You are on page 1of 16

Hồ sơ đăng ký xét TN gồm Đầu vào

Giới Bằng tốt nghiệp Ghi chú của Tiểu ban thẩm Bằng
Họ và đệm tên Ngày sinh TN Đủ
tính định hồ sơ
Bản CC bằng Bản CC các (sau điều
theo đầu vào văn bằng khác
Văn bằng gốc
đổi kiện
mã)
(8)' (9)' (10)' (11)' (17)' (18)' (19)' (31) (32) (33)
Lê Thị Bích Hằng 06/08/1998 Nữ PT , Thiếu bằng gốc PT PT x
Lý Đức Hồng 08/06/1992 Nam PT , Thiếu bằng gốc PT PT x
Trần A Mộc 25/03/1984 Nam PT , Thiếu bằng gốc PT PT x
Tô Thị Thảo 08/07/1996 Nữ PT , Thiếu bằng gốc PT PT x
Trần Thị Vân 25/07/1976 Nữ PT , Thiếu bằng gốc PT PT x
Lê Thị Ngọc Ánh 28/02/1997 Nữ PT PT, PT x
Nguyễn Mạnh Hà 26/08/1970 Nam TC TCCT, BT TC,BT, TCCT TC x
Nguyễn Trọng Nhật 07/05/1986 Nam PT , Thiếu bằng gốc PT PT x
Nguyễn Thị Thúy 29/06/1977 Nữ BT , Thiếu bằng gốc BT BT x
Bùi Thị Huyền Trang 24/02/1988 Nữ TC , Thiếu bằng gốc TC TC x
Nguyễn Văn Vỵ 13/09/1970 Nam TC TCCT, BT TC,BT, TCCT TC x
Lương Văn Huấn 18/08/1984 Nam PT PT, PT x
Hà Minh Đức 03/05/1996 Nam PT CĐ PT,CĐ PT x
Vũ Thành Luân 22/12/1988 Nam TC , Thiếu bằng gốc TC TC x
Phạm Văn Toàn 13/06/1986 Nam BT TCCT BT, BT x
Đỗ Mạnh Hùng 06/07/1984 Nam ĐH , Thiếu bằng gốc ĐH ĐH x
Trần Bảo Nguyên 08/05/1989 Nam ĐH , Thiếu bằng gốc ĐH ĐH x
Phạm Thùy Ân 20/08/1989 Nữ TC , Thiếu bằng gốc TC TC x
Phạm Ngọc Anh 11/10/1993 Nam BT , Thiếu bằng gốc BT, SYLL ko đóng dấu BT x
Hà Lý Trung Đức 06/01/1998 Nam PT PT, PT x
Vũ Thị Hải 15/02/1985 Nữ TC TC, TC x
Hoàng Văn Hồng 01/10/1982 Nam PT , Thiếu bằng gốc PT PT x
Nguyễn Ngọc Hưng 20/04/1988 Nam PT PT Bản sao PT PT x
Bàn Ban Khoa 26/02/1983 Nam BT , Thiếu bằng gốc BT BT x
Vũ Văn Khương 20/02/1987 Nam PT , Thiếu bằng gốc TC + CC bằng TC TC x
Bàn Thị Lê 14/10/1971 Nữ BT TCCT BT, CNTN thay bằng BT x
Ngô Văn Long 25/09/1989 Nam TC TCCT ,PT Thiếu bằng gốc TC TC 0
Lý Tài Quỳnh 29/09/1981 Nam TC PT , Thiếu bằng gốc TC TC x
Nguyễn Thị Thơm 10/08/1989 Nữ TC PT , Thiếu bằng gốc TC TC x
Đặng Thị Thúy 03/05/1984 Nữ TC , Thiếu bằng gốc TC TC x
Trịnh Thanh Tuấn 28/04/1990 Nam BT , Thiếu bằng gốc BT BT x
Nguyễn Thị Hà Vân 19/11/1992 Nữ TC PT , Thiếu bằng gốc TC TC x
Nguyễn Đức Thắng 21/12/1986 Nam ĐH ĐH, ĐH x
Đào Thị Anh Thơ 11/05/1991 Nữ ĐH ĐH, ĐH x
Hoàng Thị Ngọc Bích 13/11/1982 Nữ BT BT, BT x
Vi Văn Chè 01/11/1974 Nam TC TCCT, BT TC,PT, TCCT TC x
Trần Văn Chiến 01/06/1981 Nam PT TCCT PT,TCCT PT x
Phạm Văn Chung 25/06/1988 Nam TC TCCT, PT TC,PT, TCCT TC x
Vũ Đình Công 24/06/1984 Nam PT TCCT PT,TCCT PT x
Vũ Văn Cường 28/09/1994 Nam PT TCCT PT,TCCT PT x
Lê Quang Dương 20/10/1975 Nam BT TCCT BT,TCCT BT x
Tống Văn Điều 03/03/1977 Nam TC BT TC, TC x
Nguyễn Văn Đông 08/11/1984 Nam BT TCCT BT,TCCT BT x
Nguyễn Thanh Hà 28/11/1984 Nam BT BT,TCCT BT x
Lê Thị Hằng 13/08/1980 Nữ BT TCCT BT,TCCT BT x
TCN,PT 2010, BT
Hà Văn Hoa 16/01/1988 Nam TCN BT TCN x
2006
Phạm Văn Huân 25/02/1989 Nam PT TCCT , Thiếu bằng gốc PT PT x
Bồ Xuân Huy 19/05/1970 Nam TC BT TC, TC x
Hoàng Thị Hồng Loan 16/02/1981 Nữ BT BT, Thiếu khai sinh BT x
Đỗ Văn Mẫn 12/03/1981 Nam BT TCCT , Thiếu bằng gốc BT BT x
Nguyễn Đức Phòng 12/08/1973 Nam BT TCCT BT,TCCT BT x
Hoàng Văn Quý 01/06/1981 Nam BT TCCT BT,TCCT BT x
Nguyễn Thị Thúy 15/03/1987 Nữ TC PT TC,TCCT TC x
Trần Văn Tiến 12/12/1986 Nam PT PT,TC, TCCT PT x
Bùi Văn Trung 12/11/1983 Nam PT TCCT ,TCCT Thiếu bằng gốc PT PT 0
Chu Mạnh Tuấn 08/08/1992 Nam PT PT,CĐ PT x
Tằng Vằn Voỏng 26/05/1980 Nam TC BT TC,BT, TCCT TC x
,
Danh
sách
HTCT ở
Xét
So với
CNKQH
Mẫu T 01
Văn bằng gốc theo Văn bằng gốc Kết luận
hồ sơ đầu vào đã khác đã thẩm
TBCTL
thẩm định (sau thay định (sau thay
mã) mã)
(58) (60) (37) (66)
Không
Không
Không
Không
Không
PT TN
TC BT, TCCT TN
Không
Không
Không
TC BT, TCCT TN
PT TN
PT CĐ TN
Không
BT TN
Không
Không
Không
Không
PT TN
TC TN
Không
TN
Không
Không
BT TN
PT Không
Không
Không
Không
Không
Không
ĐH TN
ĐH TN
BT TN
TC PT, TCCT TN
PT TCCT TN
TC PT, TCCT TN
PT TCCT TN
PT TCCT TN
BT TCCT TN
TC TN
BT TCCT TN
BT TCCT TN
BT TCCT TN
TCN PT 2010, BT 2006 TN
Không
TC TN
BT Không
Không
BT TCCT TN
BT TCCT TN
TC TCCT TN
PT TC, TCCT TN
TCCT Không
PT CĐ TN
TC BT, TCCT TN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG XÉT TỐT NGHIỆP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN


Ngành:…………………….. Bậc: Đại học
Hệ: Từ xa Khóa học:…………….
Đơn vị đào tạo:…………………. Địa điểm học tập :

Học phần 1 Học phần 2 Học phần… Học phần n


TBCTL
Mã học phần Mã học phần Mã học phần Mã học phần toàn Xếp loại
Giới khóa
TT Lớp Mã SV Họ và đệm Tên Ngày sinh tốt
tính Số TC Số TC Số TC Số TC nghiệp
Thang Thang Thang Thang Thang Thang Thang Thang Thang Thang Thang Thang Tổng số
10 chữ 4 10 chữ 4 10 chữ 4 10 chữ 4 TC
1
2
3
4
5
6

Tổng số sinh viên trong danh sách:

……………., ngày tháng năm 2020


NGƯỜI LẬP BIỂU ỦY VIÊN HỘI ĐỒNG ỦY VIÊN THƯ KÝ TM. HỘI ĐỒNG XÉT TỐT NGHIỆP
CHỦ TỊCH

PHÓ HIỆU TRƯỞNG


Dương Thăng Long

(mẫu này do Đơn vị Đào tạo từ xa lập, lưu ý nhập chính xác Mã sinh viên và không có dấu cách trong dãy ký tự M
Ghi chú: Nếu Bảng điểm diện xét theo QĐ 288 thì ghi "KQHT" thay cho "TBCTL toàn khóa"
(Mẫu 02)

Ghi
chú

g dãy ký tự Mã sinh viên)


THPT PT
TCCN TC
TCNgK TCN
TCKN TC
CĐKN CĐ
BTTH BT
ĐH ĐH
CĐCN CĐ
TC #N/A
Ths ThS
PT PT
BT BT
TCNgKN TCN
CĐNgC CĐN
CĐ CĐ
TH #N/A
CĐNgK CĐN
ĐH #N/A
TCNgC TCN
CĐNgKN CĐN
TS TS
CĐNgCN CĐN
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ TỪ XA
(Kèm theo quyết định số:………../QĐ-ĐHM ngày …..../…./2020 của Hiệu trưởng Trường Đại học Mở Hà Nội)
Đơn vị: Khoa Từ xa/Trung tâm E-Learning/Trung tâm Đà Nẵng
(Mẫu 05)

Địa điểm Giới TBC Xếp loại tốt


TT TT2 Ngành Họ và đệm tên Ngày sinh TL Ghi chú
học tính TK nghiệp
(1) (2) (3) (5) (8)' (9)' (10)' (11)' (21)' (22)' (38)
Số sinh viênLuật
đủ kinh
điều kiện
Trungtốttâm
nghiệp:
1 1 DVVL Thái Nguyễn Văn X 01/04/1999 Nam 2,00 Trung bình
tế
2 Bình
3

Tổng số có: ……… sinh viên (Ngành……: SV, Ngành…..: SV)


Hà Nội, ngày tháng năm 2020
NGƯỜI LẬP BIỂU TRƯỞNG PHÒNG QL ĐÀO TẠO HIỆU TRƯỞNG

Trương Tiến Tùng

Ghi chú : Mẫu 05 do Phòng QLĐT lập


Quy ước viết tắt bằng:
+ ĐH Đại học
+ CĐ Cao đẳng
+ CĐN Cao đẳng nghề
+ TC Trung học chuyên nghiệp/ Trung cấp chuyên nghiệp
+ TCN Trung cấp nghề
+ THN Trung học nghề
+ PT Trung học phổ thông
+ BT Bổ túc trung học
+ TCCT Trung cấp lý luận chính trị
+ CCCT Cao cấp lý luận chính trị
+ ThS Thạc sĩ
+ TS Tiến sĩ
Nội)

Phân tích số chưa đủ điều kiện đầu vào Phân tích số chưa đủ điều kiện về hồ sơ
Chưa đủ Thiếu KS, Bằng khác Lệch
Không có Khác Thiếu Bằng đang Bằng
thời gian Quá hạn Tổng số LL, Bằng với bằng thông tin
mã SV ngành bằng gốc xác minh KHL đầu vào
đào tạo CC cá nhân
(39) (40) (41) (42) (43) (44) (45) (46) (47) (48) (49)

2020
Chưa
Tổng số
Chưa hoàn
Đa lý do chưa đủ
Tổng số HTCT thành học
điều kiện
phí
(50) (51) (52) (53) (54)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG XÉT TỐT NGHIỆP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC TỪ XA - ĐỢT 1 (Tháng 3.2020)
Đầu
Hồ sơ đăng ký xét TN gồm
Xếp vào
Bằng tốt nghiệp TBC loại Hoàn
Địa điểm Giới
TT TT2 Ngành Họ và đệm tên Ngày sinh Đơn Bản CC TL tốt Đủ thành
học tính Lý Khai Bản CC Văn Ngành đào TK nghiệ điều học phí
ĐK bằng các văn
lịch sinh bằng tạo của bằng
kiện
TN theo bằng
gốc TC trở lên p
đầu vào khác
(1) (2) (3) (5) (8)' (9)' (10)' (11)' (14)' (15)' (16)' (17)' (18)' (19)' (20)' (21)' (22)' (33) (35)
Số sinh viênLuật
đủ kinh
điều kiện
Trungtốttâm
nghiệp: Trung
1 1 DVVL Thái Nguyễn Văn X 01/04/1999 Nam x x PT PT 2,00 x x
tế bình
2 Bình
3
Trường
Số sinh viên chưa đủ điều kiện tốt nghiệp:
ĐTCB TC, Kế toán
1 1 Kế toán Trần Thị Y 02/04/1989 Nữ x x TC TCCT 3,45 Giỏi x O
Nguyễn Văn TCCT 09/2014
2
Cừ

Tổng số có ………… SV đủ điều kiện tốt nghiệp và …………. SV chưa đủ điều kiện tốt nghiệp.
Hà Nội, ngày tháng năm 2020
NGƯỜI LẬP BIỂU TRƯỞNG BAN THƯ KÝ TM. HỘI ĐỒNG XÉT TỐT NGHIỆP
CHỦ TỊCH

PHÓ HIỆU TRƯỞNG


Dương Thăng Long

Ghi chú : Mẫu 04 do Ban Thư ký lập


Quy ước viết tắt bằng:
+ ĐH Đại học
+ CĐ Cao đẳng
+ CĐN Cao đẳng nghề
+ TC Trung học chuyên nghiệp/ Trung cấp chuyên nghiệp
+ TCN Trung cấp nghề
+ THN Trung học nghề
+ PT Trung học phổ thông
+ BT Bổ túc trung học
+ TCCT Trung cấp lý luận chính trị
+ CCCT Cao cấp lý luận chính trị
+ ThS Thạc sĩ
+ TS Tiến sĩ
(Mẫu 04)
Phân tích số chưa đủ điều kiện đầu
Phân tích số chưa đủ điều kiện về hồ sơ
vào
Chưa
Tổng số
Kết Bằng Chưa hoàn Đa lý
Ghi chú Chưa Không Thiếu
Bằng Thiếu
khác
Lệch chưa đủ
luận đủ thời Quá Khác Tổng đang KS, LL, Bằng thông Tổng HTCT thành do
điều kiện
có mã bằng với học phí
gian hạn ngành số xác Bằng KHL bằng tin cá số
SV gốc
đào tạo minh CC đầu vào nhân

(37) (38) (39) (40) (41) (42) (43) (44) (45) (46) (47) (48) (49) (50) (51) (52) (53) (54)

TN

Không

2020

You might also like