Professional Documents
Culture Documents
Portfolio - Nguyễn Văn Vĩnh - 181304018
Portfolio - Nguyễn Văn Vĩnh - 181304018
PP O
ORRT
T FF O
O LL II O
O
PROSTHODONTICS
I
A
F I X E D P R O S T H E S I S
B
O U T
II R E M O V A B L E
PA RT I A L D E N T U R E
N G U Y Ễ N VĂ N V Ĩ N H
181304018
M
“Haizz…..”
1 INFORMATION
FIXED
PR
P RO
O SS T
THH EE SS II SS 2 EXTRA ORAL
3 INTRA ORAL
4 TREATMENT
5 AF TER TREATMENT
I
N F O R M
A T
TÔ THU MƠ
I
1970 (53 Tuổi) “ Cô muốn làm lại hai cây răng cửa,
O N
nó thưa với có hơi tối màu.”
Profile
E
X T
R A
O R A
Closeup
Profile
E
X T
R A
O R A
Chụp thẳng: Bệnh nhân cười
(Trước điều trị)
L
Closeup
I
N T
R A
O R A
Khớp cắn
L
E
(Trước điều trị) (Trong điều trị)
N T
T
R E A T
M
R ă n g 1 1 -‐ 2 1 t h ử m ã o Gắn răng
(Trong điều trị)
E
R E M O VA B L E
PP A
ARRT
T II A
A LL D
D EE N
NTTU
URR EE 2 EXTRA ORAL
3 INTRA ORAL
4 TREATMENT
5 AF TER TREATMENT
I
N F O R M
A T
PHẠM KIÊN ĐỊNH
1945 (78 Tuổi)
I
“ Nhiều năm nay Cậu chỉ ăn cháo, giờ
O N
có dịp thì làm bộ răng giả để ăn nhai.”
Chụp nghiêng 450
E
X T
R A
O R A
E
X T
R A
O R A
Chụp thẳng: Bệnh nhân cười
L
Profile (Trước điều trị)
I
N T
R A
O R A
N T
T
R E A T
M
E
N T
(Trong điều trị) (Trong điều trị)
T
R E A T
M
E
T
R E A T
M
E
N T
Mặt phẳng Camper (T)
Vô gi á kh ớ p (Trong điều trị)
Ghi tương quan HT
E
X T
R A
O R A
T
R E A T
M
E
N T
Mặt phẳng Camper
Vô gi á kh ớ p (Trong điều trị)
T
R E A T
M
E
R E A T
M
E
N T
Profile (P)
Giao hàm
(Trong điều trị)
T
R E A T
M
E
Khớp cắn
R E M O VA B L E
CC O
OMM PP LL EE T
T EE D
D EE N
NTTU
URR EE 2 EXTRA ORAL
3 INTRA ORAL
4 TREATMENT
5 AF TER TREATMENT
I
N F O R M
A T
NGUYỄN THỊ NHẦM
1952 (71 Tuổi)
I
“ Hai cái hàm giả này bà làm lâu rồi giờ
O N
nó bị lỏng, mấy đứa xem sửa giúp cho
bà.”
Profile
E
X T
R A
O R A
B N m a n g h à m g i ả -‐ K h ô n g c ư ờ i
(Trước điều trị)
L
Closeup
Profile
E
X T
R A
O R A
B N k h ô n g m a n g h à m g i ả -‐ k h ô n g c ư ờ i
L
Closeup (Trước điều trị)
Profile
E
X T
R A
O R A
B N m a n g h à m g i ả -‐ C ư ờ i
(Trước điều trị)
L
Closeup
Profile
E
X T
R A
O R A
B N k h ô n g m a n g h à m g i ả -‐ C ư ờ i
(Trước điều trị)
L
Closeup
I
N T
R A
O R A
Khớp cắn
L
Hàm giả cũ
(Trước điều trị)
T
R E A T
M
E
Sống hàm hàm trên Sống hàm hàm dưới
(Trong điều trị) (Trong điều trị)
N T
T
R E A T
M
E
N T
T
R E A T
M
E
N T
Mặt phẳng Camper (P)
E
X T
R A
O R A
Thử răng
(Trong điều trị)
N T
N T
A F T E R
T R E A T M E N T
Khớp cắn