You are on page 1of 11

BÀI TẬP VỀ NHÀ

Lớp học phần 20.19-Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong

Học kỳ 2/ 2022-2023
Số thẻ SV : 103200133 : Họ và tên SV: NGUYỄN TẤN PHỤNG

Phần 1: Hệ thống đánh lửa - 4 điểm

Câu 1: Phân tích sự ảnh hưởng của các yếu tố đến khả năng phóng
điện giữa các điện cực và liên hệ thực tế các điện cực và môi trường
giữa các điện cực ở động cơ xăng? Sự ảnh hưởng này như thế nào
khi chế độ làm việc của động cơ thay đổi?

Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến khả năng phóng điện giữa các điện cực
trong hệ thống đánh lửa bao gồm: 1.Khoảng cách giữa các điện cực:
Khoảng cách giữa các điện cực càng nhỏ thì khả năng phóng điện càng
tốt. Tuy nhiên, nếu khoảng cách quá nhỏ, điện cực có thể bị chập đứt và
gây ra sự cố trong hệ thống đánh lửa.

2.Điện áp đầu vào: Điện áp đầu vào càng cao thì khả năng phóng điện
càng tốt. Tuy nhiên, điện áp quá cao cũng có thể gây ra sự cố và hư hại
cho hệ thống đánh lửa.

3.Tần số: Tần số của dòng điện đầu vào cũng ảnh hưởng đến khả năng
phóng điện giữa các điện cực. Tần số quá thấp sẽ làm giảm khả năng
phóng điện, trong khi tần số quá cao sẽ gây ra sự cố và hư hại cho hệ
thống đánh lửa. 4.Áp suất khí đầu vào: Áp suất khí đầu vào càng cao thì
khả năng phóng điện càng tốt. Tuy nhiên, áp suất quá cao cũng có thể
gây ra sự cố và hư hại cho hệ thống đánh lửa. 5.Chất lượng điện cực:
Chất lượng của điện cực cũng ảnh hưởng đến khả năng phóng điện. Nếu
điện cực bị mòn hoặc bị hư hỏng thì khả năng phóng điện sẽ bị giảm.

6.Độ ẩm và nhiệt độ môi trường: Độ ẩm và nhiệt độ môi trường cũng có


thể ảnh hưởng đến khả năng phóng điện giữa các điện cực. Nếu môi
trường quá ẩm hoặc quá nóng, khả năng phóng điện sẽ bị giảm.
Câu 2: Góc đánh lửa sớm là gì? Vì sao phải đánh lửa sớm? Góc
đánh lửa sớm tối ưu là gì? Phân tích nhu cầu phải điều chỉnh góc
đánh lửa sớm? Trong thực tế, góc đánh lửa sớm được điều chỉnh
theo các yếu tố nào và điều chỉnh như thế nào?

- Góc đánh lửa sớm là: Góc quay của trục khuỷu động cơ tính từ
thời điểm xuất hiện tia lửa điện tại bugi cho đến khi piston lên tới
tử điểm thượng.
- Vì sao phải đánh lửa sớm: vì khi đánh lửa sớm thì bugi đánh lửa
nhiệt lượng sẽ tảo ra từ bugi cho đến nhiên liệu dưới tốc độ lan
truyền của ngọn lửa là không đổi vì vậy phải đánh lửa sớm để
nhiên liệu có thể cháy hết và tận dụng tối đa năng lượng của nhiên
liệu => để tiết kiệm nhiên liệu
- Góc đánh lửa tối ưu phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

opt = f(pbđ, tbđ, p, twt, tmt, n, No ...)

Trong đó: pbđ: áp suất trong buồng đốt tại thời điểm đánh
lửa

tbđ: nhiệt độ buồng đốt

p: áp suất trên đường ống nạp

twt: nhiệt độ nước làm mát động cơ

Tmt: nhiệt độ môi trường

n: số vòng quay của động cơ

No: chỉ số octan của xăng

Phân tích nhu cầu phải điều chỉnh góc đánh lửa sớm?

Việc điều chỉnh góc đánh lửa sớm trong hệ thống đánh lửa động cơ đốt
trong là để đảm bảo rằng hỗn hợp nhiên liệu-khí được đốt cháy tối ưu và
động cơ đạt được hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
Khi nhiên liệu được nạp vào buồng đốt, nó sẽ bị nén lại bởi piston và
động cơ sẽ tạo ra một sức ép cao. Nếu góc đánh lửa quá muộn, điện cực
ngọn sẽ không kịp thời đánh lửa và cháy nhiên liệu sẽ xảy ra quá chậm,
dẫn đến sự mất mát năng lượng và sức mạnh của động cơ. Nếu góc đánh
lửa quá sớm, cháy sẽ xảy ra quá nhanh và gây ra áp suất quá cao trong
buồng đốt, gây ra hiện tượng knocking và gây hại cho động cơ.

Do đó, việc điều chỉnh góc đánh lửa sớm sẽ giúp điều tiết quá trình cháy
và đảm bảo rằng cháy xảy ra tối ưu, tạo ra áp suất và nhiệt độ phù hợp
để động cơ hoạt động hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu.

Trong thực tế, góc đánh lửa sớm được điều chỉnh theo các yếu tố
nào và điều chỉnh như thế nào?

Góc đánh lửa sớm được điều chỉnh dựa trên nhiều yếu tố như loại động
cơ, tốc độ và tải trọng của xe, chất lượng nhiên liệu, độ cao địa hình và
điều kiện môi trường. Các yếu tố này có ảnh hưởng đến tốc độ đốt cháy
và thời gian đánh lửa phù hợp cho việc đốt cháy nhiên liệu.

Để điều chỉnh góc đánh lửa sớm, người ta thường sử dụng một bộ cảm
biến góc đánh lửa và một bộ điều khiển đánh lửa. Bộ cảm biến góc đánh
lửa sẽ đo độ trễ giữa tín hiệu của các cảm biến và giờ đồng hồ, từ đó tính
toán và điều chỉnh thời gian đánh lửa. Bộ điều khiển đánh lửa sẽ điều
chỉnh thời gian đánh lửa dựa trên thông tin từ bộ cảm biến và các thông
số động cơ được lập trình trước.

Ngoài ra, một số hệ thống đánh lửa còn sử dụng các cảm biến khác như
cảm biến áp suất và nhiệt độ động cơ để điều chỉnh góc đánh lửa sớm.
Các thông số này có thể được sử dụng để tối ưu hóa hiệu suất động cơ
và giảm thiểu khả năng bị knocking.

Tuy nhiên, việc điều chỉnh góc đánh lửa sớm phải được thực hiện bởi
các kỹ thuật viên có kinh nghiệm và sử dụng các thiết bị đo lường chính
xác để đảm bảo rằng động cơ đang hoạt động trong tình trạng tối ưu và
an toàn.
Câu 3: Phân tích nhược điểm cốt lõi của hệ thống đánh lửa cổ điển.
Nhược điểm này được khắc phục trong các thế hệ hệ thống đánh lửa
hiện đại hơn như thế nào?

Một số nhược điểm cốt lõi của hệ thống đánh lửa cổ điển bao gồm:

1.Thiếu tính linh hoạt: Hệ thống đánh lửa cổ điển không linh hoạt trong
việc tối ưu hóa đánh lửa cho mỗi tình huống động cơ. Điều này có thể
dẫn đến hiệu suất kém, tiêu thụ nhiên liệu cao hơn và hao mòn nhanh
hơn.

2.Độ tin cậy thấp: Hệ thống đánh lửa cổ điển có nhiều bộ phận cơ khí,
gây ra rủi ro hư hỏng và cần bảo trì thường xuyên. Khi các bộ phận bị
hỏng, hệ thống đánh lửa có thể không hoạt động và dẫn đến các vấn đề
khởi động động cơ.

3.Khả năng đánh lửa kém: Hệ thống đánh lửa cổ điển không thể đánh
lửa hiệu quả cho một số chất liệu nhiên liệu mới như nhiên liệu E85, do
đó, cần phải được thay thế để phù hợp với nhiên liệu mới.

Các hệ thống đánh lửa hiện đại đã khắc phục một số nhược điểm
của hệ thống đánh lửa cổ điển bằng cách cải tiến và thêm các tính
năng sau:

1.Điều khiển điện tử: Các hệ thống đánh lửa hiện đại được điều khiển
bởi các bộ điều khiển điện tử, có khả năng thu thập dữ liệu và điều chỉnh
các thông số đánh lửa để tối ưu hóa hoạt động của động cơ.

2.Cảm biến động cơ: Các cảm biến động cơ được sử dụng để đo các
thông số như tốc độ quay, áp suất và nhiệt độ, giúp hệ thống đánh lửa
điều chỉnh góc đánh lửa và thời điểm đánh lửa để phù hợp với từng tình
huống động cơ. 3.Hệ thống đánh lửa kép: Một số hệ thống đánh lửa hiện
đại có hệ thống đánh lửa kép, cho phép đánh lửa từ hai điểm khác nhau
trên bề mặt của bình đốt, giúp tối ưu hóa đốt cháy và tăng hiệu suất.
4.Điều chỉnh tự động: Các hệ thống đánh lửa hiện đại có khả năng điều
chỉnh tự động góc đánh lửa và thời điểm đánh lửa để phù hợp với nhiều
tình huống khác nhau, giúp tăng hiệu suất và giảm tiêu thụ nhiên liệu.

Câu 4: Nguyên lý làm việc của hệ thống đánh lửa điều khiển theo
chương trình? Ở hệ thống này, góc đánh lửa sớm ở các chế độ làm
việc khác nhau của động cơ được điều chỉnh như thế nào.

Hệ thống đánh lửa điều khiển theo chương trình (Programmed Ignition
System) hoạt động theo nguyên lý sau:

1.Cảm biến vị trí trục cam và cảm biến vị trí pít tông được sử dụng để
xác định vị trí và tốc độ quay của động cơ. 2.Thông tin từ các cảm biến
được gửi đến bộ điều khiển đánh lửa (ignition control module), nơi mà
chương trình đánh lửa được lập trình trước.

3.Bộ điều khiển đánh lửa sẽ sử dụng thông tin từ các cảm biến và
chương trình đánh lửa để tính toán thời điểm phù hợp cho đánh lửa,
cũng như góc đánh lửa sớm.

4.Góc đánh lửa sớm được điều chỉnh bằng cách thay đổi thời điểm đánh
lửa trước TDC (Top Dead Center) trong chu kỳ làm việc của động cơ.

5.Góc đánh lửa sớm ở các chế độ làm việc khác nhau của động cơ được
điều chỉnh thông qua việc lập trình các thông số trong bộ điều khiển
đánh lửa.

Trong hệ thống đánh lửa điều khiển theo chương trình, góc đánh lửa
sớm được điều chỉnh thông qua việc điều khiển thời điểm đánh lửa. Để
điều chỉnh góc đánh lửa sớm, hệ thống cần biết vị trí của các piston
trong quá trình làm việc của động cơ. Thông tin này được thu thập thông
qua các cảm biến vị trí piston và các cảm biến khác như cảm biến áp
suất, nhiệt độ, tốc độ quay,...

Dựa vào thông tin này, hệ thống tính toán và quyết định thời điểm nổ
xảy ra để đảm bảo rằng áp suất khí nén đủ lớn để đẩy piston xuống và
tạo ra công suất đủ để làm chạy động cơ. Thời điểm nổ cũng được tính
toán để đảm bảo rằng đốt cháy xảy ra đúng thời điểm và không gây ảnh
hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của động cơ.

Tùy theo tình huống và điều kiện làm việc, hệ thống sẽ điều chỉnh thời
điểm nổ để đánh lửa sớm hoặc trễ hơn so với thời điểm chuẩn, tạo ra góc
đánh lửa sớm hoặc trễ hơn. Việc điều chỉnh góc đánh lửa sớm này giúp
tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu của động cơ, đồng thời giảm
thiểu khả năng gây hại cho môi trường.

Phần 2: Hệ thống khởi động - 4 điểm

Câu 5: Số vòng quay khởi động động cơ đốt trong là gì? Những yếu
tố nào ảnh hưởng số vòng quay khởi động của ĐCĐT?

-Số vòng quay khởi động ĐCĐT là số vòng quay trục khuỷu để động cơ
đến một tốc độ nhất định để động cơ có thể tự nổ máy được

-Các yếu tố ảnh hưởng đến số vòng quay khởi động của ĐCĐT

 Momen truyền động phải đủ để khởi động động cơ.


 Tỉ số truyền của bánh răng máy khởi động và bánh răng của
bánh đà ( 9-18).
 Phải đảm bảo nhiệt độ không được quá giới hạn cho phép
( đối với động cơ Diesel)

Câu 6: Vẽ sơ đồ mô tả sự cân bằng năng lượng và xác định công


suất của hệ thống khởi động điện động cơ đốt trong? Xác định năng
lượng cần thiết phải cung cấp đảm bảo đủ cho việc khởi động
ĐCĐT, tại: a/ trục khuỷu động cơ đốt trong; b/ trục động cơ điện
khởi động; c/ mạch điện động lực hệ thống khởi động điện; d/ các
cọc bình ac-quy.

Câu 7: Phân tích ưu nhược điểm của các phương án truyền động từ
trục rotor động cơ điện khởi động đến vành răng bánh đà.
Ưu nhược điểm của phương án truyền động từ trục rotor động cơ điện
khởi động đến vành răng bánh đà:
 Ưu điểm:
Dễ khởi động, an toàn hơn các hệ thống khởi động khác như
khởi động bằng tay, động cơ phụ hay khí nén
Chỉ sử dụng nguồn một chiều không phụ thuộc vào nguồn
xoay chiều.
 Nhược điểm: có cấu tạo khá phức tạp, dễ hỏng phần điện do sử
dụng sai cách.

Câu 8: Sơ đồ hệ thống khởi động điện ĐCĐT. Phân tích trình tự


hoạt động của các bộ phận chức năng của hệ thống khởi động điện
ĐCĐT trong quá trình khởi động ĐCĐT.
Trình tự hoạt động của các bộ phận:

 Khi khởi động động cơ, đóng khoá khới động, rơle của bộ phận
điều khiển sẽ hút lõi thép sang trái, qua cần gạt, đến khớp
truyền động được đấy sang phải để vành răng ăn khớp với vành
răng của bánh đà. Đồng thời khi đó động cơ điện cũng được
đóng điện, roto của động cơ điện quay làm quay bánh đà của
động cơ đốt trong.
 Khi động cơ đã chạy, tắt khoá khởi động để ngắt dòng điện vào
cuộn dây rơle của bộ phận điều khiển và ngắt dòng điện vào
động cơ điện, lò xo dãn ra các chi tiết của bộ phận điểu khiến
và truyền động trở vể vị trí ban đầu.

Chức năng của hệ thống khởi động điện: làm quay trục khuỷu động cơ đến
tốc độ nhất định sao cho động cơ tự nổ được.

Phần 3: Ac-quy - 2 điểm

Câu 9: Quá trình điện hóa xảy ra trong ac-quy a-xit chì? Điện trở
của ac-quy và các yếu tố ảnh hưởng đến điện thở của ac-quy.

Quá trình điện hóa trong ắc quy axit chì diễn ra theo chu kỳ sạc và xả,
trong đó sạc là quá trình tạo ra điện năng và lưu trữ lại trong ắc quy,
còn xả là quá trình sử dụng điện năng đó để cung cấp điện cho các thiết
bị điện.
Trong quá trình xả, axit sulfuri (H2SO4) trong dung dịch điện phân sẽ
tác dụng với một số chất hóa học trong ắc quy, gây ra quá trình oxi-hoá
khử và tạo ra điện năng.
Quá trình xảy ra như sau:
1.Trong ắc quy, điện cực âm được làm từ chì (Pb), và điện cực dương
được làm từ oxit chì (PbO2).
2.Trong dung dịch axit sulfuri, các ion sulfate (SO4 2-) sẽ tách ra thành
các ion H+ và SO4 2-. Các ion H+ sẽ di chuyển đến điện cực âm (Pb) và
tạo ra các phân tử hydro (H2).
3.Tại điện cực dương (PbO2), các ion SO4 2- sẽ kết hợp với các electron
từ điện cực âm để tạo ra các phân tử nước (H2O) và ion PbSO4. Trong
quá trình này, electron từ điện cực âm sẽ di chuyển qua điện cực
dương, tạo ra một dòng điện.
4.Các phân tử hydro (H2) sẽ kết hợp với các ion sulfate (SO4 2-) để tạo
ra ion sulfua (HSO4-).
Quá trình sạc lại ngược lại quá trình xả. Khi ắc quy được sạc, các phản
ứng oxi-hoá khử được đảo ngược để tạo ra ion sulfate (SO4 2-) trong
dung dịch axit sulfuri và điện cực âm (Pb) và điện cực dương (PbO2)
được khôi phục về trạng thái ban đầu của mình.
Điện trở của ắc quy là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng cung
cấp điện của ắc quy. Điện trở được đo bằng đơn vị Ohm và thường
được biểu diễn bằng ký hiệu R.
Các yếu tố ảnh hưởng đến điện trở của ắc quy bao gồm: 1.Kiểu dáng
và kích thước của ắc quy: Điện trở của ắc quy phụ thuộc vào kiểu dáng
và kích thước của nó, vì kích thước ắc quy ảnh hưởng đến diện tích bề
mặt của điện cực, điều này có liên quan đến lưu lượng dòng điện mà ắc
quy có thể cung cấp.
2.Nhiệt độ: Nhiệt độ ảnh hưởng đến điện trở của ắc quy, vì nhiệt độ
cao sẽ làm cho dung dịch điện phân bên trong ắc quy bị bay hơi, giảm
khả năng cung cấp điện của ắc quy.
3.Thời gian sử dụng: Thời gian sử dụng ắc quy cũng ảnh hưởng đến
điện trở của nó, vì khi sử dụng ắc quy trong một thời gian dài, điện cực
sẽ bị mòn và làm tăng điện trở của ắc quy.
4.Độ tải: Độ tải của ắc quy (tức là khối lượng điện năng được yêu cầu)
ảnh hưởng đến điện trở của nó, vì độ tải lớn sẽ tạo ra dòng điện lớn, và
điện trở của ắc quy sẽ tăng lên do sự phát sinh nhiệt và ứng suất bề
mặt điện cực.
5.Hóa chất điện phân: Hóa chất điện phân (như axit sulfuri) trong dung
dịch của ắc quy cũng ảnh hưởng đến điện trở của nó, vì nó có tác dụng
trên điện cực và tạo ra các sản phẩm phản ứng, làm tăng điện trở của
ắc quy.
Câu 10: Xét ac-quy a-xit chì. Xác định khối lượng chất tác dụng cần
thiết ở khối bản cực để ac-quy đạt dung lượng yêu cầu, nếu biết tỷ lệ
chất tác dụng thực tế tham gia phản ứng hóa học
Trong ắc quy a-xit chì, quá trình hoạt động diễn ra thông qua quá trình
điện phân của dung dịch axit sulfuric (H2SO4) trong ắc quy. Trong quá
trình này, axit sulfuric bị điện phân thành ion hydro (H+) và ion sulfate
(SO4^2-), trong khi ion chì (Pb^2+) trên điện cực âm và oxit chì (PbO2)
trên điện cực dương tương tác với ion hydro để tạo thành chì dư (Pb)
và nước (H2O).
Dung lượng của ắc quy (hay còn gọi là dung lượng khả dụng) được xác
định bằng số coulomb mà ắc quy có thể cung cấp khi hoạt động hoàn
toàn được. Tính toán khối lượng chất tác dụng cần thiết để đạt dung
lượng yêu cầu của ắc quy có thể được thực hiện bằng cách sử dụng
công thức sau:
m = (Q/F) * (1/n) * M
Trong đó:

 m là khối lượng chất tác dụng cần thiết ở khối bản cực (đơn vị:
gram)
 Q là dung lượng khả dụng của ắc quy (đơn vị: coulomb)
 F là hằng số Faraday, bằng 96,485 C/mol
 n là số electron tham gia trong quá trình điện hóa của chất tác
dụng (n = 2 trong trường hợp chì)
 M là khối lượng mol của chất tác dụng
Tỷ lệ chất tác dụng thực tế tham gia phản ứng hóa học phụ thuộc vào
nhiều yếu tố, nhưng thông thường được xác định thông qua thí
nghiệm. Để tính toán khối lượng chất tác dụng cần thiết ở khối bản cực,
cần biết dung lượng khả dụng của ắc quy và tỷ lệ chất tác dụng thực tế
tham gia phản ứng hóa học.

You might also like