You are on page 1of 5

Thứ

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


Tiết
1
XST trong KT, DV
MHP: 010100662224
2
GV: Vũ Thị Phượng
3

7
GP - AN 2
8 MHP: 0101001662122
GV: Nguyễn Đình Khiêm
9

10

11

12
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ Nhật

XST trong KT, DV


KT CT Mác - Lênin Pháp Luật Đại Cương
MHP: 010100662224
MHP: 010100229806 MHP: 010100367151
GV: Vũ Thị Phượng
GV: Phan Quốc Thái GV: Dương Thị Hải Yến

TCVL của VLTP Khoa Học Thực Phẩm Kỹ Năng Thuyết Trình
MHP: 010110063810 MHP: 010110160003 MHP: 010110192703
GV: Phạm Văn Tấn GV: Phan Thị Khánh Hòa GV: Nguyễn Công Bỉnh

Kinh Tế Học ĐC
MHP: 010110094102
Nhập Môn CNTP GV: Võ Thái Hiệp
MHP: 010100790610
GV: Vũ Thị Hường
Thứ
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Tiết
1
Phân tích hóa lý thực phẩm 1
(CNTP)
2
MHP: 010110202001 Thí nghiệm vi sinh vật học
GV: Dương Hữu Huy thực phẩm
3
MHP: 010100452006
GV: Phan Thị Kim Liên
4 Kỹ thuật thực phẩm 3
(Truyền khối trong CNTP)
5 MHP: 010110213602
GV: Bùi Tấn Nghĩa, Trịnh
6 Hoài Thanh

7
Kinh tế chính trị Mác -
Luật thực phẩm
Lênin
8 MHP: 010110208802
MHP: 010100229828
GV: Ngô Duy Anh Triết
GV: Phạm Kim Thành
9

10 Các quá trình trong công


nghệ thực phẩm
11 MHP: 010110201902
GV: Nguyễn Đình Thị Như
12 Nguyện

13

Môn Lớp Trọng Điểm


Tự Đăng Kí
Thứ 5 Thứ 6

Dinh dưỡng người


MHP: 010110202605
Thí nghiệm hóa học và hóa Thí nghiệm vi sinh vật học
GV: Trần Thị Minh Hà
sinh học thực phẩm thực phẩm
MHP: 010100439503 MHP: 010100452006
GV: Lê Thị Thúy Hằng GV: Phan Thị Kim Liên
Kinh tế chính trị Mác -
Lênin (dự phòng)
MHP: 010100229828
GV: Phan Quốc Thái

Anh văn 3
MHP: 0101100824121
GV: Lê Thị Thùy Dương

Công nghệ sau thu hoạch


MHP: 010100108701
GV: Nguyễn Bảo Toàn
Thứ 7 Chủ Nhật

Đánh giá cảm quan thực


phẩm
MHP: 010100119712
GV: Lê Thùy Linh

Vệ sinh an toàn thực phẩm


MHP: 010100653509
GV: Ngô Duy Anh Triết

You might also like