You are on page 1of 29

Đại học Đà Nẵng – Trường Đại học Bách Khoa

Khoa Cơ khí giao thông

TIỂU LUẬN
TÌM HIỂU HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU
TRÊN ĐỘNG CƠ 4M41
( MITSUBISHI PAJERO )

MÔN: CUNG CẤP NHIÊN LIỆU VÀ HÌNH THÀNH


HỖN HỢP TRONG ĐỘNG CƠ
GVHD : PSG.TS Dương Việt Dũng
Thành viên nhóm : 6
 Võ Ngọc Huy ( Nhóm trưởng)
 Lê Trung Hiển
 Nguyễn Thành Long
 Đinh Văn Tiến Đạt
BẢNG PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ VÀ TIẾN ĐỘ CỦA THÀNH
VIÊN TRONG NHÓM

Nhiệm vụ Người thực hiện

-Phần mở đầu giới thiệu động cơ 4M41


PHẦN 1: ĐẶC ĐIỂM HÌNH -Trình bày về đặc điểm hình thành hòa khí
THÀNH HÒA KHÍ Hiển

- Trình bày cấu tạo và chức năng hệ thống


PHẦN 2: TỔNG QUAN VỀ HỆ nhiên liệu
THỐNG CUNG CẤP NHIÊN
Đạt
LIỆU CRDi - Nghiên cứu sơ đồ và nguyên lý làm việc
hệ thống

Cơ cấu chấp hành trong hệ thống nhiên


liệu

- Cấu tạo và nguyên lý làm việc bơm cao


áp Long

- Nhiệm vụ và nguyên lý làm việc van


cao áp
PHẦN 3: TỔNG QUAN - Cấu tạo và nguyên lý làm việc của vòi
VỀ CƠ CẤU CHẤP HÀNH, phun
ĐIỀU KHIỂN VÀ CẢM BIẾN - Cấu tạo và nguyên lý làm việc của bơm
CỦA HỆ THỐNG CŨNG CẤP tiếp vận
NHIÊN LIỆU
Cơ cấu chấp hành trong hệ thống nhiên
liệu
- Cấu tạo và nguyên lý làm việc của bộ
tích áp Huy

- Cảm biến vị trí trục cam

- Cảm biến vị trí trục khuỷu

- Bộ điều khiển điện tử trong động cơ

2
MỤC LỤC
LỊCH SỬ RA ĐỜI:..................................................................................................5
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ HỆ THỐNG CUNG CẤP, HÌNH THÀNH
HÒA KHÍ Ở ĐỘNG CƠ 4M41...............................................................................6
1.1 Quá trình hình thành hòa khí :.....................................................................6
1.2 Phương pháp hình thành hòa khí :...............................................................6
1.3 Vai trò của các hệ thống có trong hòa khí của Động cơ 4M41:..................7
1.4 Ưu điểm và nhược điểm trong hòa khí của động cơ 4M41.........................9
PHẦN 2: TỔNG QUAN VỀ HỆ THỐNG CUNG CẤP NHIÊN LIỆU CRDi.11
2.1 Giới thiệu về hệ thống cung cấp nhiên liệu................................................11
2.2 Cơ chế hoạt động của hệ thống common rail như sau:.............................14
PHẦN 3: TỔNG QUAN VỀ CƠ CẤU CHẤP HÀNH, ĐIỀU KHIỂN VÀ
CẢM BIẾN CỦA HỆ THỐNG CŨNG CẤP NHIÊN LIỆU..............................16
3.1 Cấu tạo và nguyên lí làm việc của bơm cao áp PE:...................................16
a.Cấu tạo :........................................................................................................16
b.Nguyên lý hoạt động:...................................................................................17
3.2 Bơm tiếp vận (bơm bánh răng ăn khớp ngoài ).........................................17
3.3 Van điều chỉnh áp suất SCV ( suction Control Valve ) .............................18
3.4 Cấu tạo và nguyên lí hoạt động của vòi phun điều khiển bằng van
solenoid................................................................................................................20
a.Cấu tạo:.........................................................................................................20
b. Nguyên lý hoạt động của van solenoid......................................................21
3.5 Cấu tạo và nguyên lí làm việc của bộ tích áp ( Fuel rail ) ........................22
a.Cấu tạo :........................................................................................................22
b.Nguyên lí hoạt động:....................................................................................23
3.6 Cảm biến vị trí trục cam..............................................................................23
a. Nhiệm vụ:.....................................................................................................23

3
b.Cấu tạo:.........................................................................................................23
c.Nguyên lý hoạt động:...................................................................................24
3.7 Cảm biến vị trí trục khuỷu..........................................................................26
a.Nhiệm vụ:......................................................................................................26
b.Cấu tạo:.........................................................................................................26
c.Nguyên lí hoạt động:....................................................................................26
3.8 Cấu tạo và nhiệm vụ của ECU....................................................................26
a. Nhiệm vụ:.....................................................................................................26
b.Nguyên lí hoạt động.....................................................................................27

4
LỊCH SỬ RA ĐỜI:
Kể từ năm 1999, chiếc SUV Mitsubishi Pajero của Nhật Bản đã được
trang bị động cơ diesel tăng áp 3,2 lít 4M41. Pajero nhanh chóng nổi
tiếng với khả năng vượt địa hình mạnh mẽ, độ tin cậy cao và khả năng
vận hành trên mọi địa hình. Do đó, nó đã nhanh chóng trở thành một
trong những mẫu xe off-road phổ biến trên thị trường toàn cầu.

Động cơ 4M41 là dòng động cơ DIESEL 3.2L, có độ bền cao và hiệu


suất hoạt động ấn tượng. Nó được trang bị các công nghệ tiên tiến như
hệ thống làm mát, hệ thống bôi trơn và đặc biệt là hệ thống phun nhiên
liệu điên tử tử common rail (CRS) là một công nghệ phổ biến trong động
cơ Diesel hiện đại. Hệ thống CRS bao gồm một bơm nhiên liệu điện tử,
một hệ thống dẫn nhiên liệu và các bộ điều khiển điện tử để điều khiển
quá trình phun nhiên liệu.

5
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ HỆ THỐNG CUNG CẤP, HÌNH
THÀNH HÒA KHÍ Ở ĐỘNG CƠ 4M41
1.1 Quá trình hình thành hòa khí :
Không khí được hút vào buồng cháy ở kỳ nạp, kỳ nén không khí bị nén
lại, cuối kỳ nén, nhiên liệu được phun vào buồng cháy dưới áp suất cao,
tạo thành dạng các hạt sương nhiên liệu, không khí trong buồng cháy lúc
này bị nén cực đại, chuyển động xoáy lốc gặp tia nhiên liệu phun vào
nên hòa trộn tạo thành hòa khí. Như vậy hòa khí được tạo thành trong xi
lanh ở cuối kì nén.

1.2 Phương pháp hình thành hòa khí :


Động cơ diesel 4M41 của xe Mitsubishi Pajero sử dụng phương pháp
hình thành hòa khí bằng cách sử dụng hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp
(Direct Injection) vào trong buồng đốt. Quá trình phun nhiên liệu được
điều khiển bởi một bộ điều khiển điện tử (ECU) để đảm bảo chính xác
và hiệu quả.
Cụ thể, quá trình hình thành hỗn hợp khí nhiên liệu trong động cơ diesel
4M41 được diễn ra như sau:
1. Khí hút vào: Khí được hút vào động cơ thông qua van hút và được
nén trong không gian đầu xi-lanh.
2. Phun nhiên liệu: Sau khi khí được nén, nhiên liệu sẽ được phun
trực tiếp vào trong buồng đốt thông qua hệ thống phun nhiên liệu.
Áp suất nhiên liệu trong hệ thống phun nhiên liệu được điều khiển
bởi bộ điều khiển ECU để đảm bảo phun nhiên liệu với áp suất
chính xác.

6
3. Đốt cháy: Sau khi nhiên liệu được phun vào, nó sẽ hòa trộn với khí
đã được nén và tạo ra hỗn hợp khí nhiên liệu. Hỗn hợp này sẽ được
đốt cháy bởi ngọn lửa từ bộ phát điện tạo lửa. Trong quá trình đốt
cháy, nhiên liệu được chuyển đổi thành năng lượng nhiệt, tạo ra áp
suất và đẩy piston di chuyển.
4. Thải khí: Sau khi quá trình đốt cháy kết thúc, khí thải được đẩy ra
khỏi động cơ thông qua van xả.
Quá trình này được điều khiển bởi bộ điều khiển ECU để đảm bảo độ
chính xác và hiệu suất tốt nhất cho động cơ. Các thông số quan trọng
như áp suất phun nhiên liệu, độ chính xác của đốt cháy và hỗn hợp khí
nhiên liệu được kiểm soát bởi ECU để đảm bảo sự hoạt động ổn định và
hiệu quả của động cơ.

1.3 Vai trò của các hệ thống có trong hòa khí của Động cơ 4M41:
Nó được trang bị các hệ thống hòa khí để giúp giảm khí thải và đáp ứng
các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt. Các hệ thống hòa khí chính trong
động cơ 4M41 bao gồm:
1. Bộ lọc hạt rắn (DPF - Diesel Particulate Filter): DPF là một hệ
thống lọc khí thải được sử dụng để giảm lượng hạt rắn trong khí
thải của động cơ diesel. Nó hoạt động bằng cách giữ lại hạt rắn có
kích thước nhỏ trong lưới lọc, sau đó định kỳ đốt cháy chúng để
loại bỏ khỏi hệ thống.

7
2. Hệ thống tiền xử lý NOx (SCR - Selective Catalytic Reduction):
SCR là một công nghệ giúp giảm khí NOx trong khí thải của động
cơ diesel. Nó sử dụng một chất xúc tác để chuyển đổi NOx thành
nitơ và nước, giúp giảm khí thải gây ô nhiễm.

3. Hệ thống tái sử dụng khí thải (EGR - Exhaust Gas


Recirculation) để giảm lượng khí thải độc hại được sinh ra trong
quá trình đốt cháy nhiên liệu diesel. Hệ thống EGR là một công
nghệ được sử dụng trong động cơ đốt trong để giảm khí thải NOx
(oxit nitơ), một chất gây ô nhiễm không khí. Các hệ thống hòa khí
này giúp động cơ 4M41 đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải nghiêm
ngặt và giảm khí thải gây hại cho môi trường.

8
Các hệ thống hòa khí này giúp động cơ 4M41 đáp ứng các tiêu chuẩn
khí thải nghiêm ngặt và giảm khí thải gây hại cho môi trường. Tuy
nhiên, cụ thể về cấu hình của hệ thống hòa khí trong động cơ 4M41 có
thể khác nhau tùy theo phiên bản cụ thể của động cơ và quy định khí thải
của từng thị trường.

1.4/ Ưu điểm và nhược điểm trong hòa khí của động cơ 4M41
Động cơ 4M41 là một loại động cơ diesel được sản xuất bởi hãng
Mitsubishi Motors, thường được sử dụng trong các xe bán tải và xe
SUV. Dưới đây là một số ưu điểm và nhược điểm của hòa khí của động
cơ 4M41:
Ưu điểm của hòa khí của động cơ 4M41:
1. Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ 4M41 có khả năng tiết kiệm nhiên
liệu đáng kể nhờ vào hệ thống hòa khí hiệu quả, giúp giảm thiểu
lượng khí thải và tối ưu hóa hiệu suất đốt cháy nhiên liệu.
2. Hiệu suất cao: Hòa khí của động cơ 4M41 được thiết kế để cải
thiện hiệu suất động cơ, giúp tăng công suất và moment xoắn đầu
ra, đồng thời cải thiện khả năng tăng tốc và đáp ứng của xe.
3. Độ bền cao: Động cơ 4M41 được sản xuất bởi Mitsubishi Motors,
một thương hiệu nổi tiếng về độ bền và đáng tin cậy, đồng nghĩa
9
với việc hòa khí của động cơ này có độ tin cậy cao và khả năng
hoạt động lâu dài.
Nhược điểm của hòa khí của động cơ 4M41:
1. Khả năng ô nhiễm môi trường: Mặc dù động cơ 4M41 đã được cải
tiến để giảm thiểu khí thải, nhưng vẫn tồn tại khả năng ô nhiễm
môi trường do tính chất diesel, bao gồm khí thải hạt bụi và khí thải
NOx, đặc biệt là khi không tuân thủ các tiêu chuẩn khí thải.
2. Độ phức tạp và khó bảo trì: Hòa khí của động cơ 4M41 có nhiều
thiết bị phức tạp, bao gồm hệ thống phun nhiên liệu, hệ thống làm
mát, và hệ thống điều khiển điện tử, đòi hỏi kỹ thuật viên có kỹ
năng đặc biệt để bảo trì và sửa chữa.
3. Chi phí cao: Sở hữu một động cơ 4M41 và duy trì hòa khí của nó
có thể đòi hỏi một nguồn tài nguyên tài chính đáng kể, bao gồm
chi phí mua động cơ ban đầu

PHẦN 2: TỔNG QUAN VỀ HỆ THỐNG CUNG CẤP NHIÊN


LIỆU CRDi
2.1 Giới thiệu về hệ thống cung cấp nhiên liệu

10
- Động cơ diesel Mitsubishi 4M41 dung tích 3.2 lít đã được sản xuất bởi
tập đoàn kể từ năm 1999 và được lắp đặt trên những chiếc SUV Pajero
phổ biến, bao gồm cả phiên bản Sport. Ban đầu, động cơ được trang bị
một bơm phân phối và chỉ từ năm 2006 mới được trang bị hệ thống
Common Rail.
- Kể từ năm 2006, việc sản xuất một động cơ Common Rail hiện đại hơn
đã bắt đầu. Turbin được thay đổi sang kiểu hình học biến thiên của IHI.
Các lối vào không khí đã được cải tiến, một bộ sưởi mới với các pha
xoáy đã được lắp đặt và hệ thống EGR đã được cải thiện. Điều này đã
làm tăng cấp khí thải, nâng công suất lên đến 175 mã lực và mô-men
xoắn lên đến 382 Nm.
- Động cơ 4M41 của hãng Mitsubishi được trang bị hệ thống nhiên liệu
điện tử (Electronic Fuel Injection - EFI) và hệ thống common rail.
- Hệ thống nhiên liệu điện tử EFI giúp đưa nhiên liệu từ bình nhiên liệu
vào động cơ thông qua các bơm và van điều khiển. Nó hoạt động bằng
cách sử dụng cảm biến để đo lượng khí thải, áp suất, nhiệt độ và các
thông số khác, sau đó điều chỉnh lượng nhiên liệu cần thiết để đáp ứng
yêu cầu của động cơ.
- Hệ thống common rail được trang bị trên các phiên bản sản xuất của
động cơ 4M41 sau năm 2006. Hệ thống này cho phép đưa nhiên liệu vào
các béc phun điện tử bằng áp lực cao và chính xác, giúp tăng hiệu suất
động cơ và giảm lượng khí thải độc hại. Hệ thống common rail được
điều khiển bởi bộ điều khiển động cơ (Engine Control Unit - ECU) để
đảm bảo rằng lượng nhiên liệu được phun vào động cơ là chính xác và
đồng nhất.
Cấu tạo và chức năng của hệ thống nhiên liệu động cơ 4m41
Hệ thống nhiên liệu của động cơ 4M41 gồm các bộ phận chính như sau:
11
- Bình nhiên liệu: Lưu trữ nhiên liệu được cấp vào động cơ.
- Bơm nhiên liệu: Đưa nhiên liệu từ bình nhiên liệu đến hệ thống
nhiên liệu.
- Bộ lọc nhiên liệu: Loại bỏ tạp chất và bụi trong nhiên liệu trước
khi nó vào động cơ.
- Hệ thống phân phối nhiên liệu: Chuyển nhiên liệu đến các vòi
phun trong động cơ.
- Vòi phun nhiên liệu: Phun nhiên liệu chính xác vào động cơ.
- Hệ thống điều khiển nhiên liệu: Kiểm soát áp suất và lượng nhiên
liệu đưa vào động cơ.

Hệ thống nhiên liệu của động cơ 4M41 sử dụng công nghệ common rail,
có các đặc điểm chính sau:
- Hệ thống bơm chính: Đưa nhiên liệu từ bình nhiên liệu đến hệ
thống common rail.
- Hệ thống common rail: Là hệ thống lưu trữ nhiên liệu trong ống
dẫn cao áp, được điều khiển bởi ECU, giúp cung cấp nhiên liệu
chính xác đến các vòi phun.
- Các vòi phun: Phun nhiên liệu chính xác vào động cơ.

12
- Cảm biến áp suất và nhiệt độ: Đo áp suất và nhiệt độ của nhiên liệu
để điều chỉnh hệ thống.
Hệ thống nhiên liệu của động cơ 4M41 giúp cung cấp nhiên liệu chính
xác và đồng nhất vào động cơ, tăng hiệu suất và giảm khí thải độc hại.
Hệ thống này cũng được kiểm soát bởi ECU để đảm bảo rằng nhiên liệu
được phun vào động cơ với độ chính xác cao nhất.
Hệ thống nhiên liệu của động cơ 4M41 sử dụng nguyên lý hoạt động của
hệ thống common rail. Đây là một hệ thống nhiên liệu điện tử tiên tiến,
được thiết kế để cung cấp nhiên liệu chính xác và đồng nhất vào động
cơ.
2.2 Cơ chế hoạt động của hệ thống common rail như sau:
1. Bơm chính đưa nhiên liệu từ bình nhiên liệu đến hệ thống common
rail. Trong quá trình này, nhiên liệu sẽ bị lọc qua bộ lọc nhiên liệu
để loại bỏ tạp chất.
2. Hệ thống common rail là một ống dẫn nhiên liệu chứa áp lực cao
và được bơm đầy nhiên liệu bởi bơm chính. Hệ thống này được kết
nối với các voi phun nhiên liệu của động cơ bằng các ống dẫn.
3. Các vòi phun nhiên liệu được điều khiển bởi ECU. ECU sẽ đo
lượng nhiên liệu cần thiết cho mỗi vòng quay của động cơ và điều
chỉnh áp suất trong hệ thống common rail để cung cấp lượng nhiên
liệu chính xác cho các béc phun.
4. Khi ECU cần phun nhiên liệu vào động cơ, nó sẽ gửi tín hiệu đến
các vòi phun. Các vòi phun sẽ phun nhiên liệu vào động cơ với áp
suất cao và chính xác, tạo thành hỗn hợp nhiên liệu và khí cho
động cơ đốt cháy.
5. Cảm biến áp suất và nhiệt độ sẽ đo áp suất và nhiệt độ của nhiên
liệu để đảm bảo hệ thống cung cấp nhiên liệu chính xác và đáp ứng
yêu cầu của động cơ.
13
6. Sau khi phun nhiên liệu, nhiên liệu dư sẽ trở lại hệ thống common
rail và được bơm đến lại bình nhiên liệu.
Như vậy, hệ thống common rail giúp đưa nhiên liệu vào động cơ với áp
suất và lượng chính xác, giúp tăng hiệu suất và giảm khí thải độc hại.
Các ưu điểm:
 Tiêu hao nhiên liệu thấp.
 Phát thải ô nhiễm thấp.
 Động cơ làm việc êm dịu, giảm được tiếng ồn.
 Cải thiện tính năng động cơ.
 Thiết kế phù hợp để thay thế cho các động cơ Diesel đang sử
dụng .
Sơ đồ nguyên lý

14
PHẦN 3: TỔNG QUAN VỀ CƠ CẤU CHẤP HÀNH, ĐIỀU KHIỂN
VÀ CẢM BIẾN CỦA HỆ THỐNG CŨNG CẤP NHIÊN LIỆU
3.1 Cấu tạo và nguyên lí làm việc của bơm cao áp PE:

15
a.Cấu tạo :
Bơm cấp nhiên liệu chủ yếu bao gồm:
- thân bơm (cam không đều, cam vòng và piston)
- SCV (Suction Control Valve)
- Cảm biến nhiệt độ nhiên liệu và bơm nạp.
16
- Hai piston được đặt dọc trên cam vòng bên ngoài để tối ưu hóa
không gian.
b.Nguyên lý hoạt động:
- Động cơ đưa bơm cấp nhiên liệu là tỉ số 1:1. Bơm cấp nhiên liệu có
tích hợp bơm nạp (loại trochoid). Bơm nạp hút nhiên liệu từ bồn
nhiên liệu và cung cấp đến buồng piston.
- Cam trục trong bơm đưa hai piston nén nhiên liệu được gửi đến
buồng piston và sau đó đưa nhiên liệu đến rail. Lượng nhiên liệu cung
cấp đến rail được điều khiển bởi SCV thông qua tín hiệu từ ECU của
động cơ. SCV là loại mở bình thường (van hút được mở khi không
cấp điện).
3.2 Bơm tiếp vận (bơm bánh răng ăn khớp trong)

Bơm nạp loại trochoid, tích hợp trong bơm cấp nhiên liệu, có chức năng
hút nhiên liệu từ bình nhiên liệu và cung cấp cho hai piston bằng cách
thông qua bộ lọc nhiên liệu và van điều khiển hút (SCV). Bơm nạp được
điều khiển bởi trục truyền động. Khi rotor trong quay, bơm nạp hút
nhiên liệu từ cổ hút của nó và bơm ra qua cổ xả. Việc này được thực
hiện theo không gian tăng và giảm theo chuyển động của rotor ngoài và
rotor trong.

17
3.3 Van điều chỉnh áp suất SCV ( suction Control Valve )
- Van SCV có nhiệm vụ điều chỉnh áp suất nhiên liệu bằng cách đóng
hoặc mở của hút nhiên liệu. Từ bơm cấp,
nhiên liệu được vận chuyển qua van SCV
và van một chiều đến khoang cao áp. Tại
đây nhiên liệu được nén nhờ hoạt động
của các piston rồi đưa đến các ống phân
phối nhờ van phân phối.

Nguyên lí hoạt động


-Van SCV hoạt động dưới sự điều khiển theo chu kỳ làm việc của ECU.
Dòng xung điện dạng sóng được phát ra với tần số không đổi. Giá trị
dòng điện là giá trị hiêu dụng của xung này. Khi giá trị này tăng, độ mở
van tăng. Ngược lại, khi giá trị này giảm, độ mở van giảm.
-Để điều chỉnh việc tạo áp ra suất nhiên liệu thì lượng nhiên liệu đi vào
bơm cao áp được điều chỉnh bằng cách thay đổi thời gian mở/đóng của
van SCV (Do van SCV có cấu tạo là van Solenoid, độ mở cố định nên

việc đóng mở chỉ có thể điều chỉnh bằng cách mở nhỏ hay mở lớn).

18
+ Khi thời gian kích hoạt của van điện từ (SCV) là ngắn, dòng điện
trung bình chạy qua solenoid nhỏ. Kết quả là, kim van được trả về bởi
lực lò xo, tạo ra một lỗ thông van lớn. Sau đó, lượng hút nhiên liệu
tăng lên.

+Khi thời gian kích hoạt của van điện từ (SCV) là dài, dòng điện
trung bình chảy đến solenoid lớn. Kết quả là, kim van bị đẩy ra (trong
trường hợp của SCV nhỏ gọn, kim van được kéo), tạo ra một lỗ thông
van nhỏ. Sau đó, lượng hút nhiên liệu giảm xuống.

19
3.4 Cấu tạo và nguyên lí hoạt động của vòi phun điều khiển bằng
van solenoid
a.Cấu tạo:
-Thân vòi phun: Thường làm bằng kim loại hoặc nhôm, có chức năng
giữ các bộ phận khác của vòi phun cùng nhau và kết nối với ống nhiên
liệu.
- Lò xo: Giữ cho đầu phun và kim đẩy (piston) của bơm phun được giữ
chặt với nhau, giúp nhiên liệu được phun ra với áp suất cao.
-Kim đẩy: Đóng vai trò như một piston để đẩy nhiên liệu ra khỏi vòi
phun khi nó được kích hoạt bởi bơm phun.

20
-Van tiết lưu: được bao phủ bởi một lớp cao su đàn hồi để giảm thiểu ma
sát và đảm bảo khả năng kháng hóa chất của van

b. Nguyên lý hoạt động của van solenoid


-Khi van solenoid được kích hoạt để mở, nhiên liệu sẽ được đưa vào ống
kim loại và áp suất sẽ tăng lên. Áp suất cao này sẽ đẩy êm nhiên liệu qua
đầu phun để phun vào không khí trong buồng đốt.
-Khi van solenoid được kích hoạt để đóng, nguồn nhiên liệu sẽ bị cắt
ngắn và áp suất trong ống kim loại sẽ giảm xuống. Điều này làm ngưng
quá trình phun nhiên liệu.

21
c.
Nhiệm vụ:
-Điều khiển lượng nhiên liệu được phun vào động cơ.
-Các van solenoid được điều khiển bởi một bộ điều khiển điện tử và
được kích hoạt tại các thời điểm nhất định để điều chỉnh lượng nhiên
liệu được phun vào động cơ. Khi van solenoid được kích hoạt, nó mở ra
và cho phép nhiên liệu chảy vào vòi phun, từ đó nhiên liệu được phun ra
vào buồng đốt của động cơ

3.5 Cấu tạo và nguyên lí làm việc của bộ tích áp ( Fuel rail )

a.Cấu tạo :
Đường ống kim loại dài và hẹp: lưu trữ và vận chuyển nhiên liệu từ
bơm nhiên liệu đến các béc phun nhiên liệu của từng xi-lanh.
Van giảm áp và cảm biến áp suất: giúp điều chỉnh áp suất trong hệ thống
nhiên liệu và đảm bảo độ chính xác của phân phối nhiên liệu đến từng
béc phun.
22
Hai đầu cắm béc phun nhiên liệu, một ống vào và một ống ra: kết nối
với các béc phun nhiên liệu của từng xi-lanh và bơm nhiên liệu.
b.Nguyên lí hoạt động:
Nguyên lý hoạt động của Fuel Rail là giữ và phân phối nhiên liệu đến
các béc phun của các xi-lanh trong động cơ diesel. Nhiên liệu được cấp
từ bơm nhiên liệu và được đưa vào Rail, nơi nó được lưu trữ dưới áp
suất cao từ 25 đến 180 MPa. Áp suất nhiên liệu trong Rail được giám sát
bởi cảm biến áp suất, và được điều khiển bởi van giới hạn áp suất. Khi
động cơ cần nhiên liệu, tín hiệu từ hệ thống điều khiển động cơ (ECU)
được gửi đến các béc phun thông qua các dây dẫn điện. Béc phun sau đó
phun nhiên liệu vào buồng đốt ở thời điểm và điều kiện phun tối ưu để
đảm bảo sự đốt cháy hiệu quả và giảm tiếng ồn động cơ. Khi không cần
thiết sử dụng nhiên liệu, van giới hạn áp suất sẽ giảm áp suất trong Rail
để đảm bảo an toàn và tiết kiệm nhiên liệu.
3.6 Cảm biến vị trí trục cam
a. Nhiệm vụ:
- Cảm biến vị trí trục cam trên động cơ 4M41 của Mitsubishi là loại
cảm biến Hall, được lắp đặt trên trục cam để theo dõi vị trí của trục
cam và cung cấp thông tin cho bộ xử lý trung tâm để tính toán thời
điểm phun nhiên liệu hợp lý nhất.
b.Cấu tạo:
- Gồm các bộ phận chính là 1 phần tử Hall ở đầu cảm biến, IC và
nam châm vĩnh cửu trong cảm biến

23
c.Nguyên lý hoạt động:

Khi trục khuỷu quay, thông qua dây cam dẫn động làm trục cam quay
theo, trên trục cam có 1 vành tạo xung có các vấu cực, các vấu cực này
quét qua đầu cảm biến.

Các vấu cực này quét qua đầu cảm biến sẽ khép kín mạch từ và cảm biến
tạo ra 1 xung tín hiệu gửi về ECU để ECU nhận biết được điểm chết trên
của xi lanh số 1 hay các máy khác

24
25
3.7 Cảm biến vị trí trục khuỷu
a.Nhiệm vụ:
- Cảm biến vị trí trục cam trên động cơ 4M41 của Mitsubishi là loại
cảm biến Hall .Cảm biến vị trí trục khuỷu có nhiệm vụ đo tín hiệu
tốc độ của trục khuỷu, vị trí trục khuỷu gửi về cho ECU để tính
toán góc đánh lửa sớm cơ bản, thời gian phun nhiên liệu cơ bản
cho động cơ.
b.Cấu tạo:

c.Nguyên lí hoạt động:


- Bánh răng kích từ quay làm từ trường của nam châm đi qua phần
tử hall thay đổi, mạch ic trong cảm biến sẽ phát ra tín hiệu xing
hình vuông, từ 0-5v, hoặc từ 0-12v
3.8 Cấu tạo và nhiệm vụ của ECU
a. Nhiệm vụ:
- ECU là viết tắt của "Engine Control Unit", "Bộ Điều Khiển Động
Cơ". Đây là một bộ vi xử lý nằm trong hệ thống điện tử của ô tô và
được sử dụng để điều khiển và quản lý các hoạt động của động cơ,
bao gồm hệ thống phun nhiên liệu, hệ thống điều khiển khí thải, hệ
thống điều khiển van biến thiên và nhiều hệ thống khác.ECU, chi
phối tất cả các hoạt động của các động cơ thông qua cảm biến. Và
26
việc tiếp nhận dữ liệu dữ liệu thông qua cảm biến. Sau khi nhận tín
hiệu, ECU ô tô sẽ phân tích và đưa ra các mệnh lệnh. Buộc các
động cơ phải thực hiện. Như việc lực phanh, góc đánh lửa,…

b.Nguyên lí hoạt động


- ECU hoạt động được một phần là do cảm biến tốc độ của động cơ
và các piston. Sự phụ thuộc lẫn nhau này sẽ hỗ trợ ECU xác định
được thời điểm phun xăng, đánh lửa để nâng cao hiệu suất xe và
đảm bảo khả năng tối ưu nhiên liệu. ECU ô tô hoạt động theo ba
giai đoạn cụ thể như sau:
- Đầu vào: ECU ô tô thu thập thông tin từ các thiết bị cảm biến
(cảm biến lưu lượng khí nạp, cảm biến tốc độ, cảm biến nhiệt độ
nước làm mát,...), tín hiệu bật, tắt và dữ liệu từ các mô-đun khác
trong ô tô.
- Xử lý: Sau khi thu thập dữ liệu, bộ xử lý bắt đầu xác định các
thông số kỹ thuật đầu ra theo chỉ dẫn của phần mềm được lưu trữ
trong thiết bị. Tiếp đó, ECU sẽ tính toán để đưa ra quyết định về
hoạt động phù hợp cho từng bộ phận.
- Đầu ra: ECU ô tô tiến hành các công việc điều khiển và quản lý
tất cả mọi hoạt động của động cơ thông qua việc tiếp nhận dữ liệu
các cảm biến, bao gồm:
Đưa ra lượng công suất chính xác để đảm bảo động cơ vận hành hiệu
quả.
27
Kiểm soát độ rộng xung của kim phun nhiên liệu để điều chỉnh thời gian
kim phun mở.
Dựa trên tín hiệu nhận được từ các loại cảm biến để quyết định thời
điểm hoạt động chính xác của hệ thống đánh lửa.
Dùng mô tơ điều khiển bướm ga giúp các góc mở của bộ phận này đạt
đến mức giá trị tối ưu.
KẾT LUẬN
Hệ thống nhiên liệu của động cơ Mitsubishi Pajero sử dụng công nghệ
tiên tiến để đảm bảo hoạt động tối ưu và an toàn. Với hệ thống phun
nhiên liệu điện tử, hệ thống bơm nhiên liệu và bộ lọc nhiên liệu chất
lượng cao, động cơ Mitsubishi Pajero đảm bảo cung cấp đủ lượng nhiên
liệu chính xác và đảm bảo cho động cơ hoạt động mượt mà và tiết kiệm
nhiên liệu.
Hơn nữa, hệ thống nhiên liệu của động cơ Mitsubishi Pajero được thiết
kế để đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải và môi trường nghiêm ngặt. Hệ
thống này giúp giảm thiểu khí thải và đóng góp vào bảo vệ môi trường.
Vì vậy, hệ thống nhiên liệu của động cơ Mitsubishi Pajero là một trong
những yếu tố quan trọng giúp xe hoạt động tối ưu và đáp ứng các tiêu
chuẩn khí thải và môi trường. Hệ thống này đáng tin cậy và hiệu quả,
giúp cho xe vận hành trơn tru, tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.

28
29

You might also like