Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách Tham Gia Bhxh, Bhyt, Bhtn Từ Tháng 01/2023 Đến Tháng 12/2023
Danh Sách Tham Gia Bhxh, Bhyt, Bhtn Từ Tháng 01/2023 Đến Tháng 12/2023
DANH SÁCH THAM GIA BHXH, BHYT, BHTN TỪ THÁNG 01/2023 ĐẾN THÁNG 12/2023
STT Họ và tên Số sổ BHXH Ngày sinh Giới tính 01/2023 02/2023 03/2023 04/2023 05/2023 06/2023
1 Nguyễn Đức Mậu 0101029615 25/09/1968 Nam 27,600,000 27,600,000 27,600,000 27,600,000 27,600,000 27,600,000
2 Dương Thị Hà My 0116286282 10/01/1994 Nữ 10,200,000 10,200,000 10,200,000 10,200,000 10,200,000 10,200,000
3 Đoàn Ngô Kha Anh 0205023799 11/12/1981 Nữ 22,900,000 22,900,000 22,900,000 22,900,000 22,900,000 22,900,000
4 Ngô Huỳnh Hữu Trí 0206303874 20/12/1983 Nam 12,400,000 12,400,000 12,400,000 12,400,000 12,400,000 12,400,000
5 Hà Thiên Sơn 2996000353 29/11/1964 Nam 29,800,000 29,800,000 29,800,000 29,800,000 29,800,000 29,800,000
6 Mai Thị Nguyệt 3823399686 06/07/1996 Nữ 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000
7 Đoàn Vũ Tiến 4396015431 17/11/1973 Nam 25,700,000 25,700,000 25,700,000 23,800,000 23,800,000 23,800,000
8 Huỳnh Minh Sơn 4396021286 19/07/1965 Nam 11,700,000 11,700,000 11,700,000 11,700,000 11,700,000 11,700,000
9 Lưu Thị Thùy Vân 4397011366 07/02/1974 Nữ 25,300,000 25,300,000 25,300,000 25,300,000 25,300,000 25,300,000
10 Nguyễn Văn Thao 4397011368 08/04/1972 Nam 8,600,000 8,600,000 8,600,000 8,600,000 8,600,000 8,600,000
11 Nguyễn Thanh Cẩn 4397011370 07/01/1972 Nam 29,800,000 29,800,000 29,800,000 29,800,000 29,800,000 29,800,000
12 Đỗ Quý Vượng 6816024319 15/09/1994 Nam 10,200,000 10,200,000 10,200,000 10,200,000 10,200,000 10,200,000
Nguyễn Thị Ngọc
13 7008001995 10/05/1984 Nữ 21,300,000 21,300,000 21,300,000 21,300,000 21,300,000 21,300,000
Sương
Nguyễn Phương
14 7008001996 11/02/1983 Nam 24,300,000 24,300,000 24,300,000 24,300,000 24,300,000 24,300,000
Nghiệp
15 Nguyễn Duy Khang 7008001997 27/06/1986 Nam 26,100,000 26,100,000 26,100,000 27,600,000 27,600,000 27,600,000
Hứa Thị Tuyết
16 7008001999 23/10/1982 Nữ 21,300,000 21,300,000 21,300,000 21,600,000 21,600,000 21,600,000
Sương
Nguyễn Thị Thu
17 7008002001 24/10/1983 Nữ 6,800,000 6,800,000 6,800,000 6,800,000 6,800,000 6,800,000
Thúy
18 Văn Thị Thanh Lành 7009000070 15/05/1984 Nữ 12,400,000 12,400,000 12,400,000 12,400,000 12,400,000 12,400,000
19 Dương Thị Ngọc Hà 7009000072 05/08/1984 Nữ 13,400,000 13,400,000 13,400,000 19,000,000 19,000,000 19,000,000
20 Nguyễn Thị Thu 7009000073 18/09/1985 Nữ 20,100,000 20,100,000 20,100,000 21,600,000 21,600,000 21,600,000
21 Kim Thị Thêu 7009000074 28/05/1984 Nữ 14,700,000 14,700,000 14,700,000 14,700,000 14,700,000 14,700,000
22 Mai Văn Tuấn 7009000075 20/04/1986 Nam 19,000,000 19,000,000 19,000,000 19,000,000 19,000,000 19,000,000
Nguyễn Thị Như
23 7010007422 07/05/1986 Nữ 19,000,000 19,000,000 19,000,000 19,000,000 19,000,000 19,000,000
Nguyệt
24 Dương Ngọc Yến Ni 7010009171 04/03/1987 Nữ 11,700,000 11,700,000 11,700,000 11,700,000 11,700,000 11,700,000
25 Nguyễn Thu Hằng 7010014494 09/06/1988 Nữ 9,600,000 10,200,000 10,200,000 10,200,000 10,200,000 10,200,000
26 Nguyễn Đăng Khoa 7011001926 21/11/1987 Nam 13,100,000 13,100,000 13,100,000 13,100,000 13,100,000 13,100,000
27 Phạm Thị Oanh Đào 7011001928 13/01/1988 Nữ 13,100,000 13,100,000 13,100,000 13,100,000 13,100,000 13,100,000
Phạm Thị Thùy
28 7011003040 26/08/1988 Nữ 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000
Trang
29 Nguyễn Thị Tuyết 7013001021 12/02/1990 Nữ 11,700,000 11,700,000 11,700,000 11,700,000 11,700,000 11,700,000
Phan Thị Ngọc
30 7013001022 11/12/1990 Nữ 12,400,000 12,400,000 12,400,000 12,400,000 12,400,000
Quỳnh
31 Lê Trọng Nguyên 7013001023 23/02/1989 Nam 11,700,000 11,700,000 11,700,000 11,700,000 11,700,000 11,700,000
32 Nguyễn Văn Đại 7013001025 27/09/1990 Nam 11,700,000 11,700,000 11,700,000 11,700,000 11,700,000 11,700,000
33 Đặng Xuân Hiệu 7013001027 12/06/1987 Nam 9,600,000 10,200,000 10,200,000 10,200,000 10,200,000 10,200,000
34 Lê Thái Quang 7013001030 21/10/1990 Nam 10,800,000 10,800,000 10,800,000 10,800,000 10,800,000 10,800,000
Huỳnh Thị Thảo
35 7013005822 20/11/1989 Nữ 10,200,000 10,200,000 10,200,000 10,200,000 10,200,000 10,200,000
Anh
36 Trương Ngọc Thắng 7014000028 27/08/1990 Nam 11,700,000 11,700,000 11,700,000 11,700,000 11,700,000 11,700,000
37 Đặng Thế Mạnh 7014004822 22/07/1980 Nam 7,800,000 7,800,000 7,800,000 7,800,000 7,800,000 7,800,000
Đinh Thị Phương
38 7015004483 12/12/1992 Nữ 10,800,000 10,800,000 10,800,000 10,800,000 10,800,000 10,800,000
Thảo
Nguyễn Thị Thúy
39 7015004484 13/05/1990 Nữ 10,200,000 10,200,000 10,200,000 10,200,000 10,200,000 10,200,000
An
Phạm Thị Thanh
40 7016001790 25/04/1988 Nữ 10,800,000 10,800,000 10,800,000 10,800,000 10,800,000 10,800,000
Thanh
Nguyễn Thị Minh
41 7016002505 01/04/1994 Nữ 10,200,000 10,200,000 10,200,000 10,200,000 10,200,000
Thủy
42 Tạ Thị Tuyền 7016004148 25/05/1970 Nữ 4,900,000 4,900,000 4,900,000 4,900,000 4,900,000
43 Đoàn Thành Long 7016005783 18/09/1992 Nam 10,200,000 10,200,000 10,200,000 10,200,000 10,200,000 10,200,000
44 Lê Hồng Vân 7016042849 08/02/1993 Nữ 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000
Nguyễn Trường
45 7016044165 03/09/1990 Nam 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000
Khoa
46 Bùi Mạnh Cường 7020977353 27/11/1994 Nam 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000
47 Đào Thị Kiều Oanh 7021105585 20/06/1993 Nữ 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000
48 Phan Thị Ngọc Thảo 7021526641 16/06/1999 Nữ 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000
49 Hoàng Ngọc Nam 7022072022 01/03/1990 Nam 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000
Nguyễn Thị Thu
50 7022360784 15/05/1997 Nữ 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000
Trân
51 Vũ Đình Điền 7908293138 19/01/1985 Nam 13,400,000 13,400,000 13,400,000 21,600,000 21,600,000 21,600,000
52 Trần Xuân Hồng 7910428812 09/11/1986 Nam 8,200,000 8,200,000 8,200,000 8,200,000 8,200,000 8,200,000
53 Trần Quang Thịnh 7916587020 25/03/1992 Nam 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000
Nguyễn Thị Thu
54 9107178896 20/02/1985 Nữ 19,000,000 19,000,000 19,000,000 19,000,000 19,000,000 19,000,000
Trang
55 Nguyễn Thanh Hải 9200002896 19/03/1977 Nam 24,300,000 24,300,000 24,300,000 24,300,000 24,300,000 24,300,000
56 Nguyễn Ánh Việt 9200002900 12/05/1971 Nữ 20,100,000 20,100,000 20,100,000 20,100,000 20,100,000 20,100,000
57 Võ Thị Thu Trang 9200002903 28/02/1975 Nữ 25,700,000 25,700,000 25,700,000 25,700,000 25,700,000 25,700,000
58 Nguyễn Thị Tâm 9201002256 30/07/1968 Nữ 14,700,000 14,700,000 14,700,000 14,700,000 14,700,000 14,700,000
59 Nguyễn Thị Thu Hà 9202004386 05/06/1978 Nữ 24,700,000 24,700,000 24,700,000 24,700,000 24,700,000 24,700,000
60 Lê Thị Diêu 9202004388 10/07/1976 Nữ 29,800,000 29,800,000 29,800,000 29,800,000 29,800,000 29,800,000
61 Thái Thanh Phong 9202004389 22/10/1975 Nam 25,300,000 25,300,000 25,300,000 25,300,000 25,300,000 25,300,000
62 Phạm Khánh Dương 9202004391 07/10/1976 Nam 24,300,000 24,300,000 24,300,000 24,300,000 24,300,000 24,300,000
63 Bùi Việt Cường 9202004393 06/06/1978 Nam 25,700,000 25,700,000 25,700,000 25,700,000 25,700,000 25,700,000
64 Dương Trọng Doanh 9202004395 09/09/1977 Nam 27,600,000 27,600,000 27,600,000 27,600,000 27,600,000 27,600,000
65 Trịnh Nhựt Hưng 9202004396 26/02/1983 Nam 19,000,000 19,000,000 19,000,000 19,000,000 19,000,000 19,000,000
66 Phạm Thị Mỹ Hằng 9203003681 07/03/1979 Nữ 24,700,000 24,700,000 24,700,000 24,700,000 24,700,000 24,700,000
67 Hà Phước Tú 9203003683 21/10/1978 Nam 29,800,000 29,800,000 29,800,000 29,800,000 29,800,000 29,800,000
68 Trần Thị Mến 9203003685 22/06/1980 Nữ 22,500,000 22,500,000 22,500,000 22,500,000 22,500,000 22,500,000
69 Đỗ Thị Thu Thuỷ 9205000690 12/05/1982 Nữ 10,800,000 10,800,000 10,800,000 10,800,000 10,800,000 10,800,000
70 Trần Ngọc Duyên 9205000691 09/01/1983 Nữ 20,100,000 20,100,000 20,100,000 20,100,000 20,100,000 20,100,000
Phạm Ngọc Hoàng
71 9205003386 15/02/1980 Nam 14,700,000 14,700,000 14,700,000 14,700,000 14,700,000 14,700,000
Minh
72 Bùi Văn Huy 9205003387 28/03/1984 Nam 10,800,000 10,800,000 10,800,000 10,800,000 10,800,000 10,800,000
73 Lê Việt Hưng 9205003388 03/08/1974 Nam 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000 9,600,000
74 Huỳnh Thanh Nhã 9206000022 03/08/1983 Nam 26,100,000 26,100,000 26,100,000 26,100,000 26,100,000 26,100,000
Nguyễn Ngọc Bích
75 9207001389 30/10/1988 Nữ 13,900,000 13,900,000 13,900,000 13,900,000 13,900,000 13,900,000
Trâm
76 Hà Thị Hường 9299003371 24/04/1980 Nữ 10,800,000 10,800,000 10,800,000 10,800,000 10,800,000 10,800,000
Hoàng Thị Thu
77 7011001927 01/10/1988 Nữ 13,100,000 13,100,000 13,100,000 13,100,000
Trang
78 Nguyễn Thị Khư 7016009062 20/06/1975 Nữ 4,160,000
79 Hồ Thị Hồng Nhung 7910491928 11/11/1988 Nữ
80 Nguyễn Lý Hùng 7012000039 29/06/1989 Nam
TỔNG QUỸ LƯƠNG 1,206,400,000 1,197,400,000 1,220,700,000 1,235,900,000 1,235,900,000 1,222,760,000
TỔNG SỐ LAO ĐỘNG 76 75 77 77 77 76
HÁNG 12/2023