Professional Documents
Culture Documents
PHASE WEEK MONDAY TUESDAY WEDNESDAY THURSDAY FRIDAY SATURDAY SUNDAY End Date KM
VO2MAX 13K w
Rest or Medium-long run Recovery 6K w/6 8K-15K tun-up
4 5 x(600m, jog 50%- Rest or cross-train Long run 27K 4-Apr-21 85
cross-train 18K x100m strides race 14K-21K
90% run time)
VO2MAX 16K w
Rest or Recovery speed 11K Medium-long run
3 4 x(1.2K, jog 50%- Rest or cross-train Recovery 6K Long run 32K 11-Apr-21 83
cross-train w/ 6 x100m strides 18K
90% run time)
VO2MAX 13K w/
Rest or Recovery speed 6K 8k-10K tun-up
2 5 x(600m, jog 50%- Recovery 10K Rest or cross-train Long run 26K 18-Apr-21 69
cross-train w/6 x100m strides race 14K-18K
90% run time)
BLOCK 4 VO2MAX 13K w
Rest or Recovery speed 11K Recovery speed 8K Rest or cross- Medium-long run
- Taper and 1 4 x(1.2K, jog 50%- Rest or cross-train 25-Apr-21 51
cross-train w/8 x100m strides w/6 x100m strides train 19K
Race 90% run time)
Dress Rehearsal
Recovery speed 8K
0 Rest Recovery 10K Marathon pace Rest or cross-train Recovery 6K Goal Marathon 2-May-21 77
11K w/3K M w/6 x100m strides
Avg Km/Week 73.01 18
Lactate Threshold/ Tempo (T) 16K w/8K T. Nghĩa là warmup 5K +8K Threshold/Tempo +3K cooldown
General aerobic (E) Chậm hơn Long run nhưng nhanh hơn Recovery Run. Chậm hơn 15%-25% Marathon Pace
Recovery Chậm hơn General aerobic
Marathon Pace (M) 26K w/19 M: run 7K Long Run sau đó run 19K Marathon pace
Long run 10%-20% chậm hơn Marathon Pace. Từ 26km tới 32km
Medium- long run Tương đương Long Run hoặc châm hơn. Từ 17km tới 25km
Strides chạy 100m, rest hoặc jog 100m
VO2MAX 600m Pace 5K hoặc Intervals (I). Nghỉ jog 50%-90% run time. E.g: 1 phút 49 giây
VO2MAX 800m Pace 5K hoặc Intervals (I). Nghỉ jog 50%-90% run time. E.g: 2 phút 25 giây
VO2MAX 1K Pace 5K hoặc Intervals (I). Nghỉ jog 50%-90% run time. E.g: Nghỉ 3 phút 00 giây
VO2MAX 1.2K Pace 5K hoặc Intervals (I). Nghỉ jog 50%-90% run time. E.g: Nghỉ 3 phút 30 giây
VO2MAX 1.6K Pace 5K hoặc Intervals (I). Nghỉ jog 50%-90% run time. E.g: Nghỉ 5 phút 00 giây