You are on page 1of 7

Ngân hàng 1

Số tiền vay 60 triệu


Lãi suất/tháng 0.65% a) Tổng lãi ngân hàng 1
Số kỳ trả 60 kỳ Tổng lãi ngân hàng 2
Số tiền lãi trả mỗi kỳ 1.39 triệu Vậy lãi ngân hàng 1 cao hơn ngân hàng 2
Số tiền trả khi đáo hạn 83.4 triệu
Số lãi phải trả 23.4 triệu

Ngân hàng 2
Số tiền 60 triệu
Lãi suất/tháng 1.15%
Số kỳ 60 kỳ
Lịch trả nợ
Kỳ Số gốc còn lại Tiền gốc phải trả Tiền lãi phải trả Tổng tiền trả
1 60 1 0.6900 1.6900
2 59 1 0.6785 1.6785
3 58 1 0.6670 1.6670
4 57 1 0.6555 1.6555
5 56 1 0.6440 1.6440
6 55 1 0.6325 1.6325
7 54 1 0.6210 1.6210
8 53 1 0.6095 1.6095
9 52 1 0.5980 1.5980
10 51 1 0.5865 1.5865
11 50 1 0.5750 1.5750
12 49 1 0.5635 1.5635
13 48 1 0.5520 1.5520
14 47 1 0.5405 1.5405
15 46 1 0.5290 1.5290
16 45 1 0.5175 1.5175
17 44 1 0.5060 1.5060
18 43 1 0.4945 1.4945
19 42 1 0.4830 1.4830
20 41 1 0.4715 1.4715
21 40 1 0.4600 1.4600
22 39 1 0.4485 1.4485
23 38 1 0.4370 1.4370
24 37 1 0.4255 1.4255
25 36 1 0.4140 1.4140
26 35 1 0.4025 1.4025
27 34 1 0.3910 1.3910
28 33 1 0.3795 1.3795
29 32 1 0.3680 1.3680
30 31 1 0.3565 1.3565
31 30 1 0.3450 1.3450
32 29 1 0.3335 1.3335
33 28 1 0.3220 1.3220
34 27 1 0.3105 1.3105
35 26 1 0.2990 1.2990
36 25 1 0.2875 1.2875
37 24 1 0.2760 1.2760
38 23 1 0.2645 1.2645
39 22 1 0.2530 1.2530
40 21 1 0.2415 1.2415
41 20 1 0.2300 1.2300
42 19 1 0.2185 1.2185
43 18 1 0.2070 1.2070
44 17 1 0.1955 1.1955
45 16 1 0.1840 1.1840
46 15 1 0.1725 1.1725
47 14 1 0.1610 1.1610
48 13 1 0.1495 1.1495
49 12 1 0.1380 1.1380
50 11 1 0.1265 1.1265
51 10 1 0.1150 1.1150
52 9 1 0.1035 1.1035
53 8 1 0.0920 1.0920
54 7 1 0.0805 1.0805
55 6 1 0.0690 1.0690
56 5 1 0.0575 1.0575
57 4 1 0.0460 1.0460
58 3 1 0.0345 1.0345
59 2 1 0.0230 1.0230
60 1 1 0.0115 1.0115
Tổng lãi = 21.0450
g lãi ngân hàng 1 23.4 triệu
g lãi ngân hàng 2 21.045 triệu
lãi ngân hàng 1 cao hơn ngân hàng 2

Dư nợ cuối kỳ
59
58
57
56
55
54
53
52
51
50
49
48
47
46
45
44
43
42
41
40
39
38
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
0
Phương án 1
PV 400 triệu
RATE 1.50% /tháng
NPER 24 tháng
PMT -20 triệu/tháng (phải trả mỗi tháng
NPER 10.93 tháng (nếu trả gấp đôi số tiền mỗi tháng)

Phương án 2
PV 300,000,000
NPER 24 tháng
pmt 15,000,000
RATE 1.51% /tháng

Phương án 3
PV 400,000,000
NPER 24 tháng
PMT 15,000,000
FV 150,000,000
RATE 1.59% /tháng

Phương án 1 là phương án lợi nhất.


B 8% năm
Đơn vị triệu USD
Lợi nhuận RATE NPV A NPV B
Năm 15.00
Dự án A Dự án B
0 (12.00) (12.00) 10% 4.04 5.02
1 0.00 1.00 20% -1.60 12.50 10.00
2 1.50 3.00 30% -4.84 11.28
3 4.00 3.30 40% -6.83 9.55 5.00
4 3.50 3.50 50% -8.12 8.41
5 4.00 4.00 60% -9.00 7.98
0.00
6 5.00 3.80 70% -9.62 7.10 10% 20% 3
7 3.20 3.50 80% -10.07 6.30
8 3.00 3.20 90% -10.40 5.61 -5.00
9 2.50 2.00 100% -10.66 4.11
NPV 5.65 6.58 -10.00
IRR 16.53% 18.83%
-15.00
Biểu đồ NPV theo lãi suất
15.00

10.00

5.00
Dự án A
Dự án B
0.00
10% 20% 30% 40% 50% 60% 70% 80% 90% 100%

-5.00

-10.00

-15.00

You might also like