You are on page 1of 19

漢字

第3課
Kun: 百合︓ゆり (hoa bách hợp)


⼋百屋︓やおや (hàng rau)

On: 百︓ひゃく (100)


ヒャク、
ビャク ⼆百︓にひゃく (200)
三百︓さんびゃく (300)
BÁCH 六百︓ろっぴゃく (600)
百貨店︓ひゃっかてん (bách hoá)
⼀ NHẤT ⽩ BẠCH

Kun: 千葉県︓ちばけん (tỉnh Chiba)

On: ⼆千︓にせん (2000)
セン
三千︓さんぜん (3000)
千円︓せんえん (nghìn yên)

THIÊN 千⼈︓せんにん (nghìn người)

⼃ PHIỆT, TRIỆT ⼗ THẬP


Kun:


よろず
On: ⼀万︓いちまん (10 nghìn)
マン、
バン 百万︓ひゃくまん (1 triệu)
万歳︓ばんざい (banzai)
万⼀︓まんいち (ngộ nhỡ)
VẠN
万引き︓まんびき (trộm cắp vặt)

⼀ NHẤT

Kun: 円い︓まるい (tròn)
まる
On: 百円︓ひゃくえん (trăm yên)
エン
千円︓せんえん (nghìn yên)
万円︓まんえん (vạn yên)
VIÊN 円⾼︓えんだか (tăng giá đồng yên)

⼌ QUYNH

Kun:

On: 毎⽇︓まいにち (hàng ngày)


マイ
毎晩︓まいばん (hàng tối)
毎朝︓まいあさ (hàng sáng)

MỖI 毎⽉︓まいつき (hàng tháng)


毎年︓まいとし (hàng năm)
⽏ VÔ
Kun: 時︓とき (lúc, khi)


とき
時々︓ときどき (thỉnh
thoảng)
On: ⼀時︓いちじ (1 giờ)

時間︓じかん (thời gian)
THỜI/THÌ 時代︓じだい (thời đại)
★時計︓とけい (đồng hồ)

⽇ NHẬT, NHỰT 寺 TỰ
Kun: 分かります︓わかります
わ*ける
わ*かれる (hiểu)


わか*る 分けます︓わけます (chia)
On: ⼀分︓いっぷん (1 phút)
ブン、
フン、 五分︓ごふん (5 phút)
ブ 半分︓はんぶん (1 nửa)
PHÂN ⾃分︓じぶん (tự mình)
気分︓きぶん (tâm trạng)
⼗分︓じゅうぶん (đầy đủ)
⼋ BÁT ⼑ ĐAO
Kun:


1ヶ⽉半ば︓いっかげつなか
なか*ば
ば (giữa tháng 1)
On: 七時半︓しちじはん (7 rưỡi)
ハン
半分︓はんぶん (nửa)
半年︓はんとし (nửa năm)
BÁN 前半︓ぜんはん (nửa đầu)

⼂ CHỦ ⼆ NHỊ ⼗ THẬP


LUYỆN ĐỌC TỪ VỰNG

三百
さんびゃく
ba trăm
LUYỆN ĐỌC TỪ VỰNG

千円
せんえん
một nghìn yên
LUYỆN ĐỌC TỪ VỰNG

三千
さんぜん
ba nghìn
LUYỆN ĐỌC TỪ VỰNG

百万円
ひゃくまんえん
triệu yên
LUYỆN ĐỌC TỪ VỰNG

毎⽇
まいにち
mỗi ngày
LUYỆN ĐỌC TỪ VỰNG

時々
ときどき
thỉnh thoảng
LUYỆN ĐỌC TỪ VỰNG

⼀時半
いちじはん
1 rưỡi
LUYỆN ĐỌC TỪ VỰNG

時計
とけい
đồng hồ
LUYỆN ĐỌC TỪ VỰNG

半分
はんぶん
một nửa
LUYỆN ĐỌC TỪ VỰNG

⼗分
じゅっぷん
10 phút

You might also like