Professional Documents
Culture Documents
BT1
BT1
1 1 1 1 1 1 1 1 296 296
2 1 1 1 -1 1 -1 -1 232 232
3 1 1 -1 1 -1 1 -1 239 239
4 1 1 -1 -1 -1 -1 1 339 339
5 1 -1 1 1 -1 -1 1 586 586
6 1 -1 1 -1 -1 1 -1 383 383
7 1 -1 -1 1 1 -1 -1 122 122
8 1 -1 -1 -1 1 1 1 292 292
Tổng 8 8 8 8 8 8 8
B0
311.125
Sbj 3.691206
Tbj 84.28818
Bj chọn 311.125
i quy có dạng
X1 + 63.125X2 - 75.625X1X2 + 67.125X2X3
a bảng =>> PT hồi quy trên tương thích với thực nghiệm và là PT tối ưu nhất, hoàn toàn tuyến tính.
Số lần thí nghiệm X0j
1 295
2 312
3 293
S th
2
109
Sth 10
Tra bảng T_student 4.3026527
S2dư 2018.7917 2018.792
F tra bảng 19.164292
F tính 18.521024
BTVN
k=2 2^2
k=4 2^4
Lần 1 Tính thông thường
Lần 2 Làm thống kê
N0 X0 X1 X2 X3 X1X2 X1X3 X2X3 Ytn Ytính
1 1 1 1 1 1 1 1 296
2 1 1 1 -1 1 -1 -1 232
3 1 1 -1 1 -1 1 -1 239
4 1 1 -1 -1 -1 -1 1 339
5 1 -1 1 1 -1 -1 1 586
6 1 -1 1 -1 -1 1 -1 383
7 1 -1 -1 1 1 -1 -1 122
8 1 -1 -1 -1 1 1 1 292
Hệ số b0 b1 b2 b3 b12 b13 b23
theo số liệ 311.125 -34.625 63.125 -0.375 -75.625 -8.625 67.125
Sbj
Tbj
Bj chọn
SUMPRODUCT(B2:B9,$I$2:$I$9)/SUMPRODUCT(B2:B9,B2:B9)