Professional Documents
Culture Documents
Chấm Công Ctv - cskh. t11
Chấm Công Ctv - cskh. t11
Chức danh
01 02 03 04 05 06 07 08
Số Thời
Họ và tên hoặc cấp Loại HĐ
TT bậc gian
C.Nhật
T.Năm
T.Bảy
T.Hai
T.sáu
T.Tư
T.Tư
T.Ba
I
Sáng
CTV
1 Trần Duy Oanh CSKH
CT Chiều x x x
Tối x OT x x
Sáng
CTV
2 Hoàng Thị Trang CSKH
CT Chiều x
Tối x OT x
Sáng
CTV
3 Nguyễn Thị Minh Khuê CSKH
CT Chiều OT
Tối x x OT x
Sáng TVOT
CTV
4 Trịnh Tiến Đạt CSKH
TV Chiều TVOT
Tối TV TV TV TV TV
Sáng
CTV
5 Nhữ Thị Mỹ Lệ CSKH
TV Chiều
Tối
Sáng
CTV
6 Đặng Nguyên Hùng CSKH
TV Chiều OT
Tối x x x x
Tổng cộng
Ký hiệu chấm công
Ngày công làm việc thực X
tế offline
Làm việc online OL
Nghỉ phép P
Nghỉ Lễ tết LT
Nghỉ ốm Ô
Nghỉ chế độ hàng tháng
NCĐ
cho phụ nữ
Quên chấm công QC
Công Tác CT
Ngày công CN (OT)
Thử việc: TVOT
Chính thức: OT
09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Hai
T.Hai
T.sáu
T.sáu
T.sáu
T.Tư
T.Tư
T.Ba
T.Ba
X
X OT
x OT x x x x OT X OT
OT OT
OT OT
x x x x x X X X
x OT
TVOT OT OT
TV TV TV TV X X X
TV TV TVOT
OT OT OT
x x x x x X X X
Chính Chính
T.sáu
T.Tư
T.Ba
0 8 0 2.5 10.5
x x
0 6.5 0 2.5 9
x x
0 2 0 1.5 3.5
1.5 0 0.5 0 2
TV
0 7.5 0 2 9.5
x x x