You are on page 1of 3

Ôn tập kiểm tra thường xuyên – đề 1

A. Phần tự lua65n5: (7 điểm )

Câu 1.

A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .

Câu 2.

A. 24 . B. 45 . C. 50 . D. 34 .
Câu 3.

Câu 4. Rút gọn biểu thức

A. log 3 5 . B. 2log 3 5 . C. 3log 3 5 . D. 3log 5 3 .

Câu 5.

Câu 6.

Câu 7. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số mũ.
x
A. y  2 2 B. y  x 4 C. y  log3 x D. y  x π

Câu 8. Trong các hàm số sau, hàm số nào sau đây là hàm số lôgarit? Chỉ ra cơ số của nó.
A. y  log 2
2 B. y  x log 2 3 C. y  log3 x D. y  2 x

Câu 9. Điền khuyết. Cho a, b  0; ,   

A. a  .a   ..................
a
B.   ....................
a
C a    .........................

D.  ab  ..........................

Câu 10. Điền khuyết.

A. n
a  n b  ..................
B. ( n a ) m  ……………………
C. n
a n  ............................
D m n
a  ……………………
Câu 11. Cho a  0 , n   , m   . Điền khuyết.
*

A. n
a m  ..................
B. n
a  ……………………
C. a  ............................
D 3
a  ……………………

Câu 12.Điền khuyết

A. log a a b  ..................
B. a loga b  ……………………
C. log a ( M .N )  ............................
M
D log a ( )  ……………………
N
Câu 13. Điền khuyết
A. log a b.log b c  ..................
B. log a b  ……………………
C. log a b  ............................
1
D log a b 
....................
Câu 14.

Câu 15.

Câu 16.
B. Phần tự luận ( 3 điểm )
Câu 17.

Câu 18.

Câu 19.

Câu 20. Rút gọn

Câu 21. Rút gọn

Câu 22.

Câu 23. Giải các phương trình sau :


x 2
1
a)    8 ; b) 9 2 x 1  81.27 x ;
4
c) 2 log5  x  2   log5 9 ; d) log 2  3x  1  2  log 2  x  1 .

You might also like