
MÓN RAU
LẨU
LẨU
SPECIAL
SPECIAL
SPECIAL
SPECIAL
DRINK
DRINK
DRINK
DRINK
DRINK
DRINK
DRINK
DRINK
DRINK
DRINK
DRINK
DRINK
DRINK
DRINK
DRINK
dẫn khai báo định lượng
dẫn khai báo sở thích phục vụ
dẫn khai báo món ăn theo nguyên vật liệu
dẫn khai báo món ăn theo nhóm
dẫn khai báo combo

Thứ tự món Là món đặc trưng Hiển thị trên thực đơn
1. Muốn nhập một món ăn thông thường, có công thức định lượng nguyên vật liệu chế biến, vui lòng xem ví dụ dư

Loại (*) Mã món (*) Tên món (*) Đơn vị tính (*)
Món ăn SALADNGA Salad Nga Đĩa

2. Muốn nhập một món ăn theo nguyên vật liệu, là món đặc trưng và giá bán thay đổi theo thời giá, vui lòng xem

Loại (*) Mã món (*) Tên món (*) Đơn vị tính (*)
Món ăn theo nguyên vật liệu CDH Cá điêu hồng Kg

3. Muốn nhập món ăn theo nhóm (ví dụ 1 món có nhiều cỡ), có định lượng nguyên vật liệu chế biến và có yêu cầu

Loại (*) Mã món (*) Tên món (*) Đơn vị tính (*)
Món ăn BBN Bún bò Huế cỡ nhỏ Bát

Món ăn BBV Bún bò Huế cỡ vừa Bát

Món ăn BBL Bún bò Huế cỡ lớn Bát

Món ăn theo nhóm BB Bún bò Huế

4. Muốn nhập đồ uống đóng chai, vui lòng xem ví dụ dưới đây:

Loại (*) Mã món (*) Tên món (*) Đơn vị tính (*)
Đồ uống đóng chai BOHUC Bò húc Lon

5. Muốn nhập đồ uống pha chế, có định lượng nguyên vật liệu chế biến, vui lòng xem ví dụ dưới đây:

Loại (*) Mã món (*) Tên món (*) Đơn vị tính (*)
Đồ uống pha chế ALBR Alexander Brandy Ly
6. Muốn nhập đồ uống theo nhóm, vui lòng xem ví dụ dưới đây:

Loại (*) Mã món (*) Tên món (*) Đơn vị tính (*)
Đồ uống đóng chai HEINEKEN330L Bia Heiniken lon 330mlLon
Đồ uống đóng chai HEINEKEN500L Bia Heiniken lon 500mlLon
Đồ uống đóng chai HEINEKEN250C Bia Heiniken chai 250mChai
Đồ uống đóng chai HEINEKEN330C Bia Heiniken chai 330mChai
Đồ uống theo nhóm HEINEKEN Bia Heiniken

7. Muốn nhập combo, vui lòng xem ví dụ dưới đây:

Loại (*) Mã món (*) Tên món (*) Đơn vị tính (*)
Món ăn SALADNGA Salad Nga Đĩa
Món ăn SUPCUAVUA Súp bắp thịt cua cỡ vừa Bát
Combo CBKV Combo khai vị

8. Muốn nhập mặt hàng khác, vui lòng xem ví dụ dưới đây:

Loại (*) Mã món (*) Tên món (*) Đơn vị tính (*)
Mặt hàng khác KL Khăn lạnh Chiếc
hế biến, vui lòng xem ví dụ dưới đây:

Thông tin món ăn/đồ uống


Giá bán (*) Giá vốn Thay đổi theo thời giá Mô tả
127,000 50,000 Sự kết hợp những loại rau c

ổi theo thời giá, vui lòng xem ví dụ dưới đây:

Thông tin món ăn/đồ uống


Giá bán (*) Giá vốn Thay đổi theo thời giá Mô tả
350,000 150,000 Có Cá điêu hồng là loại cá nướ

vật liệu chế biến và có yêu cầu thêm, vui lòng xem ví dụ dưới đây:

Thông tin món ăn/đồ uống


Giá bán (*) Giá vốn Thay đổi theo thời giá Mô tả
39,000 15,000

59,000 20,000

79,000 30,000

Bún bò Huế với sợi bún đặc t

Thông tin món ăn/đồ uống


Giá bán (*) Giá vốn Thay đổi theo thời giá Mô tả
20,000 12,000

m ví dụ dưới đây:

Thông tin món ăn/đồ uống


Giá bán (*) Giá vốn Thay đổi theo thời giá Mô tả
80,000 40,000
Thông tin món ăn/đồ uống
Giá bán (*) Giá vốn Thay đổi theo thời giá Mô tả
30,000 16,000
55,000 35,000
30,000 17,000
40,000 25,000
Bia Heineken nhập khẩu, hư

Thông tin món ăn/đồ uống


Giá bán (*) Giá vốn Thay đổi theo thời giá Mô tả
127,000 50,000 Sự kết hợp những loại rau c
59,000 20,000
150,000 70,000 Combo khai vị gồm 1 salad Nga và 1 súp cua cỡ vừa

Thông tin món ăn/đồ uống


Giá bán (*) Giá vốn Thay đổi theo thời giá Mô tả
3,000 2,000
Nhóm thực đơn Thứ tự món Là món đặc trưng Hiển thị trên thực đơn
Salad Món khai vị

Nhóm thực đơn Thứ tự món Là món đặc trưng Hiển thị trên thực đơn
Cá nước ngọt Món chính Có

Nhóm thực đơn Thứ tự món Là món đặc trưng Hiển thị trên thực đơn
Bún

Bún

Bún

Bún

Nhóm thực đơn Thứ tự món Là món đặc trưng Hiển thị trên thực đơn
Nước ngọt

Nhóm thực đơn Thứ tự món Là món đặc trưng Hiển thị trên thực đơn
Cocktail
Nhóm thực đơn Thứ tự món Là món đặc trưng Hiển thị trên thực đơn

Bia

Nhóm thực đơn Thứ tự món Là món đặc trưng Hiển thị trên thực đơn
Salad Món khai vị
Súp Món khai vị
ồm 1 salad Nga và 1 súp cua cỡ vừa

Nhóm thực đơn Thứ tự món Là món đặc trưng Hiển thị trên thực đơn
Định lượng nguyên vật liệu (NVL) Sở thích phục vụ
Mã NVL Tên NVL Đơn vị tính Số lượng Sở thích phục vụ
KHT Khoai tây Gam 50
CR Cà rốt Gam 50
TRG Trứng gà Quả 1
DCH Dưa chuột Gam 50
HT Hành tây Gam 50
GIO Giò nạc Gam 100

Định lượng nguyên vật liệu (NVL) Sở thích phục vụ


Mã NVL Tên NVL Đơn vị tính Số lượng Sở thích phục vụ

Định lượng nguyên vật liệu (NVL) Sở thích phục vụ


Mã NVL Tên NVL Đơn vị tính Số lượng Sở thích phục vụ
BUN Bún Gam 100 Thêm thịt
BOCHIN Thịt bò chín Gam 100 Thêm chân giò
CHANGIO Chân giò Gam 100 Nhiều bún
TIET Tiết bò Gam 50 Ít bún
BUN Bún Gam 150 Thêm thịt
BOCHIN Thịt bò chín Gam 150 Thêm chân giò
CHANGIO Chân giò Gam 150 Nhiều bún
TIET Tiết bò Quả 50 Ít bún
BUN Bún Gam 200 Thêm thịt
BOCHIN Thịt bò chín Gam 200 Thêm chân giò
CHANGIO Chân giò Gam 200 Nhiều bún
TIET Tiết bò Quả 100 Ít bún

Định lượng nguyên vật liệu (NVL) Sở thích phục vụ


Mã NVL Tên NVL Đơn vị tính Số lượng Sở thích phục vụ

Định lượng nguyên vật liệu (NVL) Sở thích phục vụ


Mã NVL Tên NVL Đơn vị tính Số lượng Sở thích phục vụ
COGNAC Cognac ml 30
CACAOLI Cacao liqueur ml 30
SUABEO Sữa béo ml 30

Định lượng nguyên vật liệu (NVL) Sở thích phục vụ


Mã NVL Tên NVL Đơn vị tính Số lượng Sở thích phục vụ

Định lượng nguyên vật liệu (NVL) Sở thích phục vụ


Mã NVL Tên NVL Đơn vị tính Số lượng Sở thích phục vụ

Định lượng nguyên vật liệu (NVL) Sở thích phục vụ


Mã NVL Tên NVL Đơn vị tính Số lượng Sở thích phục vụ
Sở thích phục vụ Cách chế biến món ăn theo NVL
Thu thêm Tên món Đơn vị tính

Sở thích phục vụ Cách chế biến món ăn theo NVL


Thu thêm Tên món Đơn vị tính
Cá điêu hồng nướng giấy bạc Đĩa
Cá điêu hồng nướng muối ớt Đĩa
Cá điêu hồng nướng mỡ chài Đĩa
Cá điêu hồng hấp hành gừng Nồi
Cá điêu hồng chiên xù Đĩa
Cá điêu hồng nấu riêu Nồi
Cá điêu hồng nấu lẩu ngót Nồi

Sở thích phục vụ Cách chế biến món ăn theo NVL


Thu thêm Tên món Đơn vị tính
15,000
15,000
0
0
15,000
15,000
0
0
15,000
15,000
0
0

Sở thích phục vụ Cách chế biến món ăn theo NVL


Thu thêm Tên món Đơn vị tính

Sở thích phục vụ Cách chế biến món ăn theo NVL


Thu thêm Tên món Đơn vị tính
Sở thích phục vụ Cách chế biến món ăn theo NVL
Thu thêm Tên món Đơn vị tính

Sở thích phục vụ Cách chế biến món ăn theo NVL


Thu thêm Tên món Đơn vị tính

Sở thích phục vụ Cách chế biến món ăn theo NVL


Thu thêm Tên món Đơn vị tính
Các món trong món ăn, đồ Các món trong combo
uống theo nhóm (Mã món) Mã món Số lượng

Các món trong món ăn, đồ Các món trong combo


uống theo nhóm (Mã món) Mã món Số lượng

Các món trong món ăn, đồ Các món trong combo


uống theo nhóm (Mã món) Mã món Số lượng

BBN
BBV
BBL

Các món trong món ăn, đồ Các món trong combo


uống theo nhóm (Mã món) Mã món Số lượng

Các món trong món ăn, đồ Các món trong combo


uống theo nhóm (Mã món) Mã món Số lượng
Các món trong món ăn, đồ Các món trong combo
uống theo nhóm (Mã món) Mã món Số lượng

HEINEKEN330L
HEINEKEN500L
HEINEKEN250C
HEINEKEN330C

Các món trong món ăn, đồ Các món trong combo


uống theo nhóm (Mã món) Mã món Số lượng

SALADNGA 1
SUPCUAVUA 1

Các món trong món ăn, đồ Các món trong combo


uống theo nhóm (Mã món) Mã món Số lượng

You might also like