You are on page 1of 6

ĐỀ KIỂM TRA HK 1 (2021 - 2022)

Câu 1. Cho hình nón có bán kính đáy r  3 và độ dài đường sinh l  4 . Tính diện tích xung quanh S của
hình nón đã cho.
A. S  16 3 . B. S  8 3 . C. S  24 . D. S  4 3 .
Câu 2. Tổng số cạnh của hình lập phương là
A. 16 . B. 12 . C. 8 . D. 24 .
Câu 3. Tính thể tích của khối lập phương có cạnh bằng a .
a3 a3 2a 3
A. V  . B. V  . C. V  . D. V  a 3 .
3 6 3
Câu 4. Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm trên . Biết rằng hàm số y  f   x  có đồ thị như hình vẽ

Đặt g  x   f  x   x . Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực đại và bao nhiêu điểm cực tiểu?
A. Hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu.
B. Hàm số có hai điểm cực đại và một điểm cực tiểu.
C. Hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu.
D. Hàm số không có điểm cực đại và một điểm cực tiểu.
Câu 5. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên \ 1 và có bảng biến thiên như sau:

1
Đồ thị hàm số y  có bao nhiêu đường tiệm cận đứng?
2 f  x  5
A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 1 .
Câu 6. Hình đa diện dưới đây có bao nhiêu mặt?

A. 10 . B. 7 . C. 11 . D. 12 .
Câu 7. Cho một hình nón đỉnh S có chiều cao bằng 8cm , bán kính đáy bằng 6 cm . Cắt hình nón đã cho bởi
một mặt phẳng song song với mặt phẳng chứa đáy được một hình nón  N  đỉnh S có đường sinh bằng 4 cm

. Tính thể tích của khối nón  N  .


786 768 2304 2358
A. V   cm3 B. V   cm3 C. V   cm3 D. V   cm3
125 125 125 125

Câu 8. Cho hàm số f  x   x4  2 x2 1. Kí hiệu M  max f  x  , m  min f  x  . Khi đó M  m bằng


x0;2 x 0;2

A. 5 . B. 7 . C. 1 . D. 9 .
Câu 9. Hàm số y  x3  3x nghịch biến trên khoảng nào?
A.  ; 1 . B.  0;  . C.  1;1 . D.  ;   .
Câu 10. Cho hình lăng trụ tứ giác ABCD.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a và thể tích bằng 3a 3
. Tính chiều cao h của lăng trụ đã cho.
a
A. h  . B. h  9a . C. h  a . D. h  3a .
3
Câu 11. Quả bóng rổ size 7 có đường kính 24,5 cm. Tính diện tích bề mặt quả bóng rổ đó (làm tròn kết quả đến
chữ số hàng đơn vị)
A. 629 cm2. B. 1886 cm2. C. 8171 cm2. D. 7700 cm2.
Câu 12. Cho a  0, b  0 thỏa mãn a 2  b 2  7ab . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
ab 1
A. lg   lg a  lg b  . B. 2  lg a  lg b   lg  7ab  .
3 2
1 3
C. 3lg  a  b  
 lg a  lg b  . D. lg  a  b    lg a  lg b  .
2 2
2x 1
Câu 13. Cho hàm số y  . Mệnh đề nào sau đây đúng?
1 x
A. Hàm số nghịch biến trên  ;1 và 1;    . B. Hàm số đồng biến trên \ 1 .
C. Hàm số đồng biến trên  ;1  1;    . D. Hàm số đồng biến trên  ;1 và 1;    .

Câu 14. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn log 2 a  x , log 2 b  y . Tính P  log 2  a 2b3  .

A. P  x 2 y 3 B. P  x 2  y 3 C. P  2 x  3 y D. P  6 xy
Câu 15. Cho hình nón có bán kính đáy bằng 2 , góc ở đỉnh bằng 60 o . Thể tích khối nón là
8 3 8 3 8 3
A. V 
9
 cm3  . B. V 
2
 cm3  . C. V  8 3 cm .
3
  D. V 
3
 cm3  .

Câu 16. Cho hàm số y  ax3  bx 2  cx  d có đồ thị như hình vẽ

Mệnh đề nào dưới đây đúng?


A. a  0, b  0, c  0, d  0 . B. a  0, b  0, c  0, d  0 .
C. a  0, b  0, c  0, d  0 . D. a  0, b  0, c  0, d  0 .

Câu 17. Cho là các số  ,  là các số thực. Đồ thị các hàm số y  x , y  x trên khoảng  0; +  được cho
 

trong hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. 0    1   . B.   0  1   . C. 0    1   . D.   0  1   .

Câu 18. Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào sau đây đúng?

A. ln  3  a   ln 3  ln a .
1
B. ln a 5  ln a .
5
a 1
C. ln  ln a . D. ln3a  ln3  ln a .
3 3
x 2  3x  4
Câu 19. Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  .
x 2  16
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
Câu 20. Cho hàm số f  x  có đạo hàm f   x    x  1  x  2   2 x  3 . Tìm số điểm cực trị của f  x  .
2 3

A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
Câu 21. Cho lăng trụ ABC.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng a , biết AA  AB  AC  a . Tính
thể tích khối lăng trụ ABC.ABC ?
a3 3 3a 3 a3 2 a3
A. . B. . C. . D. .
4 4 4 4
Câu 22. Cắt một hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông có cạnh bằng
3a . Tính diện tích toàn phần của hình trụ đã cho.
13 a 2 27 a 2 9 a 2
A. . B. . C. 9 a 2 . D. .
6 2 2
Câu 23. Cho log 27 5 = a , log3 7 = b , log 2 3 = c . Tính log6 35 theo a, b, c
(3a + b)c (3a + b)c (3a + b)c (3b + a )c
A. . B. . C. . D. .
1+ c 1+ b 1+ a 1+ c
Câu 24. Cho hàm số f  x   ax3  bx2  cx  d có đồ thị như hình vẽ
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số có hai điểm cực trị. B. Hàm số đạt cực đại tại x  0 .
C. Hàm số đạt cực đại tại x  4 . D. Hàm số đạt cực tiểu tại x  2 .
Câu 25. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

       
2020 2021 2021 2020
A. 2 1  2 1 . B. 3 1  3 1 .
2021 2020
 2  2 2 1
C. 1    1   . D. 2  2 3.
 2   2 
Câu 26. Cho lăng trụ đứng ABC.ABC có chiều cao bằng 4, đáy ABC là tam giác cân tại A với
AB  AC  2; BAC  120 . Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp lăng trụ trên
64 2 32 2
A. . B. 16 . C. 32 . . D.
3 3
2x 1
Câu 27. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  ?
x 1
A. x  1 . B. y  1 . C. y  2 . D. x  1 .
x2m
Câu 28. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số y  nghịch biến trên các khoảng mà nó xác định?
x 1
A. m  3 . B. m  3 . C. m  1 . D. m  1 .
Câu 29. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a , SA   ABC  , SA  3a .
Thể tích của khối chóp S.ABCD là
A. V  3a 3 . B. V  6a 3 . C. V  a 3 . D. V  2a 3 .
Câu 30. Đồ thị hàm số nào sau đây nằm phía dưới trục hoành?
A. y  x4  5x 2  1 . B. y   x 4  2 x 2  2 .
C. y   x3  7 x 2  x  1. D. y   x 4  4 x 2  1 .
Câu 31. Hình bên là đồ thị của một hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hàm số đó là

A. y  x3  3x  1 B. y   x3  3x  1 C. y   x3  3x  1 D. y  x3  3x  1
Câu 32. Cho hình trụ có các đáy là hai hình tròn tâm O và O , bán kính đáy bằng chiều cao và bằng 4cm .
Trên đường tròn đáy tâm O lấy điểm A , trên đường tròn đáy tâm O lấy điểm B , sao cho AB  4 3cm . Thể
tích khối tứ diện ABOO là
64 3 32 3
A. cm . B. 64cm3 . C. cm . D. 32cm3 .
3 3
Câu 33. Thể tích khối cầu bán kính R bằng
4 1 4 2
A.  R3 . B. 4 R 2 . C.  R3 . D. R h.
3 3 3
1
Câu 34. Rút gọn biểu thức P  x . x với x  0 . 3 6

1 2
A. P  x 8 . B. P  x . C. P  x 2 . D. P  x 9 .
Câu 35. Tính diện tích mặt cầu  S  khi biết nửa chu vi đường tròn lớn của nó bằng 4 .
A. S  16 . B. S  8 . C. S  64 . D. S  32 .
Câu 36. Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a , cạnh bên gấp hai lần cạnh đáy. Tính thể tích V của
khối chóp tứ giác đã cho.
2a 3 14a 3 14a 3 2a 3
A. . B. . C. . D. .
6 6 2 2
1
Câu 37. Đạo hàm của hàm số y   x 2  x  1 3 là

2x 1 8
A. y  . B. y  
1 2
x  x  1 3
.
3 3  x 2  x  1 3
2

2
2x 1
C. y   x  x  1 3 .
1 2
D. y  .
3 2 x2  x  1
3

b
Câu 38. Cho log12 18  a  , a, b, c  . Tính tổng T  a  b  c ?
c  log 2 3
A. T = 1 . B. T = 0 . C. T = 2 . D. T = 7 .
Câu 39. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y  x3  3x 2  9 x  5 trên đoạn  2;2 .
A. m  17 . B. m  22 . C. m  6 . D. m  3 .
Câu 40. Đồ thị hàm số nào sau đây cắt trục tung tại điểm có tung độ âm?
2x  3 4x 1 2 x  3 3x  4
A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .
x 1 x2 x 1 x 1
Câu 41. Tâm các mặt của hình lập phương tạo thành các đỉnh của khối đa diện nào sau đây ?
A. Khối tứ diện đều. B. Khối lăng trụ tam giác đều.
C. Khối bát diện đều. D. Khối chóp lục giác đều.
Câu 42. Cắt khối trụ ABC.ABC bởi các mặt phẳng  ABC  và  ABC ta được những khối đa diện nào?
A. Ba khối tứ diện. B. Một khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
C. Hai khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác. D. Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác.
Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có SA   ABCD  , đáy ABCD là hình chữ nhật, AB  a, AD  2a, góc giữa
đường thẳng SC và đáy bằng 45 . Tính theo a thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD
5 a3 5 10 a 3 10 a3
A. V  . B. V  . C. V  . D. V  6 a3 .
6 3 3
Câu 44. Cho hình trụ có bán kính đáy 5 cm chiều cao 4 cm . Diện tích toàn phần của hình trụ này là
A. 40 (cm2 ) . B. 96 (cm2 ) . C. 92 (cm2 ) . D. 90 (cm2 ) .
Câu 45. Một mặt cầu có diện tích 16π thì bán kính mặt cầu bằng
A. 2 B. 2 2 C. 4 2 D. 4
Câu 46. Tìm tập xác định D của hàm số y   2 x  1 .

1  1  1 
A. D  B. D   ;   C. D   ;   D. D  \ 
2  2  2

Câu 47. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B và AB  2a . Tam giác SAB đều và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích V của khối chóp S.ABC
a3 3 a3 3 a3 3 2a 3 3
A. V  B. V  C. V  D. V 
4 3 12 3
Câu 48. Một cốc nước hình trụ có chiều cao 9cm , đường kính 6cm .Mặt đáy phẳng dày 1cm , thành cốc dày
0,2 cm . Đổ vào cốc 120 ml nước sau đó thả vào cốc 5 viên bi có đường kính 2cm . Mặt nước cách mép cốc
gần nhất với giá trị bằng
A. 3,67  cm  . B. 3,08  cm . C. 2, 28  cm  . D. 2,62  cm  .

Câu 49. Cho Hình nón  N  có bán kính đáy bằng 3 và diện tích xung quanh bằng 15 . Tính thể tích V của

khối nón  N  là
A. 60 . B. 12 . C. 36 . D. 20 .
Câu 50. Với a , b là các số thực dương bất kỳ a  1.Mệnh đề nào đúng?
1 1
A. log a b  2log a b . B. log a b   log a b . C. log a b  log a b . D. log a b  2log a b .
2 2
 a2 .3 a2 .5 a4 
Câu 51. Cho số thực a thỏa mãn 0  a  1 . Tính giá trị của biểu thức T  log a  
 15 7 
 a 
12 9
A. T  3 . B. T  . C. T  . D. T  2 .
5 5

 a  a  với a  0, a  1 . Tính giá trị M  f  2017


2
3 2 3
a3
Câu 52. Cho hàm số f a 
2018
.
a  a  a 
1
8 8 3 8 1

A. 2017 2018  1. B. 20171009  1. C. 20171009. D. 20171009  1.

 
3
Câu 53. Tìm tập xác định D của hàm số y  x 2  x  2

A. D   ; 1   2;    B. D  R \ 1;2 C. D  R D. D   0;  

Câu 54. Trên khoảng  0;   , đạo hàm của hàm số y  x là


1
A. y   x 1 . B. y  x 1 . C. y  x 1 . D. y   x .

You might also like