Professional Documents
Culture Documents
Hợp Đồng Hàn Quốc
Hợp Đồng Hàn Quốc
575 2023-23980/QLLĐNN-ĐKHĐ 04/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
576 2023-23981/QLLĐNN-ĐKHĐ 04/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
577 2023-23982/QLLĐNN-ĐKHĐ 04/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
578 2023-23983/QLLĐNN-ĐKHĐ 04/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
579 2023-23984/QLLĐNN-ĐKHĐ 04/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
580 2023-23985/QLLĐNN-ĐKHĐ 04/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
581 2023-23986/QLLĐNN-ĐKHĐ 04/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
582 2023-23987/QLLĐNN-ĐKHĐ 04/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
583 2023-23988/QLLĐNN-ĐKHĐ 04/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
584 2023-23989/QLLĐNN-ĐKHĐ 04/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
585 2023-23990/QLLĐNN-ĐKHĐ 04/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
586 2023-23991/QLLĐNN-ĐKHĐ 04/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
587 2023-23992/QLLĐNN-ĐKHĐ 04/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
588 2023-23993/QLLĐNN-ĐKHĐ 04/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
589 2023-23994/QLLĐNN-ĐKHĐ 04/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
590 2023-23995/QLLĐNN-ĐKHĐ 04/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
591 2023-23996/QLLĐNN-ĐKHĐ 05/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
592 2023-23997/QLLĐNN-ĐKHĐ 05/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
1192 2023-24597/QLLĐNN-ĐKHĐ 07/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
1207 2023-24612/QLLĐNN-ĐKHĐ 07/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
1208 2023-24613/QLLĐNN-ĐKHĐ 07/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
1209 2023-24614/QLLĐNN-ĐKHĐ 07/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
1210 2023-24615/QLLĐNN-ĐKHĐ 07/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
1211 2023-24616/QLLĐNN-ĐKHĐ 07/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
1212 2023-24617/QLLĐNN-ĐKHĐ 07/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
1213 2023-24618/QLLĐNN-ĐKHĐ 07/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
1214 2023-24619/QLLĐNN-ĐKHĐ 07/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
1215 2023-24620/QLLĐNN-ĐKHĐ 07/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
1239 2023-24644/QLLĐNN-ĐKHĐ 07/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
1624 2023-25029/QLLĐNN-ĐKHĐ 11/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
1625 2023-25030/QLLĐNN-ĐKHĐ 11/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
2304 2023-25709/QLLĐNN-ĐKHĐ 13/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
2972 2023-26377/QLLĐNN-ĐKHĐ 15/12/2023 Hàn Quốc Ngành nghề kỹ thuật (visa E7)
THUẬN
KUMCHEON DEVELOPMENT
Thợ hàn tàu 9 0
COMPANY
LIMITED COMPANY
Thợ hàn tàu 9 0
GEONHOENG
NAMDO INDUSTRIAL CO., LTD. Thợ hàn tàu 2 0
SEUNGHU INDUSTRIAL CO.,
Thợ hàn tàu 1 0
LTD
TAE GYEONG ENC COM, LTD. Thợ hàn tàu 10 0
DAEMYUNG INDUSTRIAL
Thợ hàn tàu 2 0
DEVELOPMENT CO.,LTD
SEOKYOUNG ENGINEERING
Thợ hàn tàu 3 0
CO., LTD.
CÔNG TY CỔ PHẦN HAN
Thợ hàn tàu 9 0
CHANG ENGINEERING
TAEJIN HEAVY INDUSTRIES Thợ hàn 3G
6 0
CO.,LTD (Mig - mag)