Professional Documents
Culture Documents
Kanji 16-30
Kanji 16-30
Kun: め 目:Mắt
On: モク
Hán Việt: Mục
Nghĩa: Mắt
STT: 17
ひ
Kun: び か ひ 日 : ngày
にほん
STT: 18
つき
On: ゲツ ガツ 一月:Tháng 1
いっ げつ
Kun: ひ び 火 : Lửa
か にち
On: カ 火よう日:Thứ 3 (火曜日)
Kun: みず 水:Nước
すいようび
On: スイ 水曜日:Thứ tư
STT: 21
Kun: き もくようび
木曜日: thứ 5
き
On: モク 木:cái cây
Hán Việt: Mộc
Nghĩa: Cây
STT: 22
きんようび
STT: 23
ど よ う び
Kun: つち 土曜日:Thứ 7
つち
土:Đất
On: ド ト
Kun: もと 本: Sách
いっぽん
On: ホン 一本:1 cái (đếm vật dài)
にほん
Kun: ひと -り -と 人:Người
にほんじん
日本人:Người Nhật
On: ジン ニン じん
~人:Người nước ~
Hán Việt: Nhân
Nghĩa: Người
STT: 26
いま
STT: 27
てら
Kun: てら お寺 : chùa
On: ジ
Hán Việt: Tự
Nghĩa: Chùa
STT: 28
とき
Kun: とき 時:Lúc
じ
~時:Giờ
On: ジ
STT: 30
かたな
On: トウ
Hán Việt: Đao
Nghĩa: Dao