You are on page 1of 16

企业物料

[a]APH56 MP 锂离子电芯L HPCS隔离


类别 料号 货物名称 货物规格型号
锂离子充电电 膜 APN:741-00732-A
[a]APH56 MP 锂离子电芯L 额定电压:3.82V
APN:741-
料件 5201990000176
池芯
锂离子充电电 容量:3838mAh 黑色
01009-A 额定电压:3.82V ATL UL;
容量:无
料件 5201990000206
池芯 3838mAh卤;RoHS;
黑色 LGC印度保税
JGP UL;VN
无卤;RoHS;
[a]APH56 MP 锂离子电芯L APN:741-
印度保税 VN
锂离子充电电 00812-A 额定电压:3.82V 容量:
料件 5201990000236
池芯 3838mAh 黑色 BYD UL; 无卤;RoHS; 印
度保税 VN
[a]APH56 MP 锂离子电芯H HPCS隔离膜
锂离子充电电 APN:741-00732-A 额定电压:3.82V 容量
料件 5201990000196
池芯 :3838mAh 黑色 ATL UL; 无卤;RoHS; 印
度保税 VN
[a]APH56 MP 锂离子电芯H APN:741-
锂离子充电电 01009-A 额定电压:3.82V 容量:
料件 5201990000216
池芯 3838mAh 黑色 LGC JGP UL; 无卤;RoHS;
印度保税 VN
[a]APH56 MP 锂离子电芯H APN:741-
锂离子充电电 00812-A 额定电压:3.82V 容量:
料件 5201990000246
池芯 3838mAh 黑色 BYD UL; 无卤;RoHS; 印
度保税 VN
[a]APH201 出货外箱 内尺寸455*262*140
料件 5508000038536 瓦楞纸箱 本色 无卤;RoHS; 印度保税 同
5508000016981,VN

[a]APH201A Pb free PCM成品 APN:631-


电池保护线路
料件 3010010001206 08652-A 黑色 SWD+ATL HPCS UL; 无

卤;RoHS; 国外保税 VN

[a]APH201A MP PCM成品 APN:631-


电池保护线路 08652-A 黑色 CPQ+ATL HPCS UL; 无
料件 3010010001236
板 卤;RoHS; 国外保税 Pb-free+可回收锡膏
VN
企业物料
规范申报货物描述
Tế bào pin Li-ion L màng ngăn cách HPCS,model 2684B9,đ/a 单重 企业单位
3.82V,dung lượng pin 3838mAh,kt 117.696*83.05*2.565mm,dùng để 0.0572 PCS
Tế bào
sản Pin
xuấtLi-ion L,model
pin cho P2684B9A1,đ/a
máy tính bảng/Mã liệu:3.82V,dung lượng pin
5201990000176
3838mAh,kt 117.696*83.05*2.565mm,dùng để sản xuất pin cho máy 0.0579 PCS
tính bảng/Mã liệu: 5201990000206
Tế bào pin Li-ion L,,model GSL2584B8,đ/a 3.82V,dung lượng pin
3838mAh,kt 117.696*83.05*2.565mm,dùng để sản xuất pin cho máy 0.0591 PCS
tính bảng/Mã liệu: 5201990000236

Tế bào pin Li-ion H màng ngăn cách HPCS ,model 2684B9,đ/a


3.82V,dung lượng pin 3838mAh,kt 117.696*83.05*2.565mm,dùng để 0.0572 PCS
sản xuất pin cho máy tính bảng/Mã liệu: 5201990000196

Tế bào pin Li-ion H ,model P2684B9A1,đ/a 3.82V,dung lượng pin


3838mAh,kt 117.696*83.05*2.565mm,dùng để sản xuất pin cho máy 0.0579 PCS
tính bảng/Mã liệu: 5201990000216

Tế bào pin Li-ion H,model GSL2584B8,đ/a 3.82V,dung lượng pin


3838mAh,kt 117.696*83.05*2.565mm,dùng để sản xuất pin cho máy 0.0591 PCS
tính bảng/Mã liệu: 5201990000246

Thùng carton bằng giấy sóng, kích thước 455*262*140mm, dùng để


0.666 PCS
đóng hàng hóa/Mã liệu: 5508000038536

Thiết bị bảo vệ mạch điện của pin, bảo vệ pin lithium khỏi tình trạng sạc
0.0028 PCS
& xả quá mức, 3.8V/Mã liệu: 3010010001206

Thiết bị bảo vệ mạch điện của pin, bảo vệ pin lithium khỏi tình trạng sạc
0.0027773 PCS
& xả quá mức, 3.8V/Mã liệu: 3010010001236
对应关系
申报计量单位比例因子 第一法定计量单位比例因子 海关料号 HS编码
SRB0000 850760
1 1
1 31
SRB0000 850760
1 1
1 31

SRB0000 850760
1 1
1 31

SRB0000 850760
1 1
2 31

SRB0000 850760
1 1
2 31

SRB0000 850760
1 1
2 31

SRB0000 481910
1 1
3 00

SRB0000 853630
1 1
4 90

SRB0000 853630
1 1
4 90
海关品名 商品货物描述 计量单位 第一法定单位
Tế bào pin Li-ion L PCE PCE
Tế bào pin Li-ion L PCE PCE

Tế bào pin Li-ion L PCE PCE

Tế bào pin Li-ion H PCE PCE

Tế bào pin Li-ion H PCE PCE

Tế bào pin Li-ion H PCE PCE

Thùng carton bằng


PCE PCE
giấy sóng

Thiết bị bảo vệ mạch


điện của pin, bảo vệ
pin lithium khỏi tình PCE PCE
trạng sạc & xả quá
mức

Thiết bị bảo vệ mạch


điện của pin, bảo vệ
pin lithium khỏi tình PCE PCE
trạng sạc & xả quá
mức
[a]APH201A Pb free PCM成品 APN:631-
电池保护线路
料件 3010010001216 08652-A 黑色 SWD+LGC(JGP) UL; 无

卤;RoHS; 国外保税 VN

[a]APH201A MP PCM成品 APN:631-


电池保护线路 08652-A 黑色 CPQ+LGC(JGP) UL; 无
料件 3010010001256
板 卤;RoHS; 国外保税 Pb-free+可回收锡膏
VN

[a]APH201A Pb free PCM成品 APN:631-


电池保护线路
料件 3010010001226 08652-A 黑色 SWD+BYD UL; 无

卤;RoHS; 国外保税 VN

[a]APH201A MP PCM成品 APN:631-


电池保护线路
料件 3010010001266 08652-A 黑色 CPQ+BYD UL; 无卤;RoHS;

国外保税 Pb-free+可回收锡膏 VN

[a]APH201 PSA Tesa 77010+68597


料件 5607010000136 PSA Tesa APN:946-27506-A Marian UL; 无
卤;RoHS; 印度保税 片料,VN
Thiết bị bảo vệ mạch điện của pin, bảo vệ pin lithium khỏi tình trạng sạc
0.0028 PCS
& xả quá mức, 3.8V/Mã liệu: 3010010001216

Thiết bị bảo vệ mạch điện của pin, màu đen,bảo vệ pin lithium khỏi tình
0 PCS
trạng sạc & xả quá mức, 3.8V/Mã liệu: 3010010001256

Thiết bị bảo vệ mạch điện của pin, bảo vệ pin lithium khỏi tình trạng sạc
0.0028 PCS
& xả quá mức 3.8V/Mã liệu: 3010010001226

Thiết bị bảo vệ mạch điện của pin, màu đen,bảo vệ pin lithium khỏi tình
0 PCS
trạng sạc & xả quá mức, 3.8V/Mã liệu: 3010010001266

Băng dính 2 mặt từ nhựa Styrene Butadiene & Polypropylene,kích


0.00718 PCS
thước 162.45mm*127.18mm*0.20mm/Mã liệu: 5607010000136
SRB0000 853630
1 1
4 90

SRB0000 853630
1 1
4 90

SRB0000 853630
1 1
4 90

SRB0000 853630
1 1
4 90

SRB0000 350691
1 0.00718
5 90
Thiết bị bảo vệ mạch
điện của pin, bảo vệ
pin lithium khỏi tình PCE PCE
trạng sạc & xả quá
mức

Thiết bị bảo vệ mạch


điện của pin, bảo vệ
pin lithium khỏi tình PCE PCE
trạng sạc & xả quá
mức

Thiết bị bảo vệ mạch


điện của pin, bảo vệ
pin lithium khỏi tình PCE PCE
trạng sạc & xả quá
mức

Thiết bị bảo vệ mạch


điện của pin, bảo vệ
pin lithium khỏi tình PCE PCE
trạng sạc & xả quá
mức

Băng dính 2 mặt từ


nhựa Styrene
PCE KGM
Butadiene &
Polypropylene
[a]APH201 PSA Tesa 77010+68597
料件 5607010000146 PSA Tesa APN:946-27506-A LS UL; 无卤;RoHS; 印
度保税 片料,VN

[a]APH201 蓝膜 PET单面背胶 APN 946-


料件 5606000000026 蓝膜 15191-A 蓝色 LS 无卤;RoHS; 印度保税
VN

[a]APH201 蓝膜 PET单面背胶 APN:


料件 5606000000016 蓝膜 946-15191-A 蓝色 TTY 无卤;RoHS; 印度
保税 卷状,VN

[a]APH201 外观胶纸 Polyimide+3M467


料件 5601010000576 外观胶纸 卷状 单面背胶 APN:725-01160-B 黑色 LS
UL; 无卤;RoHS; 印度保税 VN

[a]APH201 外观胶纸 Polyimide+3M467


料件 5601010000586 外观胶纸 APN:725-01160-B 黑色 TTY UL; 无
卤;RoHS; 印度保税 卷状 单面背胶,VN

通用 角纸 宽50mmx宽50mmx厚5mm 长
料件 5599000035466 角纸 度:910mm 无卤;RoHS; 印度保税 同
5599000005651,VN
[a]APH201 角纸 900*60*60*6mm 环
料件 5599000035486 角纸 保;RoHS; 印度保税 同5599000024521,
VN
[a] APH201A 透明胶纸 单面背胶 宽60mm
料件 5601990000016 透明胶纸 长100m 透明无logo 无卤;RoHS; 国外保税
卷料,同5601990008311,VN
[a] APH201A 透明胶纸 单面背胶
60*0.05mm(长度=720+/-10m) 透明 无
料件 5601990000026 透明胶纸
卤;RoHS; 国外保税 卷料,同
5601990000311,VN
[a]APH201 栈板 1050*1050*130mm,负荷
料件 5522000000036 栈板 重量≥1000kg 无卤;RoHS; 印度保税 同
5522000000501,VN
[a]APH201V 胶壳 CYCOLOY RCX7233
料件 5701000000126 胶壳 APN:818-10913-A 黑色 YS UL; 无
卤;RoHS; 印度保税 VN

[a]APH201V 胶壳 CYCOLOY RCX7233


料件 5701000000136 胶壳 APN:818-10913-A 黑色 LS UL; 无
卤;RoHS; 印度保税 VN
Băng dính 2 mặt từ nhựa Styrene Butadiene & Polypropylene, kích
0.0008089 PCS
thước 159.30*127.06*0.20mm/Mã liệu: 5607010000146

Màng PET tự dính màu xanh,kích thước 169.1*101.25*0.045mm, chiều


0.0010001 PCS
rộng 101.25 mm/Mã liệu: 5606000000026

Màng PET tự dính màu xanh, kích thước 169.1*101.25*0.045mm, chiều


0.0010573 PCS
rộng 101.25 mm/Mã liệu: 5606000000016

Màng dính một mặt cách điện từ nhựa Polyimide, tự dính, ở dạng tấm,
kích thước 164.6*25.96*0.08mm chiều rộng 25.96mm/Mã liệu: 0.0003671 PCS
5601010000576

Màng dính một mặt cách điện từ nhựa Polyimide, tự dính, ở dạng tấm,
kích thước 164.6*25.96*0.08mm chiều rộng 25.96mm/Mã liệu: 0.000356 PCS
5601010000586

Nẹp góc bằng carton, kích thước 50*50*910MM. dùng trong đóng gói
0 PCS
sản phẩm/Mã liệu: 5599000035466

Nẹp góc bằng carton, kích thước 60*60*900MM, dùng trong đóng gói
0 PCS
sản phẩm/Mã liệu: 5599000035486

Băng dính trong suốt 60*100MM/Mã liệu: 5601990000016 0 PCS

Băng dính trong suốt 60*720MM/Mã liệu: 5601990000026 0 PCS

Pallet gỗ, kích thước 1050*1050*130MM/Mã liệu: 5522000000036 0 PCS

Miếng bọc bằng nhựa của pin , bằng nhựa PC, kích thước
0.0005409 PCS
163.80mm*5.60mm*1.25mm/Mã liệu: 5701000000126

Miếng bọc bằng nhựa của pin, bằng nhựa PC, kích thước
0.0004985 PCS
163.80mm*5.60mm*1.25mm/Mã liệu: 5701000000136
SRB0000 350691
1 0.0008089
5 90

SRB0000 391990
1 1
6 99

SRB0000 391990
1 1
6 99

SRB0000 391990
1 1
7 99

SRB0000 391990
1 1
7 99

SRB0000 482390
1 1
8 99

SRB0000 482390
1 1
8 99

SRB0000 391990
1 1
9 99

SRB0000 391990
1 1
9 99

SRB0001 441520
1 1
0 00

SRB0001 850790
1 1
1 99

SRB0001 850790
1 1
1 99
Băng dính 2 mặt từ
nhựa Styrene
PCE KGM
Butadiene &
Polypropylene

Màng PET tự dính


PCE PCE
màu xanh

Màng PET tự dính


PCE PCE
màu xanh

Màng dính một mặt


cách điện từ nhựa PCE PCE
Polyimide

Màng dính một mặt


cách điện từ nhựa PCE PCE
Polyimide

Nẹp góc bằng carton PCE PCE

Nẹp góc bằng carton PCE PCE

Băng dính trong suốt PCE PCE

Băng dính trong suốt PCE PCE

Pallet gỗ PCE PCE

Miếng bọc bằng nhựa


PCE PCE
của pin

Miếng bọc bằng nhựa


PCE PCE
của pin
[a]APH201 陆运组合托盘
料件 5517020038626 托盘 451*258*11.5mm 白色 UL; 无卤;RoHS;
印度保税 同5517020027351,VN

[a]APH201 珍珠棉 胶质 尺
料件 5521000023626 珍珠棉 寸:453x262,T:10MM 环保;无卤; 印度保税
同5521000008531,VN

[a]APH201 平卡 纸质
料件 5518000014836 平卡 434.0*239.0*3.0mm 无卤;RoHS; 印度保
税 同5518000006451,VN
油性油墨 black 35 GU 黑色 恒锦 UL; 无
料件 5402000000016 油性油墨 卤;RoHS; 印度保税 同5402000000901,
VN
溶剂 稀释剂Thinner: SL UL; 环保;无
料件 5405000000136 溶剂 稀释剂 卤;RoHS; 印度保税 Hengjin,同
5405000001591,VN
[a]APH201 PE胶袋 胶质 陆运_PE袋,尺寸
料件 5507010009426 PE胶袋 :720*530MM 环保;无卤; 印度保税 同
5507010002731,VN
空白条码贴纸 60*25*0.08mm 无卤;RoHS;
料件 5501990000256 空白条码贴纸
印度保税 同5501000030511,VN
[a]APH201 标签 80g铜板纸 120*85mm 无
料件 5501990000276 标签 卤;RoHS; 印度保税 同5501000050391,
VN
Khay đựng tổng hợp bằng nhựa Polystyrene , kích thước
0.156 PCS
451*258*11.5mm/Mã liệu: 5517020038626

Bọc xốp dùng để lót sản phẩm, dạng tấm, từ nhựa EPE, kích thước
0.0173 PCS
453*262*10mm/Mã liệu: 5521000023626

Bìa vách ngăn,loại bìa sóng, kích thước 434*239*3mm/Mã liệu:


0.037 PCS
5518000014836

Mực gốc dầu đen 35 GU đen, 2Kg/lọ/Mã liệu: 5402000000016 0 G

Dung môi pha loãng: SL UL, 3kg/lọ/Mã liệu: 5405000000136 0 G

Túi nilon bằng nhựa PE, kích thước 720*530mm, không gia cố lá nhôm,
0.0486 PCS
không gắn nắp đệm kín/Mã liệu: 5507010009426

Nhãn giấy chưa in, sử dụng trong sản xuất pin, kích thước
0.00029 PCS
60*25*0.08mm/Mã liệu: 5501990000256

Nhãn giấy chưa in, sử dụng trong sản xuất pin, kích thước
0.0018 PCS
120*85mm/Mã liệu: 5501990000276
SRB0001 392390
1 1
2 90

SRB0001 392119
1 1
3 12

SRB0001 480810
1 0.037
4 00

SRB0001 321511
1 0.001
5 90

SRB0001 381400
1 0.001
6 00

SRB0001 392321
1 1
7 99

SRB0001 482190
1 1
8 90

SRB0001 482190
1 1
8 90
Khay đựng tổng hợp
PCE PCE
bằng nhựa

Bọc xốp dùng để lót


sản phẩm, dạng tấm, PCE PCE
từ nhựa EPE

Bìa vách ngăn,loại bìa


PCE KGM
sóng

Mực gốc dầu đen GRM KGM

Dung môi pha loãng GRM KGM

Túi nilon bằng nhựa


PCE PCE
PE

Nhãn giấy chưa in PCE PCE

Nhãn giấy chưa in PCE PCE

You might also like