You are on page 1of 4

ĐỀ TÀI

DIGITALIZATION AND ENVIRONMENT: HOW DOES ICT


(INFORMATION AND COMMUNICATIONS TECHNOLOGY) AFFECT
ENTERPRISE ENVIRONMENTAL PERFORMANCE: EVIDENCE IN
VIETNAM?

1. Tên đề tài:
Digitalization and environment: how does ICT affect enterprise environmental
performance: evidence in Viet Nam?
2. Lĩnh vực nghiên cứu:
Kinh tế và môi trường
3. Bối cảnh chọn đề tài:
Công nghệ thông tin, công nghệ số đã trở thành một phần không thể thiếu để
phát triển kinh tế - xã hội. Với sự phát triển của phân tích dữ liệu lớn, điện toán đám
mây, trí tuệ nhân tạo, công nghệ thông tin và truyền thông thế hệ mới (ICT) khác, các
ngành công nghiệp trên toàn thế giới đang ở giai đoạn quan trọng của hội nhập với
nền kinh tế kỹ thuật số. Chính phủ Việt nam cũng đặc biệt quan tâm đến vấn để
chuyển đổi số trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Hơn thế nữa, vai trò của các kỹ
năng kỹ thuật số và số hóa doanh nghiệp đã được nhìn thấy rõ ràng hơn trong đại dịch
Covid-19. Do ảnh hưởng của đại dịch Covid 19 đã đặt ra những thách thức sâu sắc đối
với kiềng ba chân bền vững toàn cầu; nền kinh tế, môi trường và xã hội đều bị ảnh
hưởng chính vì vậy chuyển đổi số đang diễn ra trên quy mô lớn và với tốc độ nhanh
chóng và là một trong những mục tiêu được quan tâm hàng đầu của các doanh nghiệp
công nghiệp. Các mô hình chuyển đổi số cũng mang lại một số thành tựu như tạo ra
những dịch vụ có ích cho người dân và tận dụng một cách hiệu quả nguồn lực nhàn rỗi
của xã hội. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng kinh tế cao cũng đã gây áp lực lớn lên môi
trường do các loại chất thải phát sinh từ hoạt động phát triển kinh tế, công nghiệp hóa,
đô thị hóa, đồng thời cũng đặt ra nhiều thách thức cho công tác bảo vệ môi trường
hiện nay và giai đoạn tiếp theo. Chính vì vậy, công nghệ thông tin và truyền thông
(ICT) đã được kỳ vọng sẽ kích thích tăng trưởng kinh tế và giảm thiểu các tác động
xấu đến môi trường.

4. Lý do chọn đề tài:
Trong bối cảnh chuyển đổi số đang được diễn ra mạnh mẽ như hiện nay, công
nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đang được đầu tư phát triển mạnh mẽ và được
xem là một công cụ quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế. Tại
Việt Nam, ICT được xem là một yếu tố tất yếu trong việc phát triển kinh tế xã hội.
Tuy nhiên, để phát triển kinh tế xã hội bền vững, môi trường sẽ là yếu tố cần được
quan tầm và bảo vệ hàng đầu mà cho đến nay vẫn chưa có đánh giá cụ thể, rõ ràng nào
về tác động của ICT đến môi trường hoạt động của doanh nghiệp tại Việt Nam. Bên
cạnh đó, để phần nào cân bằng được quy luật rằng công nghệ không thể tách rời khỏi
ô nhiễm. Và chuyển đổi kỹ thuật số cũng là một con đường mới thúc đẩy sự phát triển
của nền công nghiệp, cũng như tạo động lực cho việc tăng trưởng kinh tế bền vững.
Chính vì vậy nhóm nghiên cứu đã quyết định chọn đề tài này để nghiên cứu về tác
động của ICT của các doanh nghiệp đến môi trường.

5. Mục tiêu nghiên cứu:


- Nghiên cứu tiến hành để đưa những kết luận minh bạch về vấn đề
“Digitalization and environment: how does ICT affect enterprise environmental
performance: evidence in Viet Nam?”
- Làm rõ ICT (công nghệ thông tin và truyền thông) có thật sự là một phương
tiện để thúc đẩy năng suất kinh tế mà không phải chịu chi phí thiệt hại khác về môi
trường hoặc xã hội.
- Nghiên cứu không chỉ cung cấp một góc nhìn mới để hiểu về việc cải thiện
môi trường theo từng hình thức ở Việt Nam trong quá trình công nghiệp hóa mà còn
đưa ra các ý tưởng để các nước đang phát triển hoặc công nghiệp hóa khám phá con
đường phát triển công nghiệp bền vững.

6. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu:


- Đối tượng nghiên cứu: số hóa và hiệu suất môi trường (Industrial
digitalization and environmental performance)
- Phạm vi không gian: Việt Nam

7. Phương pháp nghiên cứu


Để xác minh các giả thuyết được đề xuất, dựa vào các bài nghiên cứu từ trước,
nghiên cứu này sử dụng dữ liệu của một mẫu lớn các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam
từ hai cơ sở dữ liệu doanh nghiệp siêu nhỏ.
+ Đầu tiên là Cơ sở dữ liệu doanh nghiệp công nghiệp của Việt Nam, bao gồm
tất cả các doanh nghiệp công nghiệp thuộc sở hữu nhà nước và không thuộc sở hữu
nhà nước có hoạt động kinh doanh chính vượt quá số lượng được chỉ định.
+ Thứ hai là dữ liệu ô nhiễm do doanh nghiệp (Enterprise Pollution Database).
Nó chủ yếu báo cáo thông tin về việc sản xuất và thải các chất ô nhiễm nước, chất ô
nhiễm khí và chất ô nhiễm rắn, bao gồm COD và sulfur dioxide (SO2).

8. Mô hình nghiên cứu


Nghiên cứu này sử dụng mô hình hồi quy bảng của mặt cắt hỗn hợp.
trong đó i, j, p và t là các chỉ số phụ đề cập đến công ty, ngành, tỉnh và năm gồm hai
chữ số, tương ứng.
Ô nhiễm là biến đại diện của hoạt động môi trường doanh nghiệp. Số hóa đề
cập đến chỉ số chuyển đổi kỹ thuật số ở cấp tỉnh-ngành và là biến giải thích cốt lõi của
nghiên cứu này. Nếu δ là đáng kể và âm, thì điều đó cho thấy rằng chuyển đổi kỹ thuật
số công nghiệp có ảnh hưởng tích cực đến hoạt động môi trường của doanh nghiệp. X
đại diện cho các biến kiểm soát cho các đặc điểm của doanh nghiệp, Z1 đề cập đến
các biến kiểm soát cho các đặc điểm khu vực và Z2 đề cập đến.

9. Các giả thuyết


Hypothesis 1. Industrial digitalization or ICT penetration has a significant
positive impact on the environmental performance of manufacturing enterprises. (Số
hóa công nghiệp hoặc sự thâm nhập của CNTT-TT có tác động tích cực đáng kể đến
hoạt động môi trường của các doanh nghiệp sản xuất)
Hypothesis 2. Industrial digitalization significantly affects the choice of
environmental technologies, and enterprises tend to adopt front-end cleaner
production technologies. (Số hóa công nghiệp ảnh hưởng đáng kể đến việc lựa chọn
công nghệ môi trường và các doanh nghiệp có xu hướng áp dụng các công nghệ sản
xuất sạch hơn đầu cuối.)
(Hai giả thuyết trên được đề xuất từ những bài nghiên cứu trước của Huwei Wen1,2
& Chien-Chiang Lee1,2 & Ziyu Song, tuy nhiên nhóm nghiên cứu sẽ phát triển thêm
các giả thuyết liên quan trong quá trình làm bài.)

10. Những biến liên quan quan trọng

Variable Definition
Dependent COD Intensity 100 × COD phát thải / tổng sản lượng
variables
SO2 Intensity 100 × khí thải SO2 / tổng sản lượng
(biến phụ thuộc)
Sewage Intensity 100 × Phát thải nước thải / tổng sản lượng
COD Production 100 × sản phẩm COD / tổng sản lượng
COD Disposal 100 × (sản xuất COD-phát thải COD) / tổng sản lượng
lnOutput logarit của tổng sản lượng công nghiệp của doanh nghiệp
Independent ICT_Capital 100 × vốn ICT / giá trị gia tăng công nghiệp
variables
ICT_Service 100 × dịch vụ ICT / đầu vào trung gian công nghiệp
(biến độc lập)
Enterprise InSize Logarit của nhân viên toàn thời gian
characteristic
InAge Logarit của năm tồn tại của công ty
Leverage Tổng nợ / tổng tài sản
FDI Biến giả của doanh nghiệp nước ngoài
SOE Biến giả của doanh nghiệp nhà nước
Export Biến giả của doanh nghiệp xuất khẩu
lnKL Logarit của tỷ lệ vốn - lao động
Regional GDP_Target Mục tiêu tăng trưởng kinh tế của chính quyền địa phương
characteristic
lnER Logarit của đầu tư vào cơ sở vật chất môi trường
Innovation Chỉ số về năng lực đổi mới sáng tạo của khu vực
Industry Industry_Open Tổng sản lượng xuất khẩu / tổng sản lượng công nghiệp
characteristics
Industry_Size Quy mô bình quân của các doanh nghiệp trong ngành
Industry_Profit Tổng lợi nhuận công nghiệp / doanh thu hoạt động chính
Technology factors Product_Inno Bán sản phẩm mới / Sản lượng bán công nghiệp
TFP Tổng năng suất nhân tố
GTFP Năng suất tổng yếu tố xanh
Technology_Up Biến giả cho việc áp dụng công nghệ môi trường

*Bài nghiên cứu gốc: https://doi.org/10.1007/s11356-021-14474-5


Wen, H., Lee, C. C., & Song, Z. (2021). Digitalization and environment: how
does ICT affect enterprise environmental performance?. Environmental Science
and Pollution Research, 28(39), 54826-54841.

You might also like