You are on page 1of 6

Khoản

mục có Tỷ giá được đánh giá


Tài khoản Nội dung Nguyên tệ (USD) TGGS(VND/USD)
gốc ngoại lại
tệ
128-X Số dư tiết kiệm tại NH X Dư nợ: 2000 22,100 Có TG mua
131-A Phải thu khách hàng A Dư nợ: 4000 22,000 Có TG mua
Khách hàng B ứng trước (sẽ giao hàng
131-B vào T1/N+1) Dư có: 3000 22,010 Không Không
244 Ký quỹ ( Nhận lại bằng tiền khi hết hạn) Dư nợ: 1000 22,000 Có TG mua
331-M Phải trả người bán M Dư có: 5000 22,400 Có TG bán
Tỷ giá được đánh giá
lại

22,000
22,000

Không
22,000
22,100
Bút toán (tài khoản)
nv Tóm tắt nội dung nợ
Chi tiền mặt để mua ngoại tệ gửi vào ngân
hàng.TG mua/bán lần lượt là 22,000/22,200
1 VND/USD 1122

Rút TGNH mua và nhập kho lô hàng hóa. TG mua,


2 bán lần lượt là: 22,200/22,400 VND/USD 156
TGGS BQLH của 1122 22,105

Chuyển tiền mặt gửi vào NH. TG mua, bán lần


3 lượt là: 22,400/22,600 VND/USD 1122
TTGS BQLH của 1112 21,800
Rút TGNH thanh toán chi phí bán hàng, chi phí
tiếp khách. TG mua, bán lần lượt là:
4 22,300/22,500 VND/USD 641
TGGS BQLH của 1122 21,994 642

Vay ngắn hạn NH Y nhập vào tk TGNH. TG mua,


5 bán lần lượt: 22,400/ 22,600 VND/USD 1122
Bút toán (tài khoản) Số tiền (ngàn đồng) Ảnh h
có ST nợ ST có yếu tố BCTC BCTHTC

22,200,000 TS không ảnh hưởng


1111 22,200,000 TS

155,400,000 TS A.TSNH
1122 154,733,333 TS Tiền
515 666,667 DT HTK

174,400,000 TS D.VCSH
1112 174,400,000 TS LNSTCPP

11,150,000 CP
15,610,000 CP
1122 26,392,727 TS không ảnh hưởng
515 367,273 DT

113,000,000 TS
341 113,000,000 NPT A.TSNH
Tiền
D.VCSH
LNSTCPP

A.TSNH
Tiền
C.NPT
Vay NH
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp

ông ảnh hưởng không ảnh hưởng không ảnh hưởng không ảnh hưởng

(154,733,333) DTHĐTC 666,667 I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD


155,400,000 LN thuần 666,667 điều chỉnh từ LN, VLĐ

LNST 666,667 2.Tiền chi …DV (154,733,333)


666,667

Ảnh hưởng của Ảnh hưởng của thay đổi


thay đổi TGHĐ TGHĐ
666,667

ông ảnh hưởng không ảnh hưởng không ảnh hưởng không ảnh hưởng

DTHĐTC 367,273 I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD


(26,392,727) CPBH 11,150,000 2.Tiền chi …DV (26,392,727) điều chỉnh từ LN, VLĐ
CPQLDN 15,610,000
Ảnh hưởng của Ảnh hưởng của thay đổi
(26,392,727) LN thuần (26,392,727) thay đổi TGHĐ 367,273
TGHĐ
LNST (26,392,727)
III. LCTTTHĐTC III. LCTTTHĐTC
113,000,000 3, Tiền thu từ đi 113,000,000 điều chỉnh từ LN, VLĐ

113,000,000
666,667

367,273

You might also like