You are on page 1of 4

Câu 1: Yếu tố nào dẫn đến cáp quang thay thế cáp đồng trong truyền dẫn ?

1. Băng thông cao: Cáp quang có khả năng truyền tải băng thông rộng hơn nhiều
so với cáp đồng. Tín hiệu quang học có thể truyền tải thông tin với tốc độ rất cao,
đạt hàng terabits mỗi giây, trong khi cáp đồng có giới hạn bởi tốc độ truyền dẫn của
tín hiệu điện.
2. Khoảng cách truyền dẫn: Cáp quang cho phép truyền dẫn thông tin trên khoảng
cách dài hơn so với cáp đồng mà không gặp các vấn đề lớn về suy hao tín hiệu. Tín
hiệu quang không bị nhiễu điện từ môi trường xung quanh, do đó có thể đi qua hàng
trăm kilomet mà không gặp vấn đề đáng kể.
3. Độ mỏi và độ bền: Cáp quang có khả năng chống mòn, chịu được môi trường
khắc nghiệt và có tuổi thọ dài hơn so với cáp đồng. Điều này làm giảm nhu cầu bảo
trì và chi phí sửa chữa trong quá trình vận hành hệ thống truyền dẫn.
4. Kích thước và trọng lượng: Cáp quang nhẹ hơn và nhỏ gọn hơn so với cáp đồng
cùng khả năng truyền tải thông tin. Điều này giúp dễ dàng triển khai và cài đặt, đồng
thời giảm bớt không gian và tài nguyên vật lý cần thiết.
5. An toàn và bảo mật: Tín hiệu quang học trong cáp quang không phát ra tín hiệu
điện từ, do đó không gây ra nguy cơ cháy nổ hay nhiễu điện. Ngoài ra, thông tin
truyền qua cáp quang khó bị đánh cắp do khó khăn trong việc ngắm, nghe hoặc can
thiệp vào tín hiệu quang.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng cáp quang cũng có một số hạn chế, bao gồm chi
phí triển khai ban đầu cao hơn và độ phức tạp trong việc cài đặt và bảo trì so với cáp
đồng.

Câu 2: Ưu điểm của số hóa ?


1. Dễ dàng truy cập và tiếp cận: Khi thông tin được số hóa, nó có thể được lưu
trữ và truy xuất dễ dàng thông qua các thiết bị điện tử như máy tính, điện
thoại di động hoặc máy tính bảng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc
chia sẻ thông tin và truyền tải nhanh chóng qua mạng Internet.

2. Tiết kiệm không gian lưu trữ: Số hóa cho phép lưu trữ thông tin trên các
thiết bị điện tử, giảm thiểu nhu cầu sử dụng không gian vật lý như tủ tài liệu
hoặc kệ sách. Điều này giúp tiết kiệm không gian và giảm chi phí lưu trữ.
3. Dễ dàng sao lưu và khôi phục: Khi thông tin được số hóa, có thể dễ dàng
tạo bản sao lưu để đảm bảo an toàn và khôi phục dữ liệu trong trường hợp
xảy ra sự cố. Các công cụ sao lưu tự động và dịch vụ đám mây cung cấp khả
năng sao lưu dữ liệu đáng tin cậy và dễ dàng.

4. Tích hợp và tương tác dễ dàng: Khi thông tin được số hóa, nó có thể được
dễ dàng tích hợp và tương tác với các hệ thống và ứng dụng khác. Điều này
tạo điều kiện cho việc chia sẻ thông tin, trao đổi dữ liệu và tương tác giữa
các hệ thống và người dùng.

5. Tích hợp công nghệ cao: Số hóa cung cấp cơ sở để ứng dụng các công nghệ
cao như trí tuệ nhân tạo, học máy và tự động hóa quy trình. Các công nghệ
này có thể sử dụng thông tin số hóa để tạo ra giá trị và hiệu suất cao hơn
trong các quy trình và hoạt động kinh doanh.

6. Tìm kiếm và phân loại thông tin: Khi thông tin được số hóa, nó có thể được
tìm kiếm, lọc và phân loại một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các công cụ
tìm kiếm và phân loại thông tin giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và truy
xuất thông tin cần thiết từ các nguồn số hóa.

Câu 3: Tại sao dùng logarit để chuyển đổi đơn vị db ?


Âm thanh và tín hiệu điện tử được biểu thị dưới dạng sóng, và các thông số của sóng
này thường được đo lường bằng công suất hoặc amplitude. Tuy nhiên, âm thanh và tín
hiệu có thể có mức độ biến đổi rất lớn, từ những tín hiệu rất yếu đến những tín hiệu rất
mạnh. Việc làm việc với các con số lớn như vậy có thể trở nên khó khăn và không
tiện lợi trong tính toán và so sánh. Logarithm là một phép toán đặc biệt giúp giảm độ
lớn của các giá trị. Khi áp dụng logarithm lên một giá trị, nó chuyển đổi phép nhân
thành phép cộng. Khi áp dụng logarithm vào đơn vị decibel (dB), chúng ta thường sử
dụng logarithm cơ số 10 (logarithm cơ số 10 được ký hiệu là log10). Công thức
chuyển đổi từ đơn vị tuyến tính sang đơn vị dB là:
dB = 10 * log10(P/Pref)
P: Công suất hoặc amplitud của âm thanh hoặc tín hiệu bạn muốn chuyển đổi.
Pref: Công suất hoặc amplitud tham chiếu, mức độ so sánh.
Câu 4: Băng thông của dãy FM và AM bằng bao nhiêu? Phân chia của dãy
FM và AM?
− Dãy tần số FM thông thường nằm trong khoảng từ 88 MHz đến 108 MHz.
− Dãy tần số thường rộng hơn và nằm trong khoảng từ khoảng 530 kHz đến
1700 kHz (hay 1.7 MHz)
• Phân chia dãy tần số của FM:
Phát thanh FM (FM Radio Broadcast): Dãy tần số FM cho phát thanh
thường nằm trong khoảng từ 88 MHz đến 108 MHz. Các kênh phát thanh
FM cụ thể được phân bố trên các tần số trong khoảng này.
Truyền thông không dây và dịch vụ đặc biệt: Ngoài phát thanh, dãy tần số
FM có thể được sử dụng cho các dịch vụ khác như truyền thông không dây,
dịch vụ truyền hình cáp, và truyền thông quân sự. Các băng tần tùy chỉnh có
thể được sử dụng cho các mục đích đặc biệt.
• Phân chia dãy tần số của AM:
Phát thanh AM (AM Radio Broadcast): Dãy tần số AM cho phát thanh
thường nằm trong khoảng từ 530 kHz đến 1700 kHz (hoặc 1.7 MHz). Các
kênh phát thanh AM cụ thể sẽ nằm trên các tần số trong khoảng này.
Dịch vụ truyền thông AM khác: Trước đây, AM cũng được sử dụng cho các
dịch vụ truyền thông khác như dịch vụ điện thoại và truyền thông điểm-
điểm, nhưng hiện nay, nó ít được sử dụng hơn và đã được thay thế bằng
công nghệ số và các dịch vụ truyền thông hiện đại hơn.
Câu 5: Phân chia của dãy PM ?
Dãy PM không có băng thông cụ thể được định nghĩa.Dãy PM (Performance
Monitoring) trong viễn thông được sử dụng để phân loại và đo lường chất lượng và
hiệu suất của các dịch vụ truyền thông. Dãy PM được chia thành các mức độ khác
nhau dựa trên sự quan tâm đến các thông số cụ thể và mức độ chi tiết cần thiết để
theo dõi và kiểm soát hệ thống.
Dãy PM thường được chia thành các mức độ sau:
1. PM-1: Mức độ cơ bản nhất, tập trung vào việc giám sát chất lượng dịch vụ
tổng thể. Đây là mức độ tổng quan chỉ cung cấp thông tin chung về hiệu suất
mạng.
2. PM-2: Mức độ chi tiết hơn, tập trung vào việc giám sát và đánh giá các
thông số liên quan đến chất lượng dịch vụ và hiệu suất mạng, chẳng hạn như
độ trễ, độ méo, mất mát dữ liệu và băng thông sử dụng.
3. PM-3: Mức độ chi tiết cao, tập trung vào việc theo dõi và kiểm soát chi tiết
các thông số kỹ thuật của mạng, bao gồm cả các yếu tố vật lý và lớp giao
vận. Các thông số như công suất tín hiệu, mức nhiễu, tốc độ truyền dữ liệu,
và thông lượng được đo lường và phân tích tại mức độ này.
Mỗi mức độ trong dãy PM cung cấp mức độ chi tiết và độ chính xác khác nhau để
quản lý và giám sát mạng viễn thông. Lựa chọn mức độ phù hợp phụ thuộc vào
yêu cầu và mục tiêu cụ thể của hệ thống viễn thông.

You might also like