Professional Documents
Culture Documents
履歴書 100 Nguyen Trung Kien
履歴書 100 Nguyen Trung Kien
現在 【写真を貼る位置】
志望の動機、自己PR、趣味、特技 Lý do xin việc, PR bản thân, kỹ năng đặc biệt 本人希望記入欄 Ghi nguyện vọng của người ứng tuyển
Hình ảnh
フリガナPhiên âm グエン ・ チュン ・ キエン 写真を貼る場合
トヨタ南海ハイフォンに入ってから、ホンダカーズ泉州の説明会に参加し、印象に残っています。
1.縦:36~40mm 貴社の福利厚生が良いし、最新な設備があるし、従業員の仕事ぶりはプロフェッショナル的に感じますので応
氏名
Họ tên NGUYEN TRUNG KIEN 横:24~30mm 募することにしました。自分の技術が上達できるように経験や知識を積み、日本で仕事をしたいからです。
2.本人単身胸から上 ホームページで、ホンダカーズ泉州の方針を見る時、自分の目標に合って、そして目標が達成出来るように頑
3.裏面のりづけ
張ります。
2001 年02月08 日生 (満22歳) 男 ・ 女
Năm tháng ngày (Tròn tuổi) Nam / Nữ
私のスキル:コミュニケーションスキル、チームワークスキル、3Dソフトウェアデザイン、マイクロソフトオ
国籍
ベトナム
出生地
PHU THO フィススキル、時間管理、問題解決能力等。
Quốc tịch Nơi sinh
日本語と英語が可能。
血液型 病歴
Nhóm máu 未知 Bệnh lý 無
年 月
2023 9 トヨタ南海ハイフォンのNankai’S教育プログラムに参加 Năm Tháng
免許・資格 Giấy chứng nhận và bằng cấp
2022 10 コンピューター証明書(大学交付)
日本へ呼寄せ 有 ・ 無
配偶者 有 ・ 無 子供 有 ( 年齢/tuổi ) ・ 無 Bảo lãnh sang Nhật Có/không
Vợ hoặc chồng Có / không Con đẻ Có / không └ 入社から か月後
Sau khi vào Công ty tháng
在日親族(父・母・配偶者・子・兄弟姉妹など)及び同居者
Người thân ở Nhật Bản (cha, mẹ, vợ/ chồng, con cái, anh ch ị em ru ột, v.v.) và nh ững ng ười sống chung
有 (「有」の場合は以下の欄に在日親族及び同居者を記入してください) ・ 無
Có/không ("Có", vui lòng điền vào cột bên dưới cho người thân và người sống chung ở Nhật Bản)
同居予定の有無
続柄 氏名 生年月日 国籍・地域 Có kế hoạch sống 勤務先・通学先名称 在留カード番号・特別永住者証明番号
Số thẻ cư trú và số giấy chứng nhận vĩnh trú đặc
Quan hệ Họ tên Ngày sinh Quốc tịch và khu vực Nơi làm việc hoặc đi học biệt
chung hay không
有 ・ 無
Có / không
有 ・ 無
Có / không
専攻・専門分野
Automobile Technology
卒業年月日 年 月 日 有 ・ 無
Chuyên ngành, chuyên môn Ngày tốt nghiệp năm tháng ngày Có / không