Professional Documents
Culture Documents
加工未对应物料信息1201 2
加工未对应物料信息1201 2
Thiết bị bảo vệ mạch điện của pin, bảo vệ pin lithium khỏi tình trạng sạc
0.0028 PCS
& xả quá mức, 3.8V/Mã liệu: 3010010001206
Thiết bị bảo vệ mạch điện của pin, bảo vệ pin lithium khỏi tình trạng sạc
0.0027773 PCS
& xả quá mức, 3.8V/Mã liệu: 3010010001236
对应关系
申报计量单位比例因子 第一法定计量单位比例因子 海关料号 HS编码
SRB0000 850760
1 1
1 31
SRB0000 850760
1 1
1 31
SRB0000 850760
1 1
1 31
SRB0000 850760
1 1
2 31
SRB0000 850760
1 1
2 31
SRB0000 850760
1 1
2 31
SRB0000 481910
1 1
3 00
SRB0000 853630
1 1
4 90
SRB0000 853630
1 1
4 90
海关品名 商品货物描述 计量单位 第一法定单位
Tế bào pin Li-ion L PCE PCE
Tế bào pin Li-ion L PCE PCE
Thiết bị bảo vệ mạch điện của pin, màu đen,bảo vệ pin lithium khỏi tình
0 PCS
trạng sạc & xả quá mức, 3.8V/Mã liệu: 3010010001256
Thiết bị bảo vệ mạch điện của pin, bảo vệ pin lithium khỏi tình trạng sạc
0.0028 PCS
& xả quá mức 3.8V/Mã liệu: 3010010001226
Thiết bị bảo vệ mạch điện của pin, màu đen,bảo vệ pin lithium khỏi tình
0 PCS
trạng sạc & xả quá mức, 3.8V/Mã liệu: 3010010001266
SRB0000 853630
1 1
4 90
SRB0000 853630
1 1
4 90
SRB0000 853630
1 1
4 90
SRB0000 350691
1 0.00718
5 90
Thiết bị bảo vệ mạch
điện của pin, bảo vệ
pin lithium khỏi tình PCE PCE
trạng sạc & xả quá
mức
通用 角纸 宽50mmx宽50mmx厚5mm 长
料件 5599000035466 角纸 度:910mm 无卤;RoHS; 印度保税 同
5599000005651,VN
[a]APH201 角纸 900*60*60*6mm 环
料件 5599000035486 角纸 保;RoHS; 印度保税 同5599000024521,
VN
[a] APH201A 透明胶纸 单面背胶 宽60mm
料件 5601990000016 透明胶纸 长100m 透明无logo 无卤;RoHS; 国外保税
卷料,同5601990008311,VN
[a] APH201A 透明胶纸 单面背胶
60*0.05mm(长度=720+/-10m) 透明 无
料件 5601990000026 透明胶纸
卤;RoHS; 国外保税 卷料,同
5601990000311,VN
[a]APH201 栈板 1050*1050*130mm,负荷
料件 5522000000036 栈板 重量≥1000kg 无卤;RoHS; 印度保税 同
5522000000501,VN
[a]APH201V 胶壳 CYCOLOY RCX7233
料件 5701000000126 胶壳 APN:818-10913-A 黑色 YS UL; 无
卤;RoHS; 印度保税 VN
Màng dính một mặt cách điện từ nhựa Polyimide, tự dính, ở dạng tấm,
kích thước 164.6*25.96*0.08mm chiều rộng 25.96mm/Mã liệu: 0.0003671 PCS
5601010000576
Màng dính một mặt cách điện từ nhựa Polyimide, tự dính, ở dạng tấm,
kích thước 164.6*25.96*0.08mm chiều rộng 25.96mm/Mã liệu: 0.000356 PCS
5601010000586
Nẹp góc bằng carton, kích thước 50*50*910MM. dùng trong đóng gói
0 PCS
sản phẩm/Mã liệu: 5599000035466
Nẹp góc bằng carton, kích thước 60*60*900MM, dùng trong đóng gói
0 PCS
sản phẩm/Mã liệu: 5599000035486
Miếng bọc bằng nhựa của pin , bằng nhựa PC, kích thước
0.0005409 PCS
163.80mm*5.60mm*1.25mm/Mã liệu: 5701000000126
Miếng bọc bằng nhựa của pin, bằng nhựa PC, kích thước
0.0004985 PCS
163.80mm*5.60mm*1.25mm/Mã liệu: 5701000000136
SRB0000 350691
1 0.0008089
5 90
SRB0000 391990
1 1
6 99
SRB0000 391990
1 1
6 99
SRB0000 391990
1 1
7 99
SRB0000 391990
1 1
7 99
SRB0000 482390
1 1
8 99
SRB0000 482390
1 1
8 99
SRB0000 391990
1 1
9 99
SRB0000 391990
1 1
9 99
SRB0001 441520
1 1
0 00
SRB0001 850790
1 1
1 99
SRB0001 850790
1 1
1 99
Băng dính 2 mặt từ
nhựa Styrene
PCE KGM
Butadiene &
Polypropylene
[a]APH201 珍珠棉 胶质 尺
料件 5521000023626 珍珠棉 寸:453x262,T:10MM 环保;无卤; 印度保税
同5521000008531,VN
[a]APH201 平卡 纸质
料件 5518000014836 平卡 434.0*239.0*3.0mm 无卤;RoHS; 印度保
税 同5518000006451,VN
油性油墨 black 35 GU 黑色 恒锦 UL; 无
料件 5402000000016 油性油墨 卤;RoHS; 印度保税 同5402000000901,
VN
溶剂 稀释剂Thinner: SL UL; 环保;无
料件 5405000000136 溶剂 稀释剂 卤;RoHS; 印度保税 Hengjin,同
5405000001591,VN
[a]APH201 PE胶袋 胶质 陆运_PE袋,尺寸
料件 5507010009426 PE胶袋 :720*530MM 环保;无卤; 印度保税 同
5507010002731,VN
空白条码贴纸 60*25*0.08mm 无卤;RoHS;
料件 5501990000256 空白条码贴纸
印度保税 同5501000030511,VN
[a]APH201 标签 80g铜板纸 120*85mm 无
料件 5501990000276 标签 卤;RoHS; 印度保税 同5501000050391,
VN
Khay đựng tổng hợp bằng nhựa Polystyrene , kích thước
0.156 PCS
451*258*11.5mm/Mã liệu: 5517020038626
Bọc xốp dùng để lót sản phẩm, dạng tấm, từ nhựa EPE, kích thước
0.0173 PCS
453*262*10mm/Mã liệu: 5521000023626
Túi nilon bằng nhựa PE, kích thước 720*530mm, không gia cố lá nhôm,
0.0486 PCS
không gắn nắp đệm kín/Mã liệu: 5507010009426
Nhãn giấy chưa in, sử dụng trong sản xuất pin, kích thước
0.00029 PCS
60*25*0.08mm/Mã liệu: 5501990000256
Nhãn giấy chưa in, sử dụng trong sản xuất pin, kích thước
0.0018 PCS
120*85mm/Mã liệu: 5501990000276
SRB0001 392390
1 1
2 90
SRB0001 392119
1 1
3 12
SRB0001 480810
1 0.037
4 00
SRB0001 321511
1 0.001
5 90
SRB0001 381400
1 0.001
6 00
SRB0001 392321
1 1
7 99
SRB0001 482190
1 1
8 90
SRB0001 482190
1 1
8 90
Khay đựng tổng hợp
PCE PCE
bằng nhựa