You are on page 1of 33

ÔN TẬP KINH TẾ CHÍNH TRỊ.

B. DẠNG CÂU HỎI TỰ LUẬN PHÂN TÍCH

1. Phân tích các điều kiện ra đời và tồn tại của sản xuất hàng hoá. Liên hệ
thực tiễn phát triển kinh tế hàng hoá ở Việt nam.

Điều kiện ra đời và tồn tại của sản xuất hàng hóa

Sản xuất hàng hóa là một hình thức sản xuất trong đó sản phẩm được sản xuất ra
nhằm bán trên thị trường để thu về giá trị, chứ không phải để tự tiêu dùng. Sản
xuất hàng hóa ra đời và tồn tại khi có đủ hai điều kiện sau:

1. Phân công lao động xã hội: Phân công lao động xã hội là sự chuyên môn
hóa sản xuất, phân chia quá trình sản xuất thành nhiều công đoạn, nhiều
khâu khác nhau, do đó đòi hỏi phải có sự trao đổi, mua bán sản phẩm giữa
các người sản xuất.

2. Tách biệt tương đối về mặt kinh tế của những người sản xuất: Khi phân
công lao động xã hội phát triển đến một trình độ nhất định, thì dẫn đến sự
tách biệt tương đối về mặt kinh tế của những người sản xuất. Điều này thể
hiện ở chỗ, mỗi người sản xuất chỉ sản xuất một hoặc một vài sản phẩm nhất
định, và không thể tự đáp ứng được mọi nhu cầu của mình. Do đó, họ buộc
phải trao đổi sản phẩm của mình với sản phẩm của những người sản xuất
khác để đáp ứng nhu cầu của mình.

Liên hệ thực tiễn phát triển kinh tế hàng hóa ở Việt Nam

Trong thực tiễn phát triển kinh tế hàng hóa ở Việt Nam, hai điều kiện ra đời và tồn
tại của sản xuất hàng hóa đã được thể hiện rõ nét.

 Phân công lao động xã hội: Trong những năm qua, phân công lao động xã hội ở
Việt Nam đã có những bước phát triển mạnh mẽ. Điều này thể hiện ở sự phát triển
của các ngành nghề, lĩnh vực sản xuất, kinh doanh. Hiện nay, Việt Nam đã có một
nền sản xuất công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ tương đối phát triển, với nhiều
ngành nghề, lĩnh vực sản xuất chuyên môn hóa cao.
 Tách biệt tương đối về mặt kinh tế của những người sản xuất: Tách biệt tương
đối về mặt kinh tế của những người sản xuất ở Việt Nam cũng đã được thể hiện rõ
nét.
Điều này thể hiện ở sự phát triển của các hình thức sở hữu, hình thức tổ chức kinh
tế, và sự phân tầng xã hội. Hiện nay, Việt Nam đã có một nền kinh tế thị trường đa
thành phần, với nhiều hình thức sở hữu, hình thức tổ chức kinh tế khác nhau. Sự
phát triển của các thành phần kinh tế, hình thức tổ chức kinh tế đã dẫn đến sự phân
tầng xã hội, tạo ra sự khác biệt về thu nhập, mức sống của người dân.

Sự phát triển của phân công lao động xã hội và tách biệt tương đối về mặt kinh tế
của những người sản xuất đã tạo ra những tiền đề quan trọng cho sự phát triển của
kinh tế hàng hóa ở Việt Nam. Kinh tế hàng hóa đã trở thành nền tảng của nền kinh
tế quốc dân, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã
hội của đất nước.

Tuy nhiên, trong quá trình phát triển, kinh tế hàng hóa ở Việt Nam cũng còn
gặp một số hạn chế, như:

1. Phân công lao động xã hội còn chưa hợp lý, chưa phát huy hết tiềm năng, lợi
thế của đất nước.
2. Tách biệt tương đối về mặt kinh tế của những người sản xuất còn chưa cao,
dẫn đến sự phụ thuộc của nhiều người sản xuất vào thị trường.

Để khắc phục những hạn chế này, cần tiếp tục đẩy mạnh phát triển phân công
lao động xã hội theo hướng hợp lý, chuyên môn hóa cao, đồng thời, thúc đẩy sự
tách biệt tương đối về mặt kinh tế của những người sản xuất.

2. Phân tích hai thuộc tính của hàng hoá. Liên hệ thực tiễn với hoạt động sản
xuất một hàng hoá/dịch vụ.

Hai thuộc tính của hàng hóa


Hàng hóa là một vật phẩm có thể thỏa mãn nhu cầu nào đó của con người thông
qua trao đổi, mua bán trên thị trường. Hàng hóa có hai thuộc tính cơ bản là giá trị
sử dụng và giá trị.

1. Giá trị sử dụng của hàng hóa

Giá trị sử dụng của hàng hóa là công dụng của hàng hóa, khả năng đáp ứng nhu
cầu nào đó của con người. Giá trị sử dụng của hàng hóa có thể là vật chất, như:
gạo, thịt, cá, quần áo, xe cộ,... hoặc tinh thần, như: phim ảnh, sách báo, âm nhạc,...

2. Giá trị của hàng hóa

Giá trị của hàng hóa là lao động xã hội của người sản xuất hàng hóa kết tinh trong
hàng hóa. Giá trị của hàng hóa được đo bằng thời gian lao động xã hội cần thiết để
sản xuất ra hàng hóa đó.

Mối quan hệ giữa hai thuộc tính của hàng hóa


Hai thuộc tính của hàng hóa có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, vừa thống nhất, vừa
mâu thuẫn với nhau.
 Mặt thống nhất: Hai thuộc tính này cùng đồng thời tồn tại trong một hàng hóa.
Giá trị sử dụng là cơ sở của giá trị, giá trị là thước đo giá trị sử dụng.
 Mặt mâu thuẫn: Hai thuộc tính này mâu thuẫn với nhau trong điều kiện sản xuất
hàng hóa đơn giản. Trong điều kiện này, sản xuất hàng hóa chỉ nhằm thỏa mãn nhu
cầu cá nhân, không nhằm mục đích trao đổi, mua bán. Do đó, giá trị sử dụng là
thuộc tính chủ yếu, còn giá trị là thuộc tính thứ yếu.

Liên hệ thực tiễn với hoạt động sản xuất một hàng hóa/dịch vụ
Ví dụ 1: Sản xuất gạo

Giá trị sử dụng của gạo là khả năng cung cấp năng lượng cho cơ thể con người.
Giá trị của gạo là lao động xã hội của người nông dân, người công nhân trong quá
trình sản xuất, chế biến, vận chuyển gạo.

Trong quá trình sản xuất gạo, người nông dân bỏ ra lao động, sử dụng đất đai, phân
bón, máy móc,... để trồng lúa. Người công nhân bỏ ra lao động, sử dụng máy móc,
thiết bị để thu hoạch, xay xát, đóng gói gạo.
Giá trị sử dụng của gạo được thể hiện ở chỗ, gạo có thể được sử dụng để nấu cơm,
cháo, canh,... nhằm cung cấp năng lượng cho cơ thể con người. Giá trị của gạo
được thể hiện ở chỗ, gạo có thể được mua bán trên thị trường với một mức giá nhất
định.

Ví dụ 2: Sản xuất dịch vụ du lịch

Giá trị sử dụng của dịch vụ du lịch là khả năng đáp ứng nhu cầu tham quan, nghỉ
dưỡng, giải trí của con người. Giá trị của dịch vụ du lịch là lao động xã hội của
người lao động trong ngành du lịch, bao gồm: người hướng dẫn viên, người lái xe,
nhân viên khách sạn, nhà hàng,...

Trong quá trình cung cấp dịch vụ du lịch, người lao động trong ngành du lịch bỏ ra
lao động, sử dụng kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm của mình để đáp ứng nhu cầu
của khách du lịch.

Giá trị sử dụng của dịch vụ du lịch được thể hiện ở chỗ, dịch vụ du lịch có thể giúp
khách du lịch được tham quan, nghỉ dưỡng, giải trí, tìm hiểu về văn hóa, lịch sử,...
Giá trị của dịch vụ du lịch được thể hiện ở chỗ, dịch vụ du lịch có thể được mua
bán trên thị trường với một mức giá nhất định.

Tóm lại, hai thuộc tính của hàng hóa là những thuộc tính cơ bản, không thể thiếu
của hàng hóa. Hai thuộc tính này có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, vừa thống
nhất, vừa mâu thuẫn với nhau.

3. Phân tích nội dung yêu cầu và tác dụng của quy luật giá trị trong nền kinh
tế thị trường.

Nội dung yêu cầu của quy luật giá trị

Quy luật giá trị là quy luật kinh tế cơ bản của sản xuất và lưu thông hàng hóa, quy
định giá cả hàng hóa phải phù hợp với giá trị của nó. Nội dung yêu cầu của quy
luật giá trị bao gồm:
1. Giá cả hàng hóa phải phản ánh đúng giá trị của nó. Giá trị của hàng hóa
là lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó. Giá cả hàng hóa phù
hợp với giá trị của nó có nghĩa là giá cả hàng hóa phải tương ứng với lượng
lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra nó.
2. Yêu cầu về mặt lượng: Giá cả hàng hóa phải biến động trong phạm vi giá
trị của nó. Giá cả hàng hóa biến động trong phạm vi giá trị của nó là do ảnh
hưởng của các yếu tố như: cung, cầu, cạnh tranh,...

Tác dụng của quy luật giá trị trong nền kinh tế thị trường

Quy luật giá trị có tác dụng to lớn trong nền kinh tế thị trường, cụ thể là:

1. Kích thích sản xuất phát triển và nâng cao chất lượng sản phẩm: Giá cả hàng
hóa là thước đo giá trị của sản phẩm. Do đó, khi giá cả hàng hóa cao hơn giá
trị, người sản xuất sẽ có động lực đầu tư, mở rộng sản xuất để thu được lợi
nhuận cao hơn. Ngược lại, khi giá cả hàng hóa thấp hơn giá trị, người sản
xuất sẽ có động lực cải tiến kỹ thuật, nâng cao chất lượng sản phẩm để giảm
chi phí sản xuất, nâng cao sức cạnh tranh.

2. Phân phối lại thu nhập quốc dân một cách hợp lý: Giá cả hàng hóa là cơ sở
để phân phối lại thu nhập quốc dân. Người sản xuất hàng hóa có giá trị cao
hơn giá cả sẽ thu được lợi nhuận cao hơn. Lợi nhuận này sẽ được phân phối
cho người sản xuất dưới hình thức tiền lương, tiền thưởng,... Người sản xuất
hàng hóa có giá trị thấp hơn giá cả sẽ thu được lợi nhuận thấp hơn. Lợi
nhuận này sẽ được phân phối cho người tiêu dùng dưới hình thức giá cả
hàng hóa thấp hơn.

3. Điều tiết sản xuất và lưu thông hàng hóa: Giá cả hàng hóa là tín hiệu thị
trường, phản ánh cung, cầu trên thị trường. Khi cung lớn hơn cầu, giá cả
hàng hóa sẽ giảm xuống, làm cho người sản xuất giảm sản xuất, thu hẹp thị
trường. Ngược lại, khi cầu lớn hơn cung, giá cả hàng hóa sẽ tăng lên, làm
cho người sản xuất tăng sản xuất, mở rộng thị trường.

Như vậy, quy luật giá trị là một quy luật kinh tế quan trọng, có vai trò to lớn trong
nền kinh tế thị trường.
4. Phân tích điều kiện để sức lao động trở thành hàng hoá và hai thuộc tính
của hàng hoá sức lao động.
Điều kiện để sức lao động trở thành hàng hóa

Sức lao động chỉ trở thành hàng hóa khi có đủ hai điều kiện sau:

1. Người lao động phải có quyền tự do bán sức lao động của mình. Điều này có
nghĩa là người lao động không bị ràng buộc bởi bất kỳ một hình thức bóc lột
nào, không bị tước đoạt tư liệu sản xuất, không bị buộc phải làm việc trong
bất kỳ điều kiện nào.
2. Người lao động phải tách biệt về mặt kinh tế với tư liệu sản xuất. Điều này
có nghĩa là người lao động không có tư liệu sản xuất để tự mình sử dụng sức
lao động của mình.

Hai thuộc tính của hàng hóa sức lao động

Hàng hóa sức lao động có hai thuộc tính cơ bản là giá trị sử dụng và giá trị.

1. Giá trị sử dụng của hàng hóa sức lao động là khả năng tạo ra giá trị mới. Giá
trị mới là giá trị do người lao động tạo ra trong quá trình lao động, vượt quá
giá trị sức lao động mà người lao động được trả.
2. Giá trị của hàng hóa sức lao động là lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra
sức lao động. Giá trị của hàng hóa sức lao động được đo bằng thời gian lao
động xã hội cần thiết để sản xuất ra sức lao động đó.

Mối quan hệ giữa hai thuộc tính của hàng hóa sức lao động
Hai thuộc tính của hàng hóa sức lao động có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, vừa
thống nhất, vừa mâu thuẫn với nhau.

1. Mặt thống nhất: Hai thuộc tính này cùng đồng thời tồn tại trong một hàng
hóa sức lao động. Giá trị sử dụng là cơ sở của giá trị, giá trị là thước đo giá
trị sử dụng.
2. Mặt mâu thuẫn: Hai thuộc tính này mâu thuẫn với nhau trong nền kinh tế tư
bản chủ nghĩa. Trong nền kinh tế tư bản chủ nghĩa, người lao động bán sức
lao động của mình cho nhà tư bản với giá trị sức lao động. Tuy nhiên, giá trị
mới do người lao động tạo ra trong quá trình lao động lớn hơn giá trị sức lao
động mà người lao động được trả. Sự mâu thuẫn này dẫn đến bóc lột lao
động giá trị thặng dư.

Kết luận

Sức lao động trở thành hàng hóa là điều kiện tất yếu để hình thành và phát triển
quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa. Hai thuộc tính của hàng hóa sức lao động là cơ
sở để phân tích và giải quyết những mâu thuẫn của nền kinh tế tư bản chủ nghĩa.

5. Phân tích quá trình sản xuất giá trị thặng dư thông qua một ví dụ, làm rõ
bản chất của tư bản, giá trị thặng dư và kết cấu giá trị của hàng hoá.

Quá trình sản xuất giá trị thặng dư

Quá trình sản xuất giá trị thặng dư là quá trình nhà tư bản bóc lột lao động của
người công nhân. Quá trình này diễn ra theo các bước sau:

 Bước 1: Nhà tư bản mua sức lao động của người công nhân với giá trị sức lao
động. Giá trị sức lao động là lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra sức lao động.
 Bước 2: Nhà tư bản sử dụng sức lao động của người công nhân để sản xuất ra hàng
hóa. Trong quá trình sản xuất, người công nhân lao động trong thời gian lao động
tất yếu và thời gian lao động thặng dư.
 Bước 3: Nhà tư bản bán hàng hóa trên thị trường với giá trị cao hơn giá trị sức lao
động. Giá trị hàng hóa được tạo ra bởi toàn bộ thời gian lao động của người công
nhân, bao gồm thời gian lao động tất yếu và thời gian lao động thặng dư.
Ví dụ:

Giả sử một người công nhân có sức lao động cần 10 giờ để sản xuất ra một đơn vị
hàng hóa. Giá trị sức lao động của người công nhân là 10 giờ lao động của xã hội.
Nhà tư bản mua sức lao động của người công nhân với giá 10 giờ lao động của xã
hội.
Người công nhân làm việc 12 giờ để sản xuất ra một đơn vị hàng hóa. Trong đó,
thời gian lao động tất yếu là 10 giờ, thời gian lao động thặng dư là 2 giờ.

Giá trị của hàng hóa là 12 giờ lao động của xã hội. Giá trị này bao gồm giá trị sức
lao động (10 giờ lao động của xã hội) và giá trị thặng dư (2 giờ lao động của xã
hội).

Bản chất của tư bản

Tư bản là giá trị có khả năng sinh ra giá trị thặng dư. Giá trị thặng dư là giá trị mới
do người lao động tạo ra trong quá trình lao động, vượt quá giá trị sức lao động mà
người lao động được trả.

Bản chất của tư bản là bóc lột lao động. Nhà tư bản bóc lột lao động của người
công nhân bằng cách trả cho người công nhân một phần giá trị mà người công
nhân tạo ra. Phần giá trị còn lại là giá trị thặng dư, thuộc về nhà tư bản.

Giá trị thặng dư

Giá trị thặng dư là cơ sở của lợi nhuận, là nguồn gốc của sự giàu có trong xã hội tư
bản chủ nghĩa. Giá trị thặng dư được phân chia thành hai loại:

1. Giá trị thặng dư tuyệt đối: Giá trị thặng dư tuyệt đối được tạo ra bằng cách
kéo dài thời gian lao động thặng dư.
2. Giá trị thặng dư tương đối: Giá trị thặng dư tương đối được tạo ra bằng cách
giảm thời gian lao động tất yếu mà không giảm thời gian lao động thặng dư.

Kết cấu giá trị của hàng hoá

Kết cấu giá trị của hàng hoá là sự phân chia giá trị của hàng hoá thành hai bộ phận:
giá trị sức lao động và giá trị thặng dư.

Giá trị của hàng hoá = Giá trị sức lao động + Giá trị thặng dư

Ví dụ:
Giả sử giá trị sức lao động của một người công nhân là 10 USD, giá trị của hàng
hóa là 20 USD. Khi đó, giá trị thặng dư là 10 USD.

Kết luận

Quá trình sản xuất giá trị thặng dư là quá trình nhà tư bản bóc lột lao động của
người công nhân. Giá trị thặng dư là cơ sở của lợi nhuận, là nguồn gốc của sự giàu
có trong xã hội tư bản chủ nghĩa.

6. Phân tích bản chất, nguồn gốc của lợi nhuận thương nghiệp, lợi tức, địa tô
trong nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa.

Bản chất, nguồn gốc của lợi nhuận thương nghiệp

1. Lợi nhuận thương nghiệp là phần chênh lệch giữa giá mua và giá bán của
hàng hóa. Giá mua là giá mà nhà thương nghiệp mua hàng hóa từ người sản
xuất, giá bán là giá mà nhà thương nghiệp bán hàng hóa cho người tiêu
dùng.
2. Lợi nhuận thương nghiệp có nguồn gốc từ sự chênh lệch giữa giá trị và giá
cả của hàng hóa. Giá trị của hàng hóa là lao động xã hội cần thiết để sản xuất
ra hàng hóa đó, còn giá cả của hàng hóa là sự biểu hiện của giá trị hàng hóa
trên thị trường.

Sự chênh lệch giữa giá trị và giá cả của hàng hóa có thể do một số nguyên
nhân sau:

1. Sự khác biệt về chi phí sản xuất: Chi phí sản xuất của người sản xuất và chi
phí lưu thông của nhà thương nghiệp khác nhau. Do đó, giá bán của hàng
hóa trên thị trường sẽ cao hơn giá mua của nhà thương nghiệp.
2. Sự khác biệt về nhu cầu và cung cầu: Nếu nhu cầu của người tiêu dùng cao
hơn cung của hàng hóa, giá cả của hàng hóa sẽ tăng lên, làm cho lợi nhuận
thương nghiệp tăng lên.
3. Sự độc quyền của nhà thương nghiệp: Nếu nhà thương nghiệp có độc quyền
trong việc mua bán một loại hàng hóa, nhà thương nghiệp có thể bán hàng
hóa với giá cao hơn giá trị của nó, làm cho lợi nhuận thương nghiệp tăng
lên.
Bản chất, nguồn gốc của lợi tức

 Lợi tức là phần thu nhập của nhà tư bản cho vay. Lợi tức có nguồn gốc từ sự
bóc lột lao động của người công nhân.
 Nhà tư bản cho vay vốn cho người sản xuất, người sản xuất sử dụng vốn đó
để thuê mướn lao động, mua sắm tư liệu sản xuất để sản xuất ra hàng hóa.
Giá trị của hàng hóa được tạo ra bởi lao động của người công nhân, trong đó
có lao động của người công nhân làm ra giá trị sức lao động để trả cho nhà
tư bản cho vay vốn.

 Như vậy, lợi tức là một hình thức của giá trị thặng dư, là phần giá trị mới do
người lao động tạo ra trong quá trình lao động, vượt quá giá trị sức lao động
mà người lao động được trả.

Bản chất, nguồn gốc của địa tô

Địa tô là phần thu nhập của địa chủ. Địa tô có nguồn gốc từ sự chiếm đoạt lao
động của người nông dân.

Địa chủ là người sở hữu đất đai, người nông dân là người sử dụng đất đai. Người
nông dân sử dụng đất đai để sản xuất nông nghiệp, tạo ra giá trị hàng hóa.

Giá trị của hàng hóa được tạo ra bởi lao động của người nông dân, trong đó có lao
động của người nông dân làm ra giá trị sức lao động để trả cho địa chủ.

Như vậy, địa tô là một hình thức của giá trị thặng dư, là phần giá trị mới do người
nông dân tạo ra trong quá trình lao động, vượt quá giá trị sức lao động mà người
nông dân được trả.

Kết luận

Lợi nhuận thương nghiệp, lợi tức, địa tô đều là những hình thức thu nhập của nhà
tư bản. Nguồn gốc của những hình thức thu nhập này đều là sự bóc lột lao động
của người lao động.
7. Phân tích bản chất tích luỹ, các nhân tố ảnh hưởng đến quy mô tích luỹ và
quy luật chung của tích luỹ trong nền kinh tế thị trường.

Bản chất tích luỹ

Tích lũy là quá trình sử dụng một phần giá trị thặng dư để mở rộng sản xuất, tái
sản xuất mở rộng. Tích lũy là một quá trình kinh tế - xã hội, có vai trò quan trọng
trong sự phát triển của nền kinh tế thị trường.

Các nhân tố ảnh hưởng đến quy mô tích luỹ

Có nhiều nhân tố ảnh hưởng đến quy mô tích luỹ, bao gồm:

1. Tỷ suất lợi nhuận: Tỷ suất lợi nhuận càng cao thì quy mô tích luỹ càng lớn.
2. Tỷ lệ phân phối lợi nhuận: Tỷ lệ phân phối lợi nhuận cho tích luỹ càng cao
thì quy mô tích lũy càng lớn.
3. Trình độ phát triển của kinh tế - xã hội: Trình độ phát triển của kinh tế - xã
hội càng cao thì quy mô tích lũy càng lớn.
4. Chính sách kinh tế - xã hội: Chính sách kinh tế - xã hội của nhà nước có tác
động tích cực hoặc tiêu cực đến quy mô tích lũy.

Quy luật chung của tích luỹ

Quy luật chung của tích lũy là quy luật kinh tế khách quan quy định sự tăng trưởng
của tư bản chủ nghĩa thông qua quá trình tích lũy và tái sản xuất mở rộng.

Quy luật này thể hiện ở chỗ:

1. Tích lũy là động lực chủ yếu của sự phát triển của nền kinh tế tư bản chủ
nghĩa. Tích lũy là điều kiện cần thiết để mở rộng sản xuất, nâng cao năng
suất lao động, tăng năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
2. Tích lũy dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội tư bản chủ nghĩa. Quá
trình tích lũy làm cho tư bản ngày càng tích tụ lại trong tay một số ít nhà tư
bản, dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.

Kết luận
Tích lũy là một quá trình kinh tế - xã hội quan trọng, có vai trò to lớn trong sự phát
triển của nền kinh tế thị trường. Quy luật chung của tích lũy là quy luật kinh tế
khách quan quy định sự tăng trưởng của tư bản chủ nghĩa.

8. Phân tích các đặc điểm của độc quyền và những biểu hiện mới của nó trong
thời đại ngày nay.

Các đặc điểm của độc quyền

Độc quyền là tình trạng một hay một nhóm nhà sản xuất, kinh doanh chiếm lĩnh thị
trường một loại hàng hóa, dịch vụ nào đó, có khả năng chi phối giá cả, sản lượng
và thị phần.

Độc quyền có các đặc điểm sau:

1. Thị phần chiếm lĩnh cao: Độc quyền là tình trạng một hay một nhóm nhà sản
xuất, kinh doanh chiếm lĩnh thị trường một loại hàng hóa, dịch vụ nào đó.
Tỷ lệ thị phần chiếm lĩnh càng cao thì mức độ độc quyền càng lớn.
2. Quyền chi phối thị trường: Độc quyền có quyền chi phối giá cả, sản lượng
và thị phần trên thị trường. Nhà độc quyền có thể tự do quyết định giá cả,
sản lượng sản xuất, phân phối hàng hóa, dịch vụ theo ý muốn của mình,
không phụ thuộc vào quy luật cung cầu của thị trường.
3. Lợi nhuận cao: Độc quyền có lợi nhuận cao hơn các doanh nghiệp cạnh
tranh. Điều này là do nhà độc quyền có thể tự do quyết định giá cả, sản
lượng sản xuất, phân phối hàng hóa, dịch vụ theo ý muốn của mình, không
phụ thuộc vào quy luật cung cầu của thị trường.

Những biểu hiện mới của độc quyền trong thời đại ngày nay

Trong thời đại ngày nay, độc quyền có những biểu hiện mới sau:

1. Độc quyền xuyên quốc gia: Độc quyền xuyên quốc gia là sự liên kết giữa
các tập đoàn độc quyền của các nước khác nhau. Độc quyền xuyên quốc gia
có quy mô lớn, nguồn lực mạnh, có khả năng chi phối thị trường trên phạm
vi toàn cầu.
2. Độc quyền trong lĩnh vực dịch vụ: Trong thời đại ngày nay, các lĩnh vực
dịch vụ như tài chính, ngân hàng, viễn thông, vận tải,... ngày càng phát triển
và có vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Do đó, độc quyền trong các lĩnh
vực này ngày càng phổ biến.
3. Độc quyền do chính phủ tạo ra: Trong một số trường hợp, chính phủ có thể
tạo ra độc quyền để đảm bảo lợi ích quốc gia. Ví dụ, chính phủ có thể độc
quyền sản xuất vũ khí, thuốc men,...

Ảnh hưởng của độc quyền: Độc quyền có ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đến nền
kinh tế.
1. Ảnh hưởng tích cực
Độc quyền có thể dẫn đến:
a. Nâng cao hiệu quả sản xuất: Độc quyền có thể tập trung nguồn lực, đầu tư
công nghệ hiện đại, nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí sản xuất, dẫn
đến nâng cao hiệu quả sản xuất.
b. Tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế: Độc quyền có thể tạo ra các sản
phẩm, dịch vụ có chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của thị trường quốc tế,
tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế của nền kinh tế.
2. Ảnh hưởng tiêu cực
Độc quyền có thể dẫn đến:
a. Lạm dụng quyền lực thị trường: Độc quyền có thể lợi dụng vị thế của mình
để tăng giá, giảm sản lượng, gây thiệt hại cho người tiêu dùng và các doanh
nghiệp khác.
b. Phân hóa giàu nghèo: Độc quyền làm cho sự tập trung tư bản ngày càng cao,
dẫn đến phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
c. Lãng phí nguồn lực: Độc quyền có thể dẫn đến tình trạng độc quyền các
nguồn lực, gây lãng phí nguồn lực của xã hội.
d. Giải pháp khắc phục độc quyền

Để khắc phục độc quyền, cần có các giải pháp sau:

1. Tăng cường cạnh tranh: Cần tạo điều kiện cho các doanh nghiệp cạnh tranh
bình đẳng, hạn chế sự hình thành và phát triển của độc quyền.
2. Quản lý nhà nước: Nhà nước cần có các biện pháp quản lý nhà nước phù
hợp để hạn chế độc quyền, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và các
doanh nghiệp khác.
Tóm lại, độc quyền là một hiện tượng kinh tế có cả mặt tích cực và tiêu cực.
Để khắc phục độc quyền, cần có các giải pháp đồng bộ, phù hợp với tình hình
thực tế của từng quốc gia.

9. Phân tích tính tất yếu và đặc trưng của kinh tế thị trường định hướng xã
hội chủ nghĩa ở Việt Nam.

Tính tất yếu của kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam

Có thể phân tích tính tất yếu của kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở
Việt Nam trên cơ sở các luận điểm sau:

1. Yêu cầu của sự phát triển đất nước: Việt Nam là một nước nông nghiệp lạc
hậu, với trình độ phát triển kinh tế - xã hội thấp. Để phát triển đất nước, cần
phải có một nền kinh tế phát triển, có khả năng giải phóng sức sản xuất,
nâng cao đời sống nhân dân. Kinh tế thị trường là nền kinh tế có khả năng
giải phóng sức sản xuất, phát huy năng lực sáng tạo của con người, tạo ra
của cải vật chất và tinh thần ngày càng nhiều, đáp ứng nhu cầu ngày càng
cao của con người.

2. Yêu cầu của sự hội nhập quốc tế: Trong xu thế toàn cầu hóa, hội nhập quốc
tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam không thể đứng ngoài. Để hội nhập quốc tế
thành công, cần phải có một nền kinh tế thị trường phát triển, có khả năng
cạnh tranh với các nền kinh tế thị trường trong khu vực và trên thế giới.

3. Yêu cầu của sự phát triển kinh tế - xã hội theo định hướng xã hội chủ nghĩa:
Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là nền kinh tế vận hành theo
quy luật thị trường, nhưng có sự quản lý của nhà nước, nhằm mục tiêu phát
triển kinh tế - xã hội theo định hướng xã hội chủ nghĩa. Đây là sự vận dụng
sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam, phù hợp
với xu thế phát triển của thế giới.

Đặc trưng của kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam

Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam có những đặc
trưng cơ bản sau:
1. Nền kinh tế vận hành theo quy luật thị trường: Quy luật thị trường là quy
luật kinh tế chủ yếu chi phối hoạt động của nền kinh tế. Trong nền kinh tế
thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, quy luật thị trường được vận hành
một cách khách quan, tự nhiên, song có sự quản lý của nhà nước, nhằm mục
tiêu phát triển kinh tế - xã hội theo định hướng xã hội chủ nghĩa.

2. Có sự quản lý của nhà nước: Nhà nước là lực lượng chủ đạo trong quản lý
nền kinh tế. Nhà nước sử dụng các công cụ quản lý kinh tế để điều tiết nền
kinh tế, nhằm mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội một cách bền vững, bảo
đảm công bằng xã hội.

3. Có nhiều thành phần kinh tế cùng phát triển: Trong nền kinh tế thị trường
định hướng xã hội chủ nghĩa, có nhiều thành phần kinh tế cùng phát triển,
bao gồm: kinh tế nhà nước, kinh tế tập thể, kinh tế tư nhân và kinh tế có vốn
đầu tư nước ngoài. Các thành phần kinh tế bình đẳng trước pháp luật, cùng
phát triển, hợp tác và cạnh tranh lành mạnh, nhằm mục tiêu phát triển kinh tế
- xã hội.

4. Tính ưu tiên phát triển lực lượng sản xuất: Trong nền kinh tế thị trường định
hướng xã hội chủ nghĩa, cần tập trung phát triển lực lượng sản xuất, nâng
cao năng suất lao động, tăng năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
5. Tính ưu tiên công bằng xã hội: Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã
hội chủ nghĩa, cần bảo đảm công bằng xã hội, giải quyết tốt các vấn đề xã
hội, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân.

Kết luận

Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam là một nền kinh tế vận
hành theo quy luật thị trường, có sự quản lý của nhà nước, nhằm mục tiêu phát
triển kinh tế - xã hội theo định hướng xã hội chủ nghĩa. Đây là nền kinh tế có tính
tất yếu khách quan, phù hợp với xu thế phát triển của thế giới và điều kiện cụ thể
của Việt Nam.

10. Phân tích tính tất yếu và nội dung công nghiệp hóa, hiện đai hóa ở Việt
Nam.
Tính tất yếu của công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam

Có thể phân tích tính tất yếu của công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam trên cơ
sở các luận điểm sau:

1. Yêu cầu của sự phát triển đất nước: Việt Nam là một nước nông nghiệp lạc
hậu, với trình độ phát triển kinh tế - xã hội thấp. Để phát triển đất nước, cần
phải có một nền kinh tế phát triển, có khả năng giải phóng sức sản xuất,
nâng cao đời sống nhân dân. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa là quá trình
chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu sang nền kinh tế công nghiệp
hiện đại, có năng suất lao động cao, hiệu quả kinh tế cao, góp phần giải
quyết các vấn đề kinh tế - xã hội của đất nước.

2. Yêu cầu của sự hội nhập quốc tế: Trong xu thế toàn cầu hóa, hội nhập quốc
tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam không thể đứng ngoài. Để hội nhập quốc tế
thành công, cần phải có một nền kinh tế phát triển, có khả năng cạnh tranh
với các nền kinh tế phát triển trong khu vực và trên thế giới. Công nghiệp
hóa, hiện đại hóa là điều kiện tiên quyết để hội nhập quốc tế thành công.

3. Yêu cầu của sự phát triển kinh tế - xã hội theo định hướng xã hội chủ nghĩa:
Công nghiệp hóa, hiện đại hóa là quá trình phát triển lực lượng sản xuất,
nâng cao năng suất lao động, cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của
nhân dân. Đây là mục tiêu của sự phát triển kinh tế - xã hội theo định hướng
xã hội chủ nghĩa.

Nội dung công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam

Công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam là quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế
nông nghiệp lạc hậu sang nền kinh tế công nghiệp hiện đại, có năng suất lao động
cao, hiệu quả kinh tế cao, góp phần giải quyết các vấn đề kinh tế - xã hội của đất
nước. Nội dung của công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam bao gồm các nội
dung sau:
1. Phát triển mạnh mẽ công nghiệp: Công nghiệp là nền tảng của công nghiệp
hóa, hiện đại hóa. Do đó, cần tập trung phát triển mạnh mẽ công nghiệp, cả
công nghiệp nặng và công nghiệp nhẹ.

2. Phát triển nông nghiệp theo hướng hiện đại, bền vững: Nông nghiệp là nền
tảng của nền kinh tế Việt Nam. Do đó, cần tập trung phát triển nông nghiệp
theo hướng hiện đại, bền vững, nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả, giá
trị gia tăng của sản phẩm nông nghiệp.

3. Phát triển mạnh mẽ dịch vụ: Dịch vụ là một lĩnh vực quan trọng của nền
kinh tế. Do đó, cần tập trung phát triển mạnh mẽ dịch vụ, nâng cao chất
lượng, hiệu quả của hoạt động dịch vụ.

4. Đổi mới khoa học và công nghệ: Khoa học và công nghệ là động lực của
công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Do đó, cần tập trung đổi mới khoa học và
công nghệ, nâng cao trình độ công nghệ của nền kinh tế.

5. Giáo dục và đào tạo: Giáo dục và đào tạo là yếu tố quyết định nguồn nhân
lực cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Do đó, cần tập trung phát triển giáo
dục và đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

6. Xây dựng kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội: Kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội là
nền tảng cho phát triển kinh tế - xã hội. Do đó, cần tập trung đầu tư xây
dựng kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã
hội.

Kết luận

Công nghiệp hóa, hiện đại hóa là một quá trình tất yếu, khách quan, có ý nghĩa
quan trọng đối với sự phát triển của Việt Nam. Để thực hiện thành công công
nghiệp hóa, hiện đại hóa, cần có sự nỗ lực của toàn Đảng, toàn dân và toàn quân.

C. DẠNG CÂU HỎI TỰ LUẬN SÁNG TẠO

1. Đánh giá về sự cần thiết học tập kinh tế chính trị Mác – Lênin.
Kinh tế chính trị là môn khoa học kinh tế nghiên cứu các quan hệ kinh tế để tìm ra
các quy luật chi phối sự vận động của các hiện tượng và quá trình hoạt động kinh
tế của con người tương ứng với những trình độ phát triển nhất định của nền sản
xuất xã hội.
Chức năng của KTCT
1. Chức năng nhận thức:
Kinh tế chính trị Mác - Lênin cung cấp:
- Hệ thống tri thức lý luận về sự vận động của các quan hệ giữa người với người
trong sản xuất và trao đổi.
- Hệ thống tri thức mở về những quy luật chi phối sự phát triển của sản xuất và trao
đổi gắn với phương thức sản xuất, lịch sử và nguồn gốc của các quan hệ sản xuất,
cụ thể đi sâu vào tư bản.
- Những phạm trù kinh tế cơ bản được khái quát, phản ánh từ hiện tượng kinh tế
mang tính biểu hiện trên bề mặt xã hội.
2. Chức năng thực tiễn:
- Kinh tế chính trị Mác - Lênin thực hiện chức năng cải tạo thực tiễn, thúc đẩy văn
minh của xã hội, tham gia đắc lực vào sự hình thành phương pháp luận, cơ sở khoa
học để giải quyết hài hòa các quan hệ lợi ích trong quá trình phát triển, tạo động
lực thúc đẩy từng cá nhân và toàn xã hội sáng tạo, từ đó không ngừng cải thiện đời
sống vật chất, tinh thần của toàn xã hội.
- Đối với sinh viên, kinh tế chính trị Mác - Lênin là cơ sở khoa học lý luận để nhận
diện và định vị vai trò, trách nhiệm sáng tạo cao cả của mình. Từ đó xây dựng tư
duy và tầm nhìn, kỹ năng thực hiện các hoạt động kinh tế - xã hội trên mọi lĩnh
vực, ngành, nghề của đời sống xã hội phù hợp với quy luật khách quan. Thông qua
đó đóng góp xứng đáng vào sự phát triển chung của xã hội.
3. Chức năng tư tưởng:
- Góp phần xây dựng nền tảng tư tưởng mới cho những người lao động tiến bộ,
biết quý trọng thành quả lao động của bản thân và của xã hội; yêu chuộng tự do,
hòa bình, củng cố niềm tin cho sự phấn đấu vì mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân
chủ, công bằng, văn minh.
- Góp phần xây dựng lý tưởng khoa học cho những chủ thể có mong muốn xây
dựng chế độ xã hội tốt đẹp, hướng tới giải phóng con người, xóa bỏ dần những áp
bức, bất công giữa con người với con người.
4. Chức năng phương pháp luận:
- Kinh tế chính trị Mác - Lênin thể hiện chức năng phương pháp luận, nền tảng lý
luận khoa học cho việc nhận diện sâu hơn nội hàm khoa học của các khái niệm,
phạm trù của các khoa học kinh tế chuyên ngành trong bối cảnh ngày nay.

2. Đề xuất giải pháp để phát huy ưu điểm và hạn chế khuyết tật của kinh tế thị
trường.
Để phát huy ưu điểm và hạn chế khuyết tật của kinh tế thị trường, cần có các giải
pháp sau:
Về phát huy ưu điểm

1. Tiếp tục hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa:
Đây là giải pháp quan trọng nhất để phát huy ưu điểm của kinh tế thị trường.
Thể chế kinh tế thị trường cần được hoàn thiện về các mặt: pháp luật, chính
sách, cơ chế thị trường,… nhằm tạo môi trường thuận lợi cho các thành phần
kinh tế phát triển, cạnh tranh lành mạnh, góp phần giải phóng sức sản xuất,
phát triển lực lượng sản xuất, nâng cao năng suất lao động, hiệu quả kinh tế,
tăng cường khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.
2. Phát triển đồng bộ các thành phần kinh tế: Các thành phần kinh tế nhà nước,
kinh tế tập thể, kinh tế tư nhân và kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài cần được
phát triển đồng bộ, hợp tác và cạnh tranh lành mạnh, nhằm phát huy tối đa
tiềm năng và lợi thế của từng thành phần kinh tế, tạo động lực thúc đẩy phát
triển kinh tế - xã hội.
3. Đẩy mạnh đổi mới khoa học và công nghệ: Đổi mới khoa học và công nghệ
là động lực của phát triển kinh tế - xã hội. Do đó, cần đẩy mạnh đổi mới
khoa học và công nghệ, nâng cao trình độ công nghệ của nền kinh tế, tạo ra
những sản phẩm, dịch vụ có chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của thị trường.
4. Tăng cường vai trò quản lý của nhà nước: Nhà nước giữ vai trò chủ đạo
trong quản lý nền kinh tế, thực hiện các chức năng điều tiết, điều phối, kiểm
tra, giám sát, nhằm đảm bảo sự vận hành ổn định, lành mạnh của thị trường,
bảo vệ quyền và lợi ích của người tiêu dùng, người lao động, các thành phần
kinh tế và xã hội.

Về hạn chế khuyết tật


1. Điều tiết thị trường: Cần có các biện pháp điều tiết thị trường một cách linh
hoạt, phù hợp với từng thời kỳ, từng lĩnh vực, nhằm hạn chế các hiện tượng
tiêu cực của thị trường như độc quyền, lạm phát, thất nghiệp,…
2. Bảo đảm công bằng xã hội: Cần có các chính sách, giải pháp nhằm bảo đảm
công bằng xã hội, giải quyết tốt các vấn đề xã hội, nâng cao đời sống vật
chất và tinh thần của nhân dân.
3. Phát triển văn hóa, đạo đức kinh doanh: Cần đẩy mạnh tuyên truyền, giáo
dục nâng cao nhận thức, ý thức trách nhiệm của các doanh nghiệp, doanh
nhân trong việc tuân thủ pháp luật, đạo đức kinh doanh, cạnh tranh lành
mạnh, góp phần xây dựng thị trường văn minh, hiện đại.

Việc phát huy ưu điểm và hạn chế khuyết tật của kinh tế thị trường là một quá trình
lâu dài, cần có sự nỗ lực của toàn Đảng, toàn dân và toàn quân.

3. Đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của một hàng hoá trên cơ
sở hiểu biết về hai thuộc tính của hàng hoá.

Nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng lương thực ở Việt Nam là một nhiệm vụ
quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực và phát triển kinh tế nông nghiệp. Dưới
đây là một số giải pháp mà ngành lương thực ở Việt Nam có thể xem xét và triển
khai:

*Nâng cao chất lượng giống cây:

Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển giống cây có chất lượng cao, kháng bệnh tốt
và có năng suất lớn.

Thúc đẩy sử dụng giống cây chính hiệu và thông qua các chương trình chứng nhận
giống cây.

*Áp dụng công nghệ nông nghiệp hiện đại:

Sử dụng các công nghệ như tự động hóa, cảm biến thông minh và hệ thống quản lý
thông tin để tối ưu hóa quy trình sản xuất.

* Chăm sóc đất và tài nguyên nước:

Thực hiện các phương pháp canh tác bền vững để duy trì sức khỏe của đất.

Sử dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước và quản lý nguồn nước hiệu quả.

* Hỗ trợ nông dân trong công nghệ:

Cung cấp đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật để nông dân có thể áp dụng công nghệ hiện đại
vào sản xuất.

* Quản lý chuỗi cung ứng:

Xây dựng mạng lưới chuỗi cung ứng hiệu quả để giảm thiểu lãng phí và tăng giá trị
cho nông sản.
*Chất lượng và an toàn thực phẩm:

Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và chất lượng sản phẩm.

Tăng cường kiểm soát chất lượng từ khâu sản xuất đến khâu phân phối.

*Khuyến khích nông dân sử dụng phương pháp hữu cơ:

Hỗ trợ nông dân chuyển từ phương pháp sản xuất truyền thống sang phương pháp
hữu cơ.

Xây dựng và phát triển thị trường cho sản phẩm hữu cơ.

*Hỗ trợ tài chính và chính sách:

Cung cấp các chính sách hỗ trợ và quỹ tài chính để giúp nông dân đầu tư vào công
nghệ và nâng cấp hạ tầng sản xuất.

*Thúc đẩy xuất khẩu và tiếp cận thị trường quốc tế:

Xây dựng chiến lược để tăng cường xuất khẩu lương thực.

Thúc đẩy thương mại công bằng và bền vững để tạo giá trị thêm cho sản phẩm xuất
khẩu.

*Phát triển nguồn nhân lực:

Đào tạo và phát triển nông dân về kỹ năng quản lý nông nghiệp hiện đại và thực
hành bền vững.

Chính sách bảo vệ môi trường:

*Thúc đẩy các biện pháp bảo vệ môi trường trong sản xuất lương thực.

Tạo điều kiện cho nông dân thực hiện các phương pháp canh tác có ích cho
môi trường.
=> Những giải pháp này cần được triển khai cùng nhau và điều chỉnh theo điều
kiện cụ thể của từng vùng và loại cây trồng. Sự hợp tác giữa chính phủ, doanh
nghiệp và cộng đồng nông dân là quan trọng để đạt được hiệu quả tối đa trong
việc nâng cao năng lực cạnh tranh của lương thực ở Việt Nam.
4. Đề xuất các phương hướng để sinh viên chuẩn bị tốt nhất các điều kiện cho
công việc trong tương lai trên cơ sở hiểu biết về lý luận hàng hoá sức lao động.

Trên cơ sở hiểu biết về lý luận hàng hoá sức lao động, sinh viên có thể chuẩn bị tốt
nhất các điều kiện cho công việc trong tương lai theo các phương hướng sau:
1. Nâng cao trình độ học vấn, chuyên môn

Trình độ học vấn, chuyên môn là yếu tố quan trọng nhất quyết định khả năng cạnh
tranh của người lao động trên thị trường lao động. Do đó, sinh viên cần tích cực
học tập, rèn luyện để nâng cao trình độ học vấn, chuyên môn của mình. Cụ thể,
sinh viên cần:

a. Tham gia học tập đầy đủ, nghiêm túc các môn học trong chương trình đào
tạo.
b. Tích cực nghiên cứu, tìm hiểu thêm kiến thức chuyên môn ngoài chương
trình đào tạo.
c. Tham gia các hoạt động ngoại khóa, thực tập, thực tế để tích lũy kinh
nghiệm, nâng cao kỹ năng nghề nghiệp.

2. Phát triển các kỹ năng mềm:


Ngoài trình độ học vấn, chuyên môn, các kỹ năng mềm cũng là yếu tố quan trọng
giúp sinh viên thành công trong công việc. Các kỹ năng mềm cần thiết cho sinh
viên bao gồm:
a. Kỹ năng giao tiếp: Kỹ năng giao tiếp giúp sinh viên dễ dàng kết nối với mọi
người, tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp, khách hàng, đối tác.
b. Kỹ năng giải quyết vấn đề: Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp sinh viên xử lý
linh hoạt các tình huống phát sinh trong công việc.
c. Kỹ năng làm việc nhóm: Kỹ năng làm việc nhóm giúp sinh viên phối hợp
hiệu quả với đồng nghiệp để hoàn thành công việc chung.
d. Kỹ năng quản lý thời gian: Kỹ năng quản lý thời gian giúp sinh viên sử dụng
thời gian hiệu quả, tránh lãng phí.
e. Kỹ năng thuyết trình: Kỹ năng thuyết trình giúp sinh viên tự tin trình bày ý
tưởng của mình trước đám đông.

3. Rèn luyện sức khỏe, thể lực


Trong thời đại công nghiệp hóa, hiện đại hóa, sức khỏe, thể lực là yếu tố quan
trọng giúp người lao động có thể đảm đương tốt công việc. Do đó, sinh viên cần
rèn luyện sức khỏe, thể lực của mình bằng cách:

a. Thường xuyên tập luyện thể dục, thể thao.


b. Ăn uống đầy đủ, khoa học.
c. Ngủ đủ giấc.
4. Tích lũy kinh nghiệm, kỹ năng thực tế

Kinh nghiệm, kỹ năng thực tế là những yếu tố không thể thiếu đối với sinh viên khi
bước vào thị trường lao động. Do đó, sinh viên cần tích lũy kinh nghiệm, kỹ năng
thực tế bằng cách:

a. Tham gia các hoạt động ngoại khóa, thực tập, thực tế.
b. Tìm kiếm cơ hội làm thêm, khởi nghiệp.

5. Xây dựng hình ảnh cá nhân chuyên nghiệp

Hình ảnh cá nhân chuyên nghiệp là yếu tố quan trọng giúp sinh viên tạo ấn tượng
tốt với nhà tuyển dụng. Do đó, sinh viên cần xây dựng hình ảnh cá nhân chuyên
nghiệp bằng cách:

a. Lựa chọn trang phục phù hợp với môi trường làm việc.
b. Chuẩn bị hồ sơ xin việc, CV chuyên nghiệp.
c. Thực hiện các kỹ năng giao tiếp, ứng xử một cách chuyên nghiệp.

 Tóm lại, việc chuẩn bị tốt các điều kiện cho công việc trong tương lai là một
quá trình lâu dài, cần có sự nỗ lực của bản thân sinh viên. Trên cơ sở hiểu
biết về lý luận hàng hoá sức lao động, sinh viên có thể xây dựng kế hoạch
học tập, rèn luyện phù hợp để có thể thành công trong công việc.

5. Đề xuất các phương hướng vận dụng các phương pháp sản xuất giá trị
thặng dư vào hoạt động sản xuất kinh doanh.

Các phương pháp sản xuất giá trị thặng dư là những phương pháp mà nhà tư bản sử
dụng để tăng thêm giá trị thặng dư trên một đơn vị tư liệu lao động.
Có hai phương pháp sản xuất giá trị thặng dư cơ bản là:
1. Phương pháp sản xuất giá trị thặng dư tuyệt đối: Nhà tư bản tăng cường
cường độ lao động, tức là làm cho người lao động làm việc trong thời gian
nhất định nhưng cống hiến nhiều sức lao động hơn.
2. Phương pháp sản xuất giá trị thặng dư tương đối: Nhà tư bản nâng cao năng
suất lao động, tức là làm cho người lao động làm việc trong thời gian nhất
định nhưng cống hiến sức lao động có giá trị lớn hơn.
Các phương hướng vận dụng các phương pháp sản xuất giá trị thặng dư vào
hoạt động sản xuất kinh doanh có thể được đề xuất như sau:

1. Vận dụng phương pháp sản xuất giá trị thặng dư tuyệt đối

2. Tăng thời gian lao động: Đây là biện pháp đơn giản nhất, nhưng cũng là biện
pháp có nhiều hạn chế nhất. Bởi vì, người lao động chỉ có thể làm việc trong
một thời gian nhất định, nếu tăng thời gian lao động quá mức sẽ làm cho
người lao động kiệt sức, giảm năng suất lao động, thậm chí dẫn đến đình
công, bãi công.

3. Tăng cường độ lao động: Đây là biện pháp có hiệu quả hơn so với tăng thời
gian lao động.

 Nhà tư bản có thể tăng cường độ lao động bằng cách:


1. Tăng cường độ khẩn trương, cấp bách của công việc.
2. Giảm thời gian nghỉ ngơi, giải lao của người lao động.
3. Tăng cường kiểm tra, giám sát, đôn đốc người lao động làm việc.
4. Vận dụng phương pháp sản xuất giá trị thặng dư tương đối
Đổi mới công nghệ: Đây là biện pháp có hiệu quả nhất trong việc nâng cao năng
suất lao động, từ đó tăng giá trị thặng dư tương đối. Nhà tư bản có thể đổi mới
công nghệ bằng cách:
1. Đầu tư mua sắm máy móc, thiết bị hiện đại.
2. Áp dụng các quy trình công nghệ tiên tiến
3. Sử dụng các công nghệ mới trong quản lý sản xuất, kinh doanh.
4. Tăng cường đào tạo, nâng cao trình độ tay nghề của người lao động: Người
lao động có trình độ tay nghề cao sẽ làm việc có năng suất, hiệu quả cao
hơn. Do đó, nhà tư bản cần quan tâm đến việc đào tạo, nâng cao trình độ tay
nghề của người lao động.
5. Tăng cường hợp tác, liên kết: Nhà tư bản có thể hợp tác, liên kết với các
doanh nghiệp khác để chia sẻ kinh nghiệm, công nghệ, nguồn lực, từ đó
nâng cao năng suất lao động, tăng giá trị thặng dư tương đối.

Ngoài ra, nhà tư bản cũng có thể vận dụng các phương pháp khác để tăng giá
trị thặng dư, như:

 Sử dụng lao động giá rẻ: Nhà tư bản có thể sử dụng lao động giá rẻ ở các nước
đang phát triển để giảm chi phí sản xuất, từ đó tăng giá trị thặng dư.

 Lạm dụng tín dụng: Nhà tư bản có thể sử dụng tín dụng để đầu tư vào sản xuất,
kinh doanh, từ đó tăng quy mô sản xuất, nâng cao năng suất lao động, tăng giá trị
thặng dư.
 Tẩy chay cạnh tranh: Nhà tư bản có thể sử dụng các biện pháp như phá giá, gây
khó khăn cho đối thủ cạnh tranh, từ đó độc chiếm thị trường, tăng giá bán, tăng giá
trị thặng dư.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, việc vận dụng các phương pháp sản xuất giá trị thặng
dư cần phải phù hợp với điều kiện cụ thể của từng doanh nghiệp, ngành nghề, lĩnh
vực, đảm bảo lợi ích của doanh nghiệp, người lao động và xã hội.

6. Đề xuất các giải pháp mở rộng quy mô sản xuất cho doanh nghiệp trên cơ
sở lý luận tích luỹ tư bản.

Tích luỹ tư bản là quá trình nhà tư bản không tiêu dùng hết giá trị thặng dư, mà
dùng để mở rộng sản xuất, kinh doanh. Tích luỹ tư bản là nguồn lực quan trọng để
doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất.
Các giải pháp mở rộng quy mô sản xuất cho doanh nghiệp trên cơ sở lý luận
tích luỹ tư bản có thể được đề xuất như sau:

1. Tăng cường tiết kiệm: Đây là giải pháp quan trọng nhất để tăng tích luỹ tư
bản. Doanh nghiệp cần tăng cường tiết kiệm trong mọi lĩnh vực, từ chi phí
sản xuất, kinh doanh đến chi phí quản lý.
2. Tăng cường khai thác giá trị thặng dư: Doanh nghiệp cần tăng cường khai
thác giá trị thặng dư bằng cách vận dụng các phương pháp sản xuất giá trị
thặng dư.

3. Tăng cường huy động vốn từ bên ngoài: Doanh nghiệp có thể huy động vốn
từ bên ngoài bằng các hình thức như: tín dụng ngân hàng, phát hành cổ
phiếu, trái phiếu,...

Cụ thể, doanh nghiệp có thể thực hiện các giải pháp sau để mở rộng quy mô
sản xuất:

1. Mở rộng diện tích sản xuất: Doanh nghiệp có thể mở rộng diện tích sản xuất
bằng cách mua thêm đất đai, thuê thêm nhà xưởng,...

2. Tăng cường đầu tư mua sắm máy móc, thiết bị: Máy móc, thiết bị hiện đại
giúp nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí sản xuất, từ đó tăng lợi
nhuận cho doanh nghiệp.

3. Tăng cường đào tạo, nâng cao trình độ tay nghề của người lao động: Người
lao động có trình độ tay nghề cao sẽ làm việc có năng suất, hiệu quả cao
hơn.

4. Nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ: Sản phẩm, dịch vụ có chất lượng
cao sẽ được khách hàng ưa chuộng, doanh nghiệp sẽ bán được nhiều hàng
hóa, dịch vụ hơn, từ đó tăng doanh thu, lợi nhuận.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, việc mở rộng quy mô sản xuất cần phải được cân nhắc
kỹ lưỡng, đảm bảo phù hợp với nhu cầu thị trường, khả năng cạnh tranh của doanh
nghiệp và nguồn lực của doanh nghiệp.

7. Quan điểm của bạn về bản chất và xu hướng vận động phát triển của chủ
nghĩa tư bản.

Bản chất của chủ nghĩa tư bản:


o Chủ nghĩa tư bản là một chế độ kinh tế - xã hội dựa trên chế độ tư hữu
về tư liệu sản xuất, bóc lột sức lao động của người lao động và áp
dụng lao động làm thuê.

Bản chất của chủ nghĩa tư bản được thể hiện ở các đặc trưng sau:
1. Sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất: Tư liệu sản xuất là những tư liệu cần
thiết cho quá trình sản xuất, bao gồm đất đai, nhà xưởng, máy móc, thiết
bị,... Trong chủ nghĩa tư bản, tư liệu sản xuất thuộc sở hữu của các nhà tư
bản, những người có vốn.

2. Bóc lột sức lao động của người lao động: Người lao động trong chủ nghĩa tư
bản là những người không có tư liệu sản xuất, họ phải bán sức lao động của
mình cho các nhà tư bản để được trả lương. Nhà tư bản sử dụng sức lao
động của người lao động để tạo ra giá trị thặng dư, là phần giá trị do người
lao động tạo ra mà nhà tư bản chiếm đoạt.

3. Áp dụng lao động làm thuê: Lao động làm thuê là hình thức lao động mà
người lao động không có tư liệu sản xuất, họ phải bán sức lao động của mình
cho các nhà tư bản để được trả lương.
4. Xu hướng vận động phát triển của chủ nghĩa tư bản
5. Chủ nghĩa tư bản là một chế độ kinh tế - xã hội có mâu thuẫn nội tại, đó là
mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất ngày càng phát triển với quan hệ sản xuất
tư bản chủ nghĩa lạc hậu. Mâu thuẫn này dẫn đến các xu hướng vận động
phát triển của chủ nghĩa tư bản, bao gồm:

6. Xu hướng tập trung tư bản: Tập trung tư bản là quá trình các tư bản nhỏ bị
các tư bản lớn thôn tính, dẫn đến sự hình thành các tập đoàn tư bản độc
quyền. Tập trung tư bản làm cho các nhà tư bản lớn có nhiều vốn, nhiều tư
liệu sản xuất, nhiều lợi thế cạnh tranh, dẫn đến sự bóc lột sức lao động của
người lao động ngày càng trở nên gay gắt hơn.

7. Xu hướng quốc tế hóa tư bản: Quốc tế hóa tư bản là quá trình các nhà tư bản
của các nước tư bản phát triển đầu tư ra nước ngoài, mở rộng thị trường, tìm
kiếm nguồn nguyên liệu, lao động rẻ mạt. Quốc tế hóa tư bản làm cho các
nước tư bản ngày càng phụ thuộc lẫn nhau, đồng thời dẫn đến sự phân hóa
giàu nghèo ngày càng sâu sắc giữa các nước tư bản.
8. Xu hướng khủng hoảng kinh tế - xã hội: Khủng hoảng kinh tế - xã hội là
hiện tượng tất yếu của chủ nghĩa tư bản, xảy ra khi lực lượng sản xuất không
còn phù hợp với quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa. Khủng hoảng kinh tế -
xã hội dẫn đến sản xuất đình trệ, thất nghiệp gia tăng, đời sống nhân dân bị
ảnh hưởng nghiêm trọng.

Kết luận
- Chủ nghĩa tư bản là một chế độ kinh tế - xã hội có nhiều ưu điểm, như: thúc đẩy
phát triển sản xuất, kinh tế, tạo ra nhiều của cải vật chất, nâng cao đời sống vật
chất và tinh thần của nhân dân. Tuy nhiên, chủ nghĩa tư bản cũng có nhiều hạn chế,
như: bóc lột sức lao động, phân hóa giàu nghèo, khủng hoảng kinh tế - xã hội,...

8. Nhận xét về đặc trưng riêng có của kinh tế thị trường định hướng xã hội
chủ nghĩa ở Việt Nam.

Đặc trưng riêng có của kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam

Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam là một mô hình kinh tế
mới, vừa kế thừa những giá trị tích cực của kinh tế thị trường, vừa phát huy những
giá trị ưu việt của chủ nghĩa xã hội. Mô hình này có những đặc trưng riêng có sau:

1. Sở hữu đa thành phần: Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở
Việt Nam được xây dựng trên cơ sở sở hữu đa thành phần, bao gồm sở hữu
nhà nước, sở hữu tập thể, sở hữu tư nhân và sở hữu hỗn hợp. Điều này thể
hiện sự kế thừa và phát triển của chế độ sở hữu xã hội chủ nghĩa, đồng thời
tạo điều kiện cho các thành phần kinh tế phát triển, cạnh tranh lành mạnh,
góp phần thúc đẩy sản xuất, kinh doanh, nâng cao đời sống nhân dân.

2. Lợi ích hài hòa giữa Nhà nước, doanh nghiệp và người lao động: Kinh tế thị
trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam lấy mục tiêu lợi ích hài hòa
giữa Nhà nước, doanh nghiệp và người lao động làm cơ sở. Nhà nước đóng
vai trò chủ đạo trong phát triển kinh tế - xã hội, nhưng không làm thay thế
vai trò của thị trường. Doanh nghiệp là chủ thể quan trọng trong nền kinh tế,
nhưng phải tuân thủ pháp luật và bảo đảm lợi ích của người lao động. Người
lao động là chủ thể của quá trình sản xuất, kinh doanh, được hưởng lợi ích
xứng đáng với sức lao động của mình.

3. Bình đẳng và công bằng xã hội: Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ
nghĩa ở Việt Nam lấy mục tiêu bình đẳng và công bằng xã hội làm động lực.
Nhà nước có trách nhiệm thực hiện các chính sách, giải pháp nhằm xóa bỏ
những bất bình đẳng, bất công trong xã hội, bảo đảm cho mọi người dân đều
có cơ hội phát triển.

4. Tính dân tộc và tính quốc tế: Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
ở Việt Nam vừa kế thừa những giá trị truyền thống của dân tộc, vừa tiếp thu
những thành tựu của kinh tế thị trường thế giới. Điều này thể hiện bản sắc
văn hóa dân tộc và khả năng hội nhập quốc tế của Việt Nam.
Ý nghĩa của các đặc trưng riêng có của kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ
nghĩa ở Việt Nam

Các đặc trưng riêng có của kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở
Việt Nam có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của đất nước, cụ thể là:

1. Tạo cơ sở cho sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững: Sở hữu đa thành phần,
lợi ích hài hòa giữa Nhà nước, doanh nghiệp và người lao động, bình đẳng
và công bằng xã hội, tính dân tộc và tính quốc tế là những yếu tố quan trọng
góp phần tạo cơ sở cho sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của Việt Nam.

2. Tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy sản xuất, kinh doanh: Sự
cạnh tranh lành mạnh giữa các thành phần kinh tế là động lực thúc đẩy sản
xuất, kinh doanh, nâng cao chất lượng, giá trị sản phẩm, dịch vụ.

3. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân: Bình đẳng và công
bằng xã hội là cơ sở để nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân
dân.

Kết luận
- Các đặc trưng riêng có của kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt
Nam là sự kế thừa và phát triển những giá trị tích cực của kinh tế thị trường, đồng
thời phát huy những giá trị ưu việt của chủ nghĩa xã hội. Các đặc trưng này có ý
nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của đất nước, góp phần tạo cơ sở cho sự phát
triển kinh tế - xã hội bền vững, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân
dân.

9. Đánh giá về thành tựu của phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội
chủ nghĩa ở Việt Nam.

Thành tựu của phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt
Nam

Sau hơn 35 năm đổi mới, Việt Nam đã đạt được những thành tựu to lớn, có ý
nghĩa lịch sử trong phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa,
cụ thể là:

1. Tăng trưởng kinh tế khá cao: Tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đạt
7,3%/năm, thuộc nhóm các nước có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong khu
vực và trên thế giới.

2. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng tích cực: Cơ cấu kinh tế chuyển dịch
theo hướng giảm dần tỷ trọng nông nghiệp, tăng dần tỷ trọng công nghiệp và
dịch vụ.

3. Tăng trưởng kinh tế gắn liền với giảm nghèo và phát triển bền vững: Tỷ lệ
hộ nghèo giảm mạnh, từ 58,1% năm 1993 xuống còn 3,5% năm 2022.

4. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân: Thu nhập bình quân
đầu người tăng từ 120 USD năm 1990 lên 3.723 USD năm 2022.

5. Hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng: Việt Nam đã gia nhập WTO,
tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương, mở
rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài.

6. Những nguyên nhân chủ yếu dẫn đến thành tựu


7. Những thành tựu trên có được là do sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng
sản Việt Nam, sự đồng lòng, chung sức của toàn dân tộc, sự quan tâm giúp
đỡ của bạn bè quốc tế. Trong đó, có thể kể đến một số nguyên nhân chủ yếu
sau:

8. Đổi mới tư duy, đổi mới cách thức lãnh đạo, chỉ đạo của Đảng: Đảng đã có
nhiều đổi mới về tư duy, nhận thức, phương pháp lãnh đạo, chỉ đạo, tạo tiền
đề quan trọng cho phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
9. Hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa: Nhà
nước đã ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật, hoàn thiện thể chế
kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, tạo môi trường pháp lý
thuận lợi cho phát triển kinh tế.
10. Đẩy mạnh phát triển sản xuất, kinh doanh: Các thành phần kinh tế đều phát
triển, trong đó kinh tế tư nhân đóng vai trò ngày càng quan trọng.
11. Tập trung phát triển nguồn nhân lực: Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực,
đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội.
12. Xây dựng và phát triển văn hóa, con người Việt Nam: Xây dựng và phát
triển văn hóa, con người Việt Nam đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế thị
trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Bài học kinh nghiệm

Qua quá trình phát triển, Việt Nam đã rút ra một số bài học kinh nghiệm
quan trọng, như:

1. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng là nhân tố quyết định sự thành công của quá
trình phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
2. Hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là yêu cầu
quan trọng để phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
3. Phát triển sản xuất, kinh doanh là nhiệm vụ trọng tâm của phát triển kinh tế
thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
4. Phát triển nguồn nhân lực là yếu tố quyết định sự phát triển của kinh tế thị
trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
5. Xây dựng và phát triển văn hóa, con người Việt Nam là nền tảng vững chắc
cho phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Kết luận
- Những thành tựu của phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở
Việt Nam trong thời gian qua là kết quả của sự nỗ lực, cố gắng của toàn Đảng, toàn
dân, toàn quân. Những thành tựu này đã góp phần quan trọng vào sự nghiệp xây
dựng và bảo vệ Tổ quốc, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân.

10. Đánh giá về quan điểm hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.

Quan điểm hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam được thể hiện trong các văn kiện
quan trọng của Đảng và Nhà nước, như:
 Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (bổ sung,
phát triển năm 2011): Đảng Cộng sản Việt Nam khẳng định: “Hội nhập kinh tế
quốc tế là yêu cầu tất yếu khách quan, là động lực quan trọng cho phát triển kinh tế
- xã hội, nâng cao đời sống nhân dân, bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền quốc
gia”.

 Nghị quyết Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XII của Đảng: Đảng Cộng sản Việt
Nam tiếp tục khẳng định: “Hội nhập kinh tế quốc tế là một định hướng chiến lược
lâu dài của Đảng và Nhà nước ta, là quá trình mở cửa, hội nhập, liên kết kinh tế,
thương mại, đầu tư, khoa học - công nghệ với các nước và khu vực trên thế giới
một cách toàn diện, sâu rộng và có hiệu quả”.
 Nghị quyết số 22-NQ/TW ngày 13/11/2017 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng
khóa XII về hội nhập kinh tế quốc tế: Nghị quyết xác định mục tiêu của hội nhập
kinh tế quốc tế là “thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao năng lực cạnh
tranh của nền kinh tế, bảo đảm lợi ích quốc gia - dân tộc, giữ vững độc lập, chủ
quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội”.
Đánh giá về quan điểm hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam:
- Quan điểm hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam là đúng đắn, phù
hợp với xu thế phát triển của thế giới và thực tiễn của Việt Nam.

Quan điểm này có những điểm nổi bật sau:

 Xác định hội nhập kinh tế quốc tế là yêu cầu tất yếu khách quan, là động lực quan
trọng cho phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống nhân dân, bảo vệ vững chắc
độc lập, chủ quyền quốc gia. Quan điểm này thể hiện tầm nhìn chiến lược, tầm
quan trọng của hội nhập kinh tế quốc tế đối với sự phát triển của Việt Nam.
 Xác định hội nhập kinh tế quốc tế là quá trình mở cửa, hội nhập, liên kết kinh tế,
thương mại, đầu tư, khoa học - công nghệ với các nước và khu vực trên thế giới
một cách toàn diện, sâu rộng và có hiệu quả. Quan điểm này thể hiện quyết tâm hội
nhập sâu rộng của Việt Nam, không chỉ trong lĩnh vực kinh tế, mà còn trong các
lĩnh vực khác như khoa học - công nghệ, văn hóa, xã hội.
 Xác định mục tiêu của hội nhập kinh tế quốc tế là thúc đẩy phát triển kinh tế - xã
hội, nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, bảo đảm lợi ích quốc gia - dân
tộc, giữ vững độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ, an ninh quốc gia,
trật tự, an toàn xã hội. Quan điểm này thể hiện mục tiêu hội nhập kinh tế quốc tế
của Việt Nam là vì lợi ích của đất nước và nhân dân.

Kết luận:
Quan điểm hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam là cơ sở quan trọng cho quá
trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Quan điểm này đã được thể hiện rõ
trong thực tiễn hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam trong thời gian qua, góp
phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống nhân dân, bảo vệ vững
chắc độc lập, chủ quyền quốc gia.

You might also like