Professional Documents
Culture Documents
3. 恐らく(おそらく) =多分(たぶん) Có lẽ
25. 仕上げる(しあげる) =終わらせる Hoàn thành , giai đoạn cuối của công việc
61. 仕事をこなす =終わらせる Hoàn thành công việc, thực hiện, thành thục
128. 最も =一番(もっとも=いちばん)Nhất~
136. 早急に(そうきゅうに) =直ちに(ただちに)=すぐに”con người máy móc thực hiện hành động”Ngay lập
tức
196. せいぜい =できるだけ Làm hết sức, trong khả năng có thể