You are on page 1of 180

Báo cáo cân xe ngày 1.11.

2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Hinh Nam Định 29c-86447 gom 6,795 2,490 4,305 25 4,280 8,900 38,092,000
2 Chính Huyền 29h-27857 gom 7,275 2,615 4,660 50 4,610 8,850 40,798,500
3 Hưng Hiền 30t-8829 gom 6,320 2,650 3,670 20 3,650 8,850 32,302,500
4 Nguyễn Đăng Khánh 37c-06876 cục 7,340 3,800 3,540 20 3,520 9,200 32,384,000
5 Khoa Nam Định 29c-19876 gom 4,190 2,460 1,730 20 1,710 8,900 15,219,000
6 Mười Nam Định 29c-51674 gom 7,305 2,720 4,585 25 4,560 8,900 40,584,000
7 Hiển Hân 29c-12918 gom 6,380 2,685 3,695 20 3,675 8,850 32,523,750
8 Vân Vân 29h-35622 gom 10,395 4,065 6,330 25 6,305 8,900 56,114,500
9 Phạm Thị Khuyên 29c-20169 phoi 440 440 440 6,800 2,992,000
10 gom 3,890 3,890 3,890 8,800 34,232,000
11 Đặng Quốc Bộ 29c-78487 cuc dơ 6,650 2,535 4,115 25 4,090 8,950 36,605,500
12 Mười Hà Nội 29c-95504 gom 7,455 2,700 4,755 20 4,735 8,900 42,141,500
13 Trường Hà Nội 29c-96860 gom 4,650 2,530 2,120 15 2,105 8,850 18,629,250
14 Đáp Nam Định 29k-04156 cuục 3,505 2,380 1,125 5 1,120 9,200 10,304,000
15 Tuân Nam Định 29h-05268 gom 7,400 3,580 3,820 20 3,800 8,900 33,820,000
16 Hiệu An Khánh 29c-98142 gom 10,075 3,885 6,190 50 6,140 8,850 54,339,000
17 Hà Tây Tựu 29c-91346 ly 6,590 2,510 4,080 20 4,060 9,450 38,367,000
18 Nguyễn Vịnh 29c-81545 gom 4,290 2,585 1,705 15 1,690 8,900 15,041,000
19 Nguyễn Văn Phương 29h-01938 gom 6,295 2,695 3,600 25 3,575 8,900 31,817,500
20 Giang Tuyết 29h-03662 gom 4,385 2,640 1,745 15 1,730 8,900 15,397,000
21 Hậu Bắc Ninh 15c-14467 dc 47,705 19,420 28,285 10 28,275 10,100 đã tt
22 Nguyễn Văn Tiến 99c-06923 gom 8,015 3,480 4,535 25 4,510 8,750 39,462,500
23 Doanh Nam Định 29c-84898 gom 6,840 2,610 4,230 30 4,200 8,900 37,380,000
24 Nam Thanh 29h-85442 cuục 3,245 2,465 780 780 9,100 7,098,000
25 Ma Công Chuyển 29c-14441 cuục 4,645 1,965 2,680 20 2,660 9,200 24,472,000
26 Tháng An Khánh 29c-09130 gom 6,340 2,640 3,700 35 3,665 8,850 32,435,250
27 Đại Nam Định 29c-96996 cuục dơ 7,040 2,825 4,215 25 4,190 8,950 37,500,500
28 Thành Đạt 29c-22733 gom 7,020 2,680 4,340 20 4,320 8,900 38,448,000
29 Long Nam Định 29h-51454 gom 5,465 3,005 2,460 20 2,440 8,800 21,472,000
30 Hải Mỹ 29h-70548 gom 3,805 2,605 1,200 10 1,190 8,900 10,591,000
31 Thắng Thanh Xuân 29h-35954 gom 3,455 2,570 885 5 880 8,300 7,304,000
32 Đức Nam Định 29h-08171 gom 8,095 3,140 4,955 35 4,920 8,850 43,542,000
33 Hinh Nam Định 29c-58204 cuục dơ 7,085 2,680 4,405 25 4,380 8,950 39,201,000
34 Hậu Bắc Ninh 15c-02943 dc 47,680 19,345 28,335 10 28,325 10,100 đã tt

35 Vượng Đông Anh 29h-18761 cuục 5,195 2,750 2,445 15 2,430 9,000 21,870,000

36 Vĩnh Nguyễn Hoàng 29c-66466 gom 4,200 2,590 1,610 10 1,600 8,900 14,240,000

37 Quy Nhổn 29c-11934 cuc 10,630 4,065 6,565 25 6,540 9,150 59,841,000

38 Hoàn Huyền 29c-71761 gom 7,195 3,670 3,525 25 3,500 8,850 30,975,000

39 Tiến Hà Nội 30s-8082 cục do 3,155 2,195 960 10 950 8,950 8,502,500

40 Nguyễn Huy 29h-57566 phoi 250 250 250 6,000 1,500,000

41 cục 5,600 5,600 5,600 9,000 50,400,000

42 Lương Hương 29c-69569 ly 3,735 2,585 1,150 10 1,140 9,300 10,602,000

43 Nguyễn Quốc Hưng 29h-63199 gom 3,350 2,400 950 950 8,900 8,455,000

44 Hiển Hân 29c-12819 gom 6,665 2,710 3,955 70 3,885 8,900 34,576,500
45 Phấn Hà 29c-78896 xỉ 1,180 1,180 1,180 2,200 2,596,000
46 dc 3,800 3,800 10 3,790 9,700 36,763,000
47 Đỗ Thành Nhiên 29c-30978 cục 3,855 2,150 1,705 20 1,685 9,100 15,333,500
48 Trường Thu 29h-53270 gom 4,065 2,520 1,545 10 1,535 8,850 13,584,750
49 Trình Hà Nội 30f-0664 gom 7,385 2,710 4,675 10 4,665 8,850 41,285,250
50 Ngô Văn Chiến 29h-83096 gom 6,370 2,675 3,695 20 3,675 8,850 32,523,750
51 Chí Nam Định 29e-03781 cục 5,340 4,185 1,155 5 1,150 9,000 10,350,000
52 Toản Thu 29h-08773 cục 3,475 2,595 880 10 870 9,000 7,830,000
53 Mười Hà Nội 29c-95504 gom 7,905 2,695 5,210 30 5,180 8,900 46,102,000
54 Ma Văn Tuyên 29h-10821 gom 6,415 2,705 3,710 25 3,685 8,900 32,796,500
55 Toàn Huệ 29h58095 gom 5,535 2,425 3,110 20 3,090 8,850 27,346,500
56 Đan Trinh 34c-07529 gom 6,120 2,670 3,450 20 3,430 8,900 30,527,000
57 Yến Nam Định 29c-14169 gom 5,390 2,260 3,130 30 3,100 8,850 27,435,000
58 Quang Cháy 29h-05934 cuc dơ 7,835 2,750 5,085 15 5,070 8,950 45,376,500
59 Doanh 88 29h-16235 gom 6,270 2,755 3,515 25 3,490 8,850 30,886,500
60 Doanh 88 88c-11157 gom 8,790 3,405 5,385 25 5,360 8,850 47,436,000
61 Vũ Duy Điện 29h-09837 cục dơ 5,650 2,590 3,060 30 3,030 8,950 27,118,500
62 Hân Kim Mã 30p-4313 gom 4,695 2,580 2,115 25 2,090 8,900 18,601,000
63 Thượng Hiền 30k-4038 gom 4,455 2,165 2,290 15 2,275 8,800 20,020,000
64 Nguyễn Công Định 18c--04941 ly 6,185 2,700 3,485 5 3,480 9,300 32,364,000
65 Quy Nhổn 29h-09564 gom 5,770 2,575 3,195 125 3,070 8,800 27,016,000
66 Nguyễn Văn Thành 29c-97739 cục 11,940 4,125 7,815 25 7,790 9,000 70,110,000
67 Điệp Phi 29c-17767 cục 4,245 2,585 1,660 1,660 9,050 15,023,000
68 Nguyễn Văn Hải 34c-11800 gom 4,665 2,405 2,260 15 2,245 8,850 19,868,250
69 Doanh 88 88c-11157 cục 9,960 3,400 6,560 30 6,530 9,000 58,770,000
70 Hùng Huyền 29c-87025 gom 8,810 3,960 4,850 40 4,810 8,800 42,328,000
71 Nguyễn vịnh 29c-81545 cục dơ 5,245 2,645 2,600 (35) 2,635 8,950 23,583,250
72 Lê Thị Ngọc 29h55621 mạt 390 390 390 2,000 780,000
73 dc xấu 1,110 1,110 1,110 9,300 10,323,000
74 Phấn Hà 29c-78896 cục 6,845 3,385 3,460 10 3,450 9,200 31,740,000
75 Nguyễn Xuân Thùy 29h-56810 cục 3,520 2,490 1,030 5 1,025 9,100 9,327,500
76 Ma Văn Tuyên 29h-10821 gom 6,360 2,705 3,655 35 3,620 8,900 32,218,000
77 Nguyễn công Định 29h-01074 ly 5,690 2,650 3,040 5 3,035 9,400 28,529,000
78 Hinh Nam Định 29c-58204 cục 7,060 2,660 4,400 20 4,380 9,000 39,420,000
79 Ma Công Chuyển 29c-14441 cục 3,935 1,930 2,005 15 1,990 9,100 18,109,000
80 Tuyến quốc Oai 29c-36679 cục 6,840 3,920 2,920 20 2,900 9,200 26,680,000
81 Điệp Phi 29c-17767 gom 3,330 2,530 800 10 790 8,900 7,031,000
82 Cường Nhật Tân 29c65223 gom 4,010 2,620 1,390 15 1,375 8,850 12,168,750
83 Nguyễn Đức Hồng 29c-83733 gom 5,310 2,445 2,865 20 2,845 8,850 25,178,250
84 Giang Lân 29c-11528 gom 4,570 2,500 2,070 20 2,050 8,800 18,040,000
85 Lực Nam Định 29c-99435 cục 5,380 4,325 1,055 5 1,050 9,200 9,660,000
86 Doanh Nam Định 29c-84898 cục 5,730 2,610 3,120 20 3,100 9,200 28,520,000
87 Quy Nhổn 29h-11934 cuc dơ 7,960 4,060 3,900 30 3,870 8,950 34,636,500
Tổng nhập mới 320,445 1,630 318,815 2,336,907,500
1 Cơ Khí trả về 29H-59842 gom 26,715 24,405 2,310 2,310
2 Hòa phát trả về 29H-77434 gom 29,990 25,150 4,840 4,840
7,150 7,150
xuất hàng
1 Đại Việt 20h-00255 cứng 72,095 23,635 48,460 48,460 9,800 474,908,000 tt qua cty
2 cơ khí thái nguyên 29C-05629 DC 80,750 24,815 55,935 55,935 -
3 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-89940 1.5 ly 56,180 27,870 28,310 28,310 -
4 Cơ Khí Thái nguyên 29H-85279 1.5 ly 55,340 27,030 28,310 28,310 -
5 Hòa Phát 29H-77434 1.5 ly 51,260 25,150 26,110 26,110 -
6 Cơ Khí Thái nguyên 29H-77105 1.5 ly 56,265 31,285 24,980 24,980 -
7 Hòa Phát 29H-59842 5 ly 58,000 24,405 33,595 33,595 -
8 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-85238 1.5 ly 59,050 28,655 30,395 30,395 -
9 Đại Việt 29H-82731 tôn silic 79,385 22,745 56,640 56,640 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 332,735 332,735 474,908,000
14300
-
Báo cáo cân xe ngày 2.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Bùi Văn Dũng 12c05560 gom 6,810 2,645 4,165 30 4,135 8,800 36,388,000
2 Tuân Nam Định 29h-05268 gom 10,590 3,560 7,030 50 6,980 8,900 62,122,000
3 Chính Huyền 29h-28757 gom 6,725 2,650 4,075 25 4,050 8,900 36,045,000
4 Việt phùng 29h80654 cục 5,430 3,895 1,535 1,535 9,050 13,891,750
5 Ma Công Chuyển 29c-74081 cục 5,765 2,630 3,135 15 3,120 9,050 28,236,000
6 Thành Đạt 29c922733 gom 6,575 2,690 3,885 25 3,860 8,900 34,354,000
7 Trường Thu 29h-53270 cục 4,410 2,585 1,825 5 1,820 9,050 16,471,000
8 Mười Hà Nội 29c-95504 gom 7,655 2,745 4,910 15 4,895 8,900 43,565,500
9 Hiển Hân 29c-12819 gom 7,485 2,690 4,795 25 4,770 8,900 42,453,000
10 Nam Nam Định 29h-38074 gom 5,235 2,675 2,560 20 2,540 8,850 22,479,000
11 Hoàng Quý 29h-11023 gom 3,880 2,490 1,390 80 1,310 8,900 11,659,000
12 Hiếu yến 29c-74741 cục 6,790 3,805 2,985 15 2,970 9,200 27,324,000
13 Doanh Nam Định 29c-84898 gom 7,660 2,610 5,050 30 5,020 8,900 44,678,000
14 Nguyễn Văn Hải 34c11800 gom 4,615 2,400 2,215 10 2,205 8,900 19,624,500
15 Mạnh Vân 29c-60421 gom 5,005 2,565 2,440 10 2,430 8,850 21,505,500
16 Hinh Nam Định 29c-58204 cục 6,750 2,660 4,090 20 4,070 9,050 36,833,500
17 Ngọc Trình 29c-74545 cục 3,645 2,495 1,150 50 1,100 9,000 9,900,000
18 Tống Văn Quân 29h-58850 gom 4,830 2,485 2,345 15 2,330 8,900 20,737,000
19 Vượng Đông Anh 29h-18761 cục 5,730 2,575 3,155 15 3,140 9,000 28,260,000
20 Hiếu Quân 29h-11749 cục 3,660 2,445 1,215 15 1,200 9,000 10,800,000
21 Thật Vân Côn 29c-24086 ly 2,650 1,960 690 5 685 9,300 6,370,500
22 Hùng Huyền 29c-87025 gom 8,745 3,905 4,840 40 4,800 8,800 42,240,000
23 Nguyễn Xuân Thùy 29h-56810 ly 3,225 2,485 740 10 730 9,300 6,789,000
24 Nguyễn Vịnh 29c-81545 gom 5,955 2,790 3,165 115 3,050 8,850 26,992,500
25 Đỗ Tiến Đạt 29h-63013 cục 4,115 2,640 1,475 10 1,465 9,000 13,185,000
26 Đỗ Minh Khang 18c-12996 gom 4,215 2,595 1,620 15 1,605 8,800 14,124,000
27 Đạt Hậu 29k-03028 cục 4,895 2,470 2,425 25 2,400 9,000 21,600,000
28 Sang Thảo 29c-76981 cục 9,085 3,910 5,175 15 5,160 9,000 46,440,000
29 Mùi TT 29c-71702 cục 13,420 6,720 6,700 30 6,670 9,000 60,030,000
30 Hiệu Hoài Đức 29h-02874 cuc 4,080 2,490 1,590 20 1,570 9,000 14,130,000
31 Nguyễn lương Bằng 29c-93147 gom 6,135 2,575 3,560 25 3,535 8,850 31,284,750
32 Phấn Hà 29c-78896 cuục 7,910 3,375 4,535 25 4,510 9,000 40,590,000
33 Ngọc Trình 29c-74545 cuục 4,135 2,465 1,670 25 1,645 9,200 15,134,000
34 Thành Đạt 29c-22733 gom 7,010 2,690 4,320 25 4,295 8,900 38,225,500

35 Hưng Nam Định 29h-73243 cuục dơ 9,850 3,855 5,995 20 5,975 8,950 53,476,250

36 Doanh Nam Định 29c-84898 gom 6,900 2,645 4,255 20 4,235 8,850 37,479,750

37 An Mý 29h-77138 cuc dơ 10,065 4,485 5,580 30 5,550 8,950 49,672,500

38 Nguyễn Văn Huế 18c02451 gom 5,745 2,475 3,270 20 3,250 8,800 28,600,000

39 Đạt Trang 29c-50258 gom 6,850 2,550 4,300 80 4,220 8,800 37,136,000

40 Hinh Nam Định 29c-58204 gom 6,515 2,650 3,865 20 3,845 8,850 34,028,250

41 Vương Đông Anh 29h-18761 gom 5,820 2,585 3,235 25 3,210 8,900 28,569,000

42 Thật Vân Côn 29c-42086 gom 2,930 1,955 975 15 960 8,900 8,544,000

43 Ma Văn Tuyên 29h-10821 gom 6,760 2,715 4,045 20 4,025 8,850 35,621,250

44 Thành Đạt 29c-22733 gom 6,240 2,690 3,550 25 3,525 8,850 31,196,250
45 Vươợng Đông Anh 29h-18761 gom 5,650 2,600 3,050 30 3,020 8,800 26,576,000
46 Doanh 88 88c-11157 gom 8,370 3,410 4,960 20 4,940 8,900 43,966,000
47 Doanh 88 29h-16235 gom 6,905 2,745 4,160 25 4,135 8,850 36,594,750
48 Chú Giỏi 29h-54006 cục 3,535 2,485 1,050 10 1,040 9,000 9,360,000
49 Đáp Nam Định 29k-04156 cục 3,520 2,375 1,145 5 1,140 9,000 10,260,000
50 Vũ Văn Duy 29c-59678 cục 4,180 2,590 1,590 10 1,580 9,000 14,220,000
51 Thanh Thúy 29h-27381 gom 5,825 2,615 3,210 40 3,170 8,800 27,896,000
52 Việt Phùng 29c-80654 cục 5,610 3,890 1,720 10 1,710 9,100 15,561,000
53 Tháng An Khánh 18c-13844 cục 11,035 3,930 7,105 35 7,070 9,000 63,630,000
54 Tính Nam Định 29h-24067 gom 3,280 2,175 1,105 5 1,100 8,800 9,680,000
55 Phấn Hà 29h-78896 cục 7,470 3,365 4,105 25 4,080 9,000 36,720,000
56 Ma Văn Tuyên 29h-10821 cục dơ 5,905 2,710 3,195 20 3,175 8,950 28,416,250
57 Thắng Thanh Xuân 29h-17391 ly dơ 7,925 4,480 3,445 25 3,420 9,250 31,635,000
58 An Mý 29h-77138 cục dơ 9,675 4,475 5,200 20 5,180 8,950 46,361,000
59 Phương Lâm 89c16556 gom 3,975 2,510 1,465 15 1,450 8,700 12,615,000
60 Doanh Nam Định 29c-84898 gom 5,735 2,610 3,125 15 3,110 8,900 27,679,000
61 Cường Nhật Tân 29c26330 cục 2,340 1,885 455 455 9,000 4,095,000
Tổng nhập mới 195,610 1,440 194,170 1,734,050,250
1 Cơ Khí Trả về 29H-85238 gom 33,865 25,045 8,820 8,820
2 Hòa Phát trả về 29H-59842 gom 27,255 24,690 2,565 2,565
11,385 11,385
xuất hàng
1 Cơ Khí Thái nguyên 29H-85238 1.5 ly 52,720 25,045 27,675 27,675 -
2 Cơ Khí Thái nguyên 29H-89940 1.5 ly 52,800 23,370 29,430 29,430 -
3 Cơ Khí Thái nguyên 29C-05629 1.5 ly 50,995 23,325 27,670 27,670 -
4 Hòa Phát 29H-85279 1.5 ly 51,575 23,365 28,210 28,210 -
5 Hòa Phát 29H-82731 1.5 ly 48,410 22,750 25,660 25,660 -
6 hòa phát 29H-77105 1.5 ly 48,740 23,565 25,175 25,175 -
7 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-59842 1.5 ly 52,990 24,685 28,305 28,305 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 167,440 167,440 -

\
22770
-
Báo cáo cân xe ngày 3.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Đỗ Văn Huy 29c-46943 gom 5,745 2,220 3,525 25 3,500 8,850 30,975,000
2 Phạm Phùng 29c-95243 gom 6,140 2,555 3,585 30 3,555 8,850 31,461,750
3 Toản Thu 29h-08773 Ly 4,710 2,650 2,060 10 2,050 9,300 19,065,000
4 Yến Nam Định 29c-14169 gom 6,205 2,255 3,950 25 3,925 8,850 34,736,250
5 Mười Hà Nội 29c-95504 gom 7,130 2,700 4,430 20 4,410 8,900 39,249,000
6 Hoàng Hà Nội 30f-1725 cục 4,085 2,265 1,820 10 1,810 9,000 16,290,000
7 Hậu Nam Định 29c-65446 gom 6,365 2,445 3,920 20 3,900 8,850 34,515,000
8 Võ An Khương 29c-58293 gom 7,480 2,500 4,980 30 4,950 8,900 44,055,000
9 Hiển Hân 29h-12819 gom 6,045 2,670 3,375 25 3,350 8,850 29,647,500
10 Dương Tình 29h-25784 gom 5,650 2,845 2,805 15 2,790 8,850 24,691,500
11 Cường Nhật Tân 29c-65223 gom 6,115 2,625 3,490 20 3,470 8,850 30,709,500
12 Hinh Nam Định 29c-58204 gom 6,805 2,660 4,145 25 4,120 8,850 36,462,000
13 Ánh Nam Định 29c-30601 gom 5,735 2,595 3,140 20 3,120 8,900 27,768,000
14 Long Nam Định 29h-51454 gom 4,660 2,995 1,665 10 1,655 8,900 14,729,500
15 Doanh Nam Định 29c-84898 cục 3,780 2,600 1,180 1,180 9,100 10,738,000
16 Bùi Văn hiếu 29c-93147 cục 4,190 2,600 1,590 20 1,570 9,050 14,208,500
17 Nam Huê 37c-25495 gom 7,410 2,495 4,915 25 4,890 8,900 43,521,000
18 Hân Kim Mã 30p-4313 dc 6,945 2,575 4,370 10 4,360 9,600 41,856,000
19 Hiền Duy Tân 29c-11337 cục 6,930 3,825 3,105 20 3,085 9,000 27,765,000
20 Ma Văn Tuyên 29h-10821 cục 3,865 2,695 1,170 1,170 9,050 10,588,500
21 Toàn Mai Châu 29h-77069 gom 20,110 8,655 11,455 65 11,390 8,900 101,371,000
22 Phạm Văn Thành 29h-73509 gom 4,310 2,505 1,805 10 1,795 8,850 15,885,750
23 Thành Đạt 29c-22733 gom 7,500 2,710 4,790 20 4,770 8,900 42,453,000
24 Ma Công Chuyển 29c-14441 cục 3,875 1,940 1,935 35 1,900 9,100 17,290,000
25 Đỗ Thành Nhiên 29h-55011 cục 5,005 2,530 2,475 5 2,470 9,200 22,724,000
26 Tuấn Lan 29h-10903 gom 6,190 2,755 3,435 20 3,415 8,900 30,393,500
27 Đại Nam Định 29c-96996 gom 7,460 2,805 4,655 20 4,635 8,850 41,019,750
28 Vượng Đông Anh 29h-18761 gom 5,705 2,585 3,120 20 3,100 8,900 27,590,000
29 Hiển Nam Định 29h-01283 cục 4,025 2,590 1,435 5 1,430 9,100 13,013,000
30 Ngọc Trình 29c-74545 cục 4,430 2,455 1,975 15 1,960 9,000 17,640,000
31 Phấn Hà 29c-78896 cục dơ 6,725 3,365 3,360 20 3,340 8,950 29,893,000
32 Đức Nam Định 29h-08171 gom 7,370 3,135 4,235 25 4,210 8,900 37,469,000

33 Thủy Xuyến 29c-72693 phoi 115 115 115 7,000 805,000


34 gom 5,385 5,385 50 5,335 8,900 47,481,500

35 Đỗ Văn Hiếu 18c-03350 gom 3,735 2,435 1,300 10 1,290 8,900 11,481,000

36 Hương Toàn 29c-75127 gom 5,545 3,405 2,140 10 2,130 8,900 18,957,000

37 An Mý 29h-77138 gom 9,015 4,480 4,535 30 4,505 8,900 40,094,500

38 Đỗ Văn Quynh 29c-70288 cục 4,610 2,595 2,015 30 1,985 9,000 17,865,000

39 Nguyễn Văn Đại 29h-53592 ly dơ 4,300 2,725 1,575 (45) 1,620 9,200 14,904,000

40 Tuấn Anh 29h-31824 cục 3,465 2,605 860 10 850 9,000 7,650,000

41 Doanh Nam Định 29c-84898 cục 7,340 2,595 4,745 25 4,720 9,050 42,716,000

42 Ngô Văn Chiến 29h-63096 ly dơ 4,300 2,670 1,630 10 1,620 9,200 14,904,000

43 Sang Thảo 29c-76981 gom 7,735 3,905 3,830 20 3,810 8,850 33,718,500

44 Hoàng Văn Quyết 29c-66892 cục 7,170 6,590 580 10 570 9,000 đã tt ng3
45 Toản Thu 29h-08773 ly 4,760 2,640 2,120 10 2,110 9,300 19,623,000
46 Thượng Hiền 30k-4038 gom 4,020 2,150 1,870 15 1,855 8,850 16,416,750
47 Hưng Hà Đông 29c-10925 gom 5,350 4,025 1,325 55 1,270 8,000 10,160,000
48 Trung Hương 17c-05605 gom 6,630 2,575 4,055 55 4,000 8,850 35,400,000
49 Mùi TT 29c-71702 cục dơ 13,575 6,755 6,820 20 6,800 8,950 60,860,000
50 Duyên Hải 29h-09625 cục dơ 4,790 2,475 2,315 15 2,300 8,950 20,585,000
51 Dũng Mai 29h-05452 cục 3,740 2,525 1,215 15 1,200 9,000 10,800,000
52 Hinh Nam Định 29c-58204 cục 7,345 2,655 4,690 30 4,660 9,000 41,940,000
53 Đức Nam Định 29h-08171 cục dơ 5,405 3,135 2,270 20 2,250 8,950 20,137,500
54 Hải Mỹ 29h-70548 gom 3,330 2,525 805 5 800 8,800 7,040,000
55 Thật Văn Côn 29c-24068 dc 3,630 2,010 1,620 1,620 9,600 15,552,000
Tổng nhập mới 165,710 1,020 164,690 1,468,864,750
1 Cơ Khí Trả về 29H-59842 gom 30,380 23,985 6,395 6,395
2 Cơ Khí trả về 29H-85238 gom 25,440 25,220 220 220
6,615 6,615
xuất hàng
1 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-82731 1.5 ly 51,785 25,615 26,170 26,170 -
2 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-85279 1.5 ly 55,085 29,065 26,020 26,020 -
3 Cơ Khí Thái Nguyên 29C-05629 1.5 ly 51,420 23,515 27,905 27,905 -
4 Hòa Phát 29H-89940 1.5 ly 48,435 23,535 24,900 24,900 -
5 Hòa Phát 29H-59842 1.5 ly 51,835 23,980 27,855 27,855 -
6 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-77434 1.5 ly 58,290 31,365 26,925 26,925 -
7 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-77105 1.5 ly 54,580 27,120 27,460 27,460 -
8 Hòa Phát 29H-85238 5 ly 74,640 25,225 49,415 49,415 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY -

\
13230
-
Báo cáo cân xe ngày 4.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Ngô Chí Thành 34c-25661 cục 5,375 3,175 2,200 10 2,190 9,000 19,710,000
2 Toản Thu 29h-08773 ly 4,680 2,655 2,025 10 2,015 9,300 18,739,500
3 Hiển Hân 29c-12819 gom 7,325 2,700 4,625 15 4,610 8,900 41,029,000
4 Hưng Hiền 30t-8829 gom 5,750 2,620 3,130 25 3,105 8,900 27,634,500
5 Thành Đạt 29c-22733 cục dơ 6,835 2,700 4,135 25 4,110 8,950 36,784,500
6 Hoàng Hà Nội 29c-20682 ly 4,085 2,110 1,975 1,975 9,300 18,367,500
7 Bùi Văn TOAN 29c-66968 gom 4,945 2,635 2,310 15 2,295 8,850 20,310,750
8 Tuấn Nam Định 29h-48203 gom 5,660 2,650 3,010 20 2,990 8,850 26,461,500
9 Bình Nam Định 18c-06918 gom 6,730 4,360 2,370 10 2,360 8,800 20,768,000
10 Chí Nam Định 29e-03781 cục 7,545 4,210 3,335 30 3,305 9,050 29,910,250
11 Hân Kim Mã 30p-4313 gom 4,800 2,575 2,225 15 2,210 8,750 19,337,500
12 Mười Nam Định 29cc-51674 gom 6,520 2,715 3,805 25 3,780 8,800 33,264,000
13 Tiến Hà Nội 30s-8082 cục 4,150 2,205 1,945 15 1,930 9,000 17,370,000
14 Ngọc Trình 30v-7139 cục 2,910 2,055 855 10 845 9,000 7,605,000
15 Đỗ Thành Nhiên 29h-55011 cục 3,185 2,525 660 5 655 9,100 5,960,500
16 Đỗ Thành Nhiên 29c-3078 cục 3,130 2,175 955 5 950 9,100 8,645,000
17 Doanh Nam Định 29c-84898 gom 6,675 2,595 4,080 20 4,060 8,850 35,931,000
18 Hinh Nam Định 29c-58204 cục dơ 7,605 2,650 4,955 25 4,930 8,950 44,123,500
19 Nguyễn Văn Phi 90c-06829 ly dơ 4,610 2,550 2,060 30 2,030 9,200 18,676,000
20 Hà Tây Tựu 29c-91346 dc 6,095 2,520 3,575 5 3,570 9,600 34,272,000
21 Đức Nam Định 29h-08171 gom 7,300 3,130 4,170 25 4,145 8,850 36,683,250
22 Tuân Nam Định 29h-05268 cục 8,225 3,535 4,690 40 4,650 9,050 42,082,500
23 Nam Thanh 29h-85442 ly 2,725 2,475 250 250 9,300 2,325,000
24 Hưng Nam Định 29h-73243 gom 10,560 3,840 6,720 30 6,690 8,900 59,541,000
25 Quân An Khánh 29h-31780 gom 8,795 4,105 4,690 40 4,650 8,900 41,385,000
26 Chi Hà 29h-23482 cục 3,780 2,200 1,580 10 1,570 9,000 14,130,000
27 Hiệu An Khánh 29c-98142 cục 9,550 3,845 5,705 105 5,600 9,000 50,400,000
28 Hương Toàn 29c-75127 cục 4,950 3,450 1,500 10 1,490 9,100 13,559,000
29 Thắng Huyền 18h-01570 gom 10,350 4,615 5,735 20 5,715 8,850 50,577,750
30 Ma Văn Tuyên 29h-10821 cục 3,715 2,690 1,025 5 1,020 9,000 9,180,000
31 Thành Đạt 29c-22733 gom 7,330 2,705 4,625 20 4,605 8,900 40,984,500
32 Cường Nhật Tân 29c-65223 cục 3,425 2,605 820 10 810 9,000 7,290,000
33 Nguyễn Văn Đức 29h-07199 gom 4,265 2,470 1,795 780 1,015 8,800 8,932,000
34 Ngô Chí Thành 34c-25661 cục 5,540 3,165 2,375 20 2,355 9,000 21,195,000

35 Đan Trinh 34c-07529 gom 6,005 2,675 3,330 20 3,310 8,900 29,459,000

36 Vĩnh Nguyễn Hoàng 29c-66466 cục 4,295 2,600 1,695 10 1,685 9,100 15,333,500

37 Nguyễn Văn Phương 29h-01938 gom 5,860 2,685 3,175 25 3,150 8,750 27,562,500

38 Chi Nam Định 29e-03781 cục do 11,325 4,210 7,115 30 7,085 8,950 63,410,750

39 Ngô Văn Chiến 29h-63096 cục 6,035 2,655 3,380 20 3,360 8,950 30,072,000

40 Hinh Nam Định 29c-58204 gom 6,065 2,705 3,360 10 3,350 8,800 29,480,000

41 Phấn Hà 29c-78896 cục 2,910 2,910 20 2,890 9,050 26,154,500

42 dc 1,585 1,585 1,585 9,700 15,374,500

43 Thanh Thúy 29h-27381 gom 6,080 2,720 3,360 (45) 3,405 8,850 30,134,250

44 Đỗ Văn Lực 29h-61009 cục 11,335 3,955 7,380 30 7,350 9,100 66,885,000
45 Chú Giỏi 29c-54006 gom 4,525 2,490 2,035 15 2,020 8,900 17,978,000
46 Dung Phong 29h-51115 dc 45,485 14,530 30,955 25 30,930 9,700 300,021,000
47 Hương Toàn 29c-78127 ly dơ 8,425 3,430 4,995 15 4,980 9,200 45,816,000
48 Doanh 88 88c-11157 gom 7,760 3,505 4,255 25 4,230 8,800 37,224,000
49 Trường Thu 29h-53270 ly dơ 3,640 2,510 1,130 10 1,120 9,200 10,304,000
50 Tân Ngọc Hồi 29h-02584 gom 8,840 3,925 4,915 25 4,890 8,800 43,032,000
51 Vượng Đông Anh 29h-18761 cục dơ 5,490 2,665 2,825 25 2,800 8,950 25,060,000
52 Phạm Văn Thành 29h-65042 cục 4,040 2,810 1,230 10 1,220 9,000 10,980,000
53 Mạnh Vân 12c-05560 cục 3,995 2,615 1,380 10 1,370 9,000 12,330,000
54 Nguyễn Văn Việt 29h-64501 cục 6,265 4,295 1,970 5 1,965 9,050 17,783,250
55 Thật Vân Côn 29c-24086 ly 3,025 2,015 1,010 5 1,005 9,300 9,346,500
56 Thủy Nguyễn Khang 29c-95545 gom 3,665 2,560 1,105 20 1,085 8,800 9,548,000
57 Nguyễn Văn Tiệp 29c-63935 gom 4,750 2,475 2,275 15 2,260 8,900 20,114,000
58 Quân An Khánh 29h-31780 gom 9,795 4,030 5,765 25 5,740 8,900 51,086,000
59 Đức Nam Định 29c-08171 ly 4,990 3,275 1,715 15 1,700 9,300 15,810,000
60 Thaắng Thanh Xuân 29h-17391 ly 8,910 4,435 4,475 35 4,440 9,300 41,292,000
61 Đáp Nam Định 29h-24265 cục 4,820 3,890 930 10 920 9,000 8,280,000
62 Nguyễn Công Định 18c-04941 cuc dơ 7,085 2,700 4,385 35 4,350 8,950 38,932,500
63 Thật Văn Côn 29c-24086 ly 3,160 2,060 1,100 1,100 9,300 10,230,000
64 Bùi Văn Hiếu 29c-19151 gom 5,670 2,630 3,040 20 3,020 8,850 26,727,000
65 Đức Nam Định 29h-08171 ly 3,640 3,125 515 5 510 9,300 4,743,000
Tổng nhập mới 219,205 1,900 217,305 1,973,668,250
1 Cơ Khí trả về 29H-77434 1.5 ly 32,910 25,280 7,630 7,630
2 - -
7,630 7,630
xuất hàng
1 cơ khí thái nguyên 29H-77105 1.5 ly 51,875 23,540 28,335 28,335 -
2 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-82731 1.5 ly 52,020 23,190 28,830 28,830 -
3 cơ khí thái nguyên 29H-85279 1.5 ly 53,535 23,600 29,935 29,935 -
4 cơ khí thái nguyên 29C-05629 DC 77,310 23,710 53,600 53,600 -
5 cơ khí thái nguyên 29H-85238 1.5 ly 57,580 26,110 31,470 31,470 -
6 cơ khí thái nguyên 29H-70970 DC 51,055 17,075 33,980 33,980 -
7 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-77434 1.5 y 56,170 25,275 30,895 30,895 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY -

\
15260

-
Báo cáo cân xe ngày 5.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Hiển Duy Tân 29C-11337 Cục 6,000 3,880 2,120 120 2,000 9,000 18,000,000
2 Hiển Hân 29C-12819 Cục Dơ 6,385 2,660 3,725 15 3,710 8,900 33,019,000
3 Đức Nam Định 29C-32392 Cục 3,425 2,555 870 870 9,050 7,873,500
4 Ngô Chí Thành 34C-25661 gom 5,185 3,180 2,005 15 1,990 8,800 17,512,000
5 Hân kim Mã 30P-43130 cục 4,190 2,590 1,600 10 1,590 9,050 14,389,500
6 Toản Thu 29H-08773 Ly 5,115 2,620 2,495 5 2,490 9,300 23,157,000
7 Nguyễn Đăng Khánh 37C-06876 Gom 10,370 3,790 6,580 30 6,550 8,800 57,640,000
8 Lê Ngọc bá 99K-6471 Gom 4,320 2,510 1,810 20 1,790 8,800 15,752,000
9 Lê Thanh Vỹ 29H-09574 gom 4,845 2,560 2,285 25 2,260 8,850 20,001,000
10 Hinh Nam Định 29C-58204 cục 8,010 2,655 5,355 30 5,325 9,000 47,925,000
11 Hưng Nam Định 29H-73243 Cục Dơ 10,430 3,845 6,585 35 6,550 8,900 58,295,000
12 Giang Tuyết 29H-03662 Cục Dơ 4,730 2,670 2,060 20 2,040 8,900 18,156,000
13 Đức Nam Định 29H-08171 Cục 4,235 3,160 1,075 5 1,070 9,100 9,737,000
14 Đáp Nam Định 29H-24265 Cục Dơ 8,885 3,890 4,995 25 4,970 8,900 44,233,000
15 Thảo Nam Định 29C-76424 Cục 3,295 2,625 670 50 620 9,000 5,580,000
16 Thắng Nhung 29C-76004 Gom 3,520 2,355 1,165 15 1,150 8,800 10,120,000
17 Tháng An Khánh 18C-13844 cục dơ 6,730 3,910 2,820 30 2,790 8,900 24,831,000
18 Hiệu An Khánh 29C-98142 Cục Dơ 8,345 3,865 4,480 30 4,450 8,900 39,605,000
19 Nam Huê 37C-25495 Gom 5,590 2,490 3,100 30 3,070 8,850 27,169,500
20 Tuấn Lan 29H-10903 Cục 2,855 2,855 15 2,840 9,000 25,560,000
Đinh 130 130 130 3,000 390,000
21 An Mý 29H-77138 Cục Dơ 8,575 4,465 4,110 30 4,080 8,900 36,312,000
22 Vượng Đông Anh 29H-18761 Gom 5,515 2,585 2,930 25 2,905 8,850 25,709,250
23 Nguyễn Đức Hồng 29C-83733 Gom 4,360 2,465 1,895 15 1,880 8,800 16,544,000
24 Quy Nhổn 29H-11934 Tôn 100 100 100 7,000 700,000
25 6,080 6,080 6,080 8,900 54,112,000
26 Đỗ Văn Quynh 29C-70288 Cục 4,635 2,575 2,060 15 2,045 8,950 18,302,750
27 Đỗ Minh 29H-56872 Ly Dơ 3,285 2,500 785 785 9,500 7,457,500
28 Đáp Nam Định 29K-04156 Cục 3,540 2,400 1,140 10 1,130 9,000 10,170,000
29 Mai Văn Trường 29C-77191 Cục 6,530 2,705 3,825 25 3,800 8,950 34,010,000
30 Nguyễn Chiến 29H-29991 Gom 3,485 2,595 890 (150) 1,040 8,700 9,048,000
31 Đạt Hậu 29K-03028 Gom 4,260 2,490 1,770 10 1,760 8,950 15,752,000
32 Hinh Nam Định 29C-58204 Gom 6,580 2,650 3,930 30 3,900 8,950 34,905,000
Ngân Hàng VIB 00670406018729 Phạm
33 Thủy Dân 29H-09737 Cục 3,215 2,435 780 5 775 9,000 6,975,000
Thị Thúy
34 Thành Đạt 29C-22733 Cục Dơ 6,015 2,690 3,325 20 3,305 8,900 29,414,500

35 Ngô Gia Thọ 290C-95036 Cục Dơ 4,290 3,700 590 60 530 8,900 4,717,000

36 Văn Vân 29H-35622 Cục Dơ 9,110 4,050 5,060 35 5,025 8,900 44,722,500

37 Thắng Thanh Xuân 29h-35954 Ly 4,155 2,595 1,560 10 1,550 9,300 14,415,000

38 Điệp phi 29c-27729 cục 4,750 2,835 1,915 15 1,900 9,000 17,100,000

39 Nguyễn Văn Hướng 29c-07629 gom 3,805 2,085 1,720 10 1,710 8,850 15,133,500

40 Thúy Mai Linh 29h-10112 DC 14,840 4,595 10,245 120 10,125 9,700 98,212,500

41 Thành Đạt 29H-22733 Cục Dơ 5,975 2,725 3,250 10 3,240 8,900 28,836,000

42 Tấn Thơm 29C-09599 Cục 4,635 2,315 2,320 10 2,310 9,000 20,790,000

43 Duy Khánh 29C-29658 Cục 3,215 2,400 815 10 805 9,000 7,245,000

44 Thủy Nguyễn Khang 29C-95545 Cục 3,170 2,570 600 5 595 9,000 5,355,000
45 Thắng Thanh Xuân 29H-35954 Cục 4,085 2,590 1,495 15 1,480 9,300 13,764,000
46 Nguyễn Văn Luyến 29H-51982 Cục 6,190 3,365 2,825 10 2,815 9,000 25,335,000
47 Quy Nhổn 29H-11934 Gom 9,995 4,090 5,905 30 5,875 8,850 51,993,750
48 Quân An Khánh 29H-31780 gom 9,795 4,030 5,765 40 5,725 8,900 50,952,500
49 Đồng Mễ Trì 29H-23519 cục dơ 3,950 2,585 1,365 10 1,355 8,900 12,059,500
50 A Dự 29H-58744 Gom 5,375 2,845 2,530 20 2,510 8,850 22,213,500
51 nguyễn xuân thùy 29H-56810 ly 3,070 2,480 590 590 9,300 5,487,000
52 Lộc Văn Điển 15C-30732 gom 6,575 3,735 2,840 40 2,800 8,900 24,920,000
53 Đáp Nam Định 29K-04156 Cục Dơ 3,565 2,465 1,100 (10) 1,110 8,900 9,879,000
54 Tuấn Lan 29H-10903 Cục Dơ 4,700 2,730 1,970 20 1,950 8,900 17,355,000
55 điệp Phi 29H-17767 Cục 3,170 2,485 685 20 665 8,950 5,951,750
56 Đỗ Thành Nhiên 29h-55011 Cục 3,610 2,510 1,100 10 1,090 9,000 9,810,000
57 Trần Văn Thắng 36C-41689 DC 19,890 7,165 12,725 30 12,695 10,000 đã tt
58 Nguyễn Quốc Hưng 29H-63199 Ly dở 4,455 2,405 2,050 10 2,040 9,200 18,768,000
Tổng nhập mới 163,420 1,090 162,330 1,343,373,000
1 Cơ Khí trả về 29h-85238 gom 30,190 25,100 5,090 5,090
2 - -
5,090 5,090
xuất hàng
1 Đại Việt 20H-00856 Cứng 66,300 23,485 42,815 42,815 9,800 419,587,000
2 Hòa Phát 29H-82731 1.5 ly 44,580 23,135 21,445 21,445 -
3 Cơ Khí thái nguyên 29H-70970 DC 41,085 17,085 24,000 24,000 -
4 Cơ Khí thái nguyên 29C-05629 1.5 ly 50,385 23,305 27,080 27,080 -
5 Cơ Khí thái nguyên 29H-85279 1.5 ly 55,675 23,705 31,970 31,970 -
6 Hòa Phát 29H-77105 1.5 ly 45,975 23,565 22,410 22,410
7 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-77434 1.5 ly 53,140 25,220 27,920 27,920
8 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-85238 1.5 ly 55,145 25,105 30,040 30,040 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 419,587,000

\
10180

-
Báo cáo cân xe ngày 6.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Tấn Thơm 29c-09599 cục 3,985 2,230 1,755 15 1,740 9,100 15,834,000
2 Tân Ngọc Hồi 29h02584 gom 9,560 3,945 5,615 40 5,575 8,900 49,617,500
3 Yến Nam Định 29c-14169 gom 4,830 2,270 2,560 15 2,545 8,800 22,396,000
4 Phạm Duy Lập 30p-2630 gom 10,380 3,990 6,390 30 6,360 8,750 55,650,000
5 Toản Thu 29h-08773 ly 4,070 2,600 1,470 10 1,460 9,300 13,578,000
6 Ánh Nam Định 29c-36101 gom 6,300 2,595 3,705 25 3,680 8,900 32,752,000
7 Tuân Nam Định 29h-05268 gom 9,520 3,550 5,970 30 5,940 8,900 52,866,000
8 Phạm Phùng 29c95243 gom 5,805 2,550 3,255 25 3,230 8,900 28,747,000
9 Đỗ Văn Quynh 29c-70288 gom 4,785 2,580 2,205 15 2,190 8,900 19,491,000
10 Hiển Hân 29c-12819 gom 6,350 2,655 3,695 25 3,670 8,900 32,663,000
11 Bôn Nam Định 29c-46096 phoi 425 425 425 6,800 2,890,000
12 Bôn Nam Định 29c-46096 gom 4,625 4,625 25 4,600 8,800 40,480,000
13 Hưng Hiền 30t-8829 phoi 125 125 125 7,000 875,000
14 Hưng Hiền 30t-8829 gom 3,725 3,725 20 3,705 8,850 32,789,250
15 Đặng Văn Sự 29k-02514 gom 6,570 2,645 3,925 30 3,895 8,850 34,470,750
16 Mạnh Vân 29c-60421 gom 5,855 2,540 3,315 20 3,295 8,800 28,996,000
17 Đỗ Văn Tuấn 14c-28288 gom 6,625 2,585 4,040 20 4,020 8,850 35,577,000
18 Phạm Văn Luận 31f-6495 gom 4,765 2,540 2,225 10 2,215 8,800 19,492,000
19 Trường Hà Nội 29c-96860 gom 4,665 2,530 2,135 15 2,120 8,900 18,868,000
20 Nguyễn Công Định 29h-01074 gom 6,565 2,730 3,835 25 3,810 8,900 33,909,000
21 Doanh 88 88c-11157 gom 70 70 70 8,800 616,000
22 Doanh 88 88c-11157 gom 4,730 4,730 4,730 8,850 41,860,500
23 Vũ Văn Chính 29c-69602 cục 5,775 2,695 3,080 30 3,050 9,000 27,450,000
24 Tháng An Khánh 29c-09130 gom 3,375 2,605 770 5 765 8,900 6,808,500
25 Doanh Nam Định 29c-84898 gom 7,810 2,590 5,220 20 5,200 8,900 46,280,000
26 Nguyễn Quốc Hưng 29h-63199 gom 3,395 2,395 1,000 5 995 8,900 8,855,500
27 Quân Huyền 29k-02116 gom 4,775 2,425 2,350 35 2,315 8,850 20,487,750
28 Quân An Khánh 29h-31780 gom 8,445 4,020 4,425 30 4,395 8,850 38,895,750
29 Hinh Nam Định 29c-58204 cục dơ 7,040 2,635 4,405 25 4,380 8,950 39,201,000
30 Hoàn Huyền 29c-71761 cục dơ 8,760 3,610 5,150 30 5,120 8,950 45,824,000
31 An Mý 29h-77138 gom 9,855 4,500 5,355 30 5,325 8,850 47,126,250
32 Nam Xuân 29h-10590 gom 4,800 3,030 1,770 20 1,750 8,900 15,575,000
33 Quy Nhổn 29h-11934 gom 10,490 4,090 6,400 30 6,370 8,900 56,693,000

34 Ngọc Trình 30v-7139 cục 3,060 2,030 1,030 5 1,025 9,000 9,225,000

35 Đại Nam Định 29c-96996 gom 6,760 2,805 3,955 25 3,930 8,850 34,780,500

36 Thành Đạt 29c-22733 gom 6,200 2,695 3,505 20 3,485 8,850 30,842,250

37 Hà Tây Tựu 29c-91346 gom 5,125 2,525 2,600 20 2,580 8,800 22,704,000

38 Chuyện Hàng Xóm 29c-45124 cục 3,970 2,145 1,825 15 1,810 9,000 16,290,000

39 Phấn hà 29c-78896 gom 7,235 3,385 3,850 20 3,830 8,750 33,512,500

40 Đạt Hậu 29k-03028 cục dơ 3,125 2,475 650 20 630 8,950 5,638,500

41 Hùng Huyền 29c-80870 gom 6,620 3,230 3,390 25 3,365 8,800 29,612,000

42 Mùi TT 29c-71702 gom 14,695 6,720 7,975 35 7,940 8,900 70,666,000

43 Nguyễn Văn Việt 29h-64501 cục 6,040 3,970 2,070 15 2,055 9,000 18,495,000

44 Vượng Đông Anh 29h-18761 gom 6,075 2,580 3,495 25 3,470 8,900 30,883,000

45 Giáp Nam Định 29h-09057 gom 5,075 2,810 2,265 15 2,250 8,850 19,912,500
46 Tháng An Khánh 29c-09130 gom 6,005 2,610 3,395 45 3,350 8,850 29,647,500
47 Đức Nam Định 29h-08171 Ly 6,025 3,150 2,875 15 2,860 9,300 26,598,000
48 Thắng Thanh Xuân 29h-35954 ly 4,090 2,590 1,500 15 1,485 9,300 13,810,500
49 Nguyễn Văn Phương 29h-01938 gom 6,020 2,695 3,325 25 3,300 8,850 29,205,000
50 Đan Trinh 34c-07529 gom 5,825 2,660 3,165 25 3,140 8,850 27,789,000
51 Nguyễn Lương Bằng 29c-91347 gom 5,765 2,750 3,015 (10) 3,025 8,850 26,771,250
52 Linh Thanh 29h-55224 gom 9,775 4,265 5,510 25 5,485 8,850 48,542,250
53 Hinh Nam Định 29c-58204 gom 6,570 2,645 3,925 25 3,900 8,850 34,515,000
54 Thủy Nguyễn Khang 29c-95545 gom 5,150 2,565 2,585 50 2,535 8,850 22,434,750
55 Hoàn Huyền 29c-71761 gom 7,885 3,590 4,295 45 4,250 8,800 37,400,000
56 Đại Hiền 29h-03371 cục dơ 7,000 2,535 4,465 25 4,440 8,950 39,738,000
57 Nguyễn Lương Bằng 29c-91347 gom 5,345 2,555 2,790 40 2,750 8,700 23,925,000
58 Ma Văn Tuyên 29h-10821 gom 7,030 2,700 4,330 30 4,300 8,900 38,270,000
59 Thượng Hiền 30k4038 gom 4,460 2,140 2,320 10 2,310 8,900 20,559,000
60 Nguyễn Văn Đức 29h-07199 cục 3,825 2,475 1,350 10 1,340 9,200 12,328,000
61 Tấn Thơm 29c-09599 cục 3,310 2,490 820 10 810 9,000 7,290,000
62 Hiển Nam Định 29h-01283 gom 4,565 2,615 1,950 10 1,940 8,900 17,266,000
63 Hiệp Mỹ Đình 29h-07433 cục 3,280 2,425 855 5 850 9,000 7,650,000
64 Thắng Thanh Xuân 29h-35954 ly 3,970 2,580 1,390 10 1,380 9,300 12,834,000
65 Đức hà Nội 29h-08594 phoi 285 285 285 6,800 1,938,000
66 Đức hà Nội 29h-08594 Bản Mã 1,830 1,830 20 1,810 9,400 17,014,000
67 Thật Vân côn 29h-24086 ly 3,235 2,070 1,165 5 1,160 9,300 10,788,000
68 Hải Mỹ 29h-70548 gom 3,045 2,525 520 520 8,800 4,576,000
69 Ngọc Trình 30v-7139 cục 3,735 2,030 1,705 25 1,680 9,000 15,120,000
70 Minh Nam Định 29h-06756 phi 3,400 3,085 315 75 240 8,000 1,920,000
71 Thắng Hoài Đức 29k-04274 cuc 3,870 2,525 1,345 10 1,335 9,000 12,015,000
72 Ngọc Trình 29h-74545 cục 3,445 2,475 970 10 960 9,000 8,640,000
73 Công Chất 29c-40878 cục 3,615 2,490 1,125 15 1,110 9,100 10,101,000
74 Kiên Mễ Trì 29h-05384 tôn nẹp 5,290 3,660 1,630 20 1,610 8,400 13,524,000
75 Hằng Thạch Thất 29h-4999 dc 35,150 14,240 20,910 10 20,900 9,800 204,820,000
76 Ma Văn Tuyên 29h-10821 gom 6,705 2,700 4,005 40 3,965 8,900 35,288,500
Tổng nhập mới 235,995 1,535 234,460 2,102,493,750
1 Hòa Phát Trả về 29h-85279 gom 26,035 23,240 2,795 2,795
Cơ Khí trả về 29H-77434 Gom 34,980 25,305 9,675 9,675
2 Hòa Phát trả về 29h-77105 gom 24,880 23,055 1,825 1,825
14,295 14,295
xuất hàng
5 cơ khí thái nguyên 29H-85238 1.5 ly 56,350 29,335 27,015 27,015 -
6 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-59842 1.5 ly 55,670 27,100 28,570 28,570 -
7 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-82731 1.5 ly 51,310 26,510 24,800 24,800 -
10 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-89940 1.5 ly 59,040 29,725 29,315 29,315 -
11 cơ khí thái nguyên 29C-05629 DC 68,825 23,805 45,020 45,020 -
2 Hòa Phát 29h-85279 1.5 ly 50,730 23,500 27,230 27,230 -
3 Hòa Phát 29h-85238 1.5 ly 51,330 25,260 26,070 26,070 -
4 Hòa Phát 29H-77434 1.5 ly 50,660 25,300 25,360 25,360 -
8 Hòa Phát 29H-77105 5 ly 53,750 23,070 30,680 30,680 -
9 Hòa Phát 29H-85279 1.5 ly 48,725 23,240 25,485 25,485 -
1 Vượng Đông Anh 29h-18761 phoi 4,605 2,580 2,025 25 2,000 7,000 14,000,000 đã tt
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 291,570 291,545 14,000,000

\
28590

-
Báo cáo cân xe ngày 7.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Minh nam Đinh 29h-06756 gom 8,845 3,160 5,685 30 5,655 8,900 50,329,500
2 Điền Hòa Bình 29h-72405 cục dơ 9,650 4,555 5,095 25 5,070 8,950 45,376,500
3 Thành đạt 29c-22733 ly 9,105 2,700 6,405 60 6,345 9,250 58,691,250
4 Đan Trinh 34c-07529 gom 6,695 2,675 4,020 20 4,000 8,900 35,600,000
5 Mười Hà Nội 29c-95504 cục dơ 6,980 2,710 4,270 20 4,250 8,950 38,037,500
6 Đỗ Văn Hiến 30f-2553 gom 7,705 2,660 5,045 25 5,020 8,900 44,678,000
7 Bùi Văn Hưng 89c-09975 gom 5,245 2,545 2,700 25 2,675 8,800 23,540,000
8 Mạnh Vân 29c-60421 gom 6,745 2,575 4,170 20 4,150 8,850 36,727,500
9 Tuấn nam Định 29h-48203 gom 6,045 2,635 3,410 25 3,385 8,850 29,957,250
10 Nam Huê 37c-25495 cục dơ 6,305 2,485 3,820 20 3,800 8,950 34,010,000
11 Đoàn Văn Nguyện 29x-2406 gom 5,405 2,435 2,970 15 2,955 8,800 26,004,000
12 Hinh Nam Định 29c-58204 gom 6,815 2,695 4,120 25 4,095 8,900 36,445,500
13 Hiệu An Khánh 29x-98142 gom 9,405 3,885 5,520 30 5,490 8,850 48,586,500
14 An Mý 29h-77138 gom 10,580 4,495 6,085 35 6,050 8,900 53,845,000
15 Đức Nam Định 29h-08171 cục 5,530 3,145 2,385 25 2,360 9,000 21,240,000
16 Trình Hà Nội 30f-0664 cục 4,265 2,640 1,625 10 1,615 9,000 14,535,000
17 Phạm Văn Thành 29h-65042 gom 4,225 2,870 1,355 25 1,330 8,700 11,571,000
18 Tuấn Anh 29h-31824 gom 4,405 2,620 1,785 15 1,770 8,900 15,753,000
19 Phấn Hà 29c-78896 gom 8,000 3,385 4,615 20 4,595 8,850 40,665,750
20 Tuấn nam Định 29h-48203 cục dơ 3,820 2,650 1,170 10 1,160 8,950 10,382,000
21 Nguyễn Quốc Hưng 29h-63199 cục 4,505 2,400 2,105 5 2,100 9,000 18,900,000
22 Tiến hà Nội 30s-8082 cục dơ 3,505 2,215 1,290 10 1,280 8,950 11,456,000
23 Hùng Huyền 29c-87025 gom 8,140 3,885 4,255 25 4,230 8,900 37,647,000
24 Quang hạnh 29c-59106 gom 5,550 2,505 3,045 25 3,020 8,850 26,727,000
25 Lê Thanh Vĩ 29h-09574 gom 3,490 2,555 935 15 920 8,900 8,188,000
26 Hiếu Yến 29c-74741 gom 7,690 3,815 3,875 25 3,850 8,800 33,880,000
27 Hiển Hân 29c-12819 gom 6,975 2,685 4,290 30 4,260 8,900 37,914,000
28 Thanh Thúy 29h-27381 gom 5,505 2,650 2,855 55 2,800 8,850 24,780,000
29 Toàn Nụ 29c-77925 gom 4,615 3,690 925 25 900 8,900 8,010,000
30 Ngô Chí Thành 34c-25661 gom 6,600 3,115 3,485 20 3,465 8,850 30,665,250
31 Hương Toàn 29c-75127 ly 7,150 3,425 3,725 5 3,720 9,400 34,968,000
32 Hoàn Huyền 29c-71761 ly dơ 7,630 3,590 4,040 10 4,030 9,200 37,076,000
33 Hậu Nam Định 29c-85446 gom 6,515 2,470 4,045 25 4,020 8,900 35,778,000

34 Vượng Đông Anh 29h-18761 tôn 5,870 2,590 3,280 20 3,260 7,800 25,428,000

35 Nguyễn Văn Đức 29h-07199 gom 6,780 2,455 4,325 30 4,295 8,900 38,225,500

36 Hinh Nam Định 29c-58204 gom 7,020 2,675 4,345 25 4,320 8,900 38,448,000

37 Thành đạt 29c-27733 gom 7,580 2,695 4,885 40 4,845 8,900 43,120,500

38 Hoàng Quý 29h-11023 gom 4,485 2,495 1,990 30 1,960 8,750 17,150,000

39 Hiếu Yến 29c-81700 gom 9,285 3,980 5,305 25 5,280 8,800 46,464,000

40 Ngô Gia Thọ 29h-11752 cục 9,650 9,155 495 5 490 9,000 4,410,000

41 Phương Lâm 89c-16556 dc 3,880 2,505 1,375 5 1,370 9,600 13,152,000

42 Linh Quân 29c-84195 ly 3,635 2,560 1,075 5 1,070 9,300 9,951,000

43 Ma Văn Tuyền 29h-10821 cục 5,485 2,705 2,780 15 2,765 9,000 24,885,000

44 Mười Nam Định 29c-51674 gom 5,995 2,720 3,275 20 3,255 8,900 28,969,500

45 Dũng Mai 29c-95545 cục 3,815 2,565 1,250 20 1,230 9,100 11,193,000
46 Quân An Khánh 29h-31780 gom 5,640 5,640 5,640 8,900 50,196,000
47 Quân An Khánh 29h-31780 phoi 130 130 130 7,000 910,000
48 Quang hạnh 29c-59106 ly 4,005 2,485 1,520 30 1,490 9,300 13,857,000
49 Thắng Thanh xuân 29h-35954 ly 4,215 2,575 1,640 10 1,630 9,300 15,159,000
50 Đạt trang 29c-50258 gom 6,020 2,565 3,455 25 3,430 8,800 30,184,000
51 Thắng Thanh xuân 29h-17391 ly 7,035 4,445 2,590 10 2,580 9,300 23,994,000
52 Hùng Huyền 29c-87025 cục 9,110 3,890 5,220 30 5,190 9,100 47,229,000
53 Hà Tây Tựu 29c-91346 dc 5,840 2,555 3,285 15 3,270 9,600 31,392,000
54 Duy Khánh 29c97739 phoi 610 610 610 6,800 4,148,000
55 Duy Khánh 29c97739 cục 8,200 8,200 8,200 9,150 75,030,000
56 Thanh Hàng Xóm 29z7655 cục 6,580 2,615 3,965 25 3,940 9,000 35,460,000
57 Hậu Nam Định 29c-85446 cục 6,740 2,475 4,265 15 4,250 9,100 38,675,000
58 Tuân Nam Định 29h-05268 cục 5,075 3,570 1,505 10 1,495 9,000 13,455,000
Tổng nhập mới 191,525 1,165 190,360 1,703,050,000

1 Cơ Khí trả về 29H-82731 gom 30,295 23,020 7,275 7,275


2 - -
7,275 7,275
xuất hàng
1 Cơ Khí Thái Nguyên 29C-05629 DC 82,510 23,515 58,995 58,995 -
3 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-85279 1.5 ly 53,735 25,130 28,605 28,605 -
7 Cơ khí thái nguyên 29H-77434 1.5 ly 58,620 28,845 29,775 29,775 -
8 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-82731 1.5 ly 53,985 23,020 30,965 30,965 -
2 Hòa Phát 29H-59842 1.5 ly 52,690 24,515 28,175 28,175 -
4 Hòa Phát 29H-89940 1.5 ly 49,985 23,445 26,540 26,540 -
5 Hòa Phát 29H-85238 1.5 ly 50,960 25,695 25,265 25,265 -
6 Hòa Phát 29H-77105 5 ly 57,110 24,055 33,055 33,055 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 261,375 261,375 -

\
.
14550
-
Báo cáo cân xe ngày 8.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Đỗ Thị Thu 29H-85273 Cục 2,485 2,120 365 5 360 9,000 3,240,000
2 Phạm Phùng 29c-95243 Gom 6,725 2,555 4,170 30 4,140 8,900 36,846,000
3 Tuân Nam Định 29h-05268 Gom 9,680 3,585 6,095 45 6,050 8,900 53,845,000
4 Hinh Nam Định 29c-58204 Gom 5,795 2,675 3,120 25 3,095 8,900 27,545,500
5 Đại Nam Định 29c-96996 Gom 7,580 2,815 4,765 35 4,730 8,950 42,333,500
6 Thành Đạt 29c-22733 Cục 6,155 2,715 3,440 30 3,410 9,000 30,690,000
7 Doanh Nam Định 29c-84898 Gom 6,445 2,615 3,830 30 3,800 8,900 33,820,000
8 Đặng Văn Sự 29k-02514 ly 7,130 2,625 4,505 10 4,495 9,400 42,253,000
9 Phạm Duy Lập 30p-2630 Gom 9,090 4,005 5,085 30 5,055 8,750 44,231,250
10 Hưng Hiền 30t-8829 Gom 6,215 2,640 3,575 35 3,540 8,800 31,152,000
11 Chính Huyền 29h-27857 Gom 7,215 2,615 4,600 30 4,570 8,900 40,673,000
12 Hân Kim Mã 30p-4313 Cục dơ 4,010 2,570 1,440 15 1,425 8,950 12,753,750
13 Bôn Nam Định 29c-46096 Cục dơ 4,645 2,935 1,710 10 1,700 8,950 15,215,000
14 Nguyễn Văn Phi 90c-06829 Gom 5,660 2,570 3,090 20 3,070 8,900 27,323,000
15 Đức nam Định 29h-08171 cục 5,765 3,165 2,600 30 2,570 9,000 23,130,000
16 Đỗ Thành Nhiên 29h-55011 cục 4,235 2,525 1,710 10 1,700 9,000 15,300,000
17 Đỗ Thành Nhiên 29c-50258 cục 3,370 2,540 830 10 820 9,000 7,380,000
18 Mười Hà nội 29c-95504 Cục dơ 8,005 2,740 5,265 25 5,240 8,950 46,898,000
19 Quang Cháy 29h-05934 Gom 5,925 2,725 3,200 20 3,180 8,850 28,143,000
20 Nguyễn Văn Hải 34c-11800 Gom 4,920 2,425 2,495 15 2,480 8,850 21,948,000
21 Bình Nam Định 18c-06918 Cục dơ 8,030 4,260 3,770 15 3,755 8,950 33,607,250
22 Hưng Nam Định 29h-73243 Gom 9,385 3,845 5,540 20 5,520 8,900 49,128,000
23 Phạm Văn Thành 29h-65042 Gom 4,640 2,815 1,825 15 1,810 8,850 16,018,500
24 Ngọc Trình 30v-7139 Cục 3,195 2,025 1,170 10 1,160 9,000 10,440,000
25 Hiệu An Khánh 29h-31780 Gom 9,610 4,050 5,560 40 5,520 8,850 48,852,000
26 Vượng Đông Anh 29h-18761 tôn 4,825 2,595 2,230 15 2,215 7,800 17,277,000
27 Hiệp Mỹ Đình 29h-07433 Gom 4,775 2,440 2,335 10 2,325 8,900 20,692,500
28 Chi hà 29h-23482 Gom 3,895 2,200 1,695 15 1,680 8,900 14,952,000
29 Nguyễn Chiến 29h-29991 Gom 6,190 2,620 3,570 40 3,530 8,850 31,240,500
30 Nguyễn Văn Thành 29c-97739 Gom 10,495 4,195 6,300 20 6,280 8,850 55,578,000
31 Toàn Nụ 29c-77923 Gom 5,320 3,025 2,295 15 2,280 8,850 20,178,000
32 Lương Hương 29c-69569 Gom 4,630 2,590 2,040 25 2,015 8,850 17,832,750
33 Nguyễn Văn Huế 18c-02451 cục 3,655 2,580 1,075 5 1,070 9,000 9,630,000

34 Quảng Nam Định 29h-07734 cục 4,370 2,520 1,850 10 1,840 9,100 16,744,000

35 Đan Trinh 34c-07529 Cục dơ 5,585 2,655 2,930 30 2,900 8,950 25,955,000

36 Quân An Khánh 29h-31780 ly 5,135 4,030 1,105 5 1,100 9,400 10,340,000

37 Ngô Chí Thành 34c-25661 cục 5,945 3,130 2,815 5 2,810 9,000 25,290,000

38 Hân Kim Mã 30P-4313 cục 3,830 2,570 1,260 10 1,250 9,200 11,500,000

39 Bùi Văn Hiếu 29c-19151 Gom 6,275 2,645 3,630 20 3,610 8,900 32,129,000

40 Toản Thu 29h-08773 Ly 4,935 2,605 2,330 10 2,320 9,300 21,576,000

41 Vĩnh Nguyễn Hoàng 29c-66466 Gom 4,710 2,610 2,100 20 2,080 8,900 18,512,000

42 Thật Vân Côn 29c-42086 cục 3,005 2,105 900 20 880 9,000 7,920,000

43 Trình Hà nội 30f-0664 Gom 6,400 2,650 3,750 30 3,720 8,900 33,108,000

44 Vũ Duy Điện 29h-09837 Gom 4,735 2,590 2,145 15 2,130 8,850 18,850,500

45 Thượng Hiền 30k-4038 Gom 4,060 2,145 1,915 15 1,900 8,900 16,910,000
46 Chú Giỏi 29c-54006 Gom 4,250 2,615 1,635 20 1,615 8,800 14,212,000
47 Điệp Phi 29c-26330 Gom 2,935 1,910 1,025 15 1,010 8,900 8,989,000
48 Mùi 29c-71702 dc 19,590 6,675 12,915 10 12,905 9,900 127,759,500
49 Duy Khánh 29c-29658 Gom 4,535 2,420 2,115 15 2,100 8,850 18,585,000
50 Nguyễn Văn Huế 18c-02451 Gom 4,990 2,595 2,395 25 2,370 8,900 21,093,000
51 trường Thu 29h-53270 ly 4,135 2,510 1,625 10 1,615 9,300 15,019,500
52 Tính Nam Định 29c-24067 cục 3,245 2,205 1,040 10 1,030 9,000 9,270,000
53 Linh Quân 29c-84195 Ly dơ 3,450 2,570 880 - 880 9,200 8,096,000
54 Phạm Thị Nhung 29c-74354 Gom 4,200 2,585 1,615 10 1,605 8,600 13,803,000
55 Tuấn Giáo 29t-2246 cục 4,510 3,225 1,285 10 1,275 9,000 11,475,000
56 Vượng Đông Anh 29h-18761 Gom 5,405 2,595 2,810 20 2,790 8,800 24,552,000
57 Đỗ Tiến Đạt 29h-63013 Gom 4,025 2,620 1,405 10 1,395 8,850 12,345,750
58 Thắng Thanh Xuân 29h-17391 ly 6,330 4,440 1,890 10 1,880 9,300 17,484,000
59 Doanh 88 88c-11157 Gom 8,795 3,445 5,350 30 5,320 8,900 47,348,000
60 Tính Nam Định 29h-08773 Gom 4,300 2,590 1,710 10 1,700 8,900 15,130,000
61 Thủy Nguyễn Khang 29c-95545 cục 4,420 2,560 1,860 10 1,850 9,100 16,835,000
62 Thắng Huyền 29c42185 ly 3,895 1,950 1,945 5 1,940 9,300 18,042,000
63 Quy Nhổn 29h-11934 cục dơ 10,360 4,095 6,265 35 6,230 8,950 55,758,500
64 Quy Nhổn 29h-09564 gom 5,890 2,545 3,345 20 3,325 8,850 29,426,250
65 Hiệu An Khánh 29c-98142 cục 11,750 3,905 7,845 25 7,820 9,050 70,771,000
66 Nguyễn Văn Thành 29c-97739 gom 7,950 4,150 3,800 30 3,770 8,900 33,553,000
67 Hậu Nam Định 29c-85446 cục 6,370 2,475 3,895 15 3,880 9,100 35,308,000
68 Ngọc Trình 30v-7139 ly 5,675 2,020 3,655 15 3,640 9,400 34,216,000
69 Ngô Chí Thành 34c-25661 cục 6,235 3,145 3,090 20 3,070 9,000 27,630,000
Tổng nhập mới 207,420 1,060 206,145 1,855,682,500

1 Cơ khí trả về 29H-85279 Gom 25,880 23,270 2,610 2,610


2 - -
2,610 2,610
xuất hàng
1 Hòa Phát 29H-82731 1.5 ly 45,745 23,000 22,745 22,745 -
2 Hòa Phát 29H-85279 1.5 ly 49,395 23,270 26,125 26,125 -
3 Cơ khí Thái Nguyên 29H-85238 1.5 ly 55,370 28,635 26,735 26,735 -
4 Cơ khí Thái Nguyên 29C-05629 DC 82,130 23,375 58,755 58,755 -
5 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-89940 1.5 ly 53,670 24,950 28,720 28,720 -
6 Cơ khí Thái nguyên 29H-59842 1.5 ly 54,405 28,435 25,970 25,970 -
7 Hòa Phát 29H-77105 1.5 ly 46,705 24,475 22,230 22,230 -
8 Hòa Phát 29H-77434 1.5 ly 50,260 25,415 24,845 24,845 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 236,125 236,125 -

\
.
5220

-
Báo cáo cân xe ngày 9.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Yến Nam Định 29c-14169 gom 4,660 2,265 2,395 15 2,380 9,000 21,420,000
2 Doanh Nam Định 29c-84898 gom 7,480 2,605 4,875 25 4,850 9,000 43,650,000
3 Tuân Nam Định 29h-05268 gom 9,510 3,545 5,965 30 5,935 9,000 53,415,000
4 Quang cháy 29h-05934 cục dơ 7,855 2,730 5,125 25 5,100 9,050 46,155,000
5 Bùi Văn Toan 29c66968 cục dơ 4,160 2,645 1,515 15 1,500 9,050 13,575,000
6 Hiếu Yến 29c-74741 gom 9,460 3,820 5,640 30 5,610 8,850 49,648,500
7 Doanh 88 29h-16235 cục 5,905 2,730 3,175 20 3,155 9,000 28,395,000
8 Văn Vân 29h-35622 cục 9,960 4,060 5,900 30 5,870 9,000 52,830,000
9 Đoàn Văn Nguyện 29x2406 gom 5,880 2,435 3,445 20 3,425 8,850 30,311,250
10 Ma Văn Tuyên 29h-10821 gom 7,125 2,720 4,405 25 4,380 9,000 39,420,000
11 Mười Hà Nội 29h95504 gom 7,775 2,785 4,990 10 4,980 9,000 44,820,000
12 Định Nam Định 29c-71225 cục 6,465 2,830 3,635 20 3,615 9,200 33,258,000
13 Doanh 88 11c-01063 ly 3,725 2,205 1,520 10 1,510 9,300 14,043,000
14 Nam Nam Định 29h-38074 gom 4,020 2,700 1,320 10 1,310 8,900 11,659,000
15 Nguyễn Văn Hải 34c-11800 gom 4,950 2,415 2,535 15 2,520 8,900 22,428,000
16 Hoàn Huyền 29c-71761 gom 8,775 3,590 5,185 35 5,150 8,950 46,092,500
17 Quaân An Khánh 29h-31780 gom 9,585 4,070 5,515 30 5,485 8,950 49,090,750
18 Đức Nam Định 29h-08171 cục 6,010 3,170 2,840 20 2,820 9,100 25,662,000
19 Đỗ Thành Nhiên 29h-55011 cục 4,130 2,520 1,610 10 1,600 9,150 14,640,000
20 Hinh Nam Định 29c-58204 cục 7,685 2,670 5,015 35 4,980 9,000 44,820,000
21 Hưng Nam Định 29h-73243 gom 9,880 3,875 6,005 20 5,985 8,950 53,565,750
22 Thành Đạt 29c-22733 cục 7,955 2,710 5,245 25 5,220 9,100 47,502,000
23 Hiển Duy Tân 29c-11337 cục 6,990 3,870 3,120 30 3,090 9,000 27,810,000
24 Quy Nhổn 29h-11934 gom 10,255 4,095 6,160 50 6,110 8,950 54,684,500
25 Nguyễn Văn Việt 29h-64501 gom 5,495 3,955 1,540 15 1,525 8,950 13,648,750
26 Tân Ngọc Hồi 29h-02584 gom 8,615 3,990 4,625 40 4,585 8,950 41,035,750
27 Minh Nam Định 29h-06756 cục 5,740 3,075 2,665 15 2,650 9,150 24,247,500
28 Vượng Đông Anh 29h-18761 cục 5,785 2,605 3,180 25 3,155 9,100 28,710,500
29 Trường Thu 29c-81393 cục 4,115 2,630 1,485 15 1,470 9,200 13,524,000
30 Lê Thanh Vĩ 29h-09574 gom 3,515 2,575 940 10 930 9,000 8,370,000
31 Nguyễn Lương Bằng 29c-93147 gom 5,805 2,550 3,255 20 3,235 8,950 28,953,250
32 Ngô Chí Thành 34c-25661 cục 5,330 3,180 2,150 30 2,120 9,100 19,292,000
33 Mùi TT 29c-71702 cục 15,250 6,660 8,590 30 8,560 9,050 77,468,000

34 Ma Văn Tuyên 29h-10821 cục dơ 5,830 2,715 3,115 20 3,095 9,000 27,855,000

35 Tuấn Nam Đinh 29h-48203 gom 5,785 2,675 3,110 20 3,090 8,900 27,501,000

36 Đồng Mễ Trì 29h-23519 gom 6,365 2,565 3,800 20 3,780 8,950 33,831,000

37 Tính Nam Định 29c-24067 gom 3,895 2,190 1,705 15 1,690 8,950 15,125,500

38 Công Chất 29c-40878 ly dơ 5,225 2,500 2,725 10 2,715 9,200 24,978,000

39 Nguyễn Văn Luyến 29h-51982 gom 4,945 3,375 1,570 10 1,560 8,900 13,884,000

40 Nam Cầu Diễn 29k-03143 gom 3,395 2,770 625 10 615 8,900 5,473,500

41 Hân Kim Mã 30p-4313 gom 4,850 2,615 2,235 25 2,210 8,900 19,669,000

42 Doanh 88 29h-16235 cục 7,050 2,730 4,320 20 4,300 9,150 39,345,000

43 Hinh Nam Định 29c-58204 cục 6,080 2,670 3,410 20 3,390 9,100 30,849,000

44 Tuấn Anh 29h-31824 ly dơ 4,405 2,605 1,800 15 1,785 9,300 16,600,500

45 Trình Hà Nội 30f-0664 gom 6,745 2,650 4,095 25 4,070 9,000 36,630,000
46 Quang cháy 29h-05934 gom 7,025 2,745 4,280 20 4,260 9,000 38,340,000
47 Hiệu An Khánh 29c-98142 dc 5,320 3,930 1,390 1,390 9,800 13,622,000
48 An Mý 29c-83085 gom 9,770 4,280 5,490 30 5,460 8,900 48,594,000
49 Ngọc trình 29c-74545 ly 5,330 2,455 2,875 20 2,855 9,450 26,979,750
50 Vượng Đông Anh 29h-18761 cục 6,160 2,590 3,570 20 3,550 9,100 32,305,000
51 Thành Đạt 29c-22733 gom 6,255 2,700 3,555 35 3,520 8,950 31,504,000
52 Doanh 88 88c-11157 gom 9,760 3,435 6,325 25 6,300 8,900 56,070,000
53 Vượng Đông Anh 29h-18761 gom 5,270 2,575 2,695 20 2,675 8,900 23,807,500
54 Hiệu An Khánh 29c-98142 gom 8,615 3,890 4,725 30 4,695 8,950 42,020,250
55 Tháng An Khánh 18c-13844 gom 8,945 3,965 4,980 45 4,935 8,900 43,921,500
56 Trường Thu 29h-53270 gom 3,800 2,535 1,265 15 1,250 8,900 11,125,000
57 Doanh Nam Định 29c-84898 gom 6,520 2,610 3,910 20 3,890 8,950 34,815,500
58 Nguyễn Văn Luyến 29h-51982 gom 8,045 3,375 4,670 25 4,645 9,000 41,805,000
59 Giáp Nam Định 29h-09057 cục 4,930 2,845 2,085 15 2,070 9,100 18,837,000
60 Nguyễn Vịnh 29c-91545 gom 5,725 2,575 3,150 25 3,125 8,900 27,812,500
61 Đỗ Thành Nhiên 29h-55011 gom 3,580 2,520 1,060 10 1,050 8,900 9,345,000
62 Phạm Thị Khuyên 29c-20169 cục 3,115 2,110 1,005 25 980 9,100 8,918,000
63 Ngọc Trình 30v-7139 cục 2,555 2,020 535 10 525 9,100 4,777,500
64 Thanh Thúy 29h-27381 gom 5,670 2,635 3,035 35 3,000 8,950 26,850,000
65 Đức Nam Định 29h-08171 cục 6,340 3,140 3,200 20 3,180 9,200 29,256,000
66 Hiệp Mỹ Đình 29h-07433 cục 3,655 2,415 1,240 10 1,230 9,100 11,193,000
67 Quân An Khánh 29c-98562 gom 9,735 3,650 6,085 65 6,020 8,950 53,879,000
68 Đáp Nam Định 29h-24265 gom 4,660 3,890 770 20 750 8,900 6,675,000
69 Thắng Thanh Xuân 29h-17391 ly 8,660 4,445 4,215 15 4,200 9,400 39,480,000
70 Đặng Quốc Bộ 29c-78487 gom 4,100 2,545 1,555 10 1,545 8,800 13,596,000
71 Toản Thu 29h-08773 ly 4,180 2,600 1,580 5 1,575 9,400 14,805,000
72 Định Nam Định 29c-71225 cục 4,020 2,825 1,195 15 1,180 9,100 10,738,000
Tổng nhập mới 238,515 1,550 236,965 2,136,958,000

1 Hòa Phát trả về 29H-77105 gom 25,655 23,380 2,275 2,275


2 Cơ Khí trả về 29H-59842 gom 27,735 24,045 3,690 3,690
5,965 5,965
xuất hàng
Vượng Đông Anh 29h-18761 phoi 4,130 2,585 1,545 20 1,525 7,100 10,827,500 đã tt
1 Hòa Phát 29H-85238 1.5 ly 50,660 25,920 24,740 24,740 -
2 Hòa Phát 29H-89940 5 ly 56,745 23,765 32,980 32,980 -
3 Cơ Khí thái nguyên 29C-05629 DC 83,930 23,535 60,395 60,395 -
4 Cơ Khí thái nguyên 29H-77434 1.5 ly 59,735 28,755 30,980 30,980 -
5 Cơ Khí Thái nguyên 29H-85279 1.5 ly 59,060 26,855 32,205 32,205 -
6 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-82731 1.5 ly 53,315 25,555 27,760 27,760 -
7 Hòa Phát 29H-59842 1.5 ly 52,510 24,045 28,465 28,465 -
8 Hòa Phát 29H-77105 1.5 ly 48,405 23,380 25,025 25,025 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 264,095 264,075 10,827,500

\
.
11930

-
Báo cáo cân xe ngày 10.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Khoa Nam Định 29c-19876 gom 3,810 2,480 1,330 5 1,325 9,000 11,925,000
2 Chính Mến 29k-05700 gom 5,065 2,470 2,595 15 2,580 8,950 23,091,000
3 Đỗ Thị Thu Trang 29h-3600 cục 5,290 2,520 2,770 10 2,760 9,100 25,116,000
4 Mười Hà Nội 29c-95504 cục 6,260 2,705 3,555 15 3,540 9,100 32,214,000
5 Bôn Nam Định 29c-46096 phoi 370 370 370 6,800 2,516,000
6 gom 3,630 3,630 20 3,610 9,050 32,670,500
7 Ngô Chí Thành 34c-25661 cục 5,880 3,200 2,680 10 2,670 9,100 24,297,000
8 Quang Cháy 29h-05934 cục dơ 7,885 2,715 5,170 20 5,150 9,050 46,607,500
9 Thành Đạt 29c-22733 cục 7,620 2,730 4,890 35 4,855 9,200 44,666,000
10 Đỗ Thành Nhiên 29c-30978 cục 3,345 2,165 1,180 1,180 9,100 10,738,000
11 Chí Nam Định 29e-03781 gom 10,970 4,215 6,755 30 6,725 8,950 60,188,750
12 Văn Vân 29h-35266 gom 9,655 4,055 5,600 40 5,560 8,950 49,762,000
13 Doanh Nam Định 29c-84898 gom 6,450 2,605 3,845 20 3,825 9,000 34,425,000
14 Hiếu Yến 29c-74741 phoi 100 100 100 6,800 680,000
15 gom 6,040 6,040 6,040 8,600 51,944,000
16 Toản Nam Định 29c-67021 gom 5,030 2,510 2,520 10 2,510 8,900 22,339,000
17 Đức Nam Định 29h-08171 cục dơ 8,395 3,140 5,255 35 5,220 9,050 47,241,000
18 Nguyễn Bộ 29k-05875 gom 5,790 2,600 3,190 20 3,170 8,900 28,213,000
19 Hinh Nam Định 29c-58204 ly dơ 11,195 2,720 8,475 75 8,400 9,250 77,700,000
20 Vượng Đông Anh 29h-18761 gom 6,095 2,590 3,505 40 3,465 9,000 31,185,000
21 Quy Nhổn 29h-11934 gom 10,150 4,095 6,055 90 5,965 8,900 53,088,500
22 Trường Thu 29c-71393 gom 4,430 2,635 1,795 15 1,780 8,900 15,842,000
23 Phạm Văn Thành 29h-65042 ly 5,970 2,800 3,170 10 3,160 9,400 29,704,000
24 Lương Hương 29c-69569 gom 5,875 2,565 3,310 20 3,290 9,000 29,610,000
25 Hiệu An Khánh 29c-98142 gom 10,070 3,885 6,185 45 6,140 8,900 54,646,000
26 Đáp Nam Định 29h-24265 gom 8,350 3,890 4,460 20 4,440 8,900 39,516,000
27 Đỗ Văn Quynh 29c-70288 gom 4,245 2,595 1,650 10 1,640 9,000 14,760,000
28 Nguyễn Văn Tiến 99c-06923 gom 8,615 3,455 5,160 25 5,135 8,850 45,444,750
29 Nguyễn Công Định 29h-01074 gom 3,630 2,645 985 5 980 8,950 8,771,000
30 Ngọc Trình 29c-74545 cục dơ 4,605 2,455 2,150 30 2,120 9,100 19,292,000
31 Nguyễn Lương Bằng 29c-93147 gom 6,015 2,575 3,440 25 3,415 8,950 30,564,250
32 Hưng Nam Định 29h-73243 gom 9,020 3,825 5,195 20 5,175 8,950 46,316,250
33 Hiển Nam Định 29h-01283 gom 4,830 2,625 2,205 15 2,190 9,000 19,710,000

34 Thảo Nam Định 29c-76424 gom 5,880 2,625 3,255 25 3,230 9,000 29,070,000

35 Hiệp Lan 29c-78129 balat 6,735 4,040 2,695 5 2,690 9,600 25,824,000

36 Hinh Nam Định 29c-58204 gom 6,260 2,655 3,605 20 3,585 8,950 32,085,750

37 Thành Đạt 29c-22733 phoi 205 205 205 6,800 1,394,000

38 gom 4,260 4,260 4,260 9,000 38,340,000

39 Mười Hà Nội 29c-95504 gom 6,220 2,705 3,515 20 3,495 9,000 31,455,000

40 Doanh Nam Định 29c-84898 gom 7,020 2,600 4,420 30 4,390 9,000 39,510,000

41 Đạt Hậu 29k-03028 gom 4,170 2,465 1,705 15 1,690 9,000 15,210,000

42 Ánh Nam Định 29c-36101 cục 7,245 2,585 4,660 160 4,500 9,100 40,950,000

43 Đan Trinh 34c-07529 cục 4,855 2,660 2,195 15 2,180 9,100 19,838,000

44 Doanh 88 88c-11157 gom 8,515 3,420 5,095 80 5,015 8,950 44,884,250

45 Minh Nam Định 29c-12963 ly 3,235 2,500 735 735 9,400 6,909,000
46 An Mý 29h-77138 dc 22,185 4,515 17,670 40 17,630 9,850 173,655,500
47 Mùi TT 29c-77102 dc 20,325 6,645 13,680 20 13,660 9,950 135,917,000 chưa tính
48 Tuyến Nam Định 29c-91567 cục 8,130 3,995 4,135 25 4,110 9,100 37,401,000
49 Thùy Diệp 29h-29341 gom 3,645 2,495 1,150 30 1,120 8,800 9,856,000
50 Hiển Nam Định 29h-01283 gom 4,745 2,625 2,120 15 2,105 9,000 18,945,000
51 Đỗ Thanh Phong 99c-16353 gom 5,025 2,485 2,540 20 2,520 9,000 22,680,000
52 Đỗ Văn Tuấn 14c-28288 gom 5,810 2,585 3,225 15 3,210 9,000 28,890,000
53 Toản Thu 29h-08773 cục 3,490 2,590 900 10 890 9,100 8,099,000
54 Hà Huấn 29c-20824 dc 7,095 2,745 4,350 10 4,340 9,600 41,664,000
55 Hiếu Yến 29c-81700 gom 9,380 3,980 5,400 30 5,370 8,800 47,256,000
56 Vũ văn Sang 29h-56759 cục 10,650 4,505 6,145 40 6,105 9,100 55,555,500
57 Sang Thảo 29c-76981 ly 7,185 3,900 3,285 15 3,270 9,400 30,738,000
58 Bùi Văn Toan 29c-66968 ly 3,090 2,635 455 455 9,400 4,277,000
59 Hoa Quốc Oai 29c-59010 gom 14,065 7,450 6,615 35 6,580 8,850 58,233,000
60 Quy Nhổn 29h-11934 gom 10,055 4,090 5,965 30 5,935 8,950 53,118,250
61 Nguyễn Văn Huế 18c-02451 cục 3,370 2,605 765 5 760 9,100 6,916,000
62 Doanh 88 29h-16235 gom 6,175 2,745 3,430 20 3,410 8,900 30,349,000
63 Nguyễn Lương bằng 29c-93147 gom 5,700 2,580 3,120 25 3,095 8,900 27,545,500
64 Hải Mỹ 29h-70548 gom 3,715 2,520 1,195 10 1,185 9,000 10,665,000
65 Điệp Phi 29c-27729 gom 5,610 2,820 2,790 15 2,775 8,950 24,836,250
66 Toản Thu 29h-08773 cục 3,955 2,590 1,365 10 1,355 9,100 12,330,500
67 Nguyễn Quốc Hưng 29h-63199 cục 3,215 2,425 790 10 780 9,100 7,098,000
Tổng nhập mới 246,650 1,530 245,120 2,236,279,000

1 Cơ Khí trả về 29H-82731 gom 28,930 23,070 5,860 5,860


2 Hòa Phát trả về 29H-89940 Gom 24,640 23,660 980 980
6,840 6,840
xuất hàng
1 Hòa Phát 29H-82731 1.5 ly 47,740 23,070 24,670 24,670 -
2 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-85238 1.5 ly 56,900 31,390 25,510 25,510 -
3 Cơ Khí Thái Nguyên 29C-05629 1.5 ly 51,775 23,390 28,385 28,385 -
4 Hòa Phát 29H-77434 1.5 ly 51,980 25,265 26,715 26,715 -
5 Hòa Phát 29H-85279 1.5 ly 46,945 24,190 22,755 22,755 -
6 Hoòa Phát 29H-89940 1.5 ly 49,195 23,660 25,535 25,535 -
7 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-59842 1.5 ly 59,240 28,245 30,995 30,995 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 184,565 184,565 -

\
.
13680

-
Báo cáo cân xe ngày 11.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Đỗ Thành Nhiên 29h-09057 cục 4,660 2,815 1,845 10 1,835 9,100 16,698,500
2 Đỗ Thành Nhiên 29h-55011 cục 4,905 2,605 2,300 10 2,290 9,100 20,839,000
3 Đế Hà Nội 29h-08594 gom 5,825 2,560 3,265 20 3,245 8,900 28,880,500
4 Dương Tình 29h-25784 gom 5,740 2,855 2,885 20 2,865 9,000 25,785,000
5 Phạm Duy lập 30p-2630 gom 9,995 3,985 6,010 30 5,980 9,000 53,820,000
6 Chính Mến 29k-05700 gom 3,355 2,460 895 10 885 8,000 7,080,000
7 Hiệu Sen 29h-06277 gom 4,270 2,410 1,860 10 1,850 8,950 16,557,500
8 Nguyễn Văn Bạo 29c-48128 gom 5,715 2,480 3,235 20 3,215 8,900 28,613,500
9 Đỗ Thành Nhiên 29c-30978 gom 3,465 2,160 1,305 5 1,300 9,100 11,830,000
10 Mười Nam Định 29c-51674 gom 7,045 2,710 4,335 30 4,305 8,950 38,529,750
11 Thành Đạt 29c-22733 cục 8,605 2,690 5,915 35 5,880 9,150 53,802,000
12 Hiệp Lan 29c-78129 gom 10,265 4,090 6,175 65 6,110 8,850 54,073,500
13 Hinh Nam Định 29c-58204 gom 6,740 2,645 4,095 20 4,075 9,100 37,082,500
14 Yến Nam Định 29c-14169 gom 5,900 2,260 3,640 30 3,610 9,000 32,490,000
15 Quân An Khánh 29h-31780 gom 9,775 4,055 5,720 30 5,690 9,000 51,210,000
16 Doanh Nam Định 29c-84898 gom 6,530 2,595 3,935 25 3,910 9,000 35,190,000
17 Mười Hà Nội 29c-95504 gom 7,175 2,710 4,465 35 4,430 8,950 39,648,500
18 Quang Cháy 29h-05934 gom 7,455 2,720 4,735 20 4,715 8,950 42,199,250
19 Hiển Hân 29c-12819 gom 6,230 2,680 3,550 30 3,520 8,950 31,504,000
20 Doanh 88 11c-01063 gom 3,955 2,195 1,760 20 1,740 8,900 15,486,000
21 Hiếu Yến 29c-74741 gom 9,075 3,815 5,260 50 5,210 9,000 46,890,000
22 Thật Vân Côn 29c-24086 ly 3,175 1,985 1,190 30 1,160 9,400 10,904,000
23 Đỗ Minh Khang 18c-12996 gom 4,260 2,610 1,650 10 1,640 8,900 14,596,000
24 Long Nam Định 29h-51454 gom 5,510 2,995 2,515 15 2,500 8,950 22,375,000
25 Chi Hà 29h-23482 gom 3,775 2,190 1,585 15 1,570 8,950 14,051,500
26 Hiệu An Khánh 29c-98142 gom 8,890 3,900 4,990 50 4,940 8,900 43,966,000
27 sang Thảo 29c-76981 gom 8,415 3,900 4,515 20 4,495 8,950 40,230,250
28 Đức Nam Định 29h-08171 gom 7,590 3,130 4,460 25 4,435 8,900 39,471,500
29 Tuấn Lan 29h-10903 phoi 100 100 100 6,800 680,000
30 gom 2,725 2,725 35 2,690 9,000 25,380,000 trả 1170k
31 Hà Tây Tựu 29c-91346 dc 3,685 2,515 1,170 5 1,165 9,800 11,417,000
32 Nguyễn Văn Đại 29h-83592 ly 4,990 2,675 2,315 10 2,305 9,400 21,667,000
33 Vượng Đông Anh 29h-18761 gom 5,895 2,595 3,300 25 3,275 8,950 29,311,250

34 Tùng Nhổn 29h-01891 ly 3,915 2,400 1,515 15 1,500 9,350 14,025,000

35 Toàn Nụ 29c-77925 gom 4,620 3,025 1,595 15 1,580 8,900 14,062,000

36 Thủy Nguyến Khang 29c-95545 cục 4,265 2,555 1,710 10 1,700 9,100 15,870,000 bù xe trc
37 An Mý 29h-77138 dc 9,105 4,495 4,610 20 4,590 9,800 44,982,000

38 Đỗ Văn Quynh 29c-70288 gom 4,550 2,580 1,970 10 1,960 8,900 17,444,000

39 Nguyễn Văn Đại 29h-53592 ly 4,095 2,675 1,420 10 1,410 9,400 13,254,000

40 Doanh 88 88c-11157 gom 7,865 3,405 4,460 25 4,435 8,950 39,693,250

41 Nguyễn Công Định 18c-04941 gom 6,630 2,695 3,935 25 3,910 9,000 35,190,000

42 Nguyễn Văn Phương 29h-01938 gom 6,360 2,685 3,675 25 3,650 8,950 32,667,500

43 Hinh Nam Định 29c-58204 gom 6,165 2,655 3,510 40 3,470 9,000 31,230,000

44 Đỗ Văn Lực 29h-61009 gom 9,440 3,995 5,445 25 5,420 9,000 48,780,000

45 Thắng Thanh Xuân 29h-17391 ly 9,415 4,380 5,035 35 5,000 9,400 47,000,000
46 Tuấn Anh 29h-31824 gom 4,395 2,620 1,775 15 1,760 9,000 15,840,000
47 Long Nam Định 29h-51454 gom 6,860 3,000 3,860 20 3,840 8,850 33,984,000
48 Đế Hà Nội 29h-08594 nẹp 3,140 2,605 535 5 530 9,100 4,823,000
49 Mười Nam Định 29c-51674 gom 6,200 2,695 3,505 25 3,480 9,000 31,320,000
50 Mùi TT 29C77102 DC 23,000 6,635 16,365 20 16,345 9,950 162,632,750 tạm trừ
51 Hùng Huyền 29c-87025 gom 8,875 3,865 5,010 30 4,980 8,850 44,073,000
52 Trường Thu 29c-81393 cục 3,455 2,615 840 5 835 9,100 7,598,500
53 Phương Lâm 89c-16556 cục 4,770 2,495 2,275 35 2,240 9,100 20,384,000
54 Doanh 88 88c-11157 gom 7,375 3,400 3,975 20 3,955 8,900 35,199,500
55 Nguyễn Văn Huế 18c-02451 gom 3,645 2,595 1,050 5 1,045 9,000 9,405,000
56 Nguyễn Quốc Hưng 29h-63199 gom 3,075 2,415 660 30 630 9,000 5,670,000
57 Nguyễn Chiến 29h-29991 gom 6,155 2,600 3,555 20 3,535 8,900 31,461,500
58 Hương Toàn 29c-75127 ly 8,310 3,415 4,895 10 4,885 9,400 45,919,000
59 Doanh 88 29h-16235 gom 6,505 2,725 3,780 3,780 8,950 33,831,000
60 Thắng Huyền 18h-01570 gom 6,385 4,615 1,770 20 1,750 9,000 15,750,000
61 Thủy Xuyến 29c-72693 dc 11,170 4,160 7,010 10 7,000 9,850 68,950,000
62 Nguyễn Công Định 18c-04941 gom 6,945 2,730 4,215 20 4,195 8,950 37,545,250
63 Nguyễn Văn Đại 29h-53592 ly 4,130 2,675 1,455 15 1,440 9,400 13,536,000
64 Toản Thu 29h-08773 ly 3,690 2,595 1,095 5 1,090 9,400 10,246,000
65 Phạm Văn Luận 31f-6495 gom 4,905 2,555 2,350 10 2,340 8,950 20,943,000
66 Quang Sơn 29c-84546 ly -cứng 9,410 3,530 5,880 20 5,860 9,300 54,498,000
67 Ngân Nga 29k-06955 gom 4,325 2,440 1,885 15 1,870 8,900 16,643,000
68 Hinh Nam Định 29c-58204 cục 4,965 2,640 2,325 15 2,310 9,150 21,136,500
69 Đáp Nam Định 29k-04156 tôn 2,755 2,495 260 260 7,000 1,820,000
70 Nguyễn Văn Huế 18c-02451 ly 4,185 2,595 1,590 30 1,560 9,400 14,664,000
71 Vũ Văn Duy 29c-59678 gom 4,340 2,590 1,750 15 1,735 9,050 15,701,750
72 Vũ Văn Duy 29h-63013 dc 4,210 2,615 1,595 25 1,570 9,800 15,386,000
73 Thành Đạt 29c-22733 ly dơ 4,455 3,205 1,250 1,250 9,200 11,500,000
Tổng nhập mới 233,090 1,460 231,630 2,116,917,500

1 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-85238 1.5 ly 32,470 25,740 6,730 6,730


2 - -
6,730 6,730
xuất hàng
1 Hùng Hải Phòng 15c-24262 đất 51,630 19,310 32,320 320 32,000 3,000 96,000,000 đã tt
2 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-85238 1.5 ly 56,920 25,750 31,170 31,170 -
3 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-85279 1.5 ly 55,910 27,270 28,640 28,640 -
4 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-89940 1.5 ly 53,835 27,410 26,425 26,425 -
5 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-77434 1.5 ly 56,340 27,895 28,445 28,445 -
6 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-82731 1.5 ly 52,465 25,245 27,220 27,220 -
7 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-59842 1.5 ly 56,165 24,420 31,745 31,745 -
8 Cơ Khí Thái Nguyên 29C-05629 1.5 ly 51,780 23,385 28,395 28,395 -
9 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-77105 1.5 ly 52,265 24,885 27,380 27,380 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 261,740 261,420 96,000,000

\
.
13460

-
Báo cáo cân xe ngày 12.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Trường Thu 29H-53270 Cục 4,090 2,530 1,560 10 1,550 9,100 14,105,000
2 Bình Nam Định 19C-06918 Gom 8,930 4,240 4,690 40 4,650 8,850 41,152,500
3 Cảnh Diễm 30u-8277 gom 8,940 3,805 5,135 35 5,100 8,950 45,645,000
4 Phạm Thị Khuyên 29C-20169 Gom 3,260 3,260 3,260 8,950 29,177,000
5 29C-20169 Phoi 620 620 620 6,800 4,216,000 chuyển thừa 900k
6 Đỗ Thành Nhiên 29H-55011 cục 4,360 2,615 1,745 10 1,735 9,100 15,788,500
7 Đỗ Thành Nhiên 29C-30978 cục 2,710 2,165 545 10 535 9,100 4,868,500
8 Mười Nam Định 29C-51674 Cục Dơ 6,770 2,730 4,040 20 4,020 9,000 36,180,000
9 Khoa Nam Định 29C-19876 Cục 5,110 2,480 2,630 20 2,610 9,250 24,142,500
10 Quang Nam Định 29C-93325 Gom 7,370 4,115 3,255 25 3,230 8,800 28,424,000
11 Bùi Văn Dũng 12C-05560 Gom 6,280 2,625 3,655 35 3,620 8,900 32,218,000
12 Nguyễn Đăng Khánh 37C-06876 gom 9,500 3,790 5,710 45 5,665 8,850 50,135,250
13 Bôn Nam Định 29C-46096 gom 7,445 2,685 4,760 20 4,740 8,900 42,186,000
14 Thượng hiền 30K-4038 Cục 4,170 2,140 2,030 20 2,010 9,000 18,090,000
15 hân Kim Mã 30p-4313 Gom 4,405 2,565 1,840 10 1,830 8,900 16,287,000
16 Tân Ngọc Hồi 29H-02584 Gom 7,585 3,955 3,630 20 3,610 8,900 32,129,000
17 Hinh Nam Định 29C-58204 Gom 6,015 2,640 3,375 25 3,350 9,000 30,150,000
18 Tính Nam Định 29C-24067 Cục 3,045 2,185 860 10 850 9,000 7,650,000
19 Vượng Đông Anh 29H-18761 Cục 5,055 2,575 2,480 25 2,455 9,000 22,095,000
20 Thật Vân Côn 29C-42086 Gom 2,295 2,020 275 15 260 8,900 2,314,000
21 Quaân An Khánh 29H-31780 Cục 9,470 4,105 5,365 25 5,340 9,050 48,327,000
22 Toàn Nụ 29C-77925 Cục 3,755 3,005 750 10 740 9,100 6,734,000
23 Chí Nam Định 29E-03781 Gom 9,355 4,180 5,175 35 5,140 9,000 46,260,000
24 nguyễn Huy 29H-57566 Cục 9,705 3,915 5,790 30 5,760 9,050 52,128,000
25 Quy Nhổn 29H-11934 Cục 9,750 4,140 5,610 35 5,575 9,000 50,175,000
26 Nguyễn Công Định 18C-04941 Cục 7,070 2,685 4,385 25 4,360 9,050 39,458,000
27 nguyễn Vịnh 29C-81545 Cục 6,370 2,605 3,765 45 3,720 9,100 33,852,000
28 Nguyễn Công Định 29H-01074 Cục 7,450 2,685 4,765 25 4,740 9,000 42,660,000
29 Hùng Huyền 29C-87025 phoi 350 350 350 6,800 2,380,000
30 Gom 5,200 5,200 5,200 8,700 45,240,000
31 Tiến hà Nội 30S-8082 cục 4,280 2,200 2,080 15 2,065 9,050 18,688,250
32 Duyên Hải 29H-09625 Gom 4,135 2,490 1,645 10 1,635 8,950 14,633,250
33 Thắng Thanh Xuân 29H-35954 Gom 4,005 2,560 1,445 5 1,440 8,800 12,672,000

34 Trung Hương 17C-05605 Gom 5,665 2,620 3,045 15 3,030 8,900 26,967,000

35 Nguyễn Văn Đại 29H-53592 ly 4,455 2,675 1,780 20 1,760 9,400 16,544,000

36 Lương Hương 29C-69569 cục 5,945 2,575 3,370 25 3,345 9,000 30,105,000

37 Nguyễn Văn phương 29H-01938 gom 6,055 2,695 3,360 20 3,340 8,950 29,893,000

38 Doanh Nam Định 29C-84898 Cục 6,905 2,595 4,310 25 4,285 9,000 38,565,000

39 Nguyễn huy 29H-57566 DC 5,295 3,910 1,385 5 1,380 9,800 13,524,000

40 Vượng Đông Anh 29H-18761 gom 5,965 2,585 3,380 20 3,360 8,950 30,072,000

41 Quang Cháy 29H-05934 Gom 6,510 2,740 3,770 25 3,745 8,900 33,330,500

42 Hiệu An Khánh 29C-98142 Tôn 120 120 120 7,000 840,000

43 gom 5,580 5,580 5,580 8,950 49,941,000

44 Doanh Thanh 29C-01168 cục 4,265 2,260 2,005 30 1,975 9,000 17,775,000

45 mười Hà nội 29C-95504 Cục 6,160 2,705 3,455 85 3,370 9,000 30,330,000
46 Hinh Nam Định 29C-58204 Cục 6,325 2,635 3,690 20 3,670 9,100 33,397,000
47 Văn Vân 29H-35622 Gom 9,790 4,055 5,735 55 5,680 8,950 50,836,000
48 Phương Lâm 89c-16556 DC 4,710 2,480 2,230 5 2,225 9,800 21,805,000
49 Quang Cháy 29h-05934 Gom 4,490 2,770 1,720 30 1,690 8,600 14,534,000
50 Hoa Quốc Oai 29c-59010 Gom 15,280 7,420 7,860 30 7,830 8,900 69,687,000
51 Vĩnh Nguyễn Hoàng 29c-66466 cục 4,975 2,615 2,360 20 2,340 9,200 21,528,000
52 Minh Nam Định 29C-12963 ly Dơ 3,310 2,510 800 10 790 9,300 7,347,000
53 Nguyên Văn Việt 29H-64501 Cục 5,795 4,000 1,795 15 1,780 9,100 16,198,000
54 Hiệp Mỹ Đình 29H-07433 Cục 3,880 2,450 1,430 5 1,425 9,100 12,967,500
55 Đặng Quốc Bộ 29C-78487 Cục dơ 4,580 2,535 2,045 15 2,030 9,000 18,270,000
56 Giáp Nam Định 29K-04156 Gom 2,790 2,405 385 385 8,900 3,426,500
57 Thắng Thanh Xuân 29H-17391 Ly 8,745 4,435 4,310 20 4,290 9,400 40,326,000
58 Nguyễn Quốc Hưng 29H-63199 Gom 3,860 2,410 1,450 10 1,440 8,900 12,816,000
59 Mười Hà Nội 29C-95504 Cục 3,405 2,705 700 700 9,100 6,370,000
SĐT: 0949356888
60 Hoàng Gia Lâm 29H-00095 Cục 6,715 2,615 4,100 20 4,080 9,200 37,536,000 STK: 0949356888 - MB Nguyễn Văn
Hoàng
61 Nam Cầu Diễn 29K-03143 cục 3,190 2,790 400 10 390 9,100 3,549,000
62 Tùng Nhổn 29H-01891 cục 3,965 2,420 1,545 10 1,535 9,100 13,968,500
63 Thành đạt 29c-22733 Ly 8,300 2,685 5,615 45 5,570 9,400 52,358,000
64 Thủy Xuyến 29c-72693 DC 3,060 - 3,060 3,060 9,850 30,141,000
65 Thủy Xuyến 29c-72693 cục 3,055 3,055 25 3,030 9,100 27,573,000
Tổng nhập mới 192,265 1,245 190,995 1,722,680,750
2 Cơ Khí trả về 29H-77105 gom 34,850 23,255 11,595 11,595
11,595 11,595
xuất hàng
1 Hùng Hải phòng 15C-24262 Vụn 51,505 19,215 32,290 32,290 3,000 96,870,000 Đã TT
2 Hùng Hải Phòng 15C-12257 Vụn 52,985 21,475 31,510 510 31,000 3,000 93,000,000 Đã TT
3 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-89940 1.5 ly 55,055 23,615 31,440 31,440 -
4 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-77434 1.5 ly 53,880 23,495 30,385 30,385 -
5 Hoà Phát 29H-85279 1.5 ly 51,245 24,090 27,155 27,155 -
6 Hòa Phát 29H-85238 1.5 ly 53,770 25,850 27,920 27,920 -
7 Cơ Khí Thái nguyên 29H-59842 1.5 l y 54,800 24,445 30,355 30,355 -
8 Hòa Phát 29H-82731 1.5 ly 43,730 23,190 20,540 20,540
9 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-77105 1.5 ly 54,050 23,250 30,800 30,800
10 Hòa Phát 29C-05629 5 ly 62,255 24,010 38,245 38,245 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 300,640 300,130 189,870,000

\
.
23190

-
Báo cáo cân xe ngày 13.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Quân An Khánh 29h-31780 gom 9,325 4,065 5,260 20 5,240 8,950 46,898,000
2 Hiển Duy Tân 29c-11337 gom 7,115 3,890 3,225 95 3,130 9,000 28,170,000
3 Nguyễn Văn Phương 29h-01938 gom 5,955 2,690 3,265 50 3,215 9,000 28,935,000
4 Đặng Văn Sự 29k-02514 cục dơ 7,200 2,795 4,405 (50) 4,455 9,050 40,317,750
5 Tuấn Nhẫn 29h-25538 mạt 1,130 1,130 1,130 2,000 2,260,000
6 dc 1,670 1,670 10 1,660 9,800 16,268,000
7 Hiển Hân 29c-12819 ly dơ 8,490 2,670 5,820 40 5,780 9,250 53,465,000
8 Hoàng Quý 29h11023 gom 4,865 2,505 2,360 20 2,340 8,950 20,943,000
9 Mạnh Vân 29c-60421 gom 6,490 2,565 3,925 25 3,900 8,900 34,710,000
10 Yến Nam Định 29c-14169 cục 1,850 1,850 1,850 9,200 17,020,000
11 gom 2,200 2,200 2,200 8,850 19,470,000
12 Hiếu Yến 29c-81700 gom 8,930 4,015 4,915 35 4,880 8,800 42,944,000
13 Giang Tuyết 29h-03662 gom 5,230 2,660 2,570 15 2,555 9,000 22,995,000
14 Phạm Văn Nam 29c-32392 cục 5,115 2,550 2,565 15 2,550 9,100 23,205,000
15 Quang Cháy 29h-05934 gom 7,195 2,760 4,435 25 4,410 8,950 39,469,500
16 Mười Nam Định 29c-51674 gom 7,500 2,765 4,735 20 4,715 8,950 42,199,250
17 Phương Lâm 89c-16556 cục 5,455 2,525 2,930 20 2,910 9,150 26,626,500
18 Thành Đạt 29c-22733 cục 6,245 2,715 3,530 25 3,505 9,100 31,895,500
19 Đỗ Thành Nhiên 29h-55011 cục 3,935 2,550 1,385 10 1,375 9,150 12,581,250
20 Tháng An Khánh 29c-09130 gom 6,755 2,630 4,125 25 4,100 8,950 36,695,000
21 Vũ Duy Điện 29h-09837 gom 6,115 2,575 3,540 20 3,520 8,850 31,152,000
22 Hiệu AN Khánh 29c-98142 dc 3,585 3,585 3,585 9,800 35,133,000
23 gom 4,325 4,325 45 4,280 8,900 38,092,000
24 Vượng Đông Anh 29h-18761 gom 4,320 2,575 1,745 20 1,725 8,900 15,352,500
25 Giang Lân 29c-11528 gom 4,435 2,525 1,910 20 1,890 8,900 16,821,000
26 Nguyễn Văn Đại 29h-53592 ly 5,545 2,675 2,870 30 2,840 9,400 26,696,000
27 Hiệp Mỹ Đình 29h-07433 gom 5,400 2,460 2,940 20 2,920 8,900 25,988,000
28 Hưng Hiền 30t-8829 dc 3,840 2,655 1,185 1,185 9,800 11,613,000
29 Nguyễn Vịnh 29c-81545 gom 5,375 2,605 2,770 15 2,755 9,000 24,795,000
30 Bình Nam Định 18c-06918 gom 10,870 4,275 6,595 20 6,575 9,000 59,175,000
31 Đức Nam Định 29h-08171 gom 6,895 3,145 3,750 20 3,730 8,950 33,383,500
32 Đỗ Văn Hiếu 15c-03550 gom 4,290 2,495 1,795 10 1,785 9,000 16,065,000
33 Ngô Chí Thành 34c-25661 gom 6,345 3,135 3,210 40 3,170 8,900 28,213,000

34 Hưng Hiền 30t-8829 gom 6,485 2,650 3,835 30 3,805 9,000 34,245,000

35 Hùng Huyền 29c-87025 gom 7,355 3,895 3,460 30 3,430 8,500 29,155,000

36 Nguyễn Văn Phi 90c-06829 gom 6,420 2,580 3,840 25 3,815 8,950 34,144,250

37 Tuế Hà 29c-84983 cục 6,040 2,575 3,465 15 3,450 9,100 31,395,000

38 Đỗ Thành Nhiên 29h-55011 ly 4,510 2,550 1,960 10 1,950 9,450 18,427,500

39 Tuấn Nhẫn 29h-25538 gom 4,905 2,585 2,320 20 2,300 8,950 20,585,000

40 Thanh Thúy 29h-27381 gom 5,600 2,645 2,955 60 2,895 8,600 24,897,000

41 Đan Trinh 34c-07529 gom 5,855 2,650 3,205 30 3,175 9,000 28,575,000

42 Nguyễn Vịnh 29c-81545 cục dơ 5,270 2,605 2,665 20 2,645 9,050 23,937,250

43 Hiệp Mỹ Đình 29h-07433 cục 3,665 2,425 1,240 10 1,230 9,100 11,193,000

44 Dũng Mai 29h-05452 gom 3,085 2,530 555 10 545 9,000 4,905,000

45 Nguyễn Văn Phi 90c-06829 gom 3,285 2,565 720 10 710 9,000 6,390,000
Tổng nhập mới 136,740 930 135,810 1,217,395,750

1 Hòa Phát trả về 29H-72674 vụn 12,505 12,175 330 330

2 Cơ Khí trả về 29H-70970 vụn 17,425 17,130 295 295

3 Cơ Khí trả về 29H-77434 gom 31,750 23,505 8,245 8,245


4 - -
8,870 8,870
xuất hàng
1 Hòa Phát 29H-59842 1.5 ly 50,925 24,640 26,285 26,285 -
2 Hòa Phát 29H-89940 1.5 ly 50,685 23,775 26,910 26,910 -
3 Hòa Phát 29H-72674 5 ly 32,780 12,170 20,610 20,610 -
4 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-70970 DC 46,685 17,065 29,620 29,620 -
5 Hòa Phát 29H-77105 1.5 ly 47,605 23,380 24,225 24,225 -
6 Hòa Phát 29H-77434 1.5 ly 47,635 23,495 24,140 24,140 -
7 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-85238 1.5 ly 59,110 29,515 29,595 29,595 -
8 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-85279 1.5 ly 56,570 27,930 28,640 28,640 -
9 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-82731 1.5 ly 52,330 26,400 25,930 25,930 -
10 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-05629 DC 84,505 24,385 60,120 60,120 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 296,075 296,075 -
\
17740
-
Báo cáo cân xe ngày 14.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Dung Thạch Thất 29h-51115 dc 46,640 14,505 32,135 15 32,120 9,950 319,594,000
2 Hoàng Hà Nội 30f-1725 cục 4,760 2,260 2,500 15 2,485 9,100 22,613,500
3 Mười Hà Nội 29c-95504 gom 7,400 2,705 4,695 25 4,670 9,000 42,030,000
4 Phạm Văn Luận 31f-6495 gom 4,085 2,550 1,535 15 1,520 8,900 13,528,000
5 Đế Hà Nội 29h-08594 gom 6,980 2,575 4,405 25 4,380 8,950 39,201,000
6 Phạm Phùng 29c-95243 gom 7,250 2,560 4,690 25 4,665 9,000 41,985,000
7 Hiển Hân 29c-12819 gom 6,615 2,665 3,950 30 3,920 9,000 35,280,000
8 Ma Văn Tuyên 29h-10821 gom 6,710 2,720 3,990 20 3,970 8,950 35,531,500
9 Khoa Nam Định 29c-19876 cục 3,575 2,475 1,100 10 1,090 9,100 9,919,000
10 Hùng Huyền 29c-87025 phoi 270 270 270 6,800 1,836,000
11 gom 6,180 6,180 30 6,150 8,300 51,045,000
12 Nguyễn Chiến 29h-29991 cục dơ 6,870 2,605 4,265 20 4,245 9,050 38,417,250
13 Quy Nhổn 29h-11934 cuc 6,810 4,180 2,630 10 2,620 9,200 24,104,000
14 Nguyễn Huy 29h-57566 cuục dơ 8,760 3,950 4,810 20 4,790 9,050 43,349,500
15 Trường Hà Nội 29c-96860 gom 5,530 2,535 2,995 15 2,980 9,000 26,820,000
16 Ma Văn Tuyên 29h-10821 gom 6,240 2,725 3,515 25 3,490 9,000 31,410,000
17 Hung Nam Định 29h-73243 gom 5,020 3,820 1,200 20 1,180 9,000 10,620,000
18 Thành Đạt 29c-22733 gom 7,790 2,735 5,055 10 5,045 9,000 45,405,000
19 Vượng Đông Anh 29h-18761 gom 5,290 2,600 2,690 25 2,665 9,000 23,985,000
20 Bình Nam Định 18c-06918 gom 10,485 4,380 6,105 6,105 9,000 54,945,000
21 Mùi TT 29c-71702 gom 17,695 6,675 11,020 30 10,990 9,050 99,459,500
22 Nguyễn Văn Phương 29h-01938 gom 6,210 2,685 3,525 45 3,480 9,000 31,320,000
23 Thảo Nam Định 29c-76424 gom 6,475 2,665 3,810 20 3,790 9,000 34,110,000
24 Phấn Hà 29c-78896 gom 7,310 3,335 3,975 20 3,955 8,950 35,397,250
25 Thủy xuyến 29c-72693 dc 8,460 4,280 4,180 10 4,170 9,550 39,823,500
26 Sang Thảo 29c-76981 gom 7,705 3,895 3,810 20 3,790 8,950 33,920,500
27 Ma Văn Tuyên 29h-108821 gom 6,255 2,755 3,500 35 3,465 9,000 31,185,000
28 Đỗ Thành Nhiên 29h-55011 cuục 3,610 2,545 1,065 5 1,060 9,100 9,646,000
29 Thành Đạt 29c-22733 cuục dơ 7,585 2,710 4,875 25 4,850 9,050 43,892,500
30 Nguyễn Văn Tiệp 29c-63935 gom 4,900 2,465 2,435 15 2,420 9,000 21,780,000
31 Trường Thu 29c-81393 cuục 4,640 2,605 2,035 30 2,005 9,100 18,245,500
32 Vượng Đông Anh 29h-18761 gom 6,305 2,585 3,720 30 3,690 9,000 33,210,000
33 Nguyễn Văn Bạo 29c-48128 cuục dơ 5,175 2,475 2,700 15 2,685 9,050 24,299,250

34 Quang Cháy 29h-05934 gom 7,365 2,740 4,625 35 4,590 9,000 41,310,000

35 Đạt Hậu 29k-03028 cuục dơ 4,815 2,480 2,335 25 2,310 9,050 20,905,500

36 Hoàng Đức Vượng 29c-71623 ly 3,485 2,575 910 10 900 9,400 8,460,000

37 An Mý 29h-77138 phoi 320 320 320 6,800 2,176,000

38 gom 6,215 6,215 35 6,180 9,000 55,620,000

39 Lộc Văn Điển 15c-30732 dc 10,210 3,720 6,490 10 6,480 9,800 63,504,000

40 Nguyễn Văn Đại 29h-53592 ly 4,285 2,685 1,600 45 1,555 9,400 14,617,000

41 Nguyễn Văn Hải 34c-11800 gom 2,975 2,405 570 50 520 8,900 4,628,000

42 Nguyễn Công Định 29h-07074 gom 5,115 2,665 2,450 15 2,435 9,000 21,915,000

43 Hiệu An Khánh 29c-98142 gom 9,535 3,895 5,640 10 5,630 8,950 50,388,500

44 Nguyễn Huy 37c-25495 cuục 4,635 2,495 2,140 5 2,135 9,150 19,535,250 cave
45 Doanh 88 88c-11157 cuục dơ 7,820 3,425 4,395 50 4,345 9,050 39,322,250

46 Tuân Nam Định 29h-05268 gom 8,125 3,580 4,545 35 4,510 8,950 15,034,500 đã đối trừ phoi
47 Mùi TT 29c-71702 cuục dơ 13,060 6,585 6,475 25 6,450 9,050 58,372,500

48 Hà Tây Tựu 29c-91346 dc 4,350 2,535 1,815 1,815 9,800 17,787,000

49 Tuấn Lan 29h-10903 ly dơ 4,580 2,770 1,810 20 1,790 9,250 16,557,500

50 Hiệp Mỹ Đình 29h-07433 cuục 3,335 2,420 915 5 910 9,200 8,372,000

51 Ma Văn Tuyên 29h-10821 gom 5,255 2,750 2,505 20 2,485 9,000 22,365,000

52 Xe Máy cuục 775 180 595 595 9,000 đã tt

53 Trường Thoan 29c-76564 gom 4,845 2,360 2,485 20 2,465 8,950 22,061,750

Tổng nhập mới 208,200 1,070 207,130 1,870,839,500

1 Cơ khí trả về 29H-85279 gom 28,000 23,620 4,380 4,380


4,380 4,380
xuất hàng
1 Tuân Nam Định 29h-05268 phoi 7,005 3,580 3,425 25 3,400 7,450 25,330,000 đối trừ trên
2 Hòa Phát 29H-85238 1.5 ly 55,930 25,945 29,985 29,985 -
3 Cơ Khí thái nguyên 29H-89940 1.5 ly 53,940 26,160 27,780 27,780 -
4 Hòa Phát 29H-72674 5 ly 32,335 12,200 20,135 20,135 -
5 Hòa Phát 29H-82731 1.5 ly 46,420 23,270 23,150 23,150 -
6 Cơ Khí Thái nguyên 29H-59842 1.5 ly 55,410 26,435 28,975 28,975 -
7 Cơ Khí Thái nguyên 29C-05629 DC 76,780 23,410 53,370 53,370 -
8 Cơ Khí thái nguyên 29H-77105 1.5 ly 54,880 27,235 27,645 27,645 -
9 Hòa Phát 29H-85279 1.5 ly 47,645 23,615 24,030 24,030 -
10 Cơ Khí thái nguyên 29H-77434 1.5 ly 52,005 27,850 24,155 24,155 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 262,650 262,625 25,330,000

\
8760
-
Báo cáo cân xe ngày 15.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Nguyễn Xuân Thùy 29h-56910 gom 3,735 2,490 1,245 5 1,240 8,900 11,036,000
2 Doanh 88 88c-11157 gom 7,900 3,390 4,510 15 4,495 9,000 40,455,000
3 Giang Lân 29c-11528 gom 4,405 2,515 1,890 20 1,870 8,950 16,736,500
4 Ngô Văn Chiến 29h-83096 cục 4,760 2,660 2,100 10 2,090 9,200 19,228,000
5 An Mý 29c-83085 dc 12,085 4,260 7,825 35 7,790 9,800 76,342,000
6 Doanh Nam Định 29c-84898 gom 7,645 2,590 5,055 25 5,030 9,050 45,521,500
7 Tuấn Nhẫn 29h-25538 ly dơ 4,995 2,580 2,415 10 2,405 9,300 22,366,500
8 Mười Hà Nội 29c-95504 gom 7,000 2,710 4,290 30 4,260 9,000 38,340,000
9 Ánh Nam Định 29c-36101 cục dơ 6,300 2,580 3,720 20 3,700 9,050 33,485,000
10 Đỗ văn Huy 29c-46943 gom 5,360 2,235 3,125 20 3,105 8,900 27,634,500
11 Bôn Nam Định 29c-46096 gom 8,355 2,715 5,640 20 5,620 8,950 50,299,000
12 Hinh Nam Định 29c-86447 gom 7,050 2,475 4,575 35 4,540 9,000 40,860,000
13 Hiển Hân 29c-12819 gom 6,660 2,685 3,975 25 3,950 9,000 35,550,000
14 Hinh Nam Định 29c-58204 cục 7,255 2,665 4,590 30 4,560 9,150 41,724,000
15 Hưng Nam Định 29h-73243 gom 10,005 3,885 6,120 25 6,095 9,000 54,855,000
16 Thắng Nhung 29c-76004 gom 3,660 2,355 1,305 15 1,290 8,900 11,481,000
17 Sang Thảo 29c-78981 gom 8,120 3,910 4,210 20 4,190 8,900 37,291,000
18 Định Nam Định 29c-71225 cục 3,455 2,425 1,030 10 1,020 9,100 9,282,000
19 Ngọc Trình 29c-74545 ly 6,210 2,525 3,685 15 3,670 9,300 34,131,000
20 Nguyễn Văn Đại 29h-63692 ly 5,050 2,675 2,375 15 2,360 9,400 22,184,000
21 Chi Hà 29h-23482 gom 3,910 2,200 1,710 10 1,700 9,000 15,300,000
22 Thật Văn Côn 29c-42086 cục 3,185 2,070 1,115 10 1,105 9,100 10,055,500
23 Lương Hương 29c-69569 gom 5,430 2,570 2,860 20 2,840 8,900 25,276,000
24 Nguyễn Tiến Hải 30h-7600 cục 3,625 2,730 895 5 890 9,100 8,099,000
25 Hiệp Lan 29c-78129 dc 6,870 4,070 2,800 2,800 9,650 27,020,000
26 Tính Nam Định 29c-24067 gom 3,995 2,185 1,810 10 1,800 9,000 16,200,000
27 Toàn Nụ 29c-77925 gom 5,045 3,005 2,040 10 2,030 9,000 18,270,000
28 Nam Huê 37c-25495 cục 7,995 2,500 5,495 35 5,460 9,150 49,959,000
29 Định Nam Định 29c-71225 cục 4,565 2,420 2,145 15 2,130 9,100 19,383,000
30 Bôn Nam Định 29c-46096 cục dơ 6,690 2,715 3,975 30 3,945 9,050 35,702,250
31 Hùng Huyền 29c-87025 gom 9,245 3,850 5,395 35 5,360 8,900 47,704,000
32 Đặng Văn Sự 29k-02514 ly 4,585 2,625 1,960 1,960 9,400 18,424,000
33 Doanh Nam Định 29c-84898 gom 6,515 2,590 3,925 45 3,880 9,000 34,920,000

34 Thắng Nhung 29c-76004 cục 3,000 2,325 675 5 670 9,100 6,097,000

35 Nguyễn Quốc Hưng 29h-63199 gom 3,705 2,400 1,305 10 1,295 8,900 11,525,500

36 Hinh Nam Định 29c-58204 cục 8,200 2,685 5,515 25 5,490 9,200 50,508,000

37 Tuấn Anh 29h-31824 gom 4,755 2,615 2,140 10 2,130 9,000 19,170,000

38 Vũ Duy Điện 29h-09837 cục 4,605 2,565 2,040 50 1,990 9,100 18,109,000

39 Thủy Xuyến 29c-72693 dc 12,960 4,190 8,770 20 8,750 9,900 86,625,000

40 Nguyễn Huy 29h-57566 cục 10,280 3,945 6,335 50 6,285 9,100 57,193,500

41 Nguyễn Văn Hải 34c-11800 cục dơ 4,685 2,420 2,265 15 2,250 9,050 20,362,500

42 Hoa Quốc Oai 29c-59010 gom 13,220 7,515 5,705 35 5,670 8,950 50,746,500

43 Doanh 88 88c-11157 gom 10,810 3,440 7,370 20 7,350 9,000 66,150,000

44 Ngô Văn Chiến 29h-83096 cục 4,915 2,645 2,270 20 2,250 9,100 20,475,000

45 Long Nam Định 29h-51454 gom 6,035 3,010 3,025 25 3,000 8,900 26,700,000

46 Tính Nam Định 29c-24067 dc 3,130 2,250 880 880 9,600 8,448,000

47 Minh Nam Định 29c-12963 ly 3,255 2,490 765 765 9,400 7,191,000

48 A Dự 29h-58744 gom 4,930 2,830 2,100 20 2,080 8,900 18,512,000

49 Quy Nhổn 29h-11934 cục 4,505 4,085 420 420 9,200 3,864,000

50 Thịnh Chiêm 29h-11469 cục 4,160 2,660 1,500 1,500 9,200 13,800,000
Tổng nhập mới 162,885 930 161,955 1,480,591,750

1 Hòa Phát Trả về 29H-72674 gom 12,235 12,180 55 55

2 Cơ Khí trả về 29H-77105 gom 29,010 22,935 6,075 6,075

3 - -
4 - -
6,130 6,130
xuất hàng
1 Cơ Khí Thái nguyên 29H-82731 1.5 ly 54,970 28,425 26,545 26,545 -
2 Hòa Phát 29H-59842 1.5 ly 48,480 24,855 23,625 23,625 -
3 hòa Phát 29H-77105 1.5 ly 49,625 22,935 26,690 26,690 -
4 Hòa Phát 29H-89940 1.5 ly 49,445 23,865 25,580 25,580 -
5 Hòa Phát 29H-77434 1.5 ly 46,705 23,820 22,885 22,885 -
6 Cơ Khí Thái nguyên 29H-85279 1.5 ly 55,815 25,860 29,955 29,955 -
7 Cơ Khí Thái nguyên 29H-05629 DC 85,710 23,490 62,220 62,220 -
8 Hòa Phát 29H-72674 5 ly 31,885 12,180 19,705 19,705 -
9 Cơ Khí Thái nguyên 29H-85238 1.5 ly 58,265 28,375 29,890 29,890 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 267,095 267,095 -

\
12260
-
Báo cáo cân xe ngày 16.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Vương Ba Tai 29h-01323 gom 10,635 9,435 1,200 40 1,160 9,100 10,556,000
2 Thành Đạt 29c-22733 cục 5,400 2,710 2,690 10 2,680 9,300 24,924,000
3 Hoài Chương Mỹ 34c-22482 gom 9,040 6,865 2,175 10 2,165 9,100 19,701,500
4 Thiều văn Hợp 29h-58616 gom 6,025 2,475 3,550 30 3,520 9,100 32,032,000
5 Nguyễn Văn Phi 90c-06829 gom 6,435 2,580 3,855 25 3,830 9,100 34,853,000
6 Tuân Nam Định 29h-05268 gom 9,420 3,570 5,850 30 5,820 9,100 52,962,000
7 Chính Huyền 29h-28757 cục 7,090 2,605 4,485 25 4,460 9,200 41,032,000
8 Phạm Duy Lập 30p-2630 ly 10,945 3,995 6,950 20 6,930 9,600 66,528,000
9 Doanh 88 88c-11157 cục 6,715 3,425 3,290 20 3,270 9,300 30,411,000
10 Hinh Nam Định 29c-58204 gom 6,165 2,670 3,495 25 3,470 9,100 31,577,000
11 Mười Hà Nội 29c-95504 gom 8,240 2,710 5,530 20 5,510 9,100 50,141,000
12 Doanh Nam Định 29c-84898 gom 6,590 2,615 3,975 25 3,950 9,100 35,945,000
13 Đoàn Văn Nguyện 29x-2406 gom 6,145 2,490 3,655 25 3,630 9,100 33,033,000
14 Bôn Nam Định 29c-46096 gom 8,115 2,680 5,435 25 5,410 9,100 49,231,000
15 Hân Kim Mã 30p-4313 gom 4,425 2,565 1,860 15 1,845 9,100 16,789,500
16 Phạm Văn Nam 29c-88630 gom 5,005 2,420 2,585 15 2,570 9,050 23,258,500
17 Nguyễn Huy 29h-57566 gom 10,490 3,940 6,550 30 6,520 9,100 59,332,000
18 Giáp Nam Định 29h-09057 gom 5,220 2,820 2,400 10 2,390 9,100 21,749,000
19 Hiển Hân 29c-12819 gom 6,565 2,675 3,890 20 3,870 9,100 35,217,000
20 An Mý 29c-83085 dc 800 800 800 9,900 7,920,000
21 gom 4,745 4,745 4,745 9,100 43,179,500
22 Lường Thị Tuyết 29h-84571 gom 18,265 8,495 9,770 60 9,710 9,100 đã tt trừ 10tr Vợ Nguyễn Đăng Tuệ /yc TT luôn
23 Sang Thảo 29c-76981 gom 7,125 3,905 3,220 20 3,200 9,100 29,120,000
24 Ngô Văn Chiến 29h-83096 gom 6,485 2,680 3,805 20 3,785 9,100 34,443,500
25 Định Nhàn 29c-86840 cục 6,340 2,495 3,845 25 3,820 9,250 35,335,000
26 Vươợng Đông Anh 29h-18761 cục dơ 5,805 2,575 3,230 15 3,215 9,250 29,738,750
27 Mạnh Vân 29c-60421 cục 4,865 2,560 2,305 75 2,230 9,300 20,739,000
28 Tháng An Khánh 18c-13844 gom 11,835 3,955 7,880 100 7,780 9,150 71,187,000
29 Hiệu An Khánh 29c-98142 gom 9,535 3,855 5,680 40 5,640 9,100 51,324,000
30 Điệp Phi 29c-27729 gom 4,035 2,825 1,210 1,210 9,100 11,011,000
31 Toàn Huệ 29h-58095 cục 3,810 2,450 1,360 10 1,350 9,300 12,555,000
32 Thủy Nguyễn Khang 29c-95545 ly 3,555 2,585 970 10 960 9,600 9,216,000
33 Ngọc Trình 29c-74545 cục 4,745 2,460 2,285 15 2,270 9,300 21,111,000

34 Phấn Hà 29c-78896 gom 7,755 3,370 4,385 25 4,360 9,100 39,676,000

35 Lê Thanh Vĩ 29h-09574 cục 4,025 2,545 1,480 15 1,465 9,200 13,478,000

36 Tiến hà Nội 30s-8082 ly 4,010 2,205 1,805 10 1,795 9,600 17,232,000

37 Bùi Văn Toan 29c-66968 dc 3,070 2,635 435 435 9,900 4,306,500

38 Đỗ Văn Quynh 29c-70288 cục dơ 4,665 2,580 2,085 25 2,060 9,250 19,055,000

39 Nguyễn Vịnh 29c-81546 gom 5,590 2,610 2,980 25 2,955 9,100 26,890,500

40 Hà Tậy Tựu 29c-91346 dc 4,205 2,520 1,685 15 1,670 9,800 16,366,000

41 Nguyễn Văn Phương 29h-01938 gom 6,580 2,665 3,915 40 3,875 9,100 35,262,500

42 Đức Nam Định 29h-08171 cục dơ 8,165 3,155 5,010 40 4,970 9,250 45,972,500

43 Đỗ Minh 29h56872 gom 4,935 2,510 2,425 15 2,410 9,100 21,931,000

44 Nam Huê 37c-25495 gom 6,125 2,495 3,630 50 3,580 9,100 32,578,000

45 Hiển Nam Định 29h-01283 cục do 4,090 2,625 1,465 10 1,455 9,200 13,386,000

46 Hoàn Huyền 29c-71761 cục do 8,900 3,600 5,300 20 5,280 9,200 48,576,000

47 Thùy Diệp 29h-29341 gom 4,280 2,535 1,745 15 1,730 9,100 15,743,000

48 Tuấn Anh 29h-31824 gom 4,875 2,600 2,275 15 2,260 9,100 20,566,000

49 Ngân Nga 29k-06855 cục ly 4,705 2,425 2,280 2,280 9,450 21,546,000

50 Thủy Nguyễn Khang 29c-95545 cục 4,010 2,560 1,450 10 1,440 9,200 13,248,000

51 Hùng Huyền 29c-87025 gom 7,910 3,910 4,000 30 3,970 9,100 36,127,000

52 Đỗ Xuân Trường 17c-04753 gom 6,515 2,575 3,940 25 3,915 9,150 35,822,250

53 Tuyến Quốc Oai 31f-8634 gom 4,615 2,595 2,020 15 2,005 9,050 18,145,250

54 Hinh Nam Định 29c-58204 gom 6,535 2,715 3,820 40 3,780 9,150 34,587,000

55 Vượng Đông Anh 29h-18761 bản mã 3,220 2,570 650 650 9,800 6,370,000

56 Nguyễn Văn Đức 29h-07199 gom 6,545 2,470 4,075 50 4,025 9,250 37,231,250

57 Chú Giỏi 29c-54006 ly 4,660 2,520 2,140 10 2,130 9,400 20,022,000

58 Hiển Nam Định 29h-01283 cục 4,555 2,625 1,930 15 1,915 9,300 17,809,500

59 Nguyễn Văn Việt 29h-64501 gom 5,950 3,960 1,990 10 1,980 9,100 18,018,000

60 Ngô Văn Chiến 29h-83096 phoi 420 420 420 7,000 2,940,000

61 dc 1,905 1,905 5 1,900 9,700 18,430,000

62 Bùi Văn Hiếu 29c-19151 gom 6,705 2,665 4,040 35 4,005 9,150 36,645,750
63 Hương Toàn 29c-75127 cục 6,660 3,430 3,230 20 3,210 9,350 30,013,500

64 Thượng Hiền 30k-4038 gom 4,260 2,140 2,120 10 2,110 9,100 19,201,000

65 Thủy Nguyễn Khang 29c-95545 cục 3,530 2,570 960 5 955 9,300 8,881,500

66 Quang Hạnh 29c-59106 cục 3,185 2,475 710 10 700 9,400 6,580,000

67 Nam Xuân 29h-10590 gom 4,905 2,825 2,080 15 2,065 9,100 18,791,500

68 Phấn Hà 29c-78896 cục 1,185 1,185 20 1,165 9,300 10,834,500

69 dc 3,660 3,660 3,660 9,900 36,234,000

70 Thật Vân Côn 29c-42086 tôn 2,490 1,950 540 10 530 8,000 4,240,000

71 Hiển Duy Tân 29c-11337 cục 5,275 3,860 1,415 20 1,395 9,300 12,973,500

72 Hải Mỹ 29h-70548 gom 3,685 2,530 1,155 10 1,145 9,100 10,419,500

73 Hưng Nam Định 29h-73243 gom 10,380 3,880 6,500 35 6,465 9,100 58,831,500

74 Nguyễn Văn Đại 29h-53582 ly 4,345 2,685 1,660 15 1,645 9,600 15,792,000

75 Tuấn Nam Định 29c-48203 gom 3,800 2,655 1,145 10 1,135 9,000 10,215,000

76 Đỗ Thị Thu 29c-85296 gom 2,760 2,370 390 10 380 9,000 3,420,000

77 Thắng Thanh Xuân 29h-17391 gai 8,550 4,485 4,065 30 4,035 9,600 38,736,000

78 Quy Nhổn 29h-11934 xỉ 1,100 1,100 1,100 2,000 2,200,000

79 dc 2,295 2,295 10 2,285 9,900 22,621,500

80 Thành Đạt 29c-22733 cục 5,520 2,715 2,805 2,805 9,400 26,367,000

Tổng nhập mới 236,820 1,605 235,215 2,070,465,250

Cơ Khí trả về 29H-72674 gom 12,875 12,175 700 700

1 Cơ Khí trả về 29H-82731 gom 33,755 23,085 10,670 10,670


11,370 11,370
xuất hàng
1 Thành 88c26057 sắt I 3,625 2,630 995 995 11,500 11,442,500 đã tt
2 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-85238 1.5 ly 50,310 26,225 24,085 24,085 -
3 Hòa phát 29H-82731 1.5 ly 45,075 23,085 21,990 21,990 -
4 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-77105 1.5 ly 55,090 29,055 26,035 26,035 -
5 Hòa Phát 29H-72674 5 ly 32,615 12,175 20,440 20,440 -
6 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-77434 1.5 ly 52,830 25,575 27,255 27,255 -
7 Hoà Phát 29H-85279 1.5 ly 49,070 23,990 25,080 25,080 -
8 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-89940 1.5 ly 51,910 27,125 24,785 24,785 -
9 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-59842 1.5 ly 58,210 28,815 29,395 29,395 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 199,065 199,065 -
Báo cáo cân xe ngày 17.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Cảnh 29h86348 30,290 18,115 12,175 375 11,800 9,500 đẫ tt 376tr
2 Cảnh 29h-86348 17,745 10,155 7,590 7,590 9,500 đã tt
3 Cảnh 29c-52288 29,235 18,150 11,085 11,085 9,250 đã tt
4 Cảnh 29h-86348 17,655 10,130 7,525 7,525 9,500 đã tt
5 Trường Thu 29h-53270 cục 4,140 2,530 1,610 10 1,600 9,200 14,720,000
6 Doanh 88 88c-11157 cục 8,395 3,370 5,025 20 5,005 9,250 46,296,250
7 Võ An Khương 29c-58293 gom 5,975 2,505 3,470 25 3,445 9,150 31,521,750
8 Đỗ Văn Quynh 29h-08594 cục dơ 5,565 2,545 3,020 20 3,000 9,250 27,750,000
9 Bùi Duy Học 29h-10434 gom 6,460 2,590 3,870 20 3,850 9,100 35,035,000
10 Chính Huyền 29h-28757 gom 6,680 2,635 4,045 20 4,025 9,100 36,627,500
11 Nam Nam Định 29h-38070 gom 4,675 2,705 1,970 10 1,960 9,100 17,836,000
12 Hinh Nam Định 29c-58204 ly 8,700 2,660 6,040 40 6,000 9,450 56,700,000
13 Mười Hà Nội 29c-95504 cục 8,945 2,725 6,220 30 6,190 9,400 58,186,000
14 Tuấn Khang 29h-06270 gom 7,345 2,435 4,910 20 4,890 9,100 44,499,000
15 Quân Huyền 29k-02116 gom 4,585 2,440 2,145 15 2,130 9,150 19,489,500
16 Thành Đạt 29c-22733 gom 7,140 2,700 4,440 25 4,415 9,200 40,618,000
17 Tài Loan 29k-00649 gom 7,320 2,575 4,745 20 4,725 9,150 43,233,750
18 Đỗ Minh Khang 18c-12696 gom 4,010 2,590 1,420 10 1,410 9,000 12,690,000
19 Mạnh Vân 29c-60421 cục 5,275 2,560 2,715 15 2,700 9,200 24,840,000
20 Lê Thanh Vĩ 29h-09571 dc 4,035 2,570 1,465 10 1,455 9,600 13,968,000
21 Tuấn Nhẫn 29h-25538 gom 4,940 2,590 2,350 15 2,335 9,150 21,365,250
22 Quang Sơn 29c-84645 ly 6,825 3,655 3,170 20 3,150 9,600 30,240,000
23 Hưng Nam Định 29h-73243 cục 5,540 3,855 1,685 5 1,680 9,300 15,624,000
24 Nguyễn Vịnh 29c-81545 gom 6,365 2,580 3,785 20 3,765 9,150 34,449,750
25 Nguyễn văn Thành 29c-97739 cục dơ 9,585 4,125 5,460 50 5,410 9,200 49,772,000
26 Công Chất 29c-40878 ly dơ 4,110 2,490 1,620 10 1,610 9,500 15,295,000
27 Chuyện hàng Xóm 29c-01323 gom 16,075 9,375 6,700 2,000 4,700 9,100 42,770,000
28 Thảo Nam Định 29c-76424 cục dơ 3,435 2,600 835 10 825 9,200 7,590,000
29 Thảo Nam Định 29c-76424 gom 3,285 2,600 685 70 615 9,100 5,596,500
30 Hiệu An Khánh 29c-98142 cục dơ 11,170 3,850 7,320 60 7,260 9,200 66,792,000
31 Đức Nam Định 29h-08171 gom 7,625 3,150 4,475 25 4,450 9,150 40,717,500
32 Thúy Mai Lĩnh 29h-10112 gai 8,575 5,020 3,555 10 3,545 9,600 34,032,000
33 Chi Hà 29h-23482 cục 3,965 2,245 1,720 10 1,710 9,200 15,732,000

34 Cường Nhật Tân 29c-65223 gom 5,065 2,630 2,435 85 2,350 9,150 21,502,500

35 Phấn Hà 29c-78896 cục 7,170 3,365 3,805 25 3,780 9,300 35,154,000

36 An Mý 29c-83085 gom 8,895 4,290 4,605 35 4,570 9,100 41,587,000

37 Tuế Hà 29c-64983 gom 4,625 2,550 2,075 15 2,060 9,100 18,746,000

38 Hoàn Huyền 29c-71761 cục 8,545 3,580 4,965 10 4,955 9,400 46,577,000

39 Thành Đạt 29c-22733 dc 1,850 1,850 1,850 9,800 18,130,000

40 gom 3,800 3,800 3,800 9,150 34,770,000

41 Nguyễn Vịnh 29c-81545 gom 5,715 2,580 3,135 35 3,100 9,100 28,210,000

42 Ngô Văn Chiến 29h-83096 gom 6,665 2,675 3,990 20 3,970 9,150 36,325,500

43 Điệp Phi 29c-17767 cuc do 3,285 2,630 655 5 650 9,200 5,980,000

44 Trâm Hoài Đức 29c-07945 cục 3,300 2,505 795 10 785 9,300 7,300,500

45 Đỗ Văn Lực 29h-61009 cục 8,320 4,470 3,850 70 3,780 9,300 35,154,000

46 Toản Thu 29h-08773 Ly 3,535 2,610 925 5 920 9,600 8,832,000

47 Lộc Văn Điển 15c-30732 gom 5,210 3,710 1,500 25 1,475 9,100 13,422,500

48 Tiến Hà Nội 30s-8082 gom 4,280 2,200 2,080 20 2,060 9,200 18,952,000

49 Thành Đạt 29c-22733 cuục 7,280 2,690 4,590 20 4,570 9,300 42,501,000

50 Tuyến Quốc Oai 29c-36679 ly 8,745 3,860 4,885 25 4,860 9,550 46,413,000

51 Đáp Nam Định 29h-24265 gom 5,895 3,915 1,980 20 1,960 9,100 17,836,000

52 Trường Thu 29c-81393 gom 5,035 2,640 2,395 35 2,360 9,100 21,476,000

53 Cường Nhật Tân 29c-65223 gom 4,960 2,640 2,320 20 2,300 9,150 21,045,000

54 Phấn Hà 29c-78896 gom 7,425 3,360 4,065 25 4,040 9,150 36,966,000

55 Dũng Mai 29h-05452 cục 3,165 2,550 615 15 600 9,300 5,580,000

56 Hải Mỹ 29h-70548 gom 3,820 2,525 1,295 15 1,280 9,100 11,648,000

57 An Mý 29c-83085 cuục 8,515 4,280 4,235 25 4,210 9,300 39,153,000

58 Chú Giỏi 29c-54006 gom 4,580 2,535 2,045 35 2,010 9,100 18,291,000

59 Hà Tây Tựu 29c-91346 dc 3,420 2,535 885 5 880 9,900 8,712,000

60 Thanh Thúy 29h-27381 gom 5,950 2,655 3,295 20 3,275 9,100 29,802,500

61 Tính Nam Định 29h-08773 cuục dơ 3,880 2,605 1,275 25 1,250 9,200 11,500,000

62 Quang Hạnh 29c-59106 gom 5,105 2,490 2,615 25 2,590 9,100 23,569,000

63 Tuân Nam Định 29h-05268 gom 9,220 3,600 5,620 30 5,590 9,150 51,148,500

64 Hằng Thạch Thất 29h-49999 dc 34,325 14,330 19,995 10 19,985 10,100 201,848,500
Tổng nhập mới 241,420 3,700 237,720 1,862,119,250

1 Cơ Khí trả về 29H-59842 gom 34,715 24,300 10,415 10,415


10,415 10,415
xuất hàng
1 A Thanh hàng xóm 29c-93160 gang 38,375 38,375 335 38,040 10,500 399,420,000 đã tt
2 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-85279 1.5 ly 54,455 25,935 28,520 28,520 -
3 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-59842 1.5 ly 56,750 24,300 32,450 32,450 -
4 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-82731 1.5 ly 51,700 26,905 24,795 24,795 -
5 Hòa Phát 29H-89940 1.5 ly 48,785 23,610 25,175 25,175 -
6 Hòa Phát 29H-72674 1.5 ly 35,695 12,830 22,865 22,865 -
7 Hòa Phát 29H-70970 5 ly 38,205 17,035 21,170 21,170 -
8 hòa Phát 29H-77105 1.5 ly 46,490 23,545 22,945 22,945 -
9 Hòa Phát 29H-77434 1.5 ly 46,420 23,820 22,600 22,600 -
10 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-85238 1.5 ly 57,980 30,655 27,325 27,325 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 266,220 265,885 399,420,000

\
20830
-
Báo cáo cân xe ngày 18.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Vượng Đông Anh 29h-18761 gom 6,015 2,580 3,435 25 3,410 9,150 31,201,500
2 Thắng Thanh Xuân 29h-35954 gai 4,375 2,580 1,795 15 1,780 9,600 17,088,000
3 Việt Hòa Lạc 29k-04725 gom 5,175 4,260 915 115 800 9,000 7,200,000
4 Đỗ Văn Lực 29h-61009 gom 9,745 3,965 5,780 60 5,720 9,100 52,052,000
5 Thành Đạt 29c-22733 cục 3,730 2,690 1,040 10 1,030 9,400 9,682,000
6 Nguyễn Đăng Khánh 37c-06876 gom 9,360 3,780 5,580 40 5,540 9,150 50,691,000
7 Lộc Văn Điển 15c-30732 gom 6,520 3,740 2,780 30 2,750 9,150 25,162,500
8 Tuấn Nhẫn 29c-25538 cục 4,905 2,585 2,320 10 2,310 9,300 21,483,000
9 Thịnh Chiêm 34c-11469 cục 5,620 2,595 3,025 15 3,010 9,300 27,993,000
10 Vượng Đông Anh 29h-18761 cục 6,020 2,620 3,400 25 3,375 9,250 31,218,750
11 Ngô Chí Thành 34c-25661 cục 5,700 3,170 2,530 10 2,520 9,300 23,436,000
12 Đỗ Thành Nhiên 29h-55011 cục 4,275 2,550 1,725 10 1,715 9,300 15,949,500
13 Ngô Gia Thọ 29h-11752 gom 10,410 9,165 1,245 25 1,220 9,100 11,102,000
14 Đồng Mễ Trì 29h-23519 gom 4,550 2,510 2,040 15 2,025 9,100 18,427,500
15 Hiển Nam Định 29h-01283 ly dơ 3,905 2,615 1,290 10 1,280 9,500 12,160,000
16 Đình Sơn 29h-06852 cục 9,440 6,940 2,500 20 2,480 9,300 23,064,000
17 Chuyện Hàng Xóm 29c-45124 cuc 3,565 2,145 1,420 20 1,400 9,300 13,020,000
18 Tuấn Anh 29h-31824 cuục 4,505 2,625 1,880 10 1,870 9,300 17,391,000
19 Công Chất 29c-40876 gom 4,090 2,515 1,575 10 1,565 9,100 14,241,500
20 Nguyễn Văn Hải 34c-11800 gom 4,345 2,410 1,935 10 1,925 9,150 17,613,750
21 Hướng Thạch Thất 29h-30517 cuục 4,325 2,560 1,765 15 1,750 9,350 16,362,500
22 Hiệp Lan 29h-78129 balet 6,905 4,040 2,865 5 2,860 9,700 27,742,000
23 Thủy Nguyễn Khang 29c-99545 gom 3,645 2,570 1,075 25 1,050 9,100 9,555,000
24 Nguyễn Văn Việt 29h-64501 cuục 5,650 3,965 1,685 15 1,670 9,300 15,531,000
25 Toàn Nụ 29c-77925 gom 4,670 3,015 1,655 15 1,640 9,200 15,088,000
26 Nguyễn Lương Bằng 29c-93147 gom 6,245 2,580 3,665 25 3,640 9,150 33,306,000
27 Toàn Huệ 29h-58095 gom 4,980 2,440 2,540 20 2,520 9,200 23,184,000
28 Phấn Hà 29c-78896 dc 8,965 3,600 5,365 15 5,350 9,950 53,232,500
29 Thành Đạt 29c-22733 cục dơ 8,565 2,685 5,880 40 5,840 9,250 54,020,000
30 Tháng An Khánh 18c-13844 gom 9,915 4,010 5,905 45 5,860 9,150 53,619,000
31 Hưng Hiền 30t-8829 cuục 3,700 2,625 1,075 5 1,070 9,400 10,058,000
32 Hiển Nam Định 29h-01283 gom 4,855 2,615 2,240 20 2,220 9,100 20,202,000
33 Thắng Hoài Đức 29k-04274 gom 3,870 2,520 1,350 20 1,330 9,000 11,970,000

34 Vượng Đông Anh 29h-18761 cuục 5,935 2,625 3,310 20 3,290 9,300 30,597,000

35 Thủy Ngân 29h-46955 ly 4,300 2,475 1,825 5 1,820 9,600 17,472,000

36 Quy Nhổn 29h-11934 gom 10,425 4,095 6,330 50 6,280 9,150 57,462,000

37 Hà Huấn 29c-20824 phi 3,195 2,740 455 455 9,200 4,186,000

38 Phấn Hà 29c-78896 dc 8,835 3,420 5,415 25 5,390 9,950 53,630,500

39 Mười Nam Định 29c-51674 gom 7,490 2,810 4,680 10 4,670 9,150 42,730,500

40 Linh Quân 29c-84195 ly 9,025 2,665 6,360 10 6,350 9,650 61,277,500

41 Đỗ Văn Lực 29h-61009 cuục 9,040 3,960 5,080 20 5,060 9,350 47,311,000

42 Hoa Quốc Oai 29c-59010 gom 11,635 7,405 4,230 30 4,200 9,100 38,220,000

43 Ma Văn Tuyên 17c05605 gom 6,160 2,590 3,570 20 3,550 9,100 32,305,000

44 Thượng Hiền 30k4038 gom 4,390 2,140 2,250 30 2,220 9,150 20,313,000

45 Hùng Huyền 29c-87025 gom 8,865 3,900 4,965 30 4,935 9,050 44,661,750

46 Thắng Định Công 29c99178 gom 5,225 2,520 2,705 30 2,675 9,100 24,342,500

47 An Mý 29h-77138 cuc 10,595 4,455 6,140 80 6,060 9,300 56,358,000

48 An Mý 29c-83085 gom 8,745 4,250 4,495 30 4,465 9,100 40,631,500

49 Giáp nam Định 29h09057 gom 4,690 2,820 1,870 20 1,850 9,100 16,835,000

50 Đáp Nam Định 29k-04156 cục do 3,785 2,385 1,400 40 1,360 9,200 12,512,000

51 Toản Nam Định 29c-67021 gom 4,670 2,510 2,160 20 2,140 9,150 19,581,000

52 Đỗ Thành Nhiên 29h-55011 gom 4,465 2,550 1,915 15 1,900 9,100 17,290,000

53 Thành Đạt 29c-22733 cục 3,640 2,685 955 5 950 9,300 8,835,000

54 Đạt Trang 29c-50258 cuc dơ 3,210 2,545 665 5 660 9,200 6,072,000

55 Vượng Đông Anh 29h-18761 gom 5,595 2,605 2,990 20 2,970 9,100 27,027,000

56 Hiển Duy Tân 29c-11337 gom 7,345 3,850 3,495 35 3,460 9,150 31,659,000

57 Thắng Thanh Xuân 29h-35954 gai 4,255 2,580 1,675 15 1,660 9,600 15,936,000

58 Phấn Hà 29c-78896 ly dơ 6,390 3,410 2,980 10 2,970 9,450 28,066,500


Tổng nhập mới 167,190 1,325 165,865 1,539,358,750

1 Hòa Phát trả về 29h-70970 gom 18,505 17,130 1,375 1,375

2 Cơ Khí trả về 29H-85238 gom 33,805 25,855 7,950 7,950

3 - -
9,325 9,325
xuất hàng
1 A Thanh Hàng Xóm xe nâng cưng 4,915 4,430 485 485 10,500 5,092,500 đã tt
2 Hòa Phát 29H-85279 1.5 ly 48,945 23,845 25,100 25,100 -
3 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-89940 1.5 ly 56,195 31,270 24,925 24,925 -
4 Hòa Phát 29H-85238 1.5 ly 62,915 25,855 37,060 37,060 -
5 Hòa Phát 29H-59842 1.5 ly 47,675 24,600 23,075 23,075 -
6 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-77434 1.5 ly 51,510 27,710 23,800 23,800 -
7 Hòa Phát 29H-85238 5 ly 62,915 25,855 37,060 37,060 -
8 Cơ Khi Thái Nguyên 29H-77105 1.5 ly 52,815 26,550 26,265 26,265 -
9 Cơ Khi Thái Nguyên 29C-05629 DC 77,605 23,685 53,920 53,920 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 251,690 251,690 5,092,500

\
18650
-
Báo cáo cân xe ngày 19.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Nam Thanh 29H-85442 ly 3,110 2,550 560 560 9,600 5,376,000 Tối 18/11
2 Thượng Hiền 30K-4038 ly 4,720 2,230 2,490 30 2,460 9,600 23,616,000 Tối 18/11
3 Quy Nhổn 29H-11934 ly dơ 12,230 4,440 7,790 30 7,760 9,500 73,720,000 Tối 18/11
4 Hoàn Huyền 29C-71761 Cục Dơ 7,795 3,600 4,195 30 4,165 9,200 38,318,000
5 Bùi Văn Toan 29C-66968 Gom 4,460 2,630 1,830 10 1,820 9,100 16,562,000
6 Hưng Hiền 30T-8829 cục dơ 6,315 2,615 3,700 25 3,675 9,200 33,810,000
7 Đặng Văn Sự 29K-02514 gom 6,935 2,700 4,235 10 4,225 9,150 38,658,750
8 Đức Hà Nội 29H-34615 gom 4,965 2,450 2,515 20 2,495 9,150 22,829,250
9 Phạm Văn Luận 31F-6495 gom 4,925 2,530 2,395 25 2,370 9,150 21,685,500
10 Nguyễn Bộ 29K-05875 Cục Dơ 4,770 2,580 2,190 20 2,170 9,200 19,964,000
11 Giang Tuyết 29H-03662 Cục Dơ 5,340 2,640 2,700 20 2,680 9,200 24,656,000
12 Hùng Hải Phòng 15C-24262 Đinh 48,230 19,275 28,955 28,955 7,500 Đã đối trư xong Đã đối Trừ Hàng Đất Vụn 19 và 20-21
13 Hinh Nam Định 29C-58204 cục 6,165 2,680 3,485 40 3,445 9,300 32,038,500
14 Tuấn Lan 29H-10903 ly 6,310 2,730 3,580 10 3,570 9,650 34,450,500
15 Đồng Mễ Trì 29H-23519 gom 5,055 2,505 2,550 15 2,535 9,250 23,448,750
16 Đỗ Minh Khang 19C-12995 cục 3,985 2,585 1,400 - 1,400 9,300 13,020,000
17 Sang Thảo 29C-76981 Cục 7,825 3,905 3,920 10 3,910 9,300 36,363,000
18 Chi Hà 29H-23482 cục 3,815 2,195 1,620 10 1,610 9,300 14,973,000
19 Đức Nam Định 29H-08171 Gom 6,525 3,150 3,375 25 3,350 9,200 30,820,000
20 Võ An Khương 29C-58293 cục 3,210 2,490 720 720 9,300 6,696,000
21 Tháng An Khánh 18C-13844 Ly 4,620 3,990 630 5 625 9,600 6,000,000
22 Đỗ Văn Quynh 29C-70288 gom 4,630 2,565 2,065 15 2,050 9,250 18,962,500
23 Thủy Nguyễn Khang 29C-95545 gpm 4,205 2,575 1,630 20 1,610 9,100 14,651,000
24 Vượng Đông Anh 29H-18761 cục dơ 5,925 2,590 3,335 35 3,300 9,150 30,195,000
25 Hùng huyền 29C-87025 Gom 8,380 3,905 4,475 35 4,440 8,800 39,072,000
26 Nam Huê 37C-25495 Cục 3,450 2,480 970 970 9,400 9,118,000
27 Nguyễn Chiến 29H-29991 Tôn 3,355 2,580 775 10 765 8,500 6,502,500
28 Hinh Nam định 29C-58204 cục dơ 7,080 2,650 4,430 25 4,405 9,200 40,526,000
29 Nguyễn Chiến 29H-19038 DC 5,450 2,675 2,775 5 2,770 9,550 26,453,500
30 Lực Nam Định 29C-99435 Cục Dơ 7,755 4,350 3,405 15 3,390 9,200 31,188,000
31 Hân Kim Mã 30P-4313 Cục 5,205 2,595 2,610 30 2,580 9,300 23,994,000
32 Tuấn Lan 29H-10903 Ly 4,830 2,725 2,105 5 2,100 9,650 20,265,000
33 Trình Hà Nội 30F-0664 Gom 7,090 2,665 4,425 25 4,400 9,150 40,260,000

34 Đỗ Văn Phiên 29C-30978 cục 5,945 2,165 3,780 50 3,730 9,300 34,689,000

35 Ngân Nga 29K-06855 Cục 3,640 2,450 1,190 1,190 9,400 11,186,000

36 Nguyễn Vịnh 29C-81545 Gom 5,830 2,595 3,235 30 3,205 9,150 29,325,750

37 Toản Thu 29H-08773 ly 4,175 2,620 1,555 5 1,550 9,600 14,880,000

38 Thúy Mai Lĩnh 29H-10112 DC 14,695 4,635 10,060 100 9,960 9,900 98,604,000

39 Mạnh Vân 29C-60421 gom 5,260 2,575 2,685 15 2,670 9,100 24,297,000

40 Nguyễn Văn Việt 29H-64501 Gom 7,265 3,990 3,275 25 3,250 9,050 29,412,500

41 Thật Vân Côn 29C-42086 Cục 3,160 2,010 1,150 - 1,150 9,250 10,637,500

42 Tính Nam Định 29C-24067 Gom 3,690 2,180 1,510 60 1,450 9,150 13,267,500

43 Nam Xuân 29H-10590 Cục 4,805 2,850 1,955 5 1,950 9,350 18,232,500

44 Điệp Phi 29C-17761 Cục 3,900 2,615 1,285 5 1,280 9,300 11,904,000

45 Đạt Trang 29C-50258 Gom 6,185 2,570 3,615 20 3,595 9,100 32,714,500

46 Hưng Nam Định 29H-73243 gom 5,725 3,860 1,865 15 1,850 8,900 16,465,000

47 Nam Huê 37C-25495 gom 6,305 2,500 3,805 30 3,775 9,100 34,352,500

48 Tính Nam Định 29C-24067 ly 2,765 2,190 575 5 570 9,600 5,472,000

49 Vượng Đông Anh 29H-18761 gom 4,385 2,585 1,800 10 1,790 9,100 16,289,000

50 Toàn Nam Định 29C-67021 Cục dơ 4,080 2,505 1,575 15 1,560 9,200 14,352,000

51 Đức Hà Nội 29H-34615 Gom 5,110 2,500 2,610 15 2,595 9,050 23,484,750

52 Sang Thảo 29C-76981 Cục 5,445 3,980 1,465 5 1,460 9,300 13,578,000
Tổng nhập mới 166,825 965 165,860 1,271,336,250

1 Cơ Khí Trả về 29H-77434 gom 32,160 23,710 8,450 8,450


8,450 8,450
xuất hàng
1 Hùng Hải Phòng 15C-24262 vụn 53,295 19,275 34,020 34,020 3,000 102,060,000 đã Đối Trừ Hàng Đinh
2 Vượng Đông Anh 29H-18761 phoi 3,705 2,585 1,120 10 1,110 7,400 8,214,000 Đã Thanh Toán
3 Hòa Phát 29H-77434 1.5 ly 44,120 23,710 20,410 20,410 -
4 Hòa Phát 29H-77105 1.5 ly 44,670 23,630 21,040 21,040 - 3780 a Thanh hàng Xóm
5 Hòa Phát 29C-05629 5 ly 55,015 23,340 31,675 31,675 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 108,265 108,255 110,274,000
\
16900

-
Báo cáo cân xe ngày 20.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Thanh Hàng Xóm 29h-77105 gom 27,410 23,630 3,780 20 3,760 9,100 Đă tt
2 Công Hạnh 29h-26943 cục 5,080 2,335 2,745 45 2,700 9,300 25,110,000
3 Lê Ngọc Bá 99k-6471 gom 4,190 2,495 1,695 25 1,670 9,100 15,197,000
4 Đỗ Văn Tuấn 14c-28288 cục dơ 7,365 2,585 4,780 20 4,760 9,200 43,792,000
5 Quang Cháy 29h-05934 gom 8,335 2,815 5,520 20 5,500 9,150 50,325,000
6 Nam Huê 37c-25495 cuc dơ 7,280 2,485 4,795 25 4,770 9,250 44,122,500
7 Mười Nam Định 29c-51674 gom 6,780 2,740 4,040 20 4,020 9,150 36,783,000
8 Thanh Thúy 29h-27381 gom 5,300 2,630 2,670 30 2,640 9,050 23,892,000
9 Doanh Nam Định 29c*84898 gom 5,900 2,625 3,275 20 3,255 9,200 29,946,000
10 Văn Vân 29h-35622 gom 11,450 4,055 7,395 25 7,370 9,200 67,804,000
11 Tài Loan 29k-00649 ly 3,880 2,585 1,295 10 1,285 9,600 12,336,000
12 Mười Hà Nội 29c-95504 gom 6,205 2,715 3,490 25 3,465 9,200 31,878,000
13 Đan Trinh 34c-07519 cuc dơ 6,595 2,640 3,955 25 3,930 9,250 36,352,500
14 Sang Thảo 29c-76981 gom 7,990 3,910 4,080 25 4,055 9,150 37,103,250
15 Phạm Văn Thành 29h-65042 gom 5,180 2,825 2,355 25 2,330 9,100 21,203,000
16 Đức Nam Định 29h-08171 gom 6,860 3,145 3,715 20 3,695 9,100 33,624,500
17 Tuấn Lan 29h-10903 ly 5,195 2,750 2,445 50 2,395 9,650 23,111,750
18 Thịnh Chiêm 34c-11469 cuục dơ 4,560 2,515 2,045 15 2,030 9,250 18,777,500
19 Doanh 88 88c-1157 gom 10,365 3,405 6,960 25 6,935 9,200 63,802,000
20 Trình Hà Nội 30f-0664 cuục 3,620 2,655 965 965 9,300 8,974,500
21 Vượng Đông Anh 29h-18761 gom 5,840 2,575 3,265 25 3,240 8,100 26,244,000
22 Thành Đạt 29c-22733 cuục 7,780 2,685 5,095 30 5,065 9,300 47,104,500
23 Hân Kim Mã 30p-4313 ly 1,120 1,120 1,120 9,600 10,752,000
24 gom 2,000 2,000 2,000 9,100 18,200,000
25 Tháng An Khánh 29c-09130 gom 6,985 2,610 4,375 30 4,345 9,150 39,756,750
26 Tuấn Anh 29h-31824 gom 4,625 2,625 2,000 15 1,985 9,200 18,262,000
27 An Mý 29c-83085 gom 3,095 3,095 30 3,065 9,150 28,044,750
28 Bản Mã 3,725 3,725 3,725 9,900 36,877,500
29 Vượng Đông Anh 29h-18761 gom 6,050 2,575 3,475 20 3,455 9,200 31,786,000
30 Hải Mỹ 29h-70548 gom 3,940 2,540 1,400 10 1,390 9,100 12,649,000
31 Nguyễn Lương Bằng 29c-93147 cuục dơ 6,255 2,575 3,680 3,680 9,250 34,040,000
32 Tuấn Nhẫn 29h-25538 cuục 4,735 2,580 2,155 15 2,140 9,300 19,902,000
33 Linh Thanh 29h-55224 cuục dơ 7,345 4,295 3,050 20 3,030 9,250 28,027,500

34 Thành Đạt 29c-22733 gom 6,965 2,690 4,275 25 4,250 9,250 39,312,500

35 Hinh Nam Định 29c-58204 cuục 6,935 2,650 4,285 75 4,210 9,300 39,153,000

36 Lê Thanh Vĩ 29h-09574 gom 3,755 2,535 1,220 10 1,210 9,100 11,011,000

37 Hiệu An Khánh 29c-98142 gom 10,130 3,900 6,230 55 6,175 9,150 56,501,250

38 Nguyễn Văn Phi 90c-06829 gom 6,985 2,570 4,415 30 4,385 9,100 39,903,500

39 Đáp Nam Định 29k-04156 gom 3,125 2,380 745 10 735 9,150 6,725,250

40 Mùi TT 29h-70970 dc 42,165 17,025 25,140 20 25,120 10,100 253,712,000

41 An Mý 29c-83085 cuục 10,515 4,285 6,230 30 6,200 9,400 58,280,000

42 Doanh 88 88c-11157 ly 2,090 2,090 2,090 9,600 20,064,000

43 gom 4,600 4,600 4,600 9,150 42,090,000

44 Thảo Nam Định 29c-76424 gom 6,460 2,610 3,850 20 3,830 9,100 34,853,000

45 Đặng Quốc Bộ 29c-78487 gom 4,355 2,555 1,800 10 1,790 9,100 16,289,000

46 Nguyễn Lương Bằng 29c-93147 gom 5,570 2,565 3,005 25 2,980 9,150 27,267,000

47 Đức Nam Định 29h-08171 gom 7,575 3,145 4,430 50 4,380 9,200 40,296,000

48 Trường Thoan 29c-76564 gom 4,620 2,365 2,255 15 2,240 9,100 20,384,000

49 Quy Nhổn 29h-11934 gom 9,580 4,080 5,500 30 5,470 9,100 49,777,000
Tổng nhập mới 190,505 1,070 189,435 1,731,399,000

1 Hòa Phát trả về 29h-72674 gom 15,630 12,145 3,485 3,485

2 Hòa Phát trả về 29h-85238 gom 29,795 25,955 3,840 3,840

3 - -
7,325 7,325
xuất hàng
1 Hùng Hải Phòng 15c-24262 đất vụn 52,125 19,365 32,760 32,760 3,000 98,280,000 Đối trừ tiếp đinh ngày 19/11
2 Cơ Khí Thái nguyên 29H-59842 1.5 ly 53,885 27,655 26,230 26,230 -
3 Cơ Khí Thái nguyên 29H-77434 1.5 ly 51,870 27,660 24,210 24,210 -
4 Cơ Khí Thái nguyên 29H-85279 1.5 ly 52,120 26,730 25,390 25,390 -
5 Hòa Phát 5 ly 76,060 45,085 30,975 30,975 - 4030 thanh hàng xóm
6 Hòa Phát 29H-77105 1.5 ly 47,335 25,090 22,245 22,245 3910 thanh hàng xóm
7 Hòa Phát 29H-85238 1.5 ly 51,385 25,950 25,435 25,435
8 Hòa Phát 29H-82731 1.5 ly 48,610 23,390 25,220 25,220
9 Cơ Khí Thái nguyên 29H-89940 DC 81,420 23,355 58,065 58,065
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 270,530 270,530 98,280,000
Báo cáo cân xe ngày 21.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 A Thanh Hàng Xóm 29h-77105 gom 29,000 25,090 3,910 20 3,890 9,100 đã tt
2 A Thanh Hàng Xóm 29c-05629 gom 49,115 45,085 4,030 30 4,000 9,100 đã tT
3 Nam Trang 29c-32392 gom 4,915 2,605 2,310 2,310 9,200 21,252,000
4 Phạm Phùng 29c-95243 gom 7,060 2,590 4,470 40 4,430 9,200 40,756,000
5 Thiều Văn Hợp 29h-58618 gom 4,235 2,445 1,790 10 1,780 9,100 16,198,000
6 Dương Tình 29h-25784 gom 5,675 2,855 2,820 10 2,810 9,100 25,571,000
7 Ánh Nam Định 29c-36101 gom 7,280 2,605 4,675 35 4,640 9,200 42,688,000
8 Mười Nam Định 29c-51674 gom 6,790 2,705 4,085 25 4,060 9,200 37,352,000
9 Thượng Hiền 30k-4038 gom 4,490 2,140 2,350 10 2,340 9,150 21,411,000
10 Hoàn Huyền 29c-71761 gom 8,720 3,575 5,145 30 5,115 9,200 47,058,000
11 Thúy Mai Lính 29h-10112 ly cứng 10,780 5,105 5,675 25 5,650 9,400 53,110,000
12 Doanh 88 88c-11157 gom 8,435 3,410 5,025 20 5,005 9,200 46,046,000
13 Hinh Nam Định 29c-58204 cục dơ 7,250 2,680 4,570 20 4,550 9,250 42,087,500
14 Mười Hà Nội 29c-95504 gom 8,220 2,895 5,325 25 5,300 9,200 48,760,000
15 Trường Hà Nội 29c-96860 gom 5,050 2,525 2,525 15 2,510 9,150 22,966,500
16 Thúy Mai Lính 29h-10112 gang 8,230 6,190 2,040 40 2,000 8,000 đã tt Phiếu treo ngày 18/3 Yc TT trong ngày
17 Lường Thị Tuyết 29h-84571 cục 22,800 8,330 14,470 50 14,420 9,450 đã tt Trừ nốt 10tr YC tt trong ngày
18 Hiệu An Khánh 29c-98142 gom 8,155 3,875 4,280 60 4,220 9,150 38,613,000
19 Nam Thanh 29h--85442 cục 4,750 2,500 2,250 10 2,240 9,400 21,056,000
20 Nguyễn Văn Tiến 99c-06923 gom 8,295 3,490 4,805 15 4,790 9,100 43,589,000
21 Sang Thảo 29c-76981 gom 9,440 3,900 5,540 20 5,520 9,150 50,508,000
22 Nguyễn Quốc Hưng 29k-63199 cục dơ 4,825 2,400 2,425 5 2,420 9,250 22,385,000
23 Nguyễn Lương Bằng 29c-93147 gom 5,995 2,560 3,435 25 3,410 9,150 31,201,500
24 Vượng Đông Anh 29h-18761 gom 6,050 2,665 3,385 25 3,360 9,100 30,576,000
25 Thành Đạt 29c-22733 cục 7,165 2,685 4,480 25 4,455 9,300 41,431,500
26 Vũ Văn Duy 29c-59678 gom 4,490 2,605 1,885 10 1,875 9,150 17,156,250
27 Hưng Nam Định 29h-73243 gom 10,435 3,890 6,545 35 6,510 9,200 59,892,000
28 Phạm Văn Thành 29h-43509 gom 3,845 2,465 1,380 30 1,350 9,150 12,352,500
29 Đỗ Văn Hiếu 18c-03550 gom 3,815 2,440 1,375 10 1,365 9,150 12,489,750
30 Nam Huê 37c-25495 cục dơ 6,315 2,500 3,815 20 3,795 9,250 35,103,750
31 Trình Hà Nội 30f-00664 cục dơ 6,805 2,665 4,140 20 4,120 9,250 38,110,000
32 Hiển Hân 29c-12819 gom 5,985 2,670 3,315 35 3,280 9,200 30,176,000
33 Tùng Nhổn 29h-01891 gom 4,785 2,395 2,390 15 2,375 9,200 21,850,000

34 Thủy Xuyến 29c-72693 dc 12,355 4,150 8,205 10 8,195 10,050 82,359,750

35 Toàn Nụ 29c-77925 cục dơ 5,240 3,005 2,235 25 2,210 9,250 20,442,500

36 Ngguyễn Lương Bằng 29c-93147 gom 6,015 2,555 3,460 25 3,435 9,150 31,430,250

37 Ngân Nga 29k-06855 gom 4,760 2,445 2,315 35 2,280 9,100 20,748,000

38 Đức Nam Định 29h-08171 gom 6,860 3,160 3,700 20 3,680 9,150 33,672,000

39 Bôn Nam Định 29c-46096 gom 6,645 2,695 3,950 30 3,920 9,150 35,868,000

40 Thắng Nhung 29c-79004 gom 3,265 2,360 905 5 900 9,100 8,190,000

41 Vĩnh Nguyễn Hoàng 29c-66466 cục dơ 5,445 2,600 2,845 15 2,830 9,250 26,177,500 ko đóng luật
42 Vượng Đông Anh 29h-18761 gom 6,235 2,580 3,655 25 3,630 9,150 33,214,500

43 Phương Lâm 89c-16556 ly 3,325 2,515 810 10 800 9,600 7,680,000

44 Long Nam Định 29h-51454 cục d 5,865 3,025 2,840 15 2,825 9,300 26,272,500

45 Nguyễn Văn Đại 29h-53597 ly 4,510 2,635 1,875 10 1,865 9,600 17,904,000

46 Trường Thu 29c-81393 cục 4,385 2,625 1,760 10 1,750 9,300 16,275,000

47 A Thanh Hàng Xóm xe nâng gom 5,610 4,415 1,195 1,195 9,100 10,874,500

48 Toàn Huệ 29h-58095 cục 4,035 2,450 1,585 5 1,580 9,350 14,773,000

49 Đỗ Thành Nhiên 29h-55011 cục 3,990 2,525 1,465 10 1,455 9,300 13,531,500

50 Hinh Nam Định 29c-58204 cục dơ 6,190 2,655 3,535 20 3,515 9,200 32,338,000

51 Toàn Nụ 29c-77925 gom 5,400 3,000 2,400 40 2,360 9,150 21,594,000

52 Hiển Duy Tân 29c-11337 cục dơ 6,625 3,895 2,730 40 2,690 9,250 24,882,500

53 Vũ Văn Duy 29c-59678 gom 3,795 2,600 1,195 10 1,185 9,000 10,665,000

54 Đỗ Tiến Đạt 29h-63013 cục 4,515 2,625 1,890 10 1,880 9,350 17,578,000
Tổng nhập mới 185,210 1,135 184,075 1,478,216,750

1 Hòa Phát trả về 29C-05629 gom 39,270 23,575 15,695 15,695

2 Cơ Khí trả về 29H-59842 gom 30,425 24,260 6,165 6,165

3 - -
21,860 21,860
xuất hàng
1 Hùng Hải Phòng 15c-24262 đất 53,340 19,275 34,065 34,065 3,000 85,375,000 đã đối trừ xong hàng đinh 19/11
2 Mai Lâm 29h-82827 gang 32,425 14,790 17,635 35 17,600 10,500 184,800,000 Đã Tt
3 Hòa Phát 29C-05269 1.5 ly 51,985 23,575 28,410 28,410 -
4 Hòa Phát 29H-89940 5 ly 59,430 23,220 36,210 36,210 - 1860 Anh Thanh Hàng Xóm
5 Hòa Phát 29H-59842 1.5 ly 48,920 24,255 24,665 24,665 - 2235 Anh Thanh Hàng Xóm
6 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-85238 1.5 ly 57,980 29,355 28,625 28,625 -
7 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-82731 1.5 ly 53,470 28,455 25,015 25,015 -
8 Hòa Phát 29H-85279 1.5 ly 49,235 23,945 25,290 25,290 -
9 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-77105 1.5 ly 54,100 27,975 26,125 26,125 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 246,040 246,005 270,175,000

\
43720
-
Báo cáo cân xe ngày 22.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Thịnh Chiêm 34c-11469 gom 3,895 2,470 1,425 15 1,410 9,200 12,972,000
2 Thanh Hàng Xóm 29h-59842 gom 26,490 24,255 2,235 (540) 2,775 9,100 đã tt 540 xe bò
3 Thanh Hàng Xóm 29h-89940 gom 25,220 23,360 1,860 1,860 9,100 đã tt
4 Thành Đạt 29c-22733 cục dơ 8,010 2,715 5,295 25 5,270 9,250 48,747,500
5 Đỗ Văn Hiến 30f-2553 gom 7,100 2,655 4,445 25 4,420 9,200 40,664,000
6 Đỗ Văn Quynh 29c-70288 cục 5,045 2,585 2,460 10 2,450 9,350 22,907,500
7 Phạm Xuân Tuyền 29h52274 phoi 180 180 180 7,000 1,260,000
8 gom 3,975 3,975 25 3,950 9,200 36,340,000
9 Đế Hà Nội 29h-08594 gom 6,020 2,600 3,420 25 3,395 9,150 31,064,250
10 Bùi Văn Dũng 12c-05560 phoi 130 130 130 7,000 910,000
11 gom 4,080 4,080 30 4,050 9,100 36,855,000
12 Đặng Văn Sự 29k-02514 ly 5,865 2,635 3,230 10 3,220 9,600 30,912,000
13 Mười Hà Nội 29c-95504 gom 6,495 2,700 3,795 15 3,780 9,200 34,776,000
14 Nguyễn Huy 29h-57566 cục dơ 10,535 3,925 6,610 30 6,580 9,250 60,865,000
15 Doanh 88 11c-01063 ly 4,560 2,225 2,335 10 2,325 9,600 22,320,000
16 Đức Nam Định 29h-08171 cục dơ 8,425 3,140 5,285 25 5,260 9,250 48,655,000
17 Hà Lý 29h-22727 cục 3,535 2,825 710 710 9,300 6,603,000
18 Doanh 88 88c-11157 cục 8,135 3,440 4,695 20 4,675 9,300 43,477,500
19 Doanh 88 29h-16235 gom 6,775 2,755 4,020 30 3,990 9,200 36,708,000
20 Hinh Nam Định 29c-58204 gom 7,005 2,640 4,365 25 4,340 9,200 39,928,000
21 Đỗ Thanh Phong 99c-16353 gom 4,795 2,570 2,225 25 2,200 9,150 20,130,000
22 Vũ Văn Chính 29c-69602 ly 3,895 2,715 1,180 5 1,175 9,600 11,280,000
23 Hưng Nam Định 29h-73243 ly 1,370 1,370 1,370 9,700 13,289,000
24 cục dơ 5,500 5,500 5,500 9,250 50,875,000
25 Quy Nhổn 29h-11934 gom 10,180 4,120 6,060 60 6,000 9,200 55,200,000
26 Hân Kim Mã 30p-4313 gom 4,260 2,580 1,680 10 1,670 9,150 15,280,500
27 Trường Thu 29h-53270 gom 4,000 2,525 1,475 10 1,465 9,200 13,478,000
28 Nguyễn Văn Tiến 99c-06923 gom 6,735 3,490 3,245 20 3,225 9,150 29,508,750
29 Hưng Hà Đông 29c-10925 cục 5,325 4,020 1,305 5 1,300 9,400 12,220,000
30 Lương Hương 29c-69569 gom 5,425 2,600 2,825 25 2,800 9,200 25,760,000
31 Hải Mỹ 29h-70548 gom 3,310 2,545 765 5 760 9,150 6,954,000
32 Mùi TT 29c-71702 gom 13,595 6,675 6,920 30 6,890 9,200 63,388,000
33 Vượng Đông Anh 29h-18761 gom 5,945 2,580 3,365 25 3,340 9,200 30,728,000

34 Hiệp Lan 29c-78129 balet 6,975 4,080 2,895 5 2,890 9,850 28,466,500

35 Sang Thảo 29c-76981 gom 9,560 3,895 5,665 25 5,640 9,200 51,888,000

36 Nguyễn Bộ 29k-05875 cục 4,830 2,595 2,235 15 2,220 9,300 20,646,000

37 Mười Hà Nội 29c-95504 cục 6,525 2,690 3,835 20 3,815 9,300 35,479,500

38 Hùng Huyền 29c-80870 gom 7,830 3,285 4,545 30 4,515 9,100 41,086,500

39 Thành Đạt 29c-22733 gom 6,610 2,700 3,910 20 3,890 9,300 35,927,000 trừ 250k phoi
40 Hiển Hân 29c-12819 gom 6,790 2,685 4,105 20 4,085 9,200 37,582,000

41 Thảo Nam Định 29c-76424 gom 5,510 2,615 2,895 20 2,875 9,200 26,450,000

42 Tuyến Quốc Oai 29c-36679 gom 6,195 3,855 2,340 15 2,325 9,200 21,390,000

43 Phấn Hà 29c-78896 dc 8,060 3,375 4,685 20 4,665 9,700 45,250,500

44 Toàn Nụ 29c-77925 gom 4,050 2,990 1,060 10 1,050 8,900 9,345,000

45 Quân An Khánh 29c-98142 gom 9,430 3,860 5,570 30 5,540 9,200 50,968,000

46 Hưng Nam Định 29h-73243 cục dơ 7,425 3,850 3,575 20 3,555 9,250 32,883,750

47 Vượng Đông Anh 29h-18761 cục 5,065 2,580 2,485 20 2,465 9,300 22,924,500

48 An Mý 29h-77138 dc 3,950 3,950 3,950 9,950 39,302,500

49 gom 3,190 3,190 20 3,170 9,250 29,322,500

50 Mùi TT 29h-72674 dc 40,135 12,070 28,065 20 28,045 10,150 đã tt

51 Mùi TT 29c-71702 tôn công 10,630 6,670 3,960 (10) 3,970 15,500 61,535,000

52 Mười Nam Định 29c-51674 gom 7,210 2,745 4,465 15 4,450 9,200 40,940,000

53 Hương Toàn 29c-75127 ly 8,600 3,440 5,160 10 5,150 9,600 49,440,000

54 Thủy Nguyễn Khang 29c-95545 gom 3,315 2,565 750 5 745 9,200 6,854,000

55 Bôn Nam Định 29c-46096 gom 5,650 2,685 2,965 20 2,945 9,150 26,946,750

56 Công Hạnh 29h-26943 cục 4,535 2,340 2,195 25 2,170 9,300 20,181,000

57 Thanh Hàng Xóm 29z-7655 gom 6,295 2,635 3,660 30 3,630 9,200 33,396,000

58 Định Mai 30p-8565 gom 6,495 3,660 2,835 35 2,800 9,100 25,480,000

59 Dũng Mai 29h-05452 gom 5,915 2,530 3,385 20 3,365 9,150 30,789,750

60 Phương Lâm 89c-16556 dc 4,320 2,505 1,815 10 1,805 10,000 18,050,000

61 Nguyễn Vịnh 29c-81545 gom 5,935 2,590 3,345 25 3,320 9,200 30,544,000

62 Đạt Hậu 29k-03028 cục 4,235 2,480 1,755 10 1,745 9,250 16,141,250

63 Đáp Nam Định 29k-04156 gom 2,905 2,415 490 490 9,100 4,459,000

64 Nguyễn Văn Việt 29h-64501 cục 5,950 3,970 1,980 10 1,970 9,300 18,321,000

65 Doanh 88 88c-11157 cục 8,060 3,385 4,675 25 4,650 9,300 43,245,000

66 Mạnh Vân 29c-60421 gom 4,540 2,545 1,995 20 1,975 9,150 18,071,250

67 Thắng Thanh Xuân 29h-17391 ly 9,715 4,450 5,265 20 5,245 9,600 50,352,000
68 Thịnh Chiêm 34c-11469 cục 3,865 2,605 1,260 1,260 9,300 11,718,000

69 Hinh Nam Định 29c-86447 cục 6,120 2,485 3,635 35 3,600 9,350 33,660,000

70 Toản Thu 29h-08773 ly 4,195 2,635 1,560 10 1,550 9,600 14,880,000

71 Tuấn Lan 29h-10903 gom 6,290 2,745 3,545 20 3,525 9,200 32,860,000 bù 430 xe hôm 20/11
72 Vũ Duy Điện 29h-09837 gom 4,605 2,545 2,060 15 2,045 9,200 18,814,000

73 Mùi TT 29h-72674 dc 42,095 12,050 30,045 20 30,025 10,150 đã tt


Tổng nhập mới 280,270 680 279,590 2,039,646,250

1 Cơ Khí Trả về 29H-77105 gom 32,935 23,170 9,765 9,765

2 Hòa Phát trả về 29H-89940 gom 30,390 24,850 5,540 5,540

3 - -
15,305 15,305
xuất hàng
1 Đại Việt 20H-00856 cứng 70,825 23,460 47,365 47,365 10,100 478,386,500 Chưa TT
2 Tuân Nam Định 29H-05268 phoi 8,555 3,570 4,985 85 4,900 3,000 14,700,000 đối trừ sang ngày 23/11
3 Hòa Phát 29H-77105 1.5 ly 49,160 23,170 25,990 25,990 -
4 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-85279 1.5 ly 58,070 27,750 30,320 30,320 -
5 Hòa Phát 29H-77434 1.5 ly 47,120 23,465 23,655 23,655 -
6 Hòa Phát 29H-82731 1.5 ly 46,130 23,480 22,650 22,650 -
7 Hòa Phát 29H-85238 1.5 ly 48,715 25,870 22,845 22,845 -
8 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-59842 1.5 ly 54,390 26,790 27,600 27,600 -
9 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-89940 1.5 ly 53,415 24,850 28,565 28,565
10 Cơ Khí Thái Nguyên 29C-05629 DC 86,725 23,510 63,215 63,215 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 297,190 297,105 493,086,500

\
30610

-
Báo cáo cân xe ngày 23.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Hiển Hân 29c-12819 gom 7,290 2,675 4,615 25 4,590 9,250 42,457,500
2 Hoàng Hà Nội 30f-1725 gom 4,180 2,260 1,920 10 1,910 9,300 17,763,000
3 Giáp Nam Định 29h-09057 gom 5,630 2,815 2,815 15 2,800 9,250 25,900,000
4 Nguyễn Đăng Khánh 37c-06876 gom 9,375 3,810 5,565 25 5,540 9,200 50,968,000
5 Phạm Xuân Tuyền 29h-52274 gom 6,050 2,720 3,330 20 3,310 9,200 30,452,000
6 Đỗ Văn Hiến 30f-2553 gom 6,465 2,640 3,825 25 3,800 9,250 35,150,000
7 Bôn Nam Định 29c-46096 gom 7,195 2,680 4,515 25 4,490 9,300 41,757,000
8 Tuân Nam Định 29h-05268 gom 9,140 3,545 5,595 25 5,570 9,250 36,822,500 đối trừ phoi ngày 22/11-14.700k
9 Phạm Văn Luận 31f-6495 gom 4,570 2,530 2,040 20 2,020 9,200 18,584,000
10 Phạm Duy Lập 30p-2630 gai 6,760 3,995 2,765 5 2,760 9,700 26,772,000
11 Yến Nam Định 29c-14169 gom 3,625 2,270 1,355 15 1,340 9,200 12,328,000
12 Đáp Nam Định 29h-24265 gom 9,575 3,905 5,670 30 5,640 9,250 52,170,000
13 Thật Vân Côn 29c-42068 gom 2,650 1,995 655 5 650 9,300 6,045,000
14 Thủy Nguyễn Khang 29c-95545 gom 4,445 2,560 1,885 15 1,870 9,300 17,391,000
15 Doanh 88 88c-11157 phoi 110 110 110 7,000 770,000
16 gom 2,985 2,985 20 2,965 9,200 27,278,000
17 Quân An Khánh 29h-31780 gom 9,435 4,035 5,400 30 5,370 9,250 49,672,500
18 An Mý 29h-77138 ly 10,870 4,485 6,385 15 6,370 9,750 62,107,500
19 Nguyễn Phú Diễn 99c-26831 cục 3,280 2,350 930 10 920 9,400 8,648,000
20 Hiệu An Khánh 29c-98142 gom 8,900 3,850 5,050 30 5,020 9,200 46,184,000
21 Mười Hà Nội 29c-95504 gom 5,630 2,685 2,945 15 2,930 9,250 27,102,500
22 Mùi TT 29h-70970 dc 48,745 17,010 31,735 20 31,715 10,250 đã tt
23 Thành Đạt 29c-22733 gom 6,205 2,705 3,500 25 3,475 9,300 32,317,500
24 Nguyễn Văn Phi 90c-06829 gom 5,325 2,570 2,755 15 2,740 9,200 25,208,000
25 Chi Hà 29h-23482 gom 3,640 2,185 1,455 10 1,445 9,000 13,005,000
26 Hinh Nam Định 29c-58204 cục dơ 7,975 2,770 5,205 35 5,170 9,350 48,339,500
27 Doanh Nam Định 29c-84898 gom 6,500 2,610 3,890 20 3,870 9,250 35,797,500
28 Hưng Nam Định 29h-73243 gom 9,145 3,840 5,305 55 5,250 9,250 48,562,500
29 Phấn Hà 29h-78896 gom 7,315 3,370 3,945 25 3,920 9,300 36,456,000
30 Tuấn Anh 29h-31824 gom 5,030 2,605 2,425 15 2,410 9,300 22,413,000
31 Hoàn Huyền 29c-71761 cục dơ 8,695 3,575 5,120 30 5,090 9,350 47,591,500
32 Nguyễn văn Phương 29h-01938 gom 6,500 2,675 3,825 25 3,800 9,200 34,960,000
33 Nguyễn Quốc Hưng 29h-63199 cục 3,280 2,405 875 15 860 9,400 8,084,000

34 Hiển Nam Định 29h-01283 gom 4,960 2,610 2,350 15 2,335 9,300 21,715,500

35 Tống Văn Quân 29h-58890 gom 4,615 2,510 2,105 15 2,090 9,200 19,228,000

36 Thủy Xuyến 29c-72693 dc 800 800 800 10,000 8,000,000

37 gom 4,000 4,000 4,000 9,200 36,800,000

38 Đỗ Minh Khang 18c-12996 gom 4,340 2,610 1,730 10 1,720 9,200 15,824,000

39 An Mý 29c-83085 gom 10,525 4,270 6,255 25 6,230 9,250 57,627,500

40 Võ An Khương 29c-58293 gom 4,155 2,480 1,675 15 1,660 9,200 15,272,000

41 Ngô Văn Chiến 29h-83096 gom 6,150 2,650 3,500 30 3,470 9,300 32,271,000

42 Hậu Nam Định 29c-85445 gom 3,730 2,455 1,275 10 1,265 9,200 11,638,000

43 Công Chất 29c-40878 ly 5,845 2,495 3,350 60 3,290 9,700 31,913,000

44 Hà Tây Tựu 29c-91346 dc 5,085 2,525 2,560 10 2,550 10,100 25,755,000

45 Hậu Bắc Ninh 15c08752 si lic 48,080 18,700 29,380 10 29,370 10,350 đã tt

46 Hậu Bắc Ninh 15c08826 si lic 46,540 18,500 28,040 10 28,030 10,350 đã tt

47 Hậu Bắc Ninh 15h-03777 si lic 48,755 20,185 28,570 10 28,560 10,350 đã tt

48 Hậu Bắc Ninh 15h-03773 silic 48,210 19,530 28,680 10 28,670 10,350 đã tt

49 Hậu Bắc Ninh 15c-04870 silic 47,790 19,200 28,590 10 28,580 10,350 đã tt

50 Long Nam Định 29h-51454 dc 6,485 3,005 3,480 10 3,470 9,900 34,353,000

51 Trung Hương 17c-05605 gom 6,050 2,580 3,470 20 3,450 9,200 31,740,000

52 Doanh 88 29h-16235 gom 5,880 2,740 3,140 10 3,130 9,250 28,952,500

53 Ma Văn Tuyên 29h-10821 cục 6,535 2,695 3,840 35 3,805 9,400 35,767,000

54 Ngô Văn Chiến 29h-83096 ly dơ 3,985 2,645 1,340 10 1,330 9,600 12,768,000

55 Đỗ Văn Quynh 29c-70288 cục 3,545 2,570 975 5 970 9,400 9,118,000

56 An Mý 29h-77138 cục 10,015 4,510 5,505 20 5,485 9,500 52,107,500

57 Nguyễn Đức Hồng 29c83733 gom 5,740 2,440 3,300 30 3,270 9,200 30,084,000

58 Nguyễn Văn Luyến 29h-51982 cục 8,235 3,380 4,855 25 4,830 9,450 45,643,500

59 Nguyễn Văn Tiến 29c-88930 cục 3,765 2,410 1,355 10 1,345 9,400 12,643,000

60 Vũ Văn Duy 29c-59678 cục 3,490 2,600 890 890 9,400 8,366,000

61 Mùi TT 29c-71702 cục dơ 14,665 6,675 7,990 20 7,970 9,350 74,519,500

62 Hùng Huyền 29c-80870 gom 7,165 3,245 3,920 20 3,900 9,200 35,880,000

63 Tính Nam Định 29c-24067 gom 3,175 2,200 975 5 970 9,200 8,924,000

64 Nguyễn Lương Bằng 29c-93147 ly 4,315 2,580 1,735 5 1,730 9,700 16,781,000

65 Thịnh Chiêm 34c-11469 dc 5,525 4,700 825 60 765 10,000 7,650,000

66 Doanh 88 88c-11157 gom 10,080 3,375 6,705 30 6,675 9,300 62,077,500

67 Hậu Nam Định 29c-85446 dc 3,500 2,450 1,050 1,050 9,800 10,290,000
68 Tấn Thơm 29c-09599 cục 4,370 2,275 2,095 10 2,085 9,400 19,599,000

69 Nguyễn Văn Tiến 99c-06923 cục 8,315 3,455 4,860 20 4,840 9,400 45,496,000

70 Nguyễn Lương Bằng 29c-913147 gom 5,840 2,585 3,255 25 3,230 9,250 29,877,500

71 Mùi TT 29h-79070 dc 49,755 17,085 32,670 50 32,620 10,250 đã tt

72 Thắng Thanh Xuân 29h-35954 gai 4,060 2,575 1,485 5 1,480 9,700 14,356,000

73 Quy Nhổn 29h-11934 gom 9,850 4,080 5,770 20 5,750 9,300 53,475,000

74 Hiển Duy Tân 29c-11337 ly dơ 6,700 3,890 2,810 10 2,800 9,600 26,880,000

75 Ma văn Tuyên 29h-10821 gom 7,115 2,725 4,390 20 4,370 9,200 40,204,000

76 Quảng Nam Định 29h-07734 tôn gom 3,990 2,550 1,440 10 1,430 8,500 12,155,000

77 An Mý 29c-83085 cục 5,635 4,255 1,380 1,380 9,450 13,041,000


Tổng nhập mới 428,755 1,395 427,360 2,037,849,000

1 Cơ Khí Trả về 29H-85279 gom 31,635 23,340 8,295 8,295

2 Hòa Phát trả về 29H-82731 gom 26,805 23,020 3,785 3,785

3 dọn bì 29h-70970 gom 17,285 17,055 230 230


12,310 12,310
xuất hàng
1 Đại Việt 29C-05629 Tôn Silic 91,135 23,095 68,040 68,040 -
2 Hòa Phát 29H-89940 1.5 ly 51,395 23,610 27,785 27,785 -
3 Hòa Phát 29H-82731 5 ly 56,495 23,020 33,475 33,475 -
4 Hòa Phát 29H-59842 1.5 ly 46,980 24,545 22,435 22,435 -
5 Hòa Phát 29H-85279 1.5 ly 46,425 23,340 23,085 23,085 -
6 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-77105 1.5 ly 52,945 28,510 24,435 24,435 -
7 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-77434 1.5 ly 51,055 27,725 23,330 23,330 -
8 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-70970 Vụn 51,075 17,055 34,020 34,020
9 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-85238 1.5 ly 54,330 28,665 25,665 25,665 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 282,270 282,270 -

\
24620

-
Báo cáo cân xe ngày 24.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Hiệu An Khánh 29c-98142 gom 8,910 4,235 4,675 45 4,630 9,250 42,827,500
2 An Mý 29c-83085 cục 6,420 4,240 2,180 10 2,170 9,500 20,615,000
3 Doanh Nam Định 29c-84898 cuc dơ 7,880 2,595 5,285 25 5,260 9,350 49,181,000
4 An Mý 29h-77138 gom 12,830 4,470 8,360 30 8,330 9,300 77,469,000
5 Toản Nam Định 29c-67021 gom 4,425 2,525 1,900 15 1,885 9,200 17,342,000
6 Đỗ Văn Lực 29h-61009 gom 9,405 4,030 5,375 25 5,350 9,250 49,487,500
7 Hoàn Huyền 29c-71761 gom 8,180 3,820 4,360 20 4,340 9,250 40,145,000
8 Đại Hiền 29c-03371 gom 6,325 2,520 3,805 20 3,785 9,300 35,200,500
9 Mười Hà Nội 29c-95504 gom 7,355 2,680 4,675 25 4,650 9,300 43,245,000
10 Đỗ Văn Quynh 29c-70288 gom, 7,330 2,565 4,765 25 4,740 9,250 43,845,000
11 Chính Huyền 29h-27857 gom 7,055 2,615 4,440 25 4,415 9,300 41,059,500
12 Quang Nam Định 29c-93325 gom 6,695 3,880 2,815 25 2,790 9,200 25,668,000
13 Thanh Thúy 29h-27381 gom 5,835 2,635 3,200 25 3,175 9,200 29,210,000
14 Việt Phùng 29c-80654 gom 10,155 3,900 6,255 30 6,225 9,350 58,203,750
15 Hiển Hân 29c-12819 gom 6,515 2,665 3,850 25 3,825 9,300 35,572,500
16 Hiệu Sen 29h-06277 gom 4,460 2,430 2,030 10 2,020 9,200 18,364,000 10l*22=220k dầu
17 Thành Đạt 29c-22733 gom 7,590 2,700 4,890 25 4,865 9,300 45,244,500
18 Sang Thảo 29c-76981 cuục 8,440 3,900 4,540 20 4,520 9,450 42,714,000
19 Hinh Nam Định 29c-58204 gom 7,285 2,675 4,610 30 4,580 9,300 42,594,000
20 Doanh 88 29h-16235 gom 6,605 2,745 3,860 20 3,840 9,250 35,520,000
21 Doanh 88 88c-11157 gom 9,990 3,415 6,575 25 6,550 9,300 60,915,000
22 Vượng Đông Anh 29h-18761 phoi 110 110 110 7,000 770,000
23 cục 3,985 3,985 3,985 9,400 37,459,000
24 Mùi TT 29c-71702 dc 19,705 6,655 13,050 20 13,030 10,250 133,557,500
25 Mùi TT 29h-72674 dc 38,250 12,180 26,070 50 26,020 10,250 đã tt ko hao hàng
26 Giang Tuyết 29h-03662 cuục dơ 3,975 2,650 1,325 20 1,305 9,350 12,201,750
27 Quy Nhổn 29h-11934 gom 10,415 4,080 6,335 35 6,300 9,300 58,590,000
28 Hưng Nam Định 29h-73243 gom 7,540 3,835 3,705 35 3,670 9,300 34,131,000
29 Nguyễn Vịnh 29c-81545 gom 5,580 2,590 2,990 20 2,970 9,250 27,472,500
30 Hà Tây Tựu 29c-91346 dc 3,925 2,600 1,325 5 1,320 9,800 12,936,000
31 Nguyễn Văn Luyến 29h-51982 cuục dơ 7,110 3,380 3,730 30 3,700 9,350 34,595,000
32 Toản Thu 29h-08773 cuục 4,860 2,605 2,255 25 2,230 9,400 20,962,000
33 Hoàng Văn Quyết 29c-66892 cuục 7,550 6,585 965 5 960 9,400 9,024,000

34 Ngô Chí Thành 34c-25661 cuục 5,460 3,195 2,265 10 2,255 9,500 21,422,500

35 Đỗ Thanh Phong 29c-16353 gom 5,185 2,500 2,685 15 2,670 9,150 24,430,500

36 Cường Nhật Tân 29c-65223 gom 6,985 2,615 4,370 20 4,350 9,250 40,237,500

37 Nam Cầu Diến 29k-03143 gom 3,290 2,740 550 10 540 9,200 4,968,000

38 Phấn Hà 29c-78896 gom 7,705 3,365 4,340 80 4,260 9,250 39,405,000

39 Toàn Nụ 29c-77925 gom 5,655 3,015 2,640 25 2,615 9,100 23,796,500

40 Đan trinh 34c-07529 gom 6,120 2,635 3,485 25 3,460 9,300 32,178,000

41 Nguyễn Xuân Thùy 29h-56810 gom 4,160 2,480 1,680 10 1,670 9,300 15,531,000

42 Vũ Văn Chính 29c-69602 ly 3,265 2,680 585 585 9,700 5,674,500

43 Trình Hà Nôi 30f-0664 gom 6,115 2,665 3,450 20 3,430 9,300 31,899,000

44 Bình Nam Định 18c-05618 gom 5,735 4,210 1,525 20 1,505 9,200 13,846,000

45 Nguyễn Vịnh 29c-81545 gom 6,245 2,585 3,660 25 3,635 9,300 33,805,500

46 Mùi TT 29H-72674 CD 46,860 12,165 34,695 80 34,615 10,250 đã tt

47 Dũng Minh 29h-05452 cuục dơ 3,715 2,515 1,200 10 1,190 9,350 11,126,500

48 Phạm Thị Nhung 29c-74354 gom 5,635 2,590 3,045 20 3,025 9,200 27,830,000

49 Vượng Đông Anh 29h-18761 cuục dơ 6,110 2,575 3,535 25 3,510 9,350 32,818,500

50 Nguyễn Lương Bằng 29c-93147 gom 6,565 2,580 3,985 30 3,955 9,250 36,583,750

51 Thành Đạt 29c-22733 cuục 3,955 2,690 1,265 15 1,250 9,400 11,750,000

52 Thượng Hiền 30k-4038 gom 4,460 2,135 2,325 15 2,310 9,250 21,367,500

53 Đỗ Minh 29h-56872 gom 4,805 2,500 2,305 15 2,290 9,300 21,297,000

54 Mùi TT 29h-71702 dc 21,780 6,630 15,150 90 15,060 10,250 154,365,000

55 Đáp Nam Định 29h-24265 cục dơ 5,105 3,900 1,205 5 1,200 9,300 11,160,000

56 Vượng Đông Anh 29h-18761 cuục 6,030 2,575 3,455 25 3,430 9,400 32,242,000

57 Hưng Hà Đông 29c-10925 gom 5,400 4,795 605 25 580 9,000 5,220,000

58 Hưng Hà Đông 29c-10925 phoi 4,745 4,160 585 585 6,800 3,978,000

59 Giáp Nam Định 29h-09057 gom 3,850 2,840 1,010 5 1,005 9,300 9,346,500

60 Đặng Quốc Bộ 29c-78487 gom 4,665 2,545 2,120 30 2,090 9,250 19,332,500

61 Thành Đạt 29c-22733 cục 3,485 2,690 795 5 790 9,400 7,426,000

62 Tháng An Khánh 29c-09130 dc 4,190 2,615 1,575 10 1,565 9,800 15,337,000

63 An Mý 29h+77138 gom 8,190 4,470 3,720 20 3,700 9,200 34,040,000

64 Tính Nam Định 29h-08773 gom 3,870 2,620 1,250 1,250 9,300 11,625,000

65 Sang Thảo 29c-76981 ly 5,850 4,360 1,490 1,490 9,600 14,304,000

66 Mùi TT 29h-70970 dc 48,985 17,090 31,895 30 31,865 10,250 đã tt

67 Thắng Thanh Xuân 29h-35954 gai 4,585 2,590 1,995 15 1,980 9,700 19,206,000
Tổng nhập mới 308,730 1,475 307,255 2,023,670,750

1 Cơ Khí Trả về 29H-77105 Gom 30,510 22,905 7,605 7,605


7,605 7,605
xuất hàng
1 Hòa Phát 29H-85238 1.5 ly 48,220 25,890 22,330 22,330 -
2 Hòa Phát 29H-77434 1.5 ly 44,245 23,715 20,530 20,530 -
3 Cơ khí Thái Nguyên 29H-59842 1.5 ly 51,855 27,035 24,820 24,820 -
4 Cơ khí Thái Nguyên 29H-89940 1.5 ly 54,455 29,935 24,520 24,520 -
5 Hòa Phát 29H-77105 1.5 ly 46,895 22,900 23,995 23,995 -
6 Cơ khí Thái Nguyên 29H-85279 1.5 ly 53,565 27,050 26,515 26,515 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 142,710 142,710 -

\
15210

-
Báo cáo cân xe ngày 25.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 An Mý 29c-83085 ly 7,775 4,285 3,490 20 3,470 9,700 33,659,000
2 Mười Hà Nội 29c-95504 gom 8,685 2,710 5,975 25 5,950 9,300 55,335,000
3 Doanh Nam Định 29c-84898 cục dơ 6,370 2,595 3,775 15 3,760 9,350 35,156,000
4 Lê Ngọc Bá 99k-6471 cục 5,360 2,660 2,700 10 2,690 9,400 25,286,000
5 Tuấn Nam Định 29h-48203 gom 5,640 2,655 2,985 25 2,960 9,300 27,528,000
6 Nam Nam Định 29c-38074 gom 5,860 2,715 3,145 15 3,130 9,250 28,952,500
7 Nam Huê 37c-25495 gom 5,700 2,480 3,220 20 3,200 9,250 29,600,000
8 Nguyễn Duy Đoàn 29k-08660 gom 5,410 2,385 3,025 25 3,000 9,250 27,750,000
9 Nguyễn Văn Hướng 29c-07629 gom 4,025 2,095 1,930 15 1,915 9,300 17,809,500
10 Yến Nam Định 29c-14169 gom 5,980 2,260 3,720 20 3,700 9,250 34,225,000
11 Việt Phùng 29c-80654 gom 10,675 3,915 6,760 30 6,730 9,300 62,589,000
12 Khoa Nam Định 29c-19876 ly 6,435 2,465 3,970 10 3,960 9,650 38,214,000
13 Hậu Nam Định 29c-85446 gom 6,530 2,455 4,075 25 4,050 9,200 37,260,000
14 Hân Kim Mã 30p-4313 gom 4,260 2,575 1,685 15 1,670 9,200 15,364,000
15 Hinh Nam Định 29c-86447 gom 6,745 2,480 4,265 25 4,240 9,300 39,432,000
16 Tuân Nam Định 29h-05268 gom 10,015 3,715 6,300 (10) 6,310 9,250 37,742,500 đối trừ phoi 20.625k
17 Doanh 88 88c-11157 gom 8,520 3,375 5,145 25 5,120 9,250 47,360,000
18 Hinh Nam Định 29c-58204 gom 6,430 2,665 3,765 20 3,745 9,300 34,828,500
19 Tiến Hà Nội 30s-8082 gom 4,160 2,210 1,950 10 1,940 9,250 17,945,000
20 Văn Vân 29h-35266 gom 10,580 4,080 6,500 30 6,470 9,250 59,847,500
21 Lương Hương 29c-69569 gom 6,775 2,565 4,210 35 4,175 9,300 38,827,500
22 Hiệu An Khánh 29c-98142 cục 5,480 4,735 745 745 9,400 7,003,000
23 Chất Mễ trì 29c-31963 ly 3,595 2,240 1,355 5 1,350 9,700 13,095,000
24 Hưng Nam Định 29h-73243 gom 10,475 3,860 6,615 15 6,600 9,250 61,050,000
25 Nguyễn Văn Luyến 29h-51982 cục 9,135 3,435 5,700 20 5,680 9,500 53,960,000
26 Sang Thảo 29c-76981 gom 6,660 4,365 2,295 20 2,275 9,200 20,930,000
27 Công Chất 29c-40878 cục 4,985 2,485 2,500 10 2,490 9,450 23,530,500
28 Tuấn Anh 29h-31824 gom 4,550 2,615 1,935 10 1,925 9,100 17,517,500
29 Sơn Oanh 29c-54799 cục 4,325 2,385 1,940 10 1,930 9,400 đã tt
30 Cường Nhật Tân 29c-65223 gom 4,390 2,645 1,745 15 1,730 9,300 16,089,000
31 Vượng Đông Anh 29h-18761 gom 6,145 2,595 3,550 15 3,535 9,300 32,875,500
32 Mùi TT 29h-70970 dc 57,030 16,930 40,100 120 39,980 10,250 409,795,000 hao 60 kg
33 Hoàn Huyền 29c-71761 ly dơ 8,045 3,585 4,460 10 4,450 9,600 42,720,000

34 Hinh Nam Định 29c-58204 gom 6,270 2,660 3,610 20 3,590 9,250 33,207,500

35 Quy Nhổn 29h-11934 gom 9,475 4,105 5,370 70 5,300 9,300 49,290,000

36 Doanh Nam Định 29c-84898 ly 2,300 2,300 2,300 9,700 22,310,000

37 gom 2,540 2,540 2,540 9,300 23,622,000

38 Hiệp Lan 29c-78129 balet 6,945 4,065 2,880 2,880 9,950 28,656,000

39 Nguyễn Lương Bằng 29c-93147 gom 3,455 2,575 880 40 840 9,100 7,644,000

40 Mười Hà Nội 29c-95504 gom 7,190 2,710 4,480 20 4,460 9,300 41,478,000

41 An Mý 29h-77138 cục dơ 10,955 4,455 6,500 30 6,470 9,350 60,494,500

42 Hà Tây Tựu 29c-91346 ly 4,300 2,530 1,770 10 1,760 9,700 17,072,000

43 Doanh 88 88c-11157 gom 7,630 3,395 4,235 35 4,200 9,250 38,850,000

44 Chính Mến 29k-05700 gom 5,275 2,465 2,810 10 2,800 9,300 26,040,000

45 Duyên Hải 29h-09625 gom 4,210 2,475 1,735 10 1,725 9,300 16,042,500

46 Nguyễn Chiến 29h-29991 gom 6,420 2,575 3,845 25 3,820 9,300 35,526,000

47 Sơn Oanh 30h-7151 cục 4,025 2,150 1,875 5 1,870 9,400 đã tt

48 Hinh Nam Định 29c-41296 cục 3,510 2,000 1,510 20 1,490 9,400 14,006,000

49 Hiền Hoàng Diệu 29c-76278 cục 3,565 2,695 870 10 860 9,400 8,084,000

50 Hiệu An Khánh 29c-98142 gom 10,090 3,920 6,170 40 6,130 9,250 56,702,500

51 Sơn Oanh 30h-7151 cục 3,245 2,150 1,095 5 1,090 9,400 đã tt

52 Quân An Khánh 29h-31870 gom 10,215 4,070 6,145 55 6,090 9,250 56,332,500

53 Tuấn Nhẫn 29h-25538 cục dơ 4,135 3,000 1,135 5 1,130 9,350 10,565,500

54 Thủy Nguyễn Khang 29c-95545 gom 4,700 2,570 2,130 15 2,115 9,250 19,563,750

55 Đạt Trang 29c-50258 gom 6,900 2,565 4,335 25 4,310 9,200 39,652,000

56 Thịnh Chiêm 34c-11469 cục 4,385 2,685 1,700 (60) 1,760 9,500 16,720,000

57 Thảo Nam Định 29c-76424 cuc dơ 6,205 2,625 3,580 20 3,560 9,350 33,286,000

58 Vĩnh Nguyễn Hoàng 29c-66466 gom 4,435 2,575 1,860 15 1,845 9,250 17,066,250

59 Vượng Đông Anh 29h-18761 gom 5,575 2,590 2,985 25 2,960 9,250 27,380,000

60 Linh Quân 29h-63013 cuục 5,400 2,630 2,770 50 2,720 9,400 25,568,000 mượn xe
61 Hiển Nam Định 29h-01283 cuục 4,160 2,565 1,595 10 1,585 9,400 14,899,000

62 Nguyễn Vịnh 29c-81545 gom 5,645 2,585 3,060 20 3,040 9,300 28,272,000

63 Phạm Thị Khuyên 29c-20169 gom 6,005 2,100 3,905 25 3,880 9,000 34,920,000

64 Sơn Oanh 29c-54799 cuục 3,705 2,400 1,305 1,305 9,400 đã tt

65 Mùi TT 29c-71702 dc 17,360 6,630 10,730 20 10,710 10,250 109,777,500

66 Tính Nam Định 29c-24067 cuục 2,830 2,190 640 640 9,400 6,016,000

67 Phấn Hà 29c-78896 ly dơ 9,555 3,370 6,185 25 6,160 9,600 59,136,000


68 Sơn Oanh 29h-21256 cuục 3,390 2,410 980 10 970 9,400 đã tt

69 Hiển Nam Định 29h-01283 cuục 4,015 2,565 1,450 10 1,440 9,200 13,248,000

70 Tháng An Khánh 29c-09130 ly dơ 3,130 2,610 520 10 510 9,600 4,896,000

71 Thanh Hàng Xóm 29z-7655 ly dơ 4,920 2,585 2,335 35 2,300 9,600 22,080,000

72 Bình Nam Định 18c-06918 dc 9,820 4,260 5,560 10 5,550 10,150 56,332,500

73 Bình Nam Định 18c-06918 mạt 10,695 9,820 875 875 2,000 1,750,000

74 Thắng Thanh Xuân 29h-17291 gai 8,960 4,440 4,520 20 4,500 9,700 43,650,000

75 Sơn Oanh 30h-7151 cuc 3,195 2,155 1,040 10 1,030 9,400 đã t

76 Mạnh Vân 29c-60421 gom 3,160 2,680 480 10 470 9,200 4,324,000

77 Đỗ Minh 29h-56872 dc 4,335 2,500 1,835 5 1,830 10,100 18,483,000

78 Mùi TT 29h-70970 dc 57,790 17,145 40,645 50 40,595 10,250 416,098,750 Tạm Trừ 50 kg
Tổng nhập mới 324,305 1,425 322,880 3,002,318,250

1 Hòa Phát trả về 29h-82731 gom 24,395 23,220 1,175 1,175

2 Cơ Khí Trả về 29H-59842 Gom 30,275 24,100 6,175 6,175

3 Đổi Thùng 29H-85279 gom 23,770 22,065 1,705 1,705


9,055 9,055
xuất hàng
1 Tuân Nam Định 29h-05268 phoi 6,340 3,575 2,765 15 2,750 7,500 20,625,000 đối trừ phiếu trên
2 Hòa Phát 29h-82731 1.5 ly 45,570 23,220 22,350 22,350 -
3 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-77434 1.5 ly 51,000 27,660 23,340 23,340 -
4 Cơ Khí Thái Nguyên 29h-77105 1.5 LY 51,950 27,765 24,185 24,185 -
5 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-85238 1.5 ly 56,230 29,265 26,965 26,965 -
6 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-89940 DC 80,215 23,905 56,310 56,310 -
7 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-59842 1.5 ly 51,005 24,100 26,905 26,905 -
8 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-82731 1.5 ly 51,075 25,645 25,430 25,430 -
9 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-70970 Vụn 47,915 17,070 30,845 30,845 -
10 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-85279 1.5 ly 49,135 22,065 27,070 27,070 -
11 Đại Việt 29C-05629 Tôn Silic 98,495 23,200 75,295 75,295 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 341,460 341,445 20,625,000
\
18110

-
Báo cáo cân xe ngày 26.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

Trừ Thực nhập


1 Thành Đạt 29H-42559 Cục 4,385 2,380 2,005 5 2,000 9,400 18,800,000 Tối 25/11
2 Đan Trinh 34C-07529 Gom 4,785 2,635 2,150 20 2,130 9,200 19,596,000
3 Bôn Nam Định 29C-46096 Cục Dơ 6,750 2,715 4,035 20 4,015 9,300 37,339,500
4 Hiệu Sen 29H-06277 Cục 4,380 2,470 1,910 10 1,900 9,400 17,860,000
5 Bùi Văn Hưng 89C-09975 gom 4,960 2,555 2,405 25 2,380 9,150 21,777,000
6 Đỗ Văn Tuấn 14C-28288 Cục 7,010 2,585 4,425 20 4,405 9,400 41,407,000
7 Tuấn Anh 29H-31824 Cục 4,005 2,595 1,410 10 1,400 9,400 13,160,000
8 Thanh Thúy 29H-27381 Gom 5,280 2,635 2,645 35 2,610 9,200 24,012,000
9 Phạm Phùng 29C-95243 Gom 7,300 2,545 4,755 55 4,700 9,250 43,475,000
10 Mười Nam Định 29C-51674 Gom 6,315 2,710 3,605 35 3,570 9,250 33,022,500
11 Toản Thu 29h-08773 Gom 3,975 2,635 1,340 10 1,330 9,200 12,236,000
12 Nguyễn Đăng Khánh 37c-06876 Cục Dơ 7,950 3,790 4,160 60 4,100 9,300 38,130,000
13 Nam Huê 37c-25495 Cục Dơ 6,435 2,480 3,955 25 3,930 9,300 36,549,000
14 Nguyễn Văn Bạo 29c-48128 Gom 6,380 2,490 3,890 30 3,860 9,200 35,512,000
15 Hiển Duy Tân 29C-11337 Cục 7,320 3,885 3,435 20 3,415 9,350 31,930,250
16 Văn Vân 29H-35622 Cục Dơ 10,765 4,065 6,700 30 6,670 9,300 62,031,000
17 Đức Nam Định 29H-08171 Gom 7,735 3,150 4,585 25 4,560 9,250 42,180,000
18 Đặng Văn Sự 29K-02514 gom 6,720 2,730 3,990 30 3,960 9,200 36,432,000
19 Mười Hà Nội 29C-95504 Cục 7,540 2,710 4,830 20 4,810 9,350 44,973,500
20 Trường Thu 29H-53270 cục dơ 3,770 2,520 1,250 10 1,240 9,300 11,532,000
21 Nguyễn Bộ 29K-05875 cục 4,650 2,600 2,050 15 2,035 9,450 19,230,750
22 Doanh Nam Định 29C-84898 Gom 7,290 2,585 4,705 30 4,675 9,250 43,243,750
23 Vũ Duy Điện 29H-09837 Cục 4,765 2,590 2,175 10 2,165 9,400 20,351,000
24 Việt Hòa Lạc 29K-04725 cục 4,635 3,810 825 10 815 9,400 7,661,000
25 Ngô Chí Thành 34C-25661 Cục 6,695 3,115 3,580 20 3,560 9,500 33,820,000
26 Thành Đạt 29C-22733 Cục Dơ 6,875 2,695 4,180 20 4,160 9,300 38,688,000
27 Doanh 88 88C-11157 Cục 10,780 3,430 7,350 50 7,300 9,450 68,985,000
28 Hưng Nam Định 29H-73243 gom 10,050 3,820 6,230 50 6,180 9,250 57,165,000
29 Thảo Nam Định 29C-76424 gom 6,475 2,610 3,865 30 3,835 9,200 35,282,000
30 An Mý 29H-77138 cục 11,525 4,445 7,080 20 7,060 9,450 66,717,000
31 Nguyễn Văn Đại 29H-53592 Ly 4,580 2,740 1,840 10 1,830 9,700 17,751,000
32 Vượng Đông Anh 29H-18761 Gom 5,665 2,585 3,080 30 3,050 9,250 28,212,500

33 Đỗ Văn Quynh 29C-70288 gom 4,620 2,585 2,035 15 2,020 9,250 18,685,000

34 Nam Xuân 29H-10590 Gom 5,015 2,835 2,180 20 2,160 9,200 19,872,000

35 Minh Nam Định 29H-06756 gom 5,305 3,110 2,195 30 2,165 9,250 20,026,250

36 Ngân Nga 29K-06855 ly 5,495 2,425 3,070 10 3,060 9,700 29,682,000

37 Đan Trinh 34C-07529 Cục Dơ 6,750 2,665 4,085 20 4,065 9,350 38,007,750

38 Thắng Thanh Xuân 29H-35954 cục dơ 4,295 2,575 1,720 10 1,710 9,300 15,903,000

39 Phấn Hà 29C-78896 gom 7,310 3,375 3,935 25 3,910 9,200 35,972,000

40 Ngọc Trình 29C-74545 cục 3,750 2,455 1,295 10 1,285 9,400 12,079,000

41 Thủy Xuyến 29C-72693 DC 7,865 4,230 3,635 10 3,625 9,850 35,706,250

42 Hiển Nam Định 29H-01283 Gom 4,195 2,565 1,630 10 1,620 9,250 14,985,000

43 Tuân Nam Định 29H-05268 cục dơ 9,995 3,915 6,080 30 6,050 9,300 50,385,000 Đối trừ 5880 phoi
44 Ma Văn Tuyên 29H-10821 Gom 6,945 2,715 4,230 20 4,210 9,250 38,942,500

45 Tuân Nam Định 29C-05268 phoi 3,915 3,590 325 325 7,500 2,437,500

46 Nam Thanh 29H-85442 ly dơ 4,015 2,475 1,540 10 1,530 9,600 14,688,000

47 Thanh hàng xóm 29c-43566 Cục 2,975 2,095 880 10 870 9,500 8,265,000

48 Điệp Phi 29C-27729 Gom 4,370 2,830 1,540 20 1,520 9,200 13,984,000

49 Hoa Quốc Oai 29C-59010 Gom 13,230 7,465 5,765 35 5,730 9,200 52,716,000

50 Nguyễn Văn Thành 29C-89115 Gom 6,950 2,695 4,255 25 4,230 9,250 39,127,500

51 Phạm Thị Khuyên 29C-20169 Phoi 340 340 340 7,000 2,380,000

52 Gom 3,060 3,060 3,060 9,200 28,152,000

53 Định Nhàn 29C-86840 gom 5,485 2,525 2,960 (30) 2,990 9,250 27,657,500

54 Thắng Hoài Đức 29K-04274 Cục 3,400 2,525 875 5 870 9,400 8,178,000

55 Vượng Đông Anh 29H-18761 Gom 6,620 2,590 4,030 30 4,000 9,250 37,000,000

56 Hiệu An Khánh 29C-98142 Gom 9,405 3,875 5,530 30 5,500 9,300 51,150,000

57 Đạt hậu 29K-03028 gom 4,640 2,490 2,150 10 2,140 9,250 19,795,000

58 Đáp Nam Định 29H-24265 gom 4,665 3,895 770 10 760 9,200 6,992,000

59 Nguyễn Bộ 29K-05875 cục 4,260 2,685 1,575 15 1,560 9,450 14,742,000

60 Vũ Văn Chính 29c-69602 ly dơ 3,510 2,675 835 5 830 9,600 7,968,000

61 An Mý 29h-77138 Cục 10,605 4,495 6,110 30 6,080 9,500 57,760,000

62 Nam Thanh 29h-00095 ly dơ 3,930 2,630 1,300 20 1,280 9,600 12,288,000


Tổng nhập mới 194,370 1,225 193,145 1,794,588,000

1 Cơ Khí trả về 29H-77434 gom 32,470 23,600 8,870 8,870


8,870 8,870
xuất hàng
1 Tuân Nam Định 29h-05268 Phoi 5,625 3,590 2,035 75 1,960 3,000 5,880,000 Đối trừ trên
2 Đại Việt 29H-00856 Cứng 67,730 23,580 44,150 44,150 10,100 445,915,000 Cả VAT
3 Hòa Phát 29H-77105 1.5 ly 44,295 23,185 21,110 21,110 -
4 Hòa Phát 29H-82731 1.5 ly 45,440 23,730 21,710 21,710 -
5 Hòa Phát 29H-77434 5 ly 53,790 23,600 30,190 30,190 -
6 Hòa Phát 29H-89940 1.5 ly 46,625 23,275 23,350 23,350 -
7 Cơ Khí Thái nguyên 29H-59842 1.5 ly 51,755 24,375 27,380 27,380 -
8 Cơ Khí Thái nguyên 29H-85279 1.5 ly 50,555 22,270 28,285 28,285 -
9 Cơ Khí Thái nguyên 29H-85238 1.5 ly 55,460 26,185 29,275 29,275 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 227,485 227,410 451,795,000

77
17740
-
Báo cáo cân xe ngày 27.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Bôn Nam Định 29c-46096 phoi 170 170 170 7,000 1,190,000
2 Bôn Nam Định 29c-46096 gom 5,280 5,280 30 5,250 9,200 48,300,000
3 Mạnh Vân 29c-60421 cuc dơ 6,245 2,565 3,680 20 3,660 9,350 34,221,000
4 Mười Hà Nội 29c-95504 cuục dơ 5,745 2,715 3,030 20 3,010 9,350 28,143,500
5 Mười Nam Định 29c-51674 gom 7,080 2,705 4,375 25 4,350 9,300 40,455,000
6 Bùi Văn Toan 29c-66968 cuục 4,050 2,635 1,415 5 1,410 9,400 13,254,000
7 Quang Cháy 29h-05934 gom 6,855 2,765 4,090 10 4,080 9,200 37,536,000
8 Chính Huyền 29h-28757 gom 7,185 2,620 4,565 25 4,540 9,250 41,995,000
9 Yến Nam Định 29c-14169 gom 6,395 2,260 4,135 20 4,115 9,300 38,269,500
10 Đỗ Văn Quynh 29c-70288 gom 5,240 2,585 2,655 25 2,630 9,250 24,327,500
11 Nguyễn Phú Diễn 99c-26831 gom 4,040 2,355 1,685 15 1,670 9,300 15,531,000
12 Bùi văn Dũng 12c-05560 gom 5,115 2,595 2,520 15 2,505 9,200 23,046,000
13 Phạm Xuân Tuyền 29h-52274 gom 4,425 2,725 1,700 10 1,690 9,200 15,548,000
14 Nguyễn Văn Huế 18c-02451 gom 5,695 2,620 3,075 15 3,060 9,200 28,152,000
15 Doanh 88 11c-01063 cuục 3,120 2,210 910 5 905 9,400 8,507,000
16 Nguyễn Văn Đức 29h-07199 gom 6,280 2,490 3,790 20 3,770 9,200 34,684,000
17 Lương Hương 29c-69569 gom 6,015 2,565 3,450 30 3,420 9,300 31,806,000 90 kg 5 thùng
18 Thật Vân Côn 29c-24086 gai 3,060 1,960 1,100 5 1,095 9,700 10,621,500
19 Ngọc Trình 30v-7139 cuc 4,460 2,060 2,400 25 2,375 9,500 22,562,500
20 Hà Tây Tựu 29c-91346 gom 5,330 2,525 2,805 30 2,775 9,200 25,530,000
21 Ngọc Trình 29c-74545 ly dơ 6,465 2,460 4,005 10 3,995 9,600 38,352,000
22 Quân An Khánh 29h-31780 gom 5,480 4,000 1,480 1,480 8,800 13,024,000
23 Hinh Nam Định 29c-58204 cục 3,335 2,660 675 675 9,400 6,345,000
24 Quang Sơn 29c-84645 gai 6,030 3,545 2,485 15 2,470 9,700 23,959,000
25 Nguyễn Vịnh 29c-81545 gom 5,645 2,570 3,075 20 3,055 9,300 28,411,500
26 Hinh Nam Định 29c-41296 cục 3,295 2,010 1,285 15 1,270 9,400 11,938,000
27 Phạm Văn Thành 29h-65042 phoi 605 605 5 600 7,000 4,200,000
28 Phạm Văn Thành 29h-65042 dc 370 370 370 10,000 3,700,000
29 Mạc Văn Sơn 29k-08058 gom 4,350 2,570 1,780 1,780 9,300 16,554,000
30 Công Chất 29c-40878 cục 5,175 2,485 2,690 10 2,680 9,500 25,460,000
31 Tháng An Khánh 29c-09130 gom 6,695 2,645 4,050 25 4,025 9,250 37,231,250
32 Đáp Nam Định 29k-04156 cục 3,230 2,410 820 820 9,500 7,790,000

33 Đức Nam Định 29h-08171 cục 4,055 3,145 910 10 900 9,500 8,550,000

34 Tùng Nhổn 29h-01891 gom 3,540 2,410 1,130 10 1,120 9,300 10,416,000

35 An Mý 29h-77138 gom 10,515 4,485 6,030 30 6,000 9,300 55,800,000

36 Ma Văn Tuyên 29h-10821 gom 6,260 2,700 3,560 25 3,535 9,250 32,698,750

37 Hân Kim Mã 30p-4313 gom 4,855 2,575 2,280 15 2,265 9,250 20,951,250

38 Mười Hà Nội 29c-95504 gom 6,810 2,700 4,110 20 4,090 9,300 38,037,000

39 Quang Cháy 29h-05934 gom 7,285 2,750 4,535 20 4,515 9,250 41,763,750

40 Thủy Xuyến 29h--72693 gom 2,770 2,770 20 2,750 9,300 25,575,000

41 Thủy Xuyến 29h--72693 ly 2,650 2,650 10 2,640 9,800 25,872,000

42 Đỗ Văn Lực 29h-61009 cục dơ 9,800 3,980 5,820 20 5,800 9,350 54,230,000

43 Nguyễn Văn Phương 29h-01938 gom 6,695 2,665 4,030 40 3,990 9,200 36,708,000

44 Đáp Nam Định 29k-04156 cục 2,880 2,410 470 470 9,450 4,441,500

45 Vũ Văn Duy 29c-59678 gom 4,165 2,580 1,585 10 1,575 9,300 14,647,500

46 Phấn Hà 29c-78896 cục 1,505 1,505 15 1,490 9,400 1,166,000 đối trừ phoi 12.840k
47 Phấn Hà 29c-78896 dc 2,030 2,030 2,030 10,100 20,503,000

48 Nguyễn Văn Tiệp 29c-63935 gom 4,720 2,455 2,265 15 2,250 9,200 20,700,000

49 Thắng Nhung 29c-76004 gom 4,775 2,345 2,430 25 2,405 9,250 22,246,250

50 Quang Cháy 29h-05634 gom 6,225 2,745 3,480 25 3,455 9,200 31,786,000

51 Hương Toàn 29c-75127 ly 8,535 3,420 5,115 15 5,100 9,600 48,960,000

52 Vũ Duy Điện 29h-09837 cục 3,025 2,570 455 455 9,400 4,277,000

53 Mùi TT 29c-71702 cục dơ 13,400 6,620 6,780 30 6,750 9,350 63,112,500

54 Hiệu An Khánh 29c-98142 cục 5,410 3,780 1,630 10 1,620 9,450 15,309,000

55 Thùy Diệp 29h-29341 gom 3,930 2,500 1,430 20 1,410 9,200 12,972,000
56 Hoàng Đức Vượng 29c-71623 ly dơ 3,730 2,580 1,150 30 1,120 9,600 10,752,000

57 Mạnh Vân 29c-60421 gom 3,945 2,555 1,390 10 1,380 9,300 12,834,000

58 Hậu Nam Định 29c-85446 cục dơ 3,535 2,450 1,085 5 1,080 9,350 10,098,000

59 Thật Vân Côn 29c-42068 gai 3,240 1,990 1,250 10 1,240 9,700 12,028,000

60 Hinh Nam Định 29c-58204 cục dơ 7,565 2,690 4,875 20 4,855 9,350 45,394,250

61 Nam Thanh 29h-85442 cục 4,495 2,490 2,005 15 1,990 9,500 18,905,000

62 Thảo Nam Định 29c-76424 gom 4,375 2,630 1,745 25 1,720 9,250 15,910,000

63 Thành Đạt 88c-26057 cục 5,225 3,755 1,470 10 1,460 9,500 13,870,000

64 Thành Đạt 29c-22733 cục 4,525 2,680 1,845 10 1,835 9,450 17,340,750

65 Vượng Đông Anh 29h-18761 gom 5,715 2,580 3,135 20 3,115 9,250 28,813,750

66 Hoàn Huyền 29c-71761 gom 7,890 3,590 4,300 40 4,260 9,250 39,405,000

66 Duy Khánh 29c-29658 cục 3,930 2,410 1,520 10 1,510 9,400 14,194,000

63 - - -

64 - -
65 - - -

66 - - -

67 - - -

68 - -
69 - - -

70 - - -

71 - - -

72 - - -

73 - - -

74 - - -

75 - -
76 - - -

77 - - -

78 - - -
Tổng nhập mới 172,920 1,040 171,880 1,590,911,500
1 Cơ Khí trả về 29H-85238 gom 29,990 25,250 4,740 4,740

2 - -

3 - -
4,740 4,740
xuất hàng
2 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-77105 1.5 ly 50,850 26,320 24,530 24,530 -
3 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-82731 1.5 ly 50,470 25,575 24,895 24,895 -
8 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-89940 1.5 ly 52,610 25,745 26,865 26,865 -
4 Hòa Phát 29H-85238 1.5 ly 50,480 25,250 25,230 25,230 -
5 Hòa Phát 29H-77434 5 ly 57,820 24,870 32,950 32,950 -
6 Hòa Phát 29H-85279 1.5 ly 42,075 22,385 19,690 19,690 -
7 Hòa Phát 29H-59842 1.5 ly 46,970 24,415 22,555 22,555 -
1 Phấn Hà 29c-78896 phoi 5,895 4,125 1,770 10 1,760 7,300 12,848,000
9 - - -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 178,485 178,475 12,848,000
Báo cáo cân xe ngày 28.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 Anh Thanh hàng xóm Xe nâng gom 22,945 15,560 7,385 800 6,585 9,250 60,911,250
2 Doanh 88 88c-11157 cục 7,050 3,455 3,595 15 3,580 9,400 33,652,000
3 Nguyễn Văn Hải 34c-11800 gom 4,665 2,410 2,255 15 2,240 9,250 20,720,000
4 Hinh Nam Định 29c-58204 cục 6,910 2,650 4,260 50 4,210 9,350 39,363,500
5 Lê Thanh Vĩ 29h-09574 cục 4,415 2,560 1,855 10 1,845 9,300 17,158,500
6 Trường Thu 29c-81393 cục 4,595 2,670 1,925 10 1,915 9,400 18,001,000
7 Đỗ Văn Lực 29h-61009 cục 6,420 4,255 2,165 25 2,140 9,400 20,116,000
8 Doanh 88 29h-16235 gom 5,735 2,755 2,980 20 2,960 9,250 27,380,000
9 Hiển Hân 29c-12819 gom 6,755 2,675 4,080 25 4,055 9,300 37,711,500
10 Mười Hà Nội 29c-95504 gom 6,510 2,695 3,815 15 3,800 9,300 35,340,000
11 Đại Nam Định 29c-96996 gom 8,135 2,805 5,330 25 5,305 9,300 49,336,500
12 Thiều Văn Hợp 29h-58618 gom 5,820 2,455 3,365 35 3,330 9,250 30,802,500
13 Chính Huyền 29h-27857 cục 6,590 2,615 3,975 20 3,955 9,350 36,979,250
14 Hưng Hiền 30t-8829 gom 6,660 2,635 4,025 25 4,000 9,250 37,000,000
15 Quang cháy 29h-05934 cục 7,470 2,790 4,680 20 4,660 9,350 43,571,000
16 Thảo Nam Định 29c-76424 gom 3,280 2,625 655 40 615 9,200 5,658,000
17 Phạm Văn Thành 29h-65042 gom 5,965 2,805 3,160 10 3,150 9,300 29,295,000
18 An Mý 29h-77138 dc 9,890 4,475 5,415 15 5,400 10,000 54,000,000
19 Nguyễn Vịnh 29c-81545 cục 5,605 2,595 3,010 20 2,990 9,350 27,956,500
20 Thật Vân côn 29c-42086 ly 3,200 1,985 1,215 5 1,210 9,600 11,616,000
21 Hải mỹ 29h-70548 cục 4,035 2,505 1,530 10 1,520 9,400 14,288,000
22 Dân Mễ Trì (Thúy Dân) 29h-09737 gom 4,155 2,450 1,705 15 1,690 9,250 15,632,500
23 Thành Đạt 29c-22733 cục 7,680 2,720 4,960 20 4,940 9,450 46,683,000
24 Chi hà 29h-23482 gom 4,215 2,190 2,025 15 2,010 9,300 19,133,000 Bù xe 23/11
25 Thủy Xuyến 29c-72693 cục 8,550 4,210 4,340 20 4,320 9,400 40,608,000
26 Ngô Văn Chiến 29h-83096 cục 4,340 2,670 1,670 10 1,660 9,500 15,770,000
27 Thịnh Chiêm 34c-11469 cục 4,065 2,485 1,580 20 1,560 9,400 14,664,000
28 Quảng Nam ĐỊnh 29h-07734 ly 4,430 2,540 1,890 10 1,880 9,650 18,142,000
29 Nguyễn Phú Diễn 99c-26831 gom 4,505 2,350 2,155 130 2,025 9,100 18,427,500
30 Hiển Hân 29c-12819 cục 6,745 2,680 4,065 25 4,040 9,550 38,582,000
31 Ngân Nga 29k-06855 gom 2,160 2,160 2,160 9,200 19,872,000
32 Ngân Nga 29k-06855 Phoi 470 470 470 7,000 3,290,000
Đổi STK: MB 255703535 - Vũ Thị Huế;
gom 4,355 2,515 1,840 10 1,830 9,300 17,019,000
33 Phạm Văn Luận 31f-6495 SĐT 0948221154

34 Hồng Hoàng 33c-12375 cục 10,450 5,300 5,150 60 5,090 9,500 48,355,000

35 Đạt Hậu 29k-03028 cục 4,090 2,480 1,610 - 1,610 9,450 15,214,500

36 Hinh Nam Định 29c-58204 cục 7,495 2,655 4,840 30 4,810 9,350 44,973,500

37 Thanh Hàng xóm 29z-7655 cục 4,240 2,595 1,645 15 1,630 9,500 15,485,000

38 An Mý 29c-83085 cục 11,500 4,100 7,400 30 7,370 9,350 68,909,500

39 Quảng Nam ĐỊnh 29h-07734 cục 4,025 2,540 1,485 - 1,485 9,500 14,107,500

40 Trình hà Nội 30f-0664 cục 6,825 2,660 4,165 30 4,135 9,400 38,869,000

41 Tuấn Anh 29h-31824 gom 4,040 2,620 1,420 10 1,410 9,200 12,972,000

42 Ma Văn Tuyên 29h-10821 gom 6,815 2,700 4,115 25 4,090 9,250 37,832,500

43 Phấn Hà 29c-78896 cục 7,700 3,495 4,205 35 4,170 9,350 38,989,500

44 Bùi Văn Dũng 12c-05560 ly 3,000 2,600 400 - 400 9,700 3,880,000

45 Nguyễn Huy 29h-57566 cục 8,525 3,925 4,600 20 4,580 9,350 42,823,000

46 Đặng Quốc Bộ 29c-78487 gom 4,835 2,535 2,300 15 2,285 9,300 21,250,500

47 Thượng Hiền 30k-4038 gom 4,495 2,140 2,355 15 2,340 9,250 21,645,000

48 Nguyễn Tiến hải 30h-7600 cục 3,355 2,705 650 5 645 9,400 6,063,000

49 Quang Sơn 29c-84645 dc 7,305 3,520 3,785 10 3,775 9,900 37,372,500

50 Nguyễn Văn Thành 29c-97739 cục 7,645 4,150 3,495 10 3,485 9,500 33,107,500

51 Nguyễn Văn Việt 29h-64501 cục 6,625 3,975 2,650 15 2,635 9,350 24,637,250

52 Ma văn Tuyên 29h-10821 gom 5,885 2,720 3,165 25 3,140 9,300 29,202,000

53 Hải mỹ 29h-70548 gom 4,120 2,505 1,615 10 1,605 9,250 14,846,250

54 Hiển Hân 29c-12819 ly 4,320 2,675 1,645 20 1,625 9,700 15,762,500

55 Đồng Mễ Trì 29h-23519 gom 3,915 2,515 1,400 10 1,390 9,250 12,857,500

56 Doanh Nam Định 29c-84898 tôn 3,890 2,615 1,275 200 1,075 8,200 8,815,000

57 Hinh Nam Định 29c-58204 cục dơ 7,155 2,720 4,435 35 4,400 9,350 41,140,000

58 Ngọc Trình 30v-7139 cục 3,410 2,035 1,375 10 1,365 9,500 12,967,500

59 Thắng Thanh Xuân 29h-17391 gai 10,955 4,490 6,465 (25) 6,490 9,700 62,953,000

60 Hiệp Lan 29c-78129 balet 6,995 4,080 2,915 5 2,910 9,900 28,809,000

61 Đỗ Thành Nhiên 29h-55011 cục 3,650 2,535 1,115 5 1,110 9,500 10,545,000
Tổng nhập mới 181,210 2,105 179,105 1,683,064,000

1 Cơ Khí Trả về 29H-82731 gom 29,050 23,315 5,735 5,735


5,735 5,735
xuất hàng
1 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-85238 1.5 ly 56,460 30,790 25,670 25,670 -
2 Hòa Phát 29H-82731 1.5 ly 45,145 23,310 21,835 21,835 -
3 Hòa Phát 29H-77105 1.5 ly 48,845 23,695 25,150 25,150 -
4 Hòa Phát 29H-89940 1.5 ly 45,290 23,820 21,470 21,470 -
5 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-77434 1.5 ly 53,635 23,715 29,920 29,920 -
6 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-59842 1.5 ly 54,250 27,610 26,640 26,640 -
7 Cơ Khí Thái Nguyên 29H-85279 1.5. ly 50,655 24,450 26,205 26,205 -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY 176,890 176,890 -

\
11470
-
Báo cáo cân xe ngày 29.11.2023
Nhập hàng
STT Khách Hàng Biển số Tên hàng Cân tổng Cân bì Hàng Tổng hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Trừ Thực nhập
1 - - -
2 - - -
3 - - -
4 - - -
5 - - -
6 - - -
7 - - -
8 - - -
9 - - -
10 - - -
11 - - -
12 - - -
13 - - -
14 - - -
15 - - -
16 - - -
17 - - -
18 - - -
19 - - -
20 - - -
21 - - -
22 - - -
23 - - -
24 - - -
25 - - -
26 - - -
27 - - -
28 - - -
29 - - -
30 - - -
31 - - -
32 - - -
33 - - -
34 - - -

35 - - -

36 - - -

37 - - -

38 - - -

39 - - -

40 - - -

41 - - -

42 - - -

43 - - -

44 - - -

45 - - -

46 - - -

47 - - -

48 - - -

49 - - -

50 - - -

51 - - -

52 - - -

53 - - -

54 - - -

55 - - -

56 - - -

57 - - -

58 - - -

59 - - -

60 - - -

61 - - -
Tổng nhập mới - - - -

1 - -

2 - -

3 - -
- -
xuất hàng
1 - - -
2 - - -
3 - - -
4 - - -
5 - - -
6 - - -
7 - - -
8 - - -
9 - - -
TỔNG XUẤT TRONG NGÀY - - -

\
0
-

You might also like