You are on page 1of 42

HẠNG MỤC : CUNG CẤP & LẮP ĐẶT TRỌN GÓI CẦU TRỤC DẦM ĐÔI 10T 7M +25T

M +25T X 10M
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BÌNH THUẬN MIỀN NAM
ĐỊA CHỈ LẮP : KHÁNH BÌNH, TÂN UYÊN
ĐƠN VỊ THI CÔNG: CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT PNG
DANH MỤC BẢN VẼ HOÀN CÔNG CẦU TRỤC 25 TẤN

Stt Tên bản vẽ Số hiệu bản vẽ Khổ giấy Ghi chú

01 Bản vẽ tổng thể 80541.00B.0 A3


02 Bản vẽ chế tạo dầm chính 80541.00B.1 A3
03 Bản vẽ chế tạo dầm biên 80541.00B.2 A3
04 Bản vẽ bánh xe 80541.00B.3 A3
05 Bản vẽ lắp đặt ray P30 80541.00B.4 A3
06 Danh sách bản vẽ điện 80541.00B.5 A3

Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 25/12/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
A-A
Crane serial no 80541: 25T x 10M

S.W.L : 25T
CLASS : C5/M5
SERIAL.No : ...
HOTLINE
Website:www.avc-crane.com

View W

Ray/rail
P30

D C
9 H­íng di chuyÓn cÇu trôc

CÇu trôc dÇm ®«i 25T x 10M


I.D m« t¶/description th«ng sè kü thuËt/specification
1 lo¹i cÇu trôc/crane type CÇu trôc dÇm ®«i
2 t¶i träng n©ng/lift load 25T
3 khÈu ®é/crane span ~10M
h­íng di chuyÓn xe con 4 chiÒu cao n©ng/lift height ~7.2m
sd30-h12-mh
5 MODEL cña pa l¨ng
(sungdo/ korea)
group ii/ jem 1393
6 working mode
-
0.8>>0.5>>2.3 M/ph
7 tèc ®é n©ng/lifting speed
(inverter control)
tèc ®é di chuyÓn xe con 0>>2.5>>12.5M/ph
8
trolley speed (inverter control)
tèc ®é di chuyÓn cÇu trôc 0>>10>>40 M/ph
9
1 crane speed (inverter control)
10 ®iÖn nguån/power supply 380V-3PHA-50HZ
11 Electric control 48V
12 ®iÒu khiÓn cÇu trôc/control REMOTE CONTROL
13 thiÕt bÞ c¶nh b¸o/warning ®Ìn cßi/light and horn
Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
TỔNG THỂ CẦU TRỤC PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type 80541.00B.0
(Kiểm tra theo thực tế)

5a 5b

1
4b
4a

7a

8
3

Chó ý:
1. B¶ng kª vËt t­ cho 01 bé dÇm chÝnh.
2. Sè l­îng: 01 bé.
3. Hµn v¸ch víi tÊm bông liªn tôc L = 150, a = 4mm (hai bªn).
Chi tiÕt S 4. ChØ hµn víi tÊm bông phÝa ngoµi trªn 1 dÇm chÝnh.
5.cã ®é bÒn kÐo ®øt: [σk ] = (380 510) N/mm2.
6. Khối lượng: 3.38T/bộ 2 dầm. Diện tích sơn: 17m2/ bộ 2 dầm.
Chi tiÕt liªn kÕt
bÝch dÇm biªn - dÇm chÝnh
Mèi hµn nèi t«n 10  t  4mm Mèi hµn nèi t«n: t1  12mm
(V); (F-F) (W)

Chi tiÕt theo quy tr×nh hµn sè: Chi tiÕt theo quy tr×nh hµn
AVC-WPS-GM-003 vµ 004 sè: AVC-WPS-GM-002

stt quy c¸ch sl VËt liÖu ghi chó


Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
CHẾ TẠO DẦM CHÍNH PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type 80541.01a.0
W

2b 12 11

9 10

Theo W
14

14 D450-F14 02 SS400
13 D450-F13 24 8.8
12 D450-F12 04 SS400
11 D450-F11 12 8.8
10 D450-F10 02 SS400
9 D450-F9 08 SS400
8 D450-F8 01 SS400
7A D450-F7A 02 SS400
6 D450- F6 04 SS400
5 D450-F5 05 SS400
4 D450-F4 04 SS400
3 D450-F3 SS400
2B D450- F2b SS400
2A D450 - F2a SS400
1 D450 -F1 SS400
VÞ trÝ M« t¶ S.L­îng VËt liÖu Ghi chó

Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
CHẾ TẠO DẦM BIÊN PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type 80541.00B.2
Ghi chú:
1. Bảng kê cho 01 cụm. 19 Gờ chống trượt 01 SS400
2. Gia công: 02 cụm. 18 Giảm chấn 01 Cao su
17 Bu lông M10x40, 01 đệm vênh 06 8.8
16 Bu lông M8x40, 01 đệm vênh 01 8.8
15 Bích hãm bánh răng chủ động 01 SS400
14 Bánh răng chủ động 01 Thép 40X m= 6; Z1 = 21
13 Đ.cơ Sumitomo 3.0KW-CNVM4-6125-B15 01 -
12 Bu lông M12x40, 01 đệm vênh 02 8.8
11 Cá hãm trục 01 SS400
10 Vú tra mỡ M12x20; 01 đệm vênh 01 -
9 LG chìm M16x60; 01 đệm vênh 06 8.8
8 Vành răng bị động: m = 6; z = 76 01 Thép 40X
7 Bu lông M12x30, 01 đệm vênh 12 8.8
6 Nắp ổ 02 SS400
5 Bạc lót 01 Thép 45
4 Trục 01 Thép 45
3 Vòng bi 22218 02 -
2 Bánh xe chủ động D450 01 Thép 40X
1 Vỏ hộp - SS400
Vị trí Mô tả S.lg Vật liệu Ghi chú
Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type 80541.00B.3
Ghi chú:
1. Bảng kê cho 01 cụm.
2. Gia công: 02 cụm.

12 Gờ chống trượt 01 SS400


11 Giảm chấn 01 Cao su
10 Bu lông M12x40, 01 đệm vênh 02 8.8
9 Cá hãm trục 01 SS400
8 Vú tra mỡ M12x20; 01 đệm vênh 01 -
7 Bu lông M12x30, 01 đệm vênh 12 8.8
6 Nắp ổ 02 SS400
5 Bạc lót 01 Thép 45
4 Trục 01 Thép 45
3 Vòng bi 22218 02 -
2 Bánh xe bị động D450 01 Thép 40X
1 Vỏ hộp - SS400
Vị trí Mô tả S.lg Vật liệu Ghi chú
Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type 80541.00B.3
I

View I

A B-B CHI TIẾT NỐI RAY

RaY P30 B

A B

2A
Bảng kê cho đường chạy dài 64 m - S.lg: 01 hệ
Bulong M20 x 90 (02 ecu, 01 đ.phẳng) -
Lập lách nối ray tiêu chuẩn
Bulong cong M16 (02 ecu, 01 đ phẳng) -
Ray P30 x 3540
Ray P30 x 10000
Mô tả Vật liệu S.lg Ghi chú
Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
BẢN VẼ LẮP RAY PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type 80541.00.B.4
DANH MỤC BẢN VẼ THIẾT KẾ
Stt Tên bản vẽ Số hiệu bản vẽ Trang Khổ giấy Ghi chú

01 Sơ đồ điện một sợi 80541 1/12 A4


02 Sơ đồ mạch động lực xe lớn. 80541 2/12 A4
03 Sơ đồ mạch điều khiển xe lớn 80541 3/12 A4
04 Sơ đồ mạch động lực nâng hạ và xe con 80541 4/12 A4
05 Sơ đồ mạch điều khiển nâng hạ 80541 5/12 A4
06 Sơ đồ mạch điều khiển xe con 80541 6/12 A4
07 Sơ đồ mạch điều khiển tay bấm 80541 7/12 A4
08 Sơ đồ mạch điều khiển từ xa 80541 8/12 A4
09 Sơ đồ bố trí thiết bị tủ E1 80541 9/12 A4
10 Sơ đồ bố trí thiết bị tủ E2 80541 10/12 A4
11 Sơ đồ bố trí thiết bị tủ E3 80541 11/12 A4
12 Sơ đồ Tuyến cáp 80541 12/12 A4

Chú thích:
+ E1 : Tủ điện nguồn cầu trục.
+ E2 : Tủ điện điều khiển hoist
+ E3 : Tủ điện biến tần nâng
Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
Nguồn 380VAC cấp Cáp điện cao su 3Cx6mm2+Cx4mm2
từ Máng điện 3P

80A
NF125-SV
ATM

K1

65a
S-T65

f11,f12 3A

KB2 30A
S-T25 KB3 10A
S-T10
KB1 10A fu2 fu20 fu40
TR1-200VA S-T10 7.5kW
I/0 30kW
I/0 3.7Kw
I/0
380Vac/48vac

f13 5A
Cáp điện PVC/PVC 5Cx1,5mm2

Cáp điện PVC/PVC 5Cx1,5mm2


Cáp điện PVC/PVC 5Cx1,5mm2

Cáp điện PVC/PVC 2Cx1.5mm2-


Cáp điện PVC/PVC 2Cx1.5mm2-

M61 M62 M20 M40


3.0Kw 3.0Kw 17kW 1.5kW

ĐIỆN ÁP PHANH DI CHUYỂN CẦU TRỤC MÓC NÂNG PHANH XE CON PHANH
ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ M61,M62 V=7.5÷32m/phút V=0.47÷5.6m/phút ĐỘNG CƠ M20 V= 5÷24m/phút ĐỘNG CƠ M40

Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
NGUỒN CẤP CHÍNH
3 P/ pe-50hZ; 380v atm1
E1 - E1
-X0 80a E1
K1 - 65a
/3.D4 -X4
R 1 2 R0 1 2 r1 1 r1 /4.A1

S 3 4 S0 3 4 S1 2 S1 /4.A1

T 5 6 T0 5 6 T1 3 T1 /4.A1

NF125-SV S-T65

ĐIỆN TRỞ XẢ
E1

RX1-70Ωx3000W

E1 E1 b1 B2
-f11 -f12 -

R01 T01 B1 B2 r s T
E1
+FU2 YASKAWA - INVERTER
CIMR-VT4Y0023FAA (11kW) E1 1 3
380V Biến tần KB1 S-T10
-tR1-200VA xe lớn /3.D1 2 4
Máy biến áp
điều khiển 48V sC S1 S2 S6 MA MB MC U v W
/3.C2
R02
COM1 fw rev hs1 Điều khiển u60 V60 W60 R60 T60
E1 phanh xe lớn
-f13
5 5 5
E1 E1 E1
R61 R62 R63
/3.d5 /3.d6 /3.d7
9 9 9 E1
Điện áp điều khiển -X60 1 2 3 4 5
48VAC/50Hz

C
AC DC AC DC
/3.A2 /3.D2

L60

Đ/C DI CHUYỂN CẦU TRỤC PHANH ĐỘNG CƠ M61,M62 Đèn quay/Còi nhạc

Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
E1
C - C
/2.e2 /5.a1

+E2 . x5 : C1 +E2 . x5 : S01 +E2 . x5 : N01 +E2 . x5 : SP2


/5.b2 /7.b6 /7.b7 /7.b7

E1 E1 E1 E1
- - - -
E1
s01
c1
E1 E1
- -
Công tắc
hành trình
-s61 -s62
nc nc

MA
E1
+fu60 - -
/2.c4

MC
201a 202a

br1

/2.D5 /2.D5 /2.D4


E1 1 3 5 14 22 E1 1 3 5 14 22 E1 1 5 4 8
E1 1 5 4 8
E1 1 5 4 8
a1 a1 a1 a1 a1
-KB1 -K1 -R61 -R62 -R63
a2 2 4 6 11 21 a2 2 4 6 11 21 a2 9 12 a2 9 12 a2 9 12
E1 /2.C6 /2.A3
P - P /5.d1
/2.e2

ĐIỀU KHIỂN CẤP TIẾN LÙI TỐC ĐỘ 2


PHANH XE LỚN NGUỒN TỐC ĐỘ 1 TỐC ĐỘ 1

ĐIỀU KHIỂN
XE LỚN

Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
MCCB
E2
-X4 r2
1 2
1/2.A8
S2
3 4
2/2.A8
T2
5 6
3/2.A8

380V
-tr2-2KVA
Máy biến áp
phanh

E2

ĐIỆN TRỞ XẢ
rX3-28Ω
ĐIỆN TRỞ XẢ
8X200Ω/3000w E2
rx3-100Ω/250mm
1 5

KB3
r s T /6.C2 2 6
B1 B2 1 5 B1 B2 r s T
E2 S-T10
YASKAWA - INVERTER KB2 YASKAWA - INVERTER
+fu20 /5.D2 2 6
+fu40
CIPR-GA70T4075ABAA (37kW) Biến tần CIMR-VT4Y0009BAA (3.7Kw)
Biến tần S-T25
xe con
nâng hạ
SC

M1
M2
M3
M4
sN S1 S2 S6 U v W sC S1 S2 S6 MA MB MC U v W
/6.C1
3
KB2 Điều khiển
/5.D2 4
phanh xe con
E2
-X21 1 2 3 4 5 6 7

com2 u d ls2 hs2


com3 e W hs3
/5.C2
Rb2 a2 4 8 1 5 N101P101
5 5 5
5 5 5 /4.B4 E2
E2 E2 E2 E2 E2
12 9
R21 R22 R23 a1 Ngắt quá tải R41 R42 R43
/5.d5 /5.d5 /5.d6 /6.d3 /6.d4 /6.d5
E2
9 9 9 2 3 4 5 9 9 9
1
Điều khiển
phanh nâng hạ E2 E2
U301 V301W301 n301 p301

ĐỘNG CƠ XE CON PHANH XE CON


ĐỘNG CƠ NÂNG HẠ PHANH NÂNG HẠ

Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
E2
C C
/3.a8 /6.A1

(Main-out)
Điều khiển từ xa
/8.c3 /8.c2 /8.C4 /8.C4 /8.C4ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

+E1 . x3 : 2 /7.C3 /7.C3 /7.b3 /7.b4 /7.b4


TAY BẤM ĐIỀU KHIỂN
/3.b3

e2 e2 e2 e2 e2 e2 e2 e2

10 3 5
E1 E1 E1
R1.1 2 R1.1 R1.1
/.d3 /.d3 /.d3
6 11 9
e2

M3
5 E2
E2
RB2 FU20
/4.D3
/4.D2 9 M4

e2

/4.C4 /.B3 /4.D1 /4.D1 /4.D2 /.C3


e2 1 3 5 14 22 E3 1 5 2 6 3 7 4 8 e2 1 5 4 8 e2 1 5 4 8 e2 1 5 4 8
a1 a1 a1 a1 a1
-KB2 -R1.1 -R21 -R22 -R23
a2 2 4 6 11 21 a2 9 10 11 12 a2 9 12 a2 9 12 a2 9 12
E2 /.A2 /.C2
P
/3.d8 /6.d1
Điều khiển nguồn NÂNG HẠ TỐC ĐỘ 2
ĐIỀU KHIỂN PHANH NÂNG HẠ
TỐC ĐỘ 1 TỐC ĐỘ 1

ĐIỀU KHIỂN
NÂNG HẠ

Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
C
/5.a8

/8.C5 /8.C5 /8.C6 ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

/7.b5 /7.b5 /7.b6


TAY BẤM ĐIỀU KHIỂN

e2 e2 e2

e2 e2

Công tắc
hành trình

-s41 -s42
nc nc

e2 e2

MA
+fu40
/4.D6

MC
br3

/4.D5 /4.D5 /4.D6


e2 1 3 5 14 22 e2 1 5 4 8 e2 1 5 4 8 e2 1 5 4 8
a1 a1 a1 a1
-KB3 -R41 -R42 -R43
a2 2 4 6 11 21 a2 9 12 a2 9 12 a2 9 12

/4.C8
P

ĐIỀU KHIỂN SANG TRÁI SANG PHẢI TỐC ĐỘ 2


PHANH XE CON TỐC ĐỘ 1 TỐC ĐỘ 1

Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
c
u d e w s n
esb

PSV
c2
e2 e2 e2

E1
E1
E1
E1

E2
E2
E2
E2
E2
E2
E2
E2

/5.B1
X3 : 3
X3 : 4
X3 : 5
/3.B7

/5.B3
/6.B3

/5.B4
/5.B5
/5.B5
/5.B6
/6.B4
/6.B5
/3.B5
/3.B6

X5 : C
x5: C2
x5: C3
x5: U01
x5 : E01
x5 : HL1

x5 : H01

x5 : D01
x5 : W01

Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
remote control saga1 - l10

BD1 BD2

5 10

F4 F5

Middle
Low
F3
F1

UP 2S
WEST
S/N 2S

DOWN 2S

UP 1S
E/W 2S
SOUTH

EAST
NORTH

DOWN 1
AC - 1 AC - 2

1 2 3 4 6 8 7 9 11 12 13 14 15 16

Main-in Main-uot

E2
E2
E2
E2

E2
E2
E2
E2
E2
E2
E2
E2

/5.a1
/7.B7
/7.B7

/5.B3
/5.B3
/5.B5
/5.B5
/5.B6
/6.B3
/7.B6

/6.B4
/6.B5

x5 : C
x5 : P1
x5 : C4
x5 : s01

x5 : e01
x5 : hL1

x5 : u01
x5 : H01
x5 : SP2

x5 : d01
x5 : n01

x5 : w01

Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
K1 KB1 R61 R62 R63

Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
TỦ ĐIỆN E3
2xH200xW550xD380

2xPVC 2Cx6mm2
FU20
ĐIỆN TRỞ XẢ
FU20 FU20 FU20

3Cx16+1CX10mm2
3Cx16+1CX10mm2
PVC 8x0.75mm2
TỦ ĐIỆN E1 TỦ ĐIỆN E2

X4 Flat cable 4Cx16mm2


X4
X4 X20 X21

X0
X2 Flat cable 8Cx1.5mm2
X5

X60 X60 X1 X1 X60 X20 X40 X1 X1 X5 X5 X4

3Cx25+1Cx16mm2
PVC 5Cx2.5mm2

PVC 5Cx2.5mm2
PVC 5Cx2.5mm2
PVC2Cx1.5mm2
PVC 2Cx1.5mm2
PVC 2Cx1.5mm2
PVC 2Cx1.5mm2
PVC 2Cx1.5mm2

Nguồn 380VAC cấp


từ Máng điện 3P
M61 M62 S61 S62 L60 M20 M40 S41 S42 LS-1 HT RC TR2
Biến áp phanh

Đèn cảnh báo


Điều khiển từ xa

Động cơ xe con

Động cơ xe lớn 1
Động cơ xe nâng

Động cơ xe lớn 2
Tay bấm điều khiển

Công tắc hành trình


Công tắc hành trình
Công tắc hành trình
Công tắc hành trình

Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
DANH MỤC BẢN VẼ HOÀN CÔNG CẦU TRỤC 10 TẤN

Stt Tên bản vẽ Số hiệu bản vẽ Khổ giấy Ghi chú

01 Bản vẽ tổng thể 80594.00B.0 A3


02 Bản vẽ chế tạo dầm chính 80594.00B.1 A3
03 Bản vẽ chế tạo dầm biên 80594.00B.2 A3
04 Bản vẽ bánh xe 80594.00B.3 A3
05 Bản vẽ lắp đặt ray P24 80594.00B.4 A3
06 Danh sách bản vẽ điện 80594.00B.5 A3

Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 25/12/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
S.W.L
CLASS
: 10T
: C5/M5
View W
SERIAL.No : ...
HOTLINE
Website:www.avc-crane.com

Ray/rail
P24

E D

9 H­íng di chuyÓn cÇu trôc

CÇu trôc dÇm ®«i 10T x 7M


I.D m« t¶/description th«ng sè kü thuËt/specification
1 lo¹i cÇu trôc/crane type CÇu trôc dÇm ®«i
2 t¶i träng n©ng/lift load 10T
3 khÈu ®é/crane span ~7M
4 chiÒu cao n©ng/lift height ~6.3m
sd10-h12-mh
h­íng di chuyÓn xe con 5 MODEL cña pa l¨ng
(sungdo/ korea)
group ii/ jem 1393
6 working mode
-
0>>0.8>>3.7 M/ph
7 tèc ®é n©ng/lifting speed
(inverter control)
tèc ®é di chuyÓn xe con 0>>2.5>>12.5M/ph
8
trolley speed (inverter control)
tèc ®é di chuyÓn cÇu trôc 0>>10>>40 M/ph
9
crane speed (inverter control)
10 ®iÖn nguån/power supply 380V-3PHA-50HZ
1 11 Electric control 48V
12 ®iÒu khiÓn cÇu trôc/control REMOTE CONTROL
13 thiÕt bÞ c¶nh b¸o/warning ®Ìn cßi/light and horn
Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
TỔNG THỂ CẦU TRỤC PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type 80594.00B.0
50 ( 400 )
50 ( 400 )

Xem ghi chó 3 9


W

7
W

5b 5a 4 3 2

Mèi hµn nèi t«n 10  t  4mm

C¾t trÝch "S"

Chó ý:
1. B¶ng kª vËt t­ cho 01 bé dÇm chÝnh.
2. Sè l­îng: 01 bé .
3. Hµn v¸ch víi tÊm bông liªn tôc L = 150, a = 3mm (hai bªn).
4. ChØ hµn víi tÊm bông phÝa ngoµi trªn 1 dÇm chÝnh.
5. Toµn bé vËt liÖu kÕt cÊu cã thÓ thay b»ng vËt liÖu CT3 hoÆc vËt liÖu
cã ®é bÒn kÐo ®øt:K= (380  510) N/mm2
6. Khèi l­îng: 2867 kg; DiÖn tÝch s¬n 48m2.
9 ô chÆn hoist Sungdo 04 SS400 Theo TC - AVC
8 ThÐp gãc L 30 x 30 x 3 x 6000 04 SS400
7 L50 - TCAVC; LG= 6300 04 SS400 L50x25x5 - L50x50x5
6 Ray 40 x 48 x 6700 02 SS400
5B V¸ch ng¨n PL 4 x 200 x 410 10 SS400
5A V¸ch ng¨n PL 4 x 200 x 190 08 SS400
4 TÊm bông PL5 x 440 x 6758 04 SS400
3 TÊm ®¸y PL8 x 300 x 6036 02 SS400
2 TÊm v¸t PL8 x 300 x 390 04 SS400
1 TÊm ®Ønh PL8 x 300 x 6758 02 SS400
VÞ trÝ M« t¶ S.L­îng VËt liÖu Ghi chó
Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
BẢN VẼ CHẾ TẠO DẦM CHÍNH PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type 80594.00B.1
Ghi chó:
1. B¶ng kª vËt t­ cho 01 dÇm biªn.
2. Sè l­îng: 01 dÇm biªn nh­ b¶n vÏ, 01 dÇm biªn ®èi xøng b¶n vÏ.
3. Toµn bé vËt liÖu kÕt cÊu cã thÓ thay b»ng vËt liÖu CT3 hoÆc vËt liÖu

12 Bu l«ng M20 x 80; 01 ªcu; 02 ®Öm ph¼ng 20 8.8


11 Thanh ren M12 x 60; 1 ªcu; 1 ®Öm vªnh 08 4.6
10 D28-F10 02 SS400
9 D28-F9 01 SS400
8A D28Z-F308A 02 SS400
7 D28-F7 04 SS400
6 D28-F6 02 SS400
5 D28-F5 05 SS400
4 D28-F4 04 SS400
3 D28-F243 02 SS400
2B D28-F2-B 02 SS400
2A D28-F242-A 01 SS400
1 D28-F241 01 SS400
VÞ trÝ M« t¶ S.L­îng VËt liÖu Ghi chó
Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
BẢN VẼ CHẾ TẠO DẦM BIÊN PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type DR 80594.00B.1
Ghi chú:
1. Bảng kê cho 01 cụm.
2. Gia công: 02 cụm.

10 Gờ chống trượt 01 SS400 DR-AVC-S3-1


9 Giảm chấn 01 Cao su
8 Bu lông M10x30, 01 đệm vênh 02 8.8
7 Cá hãm trục 01 SS400 DR-AVC-S1
6 Phanh lỗ D130 02 -
5 Bạc lót 01 Thép 45
4 Trục 01 Thép 45
3 Vòng bi 6312 ZZE 02 -
2 Bánh xe bị động D280 01 Thép 40X
1 Vỏ hộp 01 SS400
Vị trí Mô tả S.lg Vật liệu Ghi chú
Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
Ghi chú:
1. Bảng kê cho 01 cụm.
2. Gia công: 02 cụm.

15 Gờ chống trượt 01 SS400 DR-AVC-S3-1


14 Giảm chấn 01 Cao su
13 Bu lông M10x30, 01 đệm vênh 02 8.8
12 Bu lông M10x30, 01 đệm vênh 04 8.8
11 Bu lông M8x30, 01 đệm vênh 01 8.8
10 Bích hãm bánh răng chủ động 01 SS400 DR-AVC-S2
9 Bánh răng chủ động 01 Thép 40X m= 4; Z1 = 24
8 Động cơ Sumitomo:1.5 kW: CNVM1H-6105-B-11 01 -
7 Cá hãm trục 01 SS400 DR-AVC-S1
6 Phanh lỗ D130 02 -
5 Bạc lót 01 Thép 45
4 Trục 01 Thép 45
3 Vòng bi 6312 ZZE 02 -
2 Bánh xe chủ động D280 liền vành răng 01 Thép 40X m= 4; Z2 = 76
1 Vỏ hộp 01 SS400
Vị trí Mô tả S.lg Vật liệu Ghi chú
Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
I

View I
RaY P24 B
A

B
B-B

2A

16
Bảng kê cho đường chạy dài 64 m - S.lg: 01 hệ
Bulong M16 x 70 (02ecu, 01 đ.phẳng)
Lập lách nối ray tiêu chuẩn
Bulong cong M16 (2ecu, 1 đ phẳng)
Ray P24 x 3540
Ray P24 x 10.000
Mô tả Vật liệu S.lg Ghi chú
Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
BẢN VẼ LẮP ĐẶT RAY P24 PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type DR 80594.00B.5
DANH MỤC BẢN VẼ THIẾT KẾ

Stt Tên bản vẽ Số hiệu bản vẽ Trang Khổ giấy Ghi chú

01 Sơ đồ điện một sợi 80594 1/12 A4


02 Sơ đồ mạch động lực xe lớn 80594 2/12 A4
03 Sơ đồ mạch điều khiển xe lớn 80594 3/12 A4
04 Sơ đồ mạch động lực nâng hạ và xe con 80594 4/12 A4
05 Sơ đồ mạch điều khiển nâng hạ 80594 5/12 A4
06 Sơ đồ mạch điều khiển xe con 80594 6/12 A4
07 Sơ đồ mạch điều khiển tay bấm 80594 7/12 A4
08 Sơ đồ mạch điều khiển từ xa 80594 8/12 A4
09 Sơ đồ bố trí thiết bị tủ E1 80594 9/12 A4
10 Sơ đồ bố trí thiết bị tủ E2 80594 10/12 A4
11 Sơ đồ bố trí thiết bị tủ E3 80594 11/12 A4
12 Sơ đồ Tuyến cáp 80594 12/12 A4

Chú thích:
+ E1 : Tủ điện nguồn cầu trục.
+ E2 : Tủ điện điều khiển hoist
+ E3 : Tủ điện biến tần nâng
Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
3P- 380V 3Cx10mm2+Cx6mm2

NF63-SV 50
ATM

K1

40a
S-T35

f11,f12 3A

KB2 25A
S-T21 KB3 9A
S-T10
KB1 9A fu60 fu20 fu40
TR1-100VA S-T10 3.7kW
I/0 18.5kW
I/0 1.5Kw
I/0
380Vac/48vac

f13 5A
Cáp điện PVC/PVC 5Cx1,5mm2

Cáp điện PVC/PVC 5Cx1,5mm2


Cáp điện PVC/PVC 5Cx1,5mm2

Cáp điện PVC/PVC 2Cx1.5mm2-


Cáp điện PVC/PVC 2Cx1.5mm2-

M62 M62 M20 M40


1.5Kw 1.5Kw 9kW 0.75kW

ĐIỆN ÁP PHANH DI CHUYỂN CẦU TRỤC MÓC NÂNG PHANH XE CON PHANH
ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ M61,M62 V=7.5÷32m/phút V=0.47÷4.5m/phút ĐỘNG CƠ M20 V= 2.5÷12.5m/phút ĐỘNG CƠ M40

Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
NGUỒN CẤP CHÍNH
3 P/ pe-50hZ; 380v atm1
E1 - E1
-X0 80a E1
K1 - 65a
/3.D4 -X4
R 1 2 R0 1 2 r1 1 r1 /4.A1

S 3 4 S0 3 4 S1 2 S1 /4.A1

T 5 6 T0 5 6 T1 3 T1 /4.A1

NF125-SV S-T65

ĐIỆN TRỞ XẢ
E1

RX1-70Ωx3000W

E1 E1 b1 B2
-f11 -f12 -

R01 T01 B1 B2 r s T
E1
+FU2 YASKAWA - INVERTER
CIMR-VT4Y0023FAA (11kW) E1 1 3
380V Biến tần KB1 S-T10
-tR1-200VA xe lớn /3.D1 2 4
Máy biến áp
điều khiển 48V sC S1 S2 S6 MA MB MC U v W
/3.C2
R02
COM1 fw rev hs1 Điều khiển u60 V60 W60 R60 T60
E1 phanh xe lớn
-f13
5 5 5
E1 E1 E1
R61 R62 R63
/3.d5 /3.d6 /3.d7
9 9 9 E1
Điện áp điều khiển -X60 1 2 3 4 5
48VAC/50Hz

C
AC DC AC DC
/3.A2 /3.D2

L60

Đ/C DI CHUYỂN CẦU TRỤC PHANH ĐỘNG CƠ M61,M62 Đèn quay/Còi nhạc

Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
E1
C - C
/2.e2 /5.a1

+E2 . x5 : C1 +E2 . x5 : S01 +E2 . x5 : N01 +E2 . x5 : SP2


/5.b2 /7.b6 /7.b7 /7.b7

E1 E1 E1 E1
- - - -
E1
s01
c1
E1 E1
- -
Công tắc
hành trình
-s61 -s62
nc nc

MA
E1
+fu60 - -
/2.c4

MC
201a 202a

br1

/2.D5 /2.D5 /2.D4


E1 1 3 5 14 22 E1 1 3 5 14 22 E1 1 5 4 8
E1 1 5 4 8
E1 1 5 4 8
a1 a1 a1 a1 a1
-KB1 -K1 -R61 -R62 -R63
a2 2 4 6 11 21 a2 2 4 6 11 21 a2 9 12 a2 9 12 a2 9 12
E1 /2.C6 /2.A3
P - P /5.d1
/2.e2

ĐIỀU KHIỂN CẤP TIẾN LÙI TỐC ĐỘ 2


PHANH XE LỚN NGUỒN TỐC ĐỘ 1 TỐC ĐỘ 1

ĐIỀU KHIỂN
XE LỚN

Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
MCCB
E2
-X4 r2
1 2
1/2.A8
S2
3 4
2/2.A8
T2
5 6
3/2.A8

380V
-tr2-2KVA
Máy biến áp
phanh

E2

ĐIỆN TRỞ XẢ
rX3-28Ω
ĐIỆN TRỞ XẢ
8X200Ω/3000w E2
rx3-100Ω/250mm
1 5

KB3
r s T /6.C2 2 6
B1 B2 1 5 B1 B2 r s T
E2 S-T10
YASKAWA - INVERTER KB2 YASKAWA - INVERTER
+fu20 /5.D2 2 6
+fu40
CIPR-GA70T4075ABAA (37kW) Biến tần CIMR-VT4Y0009BAA (3.7Kw)
Biến tần S-T25
xe con
nâng hạ
SC

M1
M2
M3
M4
sN S1 S2 S6 U v W sC S1 S2 S6 MA MB MC U v W
/6.C1
3
KB2 Điều khiển
/5.D2 4
phanh xe con
E2
-X21 1 2 3 4 5 6 7

com2 u d ls2 hs2


com3 e W hs3
/5.C2
Rb2 a2 4 8 1 5 N101P101
5 5 5
5 5 5 /4.B4 E2
E2 E2 E2 E2 E2
12 9
R21 R22 R23 a1 Ngắt quá tải R41 R42 R43
/5.d5 /5.d5 /5.d6 /6.d3 /6.d4 /6.d5
E2
9 9 9 2 3 4 5 9 9 9
1
Điều khiển
phanh nâng hạ E2 E2
U301 V301W301 n301 p301

ĐỘNG CƠ XE CON PHANH XE CON


ĐỘNG CƠ NÂNG HẠ PHANH NÂNG HẠ

Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
E2
C C
/3.a8 /6.A1

(Main-out)
Điều khiển từ xa
/8.c3 /8.c2 /8.C4 /8.C4 /8.C4ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

+E1 . x3 : 2 /7.C3 /7.C3 /7.b3 /7.b4 /7.b4


TAY BẤM ĐIỀU KHIỂN
/3.b3

e2 e2 e2 e2 e2 e2 e2 e2

10 3 5
E1 E1 E1
R1.1 2 R1.1 R1.1
/.d3 /.d3 /.d3
6 11 9
e2

M3
5 E2
E2
RB2 FU20
/4.D3
/4.D2 9 M4

e2

/4.C4 /.B3 /4.D1 /4.D1 /4.D2 /.C3


e2 1 3 5 14 22 E3 1 5 2 6 3 7 4 8 e2 1 5 4 8 e2 1 5 4 8 e2 1 5 4 8
a1 a1 a1 a1 a1
-KB2 -R1.1 -R21 -R22 -R23
a2 2 4 6 11 21 a2 9 10 11 12 a2 9 12 a2 9 12 a2 9 12
E2 /.A2 /.C2
P
/3.d8 /6.d1
Điều khiển nguồn NÂNG HẠ TỐC ĐỘ 2
ĐIỀU KHIỂN PHANH NÂNG HẠ
TỐC ĐỘ 1 TỐC ĐỘ 1

ĐIỀU KHIỂN
NÂNG HẠ

Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
C
/5.a8

/8.C5 /8.C5 /8.C6 ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

/7.b5 /7.b5 /7.b6


TAY BẤM ĐIỀU KHIỂN

e2 e2 e2

e2 e2

Công tắc
hành trình

-s41 -s42
nc nc

e2 e2

MA
+fu40
/4.D6

MC
br3

/4.D5 /4.D5 /4.D6


e2 1 3 5 14 22 e2 1 5 4 8 e2 1 5 4 8 e2 1 5 4 8
a1 a1 a1 a1
-KB3 -R41 -R42 -R43
a2 2 4 6 11 21 a2 9 12 a2 9 12 a2 9 12

/4.C8
P

ĐIỀU KHIỂN SANG TRÁI SANG PHẢI TỐC ĐỘ 2


PHANH XE CON TỐC ĐỘ 1 TỐC ĐỘ 1

Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
c
u d e w s n
esb

PSV
c2
e2 e2 e2

E1
E1
E1
E1

E2
E2
E2
E2
E2
E2
E2
E2

/5.B1
X3 : 3
X3 : 4
X3 : 5
/3.B7

/5.B3
/6.B3

/5.B4
/5.B5
/5.B5
/5.B6
/6.B4
/6.B5
/3.B5
/3.B6

X5 : C
x5: C2
x5: C3
x5: U01
x5 : E01
x5 : HL1

x5 : H01

x5 : D01
x5 : W01

Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
remote control saga1 - l10

BD1 BD2

5 10

F4 F5

Middle
Low
F3
F1

UP 2S
WEST
S/N 2S

DOWN 2S

UP 1S
E/W 2S
SOUTH

EAST
NORTH

DOWN 1
AC - 1 AC - 2

1 2 3 4 6 8 7 9 11 12 13 14 15 16

Main-in Main-uot

E2
E2
E2
E2

E2
E2
E2
E2
E2
E2
E2
E2

/5.a1
/7.B7
/7.B7

/5.B3
/5.B3
/5.B5
/5.B5
/5.B6
/6.B3
/7.B6

/6.B4
/6.B5

x5 : C
x5 : P1
x5 : C4
x5 : s01

x5 : e01
x5 : hL1

x5 : u01
x5 : H01
x5 : SP2

x5 : d01
x5 : n01

x5 : w01

Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
K1 KB1 R61 R62 R63

Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
TỦ ĐIỆN E3
2xH200xW550xD380

2xPVC 2Cx6mm2
FU20
ĐIỆN TRỞ XẢ
FU20 FU20 FU20

3Cx16+1CX10mm2
3Cx16+1CX10mm2
PVC 8x0.75mm2
TỦ ĐIỆN E1 TỦ ĐIỆN E2

X4 Flat cable 4Cx16mm2


X4
X4 X20 X21

X0
X2 Flat cable 8Cx1.5mm2
X5

X60 X60 X1 X1 X60 X20 X40 X1 X1 X5 X5 X4

3Cx25+1Cx16mm2
PVC 5Cx2.5mm2

PVC 5Cx2.5mm2
PVC 5Cx2.5mm2
PVC2Cx1.5mm2
PVC 2Cx1.5mm2
PVC 2Cx1.5mm2
PVC 2Cx1.5mm2
PVC 2Cx1.5mm2

Nguồn 380VAC cấp


từ Máng điện 3P
M61 M62 S61 S62 L60 M20 M40 S41 S42 LS-1 HT RC TR2
Biến áp phanh

Đèn cảnh báo


Điều khiển từ xa

Động cơ xe con

Động cơ xe lớn 1
Động cơ xe nâng

Động cơ xe lớn 2
Tay bấm điều khiển

Công tắc hành trình


Công tắc hành trình
Công tắc hành trình
Công tắc hành trình

Description Drawing By
Project Name NHÀ MÁY NHỰA BÌNH DƯƠNG DWG. Type Revision
PNG VIET NAM
Checked By Approved By 2512/2022 ENGINEERING CO.,LTD
email: pngevietnam@gmail.com DWG. Type
HẠNG MỤC : CUNG CẤP & LẮP ĐẶT TRỌN GÓI CẦU TRỤC DẦM ĐÔI 10T 7M +25T X 10M
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BÌNH THUẬN MIỀN NAM
ĐỊA CHỈ LẮP : KHÁNH BÌNH, TÂN UYÊN
ĐƠN VỊ THI CÔNG: CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT PNG

You might also like