You are on page 1of 38

GHI CHÚ: Ngày công thường Ngày công CN (OT)

BẢNG CHẤM CÔNG Thử việc: TV Thử việc:


THÁNG 11/2023 Chính thức: x Chính thức:

Chức danh
01 02 03 04 05 06 07 08
Số Thời
Họ và tên hoặc cấp Loại HĐ
TT bậc gian

C.Nhật
T.Năm

T.Bảy

T.Hai
T.sáu
T.Tư

T.Tư
T.Ba
I
Sáng
CTV
1 Trần Duy Oanh CSKH
CT Chiều x x x
Tối x OT x x
Sáng
CTV
2 Hoàng Thị Trang CSKH
CT Chiều x
Tối x OT x
Sáng
CTV
3 Nguyễn Thị Minh Khuê CSKH
CT Chiều OT
Tối x x OT x
Sáng TVOT
CTV
4 Trịnh Tiến Đạt CSKH
TV Chiều TVOT
Tối TV TV TV TV TV
Sáng
CTV
5 Nhữ Thị Mỹ Lệ CSKH
TV Chiều
Tối
Sáng
CTV
6 Đặng Nguyên Hùng CSKH
TV Chiều OT
Tối x x x x
Tổng cộng
Ký hiệu chấm công
Ngày công làm việc thực X
tế offline
Làm việc online OL
Nghỉ phép P
Nghỉ Lễ tết LT

Nghỉ việc riêng có lương Rc

Nghỉ không lương Ro

Nghỉ bù cho ngày đi làm


vào Lễ tết, ngày nghỉ hàng
B
tuần, nghỉ bù công thừa kỳ
trước chuyển sang

Nghỉ thai sản TS

Nghỉ ốm Ô
Nghỉ chế độ hàng tháng
NCĐ
cho phụ nữ
Quên chấm công QC
Công Tác CT
Ngày công CN (OT)
Thử việc: TVOT
Chính thức: OT

Ngày trong tháng/Thứ trong tuần

09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật
T.Năm

T.Năm

T.Năm
T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy
T.Hai

T.Hai
T.sáu

T.sáu

T.sáu
T.Tư

T.Tư
T.Ba

T.Ba
X
X OT
x OT x x x x OT X OT
OT OT
OT OT
x x x x x X X X

x OT
TVOT OT OT

TV TV TV TV X X X

TV TV TVOT

OT OT OT
x x x x x X X X

Người chấm công


(Ký tên)
Ngày công hưởng lương

27 28 29 30 01 Ngày công thường Ngày công CN (OT)


Tổng
công
T.Năm
T.Hai

Chính Chính
T.sáu
T.Tư
T.Ba

Thử việc Thử việc


thức thức

85,000 100,000 102,000 120,000

0 8 0 2.5 10.5
x x

0 6.5 0 2.5 9
x x

0 2 0 1.5 3.5

4.5 2.5 1.5 1 9.5


x x

1.5 0 0.5 0 2
TV

0 7.5 0 2 9.5
x x x

You might also like