You are on page 1of 18

CP cố định Cp biến đổi TC tại 1 triệu

1,000,000,000 1,000 1,000,000,000


Huế 500 35 35,500 Q*hue-Qnam 20,000,000
Q Nam 700 25 25,700 Q*hue-Qngãi 50,000,000
Q Ngãi 750 30 30,750 Q*QNgai-Qnam (10,000,000)

0.855263157895
CP cố định Cp biến đổi Giá bán
1,000,000,000 1,000 1,000
Huế 500 35 100 Q*
Q Nam 700 25 100

CP cố định Cp biến đổi Giá bán LN Q=


1,000,000,000 1,000 1,000
Huế 500 35 100 64,500,000,000,000
Q Nam 700 25 100 74,300,000,000,000

CP cố định Cp biến đổi Giá bán LN


1,000,000,000 1,000 1,000 Q*
Huế 500 35 100 64,500,000,000,000
Q Nam 700 25 95 69,300,000,000,000

CP cố định Cp biến đổi Giá bán LN


1,000,000,000 1,000 1,000 Q*
Huế 500 35 105 69,500,000,000,000
Q Nam 700 25 95 69,300,000,000,000
20,000,000

1,000,000,000

40,000,000

#DIV/0!
Vị trí tọa độ CP
x y
A 3 5 7.25
B 5 4 6.25 X 7.75
C 9 7 1.75 Y 7.5
D 5 9 4.25
E 12 7 4.75
F 12 11 7.75
G 6 9 3.25
H 10 8 2.75
TỔNG 62 60 38

Vị trí tọa độ CHI PHÍ VẬN CHUYỂN NẾU KHO TẠI


x y A B C D E F G
X 3 5 9 5 12 12 6
Y 5 4 7 9 7 11 9
A 3 5 0 3 8 6 11 15 7
B 5 4 3 0 7 5 10 14 6
C 9 7 8 7 0 6 3 7 5
D 5 9 6 5 6 0 9 9 1
E 12 7 11 10 3 9 0 4 8
F 12 11 15 14 7 9 4 0 8
G 6 9 7 6 5 1 8 8 0
H 10 8 10 9 2 6 3 5 5
MIN 54 68 63 54 56 67 85 55

Vị trí tọa độ KL VC CP
x y
A 3 5 7 49.98131
B 5 4 19 116.6636 X 7.850467
C 9 7 17 24.46729 Y 7.28972
D 5 9 13 59.28972
E 12 7 15 66.58879
F 12 11 9 70.73832
G 6 9 13 46.28972
H 10 8 14 40.03738
TỔNG 840 780 107 474.0561
Vị trí tọa độ KL VC CHI PHÍ VẬN CHUYỂN NẾU KHO TẠI
x y A B C D E F
X 3 5 9 5 12 12
Y 5 4 7 9 7 11
A 3 5 7 0 21 56 42 77 105
B 5 4 19 57 0 133 95 190 266
C 9 7 17 136 119 0 102 51 119
D 5 9 13 78 65 78 0 117 117
E 12 7 15 165 150 45 135 0 60
F 12 11 9 135 126 63 81 36 0
G 6 9 13 91 78 65 13 104 104
H 10 8 14 140 126 28 84 42 70
MIN 484 107 810 694 484 566 636 864
H
10
8
10
9
2
6
3
5
5
0
58
G H
6 10
9 8
49 70
114 171
85 34
13 78
120 45
72 45
0 65
70 0
538 526
Khu Khối lượng
X Y X*Q Y*Q
vực Q

A 2 5 17 34 85
B 3 3 23 69 69
C 6 4 40 240 160
D 5 5 19 95 95
E 8 2 25 200 50
F 7 2 37 259 74
G 9 3 50 450 150
X 6.38 3.24
Tổng 211 1347 683

5 1, 5 4, 5
5 1, 5 4, 5

3 2, 3

0
1 2 3 4 5
Quãng Quãng tổng
đường đường quãng CPVC
X Y đường
4.38389 1.76303 6.14692 104.498
3.38389 0.23697 3.62085 83.2796
0.38389 0.76303 1.14692 45.8768
1.38389 1.76303 3.14692 59.7915
1.61611 1.23697 2.85308 71.327
0.61611 1.23697 1.85308 68.564
2.61611 0.23697 2.85308 142.654
575.991

4, 5
4, 5

3, 4

8, 3.24

6, 2 5, 2

5 6 7 8

AB CDEF G X
Điểm đặt kho X(x,y)
Xx 6.38Tổng X*Q/Tổng Q
Xy 3.24Tổng Y*Q/Tổng Q
7, 3

5, 2

9 10
Q/Tổng Q
Q/Tổng Q
Cp vận Số
Vị trí
tải lượng
Nguồn/thị
CP Q x y
trường X*Q*CP
Buffalo 0.9 500 700 1200 315000
Memphis 1 300 250 600 71250
St. Louis 0.9 700 225 825 133875
Atlanta 1.5 225 600 500 202500
Boston 1.5 150 1050 1200 236250
Jacksonville 1.5 250 800 300 300000
Philadelphia 1.5 175 925 975 242812.5
New York 1.5 300 1000 1080 450000
TỔNG 1951688

X= X*Q*CP/Q*CP
Y=Y*Q*CP/Q*CP

CP VẬN CHUYỂN =QUÃNG ĐƯỜNG*KHỐI LƯỢNG*GIÁ


Y*Q*CP Q*CP
540000 450
171000 285
490875 595
168750 337.5
270000 225
112500 375
255937.5 262.5
486000 450
2495062.5 2980

654.92869
837.2693

ƯỢNG*GIÁ
Cp vận Số
Vị trí
tải lượng
Nguồn/thị
CP Q x y
trường (x-xi)*(x-xi)
Buffalo 0.9 500 700 1200 5,200
Memphis 1 300 250 600 272,603
St. Louis 0.9 700 225 825 299,334
Atlanta 6 120 600 500 29,623
Boston 2 150 500 1200 74,046
Jacksonville 1 250 800 300 778
Philadelphia 2 175 925 975 23,374
New York 4 300 1000 1080 51,932
TỔNG

X 772.114
Y 959.281

CP VẬN CHUYỂN =QUÃNG ĐƯỜNG*KHỐI LƯỢNG*GIÁ


(y-yi)*(y-yi) K.cach cpvc
57,946 251 113,080
129,083 634 180,629
18,031 563 335,194
210,939 490 353,139
57,946 363 108,992
434,651 660 164,968
247 154 53,792
14,573 258 309,463
1,619,258

NG*GIÁ

You might also like