You are on page 1of 8

I.

Đặt vấn đề
Thế kỷ XIV-XVI ở Châu Âu đã chứng kiến một giai đoạn độc đáo của lịch sử,
nơi mà sức sống mới bùng nổ trong mọi khía cạnh của xã hội. Trong cuộc cách
mạng này, phong trào Văn hóa Phục hưng nổi lên như một nguồn động lực
mạnh mẽ, làm nảy mình mọi lĩnh vực từ nghệ thuật đến khoa học, từ tri thức
đến tư tưởng chính trị. Friedrich Engels, một trong những tư tưởng trụ cột của
Chủ nghĩa Mác-Lênin, đã không ngần ngại đánh giá Phục hưng: “Đó là một
cuộc cách mạng tiến bộ vĩ đại nhất mà loài người chưa từng thấy, một thời
đại cần đến những con người khổng lồ và đã sinh ra những con người
khổng lồ, khổng lồ về tư tưởng, về nhiệt tình và về tính cách, khổng lồ về
tài năng mọi mặt và về sự hiểu biết sâu rộng của họ.” Trong bối cảnh những
lời đánh giá mạnh mẽ của Engels, đề tài này đặt ra câu hỏi căn bản: Ý nghĩa
thực sự của Phong trào Văn hóa Phục hưng là gì? Liệu nó có thật sự là một cuộc
cách mạng tiến bộ vĩ đại nhất mà loài người chưa từng trải qua, như Engels mô
tả? Những con người "khổng lồ" này, với tư tưởng, nhiệt tình, tính cách, tài
năng và sự hiểu biết sâu rộng, đã tạo ra những đóng góp gì quan trọng, và ảnh
hưởng của họ đã duy trì đến hiện tại như thế nào?
Bài nghiên cứu này không chỉ là một hành trình quay ngược thời gian để khám
phá sự hồi sinh của Châu Âu từ thời kỳ trung cổ tối tăm, mà còn là một cơ hội
để khám phá sâu rộng về thời kỳ Phục hưng. Nghiên cứu này sẽ đặt ra những
thách thức lớn, nhưng đồng thời cũng mang đến cơ hội để tìm hiểu rõ hơn về
những sức mạnh biến đổi đặc biệt của con người và văn minh trong một thời đại
quan trọng như thế này.
II. Nội dung
1. Giới thiệu chung về Phong trào Văn hóa Phục hưng thế kỉ XIV-XVI.
1.1 Bối cảnh lịch sử
- Về kinh tế: Thế kỷ V - X chứng kiến sự tập trung của nền kinh tế Tây Âu
trong các lãnh địa phong kiến, dựa trên nền tảng kinh tế tự cung tự cấp đã phần
nào hạn chế sự giao lưu trao đổi. Cùng lúc đó, thành thị nở rộ và trở thành trung
tâm của sự phát triển kinh tế và văn hóa, nhưng cũng trở thành nguyên nhân của
chênh lệch xã hội nảy sinh. Tới thế kỷ XIV-XV, sự phát triển kinh tế công
thương tại các thành thị đã tạo ra thành thị trung đại, đẩy mạnh nền kinh tế hàng
hóa và đồng thời làm đảo ngược thế chế độ nông nô. Nói cách khác, xuất hiện
một tầng lớp xã hội mới, được biết đến như tầng lớp thị dân, trở thành lực lượng
đồng minh của nhà vua và đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển từ chế
độ phong kiến phân quyền sang tập quyền. Năm 1453, đế chế Đông La Mã bị đế
chế Ottoman khuất phục, cắt đứt tuyến đường tơ lụa truyền thống, khởi nguồn
cho các cuộc phát kiến địa lý, mở đường cho biến đổi kinh tế - xã hội Tây Âu.
- Về chính trị xã hội: Xã hội Châu Âu thời Trung cổ được phân chia rõ ràng bởi
hai giai cấp chủ yếu: lãnh chúa phong kiến và nông nô. Điều này dẫn đến sự
chênh lệch trong xã hội, mà giáo hội Kitô giáo chính là nhân tố quan trọng trong
việc giữ gìn và củng cố quyền lực của thần quyền và vương quyền. Không
những thế, cấu trúc xã hội thay đổi nhờ sự phát triển mạnh mẽ của thị dân đã tạo
điều kiện lên ngôi cho tri thức và giáo dục và tạo nền tảng cho các trường đại
học như Bologna ở Ý, cũng như Oxford và Cambridge ở Anh ra đời. Mâu thuẫn
giữa phong kiến và tư sản, khi giai cấp tư sản đòi hỏi con người phải được hiểu
biết và xây dựng một nền văn hoá mới, trong khi giai cấp phong kiến tiếp tục
giữ gìn quyền lực và giáo lý phong kiến. Đồng thời, sự sụp đổ của đế chế Đông
La Mã cũng mở ra cánh cửa cho việc nhập khẩu tri thức từ phương Đông.
Những học giả này đem theo nguồn tri thức của nền văn minh Hy Lạp La Mã,
làm cho các nhà tư tưởng của giai cấp tư sản chấp nhận giáo lý cổ đại và tìm
kiếm giá trị phù hợp với thời đại của họ. Các cuộc đấu tranh chống lại những
trói buộc của nền văn hoá trung cổ là bước đầu tiên quan trọng hướng tới sự đổi
mới và tiến bộ trong xã hội Châu Âu.
2. Sự tiến bộ vào thời kì Phục Hưng
2.1 Về khoa học:
Trong giai đoạn Phục Hưng, những nhà khoa học không chỉ đơn thuần ghi chép
và mô tả hiện tượng mà họ quan sát, mà họ còn đặt ra những câu hỏi sâu sắc về
tại sao và làm thế nào những hiện tượng này xảy ra. Điều này đánh dấu một
bước tiến lớn từ việc ghi chép đơn thuần đến sự giải thích khoa học có tính lý
luận. Thời kỳ này không chỉ chứng kiến sự đa dạng hóa lĩnh vực khoa học mà
còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau như thiên văn học, toán học, vật lý
học, y học. Những nhà khoa học không chỉ tập trung vào một lĩnh vực cụ thể mà
còn tham gia nhiều lĩnh vực khác nhau, tạo nên sự đa dạng và phong phú trong
tiến bộ khoa học. Sự chuyển đổi từ phương pháp quan sát truyền thống sang
phương pháp khoa học có tính thực nghiệm và lập luận là một đặc điểm nổi bật.
Các nhà khoa học bắt đầu thực hiện các thí nghiệm và sử dụng phương pháp
toán học để giải thích và dự đoán hiện tượng. Nổi bật trong sự phát triển khoa
học là sự tập trung vào sự nghiên cứu sâu rộng và lý luận. Các tác phẩm như
"Philosophiæ Naturalis Principia Mathematica" của Isaac Newton không chỉ mô
tả các hiện tượng mà còn giải thích nguyên nhân đằng sau chúng, đặt ra những
nguyên lý cơ bản của vật lý hiện đại. Sự phát triển khoa học trong thời kỳ Phục
Hưng không chỉ có tác động trực tiếp đến tri thức, mà còn tác động sâu rộng đến
xã hội và văn hóa. Việc áp dụng những kiến thức mới này vào đời sống hàng
ngày đã mở ra những cánh cửa mới cho sự phát triển kinh tế và xã hội.
2.2 Về triết học
Quan điểm về con người và giải phóng con người, cũng như mối quan hệ giữa
con người và thế giới, trở thành trung tâm của các quan niệm triết học trong giai
đoạn này. Trong thời Trung cổ, khi nền sản xuất còn thấp và ảnh hưởng lớn của
thế giới quan tôn giáo, con người thường ở tư thế thụ động, chỉ biết thờ phụng
Chúa và mong đợi sự rửa tội, trọng tâm của triết học lúc này là vấn đề thế giới
này do Chúa sáng tạo hay nó vẫn tồn tại như thế từ xưa đến nay? Khi bước sang
thời kỳ Phục Hưng, quan niệm về con người của triết học cổ đại, như tư tưởng
nhân đạo tư sản, được khôi phục. Các tư tưởng tôn trọng con người và đặt con
người làm "thước đo tất thảy mọi vật," con người được coi là sản phẩm tinh túy
và tối cao nhất của sự sáng tạo như Prôtago và quan niệm của Xôcrát về sự tự ý
thức của con người, đều gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến triết học trong giai đoạn
này. Sự quan tâm không còn là về mối quan hệ giữa Chúa và thế giới mà tập
trung vào mối quan hệ giữa con người và thế giới, là vấn đề trung tâm của các
xu hướng triết học. Triết học thời kỳ này còn phản ánh cuộc đấu tranh của giai
cấp tư sản để giải phóng con người khỏi sự chật hẹp của thế giới quan tôn giáo
trong thời Trung cổ. Do đó, triết học Phục Hưng thúc đẩy sự phát triển của tư
tưởng nhân đạo, nơi con người được coi trọng và tin tưởng vào sức mạnh và
quyền lợi của họ trên thế giới này. Do đó, triết học Phục Hưng đã để lại nhiều
giá trị lớn lao trong lịch sử tư tưởng nhân loại, đặc biệt là với vấn đề về con
người.
2.3 Về văn hóa
Phong trào văn hóa Phục Hưng đã mang đến những giá trị sâu sắc, trong đó, tư
tưởng nhân văn chủ nghĩa là kim chỉ nam, là tư tưởng chủ đạo của phong trào
văn hoá Phục hưng nói chung và văn học thời kỳ này. Nó hoàn toàn đối lập với
quan niệm của Giáo hội Kitô chỉ sùng bái thần thánh, chỉ chú ý đến cuộc sống
của linh hồn sau khi chết ở Thiên đàng và đề xướng chủ nghĩa cấm dục. Cụ thể,
thời Trung cổ, chủ nghĩa cấm dục được đề cao, Giáo hội xem tình dục chỉ đúng
đắn trong hôn nhân và nhấn mạnh giới hạn về tự do tình dục, ràng buộc phụ nữ
mạnh mẽ, giữ gìn truyền thống gia đình và bảo vệ danh dự gia đình được coi là
ưu tiên hàng đầu dẫn đến con người mắc kẹt trong sự thiếu tự do tình thần nói
chung hay tình dục nói riêng. Điểm mới trong văn học thời kì này được thể hiện
ở 3 loại hình văn học là thơ, tiểu thuyết và kịch với những tư tưởng chính sau:
tư tưởng phê phán xã hội phong kiến và lên án Giáo hội Thiên chúa, tinh thần
đề cao giá trị con người, ý thức đòi quyền tự do cá nhân, đề cao tinh thần dân
tộc, tình yêu Tổ quốc và tiếng nói của dân tộc mình.
2.4 Về nghệ thuật
Trong khi nghệ thuật trước đó thường mang tính biểu tượng và linh thiêng, thì ở
thời kỳ Phục Hưng, nghệ sĩ bắt đầu tìm kiếm sự chân thực và hiện đại trong
sáng tạo của mình. Nghệ sĩ chú trọng vào việc vẽ chân dung và cảnh vật tự
nhiên với mục đích tái tạo thế giới xung quanh một cách chân thật. Nghệ thuật
Renaissance lấy cảm hứng từ cả Kinh Thánh và văn hóa cổ điển Hy Lạp - La
Mã. Những bức tranh với chủ đề tôn giáo thường được thể hiện một cách sống
động và mới mẻ. Sự pha trộn giữa tôn giáo và văn hóa cổ điển tạo nên một diện
mạo mới, phản ánh sự đa dạng và độc đáo trong nghệ thuật. Sự tiến bộ trong kỹ
thuật vẽ và sơn màu đóng một vai trò quan trọng. Việc sử dụng phương pháp
chiếu sáng và bóng tạo ra hiệu ứng 3D, làm cho hình ảnh trở nên sống động và
sâu sắc hơn. Sự chú ý đặc biệt đến chi tiết và kỹ thuật tạo hình tạo ra những kiệt
tác nghệ thuật không chỉ đẹp mắt mà còn là những bức tranh thực tế. Thời kỳ
Phục Hưng chứng kiến sự xuất hiện của nghệ thuật hiện đại, nơi các nghệ sĩ
không chỉ bám sát theo nguyên tắc của truyền thống mà còn tự do sáng tạo và
thể hiện cái nhìn cá nhân của mình. Nghệ sĩ như Leonardo da Vinci và
Michelangelo đã đưa ra những tác phẩm sáng tạo, mở ra một thế giới mới của tư
duy nghệ thuật và văn hóa.
2.5 Về tri thức:
Phát minh của kỹ thuật in ấn bởi Johannes Gutenberg đã giúp lan truyền sách và
kiến thức rộng rãi hơn. Điều này làm tăng sự tiếp cận của người dân thông
thường đối với tri thức và tạo nên một môi trường giáo dục mới. Các đại học
châu Âu, như Đại học Bologna và Đại học Oxford, trở thành nơi quy tụ các nhà
nghiên cứu và học giả. Sự nổi lên của các trường học đại học mang lại không
gian cho sự nghiên cứu sâu rộng và giảng dạy về nhiều lĩnh vực.
3. Những con người khổng lồ:
William Shakespeare (1564-1616), nhà văn thiên tài người Anh, đã để lại dấu
ấn mạnh mẽ trong văn hóa thế giới với sự "khổng lồ" của mình không chỉ trong
nghệ thuật sáng tác mà còn trong cách ông nhìn nhận con người và thế giới.
Trong vở kịch "Romeo và Juliet," ông tạo ra một kiệt tác vừa đẹp vừa đau lòng,
thể hiện tinh thần sáng tạo và sự sâu sắc trong hiểu biết về tâm hồn con người.
Cốt truyện "Romeo và Juliet" không chỉ đơn thuần là một câu chuyện tình yêu,
mà còn là bức tranh phức tạp về xã hội và con người. Shakespeare đã mô tả một
Verona đầy xung đột và mù quáng, nơi mà tình yêu giữa Romeo và Juliet phải
đối mặt với những thách thức nặng nề từ sự thù địch gia tộc. Cốt truyện này thể
hiện sự nhạy bén của Shakespeare trong việc lồng ghép các yếu tố xã hội và tâm
lý vào tác phẩm của mình. Romeo và Juliet không chỉ là những biểu tượng nhân
vật lãng mạn mà còn phản ánh sự nổi loạn và đau khổ của tốp thanh niên đối
diện với xã hội đang đầy rẫy mâu thuẫn. Shakespeare tạo ra những nhân vật
sống động, đầy mâu thuẫn và những trăn trở về tình yêu và số phận. Ngôn ngữ
trong "Romeo và Juliet" linh hoạt, càng tô đậm tầm vóc của nhà viết kịch này.
Câu nói hùng biện của những nhân vật như Mercutio và Juliet không chỉ là lời
thoại, mà còn là những tác phẩm nghệ thuật độc đáo, thể hiện sự tinh tế và độ
phong phú của ông trong việc sáng tạo ngôn ngữ. Với "Romeo và Juliet,"
William Shakespeare không chỉ đặt dấu ấn vĩ đại trong nghệ thuật sáng tác mà
còn chứng minh sự hiểu biết sâu sắc về tâm hồn con người và xã hội. Tác phẩm
này không chỉ là một câu chuyện tình yêu bi kịch mà còn là một tác phẩm nghệ
thuật vĩ đại, chứa đựng tất cả những mâu thuẫn và đẹp đẽ của cuộc sống.

Nói về thành tựu trong thiên văn học, không thể không kể đến Galileo Galilei
(1564-1642) - một nhà thiên văn, nhà toán học, và nhà vật lý người Ý, sinh ra
trong giai đoạn chuyển tiếp từ Phục hưng sang Khoa học hiện đại. Galileo
không chỉ nổi tiếng với tư duy sáng tạo mà còn với lòng dũng cảm, khi ông bất
chấp sự phản đối của Giáo hội để theo đuổi sự thật khoa học. Điều này đã đưa
ông đến những khám phá quan trọng về vũ trụ và chuyển động của hành tinh.
Sự "khổng lồ" của Galileo được thể hiện rõ trong những phát hiện về chuyển
động của hành tinh. Ông đã sử dụng kính viễn vọng để quan sát các vật thể
thiên văn, đặc biệt là Sao Mộc và Sao Hỏa. Thông qua những quan sát này,
Galileo chứng minh rằng hành tinh này không phải quay xung quanh Trái Đất
nhưng quay xung quanh Mặt Trời, chứng minh mạnh mẽ cho mô hình hệ thống
heliocentric của Copernicus. Việc sử dụng kính viễn vọng trong quan sát thiên
văn là một bước đột phá của Galileo. Kính viễn vọng giúp ông quan sát vật thể
xa hơn, nhanh chóng giúp ông phát hiện ra các vị trí và sự thay đổi về hình dạng
của các hành tinh. Điều này đã thay đổi toàn bộ cách nhìn nhận về vũ trụ và đưa
ra những chứng cứ mạnh mẽ hỗ trợ mô hình mặt trời ở trung tâm hệ thống.
Khám phá của Galileo không chỉ mở ra một trang mới trong lịch sử thiên văn
học mà còn góp phần quan trọng vào cuộc cách mạng khoa học Phục hưng. Sự
"khổng lồ" này đã vươn tầm nhìn loài người về vũ trụ, mở cánh cửa cho những
nhà khoa học sau này như Isaac Newton và Johannes Kepler để tiếp tục khám
phá và xây dựng lên những nền móng mới cho tri thức nhân loại. Leonardo da
Vinci đã biến tác phẩm nghệ thuật của ông, đặc biệt là "Bữa tiệc cuối cùng"
thành một phương tiện truyền đạt toàn diện, từ trí tuệ tới nghệ thuật và từ tư
tưởng đến con người. Leonardo da Vinci (1452-1519), nhà bác học người Ý
được biết đến với sự đa tài và đa phương diện, là một trong những bậc thầy
nghệ thuật và tư duy vĩ đại nhất trong lịch sử. Trong thời gian ở Milan giữa
những năm 1495- 1498, Leonardo vẽ bức tranh tường cho nhà thờ Thánh Maria
denhla – Hraxi “Buổi họp kín” hay còn gọi là bữa tiệc cuối cùng (1495 – 1498)
– Tranh tường. Không chỉ gây ấn tượng với khán giả với quy mô lớn, ông tái
hiện mọi chi tiết của bữa tiệc và nhóm người với độ chính xác tuyệt vời. Bức
tranh không chỉ là một biểu tượng về sự sắp xếp mỹ thuật mà còn là một sự
sáng tạo về cách Leonardo kết hợp các yếu tố triết học và tôn giáo một cách hài
hòa. Ông đã sắp đặt nhân vật và đối tượng sao cho chúng tạo nên một bức tranh
động và sâu sắc. Leonardo không chỉ là một họa sĩ mà còn là một nhà quan sát
tài năng. Ông đã tận dụng khả năng này để tạo ra các nhân vật sống động với
những biểu cảm và động tác đa dạng, phản ánh đến sự khổng lồ về nhiệt tình và
tính cách của con người.
III. Thảo luận - Kết luận
Phong trào Văn hóa Phục hưng không chỉ là một giai đoạn lịch sử nổi bật mà
còn là một đỉnh cao của sự sáng tạo và tư duy con người. Tác động lâu dài của
nó không chỉ giới hạn trong phạm vi châu Âu mà còn lan rộng ra toàn cầu, để
lại những dấu ấn sâu sắc trong nền văn minh thế giới. Không thể phủ nhận tầm
quan trọng và ảnh hưởng của Phong trào Văn hóa Phục hưng trong nhiều lĩnh
vực. Đầu tiên và quan trọng nhất là ở lĩnh vực nghệ thuật và văn hóa, giai đoạn
này đã chứng kiến sự nở rộ của những tên tuổi lớn như Leonardo da Vinci,
Michelangelo, và Raphael, những nghệ sĩ vĩ đại đã để lại những kiệt tác vô
song. Trong lĩnh vực khoa học, Phục hưng đã mở ra một kỷ nguyên mới của sự
hiểu biết vũ trụ và tự nhiên. Những nhà khoa học như Galileo Galilei đã đặt nền
móng cho phương pháp khoa học hiện đại và thách thức những quan điểm cũ
kỹ, khám phá ra những sự thật mới về thế giới. Tầm ảnh hưởng của Phục hưng
cũng lan rộng ra lĩnh vực xã hội và chính trị. Những nguyên tắc về quyền con
người, tự do cá nhân, và dân chủ đã được thúc đẩy trong thời kỳ này, đặt nền
tảng cho việc hình thành xã hội dân chủ và chính trị hiện đại. Có thể thấy, thật
đúng như lời nhận định của Friedrich Engels: “Đó là một cuộc cách mạng tiến
bộ vĩ đại nhất mà loài người chưa từng thấy, một thời đại cần đến những
con người khổng lồ và đã sinh ra những con người khổng lồ, khổng lồ về tư
tưởng, về nhiệt tình và về tính cách, khổng lồ về tài năng mọi mặt và về sự
hiểu biết sâu rộng của họ.” . Phục hưng thể hiện sức mạnh của giai cấp tư sản
trong cuộc đấu tranh giành quyền lực và tự do. Nó là một bước quan trọng trong
việc thay đổi cấu trúc xã hội, tăng cường vai trò của con người và đặt nền tảng
cho sự phát triển của nền văn minh.

You might also like