You are on page 1of 15

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

TRƯỜNG CƠ KHÍ – KHOA NĂNG LƯỢNG NHIỆT

SHEER

BÁO CÁO THÍ NGHIỆM NHẬP MÔN


MỘT SỐ THIẾT BỊ TRONG NGÀNH
KỸ THUẬT NHIỆT

Thành viên: Nguyễn Việt Thành – 20234950


Đỗ Xuân Thông – 20234956
Nguyễn Gia Trung – 20234968
Vũ Hữu Tú – 20234974
Lớp : Nhiệt 03-K68
Hà Nội 2024
Phần mục lục
A. Mục đích làm báo cáo............................................................................................................3
1. **Máy bơm nhiệt:**.............................................................................................................3
2. **Thiết bị ngưng tụ:**.........................................................................................................3
3. **Thiết bị hoá lỏng và truyền nhiệt tầng sôi:**.................................................................3
4. **Điều hoà không khí:**......................................................................................................3
5. **Bảo quản đông lạnh:**.....................................................................................................4
6. **Tủ sấy:**............................................................................................................................4
B. Nội dung báo cáo....................................................................................................................4
I.Máy bơm nhiệt (heat pump)..................................................................................................4
a) Nguyên lý hoạt động:......................................................................................................4
b) Ứng dụng..........................................................................................................................6
II. Thiết bị ngưng tụ (Film and Dropwise Condensation Unit)............................................6
a) Nguyên lý hoạt động:.......................................................................................................6
b) Ứng dụng..........................................................................................................................7
III. Thiết bị hoá lỏng và truyền nhiệt tầng sôi (Fluidisations and Fluid Bed Heat
Transfer Unit)............................................................................................................................8
a) Nguyên lý hoạt động:..........................................................................................................8
b) Ứng dụng.............................................................................................................................9
IV. Điều hòa không khí (Air conditioning)..............................................................................9
a) Nguyên lý hoạt động:......................................................................................................9
b) Ứng dụng........................................................................................................................10
V. Máy bảo quản đông lạnh (refrigerator)............................................................................11
a) Nguyên lý hoạt động:....................................................................................................11
b) Ứng dụng........................................................................................................................12
VI. Tủ sấy (dehydrator)..........................................................................................................12
a) Cấu tạo của tủ sấy.........................................................................................................12
b) Nguyên lý hoạt động.....................................................................................................14
c) Ứng dụng........................................................................................................................14
C. Kết luận...............................................................................................................................15
A. Mục đích làm báo cáo
Để giúp sinh viên làm quen với một số thiết bị và nguyên lý hoạt động
trong ngành kỹ thuật nhiệt (He1) qua các thiết bị sau:

1. **Máy bơm nhiệt:**


- Trình bày về nguyên tắc hoạt động của máy lạnh bơm.
- Mô tả cách máy này chuyển nhiệt từ một không gian sang không gian
khác bằng cách sử dụng chất làm lạnh và quá trình nén/giãn.

2. **Thiết bị ngưng tụ:**


- Giải thích nguyên lý hoạt động của thiết bị ngưng tụ.
- Nói về vai trò của nó trong quá trình chuyển đổi từ hơi sang lỏng.

3. **Thiết bị hoá lỏng và truyền nhiệt tầng sôi:**


- Trình bày nguyên lý của thiết bị hoá lỏng và cách nó hoạt động.
- Mô tả quá trình truyền nhiệt tầng sôi và ứng dụng trong ngành công
nghiệp.

4. **Điều hoà không khí:**


- Giải thích cơ bản về nguyên tắc làm mát và làm ấm trong điều hoà
không khí.
- Nói về cách điều hoà không khí tạo ra sự thoải mái trong môi trường
sống và làm việc.

5. **Bảo quản đông lạnh:**


- Mô tả quy trình bảo quản đông lạnh và cách thiết bị liên quan như tủ
đông hoạt động.
- Nêu rõ vai trò của nhiệt độ và cách quản lý nhiệt độ trong bảo quản
thực phẩm đông lạnh.

6. **Tủ sấy:**
- Thảo luận về nguyên tắc hoạt động của tủ sấy.
- Nói về ứng dụng của tủ sấy trong các quy trình công nghiệp và nghiên
cứu khoa học.

B. Nội dung báo cáo


I.Máy bơm nhiệt (heat pump)
Giảng viên hướng dẫn: Thầy Nguyễn Thái Sơn

1. Nguyên lý hoạt động:

Máy bơm nhiệt sử dụng nguyên lý chuyển đổi năng lượng nhiệt từ
nguồn nhiệt thấp sang nguồn nhiệt cao, tận dụng sự thay đổi trạng
thái của chất làm lạnh để truyền nhiệt và làm thay đổi nhiệt độ theo
yêu cầu.
Hình 1.0: Máy bơm nhiệt

1. Hấp thụ Năng Lượng


Nhiệt từ Nguồn Nhiệt Thấp:
 Máy bơm nhiệt bắt đầu quá
trình hoạt động bằng cách hấp
thụ năng lượng nhiệt từ một
nguồn nhiệt thấp, như không
khí, đất, hoặc nước ngầm.

2. Nén Chất Làm Lạnh:


 Chất làm lạnh, thường là một chất làm lạnh chuyển đổi trạng
thái giữa lỏng và hơi, được nén thông qua máy nén. Trong
quá trình này, chất làm lạnh trở nên nóng hơn và áp suất
tăng.
3. Chuyển Nhiệt Đến Nguồn Nhiệt Cao:
 Chất làm lạnh ở trạng thái nén và nóng được chuyển đến
một nguồn nhiệt cao, như không khí trong không gian cần
làm ấm hoặc nước nóng.
4. Tăng Nhiệt Độ của Nguồn Nhiệt Cao:
 Năng lượng nhiệt từ chất làm lạnh được chuyển sang nguồn
nhiệt cao, làm tăng nhiệt độ của nguồn này.
5. Chuyển Nhiệt Ra Khỏi Hệ Thống:
 Năng lượng nhiệt đã được chuyển từ nguồn nhiệt thấp đến
nguồn nhiệt cao. Sau đó, chất làm lạnh ở trạng thái lạnh
được đưa vào hệ thống để bắt đầu chu trình lại từ đầu.
6. Làm Việc Ngược Chiều để Làm Lạnh Không Khí (tùy chọn):
 Trong trường hợp máy bơm nhiệt làm mát không gian, quá
trình trên có thể được đảo ngược để làm lạnh không khí
thay vì làm ấm.

b) Ứng dụng

Máy bơm nhiệt, với khả năng chuyển đổi năng lượng nhiệt giữa nguồn
nhiệt thấp và nguồn nhiệt cao, có nhiều ứng dụng quan trọng. Chúng được
sử dụng để làm ấm không gian, làm mát không khí, cung cấp nước nóng,
điều trị nhiệt độ trong y tế và hỗ trợ trong nông nghiệp. Ngoài ra, máy bơm
nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ trong các quy
trình sản xuất công nghiệp và quản lý nhiệt độ cho bể bơi, nhà kính và spa.
Với tính linh hoạt và khả năng tiết kiệm năng lượng, chúng đóng góp vào
mục tiêu tối ưu hóa sử dụng năng lượng và giảm tác động tiêu cực đến môi
trường.

II. Thiết bị ngưng tụ (Film and Dropwise Condensation


Unit)
Giảng viên hướng dẫn: Thầy Nguyễn Thái Sơn
a) Nguyên lý hoạt động:
Thiết bị ngưng tụ hoạt động dựa trên nguyên lý ngưng tụ của chất
hơi thành chất lỏng khi nhiệt độ giảm xuống đến mức nhất định.
Dưới đây là nguyên lý hoạt động cơ bản của thiết bị ngưng tụ

Hình 1.1: Thiết bị ngưng tụ

1. Hấp thụ Nhiệt Từ Môi Trường:


 Thiết bị ngưng tụ bắt đầu bằng việc
hấp thụ nhiệt từ môi trường xung
quanh. Nhiệt này thường được lấy từ
chất cần được ngưng tụ.
2. Làm Lạnh Chất Hơi:
 Chất hơi, thường ở trạng thái khí,
được làm lạnh bằng cách tiếp xúc với
bề mặt lạnh trong thiết bị ngưng tụ.

3. Chuyển Đổi Thể Tích:


 Khi chất hơi làm lạnh đến mức nào
đó, nó chuyển đổi từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng. Quá trình
này gọi là ngưng tụ.
4. Tách Ra và Thu Nhiệt:
 Chất lỏng ngưng tụ được tách ra từ chất khí và được thu nhiệt từ quá
trình ngưng tụ. Nhiệt này thường được tiếp tục được sử dụng trong
các quy trình khác.
5. Thu Thập Chất Lỏng:
 Chất lỏng ngưng tụ được thu thập và có thể được sử dụng cho các
mục đích tiếp theo, như làm lạnh hoặc cung cấp nhiệt độ trong các
hệ thống.

b) Ứng dụng
Thiết bị ngưng tụ là một thành phần chính trong nhiều hệ
thống làm lạnh, điều hòa không khí, cũng như trong ngành sản
xuất và chế biến thực phẩm. Quá trình ngưng tụ giúp chuyển
đổi năng lượng từ dạng hơi sang dạng lỏng, tận dụng đặc tính
của chất làm lạnh để làm lạnh hoặc làm nóng theo yêu cầu. Sự
hiệu quả và linh hoạt của quá trình này làm cho thiết bị ngưng
tụ trở thành một công cụ quan trọng, đảm bảo hiệu suất và tiết
kiệm năng lượng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

III. Thiết bị hoá lỏng và truyền nhiệt tầng sôi


(Fluidisations and Fluid Bed Heat Transfer Unit)
Giảng viên hướng dẫn: Thầy Nguyễn Thái Sơn
a) Nguyên lý hoạt động:
Thiết bị hoá lỏng và truyền nhiệt tầng sôi chủ yếu hoạt động dựa trên nguyên
lý truyền nhiệt và nguyên lý hoá lỏng của chất làm lạnh. Dưới đây là nguyên lý
hoạt động cơ bản của thiết bị này.

1. Nguồn Nhiệt Thấp và Nguồn Nhiệt Cao:


 Thiết bị hoạt động với hai cổng: một cổng nối với nguồn nhiệt thấp,
và một cổng nối với nguồn nhiệt cao. Nguồn nhiệt thấp thường liên
quan đến không khí xung quanh hoặc môi trường lạnh, trong khi
nguồn nhiệt cao thường liên quan đến không khí hoặc nước ở nhiệt
độ cao hơn. Hình 1.2: Thiết bị hóa lỏng và truyền nhiệt
tầng sôi

2. Chất Làm Lạnh và Quá Trình Hấp


Thụ Nhiệt:
 Chất làm lạnh, thường là một
chất lỏng hoặc hơi, được đưa
vào thiết bị. Ở nguồn nhiệt
thấp, chất làm lạnh hấp thụ
nhiệt, chuyển từ trạng thái lỏng
sang hơi. Quá trình này đòi hỏi
năng lượng và hấp thụ nhiệt từ
nguồn nhiệt thấp.

3. Nén Chất Làm Lạnh:


 Chất làm lạnh dạng hơi được
nén để tăng áp suất và nhiệt
độ. Quá trình nén này thường diễn ra trong máy nén.

4. Truyền Nhiệt Tầng Sôi và Lỏng Hóa:


 Chất làm lạnh ở trạng thái hơi được chuyển đến nguồn nhiệt cao. Ở
đó, chất làm lạnh truyền nhiệt và chuyển từ trạng thái hơi sang trạng
thái lỏng (hoá lỏng). Quá trình này giải phóng nhiệt, và chất làm lạnh
trở lại sẵn sàng cho chu kỳ mới.

5. Làm Cảm Ứng Nhiệt Độ:


 Chất làm lạnh, ở trạng thái lỏng, được đưa trở lại nguồn nhiệt thấp
để bắt đầu lại quá trình. Thiết bị sẵn sàng tiếp tục chu kỳ làm mát
hoặc làm nóng tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng.

b) Ứng dụng
Thiết bị hoạt động này giúp truyền nhiệt từ nguồn nhiệt thấp sang nguồn
nhiệt cao, tận dụng quá trình hoá lỏng và tầng sôi của chất làm lạnh để đạt
được mục tiêu làm lạnh hoặc làm nóng trong các hệ thống làm lạnh và điều
hòa không khí.

IV. Điều hòa không khí (Air conditioning)


Giảng viên hướng dẫn: Cô Nguyễn Thị Minh Nguyệt
a) Nguyên lý hoạt động:
Hình 1.3: Sơ đồ nguyên lý hoạt động của điều hòa
không khí

Trong quá trình hoạt động, dàn


lạnh không ngừng chạy, trong khi
dàn nóng sẽ chạy hoặc nghỉ tùy
thuộc vào nhiệt độ trong phòng.
Quạt dàn lạnh tiếp tục hút và thổi
liên tục, đảm bảo sự phân tán đồng
đều của không khí lạnh trong phòng.
Cảm biến nhiệt độ trên dàn lạnh kết
nối với board xử lý tín hiệu, có
nhiệm vụ cảm nhận nhiệt độ không
khí trở lại từ dàn lạnh, tức là nhiệt độ trung bình của không khí trong phòng.
Khi nhiệt độ trong phòng cao hơn nhiệt độ cài
đặt trên remote khoảng 1-2°C, board sẽ điều
khiển dàn nóng chạy. Quá trình này đưa gas
lỏng đến dàn lạnh, nơi gas lỏng bốc hơi và thu
nhiệt từ không khí đi qua dàn lạnh. Khi không
khí mất nhiệt, nhiệt độ giảm xuống. Khi nhiệt độ
không khí trong phòng đạt đến mức bằng với
nhiệt độ cài đặt, board sẽ điều khiển dàn nóng
ngừng hoạt động, làm tạm ngưng quá trình làm
lạnh. Hình 1.4: Một mẫu điều hòa không khí trên phòng thí
nghiệm
b) Ứng dụng
Điều hòa không khí, là một công nghệ quan trọng, đang được sử dụng
rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong gia đình và cơ sở dữ liệu, nó giúp duy
trì môi trường thoải mái. Trong xe hơi và phương tiện di động, điều hòa
làm mát không gian bên trong. Trong công nghiệp và sản xuất, nó kiểm
soát nhiệt độ và độ ẩm. Trong khu vực thương mại và văn phòng, điều hòa
tạo môi trường làm việc hiệu quả. Trong y tế, nó hỗ trợ bảo quản thuốc và
trang thiết bị y tế. Các phương tiện di chuyển như máy bay sử dụng điều
hòa để duy trì không khí thoải mái. Cuối cùng, trong giải trí và thể thao, nó
đảm bảo thoải mái cho khán giả và người tham gia sự kiện. Điều hòa
không khí không chỉ là tiện ích mà còn là một yếu tố quan trọng định hình
cuộc sống hiện đại và tiện nghi.

V. Máy bảo quản đông lạnh (refrigerator)


Giảng viên hướng dẫn: Thầy Trịnh Viết Thiệu
a) Nguyên lý hoạt động:
Máy bảo quản đông lạnh, hay còn gọi là tủ lạnh hoặc tủ đông, hoạt động
dựa trên các nguyên lý cơ bản về trao đổi nhiệt và chu kỳ hơi nước. Dưới
đây là mô tả nguyên lý hoạt động cơ bản của máy bảo quản đông lạnh:

1. Nén và Thải Nhiệt (Hệ Thống Nén):


Hình 1.5: Cấu tạo máy bảo quản đông lạnh
 Máy bảo quản đông lạnh
sử dụng một máy nén để
nén chất lạnh (thường là
hỗn hợp khí lạnh như
Freon) thành một chất lỏng
áp suất cao.
 Khi chất lạnh được nén, nó
sẽ nóng lên do áp suất
tăng. Nhiệt độ cao này cần
được loại bỏ để chất lạnh
có thể trở lại trạng thái lỏng và lạnh hơn.
2. Tản Nhiệt:
 Chất lạnh nén, nếu được làm lạnh đúng cách, chuyển từ trạng thái
hơi sang trạng thái lỏng. Điều này xảy ra trong ống tản nhiệt của máy
bảo quản đông lạnh.
 Quá trình này làm giảm nhiệt độ của chất lạnh, và nhiệt độ này sau
đó được truyền vào môi trường xung quanh (không khí) thông qua
các lá tản nhiệt hoặc quạt tản nhiệt.
3. Chu Kỳ Hơi Nước (Hệ Thống Hơi Nước):
 Máy bảo quản đông lạnh sử dụng nguyên tắc chu kỳ hơi nước để làm
lạnh không khí bên trong tủ.
 Chất lạnh lỏng được dẫn tới evaporator (bộ làm lạnh) trong tủ lạnh.
Khi cửa tủ được đóng, không khí bên trong tủ chứa nhiệt độ cao sẽ
tiếp xúc với evaporator.
 Chất lạnh chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái hơi trong
evaporator, hấp thụ nhiệt từ không khí bên trong tủ. Nó làm cho
không khí trong tủ lạnh lạnh đi.
4. Quạt Tuần Hoàn và Bộ Điều Khiển:
 Quạt tuần hoàn đảm bảo sự phân phối đồng đều của không khí lạnh
trong tủ.
 Bộ điều khiển thông minh giữ cho nhiệt độ bên trong tủ ở mức mong
muốn bằng cách kiểm soát chu kỳ hoạt động của máy nén và quạt
tuần hoàn.

b) Ứng dụng
Máy bảo quản đông lạnh, bao gồm tủ lạnh và tủ đông, không chỉ giữ thực
phẩm tươi mới mà còn đảm bảo an toàn và chất lượng. Nó có ứng dụng rộng rãi
trong bảo quản thực phẩm, làm lạnh nước và đá, và còn được sử dụng trong y tế
và nghiên cứu khoa học để bảo quản mẫu sinh học. Là một phần quan trọng của
cuộc sống hàng ngày, hỗ trợ nhiều khía cạnh khác nhau của đời sống và công
nghiệp.
VI. Tủ sấy (dehydrator)
Giảng viên hướng dẫn: Thầy Trịnh Viết Thiệu
Tủ sấy là một thiết bị công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm được thiết kế để
loại bỏ độ ẩm từ vật liệu như mẫu thử nghiệm, các sản phẩm hóa chất hoặc đồ
dùng khoa học. Thiết bị này sử dụng nguyên tắc làm khô bằng cách tăng nhiệt độ
và tuần hoàn không khí, giúp tăng tốc quá trình sấy và làm khô hiệu quả.

a) Cấu tạo của tủ sấy


Tủ sấy thường có một cấu trúc cơ bản, bao gồm các thành phần chính sau:

Ngăn Chính (Khu Vực Sấy):


Là phần chính của tủ sấy, nơi chứa mẫu hoặc vật liệu cần sấy.
Thường có kích thước và thiết kế linh hoạt để phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ
thể.

Hệ Thống Sưởi:
Sử dụng nguyên tắc sưởi nhiệt để tăng nhiệt độ bên trong tủ.
Có thể sử dụng các nguồn nhiệt khác nhau như resistor, đèn sưởi, hoặc các hệ
thống sưởi khác.

Hệ Thống Quạt và Tuần Hoàn Không Khí:


Quạt giúp tuần hoàn không khí bên trong tủ, đảm bảo sự đồng đều của nhiệt độ
và quá trình sấy.
Có thể điều chỉnh tốc độ quạt để kiểm soát luồng không khí.

Hệ Thống Điều Khiển:


Bao gồm bảng điều khiển để người sử dụng có thể thiết lập và điều chỉnh nhiệt
độ, thời gian sấy, và các chức năng khác.
Có thể tích hợp các cảm biến để đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chính
xác.
Kính Cửa:
Cửa trong suốt giúp quan sát mẫu mà không cần mở cửa, giảm mất nhiệt và duy
trì điều kiện sấy.
Hệ Thống Bảo An Toàn:
Bao gồm các cảm biến nhiệt độ và an toàn để ngăn chặn quá trình sấy khi điều
kiện không an toàn.
Có thể có hệ thống báo động khi có sự cố xảy ra.

Chân Đỡ và Bánh Xe (Tùy Chọn):


Cho phép dễ dàng di chuyển hoặc cố định tủ sấy tại một vị trí cố định.

Hệ Thống Lọc và Quạt Làm Sạch (Tùy Chọn):


Có thể có hệ thống lọc để giữ cho không khí bên trong sạch sẽ và ngăn chặn sự lẫn
nhiễm từ môi trường bên ngoài.

Hình 1.6: Tủ sấy mẫu


b) Nguyên lý hoạt động
Giai đoạn 1 của quá trình sấy thực phẩm bắt đầu từ dưới lên, trong đó không
khí bên ngoài hấp thụ nhiệt độ từ bộ trao đổi nhiệt. Sau đó, nó kết hợp với
không khí tươi để đạt đến nhiệt độ phù hợp với yêu cầu của thực phẩm cần
sấy. Sự kiểm soát nhiệt độ được thực hiện thông qua việc sử dụng đồng hồ
nhiệt để đảm bảo độ chính xác.

Giai đoạn 2 diễn ra từ trên xuống, khi gió thay đổi hướng và không khí nóng
di chuyển từ trên xuống thông qua lớp thực phẩm, giúp làm khô bề mặt của
thực phẩm đó. Tủ sấy làm khô thực phẩm bằng cách tăng nhiệt độ, làm cho
nước bốc hơi nhanh hơn. Sử dụng nguồn khí nóng lan tỏa đồng đều giúp
tăng nhiệt độ không khí xung quanh.

c) Ứng dụng
Ứng dụng của quá trình sấy không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực đời sống,
đặc biệt là trong ngành thực phẩm. Đối với sản phẩm đóng gói và sấy khô
như mít, xoài sấy, quá trình này giúp bảo quản thực phẩm trong thời gian dài
mà vẫn giữ nguyên chất lượng và giá trị dinh dưỡng. Ngoài ra, trong lĩnh vực
sản xuất và bảo quản thuốc dạng bột, hạt, viên, quá trình sấy cũng chói lọi
bằng cách loại bỏ độ ẩm, giữ cho thuốc được bảo quản hiệu quả và duy trì độ
ổn định của thành phần. Điều này làm tăng khả năng lưu trữ và sử dụng
thuốc một cách an toàn và hiệu quả.

C. Kết luận
Sau buổi thí nghiệm, bọn em đã rút ra những kết luận sau. Ngành kỹ thuật
nhiệt chuyên nghiên cứu về các hệ thống kỹ thuật nhiệt, lạnh, các ứng
dụng khoa học kỹ thuật để thiết kế, vận hành các hệ thống, trang thiết bị
nhiệt lạnh, phục vụ sản xuất công nghiệp và đời sống con người. Kỹ sư
ngành kỹ thuật nhiệt có khả năng chế tạo, thiết kế, vận hành, sửa chữa,
bảo trì các thiết bị có liên quan của ngành như: kỹ thuật điều hòa không
khí, kỹ thuật nhiệt, kỹ thuật lạnh, kỹ thuật năng lượng tái tạo,...

Sinh viên ngành kỹ thuật nhiệt sẽ được trang bị các kiến thức về hệ thống
nhiệt công nghiệp, lạnh công nghiệp, nhà máy nhiệt điện, cấu tạo và
nguyên lý làm việc của các thiết bị trong hệ thống năng lượng tái tạo cũng
như hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, bọn em còn được cung cấp
thêm các kiến thức về vấn đề tiết kiệm và sử dụng hiệu quả năng lượng,
thu hồi nhiệt tải,… từ đó có thể hiểu được sự ảnh hưởng của giải pháp kỹ
thuật trong những vấn đề môi trường, kinh tế và xã hội.

HẾT

You might also like