You are on page 1of 4

STT: 16

Kun: め  目:Mắt

On: モク
Hán Việt: Mục
Nghĩa: Mắt

STT: 17

Kun: び か ひ  日 : ngày
にほん

On: ニチ  日本:Nhật bản


きょう

Hán Việt: Nhật  今日:Hôm nay

Nghĩa: Ngày, mặt trời

STT: 18
つき

Kun: つき  月:Mặt trăng


いちがつ

On: ゲツ ガツ  一月:Tháng 1
いっ げつ

Hán Việt: Nguyệt  一か月:Một tháng


つき び
Nghĩa: Tháng, mặt trăng  月よう日:Thứ 2 (月曜日)
STT: 19

Kun: ひ び  火 : Lửa
か にち
On: カ  火よう日:Thứ 3 (火曜日)

Hán Việt: Hỏa


Nghĩa: Lửa
STT: 20
みず

Kun: みず  水:Nước
すいようび

On: スイ  水曜日:Thứ tư

Hán Việt: Thủy


Nghĩa: Nước

STT: 21
Kun: き もくようび
 木曜日: thứ 5

On: モク  木:cái cây
Hán Việt: Mộc
Nghĩa: Cây

STT: 22
きんようび

Kun: かね  金曜日: Thứ 6


かね
On: キン  お金: Tiền
Hán Việt: Kim
Nghĩa: Vàng

STT: 23
ど よ う び

Kun: つち  土曜日:Thứ 7
つち
 土:Đất
On: ド ト

Hán Việt: Thổ


Nghĩa: Đất
STT: 24
ほん

Kun: もと  本: Sách
いっぽん
On: ホン  一本:1 cái (đếm vật dài)
にほん

Hán Việt: Bổn, Bản  二本 2 cái (đếm vật dài)


にほん
Nghĩa: Gốc  日本:Nhật Bản
にっぽん
 日本
STT: 25
ひと

Kun: ひと -り -と  人:Người
にほんじん
 日本人:Người Nhật
On: ジン ニン じん
 ~人:Người nước ~
Hán Việt: Nhân
Nghĩa: Người

STT: 26
いま

Kun: いま  今:Bây giờ


こんげつ
On: コン キン  今月:Tháng này
Hán Việt: Kim  今日
Nghĩa: Bây giờ

STT: 27
てら

Kun: てら  お寺 : chùa

On: ジ
Hán Việt: Tự
Nghĩa: Chùa

STT: 28
とき

Kun: とき  時:Lúc

 ~時:Giờ
On: ジ

Hán Việt: Thời


Nghĩa: Giờ
STT: 29
はんぶん
Kun:  半分:một nửa
じはん
On: ハン
 ~時半:Giờ rưỡi
Hán Việt: Bán はんとし
 半年:Nửa năm
Nghĩa: Một nửa

STT: 30
かたな

Kun: かたな そり  刀 :Thanh kiếm

On: トウ
Hán Việt: Đao
Nghĩa: Dao

You might also like