You are on page 1of 29

Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:

citric ascorbic ( pha loãng 10000 lần ) lactic acetic


lần 1 0.437 0.468 0.426 0.403
lần 2 0.445 0.488 0.431 0.411
lần 3 0.442 0.477 0.422 0.407
AVG 0.441 0.478 0.426 0.407
STDVE 0.004 0.010 0.005 0.004
blank 0.506 a
0.50
0.40
Kết luận: acetic tạo hạt nhỏ nhất

A700 nm
0.30
0.20
0.10
0.00
citric

255.2 207.9 210.6


254,5 247.2 212.5
191,1 220.6 230.8
159.8 137.1 205.9
citric ascorbic(loãng 10000 lần) lactic acetic
0.44 0.48 0.43 0.41
0.00 0.01 0.00 0.00

b
a a a
0.50
0.40
A700 nm

0.30
0.20
0.10
0.00
citric ascorbic(loãng lactic acetic
10000 lần)

Loại acid
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
citric ascorbic lactic acetic citric ascorbic
lần 1 0.158 0.243 0.184 0.183 0.17 0.17
lần 2 0.190 0.165 0.189 0.195 0.02 0.07
lần 3 0.174 0.109 0.197 0.206
AVG 0.17 0.17 0.19 0.19
STDVE 0.02 0.07 0.01 0.01
0.20

0.19

A700 nm
Kết luận: acetic tạo hạt nhỏ nhất b
0.18 a

0.17

0.16
citric ascorbic la

Loại acid

255.2 207.9 210.6


254,5 247.2 212.5
191,1 220.6 230.8
159.8 137.1 205.9
lactic acetic
0.19 0.19
0.01 0.01

a
a

b
a

tric ascorbic lactic acetic

Loại acid
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
citric ascorbic lactic acetic citric ascorbic
lần 1 255.20 254,5 191,1 159.80 224.57 229.85
lần 2 207.90 247.20 220.60 137.10 26.56 24.54
lần 3 210.60 212.50 230.80 205.90
Z-average 224.57 229.85 225.70 167.60
STDVE 26.56 24.54 7.21 35.06 a a
250

Kích thước hạt (nm)


200
Kết luận: acetic tạo hạt nhỏ nhất 150
100
50
0
citric ascorbic la

Loại acid

255.2 207.9 210.6


254,5 247.2 212.5
191,1 220.6 230.8
159.8 137.1 205.9
lactic acetic
225.70 167.60
7.21 35.06

a a a
a

ric ascorbic lactic acetic

Loại acid
đo tổng khử tỉ lệ 0.8ml citric ascorbic( p
citric ascorbic(loãng 10000 lần ) lactic acetic 0.174 0.172
lần 1 0.158 0.243 0.184 0.183 0.016 0.067
lần 2 0.190 0.165 0.189 0.195
lần 3 0.174 0.109 0.197 0.206
Z-average 0.174 0.172 0.190 0.195
STDVE 0.016 0.067 0.007 0.012 0.200
0.195
0.190
0.185
0.180
Kết luận: acetic có oxy hóa tổng khử lớn nhất 0.175
0.170
0.165
0.160
citric ascorbic( pha loãng
10000 lần )
loại acid
lactic acetic
0.190 0.195
0.007 0.012

a a a
250

Kích thước hạt (nm)


200
150

ascorbic( pha loãng lactic acetic


100
10000 lần )
50
loại acid
0
citric ascorbic lactic

Loại acid
a a
a

ascorbic lactic acetic

Loại acid
đo DPPH tỷ lệ 0,05ml
citric ascorbic(loãng 10000 lầlactic acetic
blank 0.506 citric
lần 1 0.437 0.468 0.426 0.403 0.441
lần 2 0.445 0.488 0.431 0.411 0.004
lần 3 0.442 0.477 0.422 0.407
Z-average 0.441 0.478 0.426 0.407
STDVE 0.004 0.010 0.005 0.004
Chart Tit
0.500

0.480

0.460
Kết luận: acetic có dpph oxy hóa nhỏ nhất
0.440

0.420

0.400

0.380

0.360
citric ascorbic(loãng
10000 lần )
ascorbic(loãng 10000 lầlactic acetic
0.478 0.426 0.407
0.010 0.005 0.004

Chart Title
0

0
citric ascorbic(loãng lactic acetic
10000 lần )
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
500v/p 750v/p 1000v/p 500v/p 750v/p 1000v/p
lần 1 187.20 205.00 1283.30 201.9 183.17 1702.13
lần 2 207.90 205.90 1761.50 12.802 38.598 392.532
lần 3 210.60 138.60 2061.60
Z-average 201.90 183.17 1702.13
STDVE 12.802 38.598 392.532 Chart Title
1800
1600
1400
1200
1000
Kết luận: 750v/phút tạo hạt nhỏ nhất
800
600
400
200
0
500v/p 750v/p
Chart Title

750v/p 1000v/p
đo tổng khử tỉ lệ 0.8ml
500 750 1000 500 v/p 750v/p 1000v/p
lần 1 0.165 0.207 0.118 0.171 0.217 0.144
lần 2 0.181 0.215 0.158 0.009 0.012 0.023
lần 3 0.168 0.230 0.157
Z-average 0.171 0.217 0.144
STDVE 0.009 0.012 0.023 C
0.250

0.200

0.150

Kết luận : 750 vòng/phút tạo hạt nhỏ nhất 0.100

0.050

0.000
500 v/p
Chart Title
0

0
500 v/p 750v/p 1000v/p
500v/p 750v/p 1000v/p 500 v /p 750v/p 1000v/p
blank 0.556 0.484 0.443 0.550
lần 1 0.490 0.418 0.550 0.018 0.025 0.01
lần 2 0.464 0.467 0.560
lần 3 0.499 0.445 0.540
Z-average 0.484 0.443 0.550
STDVE 0.018 0.025 0.010 Chart Title
đo dpph tỉ lệ 0.8ml 0.600

0.500

0.400

0.300

Kết luận: 750 vòng/ phút có dpph oxy hóa nhỏ nhất 0.200

0.100

0.000
500 v /p 750v/p 1000v/
t Title

750v/p 1000v/p
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
0.5mg 1mg 1.5mg 2.mg 0.5mg 1mg
lần 1 119.70 180.00 266.70 478.40 119.07 191.37
lần 2 117.10 174.90 338.40 478.40 1.739 24.239
lần 3 120.40 219.20 255.80 466.80
Z-average 119.07 191.37 286.97 474.53 Chart Title
STDVE 1.739 24.239 44.875 6.697
500
450
400
350
Kết luận: 0.5mg tạo hạt nhỏ nhất 300
250
200
150
100
50
0
0.5mg 1mg 1.5m
1.5mg 2.mg
286.97 474.53
44.875 6.697

Chart Title

1mg 1.5mg 2.mg


đo tổng khử tỉ lệ 0.8ml
0.5mg 1mg 1,5mg 2mg 0.5mg 1mg 1,5mg
lần 1 0.242 0.258 0.272 0.291 0.254 0.242 0.258
lần 2 0.268 0.242 0.250 0.265 0.013 0.017 0.012
lần 3 0.252 0.225 0.251 0.278
Z-average 0.254 0.242 0.258 0.278
STDVE 0.013 0.017 0.012 0.012
Chart Title
0.290

0.280

0.270
Kết luận: 2mg có tổng khử oxy hóa lớn nhất
0.260

0.250

0.240

0.230

0.220
0.5mg 1mg 1,5mg
2mg
0.278
0.012

hart Title

g 1,5mg 2mg
đo DPPH tỉ lệ 0.8ml
0.5mg 1mg 1,5mg 2mg 0.5mg 1mg 1,5mg
blank 0.511 0.504 0.489 0.488
lần 1 0.506 0.490 0.491 0.487 0.007 0.011 0.005
lần 2 0.509 0.500 0.482 0.481
lần 3 0.496 0.478 0.490 0.477
Z-average 0.504 0.489 0.488 0.482 Chart Title
STDVE 0.007 0.011 0.005 0.005 0.510

0.505

0.500

0.495

0.490

Kết luận: 2mg chitosan có dpph oxy hóa nhỏ nhất 0.485

0.480

0.475

0.470
0.5mg 1mg 1,5mg
2mg
0.482
0.005

Chart Title

1mg 1,5mg 2mg


Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
0.5/10 1:10 1.5:10 2:10
lần 1 214.00 230.80 264.40 211.90 0.5/10
lần 2 218.70 228.50 280.00 219.90 218.1
lần 3 221.60 207.40 302.10 193.10 3.84
Z-average 218.10 222.23 282.17 208.30
STDVE 3.84 12.90 18.94 13.76
Cha
300

250

Kết luận: 2:10 tạo hạt nano nhỏ nhất 200

150

100

50

0
0.5/10 0.0486111111111
1:10 1.5:10 2:10
222.23 282.17 208.3
12.9 18.94 13.76

Chart Title

0.5/10 0.0486111111111111 1.5:10 0.0902777777777778


đo tổng khử tỉ lệ 0.8ml
0.5/10 1/10. 1.5/10 2/10. 0.5/10 1/10. 1.5/10
lần 1 0.238 0.439 0.757 0.615 0.263 0.449 0.743
lần 2 0.275 0.499 0.776 0.665 0.022 0.046 0.041
lần 3 0.276 0.408 0.697 0.639
Z-average 0.263 0.449 0.743 0.640
STDVE 0.022 0.046 0.041 0.025 Chart Title
0.800

0.700

0.600

0.500
Kết luận: 1.5/10 tạo tổng khử oxy hóa lớn nhất
0.400

0.300

0.200

0.100

0.000
0.5/10 1/10. 1.5/10
2/10.
0.640
0.025

hart Title

1.5/10 2/10.
đo dpph tỉ lệ 0.8ml
0.5/10 1/10. 1.5/10 2/10. 0.5/10 1/10. 1.5/10
0.313 0.259 0.199 0.181
lần 1 0.269 0.222 0.187 0.128 0.009 0.02 0.012
lần 2 0.252 0.187 0.189 0.137
lần 3 0.255 0.189 0.168 0.138
Z-average 0.259 0.199 0.181 0.134
STDVE 0.009 0.020 0.012 0.006
0.300

0.250

0.200
Kết luận: 2/10 tạo dpph oxy hóa nhỏ nhất
0.150

0.100

0.050

0.000
0.5/10
2/10.
0.134
0.006

Chart Title
0.300

0.250

0.200

0.150

0.100

0.050

0.000
0.5/10 1/10. 1.5/10 2/10.

You might also like