You are on page 1of 5

TÌM HIỂU VỀ MOTOR BƠM TRONG TRẠM BƠM

1. Motor bơm là gì ?
Motor bơm là một thiết bị quan trọng trong trạm bơm. Nó được sử dụng để cung cấp sức
mạnh cơ khí để bơm nước hoặc chất lỏng từ một vị trí thấp đến một vị trí cao hơn, chẳng
hạn như từ một giếng hoặc một hồ chứa lên một bể chứa nước hoặc hệ thống dẫn nước.
Motor bơm có thể hoạt động bằng điện, động cơ đốt trong hoặc động cơ khí nén. Điều
này phụ thuộc vào yêu cầu của hệ thống bơm cụ thể. Motor bơm thường được thiết kế để
hoạt động hiệu quả và tin cậy trong nhiều năm với các biện pháp bảo trì thường xuyên.
Trong trạm bơm, có thể có nhiều motor bơm được sử dụng để đảm bảo sức mạnh và lưu
lượng nước đủ để đáp ứng yêu cầu của hệ thống. Việc lựa chọn motor bơm phù hợp là rất
quan trọng để đảm bảo hoạt động hiệu quả của trạm bơm.
2. Cấu tạo của motor bơm trong trạm bơm.
2.1 Motor bơm trong trạm bơm bao gồm các thành phần chính sau:
- Rotor
- Stator
- Bộ gia tốc
- Bộ chuyển đổi điện
- Hệ thống làm mát
- Bộ bảo vệ
Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của trạm bơm, motor bơm có thể được thiết kế với các tính
năng khác nhau, bao gồm công suất, áp suất và lưu lượng.
2.1.1 . Rotor
Rotor của motor bơm là phần quay của động cơ, có chức năng tạo ra lực quay để đẩy chất
lỏng từ một vị trí thấp đến một vị trí cao hơn. Rotor được cố định trên trục xoay và nằm
bên trong stator.
- Cấu tạo của rotor bao gồm:
- Trục xoay: Đây là trục chính của rotor, được cố định vào trục bơm và xoay quanh
trục này khi động cơ hoạt động.Thanh cánh: Thanh cánh là các thanh kim loại
được gắn lên trục xoay, tạo ra lực quay khi tương tác với trường từ của stator.
Thanh cánh có thể được thiết kế dạng cánh quạt hoặc dạng hình nón tùy thuộc vào
loại motor bơm.
- Vòng bi: Vòng bi được đặt giữa trục xoay và các bạc đạn để giảm ma sát và đảm
bảo sự vận hành trơn tru của motor bơm.
- Lõi thép: Lõi thép được bọc bởi tấm kim loại, tạo ra một khối vững chắc để gắn
thanh cánh.
- Tổ hợp nằm: Tổ hợp nằm là một phần của rotor được gắn chặt vào trục xoay và
dùng để giữ thanh cánh.
- Vật liệu: Rotor thường được làm từ các vật liệu như thép không gỉ, nhôm hoặc
đồng để đảm bảo sự chịu được các tác động từ chất lỏng bơm qua và sự bền vững
của rotor trong quá trình hoạt động.
-
I.1.2 Stator
Stator của motor bơm là một phần không động và bao gồm các dây dẫn điện để tạo ra
trường từ để tương tác với rotor. Cấu tạo của stator bao gồm:
- Lõi thép: Lõi thép là một phần của stator, được bọc bởi một tấm kim loại để tạo ra
một khối vững chắc.
- Dây dẫn điện: Dây dẫn điện được quấn xung quanh lõi thép để tạo ra trường từ khi
dòng điện chạy qua chúng. Số lượng và cách bố trí dây dẫn điện tùy thuộc vào loại
motor bơm và các yêu cầu về hiệu suất.
- Bộ chắn: Bộ chắn được sử dụng để chắn bụi và các chất rắn khác khỏi stator, giữ
cho dây dẫn điện sạch sẽ và tránh việc bị hư hỏng.
- Vỏ bảo vệ: Vỏ bảo vệ bọc bên ngoài stator, bảo vệ nó khỏi các tác động từ môi
trường bên ngoài.
I.1.3 Bộ gia tốc
Motor bơm không có bộ gia tốc. Bộ gia tốc (hay còn gọi là bộ tăng tốc) là một thiết bị
được sử dụng để tăng tốc độ quay của động cơ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, một
hệ thống bơm có thể được trang bị với bộ gia tốc để tăng tốc độ hoạt động của bơm.
Bộ gia tốc được thiết kế để tăng tốc độ quay của động cơ bằng cách sử dụng các bánh
răng, côn trùng hoặc các loại hộp số khác để tăng tốc độ quay đầu ra của động cơ. Tuy
nhiên, trong các trường hợp sử dụng bơm, bộ gia tốc có thể được sử dụng để tăng tốc độ
đầu ra của trục của motor bơm, dẫn đến tốc độ hoạt động của bơm tăng lên.
Các loại bộ gia tốc được sử dụng trong các hệ thống bơm bao gồm các bộ truyền động cơ
bánh răng, hộp số hành tinh, bộ truyền động vòng bi, côn trùng và các bộ tăng tốc điện.
Tuy nhiên, việc sử dụng bộ gia tốc tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của hệ thống bơm và một
số hệ thống bơm có thể không yêu cầu sử dụng bộ gia tốc.
I.1.4 Bộ chuyển đổi điện
Bộ chuyển đổi điện của motor bơm là một thiết bị điện tử được sử dụng để chuyển đổi
nguồn điện xoay chiều (AC) đầu vào thành nguồn điện một chiều (DC) để cung cấp cho
động cơ bơm. Cấu tạo của bộ chuyển đổi điện bao gồm các thành phần chính sau:
- Mạch điều khiển: Mạch điều khiển được sử dụng để điều khiển hoạt động của bộ
chuyển đổi. Mạch điều khiển có thể được điều khiển bằng cách sử dụng một bộ
điều khiển vi điều khiển hoặc các thiết bị khác.
- Biến áp: Biến áp được sử dụng để chuyển đổi nguồn điện xoay chiều đầu vào
thành điện áp thích hợp cho bộ chuyển đổi. Biến áp có thể được thiết kế để cung
cấp một pha hoặc nhiều pha điện áp đầu ra.
- Mạch chỉnh lưu: Mạch chỉnh lưu được sử dụng để chuyển đổi điện áp AC thành
một điện áp DC ổn định cho động cơ bơm. Mạch chỉnh lưu có thể sử dụng các
diode hoặc các bộ chỉnh lưu khác để thực hiện chức năng này.
- Bộ lọc: Bộ lọc được sử dụng để loại bỏ các tạp âm và biến động từ trong nguồn
điện DC đầu ra, giúp đảm bảo động cơ bơm hoạt động một cách ổn định.
- Bộ bảo vệ: Bộ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ bộ chuyển đổi khỏi các tác động
bên ngoài, bao gồm các tác động từ môi trường và các điện áp lớn hoặc quá dòng
đầu vào.
Bộ chuyển đổi điện là một phần quan trọng trong hệ thống motor bơm, giúp cung cấp
nguồn điện DC ổn định và đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả của motor bơm.

I.1.5 Hệ thống làm mát


Hệ thống làm mát của motor bơm được thiết kế để giữ cho nhiệt độ của động cơ trong
giới hạn an toàn và đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ của motor bơm. Cấu tạo của hệ thống
làm mát bao gồm các thành phần chính sau:
- Hệ thống bơm nước: Hệ thống bơm nước được sử dụng để bơm nước lạnh vào
motor bơm để hấp thụ nhiệt độ từ động cơ và giữ cho nhiệt độ của động cơ trong
giới hạn an toàn. Hệ thống bơm nước bao gồm một bơm nước, đường ống và bộ
điều khiển.
- Tản nhiệt: Tản nhiệt được sử dụng để tản nhiệt từ nước lạnh được bơm qua động
cơ bơm và giúp giảm nhiệt độ của động cơ bơm. Tản nhiệt có thể được thiết kế với
nhiều kích thước và hình dạng khác nhau để phù hợp với từng loại motor bơm.
- Quạt: Quạt được sử dụng để tạo ra luồng khí lưu thông qua tản nhiệt và giúp tản
nhiệt tốt hơn. Quạt có thể được điều khiển bằng một bộ điều khiển nhiệt độ hoặc
một bộ điều khiển tốc độ.
- Bộ điều khiển: Bộ điều khiển được sử dụng để điều khiển hoạt động của hệ thống
làm mát, bao gồm bơm nước, quạt và các thành phần khác. Bộ điều khiển có thể
được thiết kế để điều khiển tự động hoặc được điều khiển bằng tay.
Hệ thống làm mát của motor bơm là một phần quan trọng của hệ thống bơm, giúp đảm
bảo hoạt động ổn định và hiệu quả của motor bơm. Nếu hệ thống làm mát không hoạt
động tốt, nhiệt độ của động cơ bơm có thể tăng lên và gây hư hỏng cho động cơ bơm, làm
giảm hiệu suất và tuổi thọ của motor bơm.
I.1.6 Bộ bảo vệ
Bộ bảo vệ của motor bơm được thiết kế để đảm bảo an toàn và bảo vệ cho motor bơm
khỏi các nguy cơ như quá tải, quá áp, quá dòng, quá nhiệt, quá tốc độ và các sự cố
khác. Các thành phần chính của bộ bảo vệ bao gồm:
- Relay bảo vệ: Relay bảo vệ được sử dụng để giám sát dòng điện hoặc nhiệt độ của
motor bơm và ngắt kết nối của motor bơm khi các giá trị đó vượt quá giới hạn an
toàn. Relay bảo vệ có thể được thiết kế để giám sát nhiều thông số khác nhau của
motor bơm.
- Bảng điều khiển: Bảng điều khiển được sử dụng để hiển thị các thông số của
motor bơm và các thông báo cảnh báo và lỗi. Bảng điều khiển có thể được thiết kế
với nhiều tính năng khác nhau để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng loại motor
bơm.
- Thiết bị cắt cầu dao: Thiết bị cắt cầu dao được sử dụng để ngắt kết nối điện của
motor bơm trong trường hợp cần thay thế hoặc bảo trì.
- Cảm biến: Cảm biến được sử dụng để giám sát các thông số của motor bơm, chẳng
hạn như nhiệt độ, áp suất và dòng điện.
Bộ bảo vệ của motor bơm là một phần quan trọng của hệ thống bơm và giúp đảm bảo
an toàn và độ tin cậy của motor bơm. Nếu bộ bảo vệ không hoạt động tốt, motor bơm
có thể bị hư hỏng và gây ra những nguy hiểm cho người sử dụng. Do đó, việc bảo trì
và kiểm tra bộ bảo vệ của motor bơm là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu
suất hoạt động của hệ thống bơm.

3. Nguyên lí hoạt động


Nguyên lý hoạt động của motor bơm trong trạm bơm dựa trên nguyên lý hoạt động của
động cơ điện, trong đó điện năng được chuyển đổi thành năng lượng cơ học để làm cho
bơm hoạt động và đẩy chất lỏng qua hệ thống ống dẫn.
Motor bơm được bao gồm hai phần chính là rotor và stator. Rotor là phần quay của
motor, được gắn trên trục bơm và được quay bằng động cơ điện. Stator là phần tĩnh của
motor, được bao quanh bởi rotor và được cố định trong khung motor.
Khi áp dụng điện áp vào stator, điện áp này sẽ tạo ra một trường từ trường điện trong
stator, tương ứng với tần số của nguồn cấp. Trường từ này sẽ quay theo chiều xoắn của
stator và tạo ra một trường từ trong rotor. Trong rotor có một cuộn dây, được gọi là dây
quấn rotor, được cấu tạo bằng chất dẫn điện. Dây quấn rotor sẽ được kết nối với một
vòng kim loại, gọi là chân vỏ, giúp tạo ra một mạch điện đóng vòng.
Khi trường từ trong stator quay quanh rotor, nó sẽ tạo ra một điện từ xoắn trong dây quấn
rotor. Điện từ xoắn này sẽ tương tác với trường từ trong stator và tạo ra một lực xoắn,
khiến rotor quay. Vì vậy, motor bơm sẽ chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ
học để làm cho bơm hoạt động và đẩy chất lỏng qua hệ thống ống dẫn.
Các thông số kỹ thuật của motor bơm như tốc độ quay, mô-men xoắn, công suất và hiệu
suất sẽ phụ thuộc vào thiết kế cụ thể của motor bơm, bao gồm số lượng cực, dòng điện
định mức, tần số và hình dạng của rotor và stator.
Tóm lại, nguyên lý hoạt động của motor bơm trong trạm bơm dựa trên nguyên lý hoạt
động của động cơ điện, trong đó điện năng được chuyển đổi thành năng lượng cơ học để
làm cho bơm hoạt động và đẩy chất lỏng qua hệ thống ống dẫn.

You might also like