You are on page 1of 9

Foreign Language 2

Câu 1: Bốn loại cấu tạo chữ Hán phổ biến bao gồm:
A. chuyển chú, giả tá, tượng hình, hình thanh.
B. hội ý, chỉ sự, hình thanh, tượng hình.
C. chuyển chú, hội ý, chỉ sự, tượng hình.
D. hội ý, tượng hình, giáp cốt, chỉ sự.

Câu 2: Chữ Quốc có bao nhiêu nét?


A. 7 nét C. 8 nét
B. 9 nét D. 10 nét

Câu 3: Có bao nhiêu quy tắc viết chữ Hán?


A. 6 C. 7
B. 8 D. 5

Câu 4: Kết cấu của chữ 山 Sơn (núi) là


A. ngoài trước, trong sau.
B. trái-phải và giữa.
C. dưới-trên-giữa.
D. giữa trước, hai bên sau, trái trước, phải sau.

Câu 5: Loại chữ nào phổ biến nhất thường gặp khi học chữ Hán?
A. Chữ chỉ sự
B. Chữ hình thanh
C. Chữ hội ý
D. Chữ tượng hình

Câu 6: Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau: 白


A. bāi C. bǎ
B. bái D. bǎi

Câu 7: Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau: 很好


A. hěn hǎo C. hén hǎo
B. hèn hǎo D. hěnhǎo

Câu 8: Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau: 女


A. nǚ C. nú
B. nǐ D. nǔ
Câu 9: Có thể tìm được bao nhiêu bộ/chữ trong chữ sau: 白
A. 1 bộ C. 3 bộ
B. 4 bộ D. 2 bộ

Câu 10: Viết chữ Hán theo tranh

A. 你好 C. 女好
B. 好你 D. 不好

Câu 11: Chữ 月 yuè (nguyệt, trăng) là loại chữ Hán nào?
A. Chữ tượng hình
B. Chữ chỉ sự
C. Chữ hình thanh
D. Chữ hội ý
Câu 12: Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau: 马
A. mǎ C. mà
B. ma D. má

Câu 13: Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau: 大


A. dà C. dā
B. dá D. dǎ

Câu 14: Có bao nhiêu nét cơ bản trong tiếng Trung?


A. 8 nét C. 7 nét
B. 5 nét D. 6 nét

Câu 15: Một âm tiết/ phiên âm tiếng Trung bao gồm bao nhiêu bộ phận?
A. 2 C. 4
B. 5 D. 3

Câu 16: Chữ 上 thuộc loại cấu tạo chữ Hán nào?
A. Chữ hội ý C. Chữ giả tá
B. Chữ chỉ sự D. Chữ tượng hình

Câu 17: Chữ Hán sau có bao nhiêu nét? 好


A. 5 nét C. 8 nét
B. 6 nét D. 7 nét
Câu 18: Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau: 五
A. yǔ C. wǔ
B. wū D. ǔ

Câu 19: Chọn đáp án đúng.


A. 吗你妈妈忙? C. 忙妈妈你吗?
B. 你妈妈吗忙? D. 你妈妈忙吗?

Câu 20:
Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau: 不大
A. bú dà C. bù dà
B. bu dà D. bū dà

Câu 21: Chọn đáp án đúng


麦克:你好吗?
玛丽:________。
A. 不客气 C. 你好
B. 我很好 D. 谢谢

Câu 22: Chọn đáp án đúng


A:_____________难吗?
A. 汉语 C. 妹妹
B. 男 D. 妈妈

Câu 23: Chữ 难 có bao nhiêu nét?


A. 9 nét C. 10 nét
B. 7 nét D. 8 nét

Câu 24: Chọn đáp án đúng.


麦克:你去不去公园?
玛丽:________。
A. 你不去 C. 我不去
B. 我去不去 D. 他不去

Câu 25: Tìm từ khác biệt với từ còn lại.


A. 三 C. 一
B. 二 D. 去
Câu 26: Nghe và tìm phiên âm đúng.
A. jian C. jiàn
B. jiǎn D. jián

Câu 27: Viết tranh theo chữ Hán

A. 学汉语 C. 去学校
B. 去邮局 D. 去银行

Câu 28: Tìm những chữ có âm tiết “ü”.


A. yányi C. Wánzi
B. Wánzi D. Yuànzi

Câu 29: Viết tranh theo chữ Hán.

A. 你好 C. 谢谢
B. 再见 D. 星期

Câu 30: Viết tranh theo chữ Hán

A. 回学校
B. 去邮局
C. 去银行
D. 去学校
Câu 31: Chỉ ra cách đọc của 不 trong
不大 : ___________
A. bu da C. bù dà
B. bú dà D. bu dà

Câu 32: Tìm những chữ có âm tiết “ü”.


A. nǔlì C. qǔzi
B. liù D. wǔzi

Câu 33: Chọn đáp án đúng.


你 _______________日语吗?
A. 学 C. 是
B. 回 D. 去

Câu 34: Nghe và viết chữ Hán.


A. 你去银行吗? C. 你去邮局寄信吗
B. 你去邮局取信吗? D. 你去银行取钱吗?

Câu 35: Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau: 天


A. tiēn C. tián
B. tiān D. tīn

Câu 36:
Cách đọc đúng của từ 关系 là
A. guānxī C. guānxì
B. guānxi D. guānxǐ

Câu 37: Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau: 谢谢


A. xiěxie C. xièxie
B. xièxiè D. xiéxiè

Câu 38: Điền từ thích hợp vào chỗ trống


我去妹妹______。你去不去?
A. 那
B. 那儿
C. 哪
D. 哪儿
Câu 39 : Tìm từ khác biệt với từ còn lại.
A. 见
B. 去
C. 吗
D. 请
Câu 40:
Chọn đáp đúng với hình ảnh đã cho
A. 他们去天安门。
B. 我去天安门。
C. 他们去美国。
D. 我去邮局。

Câu 41: Nghe và tìm phiên âm đúng.


A. yīnháng C. yínhāng
B. yīnhāng D. yínháng

Câu 42: Chỉ ra cách đọc của 不 trong


不学: ___________
A. bú xué
B. bú xúe
C. bù xué
D. bu xué

You might also like