You are on page 1of 3

Bảng tính

1 Thông số ký hiệu Giá trị


2 Lực kéo băng tải P 2100
3 Vận tốc băng tải v 1.14
4 Dương kính tang D 320
5 Thời gian phục vụ 6
6 Số ngày làm việc/năm 300
7 Số giờ làm việc/ngày 16
8 tải trọng M1 M1 1
9 tải trọng M2 M2 0.8
10 thời gian làm việc M1 m1 4
11 thời gian làm việc M2 m2 4
12 công suất cần thiết Pct 2.63406063364758
13 công suất tính toán Pt 2.1678592020701
14 hiệu suất hệ thống ɳ 0.823010364445599
15 hiệu suất ổ lăn ɳol 0.995
16 hiệu suất bánh răng côn ɳbrc 0.95
17 hiệu suất bánh răng trụ ɳbrt 0.96
18 bộ truyền xích ɳx 0.93
19 hiệu suất khợp nối ɳk 0.99
số vòng quay trên trục của bộ
20 phận công tác nlv 68.0387381717852
21 tỉ số truyền động xích ux 3
tỉ số truyền động hộp giảm tốc
22 bánh răng côn trụ hai cấp uh 14
23 số vong quay sơ bộ nsb 2857.62700321498

ký hiệu và thông số của động cơ điện được chọn


kiểu động cơ Công suất kw Số vòng quay (vòng /phút)
DK42-2 2.8 2880

Thông số/ trục Động cơ II


Công suất P(Kw) 3 4
Tỉ số truyền U 2.62 2.582
Số vòng quay n (vòng/phút) 2880 720
Moomen xoắn T 8687.847 34247.361
Đơn vị
N
m/s
mm
năm
ngày
h
M
M
h
h
Kw
Kw

vòng/phút

vòng/phút

g cơ điện được chọn


Cosφ Tk/Tdn
0.88 1.9

II III
4 3.5
2.44 2.331
205.7 68.6
113281.4779 324505.101

You might also like