You are on page 1of 3

SẢN PHẨM MÁY IN

STT
Sản phẩm/
KTP/trải, mm Số trang Số màu Số lượng in Ký hiệu
phần sản phẩm

1. Bìa tạp chí 4

Ruột tạp chí tay KTP: 230 x 280 KT: 4 50 000


LITHRONE
2. 280 x 464 48 G40 advance
16
Ruột tạp chí tay
3. 8
lẻ

KTP: 70x95x105 LITHRONE


4. Hộp giấy 1 5 10 000
KT: 345 x 245 GL-537

3 màu + 1 Flexo-ZJR-
5. Nhãn giấy KTP: 161 x 49 1 36 000
lót trắng 350G
MÁY IN KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC – BÌNH TRANG - CHẾ TẠO KHUÔN IN

Kích thước Số tờ
Số đơn vị Số trang, Khổ giấy Số bộ khuôn in
khuôn in, Cách in in/sản Loại giấy
in số con in, mm giống nhau
mm phẩm

A-A (tự trở,


4 con 12 500 1
trở tay kê)
Couche
4 800 x 1030 A-B 16 trang 150 000 600 x 950 2
bóng
A-A (tự trở,
8 trang 25 000 1
trở tay kê)

5 700 x 945 A-A 4 con 2500 Ivory 600 x 840 1

Decal
4 − 12 350 x 500 A-A 18 con 2000 350 x 495 1
Metalize
TẠO KHUÔN IN

Số lượng
khuôn in

24

5 + 1 khuôn
tráng phủ

You might also like