Professional Documents
Culture Documents
A700 nm
0.30
0.20
0.10
0.00
citric
b
a a a
0.50
0.40
A700 nm
0.30
0.20
0.10
0.00
citric ascorbic(loãng lactic acetic
10000 lần)
Loại acid
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
citric ascorbic lactic acetic citric ascorbic
lần 1 0.158 0.243 0.184 0.183 0.17 0.17
lần 2 0.190 0.165 0.189 0.195 0.02 0.07
lần 3 0.174 0.109 0.197 0.206
AVG 0.17 0.17 0.19 0.19
STDVE 0.02 0.07 0.01 0.01
0.20
0.19
A700 nm
Kết luận: acetic tạo hạt nhỏ nhất b
0.18 a
0.17
0.16
citric ascorbic la
Loại acid
a
a
b
a
Loại acid
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
citric ascorbic lactic acetic citric ascorbic
lần 1 255.20 254,5 191,1 159.80 224.57 229.85
lần 2 207.90 247.20 220.60 137.10 26.56 24.54
lần 3 210.60 212.50 230.80 205.90
Z-average 224.57 229.85 225.70 167.60
STDVE 26.56 24.54 7.21 35.06 a a
250
Loại acid
a a a
a
Loại acid
đo tổng khử tỉ lệ 0.8ml citric ascorbic( p
citric ascorbic(loãng 10000 lần ) lactic acetic 0.174 0.172
lần 1 0.158 0.243 0.184 0.183 0.016 0.067
lần 2 0.190 0.165 0.189 0.195
lần 3 0.174 0.109 0.197 0.206
Z-average 0.174 0.172 0.190 0.195
STDVE 0.016 0.067 0.007 0.012 0.200
0.195
0.190
0.185
0.180
Kết luận: acetic có oxy hóa tổng khử lớn nhất 0.175
0.170
0.165
0.160
citric ascorbic( pha loãng
10000 lần )
loại acid
lactic acetic
0.190 0.195
0.007 0.012
a a a
250
Loại acid
a a
a
Loại acid
đo DPPH tỷ lệ 0,05ml
citric ascorbic(loãng 10000 lầlactic acetic
blank 0.506 citric
lần 1 0.437 0.468 0.426 0.403 0.441
lần 2 0.445 0.488 0.431 0.411 0.004
lần 3 0.442 0.477 0.422 0.407
Z-average 0.441 0.478 0.426 0.407
STDVE 0.004 0.010 0.005 0.004
Chart Tit
0.500
0.480
0.460
Kết luận: acetic có dpph oxy hóa nhỏ nhất
0.440
0.420
0.400
0.380
0.360
citric ascorbic(loãng
10000 lần )
ascorbic(loãng 10000 lầlactic acetic
0.478 0.426 0.407
0.010 0.005 0.004
Chart Title
0
0
citric ascorbic(loãng lactic acetic
10000 lần )
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
500v/p 750v/p 1000v/p 500v/p 750v/p 1000v/p
lần 1 187.20 205.00 1283.30 201.9 183.17 1702.13
lần 2 207.90 205.90 1761.50 12.802 38.598 392.532
lần 3 210.60 138.60 2061.60
Z-average 201.90 183.17 1702.13
STDVE 12.802 38.598 392.532 Chart Title
1800
1600
1400
1200
1000
Kết luận: 750v/phút tạo hạt nhỏ nhất
800
600
400
200
0
500v/p 750v/p
Chart Title
750v/p 1000v/p
đo tổng khử tỉ lệ 0.8ml
500 750 1000 500 v/p 750v/p 1000v/p
lần 1 0.165 0.207 0.118 0.171 0.217 0.144
lần 2 0.181 0.215 0.158 0.009 0.012 0.023
lần 3 0.168 0.230 0.157
Z-average 0.171 0.217 0.144
STDVE 0.009 0.012 0.023 C
0.250
0.200
0.150
0.050
0.000
500 v/p
Chart Title
0
0
500 v/p 750v/p 1000v/p
500v/p 750v/p 1000v/p 500 v /p 750v/p 1000v/p
blank 0.556 0.484 0.443 0.550
lần 1 0.490 0.418 0.550 0.018 0.025 0.01
lần 2 0.464 0.467 0.560
lần 3 0.499 0.445 0.540
Z-average 0.484 0.443 0.550
STDVE 0.018 0.025 0.010 Chart Title
đo dpph tỉ lệ 0.8ml 0.600
0.500
0.400
0.300
Kết luận: 750 vòng/ phút có dpph oxy hóa nhỏ nhất 0.200
0.100
0.000
500 v /p 750v/p 1000v/
t Title
750v/p 1000v/p
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
0.5mg 1mg 1.5mg 2.mg 0.5mg 1mg
lần 1 119.70 180.00 266.70 478.40 119.07 191.37
lần 2 117.10 174.90 338.40 478.40 1.739 24.239
lần 3 120.40 219.20 255.80 466.80
Z-average 119.07 191.37 286.97 474.53 Chart Title
STDVE 1.739 24.239 44.875 6.697
500
450
400
350
Kết luận: 0.5mg tạo hạt nhỏ nhất 300
250
200
150
100
50
0
0.5mg 1mg 1.5m
1.5mg 2.mg
286.97 474.53
44.875 6.697
Chart Title
0.280
0.270
Kết luận: 2mg có tổng khử oxy hóa lớn nhất
0.260
0.250
0.240
0.230
0.220
0.5mg 1mg 1,5mg
2mg
0.278
0.012
hart Title
g 1,5mg 2mg
đo DPPH tỉ lệ 0.8ml
0.5mg 1mg 1,5mg 2mg 0.5mg 1mg 1,5mg
blank 0.511 0.504 0.489 0.488
lần 1 0.506 0.490 0.491 0.487 0.007 0.011 0.005
lần 2 0.509 0.500 0.482 0.481
lần 3 0.496 0.478 0.490 0.477
Z-average 0.504 0.489 0.488 0.482 Chart Title
STDVE 0.007 0.011 0.005 0.005 0.510
0.505
0.500
0.495
0.490
Kết luận: 2mg chitosan có dpph oxy hóa nhỏ nhất 0.485
0.480
0.475
0.470
0.5mg 1mg 1,5mg
2mg
0.482
0.005
Chart Title
250
150
100
50
0
0.5/10 0.0486111111111
1:10 1.5:10 2:10
222.23 282.17 208.3
12.9 18.94 13.76
Chart Title
0.700
0.600
0.500
Kết luận: 1.5/10 tạo tổng khử oxy hóa lớn nhất
0.400
0.300
0.200
0.100
0.000
0.5/10 1/10. 1.5/10
2/10.
0.640
0.025
hart Title
1.5/10 2/10.
đo dpph tỉ lệ 0.8ml
0.5/10 1/10. 1.5/10 2/10. 0.5/10 1/10. 1.5/10
0.313 0.259 0.199 0.181
lần 1 0.269 0.222 0.187 0.128 0.009 0.02 0.012
lần 2 0.252 0.187 0.189 0.137
lần 3 0.255 0.189 0.168 0.138
Z-average 0.259 0.199 0.181 0.134
STDVE 0.009 0.020 0.012 0.006
0.300
0.250
0.200
Kết luận: 2/10 tạo dpph oxy hóa nhỏ nhất
0.150
0.100
0.050
0.000
0.5/10
2/10.
0.134
0.006
Chart Title
0.300
0.250
0.200
0.150
0.100
0.050
0.000
0.5/10 1/10. 1.5/10 2/10.