You are on page 1of 4

STT: 01

Kun: ひと ひと.つ いち
 一 : số một
On: イチ イツ ひと
 一つ:Một cái
Hán Việt: Nhất ひとり
 一人:Một người
Nghĩa: Một ( số đếm), cùng いちにち
 一日:Một ngày
ついたち
 一日:Ngày mùng một
STT: 02

Kun: ふた ふた.つ  二: Số hai


ふた

On: ニ  二つ:Hai cái


ふたり
Hán Việt: Nhị  二人:Hai người
Nghĩa: Hai ( số đếm) ふつか
 二日:Hai ngày, ngày mùng 2

STT: 03
さん

Kun: み みっ.つ  三:số 3


みっ

On: サン  三つ:ba cái


さんにん

Hán Việt: Tam  三人:Ba người


みっか
Nghĩa: Ba (số đếm)  三日:Ba ngày, ngày mùng 3
STT: 04
よん/し

Kun: よ よっ.つ よん  四 : số 4
よっ

On: シ  四つ:bốn cái


よにん

Hán Việt: Tứ  四人:Bốn người


よっか
Nghĩa: Bốn (số đếm)  四日:Bốn ngày, ngày mùng 4
STT: 05

Kun: いつ いつ.つ  五:số 5


いつ

On: ゴ  五つ:Năm cái


ごにん

Hán Việt: Ngũ  五人:Năm người


いつか

Nghĩa: Năm (số đếm)  五日:5 ngày, ngày mùng 5

STT: 06
ろく

Kun: む むっ.つ むい  六:số 6


むっ

On: ロク リク  六つ:Sáu cái


ろくにん
Hán Việt: Lục  六人:sáu người
Nghĩa: Sáu (số đếm) むいか
 六日:6 ngày, ngày mùng 6

STT: 07
しち/なな

Kun: なな なな.つ なの  七 : số bảy


なな

On: シチ  七つ:bảy cái


ななにん
Hán Việt: Thất  七人:Bảy người
Nghĩa: Bảy (số đếm) なのか
 七日:7 ngày, ngày mùng 7

STT: 08
はち

Kun: や やっ.つ よう  八:số 8


やっ

On: ハチ  八つ:Tám cái


はちにん

Hán Việt: Bát  八人:Tám người


ようか
Nghĩa: Tám (số đếm)  八日:Tám ngày, ngày mùng 8
STT: 09
きゅう/く

Kun: ここの ここの.つ  九 : số 9


ここの

On: キュウ ク  九 つ:Chín cái


きゅうにん
Hán Việt: Cửu  九 人 :Chín người
Nghĩa: Chín (số đếm) ここのか
 九日:Chín ngày, Ngày mùng 9
STT: 10
じゅう

Kun: とお と  十 :số 10
とおか
On: ジュウ ジッ ジュッ  十日:mười ngày, ngày mùng 10
Hán Việt: Thập 

Nghĩa: Mười (số đếm)

STT: 11
ひゃく
Kun:  百 : một trăm
にひゃく
On: ヒャク ビャク ピャク  二百:Hai Trăm
さんびゃく
Hán Việt: Bách  三 百 :ba trăm
ろっぴゃく
Nghĩa: Một ( số đếm), cùng  六 百 :Sáu trăm

STT: 12
せん
Kun:  千: Một nghìn
On: セン にせん
 二千:Hai nghìn
Hán Việt: Thiên さんぜん
 三千:Ba nghìn
Nghĩa: một nghìn はっせん
 八千:Tám nghìn

STT: 13
いちまん
Kun:  一万:10 nghìn
にまん
On: マン  二万:20 nghìn
じゅうまん

Hán Việt: Vạn  十 万 :100 nghìn


ひゃくまん
Nghĩa: Một vạn, 10 nghìn  百 万 :1 triệu
STT: 14
えん
Kun:  円: yên ( tiền Nhật)
いちえん
On: エン  一円:một yên
ひゃくえん

Hán Việt: Viên  百 円 :100 yên


せんえん
Nghĩa: Tròn  千円:1000 yên
STT: 15
くち

Kun: くち  口:Cái miệng

On: コウ

Hán Việt: Khẩu


Nghĩa: Miệng

You might also like