You are on page 1of 3

第 11 课

一、 生词:
1. 现在/xiànzài/: bây giờ, hiện tại (n)
书店/shūdiàn/: hiệu sách
现在我去书店买一本汉语书。
食堂/shítáng/: nhà ăn
现在我去食堂吃饭。
现在你去哪儿吃饭?
现在几点?/xiànzài jǐ diǎn/: bây giờ là mấy giờ
2. 点/diǎn/: giờ
3. 分/fēn/: phút
现在 10 点 10 分。
 Cách nói giờ:
- Cách nói giờ chẵn: số từ +点
- Cách nói giờ lẻ: số từ +点 + số từ +分
- Cách nói giờ theo thời gian trong ngày
- Cách nói giờ rưỡi: số từ +点 + 半
- Cách nói giờ kém:
差 + số từ +分 + số từ +点
4. 中午/zhōngwǔ/: buổi trưa
午饭/wǔfàn/: bữa trưa
早上/zǎoshang/: sáng sớm
上午/shàngwǔ/: buổi sáng
早饭/zǎofàn/: bữa sáng
晚上/wǎnshang/: buổi tối
晚饭/wǎnfàn/: bữa tối
上午几点你吃早饭?
- 我上午八点吃早饭
你几点吃晚饭?
- 我七点吃晚饭。
5. 时候/shíhou/: lúc, khi (n)
什么时候/shéme shíhou/: khi nào, lúc nào (?)
S + 什么时候 + V?
爸爸什么时候回家?- 下午 5 点。
你什么时候去学校?-下午我去学校。
6. 回/huí/: về (v)
回家:về nhà
回学校:về trường
你什么时候回家?/nǐ shénme shíhou huíjiā/
7. 电影/diànyǐng/: phim
看电影: xem phim
电影院/diànyǐng yuàn/: rạp chiếu phim
我们什么时候去看电影?
8. 住/zhù/: ở (v)
9. 前/qián/: trước (n)
Thời gian +前: trước……

You might also like