You are on page 1of 15

CÂU HỎI ÔN TẬP MÔN TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN

Câu 1: Định nghĩa truyền động và truyền động điện?

Truyền động là quá trình truyền tải chuyển động hoặc lực trong hệ thống cơ khí.

Truyền động điện là loại truyền động sử dụng năng lượng điện để truyền tải chuyển động hoặc lực
trong hệ thống cơ khí.

- Hệ truyền động điện là một tập hợp các thiết bị như: thiết bị điện, thiết bị
điện từ, thiết bị điện tử, cơ, thủy lực phục vụ cho việc biến đổi điện năng
thành cơ năng cung cấp cho cơ cấu chấp hành trên các máy sản xuất, đồng
thời có thể điều khiển dòng năng lượng đó theo yêu cầu công nghệ của máy
sản xuất

2. Hệ truyền động điện có chức năng và nhiệm vụ gì ? Hãy nêu cấu trúc cơ bản của hệ ?

Hệ truyền động điện có chức năng chuyển đổi và điều khiển năng lượng điện thành năng lượng cơ
để vận hành các thiết bị cơ khí như động cơ, máy móc, hệ thống cơ khí trong các ứng dụng công
nghiệp và tự động hóa.

Nhiệm vụ chính của hệ truyền động điện là truyền động và kiểm soát chuyển động của các thiết bị
cơ khí.

Cấu trúc cơ bản của một hệ truyền động điện bao gồm các thành phần sau:

1. Nguồn điện: Là nguồn cấp điện cung cấp năng lượng cho hệ thống truyền động. Nguồn điện có thể
là nguồn điện xoay chiều (AC) hoặc nguồn điện một chiều (DC) tùy thuộc vào yêu cầu của hệ thống.

2. Bộ biến đổi: Bộ biến đổi được sử dụng để chuyển đổi dòng điện hoặc điện áp từ nguồn điện thành
dạng phù hợp để cung cấp cho các thiết bị truyền động như động cơ.

3. Điều khiển: Bộ điều khiển được sử dụng để kiểm soát và điều chỉnh hoạt động của hệ thống
truyền động, bao gồm việc điều chỉnh tốc độ, hướng quay và các tham số khác.

4. Thiết bị truyền động: Bao gồm các thiết bị như động cơ điện, hộp số,…
Câu 3. Nêu một số ưu điểm của truyền động điện?

Một số ưu điểm của truyền động điện bao gồm:

Hiệu suất cao, Điều khiển linh hoạt, Bền bỉ và ít bảo dưỡng, Hoạt động yên tĩnh, Dễ dàng tích hợp với
các hệ thống tự động

Câu 4. Cho một số ví dụ về Truyền động điện trên ô tô?

Một số ví dụ về truyền động điện trên ô tô bao gồm:

1. Hệ thống khởi động: Trong các ô tô hiện đại, hệ thống khởi động sử dụng động cơ khởi động
điện (starter motor) để khởi động động cơ chính.

2. Hệ thống cấp điện: Hệ thống cấp điện trên ô tô sử dụng động cơ generator (alternator) để tạo
ra điện năng cung cấp cho các thiết bị điện tử và sạc pin.

3. Hệ thống truyền động các cửa kính: Trên một số ô tô, hệ thống truyền động điện được sử
dụng để mở và đóng cửa kính tự động.

4. Hệ thống truyền động của quạt gió: Hệ thống truyền động điện được sử dụng để vận hành
quạt gió trong hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm của ô tô.

5. Hệ thống truyền động của ghế điều chỉnh: Trên một số ô tô cao cấp, hệ thống điều chỉnh ghế
sử dụng truyền động điện để điều chỉnh vị trí và góc nghiêng của ghế một cách linh hoạt.

Câu 5. Thế nào là phụ tải của truyền động điện ? Hãy nêu các thành phần cơ bản của phụ tải trong
hệ ?

Phụ tải là tải điện mà mạch truyền động phải cung cấp năng lượng để vận hành hoặc
đánh giá xác định năng suất cần thiết cho truyền động. hay là cơ cấu công tác của
truyền động điện
Thành phần: Cơ cấu truyền động, máy móc, hệ thống điều khiển, hệ thống cảm
biến, lực cản.
Phụ tải cơ: Bao gồm động cơ điện, bơm, quạt, máy nén, v.v.
Phụ tải điện tử: Gồm các thiết bị như biến tần, thiết bị đo lường, điều khiển.
Theo đó ta phân m om en cản (hoặc phụ tải cùa động cơ) thành ba loại chính : phụ tải dài hạn (hình
l-9 a), phụ tải ngắn hạn (hình l-9b), và phụ tải ngắn hạn lập lại (hình l-9c)

Câu 6. Giải thích các loại tải khác nhau trong truyền động điện?

Trong truyền động điện, có các loại tải khác nhau tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu của công việc
cụ thể. Dưới đây là một số loại tải phổ biến:

1. Tải cơ khí: Bao gồm các thiết bị cơ khí như máy móc, bơm, quạt, cánh quạt, được vận hành bằng
năng lượng cơ từ động cơ điện.

2. Tải điện tử: Bao gồm các thiết bị điện tử như đèn, máy tính, thiết bị điện tử gia dụng, được cung
cấp năng lượng điện để hoạt động.

3. Tải hỗn hợp: Kết hợp giữa tải cơ khí và tải điện tử, ví dụ như một hệ thống tự động kết hợp giữa
động cơ và các thiết bị điều khiển.
4. Tải biến đổi: Là các tải có thể thay đổi yêu cầu về tốc độ, mô-men xoắn hoặc công suất trong quá
trình vận hành, ví dụ như các hệ thống điều chỉnh tốc độ.

5. Tải không đều đặn: Là các tải có yêu cầu về công suất không ổn định hoặc biến đổi không đều theo
thời gian, gây ra dao động trong việc cung cấp năng lượng.

câu 7. Tại sao cần quy đổi lực cản, mô men cản, mô men quán tính của hệ truyền động điện về trục
động cơ ? Hãy trình bày phương pháp quy đổi các đại lượng đó về trục động cơ?

so sánh với thông số kỹ thuật của động cơ để đảm bảo rằng hệ thống hoạt động hiệu quả và ổn định.

Phương pháp quy đổi các đại lượng này về trục động cơ thường được thực hiện như sau:

Quy đổi momen hoặc lực của tải về trục động cơ Nguyên tắc quy đổi : bảo toàn công suất

8. Hãy thiết lập phương trình chuyển động của hệ truyền động điện ? phân tích các trạng thái làm
việc của hệ ?

Phân tích các trạng thái làm việc của hệ truyền động điện:

1. Trạng thái ổn định: Trong trạng thái này, mô-men tạo ra bởi động cơ bằng với mô-men cản, và hệ
thống duy trì một tốc độ góc ổn định.

2. Trạng thái khởi đầu: Khi khởi động, mô-men tạo ra bởi động cơ phải vượt qua mô-men cản để
đưa hệ thống vào chuyển động.
3. Trạng thái dừng đột ngột: Nếu mô-men cản tăng đột ngột hoặc mô-men tạo ra bởi động cơ giảm
đột ngột, hệ thống có thể dừng lại hoặc chuyển động ngược lại.

4. Trạng thái chuyển động ổn định: Khi hệ thống đang chuyển động ổn định với gia tốc góc không
đổi.

5. Trạng thái dao động: Nếu có sự dao động trong các thông số như mô-men, tốc độ góc, hệ thống
có thể dao động và không ổn định.

Câu 9: Các thành phần khác nhau của bộ truyền động điện là gì?

Các thành phần khác nhau của bộ truyền động điện bao gồm:

1. Động cơ điện: Là thành phần chính tạo ra năng lượng cơ để truyền động hệ thống. Có thể là động
cơ AC hoặc động cơ DC tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.

2. Hộp số: Thường được sử dụng để điều chỉnh tốc độ và mô-men xoắn của động cơ để phù hợp với
yêu cầu của hệ thống.

3. Cầu dao điều khiển (contactor): Được sử dụng để điều khiển việc kết nối hoặc ngắt kết nối nguồn
điện tới động cơ, giúp điều khiển hoạt động của hệ thống.

4. Biến tần (inverter): Dùng để biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện xoay chiều có tần số
và áp đặc biệt, giúp kiểm soát tốc độ của động cơ.

5. Encoder: Được sử dụng để đo lường vị trí hoặc tốc độ quay của trục, giúp trong việc điều khiển và
giám sát vận hành của hệ thống.

6. Bộ điều khiển logic (PLC): Được sử dụng để lập trình và điều khiển các hoạt động của hệ thống
truyền động điện theo yêu cầu cụ thể.

7. Cảm biến và bộ điều khiển PID: Cảm biến được sử dụng để thu thập dữ liệu về tốc độ, vị trí, hoặc
các thông số khác của hệ thống, trong khi bộ điều khiển PID được sử dụng để điều chỉnh các thông
số để duy trì hiệu suất tốt nhất của hệ thống.

10. Các chế độ hoạt động của bộ truyền động điện?

Các chế độ hoạt động của bộ truyền động điện bao gồm:

1. Chế độ Vận hành Thường (Normal Operation): Đây là chế độ hoạt động thông thường của hệ
thống truyền động điện khi động cơ hoạt động để làm việc theo yêu cầu.

2. Chế độ Khởi Động (Starting Mode): Chế độ này xảy ra khi động cơ được khởi động từ trạng thái
dừng và cần vượt qua mô-men cản ban đầu.

3. Chế độ Dừng (Stopping Mode): Là chế độ khi động cơ dừng lại sau khi hoàn thành công việc hoặc
do yêu cầu ngừng vận hành.

4. Chế độ Đảo Chiều (Reversing Mode): Khi động cơ chuyển động theo chiều ngược lại so với chiều
ban đầu, thường được sử dụng trong các ứng dụng cần chuyển động hai chiều.

5. Chế độ Điều Khiển Tốc Độ (Speed Control Mode): Trong chế độ này, hệ thống truyền động điện
được điều khiển để duy trì tốc độ quay ổn định theo yêu cầu.
6. Chế độ Bảo Trì (Maintenance Mode): Là chế độ hoạt động khi hệ thống cần được bảo dưỡng, kiểm
tra, hoặc thay thế các linh kiện để duy trì hiệu suất hoạt động.

7. Chế độ Bảo Vệ (Protection Mode): Khi hệ thống phát hiện các tình huống nguy hiểm như quá tải,
quá nhiệt, hoặc quá dòng, chế độ bảo vệ sẽ kích hoạt để ngừng hoạt động và bảo vệ các thiết bị khỏi
hỏng hóc.

Câu 11. Vẽ hoạt động 4 góc phần tư của động cơ DC

mô tả hoạt động 4 góc phần tư của động cơ DC như sau:

1. Góc phần tư thứ nhất (0° - 90°): Trong góc này, dòng điện chạy qua cuộn cảm và tạo ra một cực
Nam trên rotor, cực Bắc ở stator. Rotor sẽ bắt đầu quay theo cảm ứng từ từ của cực Nam và Bắc.

2. Góc phần tư thứ hai (90° - 180°): Rotor tiếp tục quay, dòng điện sẽ đảo chiều qua cuộn cảm, tạo ra
một cực Bắc trên rotor và cực Nam ở stator. Quá trình quay tiếp tục.

3. Góc phần tư thứ ba (180° - 270°): Rotor tiếp tục quay, dòng điện lại đảo chiều qua cuộn cảm, tạo
ra một cực Nam trên rotor và cực Bắc ở stator. Quá trình quay tiếp tục.

4. Góc phần tư thứ tư (270° - 360°): Rotor tiếp tục quay, dòng điện lại chạy qua cuộn cảm, tạo ra một
cực Bắc trên rotor và cực Nam ở stator. Quá trình quay hoàn thành một chu kỳ.

12. Ưu điểm của GTO so với SCR là gì?

GTO (Gate Turn-Off Thyristor) và SCR (Silicon-Controlled Rectifier) đều là các loại thiết bị điều khiển
dòng điện trong các ứng dụng điện tử công suất. Dưới đây là một số ưu điểm của GTO so với SCR:

1. Khả năng tắt (Turn-Off Capability): GTO có khả năng tự tắt dòng điện khi cần thiết, trong khi SCR
không thể tự tắt mà cần sự can thiệp từ bên ngoài. Điều này giúp GTO linh hoạt hơn trong việc điều
khiển dòng điện.

2. Tốc độ chuyển trạng thái (Switching Speed): GTO có tốc độ chuyển trạng thái nhanh hơn so với
SCR, giúp trong việc kiểm soát dòng điện và tần số cao hơn.

3. Hiệu suất cao hơn: GTO thường có hiệu suất hoạt động cao hơn so với SCR, giúp tiết kiệm năng
lượng và giảm tổn thất điện năng.
4. Ứng dụng đa dạng: GTO được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tốc độ chuyển đổi cao và khả
năng tắt dòng điện linh hoạt, trong khi SCR thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu ổn
định và không cần chuyển trạng thái thường xuyên.

Tóm lại, GTO thường có khả năng chuyển trạng thái nhanh hơn, linh hoạt hơn và hiệu suất cao hơn
so với SCR trong một số ứng dụng điện tử công suất.

13. Kể tên các loại động cơ DC

Dưới đây là một số loại động cơ DC phổ biến:

1. Động cơ DC Xiết Dây (DC Shunt Motor): Đây là loại động cơ DC phổ biến, có dây phụ cấp điện song
song với dây chính của động cơ, tạo ra một mạch xiết dây giữa dây chính và dây phụ.

2. Động cơ DC Loại Kép (DC Compound Motor): Đây là loại động cơ DC có cấu trúc kết hợp giữa động
cơ DC xiết dây và động cơ DC loại nối tiếp, giúp cải thiện hiệu suất vận hành ở một số ứng dụng đặc
biệt.

3.Động cơ DC Loại Nối Tiếp (DC Series Motor): Đây là loại động cơ DC mà dây phụ và dây chính được
kết nối nối tiếp, giúp tăng mô-men xoắn khi tải nặng và tốc độ khi tải nhẹ.

4. Động cơ DC Tách Rời (DC Separately Excited Motor): Trong loại này, dây phụ và dây chính được
cung cấp điện từ các nguồn riêng biệt, giúp điều khiển tốc độ và mô-men xoắn một cách linh hoạt.

5. Động cơ DC Vô Căn (DC Coreless Motor): Loại động cơ này không có cần, giúp giảm trọng lượng và
kích thước, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu trọng lượng nhẹ và tốc độ cao.

Đây là một số loại động cơ DC phổ biến, mỗi loại có ưu điểm và ứng dụng riêng biệt trong các lĩnh
vực khác nhau.

14. Đặc tính cơ của động cơ điện là gì ?

Đặc tính cơ của động cơ điện bao gồm các yếu tố sau:

1. Mô-men xoắn (Torque): Đây là khả năng của động cơ tạo ra lực quay để vận hành các thiết bị cơ
khí. Mô-men xoắn được đo bằng đơn vị Nm (Newton-met).

2. Tốc độ quay (Speed): Đây là tốc độ quay của rotor trong động cơ, được đo bằng vòng quay mỗi
phút (RPM - Revolutions Per Minute) hoặc rad/s (Radian per second).

3. Hiệu suất (Efficiency): Đây là tỉ lệ giữa công suất đầu ra và công suất đầu vào của động cơ. Hiệu
suất cao cho thấy động cơ hoạt động hiệu quả.

4. Điện áp và dòng điện định mức (Rated Voltage and Current): Đây là điện áp và dòng điện mà động
cơ được thiết kế để hoạt động ổn định.

5. Dải tốc độ (Speed Range: Là khoảng tốc độ mà động cơ có thể hoạt động mà không gặp vấn đề về
hiệu suất hoặc ổn định.

6. Bảo vệ nhiệt (Thermal Protection): Động cơ điện thường có các tính năng bảo vệ nhiệt để ngăn
ngừa quá tải và giữ cho nhiệt độ hoạt động trong giới hạn an toàn.

7. Độ chính xác và ổn định: Đặc tính này liên quan đến khả năng duy trì tốc độ và mô-men xoắn ổn
định trong quá trình hoạt động của động cơ.

15. Phanh tái tạo có nghĩa là gì?


Phanh tái tạo (Regenerative Braking) là một công nghệ được sử dụng trong các phương tiện điện, xe
hơi điện và các hệ thống truyền động điện khác để tận dụng năng lượng động cơ khi phanh để biến
đổi thành năng lượng điện và lưu trữ lại cho sử dụng sau này.

Khi phanh tái tạo được kích hoạt, động cơ hoạt động ngược lại và tạo ra một mô-men cản, giúp giảm
tốc độ của phương tiện. Trong quá trình này, năng lượng động cơ được chuyển đổi thành điện năng
và lưu trữ trong pin hoặc hệ thống pin của phương tiện. Điều này giúp giảm tiêu thụ năng lượng và
tăng hiệu suất hoạt động của hệ thống truyền động điện.

Phanh tái tạo không chỉ giúp tăng hiệu suất năng lượng mà còn giảm hệ số ma sát và hệ số hao mòn
của hệ thống phanh cơ truyền thống, làm giảm chi phí bảo dưỡng và kéo dài tuổi thọ của các linh
kiện.

16. Đặc tính cơ-điện có ý nghĩa gì?

Đặc tính cơ-điện (Electro-Mechanical Characteristics) của một hệ thống truyền động điện có ý nghĩa
quan trọng trong việc đánh giá và thiết kế hệ thống một cách hiệu quả. Đặc tính cơ-điện thường bao
gồm các thông số kỹ thuật về cả khía cạnh cơ học và điện của hệ thống, giúp xác định hiệu suất và ổn
định của hệ thống truyền động.

Các yếu tố quan trọng của đặc tính cơ-điện bao gồm:

1. Mô-men xoắn (Torque): Đo lường khả năng tạo ra lực quay của động cơ, quyết định khả năng vận
hành các thiết bị cơ khí.

2. Tốc độ quay (Speed): Xác định tốc độ quay của rotor, ảnh hưởng đến hiệu suất và ứng dụng của
hệ thống truyền động.

3. Hiệu suất (Efficiency): Đo lường tỉ lệ giữa công suất đầu ra và công suất đầu vào của hệ thống, cho
biết mức độ tiêu thụ năng lượng hiệu quả.

4. Điện áp và dòng điện định mức (Rated Voltage and Current): Xác định mức điện áp và dòng điện
mà hệ thống có thể vận hành ổn định.

5. Tính ổn định và đáng tin cậy: Đánh giá khả năng hoạt động ổn định và đáng tin cậy của hệ thống
trong mọi điều kiện hoạt động.

Việc hiểu và đánh giá các đặc tính cơ-điện sẽ giúp trong việc thiết kế, chọn lựa và vận hành hệ thống
truyền động điện một cách hiệu quả và an toàn.

17. Hãy nêu tiêu chuẩn ổn định tĩnh và phân tích tiêu chuẩn ổn định tĩnh đối với các dạng động cơ
điện một chiều ?

Trong phân tích ổn định tĩnh của các dạng động cơ điện một chiều, tiêu chuẩn ổn định tĩnh thường
được áp dụng để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và an toàn. Dưới đây là một số tiêu chuẩn
ổn định tĩnh và phân tích liên quan:

1. Tiêu chuẩn ổn định tĩnh (Stability Criteria): Tiêu chuẩn này xác định điều kiện cần thiết để hệ
thống truyền động điện một chiều duy trì ổn định trong mọi tình huống hoạt động. Điều này bao
gồm việc đảm bảo rằng hệ thống không rơi vào trạng thái dao động không ổn định hoặc mất cân
bằng.

2. Phân tích tiêu chuẩn ổn định tĩnh (Static Stability Analysis): Trong phân tích này, các thông số như
mô-men xoắn, tốc độ quay, điện áp và dòng điện được xem xét để đánh giá tính ổn định của hệ
thống. Các phương pháp phân tích như phân tích hồi quy, phân tích cực tiểu, và phân tích biên độ có
thể được sử dụng để kiểm tra tiêu chuẩn ổn định tĩnh.

3. Điều kiện cần thiết cho ổn định tĩnh: Để hệ thống truyền động điện một chiều duy trì ổn định tĩnh,
các yếu tố như tỷ lệ phản hồi, điều khiển vận tốc, và khả năng điều chỉnh tốc độ cần được cân nhắc
và điều chỉnh một cách chính xác.

Việc tuân thủ tiêu chuẩn ổn định tĩnh và phân tích kỹ lưỡng giúp đảm bảo hiệu suất và an toàn của
hệ thống truyền động điện một chiều trong quá trình vận hành.

18. Thiết lập phương trình đặc tính cơ, vẽ dạng đặc tính và nêu các đại lượng đặc trưng cơ bản
cho đặc tính cơ của động cơ một chiều kích từ song song ?

Để thiết lập phương trình đặc tính cơ của động cơ một chiều kích từ song song, chúng ta có thể sử
dụng phương trình cơ bản sau:
Các đại lượng đặc trưng cơ bản cho đặc tính cơ của động cơ một chiều kích từ song song bao gồm:

1. Mô-men xoắn tối đa (Maximum Torque): Là mô-men xoắn lớn nhất mà động cơ có thể tạo ra khi
dòng điện đầu vào đạt giá trị tối đa. Mô-men xoắn tối đa quyết định khả năng vận hành của động cơ
trong các ứng dụng cần mô-men lớn.

2. Dòng khởi động (Starting Current): Là dòng điện cần thiết để khởi động động cơ từ trạng thái yên.
Dòng khởi động cao có thể ảnh hưởng đến hệ thống điện và cần được kiểm soát.

3. Dòng tải định mức (Rated Load Current): Là dòng điện mà động cơ tiêu thụ khi hoạt động ở tải
định mức, tức là khi vận hành ở điều kiện bình thường.

4. Hiệu suất hoạt động (Efficiency): Là tỉ lệ giữa công suất đầu ra và công suất đầu vào của động cơ.
Hiệu suất cao cho thấy động cơ hoạt động hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

5. Tốc độ quay (Speed): Là tốc độ quay của rotor trong động cơ, được đo bằng vòng quay mỗi phút
(RPM - Revolutions Per Minute) hoặc rad/s (Radian per second).

6. Dải tốc độ (Speed Range): Là khoảng tốc độ mà động cơ có thể hoạt động mà không gặp vấn đề về
hiệu suất hoặc ổn định.

7. Hệ số ma sát (Friction): Hệ số ma sát xác định mức độ mà mô-men xoắn được truyền từ động cơ
sang tải và ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động.

Đây là một số đại lượng quan trọng để xác định và hiểu rõ về đặc tính cơ của động cơ một chiều kích
từ song song.

19. Hãy nêu các thông số ảnh hưởng đến đặc tính cơ của động cơ một chiều kích từ song song ?

Các thông số ảnh hưởng đến đặc tính cơ của động cơ một chiều kích từ song song bao gồm:
1. Dòng điện đầu vào (Armature Current): Dòng điện đầu vào ảnh hưởng trực tiếp đến mô-men xoắn
tạo ra bởi động cơ. Điều này quyết định khả năng quay và hiệu suất của động cơ

2. Điện áp đầu vào (Armature Voltage): Điện áp đầu vào cung cấp năng lượng cho động cơ và ảnh
hưởng đến tốc độ quay và mô-men xoắn của động cơ.

3. Tải (Load): Tải kết nối với động cơ ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động, mô-men xoắn và tốc độ
quay của động cơ.

4. Hệ số ma sát (Friction): Hệ số ma sát xác định mức độ mà mô-men xoắn được truyền từ động cơ
sang tải và ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động.

5. Hệ số tự do (Inertia): Inertia của hệ thống ảnh hưởng đến khả năng tăng tốc và giảm tốc của động
cơ, cũng như ổn định của hệ thống.

6. Hiệu suất (Efficiency): Hiệu suất của động cơ quyết định mức độ chuyển đổi năng lượng từ điện
thành cơ và ngược lại, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của hệ thống.

7. Hằng số mô-men xoắn (Torque Constant): Hằng số này xác định mối quan hệ giữa dòng điện và
mô-men xoắn tạo ra bởi động cơ.

20. Thế nào là trạng thái hãm trong động cơ điện ? Trình bày các trạng thái hãm của động cho
động cơ một chiều kích từ độc lập ?

Trạng thái hãm trong động cơ điện xảy ra khi động cơ bị ngăn chặn quay và tạo ra một mô-men cản
để làm giảm hoặc ngăn chặn chuyển động của rotor. Trạng thái hãm có thể xảy ra tự nhiên do tác
động từ tải hoặc được kích hoạt bằng cách áp dụng một lực hãm bên ngoài.

Các trạng thái hãm của động cơ một chiều kích từ độc lập bao gồm:

1. Hãm động cơ khi ngắt nguồn điện (Dynamic Braking): Trong trường hợp này, khi nguồn điện cho
động cơ bị ngắt, dòng điện tạo ra bởi rotor trong quá trình quay sẽ được chuyển về ngược lại nguồn
cấp, tạo ra một mô-men cản ngăn chặn quay của rotor.

2. Hãm động cơ bằng phương pháp ngắn mạch (Plugging Braking): Trong phương pháp này, dòng
điện cung cấp cho động cơ được đảo chiều, tạo ra một mô-men cản ngăn chặn quay của rotor. Điều
này có thể được thực hiện bằng cách thay đổi kết nối của động cơ.

3. Hãm động cơ bằng phương pháp thu hồi năng lượng (Regenerative Braking): Trong trường hợp
này, năng lượng tạo ra bởi rotor trong quá trình hãm được chuyển đổi thành điện năng và lưu trữ lại
để sử dụng sau này, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tổn thất.

21. Thiết lập phương trình đặc tính cơ, vẽ dạng đặc tính và nêu các đại lượng đặc trưng cơ bản
cho đặc tính cơ của động cơ một chiều kích từ nối tiếp ?

Để thiết lập phương trình đặc tính cơ của động cơ một chiều kích từ nối tiếp, chúng ta có thể sử
dụng phương trình cơ bản sau:
Các đại lượng đặc trưng cơ bản cho đặc tính cơ của động cơ một chiều kích từ nối tiếp bao gồm:

1. Mô-men xoắn tối đa (Maximum Torque): Là mô-men xoắn lớn nhất mà động cơ có thể tạo ra khi
dòng điện đầu vào đạt giá trị tối đa. Mô-men xoắn tối đa quyết định khả năng vận hành của động cơ
trong các ứng dụng cần mô-men lớn.

2. Dòng khởi động (Starting Current): Là dòng điện cần thiết để khởi động động cơ từ trạng thái yên.
Dòng khởi động cao có thể ảnh hưởng đến hệ thống điện và cần được kiểm soát.

3. Dòng tải định mức (Rated Load Current): Là dòng điện mà động cơ tiêu thụ khi hoạt động ở tải
định mức, tức là khi vận hành ở điều kiện bình thường.

4. Hiệu suất hoạt động (Efficiency): Là tỉ lệ giữa công suất đầu ra và công suất đầu vào của động cơ.
Hiệu suất cao cho thấy động cơ hoạt động hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

5. Tốc độ quay (Speed): Là tốc độ quay của rotor trong động cơ, được đo bằng vòng quay mỗi phút
(RPM - Revolutions Per Minute) hoặc rad/s (Radian per second).

6. Dải tốc độ (Speed Range): Là khoảng tốc độ mà động cơ có thể hoạt động mà không gặp vấn đề về
hiệu suất hoặc ổn định.

Đây là một số đại lượng quan trọng để xác định và phân tích đặc tính cơ của động cơ một chiều kích
từ nối tiếp.

22. Hãy nêu các thông số ảnh hưởng đến đặc tính cơ của động cơ một chiều kích từ nối tiếp ?

Các thông số ảnh hưởng đến đặc tính cơ của động cơ một chiều kích từ nối tiếp bao gồm:
1. Dòng điện đầu vào (Armature Current): Dòng điện đầu vào ảnh hưởng trực tiếp đến mô-men xoắn
tạo ra bởi động cơ và tốc độ quay của rotor. Điều này quyết định khả năng vận hành của động cơ
trong các ứng dụng cần mô-men lớn và tốc độ cao.

2. Điện áp đầu vào (Armature Voltage): Điện áp đầu vào cung cấp năng lượng cho động cơ và ảnh
hưởng đến tốc độ quay, mô-men xoắn và hiệu suất của động cơ.

3. Tải (Load): Tải kết nối với động cơ ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động, mô-men xoắn và tốc độ
quay của động cơ. Tải nặng có thể yêu cầu mô-men lớn để vận hành.

4. Hệ số ma sát (Friction): Hệ số ma sát xác định mức độ mà mô-men xoắn được truyền từ động cơ
sang tải và ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động.

5. Hệ số tự do (Inertia): Inertia của hệ thống ảnh hưởng đến khả năng tăng tốc và giảm tốc của động
cơ, cũng như ổn định của hệ thống.

6. Hiệu suất (Efficiency): Hiệu suất của động cơ quyết định mức độ chuyển …

23. Hãy trình bày phương pháp xây dựng đặc tính cơ của động cơ một chiều kích từ nối tiếp ?

Để xây dựng đặc tính cơ của động cơ một chiều kích từ nối tiếp, chúng ta cần thực hiện các bước
sau:

1. Xác định phương trình mô-men xoắn: Bước đầu tiên là xác định phương trình mô-men xoắn của
động cơ một chiều kích từ nối tiếp. Phương trình này thường liên quan đến dòng điện đầu vào và
các hằng số liên quan đến đặc tính cơ của động cơ.

2. Chọn các giá trị dòng điện đầu vào: Chọn một loạt các giá trị dòng điện đầu vào để tính toán mô-
men xoắn tương ứng sử dụng phương trình đã xác định.

3. Tính toán mô-men xoắn: Sử dụng phương trình mô-men xoắn và các giá trị dòng điện đã chọn để
tính toán mô-men xoắn tương ứng với mỗi giá trị dòng điện.

4. Vẽ biểu đồ đặc tính cơ: Vẽ biểu đồ với trục tung là mô-men xoắn và trục hoành là dòng điện để
minh họa mối quan hệ giữa mô-men xoắn và dòng điện đầu vào. Điều này sẽ tạo ra đặc tính cơ của
động cơ một chiều kích từ nối tiếp.

5. Xác định các điểm quan trọng: Xác định các điểm quan trọng như mô-men xoắn tối đa, dòng khởi
động, dòng tải định mức và các thông số khác để phân tích và sử dụng trong ứng dụng thực tế.

Bằng cách thực hiện các bước trên, chúng ta có thể xây dựng được đặc tính cơ của động cơ một
chiều kích từ nối tiếp để hiểu rõ hơn về hoạt động và khả năng vận hành của động cơ.

24. Thế nào là điều chỉnh tốc độ trong hệ truyền động điện ? Hãy nêu và phân tích các chỉ tiêu chất
lượng dùng để đánh giá một hệ truyền động điện ?
Điều chỉnh tốc độ trong hệ truyền động điện là quá trình điều chỉnh tốc độ quay của động cơ điện
bằng cách thay đổi dòng điện hoặc điện áp đầu vào. Việc điều chỉnh tốc độ giúp điều khiển hiệu suất
và hoạt động của hệ thống truyền động để đáp ứng yêu cầu cụ thể của ứng dụng.

Các chỉ tiêu chất lượng dùng để đánh giá một hệ truyền động điện bao gồm:

1. Độ ổn định (Stability): Đánh giá khả năng duy trì tốc độ và vận hành ổn định của hệ thống truyền
động trong mọi điều kiện hoạt động.

2. Độ chính xác (Accuracy): Xác định mức độ chính xác trong việc điều chỉnh tốc độ và vận hành của
hệ thống truyền động.

3. Đáp ứng (Responsiveness): Đánh giá khả năng của hệ thống truyền động để phản ứng nhanh
chóng và linh hoạt với các yêu cầu thay đổi về tốc độ.

4. Hiệu suất (Efficiency): Đo lường hiệu suất chuyển đổi năng lượng từ điện sang cơ và ngược lại của
hệ thống truyền động.

5. Độ rung (Vibration): Đánh giá mức độ rung của hệ thống truyền động, ảnh hưởng đến hoạt động
và tuổi thọ của các linh kiện.

6. Tiếng ồn (Noise): Đánh giá mức độ tiếng ồn phát ra từ hệ thống truyền động, ảnh hưởng đến môi
trường làm việc và sức khỏe của nhân viên.

7. Độ bền (Reliability): Xác định khả năng hoạt động ổn định và liên tục của hệ thống truyền động
trong thời gian dài mà không gặp sự cố.

25. Trình bày nguyên tắc điều chỉnh tốc độ động cơ điện một chiều kích từ độc lập bằng phương
pháp thay đổi điện điện áp đặt vào mạch phần ứng ?

Nguyên tắc điều chỉnh tốc độ của động cơ điện một chiều kích từ độc lập bằng phương pháp thay
đổi điện áp đặt vào mạch phần ứng thường được thực hiện theo các bước sau:

1. Nguyên lý hoạt động: Trong động cơ một chiều kích từ độc lập, việc thay đổi điện áp đầu vào sẽ
ảnh hưởng trực tiếp đến dòng điện và mô-men xoắn tạo ra bởi động cơ. Bằng cách điều chỉnh điện
áp đầu vào, ta có thể kiểm soát tốc độ quay của động cơ.

2. Sử dụng mạch phần ứng: Trong phương pháp này, một mạch phần ứng được sử dụng để giảm
điện áp đầu vào đến động cơ. Mạch phần ứng giúp giảm điện áp mà động cơ nhận được, từ đó ảnh
hưởng đến tốc độ quay của động cơ.

3. Điều chỉnh điện áp: Bằng cách điều chỉnh điện áp đầu vào vào mạch phần ứng, ta có thể kiểm soát
tốc độ quay của động cơ. Tăng giảm điện áp sẽ làm thay đổi tốc độ quay tương ứng.

4. Đánh giá và điều chỉnh: Sau khi thay đổi điện áp đầu vào, ta cần đánh giá hiệu suất hoạt động của
hệ thống và điều chỉnh sao cho tốc độ quay của động cơ phù hợp với yêu cầu của ứng dụng.

Việc điều chỉnh tốc độ bằng phương pháp thay đổi điện áp đặt vào mạch phần ứng là một trong
những phương pháp phổ biến để kiểm soát tốc độ của động cơ một chiều kích từ độc lập.

26. Làm thế nào để thay đổi chiều động cơ một chiều?

Để thay đổi chiều động cơ một chiều, bạn có thể thực hiện các bước sau:

1. Thay đổi kết nối dây điện: Để thay đổi chiều quay của động cơ một chiều, bạn cần thay đổi kết nối
dây điện của động cơ. Để làm điều này, bạn cần đảo chiều kết nối của hai dây dẫn điện vào động cơ.
2. Sử dụng công tắc đảo chiều: Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng một công tắc đảo chiều
để thay đổi chiều quay của động cơ một chiều. Bằng cách kích hoạt công tắc này, bạn có thể đảo
chiều dòng điện và do đó thay đổi chiều quay của động cơ.

3. Sử dụng mạch điều khiển đảo chiều: Trong một số ứng dụng phức tạp hơn, bạn có thể sử dụng
một mạch điều khiển đảo chiều để tự động thay đổi chiều quay của động cơ một chiều. Mạch này sẽ
tự động điều chỉnh kết nối dây điện để thay đổi chiều quay của động cơ.

Nhớ rằng việc thay đổi chiều quay của động cơ một chiều yêu cầu sự chú ý và kiến thức về hệ thống
điện, nếu không thực hiện đúng cách có thể gây hỏng hóc cho hệ thống hoặc gây nguy hiểm.

27. Chopper nghĩa là gì?

Chopper là một thiết bị điều khiển điện tử được sử dụng để thay đổi hoặc kiểm soát mức điện áp
đầu vào đến một thiết bị điện như động cơ, tải điện, hoặc hệ thống nguồn. Chopper hoạt động bằng
cách mở và đóng liên tục mạch điện để kiểm soát năng lượng được truyền từ nguồn đến tải.

Chopper thường được sử dụng để điều chỉnh tốc độ quay của động cơ điện một chiều, điều chỉnh độ
sáng của đèn LED, kiểm soát nhiệt độ trong hệ thống điều hòa không khí, và trong các ứng dụng khác
yêu cầu kiểm soát chính xác mức điện áp hoặc dòng điện.

Thiết bị chopper thường bao gồm các thành phần như transistor, thyristor, diode, và các linh kiện
điện tử khác để thực hiện việc chuyển đổi và kiểm soát năng lượng điện. Chopper được sử dụng
rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và tự động hóa để cải thiện hiệu suất và kiểm soát trong hệ
thống điện.

28. Việc nóng lên xảy ra như thế nào trong các bộ truyền động điện động cơ?

Việc nóng lên trong các bộ truyền động điện của động cơ thường xảy ra do một số nguyên nhân
sau:

1. Mất hiệu suất chuyển đổi: Trong quá trình chuyển đổi năng lượng từ điện sang cơ hoặc ngược lại,
một phần năng lượng có thể bị biến đổi thành nhiệt, dẫn đến sự nóng lên của hệ thống.

2. Mô-men ma sát: Trong quá trình vận hành, mô-men ma sát giữa các bộ phận cơ học trong hệ
thống truyền động có thể tạo ra nhiệt độ, gây ra sự nóng lên.

3. Dòng điện lớn: Dòng điện lớn chảy qua các linh kiện điện như dây dẫn, cuộn dây, hay bộ biến tần
có thể tạo ra tổn thất nhiệt và gây nóng lên.

4. Không thông gió tốt: Nếu hệ thống không được thiết kế để thông gió tốt để tản nhiệt, sẽ dẫn đến
tích tụ nhiệt và làm tăng nhiệt độ bên trong.

5. Quá tải: Khi hệ thống hoạt động ở trạng thái quá tải, dẫn đến tăng cường mức tiêu thụ năng lượng
và sản xuất nhiệt, gây nóng lên.

Để ngăn chặn việc nóng lên không mong muốn và bảo vệ hệ thống truyền động điện, cần thiết phải
thiết kế hệ thống có hệ thống tản nhiệt hiệu quả, duy trì thông gió tốt, kiểm soát dòng điện và mô-
men ma sát, cũng như tuân thủ các nguyên tắc an toàn và bảo trì định kỳ.

29. Hệ số nhiệm vụ(duty) là gì?

Hệ số nhiệm vụ (duty factor) là một thang đo được sử dụng để xác định tỷ lệ thời gian mà một thiết
bị hoặc hệ thống hoạt động so với tổng thời gian chu kỳ hoạt động. Hệ số nhiệm vụ thường được sử
dụng để mô tả cách mà một thiết bị hoặc hệ thống được sử dụng trong một khoảng thời gian cụ thể
so với tổng thời gian hoạt động.

Ví dụ, nếu một máy hoạt động trong 10 phút và nghỉ 5 phút, tỷ lệ thời gian hoạt động so với tổng
thời gian chu kỳ là 10/(10+5) = 10/15 = 2/3. Trong trường hợp này, hệ số nhiệm vụ sẽ là 2/3 hoặc
khoảng 66.67%.

Việc xác định hệ số nhiệm vụ quan trọng để đánh giá và thiết kế hệ thống hoặc thiết bị một cách
chính xác, đảm bảo rằng chúng có thể hoạt động hiệu quả trong điều kiện sử dụng cụ thể mà không
bị quá tải hoặc sử dụng không hiệu quả.

You might also like