You are on page 1of 5

Câu 1: Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng và chiều cao bằng là

A. B. C. D.
Câu 2: Hàm số nào sau đây có đồ thị như đường cong trong hình bên dưới
A. B.
C. D.
Câu 3: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh ,
và vuông góc với mặt phẳng (như hình vẽ).
Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 4: có đường tiệm cận ngang đi qua điểm nào dưới đây?
Đồ thị của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Một khối lăng trụ có diện tích đáy và có thể tích bằng thì chiều cao bằng :
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Cho hàm số . Khi đó bằng

A. . B. .

C. . D. .
Câu 7: Cho hàm số liên tục trên và có bảng xét dấu của như sau:

Số điểm cực trị của hàm số là


A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Bán kính của mặt cầu có diện tích bằng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Phương trình có hai nghiệm , . Tính giá trị của .
A. . B. . C. . D. .

Câu 10: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là

A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Hình trụ có thiết diện qua trục là hình vuông, diện tích xung quanh là . Thể tích khối trụ là

A. . B. . C. . D. .

Câu 12: Cho . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 13: Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình có dạng . Tính
giá trị của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho là các số thực dương, thỏa mãn . Tính ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 16: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Thể tích khối nón có độ dài đường sinh bằng và diện tích xung quanh bằng là

A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Có bao nhiêu giá trị nguyên của để phương trình có nghiệm thực phân
biệt?
A. . B. . C. . D. .

Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 20: Cho hàm số có . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Hình chóp có chiều cao , diện tích tam giác là . Tính thể tích khối
chóp

A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Cho hàm số . Hỏi hàm số luôn đồng biến trên khi nào?

A. B. C. D.
Câu 24: Cho khối cầu có bán kính . Thể tích của khối cầu đã cho là

A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Cho hàm số có đồ thị là . Điểm cực tiểu của đồ thị là
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Biết phương trình có hai nghiệm . Giá trị của bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Cho lăng trụ tam giác đều có độ dài cạnh đáy bằng a, góc giữa đường thẳng
và mặt phẳng bằng . Tính thể tích V của khối trụ ngoại tiếp lăng trụ đã cho

A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Cho hàm số , biết có đồ thị như hình bên. Số
điểm cực trị của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 29: Nghiệm của bất phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 30: Cho lăng trụ tam giác có diện tích đáy bằng và chiều cao bằng . Thể
tích khối chóp là

A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D.

Câu 32: Cho hàm số có với mọi . Số điểm cực đại của hàm số đã cho là
A. B. C. D.
Câu 33: Số lượng của loại vi khuẩn trong một phòng thí nghiệm được tính theo công thức
, trong đó là số vi khuẩn ban đầu, là số vi khuẩn có sau phút.
Biết sau phút thì số lượng vi khuẩn là nghìn con. Hỏi sau bao lâu, kể từ lúc ban đầu,
số lượng vi khuẩn là triệu con?
A. phút. B. phút. C. phút. D. phút.
Câu 34: Gọi và là nghiệm nguyên lớn nhất và nhỏ nhất của bất phương trình
. Khi đó có giá trị bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Xét các số thực và thoả mãn Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Cho hàm số có đồ thị . Gọi , là tiếp tuyến của đồ thị vuông góc
với đường thẳng . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng ,

A. . B. . C. . D. .

Câu 37: Số giá trị nguyên của tham số thuộc đoạn sao cho hàm số đồng

biến trên khoảng là


A. B. C. D.
Câu 38: Cho lăng trụ đứng có đáy là hình thoi, biết , ,
. Thể tích của khối lăng trụ là

A. . B. . C. . D. .

Câu 39: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số sao cho hàm số nghịch
biến trên ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 40: Có bao nhiêu số nguyên thỏa mãn ?
A. . B. Vô số. C. . D. .
Câu 41: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau

Số nghiệm của phương trình là


A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 42: Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật, cạnh . Tam giác đều và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Cho là hàm đa thức bậc 3 và có đồ thị như hình vẽ. Xét hàm

số . Với giá trị nào của m thì giá trị nhỏ


nhất của trên đoạn bằng .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 44: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh . Hình
chiếu vuông góc của trên mặt phẳng đáy là điểm
thuộc cạnh sao cho . Cạnh hợp với mặt phẳng
đáy góc . Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp

A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Cho hình nón đỉnh có chiều cao bằng Mặt phẳng đi qua cắt đường tròn đáy tại
hai điểm và sao cho Biết khoảng cách từ tâm của đường tròn đáy đến

bằng Thể tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Cho hàm số có đồ thị . Tìm tất cả các giá trị để đồ thị cắt trục
hoành tại một điểm duy nhất.
A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn và . Một mặt phẳng đi qua trung điểm
của cắt tại và cắt tại . Biết là hình vuông cạnh và tạo
với đáy một góc . Khi đó, thể tích khối trụ bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 48: Cho là các số thực dương thỏa mãn . Giá trị nhỏ nhất của
biểu thức là

A. . B. . C. . D. .
Câu 49: Cho hàm số liên tục trên và có đồ thị như hình bên.
Số giá trị nguyên của tham số sao cho phương trình

có nghiệm phân biệt thuộc đoạn là


A.
B.
C.
D.
Câu 50: Gọi là tập hợp tất cả các giá trị của tham số để hàm số

đồng biến trên .


Tổng của tất cả các phần tử thuộc bằng:

A. . B. . C. . D. .
-----HẾT-----

You might also like