You are on page 1of 32

単位1:名詞A (1~120) 連 合

男性
だんせい
1 例:理想の{男性/女性}と結
man
婚する

女性
じょせい
2 「あの{〇女性/〇女の人/×
woman
女}はだれですか」

高齢
こうれい
3 例:そばは高齢だが、まだとて _者、_化社会
old age, advanced age
も元気だ。

年上
としうえ
4 例:年上の友達・彼女は私{よ
elder
り・の}三つ年上だ。

目上
5 めうえ
例:目上の人には敬語で話した
superior
ほうがいい。

せんぱい
6 先輩
senior
例:田中さんと私は同じ年
だが、職場では彼のほうが
先輩だ。
こうはい
7 後輩
junior

上司
8 じょうし
例:上司に相談してから決定す
boss
る。

あいて
相手
9 other person, 話_、結婚_、相談_
例:相手の目を見て話す
opponent

知り合い
10 しりあい
例:知り合いに息子の就職を頼
acquaintance

友人
11 例:「田中さんを知っています ゆうじん
か」「ええ、学生時代の友人で friend
す」

_がいい⇔悪い
仲 なか
12 このクラスの生徒は、とても仲がいい。(Học _間、_良し
例:私は山本さんと仲がいい relations
sinh lớp này rất thân thiết)

生年月日 ここ
13 に生年月日を書いてくだ せいねんがっぴ
さい。 DOB
例:書類に生年月日を記入する

誕生
14 たんじょう 例:新政権が誕生する
例:新しい命の誕生を祝う・結 _日
birth
婚2年目に子供が誕生した。

年 _が始まる⇔終わる、 _あけ
とし
15 例:年の初めに1年の計画を立 _が明ける、_が過ぎる (お)_寄り
year, age
てる _をとる 例:父は年より若く見える

出身 _地、_校、
16 しゅっしん 例:私は{東京/フェー…}
例:「ご出身はどちらですか」
origin, homeland (の)出身です。 [地名/学校名 …] +出身
「東京です」

故郷
17 こきょう
例:仕事が忙しくて、もう何年
hometown
故郷に帰っていない
成長
せいちょうスル 例:事業の成長・経済が
18 例:子供に成長を喜ぶ・一派な 高度経済「成長」
growth 大きく成長した
大人に成長する

成人 例:モス子は成人して
せいじんスル
19 例:日本では二十歳以上の人を _式
adult 働いている
成人という

合格
ごうかくスル
20 例:{大学/入学試験/検査… _者、_率
passing, acceptance
」に合格する

進学
しんがくスル
21 例:子供に進学について考える
going to a higher school _率(rate of~)
・大学院に進学する

退学
たいがくスル
22 例:退学の理由を説明する・病 _届、_処分(solute)
expulsion, dropping out
気で大学を退学した

しゅうしょくスル
就職
23 getting employed, finding _活動、_試験、_難
例:旅行会社に就職する
employment

退職
例:母の介護のため、退職を決 たいしょくスル
24 定年_、_金
めた・長年勤めた会社を退職し resignation, retirement

25 失業 しつぎょうスル
_率、_者、_保険
例:会社が頭金して失業した unemployment

残業 ざんぎょう(ヲスル)
26 _代、_時間
例:残業が多くて疲れた overtime work

生活 _が苦しい⇔楽だ、
せいかつ(ヲスル) _費、学生_、社会_、私生活
27 例:健康的な生活を送る・「も {楽しい/苦しい/
life 、結婚_、年金_
う日本の生活に慣れましたか」 豊かな…}_を送る

通勤
つうきんスル
28 例:私は毎日一時間掛けて通勤 _時間、_室、_所
commiting (to work)
している

学歴 _が高い⇔低い、
がくれき
29 例:学歴が高くても、実力があ 高_、_社会
educational background _をつける(có BC)
るかどうかはわからない

給料 きゅうりょう
30 _日
例:会社から給料をもら salary, pay

面接 _試験
ヲめんせつ(ヲ)スル
31 例:きょう、会社の人との面接 例:先生が学生を面接する
interview _官
がある・受験者の面接を行う

休憩
32 きゅうけい(ヲ)スル _をとる _時間、_室、_所
例:「ではここで、10分間の
break
休憩です」

観光 _客、_旅行、_地、_バス、[地
33 ヲかんこう(ヲ)スル
例:「来日の目的は観光です」
tourism, sightseeing 名]+観光 (例.京都観光)
・先週京都を観光してわった

帰国
34 きこくスル
例:今度の正月には帰国スルつ
returning to one's country
もりだ。

帰省
35 きせいスル
例:お盆にはふるさとに帰省す
returning to one's hometown
る日本人が多い

帰宅 きたくスル
36 _時間
例:毎日忙しくて帰宅が遅い going home

参加
参加(ヲ)スル
37 例:ボランティア活動に参加す _者
participation

出席
38 しゅっせきスル
例:ミーティングに出席する・
attendance
授業を欠席する

欠席 _者、_届
39 けっせきスル
例:高橋さんは今度の同窓会は (notification of absence)
absence
{欠席/欠席する}そうだ。

遅刻 ちこく(ヲ)スル
40 例:寝坊して授業に遅刻する・面接 仕事に遅刻
arriving late
では一分の遅刻も許されない

化粧 _を落とす remove makeup


けしょう(ヲ)スル
41 例:「あなたは毎日、お化粧に _品
makeup _が濃い⇔薄い dark makeup >< thin makeup
何分ぐらいかけていますか
関 対 類

男女、性別

年長 年下

目下(2 cách đọc, mokka: hiện


tại)

同僚、仲間 部下

友達、友人、親友 知人(ちじん)

親友、知り合い 友だち

誕生日

年齢

ふるさと (nếu đứng một


mình)
育つ

未成年:まだ成年
に達しないこと

不合格(×不合格する
〇不合格になる
/不合格だ

中退(ヲ)スル

履歴書:CV 退職スル

引退 (intai) 就職スル 辞職(ヲ)スル

くび、リストラ

例:外国で生活する、
のは楽しい・虫の生活を観察 暮らし
する

通学スル、通院スル

例:子供にいい学歴をつけさせたい
と思う親が多い。

時給
月給

不参加(〇不参加だ
×不参加する)
口紅 lipstick メイク(ヲ)スル
nhấn 1
nhấn 2

番目 言葉 ひらがな ベトナム語 ボーナス


1 穴
2 trống, rỗng,…
3 余り
4 khoảnh khắc, trong nháy mắt
5 印刷 いんさつ
6 観光
7 歓迎 chào mừng
8 観察 かんさつ
9 解説 かいせつ
10 解決 かいけつ
11 改正 かいせい
12 thần thánh, thần linh _2
13 効きめ
14 期待
15 貴重品
16 価値
17 希望
18 義務 ぎむ
19 疑問 ぎもん
20 競争 きょうそう
21 行列
22 漁業
23 距離 きょり
24 金庫 きんこ
25 近視 きんし
26 金属
27 緊張
28 苦労 くろう
29 決心
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
110 内容理解(短文)
問題1
番目 言葉 ひらがな ベトナム語
1 身分
2 職業
3 年齢
4 制限
5 政治
6 話題
7 味わう
8 芸術 げいじゅつ

技術、美術、

thanh thản, lắng xuống, điềm tĩnh, định tâm,


9 落ち着く bình tĩnh, kiềm chế,…

10 雰囲気 ふんいき bầu không khí

問題6
番目 言葉 ひらがな ベトナム語
1 申込手続 もうしこみてつづき thủ tục đăng ký, nộp đơn
2 完了後 かんりょうご sau khi hoàn thành
3 納める おさめる đóng, nộp thuế,…,
4 費用 ひよう /PHÍ- DỤNG/
5 ただし でも、しかし、
6 提出 ていしゅつ nộp
7 証明 しょうめい chứng minh,
8 開始 かいし
9 引く kéo, dẫn, tra từ điển, TRỪ, …
10 テキスト代 phí tin nhắn, (văn bản, sgk, text,..)

問題13
番目 言葉 ひらがな ベトナム語
1 機械 きかい
2 可能 かのう
3 回収 かいしゅう

4 使用済み しようずみ

5 お住まい
6 回す
7 負担
8 リサイクル

問題18
番目 言葉 ひらがな ベトナム語
1 無沙汰 (động từ) vắng mặt
2 明後日 あさって
Tình huống; hoàn cảnh; điều kiện
3 都合 つごう Sự thuận tiện; sự thuận lợi

4 和室
5 流行る はやる

6 流行 りゅうこう

7 叔母さん おばさん

8 指定
9 突然 とつぜん

10 至急 しきゅう

早急(さっきゅう)に_ sớm nhất có thể、今すぐ、すぐに、


問題2
言葉 ひらがな ベトナム語

家を訪問すす
基本的
お年寄り
事情
人数
多め
(☆ danh từ, tính từ đuôi な)ご飯多めで お願いします。

構成 cấu thành-trúc-tạo

結成 kết (tạo)thành-lập

慌てる あわてる hấp tấp, vội vàng, bối rối, …

_thích hợp,phù hợp,..


適当 _đại khái, qua loa, ngẫu hứng,

適当に 言う :nói bừa

印象

感想、想像、
疑い うたがい nghi ngờ

問題7
言葉 ひらがな ベトナム語
あるいは または、それとも

届く chu đáo_ tỉ mỉ; đạt được; đến;


商品到着後
10日以内に
当社 とうしゃ

返品 へんぴん

負担 ふたん gánh vác, tránh nhiệm, đảm nhận

希望 きぼう nguyện vọng, yêu cầu, wish,…

同様に (ADV) どうように tương tự, cũng như vậy_ như thế,…

問題14
言葉 ひらがな ベトナム語
差出人 さしだしにん
宛先 あてさき

件名 けんめい

タイトル(title)、表題(ひょうだい)、話題、課題(problem,…)、トピック、画題(絵)、。。

近づく bén mảng, đến gần, tới gần,…

同様 どうよう /đồng-dạng/, tương tự, như…

昨年 さくねん =去年
届く/戻る (chú ý kanji)

蝦_2 えび

生_1 なま

冷凍 れいとう

発想 はっそう phát hành, chuyển đi, bốc hàng,…

問題19
言葉 ひらがな 「ベトナム語」
応募
観光行事
20歳末満の人
đảm nhiệm; hầu rượu; bỏ công sức; nhẫn
務める nại chịu đựng

用紙
全身写真 whole body picture

締め切り
募集 ぼしゅう tuyển dụng, chiêu sinh, chiêu mộ

đk, đáp ứng, nhận- trả lời; phù hợp, ứng với;
応じる hưởng ứng
問題3
言葉 ひらがな ベトナム語

虫干し むし・ぼ・し phơi quần áo, sách vở ra ngoài để chống mốc

虫 むし

カビ
黴 (sheet1_78)
湿気を取る
ngăn chặn-ngừa, (đề/ dự)phòng ngừa-tránh-
防ぐ ふせぐ ngự,

下旬_2 げじゅん Hạ tuần (10 ngày cuối tháng).

上旬_1 じょうじゅん Thượng tuần (10 ngày đầu của tháng)

中旬(ちゅうじゅん)_1
Trung tuần (10 ngày giữa tháng)

含む ふくむ bao gồm, chứa đựng, kể(cả),….

乾燥 かんそう làm khố, ráo,…

風に当たる để đúng hướng gió

気候 きこう khí hậu, thời tiết

天気 thời tiết trong 1 vài ngày

気候 thời tiết trong 1 time dài (hơn 1 tháng)

季節(きせつ)mùa, thời vụ, thời tiết

問題8
言葉 ひらがな ベトナム語
環境 かんきょう môi trường, hoàn cảnh,

守る giữ, bảo vệ, tuân thủ, tuân theo, duy trì


本学
日々 ひび hàng ngày, ngày qua ngày

以下
項目 こうもく hạng mục, điều khoản,… /HẠNG-MỤC/

実施 じっし / THỰC-THI / thực hiện,…

協力 きょうりょく hợp lực, hợp tác,…

観光協会
消す けす

休憩所 きゅうけいじょ

使用後
基準 きじゅん tiêu chuẩn /CƠ -CHUẨN/

通学

問題15
言葉 ひらがな ベトナム語
前略 ぜんりゃく

Có nghĩa là lượt bỏ đi phần đầu mà ko cần giới thiệu, qua loa không
lịch sự. Đầu thư sẽ là 前略 và cuối thư sẽ là 以上 hoặc là 早々.
Nếu là thể lịch sự thì dùng đầu thư là 拝啓 và cuối thư là 敬具

急逝 きゅうせい

申し上げる nói, kể, diễn đạt, phát biểu,…


làm phiền, quấy rầy, can thiệp, thất lễ, trở
邪魔 じゃま ngại,…

聢り しっかり_2 vững chắc, vững vàng, kiềm chế, chặt,….

冥福 めいふく hp ở thế giới bên kia, siêu thoát, yên nghỉ

祈り いのり cầu nguyện, lời cầu nguyện,…

ご冥福を心よりお祈り申し上げます。

問題20
言葉 ひらがな ベトナム語
運動不足 うんどうぶそく

小遣い こづかい

希望
朝刊
配達
時給
休日
資格
免許 めんきょ giấy phép, sự cho phép, sự phê chuẩn,…
問題4
言葉 ひらがな ベトナム語
gia huy, dấu ấn riêng của gd_ gia tộc, huy
家紋_2 かもん hiệu riêng của dòng họ

印 しるし biểu tượng, dấu hiệu, (chứng cứ)…

印をつける: đánh dấu


印 を 押す:đóng dấu (vào hợp đồng vv...)

武士_1 ぶし võ sĩ

衣服 (衣服につける)

衣装

lái buôn, thương nhân, ng trông nom cửa


商人 hàng,….

冠婚葬祭 かんこんそうさい bốn nghi thức cổ quan trọng ở NB

成人式、結婚式、
葬式、 法事 (ほうじ)lễ cúng tổ tiên/ đám giỗ
dấu hiệu, mốc, mã hiệu,..
目印 めじるし
目印の富士駅で見つかる

旗_2 はた flat

問題11
言葉 ひらがな ベトナム語
次のように như sau

縛る しばる trói, buộc


チラシ
パック pack

乾かす かわかす hong khô, phơi, sấy,…

平らな たいら。な
袋 ふくろ
シーツ sheet, khăn trải giường, ga giường,…

ファスナー khóa kéo

混ぜる まぜる pha_ xáo_hòa trộn, ngào,

燃やす もやす

問題16
言葉 ひらがな 「ベトナム語」
先日 先日は「この間」よりていねいだ

パンフレット チラシ

価格表 đơn giá

ご検討下(くだ)さいますよう
検討 けんとう
xem xét, nghiên cứu, bàn luận,…

しばらくの間 ” 短い時間 ”

理解 りかい Hán việt: Lí giải. Nhưng nghĩa đúng


của từ này là Hiểu biết, nắm bắt
được sự việc.

今後 「これから」

管理 かんり manage,…

説明
和室は畳の部屋
末満(20歳末満の人)
問題5
言葉 ひらがな ベトナム語

ハガキ
受け取る (thừa-tiếp(thu)) nhận, lĩnh, thu,…

給料を受取る/ 文品を受取る
Hãy lấy đi! 受け取って - Take/ 受け取ってくれて. Nhận hộ

夫々 それぞれ mỗi

人それぞれ: tuỳ người.

金額 きんがく số tiền, kim ngạch

spese_ phí vận chuyển,


送料 postage/carriage charge

service charge/ fee, (transfer money by


手数料 bank etc…), hoa hồng,…

thêm vào, tính cả vào, gia tăng, cộng


加える くわえる vào, (k chỉ… mà còn thêm)…

問題12
言葉 ひらがな ベトナム語
床_2 ゆか sàn, nền nhà,….

敷く しく trải thảm, lát, đệm, lắp đặt,…


肩幅 かたはば bờ vai. Chiều rộng của vai, vai,..

真直 まっすぐ
つま先_2 つまさき đầu ngón chân, mũi chân

踵 かかと gót chân

周囲 しゅうい chu vi, xung quang, …

親指_2 ngón cái

小指_0 ngón út

繋がる_2 つながる nối, buộc vào, liên hệ, liên quan,…

付け根 つけね
骨 ほね xương cốt,…

巻く まく bện, cuốn tròn, gói gém, quấn,…

問題17
言葉 ひらがな 「ベトナム語」
絶版 bản giới hạn

誠に まことに [本当に」

恐縮 きょうしゅく thấy ngại, áy náy khi lm phiền ai đó

尊敬すべき人を前にしたり、申し訳な(い)く思ったりして、体が縮
む思いをすること
説明

付け根

nhấn 1
nhấn 2 問題1
19-114 言葉 ひらがな ベトナム語

記憶 きおく

焦げる こげる

脳 のう

保持 ほじ

処理 しょり

超える こえる

含める ふくめる

気づく きづく

20年ぶりに

問題6
言葉 ひらがな ベトナム語
種類
ウサギ thỏ
ハムスター hamster, chuột đồng

カメ rùa

ヘビ rắn

危険
抱く
戸 こ 「家を数える単位

いずれか bất cứ
con, tấm, counter for small
匹 ひき・びき animals

カゴ giỏ, lồng đựng

既に述べたように: như đã nói


すでに ở trước
問題2
言葉 ひらがな ベトナム語 言葉

ご飯を炊く 。。。たく 児童
電気釜 でんきがま 就く
合 男子・女子
笊 ざる 芸能人
水が切れる ráo nước? 一方
加える くわえる 公務員
蓋 ふた 医師
身も蓋もない; chán chả thèm nói nữa , cạn lời , chả đâu vô đâu cả . 看護師
湯気 ゆげ やや
出来上がる được hoàn thành, làm xong, 就業
完了(事象の完了)、済ます(朝ご飯はパンとコーヒーで済ました)、 就業場所 nơi làm việc, lm
移す うつす・る 就職
柔らかい やわらかい mềm, dẻo, nhuyễn,… cv mới, hd tìm vc củ

網 あみ chài, lưới; mạng lưới, hệ thống,… 職業


煙 けむり 「ご職業は」「建設関係の

まったく

問題7
言葉 ひらがな ベトナム語 言葉
明らかに あきらか rõ ràng (là), hiển nhiên, cụ thể オープンガーデン

プラグ plug
自慢
差す さす

ドラッキング dracking?

徐々に じょじょに 「少しずつ」

誇り・埃 ほこり niềm tự hào/ bụi bẫm

湿気 しっけん Humidity

刃 lưỡi,…

抜く
問題3 問題4
ひらがな ベトナム語 言葉 ひらがな
じどう (6-15t) 地球温暖化
đi theo, tiếp nhận chức vụ- cv, bắt
つく đầu lm 対策
だんし・じょし 人々
げいのうじん 少しずつ
mặt khác, trái lại, trg khi đó, ngày
いっぽう càng, đơn ph- 1 chiều 確実 かくじつ

こうむいん 実践 じっせん

いし 上位
かんごし 上位の10チーム: 10 đội có thứ hạng cao nhấ

ちょっと, ぽつぽつ、多少_たしょう、少し、 ランク


しゅうぎょう 省エネ
業場所 nơi làm việc, lm công, thuê làm, vc làm,… 電気製品
しゅうしょく 意識 いしき

cv mới, hd tìm vc của sv năm cuối ở nhật 定着


しょくぎょう 更に さらに

ご職業は」「建設関係の仕事をしています」・仕事 太陽光
thiệt tình, thật sự, toàn bộ, hoàn
toàn 太陽光発電
装置 そうち

地方自治体 ちほうじちたい

補助 ほじょ

補助の額
問題8
ひらがな ベトナム語

「誇り」
問題4 問題5
ベトナム語 言葉 ひらがな
sự ấm dần lên của bầu khí quyển,
nóng lên toàn cầu 家庭
biện pháp, đối sách 使用済み 。。。ずみ

キャンペーン
経済産業省
xác thực, chính xác,確実に chắc
chắc sẽ ( suy nghĩ ) 豊富 ほうふ

「実践関係」 金属 きんぞく
「上位資格」, cấp cao, máy
chủ, vị trí cao, lp trên 資源
ム: 10 đội có thứ hạng cao nhất. 銅
rank 貴重
tiết kiệm năng lượng/ điện, (未)回収
hàng điện tử 電話帳
鉱山 こうざん
記憶に定着する ghi nhớ, định
hình ký ức

「日光」にっこう
(thiết bị) phát điện từ NLMT
pin MT

「設備」

chính quyền địa phương

support, trợ cấp, hỗ trợ

số tiền hỗ trợ
問題5
ベトナム語

「塊銅」かあまりどう

[価値高い」

You might also like