You are on page 1of 11

TRẢ GÓP NGÂN HÀNG TÀI CHÍ

( chỉ tham khảo )

Gía máy 10,690.000 Gía máy 10,690.000 Gía máy

TRẢ TRƯỚC 30% = 3,207 TRẢ TRƯỚC 40% = 4,276 TRẢ TRƯỚC

6 tháng x 1,468 6 tháng x 1,260 6

9 tháng x 1,052 9 tháng x 904 9

12 tháng x 844 12 tháng x 725 12

chỉ gửi tham khảo, còn cụ thể và chính


**Dạ
xác em
hơnchỉ
mình
gửiphải
thamtrực
khảo,
tiếpcòn
ghécụcửa
thểhàng
và chính
ạ **Dạ
xác em
hơnchỉ
mình
gửiphải
thamtrực
khảo,
tiếpcòn
ghécụcửa
thểhàng
và chính
ạ xác hơn mình

GIÁ CHÊNH LỆCH

6 tháng chênh lệch (1,325) 6 tháng chênh lệch (1,146) 6 tháng

9 tháng chênh lệch (1,987) 9 tháng chênh lệch (1,719) 9 tháng

12 tháng chênh lệch (2,649) 12 tháng chênh lệch (2,291) 12 tháng


ÓP NGÂN HÀNG TÀI CHÍNH
( chỉ tham khảo )

10,690.000 Gía máy 10,690.000 Gía máy 10,690.000

50% = 5,345 TRẢ TRƯỚC 60% = 6,414 TRẢ TRƯỚC 70% = 7,483

tháng x 1,052 6 tháng x 844 6 tháng x 636

tháng x 755 9 tháng x 606 9 tháng x 458

tháng x 607 12 tháng x 488 12 tháng x 369

n cụ thể và chính


**Dạ
xác em
hơnchỉ
mình
gửiphải
thamtrực
khảo,
tiếpcòn
ghécụcửa
thểhàng
và chính
ạ **Dạ
xác em
hơnchỉ
mình
gửiphải
thamtrực
khảo,
tiếpcòn
ghécụcửa
thểhàng
và chính
ạ xác hơn mình phải trực tiếp ghé cửa

GIÁ CHÊNH LỆCH

chênh lệch (967) 6 tháng chênh lệch (788) 6 tháng chênh lệch (609)

chênh lệch (1,450) 9 tháng chênh lệch (1,182) 9 tháng chênh lệch (913)

chênh lệch (1,934) 12 tháng chênh lệch (1,576) 12 tháng chênh lệch (1,218)
Gía máy
10690
Phần trăm phí chuyển đổi Phí chuyển đổi trả góp
Chỉ tham khảo
3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 3 tháng 6 tháng
ACB 4.47% 5.07% 6.30% 7.37% 915.423 1,038.924
BIDV 4.41% 5.62% 7.09% 8.14% 904.157 1,152.522
CitiBank 3.87% 5.07% 6.30% 7.55% 793.193 1,038.924
Exim Bank 4.29% 5.07% 7.62% 9.36% 879.737 1,038.924
HDBank 4.30% 5.29% 6.41% 7.25% 881.998 1,084.251
HSBC 4.47% 5.07% 6.30% 7.55% 915.423 1,038.924
KienLongBank 4.29% 5.93% 7.62% 9.36% 879.737 1,214.478
LienVietPostBank 3.98% 3.98% 5.62% 6.64% 815.334 815.334
Maritime bank (MSB) 4.30% 4.84% 7.67% 8.26% 881.998 991.542
MBank 4.59% 5.93% 8.07% 8.58% 940.049 1,214.478
Nam Á 3.76% 4.59% 4.96% 5.68% 771.240 940.049
OCB 4.47% 5.68% 6.92% 8.19% 915.423 1,164.031
PVcomBank 3.98% 4.63% 5.96% 7.09% 815.334 948.868
Sacombank 4.47% 6.30% 7.51% 9.21% 915.293 1,290.372
SCB 4.65% 6.30% 7.55% 9.17% 953.370 1,290.372
SeA Bank 4.09% 5.07% 7.09% 8.25% 837.493 1,038.924
SHB 4.30% 4.85% 5.96% 6.64% 881.998 993.784
SHINHANBANK - 7.09% 8.25% 8.25% - 1,453.613
Standard Chartered 3.98% 4.41% 5.07% 5.96% 815.334 904.138
Techcombank 4.23% 5.44% 7.55% 9.36% 866.416 1,113.772
TPBank 4.11% 5.07% 6.55% 8.19% 842.014 1,038.924
VIB 5.68% 6.92% 8.19% 10.16% 1,163.882 1,418.319
Viet Capital Bank 4.30% 4.96% 5.62% 6.19% 881.998 1,016.354
Vietcombank 4.25% 5.56% 6.82% 8.60% 870.713 1,138.808
VietinBank 4.30% 5.79% 7.50% 8.84% 881.998 1,186.788
VPBank 4.95% 6.04% 11.37% 12.75% 1,014.093 1,237.459
** Chỉ tham khảo, phí chuyển đổi sẽ có chênh lệch nhưng không đáng kể
hí chuyển đổi trả góp Giá máy Hằng tháng trả lại thẻ
9 tháng 12 tháng 20,490.000 3 tháng 6 tháng 9 tháng
1,290.390 1,510.057 7,135.141 3,588.154 2,420.043
1,453.613 1,666.927 7,131.386 3,607.087 2,438.179
1,290.390 1,547.948 7,094.398 3,588.154 2,420.043
1,562.129 1,918.636 7,123.246 3,588.154 2,450.237
1,313.540 1,486.441 7,123.999 3,595.709 2,422.616
1,290.390 1,547.948 7,135.141 3,588.154 2,420.043
1,562.129 1,918.636 7,123.246 3,617.413 2,450.237
1,152.559 1,360.137 7,101.778 3,550.889 2,404.729
1,571.546 1,693.234 7,123.999 3,580.257 2,451.283
1,652.596 1,758.179 7,143.350 3,617.413 2,460.288
1,016.354 1,164.031 7,087.080 3,571.675 2,389.595
1,418.356 1,678.810 7,135.141 3,609.005 2,434.262
1,221.223 1,453.632 7,101.778 3,573.145 2,412.358
1,538.307 1,886.799 7,135.098 3,630.062 2,447.590
1,547.948 1,879.624 7,147.790 3,630.062 2,448.661
1,453.613 1,690.917 7,109.164 3,588.154 2,438.179
1,221.223 1,360.137 7,123.999 3,580.631 2,412.358
1,690.917 1,690.917 - 3,657.269 2,464.546
1,038.887 1,221.279 7,101.778 3,565.690 2,392.099
1,547.948 1,918.636 7,118.805 3,600.629 2,448.661
1,341.454 1,678.810 7,110.671 3,588.154 2,425.717
1,678.772 2,081.336 7,217.961 3,651.387 2,463.197
1,152.559 1,267.391 7,123.999 3,584.392 2,404.729
1,397.449 1,763.112 alepay không có 7,120.238 3,604.801 2,431.939
1,536.065 1,811.540 7,123.999 3,612.798 2,447.341
2,330.037 2,612.705 7,168.031 3,621.243 2,535.560
ch nhưng không đáng kể
ả lại thẻ Tổng số tiền trừ vào hạn mức của thẻ
12 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng
1,833.338 21,405.423 21,528.924 21,780.390 22,000.057
1,846.411 21,394.157 21,642.522 21,943.613 22,156.927
1,836.496 21,283.193 21,528.924 21,780.390 22,037.948
1,867.386 21,369.737 21,528.924 22,052.129 22,408.636
1,831.370 21,371.998 21,574.251 21,803.540 21,976.441
1,836.496 21,405.423 21,528.924 21,780.390 22,037.948
1,867.386 21,369.737 21,704.478 22,052.129 22,408.636
1,820.845 21,305.334 21,305.334 21,642.559 21,850.137
1,848.603 21,371.998 21,481.542 22,061.546 22,183.234
1,854.015 21,430.049 21,704.478 22,142.596 22,248.179
1,804.503 21,261.240 21,430.049 21,506.354 21,654.031
1,847.401 21,405.423 21,654.031 21,908.356 22,168.810
1,828.636 21,305.334 21,438.868 21,711.223 21,943.632
1,864.733 21,405.293 21,780.372 22,028.307 22,376.799
1,864.135 21,443.370 21,780.372 22,037.948 22,369.624
1,848.410 21,327.493 21,528.924 21,943.613 22,180.917
1,820.845 21,371.998 21,483.784 21,711.223 21,850.137
1,848.410 - 21,943.613 22,180.917 22,180.917
1,809.273 21,305.334 21,394.138 21,528.887 21,711.279
1,867.386 21,356.416 21,603.772 22,037.948 22,408.636
1,847.401 21,332.014 21,528.924 21,831.454 22,168.810
1,880.945 21,653.882 21,908.319 22,168.772 22,571.336
1,813.116 21,371.998 21,506.354 21,642.559 21,757.391
1,854.426 21,360.713 21,628.808 21,887.449 22,253.112
1,858.462 21,371.998 21,676.788 22,026.065 22,301.540
1,925.225 21,504.093 21,727.459 22,820.037 23,102.705
Phần trăm phí chuyển đổi Phí chuyển đổi trả góp
Chỉ tham khảo
3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 3 tháng 6 tháng
KienLongBank 4.20% 5.53% 7.05% 8.39% 860.580 1,133.103
PVcomBank 4.21% 4.53% 5.95% 7.01% 862.629 928.197
BIDV 4.35% 5.35% 7.35% 8.09% 891.315 1,096.215
Techcombank 4.75% 6.20% 7.20% 9.20% 973.275 1,270.380
Sacombank 4.04% 5.11% 6.23% 7.56% 827.796 1,047.039
TPBank 4.03% 4.74% 6.23% 7.56% 825.747 971.226
HDBank 4.21% 5.16% 6.29% 7.15% 862.629 1,057.284
Shinhan Finance (SVFC) - 5.47% 6.18% 7.10% - 1,120.803
WB 4.20% 6.70% 7.70% 8.20% 860.580 1,372.830
SHB 4.21% 4.54% 5.55% 6.23% 862.629 930.246
Exim Bank 4.21% 5.73% 7.16% 8.75% 862.629 1,174.077
Standard Chartered - 4.33% 4.93% 6.03% - 887.217
MBank 4.30% 5.53% 7.11% 7.57% 881.070 1,133.103
ACB 4.35% 4.92% 6.05% 7.03% 891.315 1,008.108
VietinBank 4.23% 5.71% 7.11% 8.66% 866.727 1,169.979
HSBC 4.21% 4.79% 6.01% 7.16% 862.629 981.471
VIB 6.20% 7.70% 8.70% 10.70% 1,270.380 1,577.730
Nam Á - 4.15% 4.64% 5.23% - 850.335
OCB 4.29% 4.76% 5.17% 6.07% 879.021 975.324
Viet Capital Bank 4.21% 4.63% 5.06% 5.59% 862.629 948.687
Maritime bank (MSB) 4.03% 4.71% 6.29% 7.17% 825.747 965.079
CitiBank 3.63% 4.74% 5.86% 6.99% 743.787 971.226
VPBank 4.78% 5.13% - 10.11% 979.422 1,051.143
SCB 4.30% 4.98% 6.03% 6.66% 881.070 1,020.402
Vietcombank - - - - - -
SHINHANBANK - 5.38% 6.11% 7.07% - 1,102.362
LOTTE 4.21% 5.30% 6.45% 7.34% 862.629 1,085.970
LienVietPostBank 4.21% 5.32% 5.95% 6.53% 862.629 1,090.068
SeA Bank 4.03% 4.91% 6.74% 7.77% 825.747 1,006.059
MCREDIT 4.29% 5.11% 5.95% - 879.021 1,047.039
FE CREDIT - - 6.05% 6.15% - -
** Chỉ tham khảo, phí chuyển đổi sẽ có chênh lệch nhưng không đáng kể
hí chuyển đổi trả góp Giá máy Hằng tháng trả lại thẻ
9 tháng 12 tháng 20,490.000 3 tháng 6 tháng 9 tháng
1,444.545 1,719.111 7,116.860 3,603.851 2,437.172
1,219.155 1,436.349 7,117.543 3,569.700 2,412.128
1,506.015 1,657.641 7,127.105 3,597.703 2,444.002
1,475.280 1,885.086 7,154.425 3,626.730 2,440.587
1,276.527 1,549.044 7,105.932 3,589.507 2,418.503
1,276.527 1,549.044 7,105.249 3,576.871 2,418.503
1,288.821 1,465.035 7,117.543 3,591.214 2,419.869
1,266.282 1,454.790 Payoo không có - 3,601.801 2,417.365
1,577.730 1,680.180 Payoo không có 7,116.860 3,643.805 2,451.970
1,137.195 1,276.527 7,117.543 3,570.041 2,403.022
1,467.084 1,792.875 7,117.543 3,610.680 2,439.676
1,010.157 1,235.547 - 3,562.870 2,388.906
1,456.845 1,551.093 7,123.690 3,603.851 2,438.538
1,239.645 1,440.447 7,127.105 3,583.018 2,414.405
1,456.845 1,774.440 7,118.909 3,609.996 2,438.538
1,231.449 1,467.084 7,117.543 3,578.579 2,413.494
1,782.630 2,192.430 7,253.460 3,677.955 2,474.737
950.736 1,071.627 - 3,556.723 2,382.304
1,059.333 1,243.743 7,123.007 3,577.554 2,394.370
1,036.794 1,145.391 7,117.543 3,573.115 2,391.866
1,288.821 1,469.133 7,105.249 3,575.847 2,419.869
1,200.714 1,432.251 7,077.929 3,576.871 2,410.079
- 2,071.539 7,156.474 3,590.191 #VALUE!
1,235.547 1,364.634 7,123.690 3,585.067 2,413.950
- - - - -
1,251.945 1,448.643 Payoo không có - 3,598.727 2,415.772
1,321.605 1,503.966 Payoo không có 7,117.543 3,595.995 2,423.512
1,219.155 1,337.997 7,117.543 3,596.678 2,412.128
1,381.026 1,592.073 7,105.249 3,582.677 2,430.114
1,219.155 - Payoo không có 7,123.007 3,589.507 2,412.128
1,239.645 1,260.135 Payoo không có - - 2,414.405
ch nhưng không đáng kể
ả lại thẻ Tổng số tiền trừ vào hạn mức của thẻ
12 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng
1,850.759 21,350.580 21,623.103 21,934.545 22,209.111
1,827.196 21,352.629 21,418.197 21,709.155 21,926.349
1,845.637 21,381.315 21,586.215 21,996.015 22,147.641
1,864.591 21,463.275 21,760.380 21,965.280 22,375.086
1,836.587 21,317.796 21,537.039 21,766.527 22,039.044
1,836.587 21,315.747 21,461.226 21,766.527 22,039.044
1,829.586 21,352.629 21,547.284 21,778.821 21,955.035
1,828.733 - 21,610.803 21,756.282 21,944.790
1,847.515 21,350.580 21,862.830 22,067.730 22,170.180
1,813.877 21,352.629 21,420.246 21,627.195 21,766.527
1,856.906 21,352.629 21,664.077 21,957.084 22,282.875
1,810.462 - 21,377.217 21,500.157 21,725.547
1,836.758 21,371.070 21,623.103 21,946.845 22,041.093
1,827.537 21,381.315 21,498.108 21,729.645 21,930.447
1,855.370 21,356.727 21,659.979 21,946.845 22,264.440
1,829.757 21,352.629 21,471.471 21,721.449 21,957.084
1,890.203 21,760.380 22,067.730 22,272.630 22,682.430
1,796.802 - 21,340.335 21,440.736 21,561.627
1,811.145 21,369.021 21,465.324 21,549.333 21,733.743
1,802.949 21,352.629 21,438.687 21,526.794 21,635.391
1,829.928 21,315.747 21,455.079 21,778.821 21,959.133
1,826.854 21,233.787 21,461.226 21,690.714 21,922.251
1,880.128 21,469.422 21,541.143 #VALUE! 22,561.539
1,821.220 21,371.070 21,510.402 21,725.547 21,854.634
- - - - -
1,828.220 - 21,592.362 21,741.945 21,938.643
1,832.831 21,352.629 21,575.970 21,811.605 21,993.966
1,819.000 21,352.629 21,580.068 21,709.155 21,827.997
1,840.173 21,315.747 21,496.059 21,871.026 22,082.073
- 21,369.021 21,537.039 21,709.155 -
1,812.511 - - 21,729.645 21,750.135
DÒNG IPHONE KÍCH THƯỚC MÀN HÌNH IP 14 IP 13 IP 12
4s 3.5 14 Pro Max 6.7 13 Pro Max 6.7 12 Pro Max 6.7
5 5s 5c 4 14 Pro 6.1 13 Pro 6.1 12 Pro 6.1
6 6s 7 8 4.7 14 Plus 6.7 13 6.1 12 6.1
12 Mini
5.4
13 Mini 14 6.1 13 Mini 5.4 12 Mini 5.4
6 Plus
6s Plus
5.5
7 Plus
8 Plus

X
XS 5.8
11 Pro

Xr
11
12
12 Pro
6.1
13
13 Pro
14
14 Pro

Xs Max
6.5
11 Pro Max

12 Pro Max
13 Pro Max
6.7
14 Pro Max
14 Plus
IP 11 IP 10 IP 8 7 IP 6

11 Pro Max 6.5 Xs Max 6.5 8 Plus 5.5 6s Plus 5.5


11 Pro 5.8 Xs 5.8 8 4.7 6s 4.7
11 6.1 Xr 6.1 7 Plus 5.5 6 Plus 5.5

X 5.8 7 4.7 6 4.7

You might also like