You are on page 1of 20

Model Number Tên hàng hình ảnh

KV-NC32T PLC basic unit

KV-NC16EXT PLC expansion input/output unit

KV-NC2DA PLC D/A conversion unit

KV-N3AM PLC analog input/output unit

KV-NC1 PLC connection conversion unit

OP-86916 PLC Pro Comport Cable

VT3-W4T Touch panel display

FW-H07 Sensor head

IR3AN Analog sensor

LFV3-50X100RD image processing lighting


AVAL Ver1.0 Trigger thinning board

FX3U-3A-ADP Adapter

PLC analog output block + connector


FX2N-2DA + FX2NC-CNV-IF
conversion adapter

FX1NC-32MT PLC CPU

LED
AL6-M LED

FX3U-ENET-ADP PLC interface block

FX0-14MR-D PLC CPU

UT-SA23+S-T20 Breaker
MY2 24VDC + PYCA1 + PYF08A Relay + socket

G2R-1-S + PRF-05 Relay + socket

MY2 24VDC Relay

VZM450 Mechanical valve

LGA50A-24 Switching power supply

CABLE Cable

AIO-C108 Switch box

FS-V33 Fiber amplifier


FS-N13N Fiber amplifier

MY2N 24VDC + PYC-A1 + PYF08Relay

BND15W + CABLE Terminal block + cable

BND15W Terminal block

BNDE15W2 Terminal block end plate

BTB15 Terminal block

PYF08A + PYC-A1 Relay socket


PYF08A Relay socket

SS21M-SSSD Speed control pack

XYE-5080100-CD Insert bush


Link sp, catalog, thông số kỹ
thuật, hình ảnh, qui cách,
chất liệu, giá, chứng từ thanh
Hiệu/hãng sản xuất Model, số part toán

KEYENCE

KEYENCE

KEYENCE

KEYENCE

KEYENCE

KEYENCE

KEYENCE

KEYENCE

TAKEX https://www.takex-elec.co.jp/ja/product/category/15/ser

CCS https://www.ccs-grp.com/products/model/2956
TRUE soltec tự thiết kế để dùng cho checker

Mitsubishi https://emea.mitsubishielectric.com/fa/products/cnt/plc/

Mitsubishi

Mitsubishi

IDEC

Mitsubishi

Mitsubishi

Mitsubishi
OMRON

OMRON

OMRON

SMC

COSEL

MISUMI

MISUMI

KEYENCE
KEYENCE

OMRON

IDEC

IDEC

IDEC

IDEC

OMRON
OMRON

ORIENTAL MOTOR
Phụ tùng thiết bị gì, chức
năng, công dụng, mục đích sử
dụng cụ thể Tên hàng, công dụng, vật liệu HS CODE Số lượng

Tên: Bộ mở rộng Input/Output


Công dụng:Mở rộng tín hiệu xuất nhập cho PLC
Lập trình điều khiển thao tác Vật liệu: Nhựa, bo mạch, 84669400 1

Tên: Bộ mở rộng Input


Công dụng:Mở rộng tín hiệu nhập cho PLC
Mở rộng tín hiệu xuất nhập để Vật liệu: Nhựa, bo mạch, 84669400 1

Tên: Bộ chuyển đổi D/A


Công dụng:Chuyển đổi tín hiệu Digital sang Analog
Tính toán xuất tín hiệu Analog Vật liệu: Nhựa, bo mạch 85371099 1

Tên: Bộ Analog
Công dụng: Nhập xuất tín hiệu Analog
Đọc và xử lý tín hiệu analog từ Vật liệu: Nhựa, bo mạch 85043122 1

Tên: Bộ chuyển đổi kết nối


Công dụng: Thay đổi sang dạng kết nối terminal
Kết nối 2 bộ điều khiển PLC kh Vật liệu: Nhựa, bo mạch, Điện áp 24V 85371099 1

Tên: Dây cáp


Công dụng: Kết nối PLC
Kết nối dữ liệu của PLC và màn Vật liệu: Dây điện, vỏ nhựa, lõi đồng, Điện áp 24V 85442049 1

Tên: Màn hình cảm ứng


Công dụng: Hiển thị
Hiển thị tình trạng và thao tác Vật liệu: Nhựa, bo mạch 85285920 1

Tên: Cảm biến


Công dụng: Xác định khoảng cách
Xác định khoảng cách đối tượ Vật liệu: Kim loại, nhựa 90314990 1

Tên: Cảm biến


Công dụng: Xác định khoảng cách
Xác định khoảng cách đối tượ Vật liệu: Kim loại, nhựa 90314990 1

Tên: Đèn
Công dụng: Phát sáng
grp.com/products/model/2956 Vật liệu: Kim loại, nhựa, kính 85395000 1
Tên: Bo mạch
Công dụng: Kệt nối PLC
Nhận tín hiệu từ trigger để ra l Vật liệu: Nhựa, kim loại 85340010 1

Tên: Đế bộ chuyển đổi điện áp


Công dụng: Chuyển đổi diện áp
Đọc tín hiệu Analog để xử lý tínVật liệu: Nhựa, kim loại 85044090 1

Tên: Bộ chuyển đổi A/D


Công dụng:Chuyển đổi tín hiệu Digital sang Analog
Vật liệu: Nhựa, bo mạch

Dùng để xuất giá trị tính toán 85371099 1

Tên: PLC
Công dụng: Điều khiển thiết bị tự động
Lập trình điều khiển thao tác Vật liệu: Nhựa, bo mạch 85371099 1

Tên: Điều khiển thiết bị tự động


Công dụng: Điều khiển thiết bị tự động
Nút nhấn để test Vật liệu: Nhựa, kim loại 85395000 1

Tên: Bộ Ethernet
Công dụng: Bổ sung kết nối Ethernet cho PLC
Kết nối PLC với thiết bị ngoài Vật liệu: Nhựa, bo mạch 85395000 1

Tên: PLC
Công dụng: Điều khiển thiết bị tự động
Dùng để test lập trình Vật liệu: Nhựa, bo mạch 85395000 1

Tên: đóng ngắt mạch điện và lọc nhiễu


Công dụng: Đóng ngắt mạch điện và lọc nhiễu
Vật liệu: Nhựa, kim loại

Bảo vệ mạch điện khi test 85371099 1


Tên: Relay + Khóa Relay + Đế Relay
Công dụng: Đóng ngắt mạch điện, cố định
Vật liệu: Nhựa, kim loại

Dùng để nghiên cứu test mạch 85369099 1

Tên: Đế Relay
Công dụng: Đóng ngắt mạch điện, cố định
Dùng để nghiên cứu test mạch Vật liệu: Nhựa, kim loại 85369099 1

Tên: Relay
Công dụng: Đóng ngắt mạch điện
Dùng để nghiên cứu test mạch Vật liệu: Nhựa, kim loại 85369099 1

Tên: Valve cơ khí


Công dụng: Đóng ngắt khí
Vật liệu: Nhựa, kim loại, Đường kính van 34mm 84814090 1

Tên: Bo mạch nguồn


Công dụng: Chuyển từ nguồn điện AC sang DC
Tạo nguồn cung cấp cho PLC Vật liệu: Nhựa, kim loại 85340010 1

Dùng để nghiên cứu test mạch điện 85442049 1

Tên: Hộp nút nhấn


Công dụng: Bật tắt
Dùng để nghiên cứu test mạch Vật liệu: Nhựa, kim loại 85365039 1

Tên: Bộ điều khiển


Công dụng: Điều chỉnh cảm biến
Dùng để nghiên cứu test mạch Vật liệu: Nhựa, kim loại 84159019 1
Tên: Bộ điều khiển
Công dụng: Điều chỉnh cảm biến
Dùng để nghiên cứu test mạch Vật liệu: Nhựa, kim loại 84159019 1

Tên: Relay + Khóa Relay + Đế Relay


Công dụng: Đóng ngắt mạch điện, cố định
Vật liệu: Nhựa, kim loại

Dùng để nghiên cứu test mạch 85369099 1

Tên: kết nối dây cáp


Công dụng: kết nối dây cáp điện
Dùng để nghiên cứu test mạch Vật liệu: Nhựa, kim loại 85389019 1

Tên: Tiếp điểm


Công dụng: kết nối dây điện
Dùng để nghiên cứu test mạch Vật liệu: Nhựa, kim loại 85389019 2

Tên: Nắp tiếp điểm


Công dụng: đánh dấu vị trí kết thúc của tiếp điểm
Dùng để nghiên cứu test mạch Vật liệu: Nhựa 39269059 1

Tên: Tiếp điểm


Công dụng: kết nối dây điện
Dùng để nghiên cứu test mạch Vật liệu: Nhựa, kim loại 1

Tên: Khóa Relay + Đế Relay


Công dụng: cố định relay
Dùng để nghiên cứu test mạch Vật liệu: Nhựa, kim loại 85369099 1
Tên: Đế Relay
Công dụng: cố định relay
Dùng để nghiên cứu test mạch Vật liệu: Nhựa, kim loại 85369099 1

Tên: Bộ điều khiển tốc độ


Công dụng: thay đổi tốc độ động cơ
Kết nối dđộng cơ điều khiển tố Vật liệu: Nhựa, kim loại 84159019 1

Ốc đồng , M5 74153900 2000


ĐVT Đơn giá Trị giá

PCE 13,325.00 13,325.00

PCE 7,175.00 7,175.00

PCE 7,790.00 7,790.00

PCE 7,175.00 7,175.00

PCE 1,600.00 1,600.00

PCE 1,250.00 1,250.00

PCE 17,500.00 17,500.00

PCE 12,950.00 12,950.00

PCE 6,950.00 6,950.00

PCE 21,000.00 21,000.00


PCE 530.00 530.00

PCE 14,900.00 14,900.00

set 8,475.00 8,475.00

PCE 23,000.00 23,000.00

PCE 110.00 110.00

PCE 7,450.00 7,450.00

PCE 13,500.00 13,500.00

set 2,134.00 2,134.00


set 569.00 569.00

PCE 369.00 369.00

PCE 389.00 389.00

PCE 3,850.00 3,850.00

PCE 1,245.00 1,245.00

SET 320.00 320.00

PCE 1,605.00 1,605.00

PCE 2,350.00 2,350.00


PCE 5,300.00 5,300.00

set 568.00 568.00

PCE 250.00 250.00

PCE 80.00 160.00

PCE 10.00 10.00

PCE 124.00 124.00

PCE 179.00 179.00


PCE 90.00 90.00

PCE 6,450.00 6,450.00

PCE 10.00 20,000.00

You might also like