Professional Documents
Culture Documents
I. u tr t ....................................................................................................................................... 2
II. u u t ............................................................................................................................ 2
III. T à p n của shampoo ............................................................................................................... 3
1. Ch t diện hoạt .................................................................................................................................... 3
3. á t ổ định bọt .......................................................................................................................... 4
4. Ch t àm đặc: ..................................................................................................................................... 4
5. Ch t bảo quản: ................................................................................................................................... 4
6. Du môi, t àm t ơm ( ây kí ứng da)..................................................................................... 4
7. Ch t điều chỉnh pH ............................................................................................................................ 4
8. Ch t giữ ẩm àm mềm, ả t ....................................................................................................... 4
9. Ch t tạo phức chelat .......................................................................................................................... 4
10. á t à p oạt tí k á .................................................................................................... 4
11. N ớc. ............................................................................................................................................... 5
12. T à p k ả ă p phụ d u tốt ................................................................................. 5
IV. P â oại shampoo ......................................................................................................................... 5
V. T à p n d u xả ............................................................................................................................. 5
VI. P â oại d u xả ............................................................................................................................. 6
VII. á iá t S mpoo và o itio rs ........................................................................... 6
VIII. âu ỏi ........................................................................................................................................... 6
1
Sae
I. C :
- T u tr ạ s i và đ p ại i 0 k r ti và 30 p ớ , t o, y r t r o ,
vit mi và á k oá tk á .
uti – ớp i u uti
o m á ớp vảy k r ti p ki u mái i, k t i u, tro m op pá sá
truyề qu .
ứ ă ảo vệ ớp vỏ, tạo đ sá ot .
o p ủ i m t ớp u với iệm vụ ố t m ớ và iữ ẩm o t . ớp uti ị tổ t ơ
s àm t tổ , i , y.
ort – ớp vỏ
à ớp ày t, o m á t ào k o ài ứ iều s i k r ti và ốt su u prot i vô đị .
ữ k oả trố k ô k íđ iữ á t ào.
p tm i pt à quy t đị màu s ủ t
Quy t đị đ k ỏ ủ t .
u
– ớp tủy à k u â đ o ớp vỏ, u tr i tụ , iá đoạ , y ko .
- ọ t mới, p át tri 2-6 ăm
- N p át tri 2-3 tu t ào p â i , t o ại, tá k ỏi t ào , m tri ị đẩy
ề mặ , tạo m i .
- Rụ t tạo điều kiệ t i t o tái si t mới 2-3 t á
:
- Tí c:
oại t ẩ tr t m ôi, t , t ào t, m p ẩm t , t ô i m t môi tr
àm sạ àu
ă iảm tổ , ải t iệ đ m t, k ỏ ot .
- Ti u
ây kí ứ t t ơm, ảo quả , tẩy r
o itio r ti p ới đ u ây tá ụ ko mo muố si àu, ít â t
kí ứ i m mạ m t kí ứ i m mạ m t t iệ oạt io (N ury su t
t iệ oạt mạ ây tổ ại ớp s , t ipi t i t y u, àm t k ô, sơ, tí điệ .
II. ƣ
- Dịu với t và đ u, ko ây k ô và tổ ại
- màu, m i ịu, t i
- iệu quả k o ài
- D t m tr t
- D r trôi
- ải t iệ đ ,m t ot , ải
- toà , ko ây kí ứ m t và ị ứ
- S mpoo àm sạ t , ẩ tr t và àu, u iữ á t à p tá ụ tr t và đ u.
- N ă iảm t tổ .
- iệu quả àm sạ àu
- Tạo ọt , ổ đị
- ặ tí u i t í p
2
Sae
- p t í p( y u
- ổ đị âu ài
- toà với và i m mạ
t số ỉ ti u t ủ s mpoo
k ả ă àm sạ ( t ày đ oại ỏ 61-80
+ t tí ọt 1 3-168 ml
oại ọt iều ọt, mị
t i i t m ớt 159-227s
sứ ă ề mặt 32,7-37,7 dyn/cm
đ ớt 20-80 pcs
+ pH 5,1-7,7
đ tro p ải tro
III. n c a shampoo
1. Ch t diện hoạt
V ò:
àm sạch
Tạo bọt, ổ định bọt
t , ũ á u, ch t t ơm.
Tạo th ch t đặc, nhớt o s mpoo…
N ƣ ểm:
Gây kí ứ , i m mạc : anion
Ch t diện hoạt mạ ây tổn hại lớp s , t ipi t i t y u; àm t k ô, sơ, tí điệ …
C t diện hoạt: + ph n mỹ phẩ ạch da
CDH anion:
àm sạch tốt, tạo bọt, k i đạt tới n đ micell tới hạ s loại á t bẩ tr t . Tuy i , t
ày ây kí ứ , i m mạc m t o àm t y đổi điệ tí ủ prot i => ây tổn hại đ u
VD: Na sulfat, Na laureth sulfat , Na lauroyl sarcosinat, Na dioctyl sulfosuccinat
CDH cation:
t ơ kỵ với D io , àm sạ k m m io
om điệ tí trái u p phụ và u iữ tốt t , tru điệ tí tr s it .
hay ứng dụng trong shampoo cho t u m màu
VD: benzalkonium chlorid, Polyquaternium-47, Polyquaternium-22, Polyquaternium-10
D tí :
t ơ p với á m D ,k ô ây kí ứng m t, da , tạo bọt v a phải, ổ định bọt, tạo th ch t
đặc nhớt.
T ng k t h p với D io đ giảm kí ứng
VD y b , ky …
D k ô io :
toà , t đ c k t h p với D io và đ ng diện hoạt, ò ơ .
ả ă àm sạ tạo ọt ko mạ t k t p với t ũ , tă t .
VD: x ƣ y x y ƣ y .
3
Sae
2. C ơ , ềm, giữ ẩ : y , …
Silicon:
ô t m qua da, tạo mà mỏ o tr s i t mà k ô ây u.
ô t tro u và ớc
Giữ ẩm, àm mềm t
Cản tr si ý ủa da do á u i tr iệp m điệ tí âm, t ũ m điệ tí âm, đẩy
nhau => k o p ủ tr s i t => n xuố đ u, rơi uố â t => tá ụ k ô mo
muố tr đ u
i t ti t r t t ặp si i o ko t oát r đ , ít â t , vi m â t .
N ă ả ti t
Silicon k u iữ tr s i t .
ải t iệ tạo ớp i ur t ỏ, o po ym tri os i t…
3. C tổ ịnh bọt:
ọt mới ịu, mi i p iữ ẩm ot .
ur mi DE , o mi DE , i o mi DE O mi DE …
4. Ch ặc: N tri ori , mmo i ori , ôm, n ch t u os , PV , ry t đ po ym . ơ
ph n ơ II
5. Ch t bảo quản: quaternium -15, Methylisothiazolinon (MIT – 0,001%), paraben, benzalkonium
chlorid...=> kí ứng da
+ Benzalkonium chlorid, quaterium 1 – t ũ tio .
6. D ô, ơ ( ây kí ứng da)
7. Ch ều chỉnh pH:
acid citric
T điều chỉ p , , àm t trơ , ống lại s p át tri n của vi khuẩ …
H p phụ s i t => iữ ẩm => lớp vảy ker ti đ c x p đều tăm t p tr s i t => Giảm t trạng
k ô ơ s i t => P ản xạ á sá k i đi oài á => Gi p t ả, trơ m t
io ặ á t diện hoạt io tro ô t ức d tạo à p với , tro ớc
sinh hoạt, á t ày k ông tan => l đọ tr t => T ứ ,k ô ả, trơ m t => S
dụ i itri đ k io ặ tro ớc sinh hoạt
8. Ch t giữ ẩ ề , ả t t ẩm ( y ri , prot i , á si i o ( im t i o ,
polyquaternium -10 (Myrapol), di-PPG-2myreth-10 adipat, protein…
=> á t ày u ti p ng lớn với đ u ây ít â t , si àu...
Protein: th m vào á hổ tr t , ải thiện những vị trí ứt, y. n th i gian ti p đ th m
sâu vào t .
9. Ch t tạo phức chelat: chống lại s t à á àp k ô t với , tro ớc sinh
hoạt àm đọ tr t .
10. C ạ í k .
C ng trị
Chống n m: imidazol (ketoconazol, miconazol), k m pyrithionin, Pirocton ol mi (PTO và
selennium sulfit
4
Sae
5
Sae
Cơ ế ng: giảm tí điện, bổ su vào ững vị trí tổ tr ớp cutin, bao phủ m t lớp mỏ tr
t , iảm chẻ ngọn
: T ới dạng lỏ , k m, , t à p n chủ y u à á t giữ ẩm: lipid, silicon,
prot i , y o…
1. C t diện hoạt cation bậc bốn:
om điệ tí trái u p phụ và u iữ tốt t , tru điệ tí tr s it .
Ví : Polyquaternium-47, Polyquaternium-22, Polyquaternium-10
2. Ch t giữ ẩm:
tạo mà mỏng bao phủ t i p trơ m t, sá ơ , iảm tí điện: PVP. T àm ot u i
thẳ k tạo ki u
3. Protein:
th m vào á hổ tr t , ải thiện những vị trí ứt, y. n th i gian ti p đ th m sâu vào t .
4. Silicon:
tạo mà mỏ o tr s i t mà k ô ây u. M t số d n ch t k á ớ t u iữ tr t
sau khi xả sạch: cyclomethicon, dimethicon, amodimethicon.
5. k :
àm đặc, dịch chi t c liệu, vitamin,
6. ch t bảo quản, ch , ơ , ƣớc…
VI. P â ại d u xả
Theo chứ ă
xả (hair rinses): dạng lỏng, s dụ s u k i u k ô t và ả s u vài p t. t à p í à á
CDH cation bậc 4 st r ko ium ori . D ot t , ít tổn
Dƣỡ â ( p o itio rs ir m sks o t k ô, tổn. S dụ ot ớt và ủ 20 – 30
p t tr ớc khi xả sạch. Dạng kem hoặc d u chứ á CDH cation bậ 4 .
Lƣ ữ (leave-in product): s dụ s u k i u k ô t ằ k ă .T à p í g md k ,
silicon. T o t s u k i uố , p …
Theo dạ ào P u m , p u ịt, Lotion (NT lỏng) , D u, Kem, Gel
VII. Đ ƣ S C :
- Giố m p ẩm àm sạ .
- iệu quả iữ ẩm = đo ằ uy đ ủ
VIII. Câ ỏi
1. D u g k ô ực ch ì?
Về bản ch t, loại d u g i ày ỉ à m t ch t àm sạ t mà k ô ớc. D u g i k ô oạt đ ng
bằ á p thụ d u tr đ u và t , i p mái t tr sạ và ẹ à mới g i.
Nhữ t à p n trong d u g i k ô ạng xịt t à n h p củ i iệu dạng phun, ch t h p thụ,
u môi, t điều và ơ t ơm. ụ đí s dụng của d u g i k ô k ô p ải à đ thay th việc
g i đ u với ớ mà à k o ài t i gian giữa những l n g i hoặ tro á tr ng h p c n thi t.
6
Sae
D ug ik ôt ạng: dạng b t và ạng dung dịch xịt hoặ p u . D ạn chọn loại d u g i dạng
ào t ũ ý đ n s t ơ đ ng giữ màu s c của d u g i và màu t , trá đ lại những vệt tr ng
tr mái t
2. ể ù ug k ô?
Nhiều i cho rằng nhữ mái t ày, k ô oặ oă t i k ô t u g i đ u k ô. S thật,
v t và y s dụng! Thi u đ ẩm à t ủ phạm của những dạ t ày v u đ c ti t r k ô
th uôi ng ph t â và đuôi t m t á . Bạn c t m t i gian, khoảng m t ày
giữ á ng iđ uđ t đ uôi ng.
N c lại, những bạ đ u k ô ti t d u nhiều hoặ đ u k ô. ây à ữ ô à m y m n khi
t k ô u th k ô i đ u trong nhiều ày. i ut ày k ô ug ik ôv
khi t ạn bị k ô, ơ.
3. Dù ug k ô
y k it u hiệu của b t í y u. N u đ õ t , ạ k ô ug ik ô
đuôi t , ủ y u tr p đỉ đ u, hay dọ t o â t p í tr ớc.
S u k i ôi ug ik ô t t v nhẹ, chứ k ô ải, k ô o ằ t y. ây à á trá đ bạn
đ àu y ụi tr t .
M t uy t c nữ à u g i k ô k i t k ô, k ô k it đ ớt. D s u k i ạn tạo
ki u hay s y k ô. B t của d u g i s l y đi ớp d u yk i đ u v a ti t r ; đ ng th i àm t t m p ng
và ày ơ .
N oài r , uk ô â t tr ớc khi tập th dục hay khi th i ti t đ tro m s àm iảm
đá k ng d u tr t .