Professional Documents
Culture Documents
Kanji 1-15
Kanji 1-15
Kun: ひと ひと.つ いち
一 : số một
On: イチ イツ ひと
一つ:Một cái
Hán Việt: Nhất ひとり
一人:Một người
Nghĩa: Một ( số đếm), cùng いちにち
一日:Một ngày
ついたち
一日:Ngày mùng một
STT: 02
に
STT: 03
さん
Kun: よ よっ.つ よん 四 : số 4
よっ
STT: 06
ろく
STT: 07
しち/なな
STT: 08
はち
Kun: とお と 十 :số 10
とおか
On: ジュウ ジッ ジュッ 十日:mười ngày, ngày mùng 10
Hán Việt: Thập
STT: 11
ひゃく
Kun: 百 : một trăm
にひゃく
On: ヒャク ビャク ピャク 二百:Hai Trăm
さんびゃく
Hán Việt: Bách 三 百 :ba trăm
ろっぴゃく
Nghĩa: Một ( số đếm), cùng 六 百 :Sáu trăm
STT: 12
せん
Kun: 千: Một nghìn
On: セン にせん
二千:Hai nghìn
Hán Việt: Thiên さんぜん
三千:Ba nghìn
Nghĩa: một nghìn はっせん
八千:Tám nghìn
STT: 13
いちまん
Kun: 一万:10 nghìn
にまん
On: マン 二万:20 nghìn
じゅうまん
On: コウ