You are on page 1of 1

1 .

Cam 4 LS test ST 2
Roam about [rəʊm] v : đi lang thang
A fast-flowing river : một dòng sông chảy xiết
the availability of raw materials [əˌveɪ.ləˈbɪl.ə.ti] : sự sẳn sàng của nguyên liệu
thô
Iron ore [aɪən] [ɔːr] n quặng sắt
Abandon [əˈbæn.dən] v bỏ rơi
Abundance [əˈbʌn.dəns] n sự phong phú abundant adj
Twelfth : thứ 12
Craftsman [ˈkrɑːfts.mən] n thợ thủ công
An iron forge [fɔːdʒ] : 1 lò rèn sắt
Water mills : nhà máy nước
Railway [ˈreɪl.weɪ] n đướng sắt
Point out : v chỉ ra
Furnace [ˈfɜː.nɪs] n lò lửa
Cast v đúc
Sharpen [ˈʃɑː.pən] v làm sắt nét , chuốt cho nhọn , mài sắc
Old-fashioned : /ˌəʊldˈfæʃ.ənd/ adj : củ , kiểu cổ adj
Antique [ænˈtiːk] n,adj đồ cổ
Cottage [ˈkɒt.ɪdʒ] n nhà tranh
Furnish [ˈfɜː.nɪʃ] v trang bị : to put furniture in sth
Come along with : đi cùng với
Having-trouble : adj gặp khó khăn
Extension [ɪkˈsten.ʃən] n sự mở rộng
Compassionate [kəmˈpæʃ.ən.ət] adj - thương sót
Methodology [ˌmeθ.əˈdɒl.ə.dʒi] n phương pháp học
Tenant [ˈten.ənt] n người thuê nhà
Humid [ˈhjuː.mɪd] adj ẩm ướt humidity [hjuːˈmɪd.ə.ti] n độ ẩm
Evaporate [ɪˈvæp.ər.eɪt] v bốc hơi
Gust /ɡʌst/ n cơn gió mạnh bất ngờ
Intensify [ɪnˈten.sɪ.faɪ] v tăng cường
A belt of trees : một vành đai cây
Low-frequency: tần số thấp adj
Take up v : nhặt lên , take up a hobby v : bắt đầu 1 sợ thích
Take up adj space v : chiếm không gian
Canyon [ˈkæn.jən] : hẻm núi n
High-rises: các tòa nhà cao tầng

You might also like