You are on page 1of 31

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BÁO CÁO BÀI TẬP LỚN

HỌC PHẦN: NHẬP MÔN VỀ KỸ THUẬT – IT6011

Đề tài:

Tìm hiểu và trình bày về lịch sử ra đời và vị trí, chức năng của ngành Công
nghệ thông tin ở Việt Nam thời điểm hiện tại

Sinh viên thực hiện : Trần Văn Thiệu


Nguyễn Đức Thành
Nguyễn Thành Công
Ngô Minh Đức
Nguyễn Hoàng Dũng
Nhóm : Nhóm 8
Lớp học phần : 20231IT6011014
Khóa : K18
Giảng viên hướng dẫn : Nguyễn Chiến Thắng

Hà Nam, 1/2024

1
DANH MỤC HÌNH ẢNH
Số hình Tên hình Trang
Hình 1.1 Hệ thống thông tin quản lí (MIS) 8
Hình 1.2 Hệ thống thông tin kế toán (AIS) 9
Hình 1.3 Hệ thống thông tin đào tạo (LMS) 9
Hình 1.4 Thương mại điện tử (E commerce) 10
Hình 1.5 Tài chính ngân hàng (Fintech) 11
Hình 1.6 Giáo dục trực tuyến (E learning) 11
Hình 1.7 Trí tuệ nhân tạo (AI) 14
Hình 1.8 Internet vạn vật (IoT) 14
Hình 1.9 Blockchain 14
Hình 2.1 Japan ICT Day lần thứ 12 20
Hình 2.2 Doanh nghiệp FPT 21
Hình 2.3 Công ty KMS Technology 22
Hình 4.1 Điện thoại thông minh 28
Hình 4.2 Lĩnh vực thương mại điện tử 28
Hình 4.3 Mô hình giáo dục mới 29
Hình 4.4 Minh họa việc thúc đẩy chuyển đổi số 29
Hình 4.5 Cạnh tranh lành mạnh 30
Hình 4.6 Thúc đẩy tinh thần 30
Hình 5.1 Mối đe dọa an ninh mạng 31
Hình 5.2 Công nghệ 4.0 hỗ trợ quá trình chẩn đoán chính xác 32
và nhanh chóng.

2
MỤC LỤC

LỜI MỞ ĐẦU--------------------------------------------------------------------------4

CHƯƠNG 1: LỊCH SỬ RA ĐỜI CỦA NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN


Ở VIỆT NAM---------------------------------------------------------------------------5

1. Các giai đoạn phát triển------------------------------------------------------5

1.1. Những Bước Đầu Đầu Tiên (Đầu thế kỷ 20 Năm 1980)----------5

1.2. Giai đoạn từ năm 1990 đến 2000---------------------------------------7

1.3. Giai đoạn từ năm 2000 đến nay---------------------------------------10

2. Sự Phát Triển Độc Lập và Hội Nhập Quốc Tế--------------------------14

CHƯƠNG 2: VỊ TRÍ VÀ ẢNH HƯỞNG QUỐC TẾ---------------------------16

1. Đánh Giá Vị Trí của Việt Nam trong Cộng Đồng CNTT Quốc Tế- -16

2. Ảnh Hưởng của Việt Nam trong Lĩnh Vực Phần Mềm và Outsourcing
18

CHƯƠNG 3: CHỨC NĂNG VÀ ĐÓNG GÓP CHO NỀN KINH TẾ--------20

1. Chức năng của ngành công nghệ thông tin-------------------------------20

2. Đóng góp của ngành công nghệ thông tin cho nền kinh tế Việt Nam 20

3. Tiềm năng các ngành CNTT tại Việt Nam-------------------------------21

CHƯƠNG 4: CỘNG ĐỒNG KHỞI NGHIỆP VÀ SỰ ĐỔI MỚI-------------22

CHƯƠNG 5: THÁCH THỨC VÀ TRIỂN VỌNG------------------------------28

1. Thách thức đối diện ngành CNTT ở Việt Nam--------------------------28

2. Triển vọng và hướng phát triển trong tương lai-------------------------29

CHƯƠNG 6: KẾT LUẬN-----------------------------------------------------------30

CHƯƠNG 7: TÀI LIỆU THAM KHẢO------------------------------------------31

3
LỜI MỞ ĐẦU

Lịch sử ra đời và phát triển của ngành Công nghệ thông tin (CNTT) ở Việt
Nam là một chủ đề đáng quan tâm và nổi bật trong thời đại hiện nay. Ngành
CNTT đã trở thành một trong những ngành có vai trò quan trọng và đóng góp
to lớn vào sự phát triển kinh tế và xã hội của đất nước.

Trên suốt nhiều năm qua, ngành CNTT ở Việt Nam đã trải qua một quá trình
phát triển không ngừng, từ giai đoạn ban đầu khi chỉ mới bắt đầu tiếp nhận
công nghệ thông tin từ các quốc gia khác, cho đến hiện tại khi đã trở thành
một trong những ngành có độ phủ rộng và tiềm năng phát triển cao nhất.

Bài tiểu luận này nhằm tìm hiểu và trình bày về lịch sử ra đời của ngành
CNTT ở Việt Nam, từ những bước đầu tiên cho đến những bước phát triển
đáng kể trong thời điểm hiện tại. Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ tập trung vào
việc nghiên cứu vị trí và chức năng của ngành CNTT trong xã hội hiện nay,
nhằm hiểu rõ hơn về sự ảnh hưởng và tác động của ngành này đến các lĩnh
vực khác trong đời sống và kinh tế của Việt Nam.

Thông qua việc tìm hiểu và trình bày về lịch sử ra đời và vị trí, chức năng của
ngành CNTT ở Việt Nam thời điểm hiện tại, hy vọng rằng bài tiểu luận này sẽ
đóng góp vào việc nâng cao nhận thức và hiểu biết của độc giả về vai trò và ý
nghĩa của ngành CNTT trong sự phát triển của đất nước.

4
CHƯƠNG 1: LỊCH SỬ RA ĐỜI CỦA NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG
TIN Ở VIỆT NAM

1. Các giai đoạn phát triển


1.1. Những Bước Đầu Đầu Tiên (Đầu thế kỷ 20 Năm 1980)

Ngành Công nghệ thông tin (CNTT) ở Việt Nam bắt đầu hình thành và
phát triển từ những năm 1980. Trong giai đoạn này, CNTT ở Việt Nam còn
được gọi là tin học, chủ yếu được ứng dụng trong các lĩnh vực quân sự, y tế,
giáo dục.

Các lĩnh vực ứng dụng CNTT chủ yếu ta có thể kể đến như là:

Hệ thống thông tin quản lý (MIS): Đây là loại hệ thống được sử dụng để
quản lý các hoạt động của tổ chức, doanh nghiệp. Trong giai đoạn này, các hệ
thống MIS được ứng dụng chủ yếu trong các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp
nhà nước.

Hình 1.1: Hệ thống thông tin quản lý (MIS)

Hệ thống thông tin kế toán (AIS): Đây là loại hệ thống được sử dụng để
ghi chép, lưu trữ và xử lý các thông tin về tài chính của tổ chức, doanh
nghiệp. Trong giai đoạn này, các hệ thống AIS được ứng dụng chủ yếu trong
các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp nhà nước.

5
Hình 1.2: Hệ thống thông tin kế toán (AIS)

Hệ thống thông tin đào tạo (AIS): Đây là loại hệ thống được sử dụng để
quản lý các hoạt động đào tạo, giảng dạy của tổ chức, doanh nghiệp. Trong
giai đoạn này, các hệ thống AIS được ứng dụng chủ yếu trong các trường đại
học, cao đẳng.

Hình 1.3: Hệ thống thông tin đào tạo (LMS)

Ứng dụng CNTT trong giai đoạn này còn hạn chế, chủ yếu tập trung
vào các lĩnh vực quan trọng, thiết yếu. Nguyên nhân chủ yếu là do:

Cơ sở hạ tầng CNTT còn thiếu thốn: Hệ thống mạng, thiết bị CNTT


còn hạn chế, chưa đáp ứng được nhu cầu ứng dụng CNTT.

6
Nhân lực CNTT còn thiếu hụt: Số lượng người được đào tạo về CNTT
còn ít, chất lượng đào tạo chưa cao.

Chính sách, pháp luật về CNTT chưa hoàn thiện: Các chính sách, pháp
luật về CNTT chưa đồng bộ, chưa tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển
CNTT.

Mặc dù còn nhiều hạn chế, nhưng giai đoạn này đã đánh dấu những
bước phát triển đầu tiên của ngành CNTT ở Việt Nam. Các ứng dụng CNTT
đã góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của các cơ quan nhà nước, doanh
nghiệp, mang lại nhiều lợi ích cho xã hội.

1.2. Giai đoạn từ năm 1990 đến 2000

Ngành Công nghệ thông tin (CNTT) ở Việt Nam bắt đầu phát triển
mạnh mẽ từ những năm 1990. Trong giai đoạn này, CNTT ở Việt Nam đã
được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội.

Các lĩnh vực ứng dụng CNTT chủ yếu là:

Thương mại điện tử (E commerce): Đây là loại hình kinh doanh trực
tuyến, sử dụng các công nghệ CNTT để thực hiện các hoạt động mua bán,
trao đổi hàng hóa, dịch vụ. Trong giai đoạn này, thương mại điện tử bắt đầu
phát triển ở Việt Nam, với sự ra đời của các trang thương mại điện tử như
Tiki, Shopee, Lazada,...

Hình 1.4: Thương mại điện tử (E commerce)


7
Tài chính ngân hàng (Fintech): Đây là sự kết hợp giữa công nghệ tài
chính (Fintech) và lĩnh vực tài chính ngân hàng. Trong giai đoạn này,
Fintech bắt đầu phát triển ở Việt Nam, với sự ra đời của các ứng dụng ngân
hàng số, ví điện tử,...

Hình 1.5: Tài chính ngân hàng (Fintech)

Giáo dục trực tuyến (E learning): Đây là loại hình giáo dục sử dụng
các công nghệ CNTT để cung cấp các khóa học, chương trình đào tạo trực
tuyến. Trong giai đoạn này, giáo dục trực tuyến bắt đầu phát triển ở Việt
Nam, với sự ra đời của các nền tảng giáo dục trực tuyến như Kyna, Unica,...

Hình 1.6: Giáo dục trực tuyến (E learning)

- Ứng dụng CNTT trong giai đoạn này đã có những bước phát triển vượt bậc,
góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội của đất nước. Cụ thể, ứng dụng
CNTT đã giúp:
8
+ Nâng cao hiệu quả hoạt động của các cơ quan nhà nước, doanh
nghiệp.

+ Thúc đẩy phát triển kinh tế, thương mại, xuất nhập khẩu.

+ Nâng cao chất lượng giáo dục, đào tạo.

+ Nâng cao đời sống vật chất, tinh thần của nhân dân.

- Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của ngành CNTT
trong giai đoạn này là do:

+ Cơ sở hạ tầng CNTT được đầu tư phát triển: Hệ thống mạng, thiết bị


CNTT được đầu tư, nâng cấp, đáp ứng được nhu cầu ứng dụng CNTT.

+ Nhân lực CNTT được đào tạo bài bản: Số lượng người được đào tạo
về CNTT tăng lên, chất lượng đào tạo được nâng cao.

+ Chính sách, pháp luật về CNTT được hoàn thiện: Các chính sách,
pháp luật về CNTT được ban hành, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển
CNTT.

- Mặc dù đạt được những thành tựu đáng kể, nhưng ngành CNTT ở Việt Nam
trong giai đoạn này vẫn còn tồn tại một số hạn chế:

+ Ứng dụng CNTT chưa đồng đều: Ứng dụng CNTT vẫn còn tập trung
ở các thành phố lớn, chưa được phổ biến rộng rãi ở các vùng nông thôn, miền
núi.

+ Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp CNTT Việt Nam còn hạn chế:
Doanh nghiệp CNTT Việt Nam vẫn còn phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu,
chưa có nhiều sản phẩm, dịch vụ CNTT có khả năng cạnh tranh trên thị
trường quốc tế.

+ Để phát triển ngành CNTT trong giai đoạn tới, cần tập trung khắc
phục những hạn chế nêu trên, đồng thời đẩy mạnh các giải pháp sau:

9
+ Tiếp tục đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng CNTT: Đầu tư phát triển hệ
thống mạng, thiết bị CNTT hiện đại, đáp ứng nhu cầu ứng dụng CNTT trong
các lĩnh vực.

+ Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực CNTT: Đẩy mạnh đào tạo, bồi
dưỡng nhân lực CNTT, đáp ứng nhu cầu phát triển của ngành.

+ Thúc đẩy nghiên cứu, phát triển CNTT: Tạo điều kiện thuận lợi cho
doanh nghiệp, viện nghiên cứu nghiên cứu, phát triển các sản phẩm, dịch vụ
CNTT mới.

+ Hoàn thiện chính sách, pháp luật về CNTT: Ban hành các chính
sách, pháp luật về CNTT phù hợp với thực

- Một số thành tựu nổi bật của ngành CNTT Việt Nam trong giai đoạn 1990
2000:

+ Năm 1993, Chính phủ ban hành Nghị quyết 19/CP về phát triển
CNTT trong những năm 90.

+ Năm 1995, Việt Nam gia nhập Hiệp định

1.3. Giai đoạn từ năm 2000 đến nay

Ngành Công nghệ thông tin (CNTT) ở Việt Nam tiếp tục phát triển
mạnh mẽ từ những năm 2000 đến nay. Trong giai đoạn này, CNTT ở Việt
Nam đã được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội,
góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội của đất nước.

Các lĩnh vực ứng dụng CNTT chủ yếu là:

Trí tuệ nhân tạo (AI): Đây là lĩnh vực công nghệ đang phát triển nhanh
chóng, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như tự động hóa, giáo dục, y tế,...

10
Hình 1.7: Trí tuệ nhân tạo (AI)

Internet vạn vật (IoT): Đây là lĩnh vực công nghệ kết nối các thiết bị
điện tử với nhau, tạo ra các hệ thống thông minh.

Hình 1.8: Internet vạn vật (IoT)

Blockchain: Đây là công nghệ ghi chép dữ liệu phân tán, được ứng
dụng trong nhiều lĩnh vực như tài chính, ngân hàng, logistics,...

Hình 1.9: Blockchain


11
- Ứng dụng CNTT trong giai đoạn này đã có những bước phát triển vượt
bậc, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội của đất nước. Cụ thể, ứng
dụng CNTT đã giúp:

+ Nâng cao hiệu quả hoạt động của các cơ quan nhà nước, doanh
nghiệp.

+ Thúc đẩy phát triển kinh tế, thương mại, xuất nhập khẩu.

+ Nâng cao chất lượng giáo dục, đào tạo.

+ Nâng cao đời sống vật chất, tinh thần của nhân dân.

- Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của ngành CNTT
trong giai đoạn này là do:

+ Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ: Sự phát triển nhanh
chóng của các công nghệ mới như AI, IoT, Blockchain đã mở ra nhiều cơ hội
ứng dụng CNTT trong các lĩnh vực.

+ Sự đầu tư của Chính phủ: Chính phủ đã có nhiều chính sách, giải
pháp hỗ trợ phát triển CNTT, như: Đẩy mạnh đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng
CNTT, đào tạo nguồn nhân lực CNTT,...

+ Sự phát triển của doanh nghiệp CNTT: Các doanh nghiệp CNTT
Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc, không chỉ đáp ứng nhu cầu
thị trường trong nước mà còn vươn ra thị trường quốc tế.

- Mặc dù đạt được những thành tựu đáng kể, nhưng ngành CNTT ở Việt
Nam trong giai đoạn này vẫn còn tồn tại một số hạn chế:

+ Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp CNTT Việt Nam còn hạn
chế: Doanh nghiệp CNTT Việt Nam vẫn còn phụ thuộc vào công nghệ nhập

12
khẩu, chưa có nhiều sản phẩm, dịch vụ CNTT có khả năng cạnh tranh trên thị
trường quốc tế.

+ Nhân lực CNTT chưa đáp ứng được nhu cầu: Nhu cầu nhân lực
CNTT ngày càng cao, nhưng chất lượng nhân lực CNTT chưa đồng đều, chưa
đáp ứng được nhu cầu của thị trường

- Để phát triển ngành CNTT trong giai đoạn tới, cần tập trung khắc phục
những hạn chế nêu trên, đồng thời đẩy mạnh các giải pháp sau:

+ Tiếp tục đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng CNTT: Đầu tư phát triển
hệ thống mạng, thiết bị CNTT hiện đại, đáp ứng nhu cầu ứng dụng CNTT
trong các lĩnh vực.

+ Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực CNTT: Đẩy mạnh đào tạo,
bồi dưỡng nhân lực CNTT, đáp ứng nhu cầu phát triển của ngành.

+ Thúc đẩy nghiên cứu, phát triển CNTT: Tạo điều kiện thuận lợi
cho doanh nghiệp, viện nghiên cứu nghiên cứu, phát triển các sản phẩm, dịch
vụ CNTT mới

+ Hoàn thiện chính sách, pháp luật về CNTT: Ban hành các chính
sách, pháp luật về CNTT phù hợp với thực tiễn, tạo điều kiện thuận lợi cho
phát triển CNTT.

- Một số thành tựu nổi bật của ngành CNTT Việt Nam trong giai đoạn
2000 nay:

+ Năm 2000, Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới
(WTO), tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển CNTT.

+ Năm 2005, Chính phủ ban hành Chiến lược phát triển CNTT
đến năm 2020.

+ Năm 2016, Việt Nam trở thành thành viên của Cộng đồng Kinh
tế ASEAN (AEC), tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển CNTT.
13
+ Năm 2019, Việt Nam nằm trong nhóm 50 quốc gia có chỉ số
phát triển CNTT TT cao nhất thế giới.

+ Năm 2020, Việt Nam có khoảng 50.000 doanh nghiệp CNTT.

+ Năm 2022, Việt Nam chính thức triển khai mạng 5G, trở thành
một trong những quốc gia đầu tiên ở Đông Nam Á triển khai mạng 5G.

+ Năm 2023, Việt Nam có khoảng 1,5 triệu người làm việc trong
lĩnh vực CNTTvà có khoảng 70.000 doanh nghiệp CNTT.

2. Sự Phát Triển Độc Lập và Hội Nhập Quốc Tế

Ngành công nghệ thông tin tại Việt Nam đã có sự phát triển độc lập và
hội nhập quốc tế tích cực trong những năm gần đây. Việt Nam đã đẩy mạnh
quá trình hội nhập sâu rộng với khu vực và thế giới, đồng thời tạo điều kiện
thuận lợi cho các doanh nghiệp trong ngành công nghệ thông tin tham gia vào
các hoạt động quốc tế.

Việt Nam đã thành lập nhiều trường đại học và cao đẳng chuyên ngành
công nghệ thông tin, như Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng, để đào tạo
nhân lực chất lượng cao cho ngành này. Các trường đại học và cao đẳng này
đã tổ chức các buổi workshop và hợp tác với các công ty trong và ngoài nước
để nâng cao kiến thức và kỹ năng của sinh viên.

Ngoài ra, Việt Nam cũng đã tham gia vào các hội nghị và sự kiện quốc tế
về công nghệ thông tin, như Hội nghị thượng đỉnh Nhóm các nền kinh tế phát
triển và mới nổi hàng đầu thế giới (G20). Điều này cho thấy sự quan tâm và
cam kết của Việt Nam trong việc hội nhập và phát triển ngành công nghệ
thông tin trên quy mô quốc tế.

Tuy nhiên, để tiếp tục phát triển độc lập và hội nhập quốc tế của ngành
công nghệ thông tin tại Việt Nam, chúng ta cần tiếp tục đẩy mạnh đổi mới
sáng tạo và nâng cao chất lượng đào tạo. Đồng thời, cần tạo điều kiện thuận

14
lợi cho các doanh nghiệp trong ngành để tham gia vào các hoạt động quốc tế
và tận dụng các cơ hội hội nhập.

15
CHƯƠNG 2: VỊ TRÍ VÀ ẢNH HƯỞNG QUỐC TẾ

1. Đánh Giá Vị Trí của Việt Nam trong Cộng Đồng CNTT Quốc Tế

Theo báo cáo của World Economic Forum năm 2020, Việt Nam xếp
thứ 67 trên 134 quốc gia về chỉ số sẵn sàng công nghệ thông tin (Networked
Readiness Index NRI), tăng 10 bậc so với năm 2019. Đây là chỉ số đánh giá
khả năng của một quốc gia trong việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền
thông (ICT) để thúc đẩy năng suất, sáng tạo và phát triển kinh tế xã hội.

Việt Nam đã từng bước khẳng định vị thế của mình trong cộng đồng
Công nghệ Thông tin (CNTT) quốc tế, và điều này không chỉ xuất phát từ sự
phát triển nhanh chóng mà còn là kết quả của những chiến lược chính xác.

Khoản Đầu Tư và Hỗ Trợ Chính Phủ:

Việt Nam thu hút sự đầu tư lớn từ các tập đoàn CNTT quốc tế nhờ vào
chi phí lao động thấp và môi trường kinh doanh thuận lợi.

Chính sách hỗ trợ của chính phủ đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát
triển của các doanh nghiệp CNTT. Đối với dự án đầu tư xây dựng và kinh
doanh kết cấu hạ tầng khu công nghệ thông tin tập trung được miễn, giảm tiền
thuê đất, tiền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai

- Nguồn Nhân Sự Chất Lượng Cao:

+ Việt Nam nhanh chóng trở thành trung tâm đào tạo và cung cấp nhân
sự chất lượng cao trong lĩnh vực CNTT.

+ Các trường đại học và tổ chức đào tạo ngày càng chú trọng vào các
chương trình liên quan đến công nghệ.

- Tham Gia Hội Nhập Quốc Tế:

+ Việt Nam không chỉ là điểm đến cho các dự án CNTT quốc tế mà còn
tham gia tích cực vào các diễn đàn, hội nghị CNTT thế giới.
16
+ Sự hội nhập này giúp Việt Nam không chỉ tiếp cận công nghệ mới mà
còn thúc đẩy hình ảnh và uy tín quốc tế.

Hình 2.1: Japan ICT Day lần thứ 12

Tuy nhiên, Việt Nam cũng đối mặt với một số thách thức trong việc
hội nhập CNTT quốc tế, như: cơ sở hạ tầng CNTT chưa đồng bộ và hiện đại;
chất lượng giáo dục CNTT còn thấp và chưa đáp ứng nhu cầu thị trường;
thiếu các cơ chế và khung pháp lý thúc đẩy đổi mới sáng tạo và bảo vệ quyền
sở hữu trí tuệ; chưa có sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan trong
nghiên cứu, phát triển và ứng dụng CNTT.

Để nâng cao vị trí của Việt Nam trong cộng đồng CNTT quốc tế, Việt
Nam cần tiếp tục đẩy mạnh các biện pháp như: đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ
tầng CNTT; nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực CNTT; tạo môi
trường kinh doanh thuận lợi cho các doanh nghiệp CNTT; tham gia tích cực
vào các tổ chức, diễn đàn và hợp tác CNTT khu vực và quốc tế; tăng cường
năng lực nghiên cứu và phát triển các sản phẩm CNTT có giá trị gia tăng cao.

17
2. Ảnh Hưởng của Việt Nam trong Lĩnh Vực Phần Mềm và
Outsourcing

Việt Nam là một trong những quốc gia có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực
phần mềm và outsourcing trên thế giới. Theo Hiệp hội Phần mềm và Dịch vụ
CNTT Việt Nam (VINASA), ngành phần mềm Việt Nam đã tăng trưởng
doanh thu hơn 300 lần sau 20 năm, đạt 148 tỉ đô la Mỹ vào năm 2022¹. Việt
Nam cũng được xếp hạng là quốc gia số 1 thế giới về outsourcing bởi Công ty
Tư vấn Bất động sản Cushman & Wakefield.

Xuất Khẩu Phần Mềm và Dịch Vụ IT Outsourcing:

Việt Nam trở thành một trong những quốc gia hàng đầu về xuất khẩu
phần mềm và dịch vụ IT outsourcing.

Các doanh nghiệp Việt Nam là đối tác chiến lược của nhiều tập đoàn
lớn trên thế giới như FPT Software: Là công ty phần mềm lớn nhất Việt Nam,
có hơn 17.000 nhân viên, 45 văn phòng tại 25 quốc gia, 700 khách hàng trên
thế giới, trong đó có 80 khách hàng trong danh sách Fortune 500³. FPT
Software cung cấp các giải pháp chuyển đổi số, tư vấn, gia công phần mềm,
bảo mật, IoT, AI, cloud, big data, v.v.

Hình 2.2: Doanh nghiệp FPT

- Đổi Mới Công Nghệ và Sáng Tạo:

18
+ Nguồn nhân lực trẻ, sáng tạo, năng động, có trình độ chuyên môn cao
và khả năng tiếp thu công nghệ mới nhanh chóng.

+ Cộng đồng CNTT tại Việt Nam không chỉ làm việc theo yêu cầu mà
còn đóng góp vào sự đổi mới và sáng tạo trong lĩnh vực này.

+ Nhiều startup và doanh nghiệp đã tạo ra những sản phẩm và dịch vụ


độc đáo, góp phần vào sự đa dạng của ngành.

Thương Hiệu Việt Nam Trên Trường Quốc Tế:

+ Sự thành công trong xuất khẩu phần mềm đã giúp xây dựng thương
hiệu "Made in Vietnam" trong lĩnh vực CNTT.

+ Việt Nam không chỉ là đối tác thương mại mà còn là đối tác chiến
lược trong quá trình phát triển công nghiệp CNTT thế giới.

+ KMS Technology: Là công ty chuyên cung cấp các dịch vụ gia công
phần mềm, kiểm thử phần mềm, tư vấn kỹ thuật và phát triển sản phẩm cho
các khách hàng tại Mỹ

Hình 2.3:Công ty KMS Technology

19
CHƯƠNG 3: CHỨC NĂNG VÀ ĐÓNG GÓP CHO NỀN KINH TẾ

1. Chức năng của ngành công nghệ thông tin

Hạ tầng kỹ thuật: Ngành CNTT cung cấp hạ tầng kỹ thuật CNTT như
mạng Viễn thông, trung tâm dữ liệu, hệ thống máy tính, phần mềm,... Đây là
nền tảng cho các lĩnh vực khác ứng dụng CNTT trong hoạt động của mình.

Công nghệ: Ngành CNTT cung cấp các công nghệ CNTT mới, tiên tiến
như trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây, thực tế ảo,... Các công nghệ này giúp
các lĩnh vực khác nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường năng lao động và
tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới.

Dịch vụ CNTT: Ngành CNTT cung cấp các dịch vụ CNTT như tư vấn,
thiết kế, phát triển khai báo, bảo trì,... Các dịch vụ này giúp các doanh nghiệp,
tổ chức ứng dụng CNTT một cách hiệu quả.

2. Đóng góp của ngành công nghệ thông tin cho nền kinh tế Việt Nam

Tăng trưởng GDP: Ngành CNTT là một trong những ngành có tốc độ
tăng trưởng nhanh nhất trong nền kinh tế. Năm 2022, ngành CNTT tăng
trưởng 16,6 %, cao hơn tốc độ tăng trưởng chung của nền kinh tế (7,02 %).

Tạo việc làm: Ngành CNTT là một trong những ngành có nhu cầu nhân
lực lớn. Năm 2022, ngành CNTT cần khoảng 1, 2 triệu nhân lực, trong đó có
khoảng 700.000 nhân năng lượng cao.

Xuất khẩu: Ngành CNTT là một trong những ngành xuất khẩu năng
lượng chủ lực của Việt Nam. Năm 2022, xuất khẩu phần mềm của Việt Nam
đạt 12,5 tỷ USD, tăng 22,7 % so với năm 2021.

Cải thiện năng suất lao động: Ứng dụng CNTT, doanh nghiệp, tổ chức
có thể nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí sản xuất, kinh doanh.

20
Tăng cường năng lực cạnh tranh: Ứng dụng CNTT, các doanh nghiệp,
tổ chức có thể nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường trong nước và
quốc tế.

3. Tiềm năng các ngành CNTT tại Việt Nam

Nền tảng hạ tầng kỹ thuật CNTT đang được khởi đầu mạnh mẽ: Việt
Nam đang thúc đẩy tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật CNTT, bao gồm mạng lưới
Viễn thông, trung tâm dữ liệu, hệ thống máy tính,... Đây là nền tảng quan
trọng để phát triển CNTT chuyên ngành.

Nhân lực CNTT dồi dào: Việt Nam có nguồn nhân lực đào dồi, với hơn
1, 2 triệu người làm việc trong lĩnh vực CNTT. Đây là lực lượng lao động
quan trọng để phát triển ngành CNTT.

Xu hướng ứng dụng CNTT trong các lĩnh vực đang gia tăng: Xu hướng
ứng dụng CNTT trong các lĩnh vực đang gia tăng, đặc biệt là trong các lĩnh
vực như thương mại điện tử, tài chính ngân hàng, giáo dục, y tế,... Đây là cơ
hội để phát triển CNTT chuyên ngành.

Với những tiềm năng này, ngành CNTT Việt Nam được kỳ vọng sẽ tiếp
tục phát triển nhanh chóng và trở thành một trong những mũi nhọn của nền
kinh tế.

21
CHƯƠNG 4: CỘNG ĐỒNG KHỞI NGHIỆP VÀ SỰ ĐỔI MỚI
Đầu tiên, Startup hay công ty khởi nghiệp có thể được định nghĩa là
một công ty trẻ được thành lập bởi các doanh nhân (Co Founder) nhằm mang
lại một sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp độc đáo cho thị trường.

Các công ty khởi nghiệp được đặc trưng bởi những ý tưởng đổi mới,
tính chất đột phá và tiềm năng phát triển nhanh chóng. Không giống như các
doanh nghiệp đã thành danh, các công ty Startup thường hoạt động trong môi
trường không ổn định, chấp nhận rủi ro lớn để tạo ra điều gì đó mới mẻ và có
giá trị phục vụ nhiều đối tượng và mục đích khác nhau.

Sự xuất hiện của các start up và cộng đồng khởi nghiệp công nghệ là
một hiện tượng phổ biến trên thế giới và ở Việt Nam trong những năm gần
đây. Sự xuất hiện này là do một số nguyên nhân sau:

Sự phát triển của công nghệ: Sự phát triển của công nghệ đã tạo ra
nhiều cơ hội mới cho các doanh nghiệp khởi nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực
công nghệ. Các doanh nghiệp khởi nghiệp có thể sử dụng công nghệ để phát
triển các sản phẩm, dịch vụ mới, mang tính đột phá.

Sự thay đổi của tư duy khởi nghiệp: Tư duy khởi nghiệp đang ngày
càng được lan tỏa trong xã hội. Nhiều người trẻ có mong muốn khởi nghiệp
để thực hiện ước mơ và thay đổi thế giới.

- Sự xuất hiện của các start up và cộng đồng khởi nghiệp công nghệ đã
mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế và xã hội, bao gồm:

+ Thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Các start up thường tập trung vào
các ý tưởng mới, sáng tạo, có khả năng thay đổi thị trường. Điều này đã góp
phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong nền kinh tế.

+ Tạo ra việc làm: Các start up là nguồn tạo ra việc làm quan
trọng, đặc biệt là đối với lực lượng lao động trẻ, năng động.

22
+ Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Các start up đóng góp đáng kể vào
tăng trưởng kinh tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực có tốc độ phát triển nhanh,
như công nghệ, thương mại điện tử.

+ Thúc đẩy chuyển đổi số: Các start up đã góp phần thúc đẩy
chuyển đổi số trong tất cả các lĩnh vực của đời sống, tạo ra nền kinh tế số, xã
hội số phát triển.

- Cộng đồng khởi nghiệp công nghệ là một tập hợp các cá nhân, tổ chức
có chung mục tiêu là hỗ trợ các doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ. Cộng
đồng khởi nghiệp công nghệ có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát
triển của các start up, bao gồm:

+ Cung cấp thông tin, hỗ trợ: Cộng đồng khởi nghiệp công nghệ
cung cấp thông tin, hỗ trợ cho các start up về các lĩnh vực như: thị trường, tài
chính, pháp lý,...

+ Kết nối, giao lưu: Cộng đồng khởi nghiệp công nghệ giúp các
start up kết nối, giao lưu với nhau và với các doanh nghiệp lớn, nhà đầu tư,.

+ Thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp: Cộng đồng khởi nghiệp công
nghệ truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ khởi nghiệp, góp phần tạo ra một
nền kinh tế năng động, sáng tạo.

Ở Việt Nam, cộng đồng khởi nghiệp công nghệ đang ngày càng phát
triển mạnh mẽ. Hiện nay, có rất nhiều cộng đồng khởi nghiệp công nghệ hoạt
động trên cả nước, bao gồm các cộng đồng chuyên ngành, cộng đồng theo
khu vực,...

- Một số cộng đồng khởi nghiệp công nghệ nổi bật ở Việt Nam bao
gồm:

+ Vietnam Startup Community: Đây là cộng đồng khởi nghiệp


công nghệ lớn nhất ở Việt Nam, với hơn 100.000 thành viên. Cộng đồng này

23
cung cấp các thông tin, hỗ trợ cho các start up về các lĩnh vực như: thị trường,
tài chính, pháp lý,...

+ Techfest Vietnam: Đây là sự kiện khởi nghiệp công nghệ lớn


nhất ở Việt Nam, được tổ chức hàng năm. Sự kiện này thu hút sự tham gia
của hàng nghìn start up, doanh nghiệp lớn, nhà đầu tư,...

+ Startup Viet Nam Foundation: Đây là quỹ hỗ trợ khởi nghiệp


công nghệ, cung cấp các hỗ trợ tài chính, đào tạo, tư vấn cho các start up.

- Thành tựu: Các start up công nghệ đã mang lại nhiều thành tựu đáng
kể cho nền kinh tế và xã hội, bao gồm:

+ Thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Các start up thường tập trung vào
các ý tưởng mới, sáng tạo, có khả năng thay đổi thị trường. Điều này đã góp
phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong nền kinh tế.

+ Tạo ra việc làm: Các start up là nguồn tạo ra việc làm quan
trọng, đặc biệt là đối với lực lượng lao động trẻ, năng động.

+ Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Các start up đóng góp đáng kể vào
tăng trưởng kinh tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực có tốc độ phát triển nhanh
như công nghệ, thương mại điện tử…

+ Thúc đẩy chuyển đổi số: Các start up đã góp phần thúc đẩy
chuyển đổi số trong tất cả các lĩnh vực của đời sống, tạo ra nền kinh tế số, xã
hội số phát triển.

- Một số ví dụ cụ thể về các thành tựu của các start up công nghệ:

+ Trong lĩnh vực công nghệ, các start up đã phát triển các sản
phẩm, dịch vụ mới, mang tính đột phá, như điện thoại thông minh, mạng xã
hội, thương mại điện tử,... Các sản phẩm, dịch vụ này đã thay đổi cách thức
con người sống, làm việc và giải trí

24
Hình 4.1: Điện thoại thông minh

+ Trong lĩnh vực thương mại điện tử, các start up đã giúp người tiêu
dùng dễ dàng tiếp cận với hàng hóa, dịch vụ hơn. Các start up cũng đã tạo ra
nhiều cơ hội kinh doanh mới cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Hình 4.2: Lĩnh vực thương mại điện tử

+ Trong lĩnh vực giáo dục, các start up đã phát triển các mô hình giáo
dục mới, mang tính ứng dụng cao. Các mô hình này đã giúp người học tiếp
cận với giáo dục một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.

25
Hình 4.3: Mô hình giáo dục mới

Ảnh hưởng của các start up công nghệ: Các start up công nghệ có ảnh
hưởng sâu sắc đến nền kinh tế và xã hội. Các start up đã góp phần thay đổi
cách thức con người sống, làm việc và giải trí.

- Một số ảnh hưởng cụ thể của các start up công nghệ:

+ Thúc đẩy chuyển đổi số: Các start up đã góp phần thúc đẩy
chuyển đổi số trong tất cả các lĩnh vực của đời sống, tạo ra nền kinh tế số, xã
hội số phát triển.

Hình 4.4 : Minh họa việc thúc đẩy chuyển đổi số

26
+ Tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh: Các start up đã tạo ra môi
trường cạnh tranh lành mạnh trong nền kinh tế, thúc đẩy các doanh nghiệp lớn
đổi mới, sáng tạo.

Hình 4.5: Cạnh tranh lành mạnh

+ Thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp: Các start up đã truyền cảm hứng cho
nhiều người trẻ khởi nghiệp, góp phần tạo ra một nền kinh tế năng động, sáng
tạo.

Hình 4.6: Thúc đẩy tinh thần

27
CHƯƠNG 5: THÁCH THỨC VÀ TRIỂN VỌNG

1. Thách thức đối diện ngành CNTT ở Việt Nam


Thiếu hụt nhân sự chất lượng cao: Mặc dù có sự phát triển đáng kể về
lượng và chất lượng nguồn nhân sự CNTT, nhưng vẫn tồn tại thách thức về sự
thiếu hụt nguồn nhân sự chất lượng cao đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về
kỹ thuật cao đặc biệt là ở các vị trí quan trọng như Product Owner/Product
Manager, Full stack Developer và DevOps Engineer.
- An ninh mạng và rủi ro tăng cao:
+ Với sự gia tăng về quy mô và quan trọng của dữ liệu, thách thức
lớn nhất hiện nay là bảo vệ an ninh mạng. Các cuộc tấn công mạng ngày càng
phức tạp và đe dọa nền kinh tế số của Việt Nam.

Hình 5.1: Mối đe dọa an ninh mạng

Đối mặt với sự cạnh tranh toàn cầu:


CNTT Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các quốc gia khác
trong khu vực và trên thế giới. Điều này đặt ra thách thức về việc duy trì và
nâng cao vị thế cạnh tranh quốc tế.

28
2. Triển vọng và hướng phát triển trong tương lai
Chuyển Đổi Sâu Rộng Hóa Công Nghiệp 4.0:
Triển vọng lớn nhất đối với ngành CNTT tại Việt Nam là khả năng
thúc đẩy sự chuyển đổi sâu rộng hóa trong Công nghiệp 4.0. Việt Nam có thể
trở thành một trung tâm quan trọng về trí tuệ nhân tạo, big data và IoT.
Phát triển công nghệ ứng dụng trong lĩnh vực kinh tế: Triển vọng mở rộng
của ngành CNTT nằm ở việc ứng dụng công nghệ vào nhiều lĩnh vực kinh tế
khác nhau, như nông nghiệp thông minh, y tế số, giáo dục trực tuyến, tạo ra
một động lực mới cho sự phát triển bền vững.

Hình 5.2: Công nghệ 4.0 hỗ trợ quá trình chẩn đoán chính xác và nhanh
chóng.

Khám phá cơ hội tại các thị trường nước ngoài: Việc mở rộng thị
trường và tìm kiếm cơ hội kinh doanh tại các thị trường quốc tế sẽ giúp ngành
CNTT Việt Nam đối mặt với thách thức cạnh tranh toàn cầu và đồng thời tăng
cường hình ảnh thương hiệu quốc tế.

Đào tạo và phát triển nhân sự: Đầu tư vào đào tạo và phát triển nguồn
nhân sự chất lượng cao là chìa khóa để vượt qua thách thức thiếu hụt nhân sự.
Chính phủ và doanh nghiệp cần hợp tác chặt chẽ để tạo ra môi trường đào tạo
thích hợp và nâng cao kỹ năng của người lao động.

29
CHƯƠNG 6: KẾT LUẬN
Như vậy, trong hơn 40 năm qua, ngành CNTT Việt Nam đã có những
bước phát triển vượt bậc, từ một ngành non trẻ đến một ngành đóng góp quan
trọng cho nền kinh tế xã hội của đất nước.
Về vị trí và ảnh hưởng quốc tế, Việt Nam đã trở thành một trong những
trung tâm phát triển CNTT hàng đầu khu vực. Ngành CNTT Việt Nam đã
khẳng định được vị thế của mình trên trường quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh
vực phần mềm và outsourcing.
Về chức năng và đóng góp cho nền kinh tế, ngành CNTT đã đóng góp
đáng kể cho GDP quốc gia, thu nhập xuất khẩu, và tạo việc làm. Ngành
CNTT đã trở thành một trong những động lực chính thúc đẩy sự phát triển
kinh tế xã hội của Việt Nam.
Về cộng đồng khởi nghiệp và sự đổi mới, cộng đồng khởi nghiệp
CNTT Việt Nam đã có những bước phát triển mạnh mẽ trong những năm gần
đây. Các start up CNTT Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu và có những
đóng góp quan trọng cho sự đổi mới của ngành.
Về thách thức và triển vọng, ngành CNTT Việt Nam vẫn còn đối mặt
với một số thách thức, như thiếu hụt nhân lực chất lượng cao, cạnh tranh quốc
tế ngày càng gay gắt. Tuy nhiên, với những tiềm năng và lợi thế sẵn có, ngành
CNTT Việt Nam vẫn có nhiều triển vọng phát triển trong tương lai.
Việt Nam hiện là một trong những trung tâm xuất khẩu phần mềm hàng
đầu thế giới. Ngành CNTT cũng đang đóng vai trò ngày càng quan trọng
trong các lĩnh vực khác như thương mại điện tử, giáo dục, y tế, và chính phủ
điện tử.
Tuy nhiên, ngành CNTT ở Việt Nam vẫn còn một số thách thức cần
giải quyết, như thiếu hụt nhân lực chất lượng cao, an ninh mạng, và cạnh
tranh quốc tế.
Nhìn chung, ngành CNTT là một ngành có tiềm năng to lớn và đóng
vai trò quan trọng trong sự phát triển của Việt Nam.
30
CHƯƠNG 7: TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1]https://yersin.edu.vn/su-phat-trien-cua-nganh-cong-nghe-thong-tin-
o-viet-nam-ra-sao-html. [Trực tuyến]

[2]https://devwork.vn/blog/nhung-thanh-tuu-cua-nganh-cntt-tai-viet-
nam.[Trực tuyến]

[3]https://yersin.edu.vn/vai-tro-cua-nganh-cong-nghe-thong-tin-html.
[Trực tuyến]

[4]https://it.ctim.edu.vn/d116-tam-quan-trong-cua-nganh-cong-nghe-
thong-tin-trong-cuoc-song-hien-nay.html. [Trực tuyến]

[5]https://www.mpi.gov.vn/portal/Pages/2023-7-14/Doanh-nghiep-
CNTT-voi-ky-vong-tang-truong-nho-chuyy96lut.aspx. [Trực tuyến]

[6]https://baodautu.vn/them-co-hoi-khoi-nghiep-doi-moi-sang-tao-
cho-nhan-su-nganh-cntt-d166174.html. [Trực tuyến]

[7]https://huedita.vn/%C4%90ong-hanh/Khoi-nghiep-doi-moi-sang-
tao. [Trực tuyến]

[8]https://vneconomy.vn/5-thach-thuc-ma-nganh-cong-nghe-se-phai-
doi-mat-trong-nam-2023.htm. [Trực tuyến]

[9]https://vnexpress.net/co-hoi-va-thach-thuc-nghe-nghiep-cho-sinh-
vien-cntt-1509447.html. [Trực tuyến]

31

You might also like