You are on page 1of 16

CÂU HỎI ÔN TẬP

( tham khảo )

Câu 1.Nêu các thông số đặc trưng cho quá trình đánh lửa của hệ thống đánh lửa?
Quá trình đánh lửa trong hệ thống đánh lửa thông thường có một số thông số đặc trưng
quan trọng. Dưới đây là một số thông số quan trọng mà có thể được xem xét:
Điện áp đánh lửa (Ignition voltage): Điện áp cần thiết để tạo ra một điện cực nóng đỏ và
bắt đầu quá trình cháy. Điện áp đánh lửa thường dao động từ 8 kV đến 25 kV trong hệ
thống đánh lửa điện tử.
Thời gian đánh lửa (Ignition time): Thời gian mà điện áp đánh lửa được áp dụng cho điện
cực để tạo ra một ngọn lửa. Thời gian đánh lửa có thể chỉ là một vài mili giây.
Năng lượng đánh lửa (Ignition energy): Năng lượng cần thiết để đánh lửa một hỗn hợp
nhiên liệu-khí. Năng lượng đánh lửa thường được đo trong joule hoặc calorie.
Điện trở điện cực (Electrode resistance): Điện trở của điện cực đánh lửa. Điện trở điện
cực quan trọng để xác định dòng điện chảy qua nó và cung cấp năng lượng đánh lửa.
Dòng điện đánh lửa (Ignition current): Dòng điện chảy qua điện cực trong quá trình đánh
lửa. Dòng điện đánh lửa cần đủ mạnh để tạo ra hiệu ứng nhiệt và ion hóa trong hỗn hợp
nhiên liệu-khí.
Câu 2.Trình bày các giai đoạn đánh lửa?
Trong quá trình khởi động động cơ đốt trong, có ba giai đoạn quan trọng trong quá trình
đánh lửa. Các giai đoạn này là giai đoạn tiếp xúc, giai đoạn cháy và giai đoạn cháy lan.
Dưới đây là mô tả chi tiết về từng giai đoạn này:
Giai đoạn tiếp xúc:
Giai đoạn tiếp xúc là giai đoạn đầu tiên trong quá trình đánh lửa. Khi hệ thống khởi động
được kích hoạt, một điện áp cao được tạo ra trong bộ phận đánh lửa, gọi là bộ đánh lửa.
Điện áp cao này tạo ra một điện cực điện tử (spark) giữa hai điện cực. Khi điện cực tiếp
xúc, nó tạo ra một điện cực mạnh và nhiệt độ cao, tạo điều kiện để châm ngòi.
Giai đoạn cháy:
Sau khi có điện cực mạnh và nhiệt độ cao, chất lỏng hoặc hỗn hợp khí được tiêm vào bên
trong buồng đốt. Điện cực đánh lửa sẽ gây ra một điện cực nhấp nháy, tạo ra một điện
cực nhỏ giữa hai điện cực. Điện cực này tạo ra một ngọn lửa nhỏ, đốt cháy chất lỏng hoặc
hỗn hợp khí.
Giai đoạn cháy lan:
Khi ngọn lửa ban đầu được tạo ra, chất lỏng hoặc hỗn hợp khí trong buồng đốt sẽ cháy
lan. Ngọn lửa và nhiệt độ cao tạo ra một môi trường cháy đủ để kích thích chất lỏng hoặc
khí không cháy trước đó bên trong buồng đốt. Quá trình cháy sẽ tiếp tục cho đến khi
không còn chất lỏng hoặc hỗn hợp khí để đốt.
Câu 3.Trình bày cấu tạo và nguyên lý hoạt động của hệ thống đánh lửa loại vít điều
khiển?
Cấu tạo của hệ thống đánh lửa loại vít điều khiển bao gồm các thành phần sau:
- Vít điều khiển
- Đầu tản nhiệt
- Dây điện
Nguyên lý hoạt động của hệ thống đánh lửa loại vít điều khiển như sau:
Nguyên liệu và hỗn hợp nhiên liệu được đưa vào buồng đốt trong động cơ.
Khi buồng đốt đạt đến điều kiện cần thiết, hệ thống điện trong xe sẽ gửi tín hiệu đến hệ
thống đánh lửa.
Dòng điện từ nguồn điện sẽ chảy qua dây điện và đến vít điều khiển.
Khi dòng điện chảy qua vít điều khiển, nhiệt do điện trở sẽ tạo ra một hiện tượng gọi là
hiện tượng Joule, gây nóng cho vít.
Vít điều khiển, nhờ hiện tượng Joule, sẽ trở nên rất nóng và đạt đến nhiệt độ cần thiết để
tạo lửa.
Câu 4.Trình bày cấu tạo và nguyên lý hoạt động của hệ thống đánh lửa bán dẫn
dùng cảm biến điện từ loại nam châm đứng yên?
Cấu tạo của hệ thống đánh lửa bán dẫn dùng cảm biến điện từ loại nam châm đứng yên
bao gồm các thành phần chính sau:
- Cảm biến điện từ
- Bộ cảm biến
- Bộ điện tử
- Bộ điều khiển: Bộ điều khiển quản lý hoạt động của hệ thống đánh lửa bằng cách điều
khiển bộ điện tử. Nó có thể điều chỉnh thời điểm đánh lửa và tần số xung điện dựa trên
các thông số động cơ và điều kiện hoạt động.
Hệ thống đánh lửa bán dẫn dùng cảm biến điện từ loại nam châm đứng yên hoạt động
dựa trên nguyên lý cơ bản của nguyên tắc đánh lửa điện từ. Quá trình hoạt động của hệ
thống bao gồm các bước sau:
Xác định vị trí và thời điểm đánh lửa: Hệ thống bao gồm một cảm biến điện từ và một
nam châm cố định. Khi trục quay của động cơ quay, cần cảm biến sẽ di chuyển theo
chuyển động quay và tiếp xúc với nam châm cố định ở một vị trí cố định trên quỹ đạo
quay.
Tạo xung điện: Khi cần cảm biến tiếp xúc với nam châm, nó sẽ tạo ra một tín hiệu điện.
Cảm biến điện từ sử dụng sự thay đổi trong dòng điện đi qua nó để phát hiện sự gần gũi
với nam châm. Khi tiếp xúc xảy ra, dòng điện sẽ được tạo ra.
Xử lý tín hiệu: Tín hiệu điện từ từ cảm biến được chuyển đến bộ cảm biến để xử lý. Bộ
cảm biến có thể chuyển đổi tín hiệu điện từ thành tín hiệu xung hoặc tín hiệu analog để
đưa ra thông tin về thời điểm tiếp xúc cần đánh lửa.
Điều khiển đánh lửa: Tín hiệu từ bộ cảm biến được chuyển đến bộ điện tử và bộ điều
khiển. Bộ điện tử sẽ xử lý tín hiệu và bộ điều khiển sẽ quyết định thời điểm cần đánh lửa
dựa trên thông tin này. Thông thường, thời điểm đánh lửa được chọn để tối ưu hóa hiệu
suất đốt cháy và tiết kiệm nhiên liệu.
Đánh lửa: Sau khi bộ điều khiển xác định thời điểm đánh lửa, nó sẽ gửi tín hiệu đến bộ
đánh lửa. Bộ đánh lửa sẽ sử dụng nguồn điện từ hệ thống để tạo ra một điện cực điện từ
trong buồng đốt.
Câu 5.Trình bày cấu tạo và nguyên lý hoạt động của hệ thống đánh lửa bán dẫn
dùng cảm biến điện từ loại nam châm quay?
Cấu tạo của hệ thống đánh lửa bán dẫn gồm các thành phần sau:
- Cảm biến nam châm quay
- Mạch điều khiển
- Cụm đánh lửa
Nguyên lý hoạt động của hệ thống đánh lửa bán dẫn dùng cảm biến điện từ nam châm
quay như sau:
Nam châm quay tạo ra một dòng điện xoay chiều trong cảm biến. Tốc độ và tần số xoay
của nam châm quay phụ thuộc vào tốc độ và tần số quay của động cơ.
Cảm biến nam châm quay truyền tín hiệu dòng điện này đến mạch điều khiển. Mạch điều
khiển xử lý tín hiệu này để xác định thời điểm chính xác để đánh lửa.
Khi thời điểm đánh lửa đến, mạch điều khiển sẽ kích hoạt bộ kích thích điện trong cụm
đánh lửa. Bộ kích thích điện tạo ra một điện áp cao ngắn ngọn và kích thích điện cực, tạo
ra một điện lực cao để châm ngọn lửa.
Câu 6.Trình bày cấu tạo và nguyên lý hoạt động của hệ thống đánh lửa bán dẫn
dùng cảm biến Hall?
Cấu tạo của hệ thống đánh lửa bán dẫn dùng cảm biến Hall bao gồm các thành phần
chính sau:
- Cảm biến Hall
- Nam châm
- Đầu cân bằng vàng
Nguyên lý hoạt động của hệ thống đánh lửa bán dẫn dùng cảm biến Hall như sau:
Khi động cơ hoạt động, đầu cân bằng vàng quay và tương tác với trường từ được tạo bởi
nam châm gần cảm biến Hall.
Sự tương tác này tạo ra một biến đổi từ tính trong cảm biến Hall, dẫn đến tạo ra một điện
thế điện từ trên các đầu dẫn của cảm biến.
Tín hiệu điện từ này được gửi đến một bộ xử lý điện tử, thường là một mạch tích hợp trên
hệ thống điều khiển động cơ.
Bộ xử lý điện tử đọc và phân tích tín hiệu từ cảm biến Hall để xác định vị trí và tốc độ
quay của đầu cân bằng vàng.
Câu 7.Trình bày cấu tạo và nguyên lý hoạt động của hệ thống đánh lửa bán dẫn
dùng cảm biến quang?
Cấu tạo của hệ thống đánh lửa bán dẫn dùng cảm biến quang thường bao gồm các thành
phần sau:
- Cảm biến quang
- Nguồn sáng
- Bộ lọc quang
- Bộ thu tín hiệu quang
Quá trình hoạt động của hệ thống bao gồm các bước sau:
Phát hiện ánh sáng: Nguồn sáng được sử dụng để chiếu ánh sáng vào vùng cháy hoặc khu
vực mong muốn. Khi có ngọn lửa xuất hiện, nó tạo ra ánh sáng. Ánh sáng từ ngọn lửa sau
đó được thu lại bởi cảm biến quang.
Xử lý tín hiệu: Tín hiệu điện từ bộ thu được gửi đến mạch xử lý. Trong quá trình này, tín
hiệu điện được xử lý và so sánh với ngưỡng được đặt trước đó để xác định xem có sự
cháy xảy ra hay không. Nếu tín hiệu vượt qua ngưỡng, hệ thống sẽ tiếp tục đến bước kích
hoạt đánh lửa.
Kích hoạt đánh lửa: Nếu hệ thống xác định rằng có sự cháy, nó sẽ kích hoạt một nguồn
điện để tạo ra lửa. Thông thường, điện áp cao được sử dụng để tạo ra một điện cực đi qua
không gian cháy, tạo ra một ngọn lửa để cháy nhiên liệu.
Điều khiển và bảo vệ: Hệ thống đánh lửa bán dẫn dùng cảm biến quang thường có các
tính năng điều khiển và bảo vệ để đảm bảo hoạt động an toàn và ổn định. Nó có thể bao
gồm các chức năng như điều chỉnh ngưỡng, kiểm tra liên tục tín hiệu và kiểm soát điện
áp đầu ra.
Câu 8.Phân biệt hệ thống đánh lửa có bộ chia điện và không có bộ chia điện về cấu
tạo và nguyên lý hoạt động?
Hệ thống đánh lửa có bộ chia điện:
Cấu tạo: Hệ thống này bao gồm một bộ chia điện, còn được gọi là bộ điện phân, làm
nhiệm vụ chia điện từ nguồn cung cấp điện ra thành nhiều nhánh nhỏ có điện áp cao hơn.
Nguyên lý hoạt động: Hệ thống này sử dụng nguyên lý điện phân để tạo ra điện áp cao.
Điện áp cao này được sử dụng để tạo ra các điện cực hoặc điện cực điện dung, tạo ra điện
cực mạnh hơn để khởi động đốt cháy trong buồng đốt của động cơ. Bộ chia điện chịu
trách nhiệm chia điện từ nguồn cung cấp thành các nhánh nhỏ có điện áp cao hơn và cung
cấp đến các điện cực.
Hệ thống đánh lửa không có bộ chia điện:
Cấu tạo: Hệ thống này không có bộ chia điện. Thay vào đó, nó sử dụng một nguồn điện
cung cấp với điện áp cao để tạo ra điện cực mạnh hơn.
Nguyên lý hoạt động: Hệ thống này sử dụng nguyên lý cuộn cảm để tạo ra điện áp cao.
Nguồn điện cung cấp với điện áp cao sẽ cung cấp điện cho các điện cực, tạo ra một điện
cực mạnh hơn để khởi động đốt cháy trong buồng đốt của động cơ. Hệ thống này không
chia điện như hệ thống có bộ chia điện, mà sử dụng một nguồn điện cung cấp với điện áp
cao trực tiếp.
Câu 9.Trình bày sơ đồ cấu trúc và các khối chức năng của hệ thống điều khiển lập
trình cho động cơ? Cho ví dụ minh họa?
Dưới đây là sơ đồ cấu trúc và các khối chức năng cơ bản của một hệ thống điều khiển lập
trình cho động cơ:
Đầu vào (Input)
Cảm biến đo vị trí: Đo vị trí hiện tại của động cơ.
Cảm biến đo tốc độ: Đo tốc độ hiện tại của động cơ.
Tín hiệu điều khiển từ bên ngoài: Gồm các tín hiệu điều khiển như tín hiệu khởi động, tín
hiệu dừng, tín hiệu thay đổi tốc độ.
Khối điều khiển (Controller):
Đơn vị xử lý trung tâm: Nhận và xử lý các tín hiệu đầu vào, tính toán tín hiệu điều khiển
đầu ra dựa trên thuật toán điều khiển được lập trình sẵn.
Thuật toán điều khiển: Được lập trình để quyết định tín hiệu điều khiển đầu ra dựa trên
thông tin từ các cảm biến và tín hiệu điều khiển từ bên ngoài. Ví dụ: điều chỉnh dòng
điện, tốc độ quay, v.v.
Điều khiển động cơ (Motor Control):
Mạch điều khiển động cơ: Nhận tín hiệu điều khiển từ khối điều khiển và điều chỉnh tín
hiệu điện đến động cơ để điều chỉnh tốc độ, hướng, v.v.
Động cơ: Đại diện cho bộ phận vật lý, nhận tín hiệu điện từ mạch điều khiển động cơ và
thực hiện các chức năng như quay theo hướng, tốc độ được yêu cầu.
Đầu ra (Output):
Tín hiệu điều khiển đầu ra: Gửi tín hiệu điều khiển từ khối điều khiển đến mạch điều
khiển động cơ để điều chỉnh động cơ.
Tín hiệu điều khiển môi trường: Gửi tín hiệu điều khiển đến các thiết bị ngoại vi khác,
nếu có, để tương tác với môi trường xung quanh.
Câu 10 ( chưa soạn )
Câu 11: Trình bày cấu tạo và nguyên lý hoạt động của bộ điều khiển điện tử ECU?
Cấu tạo của ECU ô tô thường bao gồm các thành phần chính sau:
Vi xử lý (Microprocessor): Đây là trái tim của ECU, chịu trách nhiệm thực hiện các phép
tính và quyết định điều khiển dựa trên các tín hiệu đầu vào và các chương trình điều
khiển đã được lập trình.
Bộ nhớ (Memory): ECU ô tô cần có bộ nhớ để lưu trữ các dữ liệu và chương trình điều
khiển. Bộ nhớ này bao gồm ROM (Read-Only Memory) để lưu trữ các chương trình cố
định và EEPROM (Electrically Erasable Programmable Read-Only Memory) để lưu trữ
dữ liệu cấu hình và thông số điều chỉnh.
Nguồn điện và bảo vệ (Power Supply and Protection): ECU ô tô cần có nguồn điện ổn
định và bảo vệ để đảm bảo hoạt động ổn định và bảo vệ chống lại các tác động từ môi
trường bên ngoài, chẳng hạn như điện áp cao, nhiễu điện từ, và dao động nhiệt độ.
Nguyên lý hoạt động chung của ECU ô tô bao gồm các bước sau:
Thu thập dữ liệu: ECU thu thập dữ liệu từ các cảm biến được gắn trên động cơ và các hệ
thống khác trong xe như hệ thống nhiên liệu, hệ thống điều hòa không khí, hệ thống
phanh, và hệ thống lốp.
Xử lý dữ liệu: ECU tiếp nhận dữ liệu từ các cảm biến và sử dụng các thuật toán tích hợp
để xử lý thông tin này. Việc xử lý dữ liệu bao gồm việc phân tích các thông số như tốc
độ, nhiệt độ, áp suất, và các thông số khác để hiểu tình trạng hoạt động hiện tại của xe.
Đưa ra quyết định: Sau khi xử lý dữ liệu, ECU đánh giá tình trạng hoạt động của các bộ
phận và hệ thống trong xe. Dựa trên các thông số đã xử lý, ECU sẽ đưa ra quyết định về
điều khiển các thiết bị khác nhau trong xe để đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn.
Điều khiển các bộ phận: Cuối cùng, ECU gửi tín hiệu điều khiển đến các bộ phận trong
xe thông qua các bộ khởi động, relay, và các hệ thống điện tử khác. Ví dụ, ECU có thể
điều khiển hệ thống phun nhiên liệu, hệ thống cung cấp nhiên liệu, hệ thống điều chỉnh
đánh lửa, hệ thống van và các bộ phận khác để điều chỉnh hoạt động của động cơ và hệ
thống khác.
Câu 12: Trình bày cấu tạo và nguyên lý điều khiển nhiên liệu cho động cơ xăng?
Cấu tạo và nguyên lý điều khiển nhiên liệu cho động cơ xăng thông thường gồm các
thành phần chính sau đây:
Hệ thống cấp nhiên liệu: Bao gồm bình chứa nhiên liệu, bơm nhiên liệu và ống dẫn nhiên
liệu. Nhiên liệu (xăng) được lưu trữ trong bình chứa và bơm nhiên liệu đẩy nó lên đường
ống dẫn để đưa đến động cơ.
Nguyên lý điều khiển nhiên liệu cho động cơ xăng là sự điều chỉnh tỷ lệ nhiên liệu và
không khí phù hợp để đảm bảo hoạt động hiệu quả và động cơ chạy trơn tru. Bộ điều
khiển đốt cháy (ECU) là trung tâm điều khiển và nhận thông tin từ các cảm biến để xác
định các thông số như áp suất không khí, nhiệt độ, tốc độ vòng quay và vị trí bàn đạp ga.
Câu 13: Phân biệt phun xăng điện tử trực tiếp và gián tiếp về cấu tạo và nguyên lý
hoạt động?
Phun xăng điện tử trực tiếp (Direct Fuel Injection - DFI):
Cấu tạo: Hệ thống DFI bao gồm các béc phun xăng được gắn trực tiếp vào các xi-lanh
của động cơ. Mỗi béc phun có khả năng phun xăng trực tiếp vào không gian đốt trong của
xi-lanh.
Nguyên lý hoạt động: Trong hệ thống DFI, xăng được cấp từ bể chứa xăng đến bơm
nhiên liệu, sau đó bơm nhiên liệu đẩy xăng vào các béc phun trực tiếp. Khi động cơ hoạt
động, hệ thống điện tử sẽ điều khiển thời điểm và lượng xăng được phun vào từng béc
phun. Xăng được phun trực tiếp vào không gian đốt trong trong quá trình nén áp, tạo điều
kiện tốt hơn cho việc đốt cháy hiệu quả hơn.
Phun xăng điện tử gián tiếp (Port Fuel Injection - PFI):
Cấu tạo: Hệ thống PFI có các béc phun xăng được gắn trên mút hút của động cơ, gần van
hút. Khi van hút mở, xăng được phun vào kênh hút và hỗn hợp nhiên liệu khí được hình
thành trước khi vào xi-lanh.
Nguyên lý hoạt động: Trong hệ thống PFI, xăng từ bể chứa được bơm đến béc phun
thông qua bơm nhiên liệu. Bơm nhiên liệu cung cấp áp lực đủ để xăng được phun qua
injector vào kênh hút. Khi van hút mở, xăng được phun vào kênh hút và hòa quyện với
không khí. Sau đó, hỗn hợp nhiên liệu khí được hút vào xi-lanh để tiến hành quá trình đốt
cháy.
Câu 14: Trình bày cấu tạo và nguyên lý hoạt động của hệ thống cung cấp nhiên liệu
cho động cơ diesel CDI?
Hệ thống cung cấp nhiên liệu cho động cơ diesel CDI (Common Rail Direct Injection)
bao gồm các thành phần chính sau đây: bình nhiên liệu, bộ lọc nhiên liệu, bơm nhiên liệu,
rail nhiên liệu, các injector (phun nhiên liệu), van điều khiển nhiên liệu và bộ điều khiển.
Nguyên lý hoạt động của hệ thống cung cấp nhiên liệu cho động cơ diesel CDI (Common
Rail Direct Injection).
Hệ thống cung cấp nhiên liệu CDI sử dụng bơm nhiên liệu điện tử để hút nhiên liệu từ
bình nhiên liệu và đẩy nó đến một rail nhiên liệu chung.
Nhiên liệu từ bình được chuyển qua bộ lọc nhiên liệu để loại bỏ tạp chất và cặn bẩn có
thể gây hỏng hóc cho các bộ phận khác trong hệ thống.
Bơm nhiên liệu điện tử tạo áp suất cao để đẩy nhiên liệu vào rail nhiên liệu. Rail nhiên
liệu là một ống dẫn nhiên liệu được đặt ngang qua các injector và chứa nhiên liệu ở áp
suất cao.
Trong quá trình hoạt động, nhiên liệu được phun vào không gian đốt, nơi nó tiếp xúc với
không khí nén cao trong xi-lanh. Áp suất cao và nhiệt độ cao trong không gian đốt khiến
nhiên liệu tự cháy và tạo ra sức đẩy để động cơ hoạt động.
Câu 15: Trình bày đặc tính phun của hệ thống cung cấp nhiên liệu cho động cơ
diesel CDI?
Hệ thống cung cấp nhiên liệu cho động cơ diesel CDI (Common Rail Direct Injection) có
một số đặc tính phun quan trọng. Dưới đây là một số đặc tính chính của hệ thống phun
nhiên liệu CDI:
Hệ thống phun nhiên liệu CDI sử dụng một bơm chung (common rail) để cung cấp nhiên
liệu từ bình chứa đến các béc phun trong động cơ. Bơm chung giữ nhiên liệu ở áp suất
cao và phân phối nhiên liệu đến từng béc phun độc lập. Điều này tạo điều kiện để kiểm
soát chính xác thời gian và lượng nhiên liệu được phun vào các buồng đốt.
Hệ thống CDI sử dụng béc phun điện tử (electronic injectors) để phun nhiên liệu vào
buồng đốt. Điều này cho phép kiểm soát chính xác hơn về thời gian, áp suất và mức độ
phun nhiên liệu. Béc phun điện tử cũng có thể điều chỉnh được góc phun và hình dạng
phun để tối ưu hóa quá trình đốt cháy và hiệu suất động cơ.
Hệ thống phun CDI có khả năng phun nhiên liệu nhanh và linh hoạt. Điều này cho phép
nhiên liệu được phun vào buồng đốt theo các chế độ khác nhau, bao gồm phun liều nhiều
(multiple injections) và phun liều chính xác (pilot injections). Việc điều chỉnh chính xác
quá trình phun nhiên liệu giúp cải thiện hiệu suất động cơ, giảm tiếng ồn và khí thải.
Câu 16: Phân biệt hệ thống cung cấp nhiên liệu cho động cơ xăng và diesel về mặt
cấu tạo và nguyên lý hoạt động?
Cấu tạo:
Động cơ xăng: Hệ thống nhiên liệu cho động cơ xăng bao gồm bình chứa nhiên liệu, bơm
nhiên liệu, bộ lọc nhiên liệu, bộ điều chỉnh áp suất nhiên liệu và hệ thống phun nhiên
liệu. Nhiên liệu từ bình chứa được bơm lên, thông qua bộ lọc để loại bỏ cặn bẩn, và sau
đó đến bộ điều chỉnh áp suất trước khi được phun vào béc phun điện tử trong buồng đốt.
Động cơ diesel: Hệ thống nhiên liệu cho động cơ diesel bao gồm bình chứa nhiên liệu,
bơm nhiên liệu, bộ lọc nhiên liệu, bơm chung (common rail), bộ điều khiển và béc phun.
Nhiên liệu từ bình chứa được bơm lên và thông qua bộ lọc để loại bỏ tạp chất. Sau đó,
nhiên liệu được cung cấp đến bơm chung, nơi nó được giữ ở áp suất cao và phân phối đến
từng béc phun trong động cơ.
Nguyên lý hoạt động:
Động cơ xăng: Trong hệ thống nhiên liệu xăng, nhiên liệu được phun vào buồng đốt bằng
cách sử dụng béc phun điện tử. Khi béc phun nhận được tín hiệu từ hệ thống điện tử, nó
sẽ mở van để phun xịt nhiên liệu vào không gian đốt cháy. Trong quá trình nén, hỗn hợp
nhiên liệu-khí nén bị nén và sau đó cháy bùng nổ khi tạo lửa bằng cách sử dụng điện từ từ
bộ điều khiển.
Động cơ diesel: Hệ thống nhiên liệu diesel sử dụng bơm chung (common rail) để cung
cấp nhiên liệu. Nhiên liệu từ bơm chung được giữ ở áp suất cao trong một ống chung
(common rail) và phân phối đến từng béc phun. Khi áp suất nhiên liệu tăng lên, béc phun
sẽ mở van để phun nhiên liệu dưới áp suất cao vào không gian đốt cháy.
Câu 17: Phân biệt vùng áp suất thấp và áp suất cao khi hệ thống cung cấp nhiên liệu
cho động cơ diesel CDI hoạt động?

Vùng áp suất thấp: là vùng có áp suất dầu nhỏ, bao gồm các vùng: từ thùng nhiên liệu
đến lọc đến đầu vào của bơm cao áp và vùng các đường ống hồi của nhiên liệu.

Vùng áp suất cao: là vùng có áp suất dầu lớn sau khi đi qua bơm cao áp, bao gồm các
vùng từ đầu ra của bơm cao áp đến ống tích nhiên liệu áp suất cao đến kim phun.

Câu 18: Trình bày cấu tạo và nguyên lý hoạt động của hệ thống làm mát động cơ?

Cấu tạo:

- Bình chứa nước làm mát

- Bộ cấp nước và bơm nước

- Két nước

- Bộ làm mát

Nguyên lý hoạt động của hệ thống làm mát động cơ là dựa trên nguyên lý trao đổi nhiệt.
Khi động cơ hoạt động, nhiệt được tạo ra từ quá trình đốt cháy nhiên liệu và làm việc của
động cơ. Nhiệt này sẽ được truyền đến chất làm mát (nước hoặc dung dịch làm mát khác)
thông qua các kênh làm mát và đường ống.

Chất làm mát tuần hoàn qua bộ làm mát, nơi nhiệt được trao đổi với môi trường xung
quanh thông qua bộ trao đổi nhiệt (tản nhiệt hoặc làm lạnh không khí). Quá trình trao đổi
nhiệt này làm cho chất làm mát giảm nhiệt độ và tiếp tục tuần hoàn lại đến động cơ để
tiếp tục quá trình làm mát.

Câu 19: Trình bày nguyên lý điều khiển làm mát thông qua hộp điều khiển?

Nguyên lý điều khiển làm mát thông qua hộp điều khiển liên quan đến việc điều chỉnh và
kiểm soát quá trình làm mát trong hệ thống. Hộp điều khiển là một thiết bị hoặc một bộ
phận của hệ thống làm mát, được sử dụng để điều khiển các thành phần chính như quạt,
bơm và van để duy trì nhiệt độ và điều kiện làm mát mong muốn.

Nguyên lý cơ bản của hộp điều khiển làm mát là sử dụng các cảm biến và điều khiển tự
động để giám sát và điều chỉnh các thông số quan trọng như nhiệt độ, áp suất và độ ẩm
trong hệ thống. Các cảm biến đo các thông số này và gửi tín hiệu đến hộp điều khiển.

Hộp điều khiển sẽ phân tích các tín hiệu đầu vào từ các cảm biến và so sánh chúng với
các giá trị đặt trước được cài đặt. Dựa trên sự khác biệt giữa các giá trị đo và giá trị mục
tiêu, hộp điều khiển sẽ ra lệnh cho các thành phần của hệ thống để thay đổi tốc độ quạt,
lưu lượng nước hoặc vị trí van, nhằm duy trì điều kiện làm mát mong muốn.

Câu 20: Trình bày cấu tạo và nguyên lý hoạt động của hệ thống điều khiển hộp số tự
động có cấp AT?

Cấu tạo của hệ thống:

- Bộ truyền động

- Bộ điều khiển

- Bộ ly hợp

Nguyên lý hoạt động của hệ thống:

Cảm biến: Hệ thống AT sử dụng các cảm biến để giám sát tốc độ, tốc độ động cơ, độ nén
và các thông số khác. Nhờ cảm biến này, bộ điều khiển có thể xác định điều kiện lái xe
và điều chỉnh hộp số phù hợp.

Bộ điều khiển: Dựa trên thông tin từ các cảm biến, bộ điều khiển tính toán và ra lệnh điều
chỉnh các van và solenoid để điều chỉnh áp suất dầu và bộ ly hợp. Bộ điều khiển cũng
quản lý các chế độ lái xe như chế độ thể thao hoặc chế độ tiết kiệm nhiên liệu.

Bộ ly hợp: Bộ ly hợp chịu trách nhiệm truyền động công suất từ động cơ đến hộp số. Bộ
ly hợp sử dụng áp suất dầu điều khiển để kết nối hoặc ngắt kết nối giữa động cơ và hộp
số. Khi cần chuyển số, bộ ly hợp sẽ điều chỉnh để thay đổi tỷ số truyền động và chuyển
đổi các bánh răng của hộp số.
Câu 21: Trình bày cấu tạo và nguyên lý hoạt động của hệ thống điều khiển hộp số tự
động vô cấp CVT?

Cấu tạo của hệ thống CVT bao gồm các thành phần chính sau:

- Bộ truyền động

- Dây curoa hoặc xích

- Hệ thống van và bơm

Nguyên lý hoạt động của hệ thống CVT dựa trên nguyên lý cơ học của dây curoa và đĩa
biến đổi. Khi động cơ hoạt động, năng lượng từ động cơ được truyền đến đĩa ly hợp và
sau đó chuyển đến đĩa biến đổi.

Trong hệ thống CVT, đĩa biến đổi gồm hai bánh răng côn có thể thay đổi đường kính, kết
nối với nhau bằng một dây curoa hoặc xích. Khi động cơ tăng tốc, hệ thống van và bơm
sẽ điều chỉnh áp suất dầu, làm thay đổi đường kính của bánh răng côn. Điều này dẫn đến
việc dây curoa hoặc xích di chuyển trên đĩa biến đổi, tạo ra tỷ số truyền động thích hợp
cho điều kiện vận hành của xe.

Câu 22: Trình bày cấu tạo và nguyên lý hoạt động của hệ thống treo điện tử?

Cấu tạo của hệ thống treo điện tử thường bao gồm các thành phần sau:

- Cảm biến

- Bộ điều khiển

- Bộ kích

- Bộ lưu trữ năng lượng

Nguyên lý hoạt động của hệ thống treo điện tử là dựa trên phản hồi điều chỉnh liên tục.
Khi các cảm biến thu thập thông tin về tình trạng và chuyển động của xe, bộ điều khiển
sẽ xử lý dữ liệu và điều chỉnh độ cứng của hệ thống treo thông qua bộ kích. Thông qua
việc thay đổi độ cứng, hệ thống treo có thể tăng cường khả năng kiểm soát của xe trên
các điều kiện đường khác nhau, từ đường bằng phẳng đến đường gồ ghề.
Câu 23: Trình bày cấu tạo và nguyên lý hoạt động của hệ thống lái có trợ lực thủy
lực?

Cấu tạo: bình dầu, bơm trợ lực lái, xy lanh trợ lái, van điều khiển, hộp cơ cấu lái.

Nguyên lí hoạt động: Hệ thống lái có trợ lực sử dụng công suất của động cơ để dẫn động
bơm trợ lực lái tạo áp suất thủy lực. Khi xoay vô lăng, sẽ chuyển mạch một đường dẫn
dầu tại van điều khiển. và áp suất dầu đẩy pít tông trong xi lanh thước lái. Qua khớp nối
dẫn tới bánh xe chuyển hướng. Từ đó việc đánh lái bánh xe sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn cho
người lái xe.

Câu 24: Trình bày cấu tạo và nguyên lý hoạt động của hệ thống lái có trợ lực điện?

Hệ thống lái có trợ lực điện là một phần quan trọng trong các xe hơi hiện đại, giúp giảm
sức nặng cần áp dụng lên vô-lăng khi lái xe. Hệ thống này bao gồm các thành phần chính
sau đây: bơm trợ lực điện, van điều khiển, van cấp dầu, cơ cấu lái, và cảm biến.

Nguyên lý hoạt động của hệ thống lái có trợ lực điện là khi người lái áp dụng lực lên vô-
lăng, các cảm biến sẽ gửi tín hiệu đến hệ thống điều khiển.

Hệ thống lái có trợ lực điện hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng lực điện để giảm lực
tác động cần thiết từ người lái để lái xe. Khi người lái xoay vô lăng, cảm biến ghi nhận
thông tin về góc lái và tốc độ xe. Dữ liệu này được gửi đến hộp điều khiển.

Câu 25: Trình bày cấu tạo và nguyên lý hoạt động của các hệ thống phanh chống bó
cứng bánh xe ABS, trợ lực phanh BA, phân bổ lực phanh EBD?

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của các hệ thống phanh chống bó cứng bánh xe (ABS),
trợ lực phanh (BA), và phân bổ lực phanh (EBD) như sau:

Hệ thống phanh chống bó cứng bánh xe (ABS):

Cấu tạo: ABS bao gồm các bộ phận chính như bơm chân không, cảm biến tốc độ quay
của bánh xe, van điều khiển, van giảm áp, và hệ thống điện tử.

Nguyên lý hoạt động: ABS hoạt động bằng cách giảm đi áp lực phanh trên bánh xe nếu
nó bắt đầu bị khóa. Khi cảm biến tốc độ quay phát hiện rằng một bánh xe đang bị khóa,
hệ thống ABS sẽ giảm áp lực phanh cho bánh xe đó bằng cách mở van giảm áp. Điều này
cho phép bánh xe vẫn tiếp tục quay và giữ độ bám đường tốt hơn trong khi phanh.

Hệ thống trợ lực phanh (BA):

Cấu tạo: BA thường sử dụng bơm chân không hoặc bơm thủy lực để tạo áp lực phanh. Nó
có cảm biến lực phanh và van điều khiển.

Nguyên lý hoạt động: BA cung cấp sức mạnh thêm cho hệ thống phanh khi người lái đạp
xuống pedan phanh một cách nhanh chóng. Cảm biến lực phanh giám sát tốc độ và lực
đạp pedan phanh. Nếu cảm biến phát hiện một động tác phanh nhanh, hệ thống BA sẽ
tăng áp lực phanh tự động để đảm bảo hiệu quả phanh tốt nhất.

Hệ thống phân bổ lực phanh (EBD):

Cấu tạo: EBD bao gồm cảm biến tốc độ quay của bánh xe, van điều khiển và hệ thống
điện tử.

Nguyên lý hoạt động: EBD điều chỉnh lực phanh cho từng bánh xe của xe để đảm bảo sự
phân bổ lực phanh tốt nhất giữa bánh xe trước và sau, giữa bánh xe trái và phải. Khi các
cảm biến tốc độ quay phát hiện sự chênh lệch giữa các bánh xe.

Câu 26: Trình bày cấu tạo và nguyên lý hoạt động của hệ thống cân bằng điện tử
VSC (ESP)?

Cấu tạo của hệ thống cân bằng điện tử VSC (Vehicle Stability Control) bao gồm các
thành phần chính sau:

- Cảm biến góc lái (Steering Angle Sensor)

- Cảm biến tốc độ (Speed Sensors)

- Bộ điều khiển điện tử (Electronic Control Unit - ECU)

- Bộ điều khiển phanh (Brake Control Module)

- Hệ thống truyền động (Powertrain Control Module - PCM)


Nguyên lý hoạt động của hệ thống cân bằng điện tử VSC (Electronic Stability Program -
ESP) dựa trên việc giám sát và điều khiển các thông số liên quan đến tình trạng lái xe,
nhằm duy trì ổn định và cân bằng xe trong các tình huống nguy hiểm.

Hệ thống ESP sử dụng các cảm biến và bộ điều khiển điện tử để theo dõi liên tục các
thông số như góc lái, tốc độ quay của từng bánh xe, gia tốc, và hướng lái. Dựa trên dữ
liệu này, hệ thống ESP xác định tình trạng lái xe và so sánh với tình trạng mong muốn.

Khi hệ thống ESP phát hiện sự chênh lệch lớn giữa tình trạng thực tế và tình trạng mong
muốn, nó sẽ thực hiện các biện pháp điều chỉnh để cân bằng và ổn định xe.

Câu 27: Trình bày cấu tạo và nguyên lý làm việc của hệ thống túi khí?

Cấu tạo của hệ thống túi khí thường bao gồm các thành phần sau:

Túi khí: Đây là thành phần chính của hệ thống, được làm từ vật liệu nhựa mỏng như
nylon. Túi khí được thiết kế để nhanh chóng nở lớn khi xảy ra va chạm mạnh, tạo ra một
không gian giữa người lái hoặc hành khách và các bề mặt cứng trong xe.

Cảm biến va chạm: Hệ thống túi khí sử dụng các cảm biến va chạm để xác định mức độ
và tốc độ va chạm. Cảm biến này thường được đặt ở vị trí chiến lược trong phương tiện
để giám sát các yếu tố như gia tốc và lực tác động.

Mô đun điều khiển: Mô đun điều khiển là bộ phận quản lý hoạt động của hệ thống túi khí.
Nó nhận thông tin từ cảm biến va chạm và sử dụng các thuật toán điều khiển để xác định
liệu việc triển khai túi khí là cần thiết hay không, và nếu cần, thì làm thế nào để điều
chỉnh áp suất và thời điểm triển khai túi khí.

Nguyên lý làm việc của hệ thống túi khí ô tô dựa trên các bước sau:

Phát hiện va chạm: Hệ thống túi khí sử dụng các cảm biến va chạm để giám sát các tín
hiệu từ môi trường xung quanh xe. Cảm biến này có thể là cảm biến gia tốc, cảm biến lực
tác động, hoặc cảm biến áp suất. Khi cảm biến ghi nhận một tín hiệu va chạm vượt quá
ngưỡng đặt trước, nó sẽ kích hoạt hệ thống túi khí.
Kích hoạt hệ thống: Khi cảm biến va chạm phát hiện va đập mạnh, nó sẽ gửi tín hiệu đến
mô-đun điều khiển túi khí. Mô-đun điều khiển sẽ xử lý thông tin và quyết định xem có
kích hoạt túi khí hay không. Quyết định này dựa trên nhiều yếu tố như tốc độ va chạm,
hướng va chạm, vị trí của hành khách và dữ liệu khác từ các cảm biến khác trên xe.

Kích hoạt túi khí: Nếu mô-đun điều khiển quyết định kích hoạt túi khí, nó sẽ gửi tín hiệu
đến bộ kích hoạt. Bộ kích hoạt sẽ phát ra một tín hiệu điện để kích hoạt nhanh chóng một
mạch nhiệt làm nóng chất đệm nằm trong bên trong túi khí. Chất đệm này thường là bột
nitrat amoni. Quá trình này sẽ tạo ra một lượng lớn khí nitơ nóng, mở rộng nhanh chóng
túi khí và khiến nó phình to.

Phình to và giảm tốc độ: Khi túi khí phình to, nó sẽ nhanh chóng tiếp xúc với người ngồi
trong xe để giảm tốc độ và giảm lực tác động lên họ. Túi khí đóng vai trò như một gối an
toàn để hấp thụ một phần lực va chạm, giảm nguy cơ chấn thương đầu, ngực và cơ thể.

You might also like