You are on page 1of 9

Bút toán (tài khoản) Số tiền (đồng)

Nv Tóm tắt nội dung


Nợ Có ST Nợ ST Có Yếu tố BCTC
1-Dec Mua ngoại tệ Nợ 1122 11,260,000 TS
Có 111 11,260,000 TS

5-Dec Thanh toán NCC (B) Nợ 331(B) 10,080,000 NPT


Nợ 635 54,000 CP
Có 1122 10,134,000 TS

15-Dec Vay NH ngoại tệ Nợ 1112 11,262,500 TS


Có 3411 11,262,500 NPT

25-Dec Chi mua CCDC Nợ 242 3,699,300 TS


Nợ 635 17,325 CP
Có 1112 3,716,625 TS

31-Dec Đánh giá SD ngoại tệ Nợ 1122 4,000


Có 4131 4,000

Nợ 4131 12,500
Có 331(B) 12,500

Nợ 1112 25,125
Có 4131 25,125

Nợ 4131 62,500
Có 3411 62,500

TK 4131 Do bên Nợ TK 4141 > bên Có TK 4131 => Ghi thêm bút
toán Nợ 635/Có 4141: = 45.875, TK 4131 tất toán
Nợ Có
12,500 4,000
62,500 25,125
45,875
Ảnh hưởng thông tin trên báo cáo tài chính
BCTHTC KQHĐKD LCTT - Trực tiếp
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN Doanh thu HĐ tài chính 0
1. Tiền (2,559,000) Chi phí tài chính 117,200
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,699,300 LNST (117,200)
C - NỢ PHẢI TRẢ
1. Phải trả người bán ngắn hạn (10,067,500)
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,325,000
D - VỐN CHỦ SỞ HỮU
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (117,200)
LCTT - Trực tiếp LCTT - Gián tiếp
Bút toán (tài khoản) Số tiền (đồng)
Nv Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có
1 Xuất kho HH để XK Nợ 632 60,000,000
Có 156 60,000,000
Nợ 131 113,500,000
Có 511 111,224,000
Có 3333 2,276,000

2 Nhận GBC của NH Nợ 1122 113,350,080


Có 131 113,250,300
Có 515 99,780

Nợ 642 227,200
Nợ 133 22,720
Có 131 249,700
Có 515 220
Sau NV này TK 1122 có SD = 339.350.080Đ (14.989USD) => Tỉ giá BQGQLH = 22.640Đ/1USD

3 Bán ngoại tệ nhập quỹ TM Nợ 1111 45,500,000


Có 1122 45,280,000
Có 515 220,000

4 NK TSCĐ Nợ 211 227,800,000


Có 331 227,800,000
Nợ 211 22,780,000
Có 3333 22,780,000
Nợ 133 12,529,000
Có 33312 12,529,000

Nợ 211 2,000,000
Nợ 133 200,000
Có 141 2,200,000

Nợ 331 227,800,000
Có 1122 226,400,000
Có 515 1,400,000

5 Mua ngoại tệ gửi vào TKNG Nợ 1122 45,600,000


Có 1121 45,600,000
Sau NV này TK 1122 có SD = 113.270.080Đ (4.989USD) => Tỉ giá BQGQLH = 22.704Đ/1USD

6 Ký quỹ Ký cược Nợ 244 45,340,000


Nợ 635 68,000
Có 1122 45,408,000

7 Hàng bán bị trả lạio Nợ 156 12,000,000


Có 632 12,000,000
Nợ 5213 22,500,000
Nợ 635 100,000
Có 131 22,600,000
Nợ 3333 450,000
Có 511 450,000

8 ĐÁNH GIÁ LẠI Số dư TK 1122 TRƯỚC ĐGL = 67862080Đ (2989USD)


Số dư TK 1122 SAU ĐGL = 68448100Đ (2989USD)
Nợ 1122 586,020
Có 4131 586,020

Nợ 244 460,000
Có 4131 460,000

Nợ 4131 1,046,020
Có 515 1,046,020
SAU NV NÀY THÌ TK 4131 TẤT TOÁN
Ảnh hưởng thông tin trên báo cáo tài chính
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐKD
CP A - TÀI SẢN NGẮN HẠN DTBH&CCDV
TS 1. Tiền (159,851,900) Các khoản GTDT
TS 2. Phải thu ngắn hạn của khách hàng (22,600,000) GVHB
DT 1. Hàng tồn kho (48,000,000) DT HĐTC
NPT 6. Phải thu ngắn hạn khác 45,800,000 CPTC
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,751,720 CP QLDN
TS B - TÀI SẢN DÀI HẠN LNST
TS 1. Tài sản cố định hữu hình 252,580,000
DT C - NỢ PHẢI TRẢ
1. Phải trả người bán ngắn hạn 0
CP 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,135,000
TS D - VỐN CHỦ SỞ HỮU
TS 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,544,820
DT
80,679,820
80,679,820
TS 0
TS
DT

TS
NPT
TS
NPT
TS
NPT

TS
TS
TS

NPT
TS
DT

TS
TS

TS
CP
TS

TS
CP

CP
TS
NPT
DT
ên báo cáo tài chính
KQHĐKD LCTT - Trực tiếp LCTT - Gián tiếp
111,674,000
22,500,000
48,000,000
2,766,020
168,000
227,200
43,544,820

You might also like