You are on page 1of 5

I. Những tiền đề cơ bản hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh.

1. Cơ sở thực tiền:
a) Thực tiễn Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX
- Tiền đề thực tiễn Việt Nam (VN) cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 có ảnh hưởng
mạnh mẽ đến hình thành tư tưởng của Hồ Chí Minh. Trong thời kỳ này, Việt
Nam đang chịu sự cai trị của các thực dân Pháp. Sự bất công và áp bức từ
dân địa phương đã tạo ra một môi trường xã hội không ổn định và đòi hỏi sự
nổi lên của các phong trào quốc gia và cách mạng, có những phong trào tiêu
biểu : phong trào Đông du do Phan Bội Châu khởi xướng, phong trào Duy
Tân do Phan Châu Tranh phát động, phong trào Đong Kinh Nghĩa Thục do
Lưu Văn Can, Nguyễn Quyền và một số nhân sĩ khác phát động,..

- Hồ Chí Minh đã trải qua các trải nghiệm cuộc sống đau khổ của người dân
Việt Nam trong thời kỳ này. Ông hiểu được nhu cầu của nhân dân và trở
thành người lãnh đạo trong cuộc chiến đấu cho độc lập và tự do của quốc
gia.

- Hồ Chí Minh đã học hỏi từ các phong trào cách mạng toàn cầu như chủ
nghĩa xã hội, cách mạng Nga và tư tưởng phát triển từ đó. Ông đã thấm
nhuần lý thuyết Marx và Lenin và áp dụng chúng vào hoàn cảnh địa phương.

- Hồ Chí Minh cũng không chỉ tìm kiếm giải pháp từ chủ nghĩa xã hội, mà
còn khám phá và khuyến khích các giá trị văn hóa truyền thống của Việt
Nam và tình yêu quê hương. Ông đã nhận ra sức mạnh của sự đoàn kết và
đoàn kết của dân tộc.

- Từ các trải nghiệm và tư tưởng này, Hồ Chí Minh đã phát triển tư tưởng của
mình, với sự nhất quán giữa chủ nghĩa xã hội và quốc gia. Ông đã lãnh đạo
Đảng Cộng sản Việt Nam và dẫn dắt cuộc chiến đấu giành độc lập cho Việt
Nam.

- Tuy tư tưởng của Hồ Chí Minh được hình thành trong bối cảnh việc áp đặt
đế quốc Pháp và cuộc chiến tranh chống Mỹ, nhưng nó còn mang tính phản
ánh và thích ứng với các vấn đề xã hội và quốc gia của thời đại.

b) Thực tiễn Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX


- Tiền đề thực tiễn thế giới cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 có ảnh hưởng đáng
kể đến tư tưởng của Hồ Chí Minh. Có một số yếu tố chính đã hình thành và
tác động đến tư tưởng của ông.
- Sự thống trị của thực dân: Trước Chiến tranh thế giới thứ nhất, Việt Nam
đang chịu sự áp bức và thống trị từ các nước thực dân, chủ yếu là Pháp. Sự
chứng kiến những thực trạng xấu xa và sự bất công trong hệ thống thực dân
đã góp phần tạo nên tư tưởng cách mạng của Hồ Chí Minh.

- Chủ nghĩa xã hội và cách mạng Nga: Sự cách mạng ở Nga và sự khởi xướng
chủ nghĩa xã hội đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến tư tưởng cách mạng của Hồ
Chí Minh. Ông tin rằng chủ nghĩa xã hội và cách mạng có thể giải phóng
quốc gia và nhân dân.

- Tư tưởng quốc tế và hòa bình: Trong thời kỳ này, sự chấn hưng của tư tưởng
quốc tế và hòa bình đã có ảnh hưởng lớn đến Hồ Chí Minh. Ông tin rằng hòa
bình và tình hữu nghị giữa các quốc gia là chìa khóa để ngăn chặn chiến
tranh và bảo vệ quyền tự do của các dân tộc.

- Tinh thần yêu nước và đấu tranh dân tộc: Từ nhỏ, Hồ Chí Minh đã có tình
yêu cháy bỏng đối với quê hương và lòng yêu nước mãnh liệt. Sự nhìn nhận
công lý và quyền tự do cho dân tộc Việt Nam đã được củng cố trong tư
tưởng của ông trong quá trình đấu tranh dân tộc.

2. Cơ sở lý luận:
a) Giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam
Trong hàng ngàn năm lịch sử dựng nước và giữ nước, dân tộc Việt Nam đã tạo
dựng được một nền văn hóa riêng phong phú và bền vững với những truyền thống
tốt đẹp và cao quý. Trong đó, những truyền thống văn hóa tiêu biểu nhất tác động
đến Hồ Chí Minh gồm:
- Chủ nghĩa yêu nước và ý chí bất khuất đấu tranh để dựng nước và giữ nước.
- Truyền thống đoàn kết, nhân nghĩa, tương thân, tương ái, "lá lành đùm lá
rách" trong hoạn nạn, khó khăn.
- Truyền thống lạc quan, yêu đời.
- Truyền thống cần cù, dũng cảm, thông minh, sáng tạo, ham học hỏi
- Truyền thống lạc quan, yêu đời.
- Truyền thống cần cù, dũng cảm, thông minh, sáng tạo, ham học hỏi và
không ngừng mở rộng cửa tiếp nhận tinh hoa văn hóa của nhân loại...
 Tư tưởng và văn hóa truyền thống Việt Nam, nổi bật là những truyền thống
nêu trên đã tác động sâu sắc đến tư tưởng, tình cảm của Hồ Chí Minh, chi
phối mọi suy nghĩ và hành động của Người. Đây là nguồn tư tưởng, lý luận
đầu tiên, là cội rễ sâu xa, bền chặt nhất hình thành nên tư tưởng Hồ Chí
Minh
b) Tinh hoa văn hóa nhân loại
Những bộ phận tư tưởng và văn hóa nhân loại tác động lớn đến sự hình thành tư
tưởng Hồ Chí Minh là: tư tưởng và văn hóa phương Đông; tư tưởng và văn hóa
phương Tây. Người đã kế thừa những nguồn tư tưởng và văn hóa đó theo tinh thần
phê phán, tức là kế thừa những cái hay, cái tốt, có ích cho sự nghiệp cách mạng
của nhân dân; phê phán và loại bỏ những cái giở, cái xấu, có hại cho sự nghiệp
cách mạng của nhân dân
+ Tư tưởng và văn hóa phương Đông:
Các nguồn tư tưởng và văn hóa phương Đông cơ bản tác động đến sự hình thành tư
tưởng Hồ Chí Minh:
- Thứ nhất là Nho giáo: Hồ Chí Minh đã tiếp thu những yếu tố tích cực của
Nho giáo. Đó là tinh thần nhân nghĩa, đạo tu thân, sự ham học hỏi, đức tính
khiêm tốn, ôn hòa... Đồng thời, Người cũng phê phán, lọc bỏ những yếu tố
tiêu cực của học thuyết này. Đó là tư tưởng phân biệt đẳng cấp, những giáo
điều cực đoan về "tam cương", "ngũ thường"...
- Thứ hai là phật giáo: Hồ Chí Minh chủ yếu khai thác ở nhà Phật tư tưởng vị
tha, từ bi, bác ái, cứu khổ, cứu nạn; tinh thần bình đẳng, tinh thần dân chủ
chất phác; nếp sống giản dị, thanh bạch, chăm lo làm điều thiện... Bên cạnh
đó, Người cũng phê phán tính chất duy tâm về mặt xã hội của Phật giáo...

- Ngoài Nho giáo và Phật giáo, Hồ Chí Minh còn tiếp thu theo tinh thần phê
phán nhiều tư tưởng văn hóa phương Đông khác

+ Tư tưởng và văn hóa phương Tây:


- Nguồn tư tưởng văn hóa phương Tây đầu tiên ảnh hưởng tới Hồ Chí Minh là
tư tưởng tự do, bình đẳng, bác ái của Đại cách mạng Tư sản Pháp. Từ năm
13 tuổi Người đã biết đến và háo hức muốn tìm hiểu kỹ lưỡng về tư tưởng
tiến bộ này. Tư tưởng này đã được Người kế thừa và phát triển thành tư
tưởng đấu tranh tưởng đấu tranh đòi quyền tự do, bình đẳng cho các dân tộc
thuộc địa.
- Trong quá trình tìm đường cứu nước, Hồ Chí Minh còn tiếp thu nhiều tư
tưởng văn hóa phương Tây khác cần thiết cho sự nghiệp cách mạng của
mình, như: tư tưởng dân chủ; phong cách dân chủ; cách làm việc dân chủ;
tinh thần dám nghĩ, dám làm,...

 Tư tưởng và văn hóa nhân loại là nguồn gốc quan trọng góp phần hình thành
nên tư tưởng Hồ Chí Minh.
C) Chủ nghĩa Mác-Lênin
- Cơ sở thế giới quan và phương pháp luận của tư tưởng Hồ Chí Minh
- Chủ nghĩa Mác - Lênin là một bộ phận của văn hóa nhân loại, nhưng là bộ
phận tinh túy nhất, mang tính cách mạng triệt để, tính khoa học sâu sắc nhất
trong văn hóa nhân loại. Đây cũng là nguồn tư tưởng, lý luận quyết định bước
phát triển về chất của tư tưởng Hồ Chí Minh.
- Chủ nghĩa Mác - Lênin là nguồn tư tưởng lý luận quyết định bước phát triển
về chất của tư tưởng Hồ Chí Minh vì:
+ Chỉ khi đến với chủ nghĩa Mác - Lênin, Hồ Chí Minh mới tìm thấy con
đường cứu nước đúng đắn cho dân tộc - con đường giải phóng dân tộc theo
cách mạng vô sản.
+ Trên cơ sở lý luận và phương pháp luận Mác - Lênin, Hồ Chí Minh đã từng
bước xây dựng nên hệ thống quan điểm toàn diện và sâu sắc của mình về những
vấn đề cơ bản của cách mạng Việt Nam.
+ Thế giới quan và phương pháp luận Mác - Lênin đã giúp Hồ Chí Minh hấp
thụ và chuyển hóa được những nhân tố tiến bộ và tích cực của truyền thống văn
hóa dân tộc, tinh hoa văn hóa của nhân loại thành trí tuệ của bản thân; giúp
Người phân tích và tổng kết đúng đắn thực tiễn trong nước và thế giới. Đây là
những cơ sở quan trọng giúp Người đề ra những chiến lược và sách lược đúng
đắn cho cách mạng Việt Nam.
 Tư tưởng Hồ Chí Minh nằm trong hệ tư tưởng Mác - Lênin và chủ nghĩa
Mác - Lênin là nguồn gốc chủ yếu nhất của tư tưởng Hồ Chí Minh.

3. Nhân tố chủ quan Hồ Chí Minh:


a) Phẩm chất Hồ Chí Minh.
- Nghĩa trung hữu thiện: Hồ Chí Minh luôn coi trọng tình đồng đội, tình đồng
bào và tình yêu quê hương. Ông luôn đặt lợi ích của dân tộc lên hàng đầu và
cam kết để giải phóng dân tộc khỏi sự chiếm đóng của Pháp.

- Quyết tâm và kiên nhẫn: Hồ Chí Minh đã hy sinh rất nhiều trong cuộc đấu
tranh giành độc lập và tự do cho Việt Nam. Ông không bao giờ từ bỏ mục
tiêu của mình và đã kiên nhẫn xây dựng và thực hiện chiến lược giành thắng
lợi trong điều kiện khó khăn.

- Tôn trọng công bằng và tự do: Hồ Chí Minh luôn tin rằng mọi người đều có
quyền sống trong sự công bằng và tự do. Ông không chỉ tôn trọng quyền con
người mà còn khát khao mang lại cuộc sống tốt đẹp hơn cho những người
nghèo khó.
- Tự học và sáng tạo: Hồ Chí Minh đã dành nhiều thời gian để tự học và rèn
luyện bản thân. Ông không chỉ là một người lãnh đạo xuất sắc, mà còn là
một nhà văn, nhà lý luận và nhà cách mạng kiệt xuất.

b) Tài năng hoạt động, tổng kết thực tiễn phát triển lý luận.
- Tư tưởng Hồ Chí Minh là kết quả của sự hoạt động và trải nghiệm thực tiễn
suốt cuộc đời. Hồ Chí Minh đã trải qua nhiều giai đoạn trong cuộc sống từ
công nhân, cán bộ hành chính đến làm việc trong cách mạng, và đóng góp
quan trọng vào việc xây dựng và phát triển lý luận của mình.

- Từ kinh nghiệm của mình, Hồ Chí Minh đã hình thành tư tưởng xã hội chủ
nghĩa con người, tập trung vào con người và quan tâm đến đời sống của
người dân. Ông tin rằng sự công bằng xã hội và sự tiến bộ của đất nước chỉ
có thể đạt được thông qua cách mạng cách mệnh và xây dựng một xã hội xã
hội chủ nghĩa.

- Hồ Chí Minh cũng nhấn mạnh về vai trò của giáo dục và sự phát triển lý
luận. Ông coi sự nắm vững lý luận là một điều kiện tiên quyết để xây dựng
một xã hội tiến bộ. Ông khuyến khích tư duy sáng tạo, tư duy phản biện và
thái độ tự học trong giáo dục nhằm nâng cao nhận thức và hiểu biết của mọi
người.

- Tư tưởng Hồ Chí Minh cũng tổng kết những nguyên tắc cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lênin và áp dụng chúng vào hoàn cảnh đặc thù của Việt Nam.
Ông đã xác định các vấn đề quan trọng như cuộc cách mạng giai đoạn, chiến
tranh giải phóng dân tộc, xây dựng đất nước thống nhất và phát triển kinh tế
xã hội.

 Tư tưởng Hồ Chí Minh hình thành từ sự hoạt động và trải nghiệm thực tiễn,
kết hợp với sự phát triển lý luận. Nó bao gồm các nguyên tắc cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lênin và áp dụng chúng vào hoàn cảnh Việt Nam, với tập trung
vào xã hội chủ nghĩa con người và vai trò quan trọng của giáo dục và sự
phát triển lý luận.

You might also like