You are on page 1of 202

www.facebook.

com/chuHandongian

● この課 の漢字
NHẤT NHỊ TAM TỨ NGŨ LỤC THẤT BÁT

THẬP BÁCH THIÊN VẠN VIÊN KHẨU MỤC


CỬU

NHẤT

1 NGÓN TAY

MỘT một ngày

MỘT ngày mùng 1

một giờ
một phút một người
tháng 1 số 1

2
NHỊ
Two is represented by two
fingers.

「二」
二本の指で票したのが です。
2 ngón tay
tWO

>に
2 _日 (・ 、 つ か)the 2nd(ofthe mOnthD;
S、

●″o days
>ふ た 2

二時 (に じ)絆 oo'clock 2 giờ ニユト日 ←はつか)20 days;the 20th
二月 (に がつ)February tháng 2 (OfthC mOnthn
二人 (ふ たり)神 o pcoplc 2 người 二十歳 (キ はたち/に じゅっさい)
20 ycars old

く2>

2
(3-5)第 1課 く

TAM

3 ngón tay

3
3
3 giờ
tháng 3

TỨ

hình chữ nhật có 4 góc vuông


(ở đây chỉ vẽ 2 góc trên)

4
4 giờ
tháng tư

NGŨ

5 QUE DIÊM

5
5 GIỜ
THÁNG 5
>第 1課 (6-8)
www.facebook.com/chuHandongian
LỤC This is how Chinese people
show six with their fingers.

よ国
動中

は人


6を こうやって表 し
ノ \ ます。
SIX người Tàu dùng ám hiệu như trên để biểu thị số 6


>ろ く ろつ 6 六月 (ろ くがつ)Jllllc
>む つ むい
轟 凛 六日 (む いか)thc 6th(oftl■ C montll沈
6
む :ュ 6 trăm six days

六時 (ろ くじ)s破 o'dock 6 giờ 六メ、(ろ くにん)six people


六分 (ろ つ、
ドん)s破 minutes 6 phút

ユ ユ ユ
く4> ′ ハ

THẤT Two plus five equals seven

2た す 5は 7で す。
2 cộng 5 bằng 7
(hoặc nhớ cách viết là số 7 ngược)

>し ち ■lseven 7 七月 (し ちがつ)」 uly tháng 7


>な な なの l鋼 e■ │ 7 七 日 (な のか)tllc 7tll(oftllC mollth):

セ時 (し ちじ)sevcn o'dock 7 giờ seven days

セ分 (な な、ん/し ち、ん) 7 phút


S、 S、

Lノ` (な なにん/し ちにん)sevcnpeOple
scvcn lllinutes セタ (*た なばた)the Stal Fcstival

く2> セ

BÁT lt!ook like the kalakanaハ ,as in


ハチ leighり



.

ノヽ / \ かたかなの「ハチ」の「ハ」です。
giống chữ HA trong KATAKANA
(HACHI)
cigl■ t

>は ち はつ 8 ′ヽ日 (よ うか)tllc 8th(ofthC mOnth);

>や っ よう
や 1獄臨
\時 (は ちじ)dgllt o'cbck

8
.
800
eight days

八 人 (は ち にん)eight pCOplc
分づ義 (は っさい)cight yeals old
\月 (は ちがつ)Auttst tháng 8
ノ ノ\百 屋 (や おや)vcgctable shop

<2> ノ ノ`
(9… 11)第 1課 く

CỬU

MỘT người chống đẩy 9 cái

9 giờ
tháng 9

THẬP

bó đũa hình chữ thập

10
10 giờ

10 phút
tháng 10

BÁCH

xoay số 100 một góc vuông 90 độ

100

BÁCH KHOA TỰ ĐIỂN


>第 1課
www.facebook.com/chuHandongian
(12… 14)

THIÊN Addingノ to 10(I)makes a


thousand,a gpater number

+ Tに『ノを
」 て、
是し 多い頚、
もっと
千 になりました。
Thập, thêm dấu phẩy ở trên.

>せ ん ぜん
1000 十年 (せ んねん)one■ ousand yers
>ち 千 人 (せ んにん)thousand peoplc
千葉県 (ち ばけん)Cma PК icture

1000 yen

<3> 千 蜻 十←① 瘍 午 a

VẠN 10,000 1ten thOusand)iS a five―
回回回回回 digit numben

いちまん けた すう じ
一万 は5桁 の数字 です。
10000 có 5 chữ số

ten thousand

>ま ん ばん 10,000 万歳 (ば んざい)b“″j

万― んいち)by any chance


(ま

万引 き (ま んびき)shoplitting

万年筆 (ま んねんひら)fountam p品

<3> 万 聰 方●30

VIÊN This is the shape of a CirCle.

円の形 です。
hình dạng vòng tròn

ycn/circlc

100 yên
>え ん 楕円 (だ えん )wal
>ま る 円 (え ん/ま る)circle hình tròn 円満 (え んまん)harlno面 ous

円 い (ま るい)rOmd tròn
円高 (え んだか)strong ycn
円安 (え んやす)weak yell

<4> 1 日 円

(15-16)第 1課 く

KHẨU This is the shape of a rnouth.

くち かたち
回の形 です。
Miệng

>こ う く miệng
│ 中央 口 (ち ゅうおうぐち)centrd c対 t
cổng vào
>く ち ぐち 入 リロ/入 口 (ぃ りぐち)entrance 窓 口 (ま どぐち)
出口 (で ぐち)cx■ cửa ra
Nhân Khẩu wlndow/countcr in a public offlce

人口 (じ んこう)population dân số 口調 (く ちょう)tone Ofvoice


北口 (き たぐち)non ex■

c月 ll口 │口 │ │ │ │ │ │ │ │ │ │ │ │

MỤC
This is the shape of an eye.

め かたち
目の形 です。
Hình dáng mắt quay dọc

レもく │ご く :轟 麺懸蕪轟 mắt :

ngày thứ nhất


注 目 (ち ゅうもく)attentiOn
レめ ま 目 ちにちめ)the irst day 面 日な ヽヽ(め んぼくない/め んもく
=日 (い

目的 (も くてき)purpose Mục Đích ない)ashamcd


科 目 (か もく)schod sttCCt Khoa Mục
目次 (も くじ)table Ofcontents
www.facebook.com/chuHandongian
>第 2課 (17-18)

●この課の漢字
NHẬT NGUYỆT HỎA THỦY MỘC KIM THỔ DIỆU

BẢN NHÂN KIM TỰ THỜI BÁN ĐAO PHÂN

NHẬT
This is the shape ofthe sun.

お 日様 の形 です。
Hình dáng mặt trời

day/slln

)に ち に っ chủ nhật 毎 日 いにち)every day mỗi ngày


(ま

じつ nhật bản 日言
已(に つき)diary nhật kí
>び か hôm nay 母 の 日 (は はのひ )MOther's Daty
=日 (み っか)the 3rd(ofthe mOnthゝ 休 日 (き ゅうじつ)holiday
thrcc days

<4> │ ロ 日 日

NGUYỆT
This is the shape ofthe
crescent rnoon.

み か つき かたち
三 日月の形 です。
HÌNH DÁNG TRĂNG LƯỠI LIỀM

mOnth/1n00n

)が つ げつ THÁNG 1 毎 月 (ま いつき)釘 ery mOllth


際つき thứ 2 来 月 (ら いげつ)ncxt mOnth
tháng này お二月 (お しょうがつ)
mặt trăng New Ycar's holiday
一 か月 (い っかげつ)one month một tháng

<4> リ 月 月 月 ◎ 夕(130な 用ω80


www.facebook.com/chuHandongian (19-21)第 2課 く

HỎA

HÌNH ẢNH ĐỐNG LỬA

THỨ 3
LỬA
hỏa hoạn

THỦY

Khe nước chảy tóe ra 4 giọt nước

thứ Tư

nước

bơi

MỘC

hình dáng cái cây

thứ 5

cây
>第 2課 (22-24)

KIM People say that there is gold


underthe mountain.

やま した きん
山 の下 に金 があるそうです。
có 2 cục vàng ở dưới núi

>き ん こん thứ Sáu 現金 げ んきん)cash


>か ね かな tiền 税金 (ぜ いきん)tax
お金持 ち (お かねもち)五 ch p¨on
người giàu
金 づ ち (か なづち)hammcr
料金 (り ょうきん)chargc
奨学金 (し ょうがくきん)scholasip

く8>
ノ 入 入 △ 今 金 金 金 ⑩ 全o69

THỔ A bud sprouts outfrom the soil.

つち め て
土 か ら芽 が 出ました。
Mầm cây mọc lên từ đất

>ど と thứ Bảy 粘 土 (ね んど)clay


>つ ち 土 (つ ち)soil đất 土 台 (ど だい)ゎ mdation
お土 産 ←おみやげ)souven遺 土足 厳 禁 (ど そくげんきん)
土地 ち)land
(と Shoes Off

土 星 (ど せい)Satum

<3> 十 土 鸞 上oo工 oo士 鬱70

DIỆU
よ濯 蝿 1辮 席 置 謝
;

週の始まりに、鳥がピヨピヨと
鳴きます。
Vào ngày chủ nhật, chim kêu YO YO.

>よ う

<18> In ♂ F r r 戸 ″ 曜 曜 曜 1呼 1呼 1曜 1曜 C》 日っ 鋼
診濯1370

www.facebook.com/chuHandongian (25-27)3自 2訪Rく

BẢN

Cây thêm một phết

tiếng Nhật
sách
Nhật Bản

Nhân

Một người đứng dạng 2 chân

người
người Nhật

1 người

2 người
3 người

KIM

hiện tại Bây giờ tôi đang hát RA RA dưới mái nhà

bây giờ năm nay


tháng này sáng nay
hôm nay
lần tới
tối nay
tuần này
>第 2課 (28-30)

TỰ Look,there is a temple on the


so‖ (土 ):

ほら、上 の上 にお寺 があります。


Nhìn, có ngôi chùa trên đất
(chữ này ghép bộ THỔ ở trên, bộ THỐN ở
dưới)
Chùa

>じ chùa 金閣寺 (き んかくじ)


>て ら で ら 寺院 (じ ヽヽ
ん)sac“ d buildng K上止Jttji Temple
Chùa Vàng
山寺 (や までら)mOunttt tempb
清水寺 (き よみずでら)
(yodzu Temple

<6>
キ ニ 去 │キ 1寺 0土 oo

THỜI In the old days,peop!e rang the


bell of a temp!e(ギ F)to tell time.

昔、人々はお寺の鐘 を鳴らして
時間を知 らせました。

thời gian Nhìn kìa, mặt trời mọc lên cạnh chùa

>じ 1 giờ その時 (そ のとき)thatth


>と き 時 々 (と きどき)somctimes thỉnh thoảng 時代 (じ だい)agQ era
時間 (じ かん)time thời gian 時刻表 (じ こくひょう)timctabb
一 時 rFl(い ちじかん)olle hour 1 giờ đồng hồ
時ヽ計(キ とけい)clock;watch đồng hồ

く10> l ロ H ロ 口 ロ

酔 酵 時 時 0日 oっ 寺υo

BÁN Letも cut three lines in half.


Oops,only the first‖ ne is cut.

竺果の様を撃益にうりましょう

あれ、最初 の線 しか切れません。
Dùng kiếm chém đôi 3 sợi chỉ, chỉ có 1 sợi đứt ->Kiếm đểu

3 rưỡi
>は ん 半額 (は んがく)hdf"ce giảm giá 50%
>な か một nửa 一 月半ば (い ちがっなかば)
半島 (は んとう)p血 凱a middle ofJanuary

半年 (は んとし)halfa year nửa năm


前半 (ぜ んはん)thc mthJf

<5> ゾ ゾ
半 脩 羊o89
(31-32)'湾 2調 黒く

ĐAO

hình ảnh con dao

Kiếm
kiếm Nhật
Đoản đao

PHÂN

Dùng đao chém đôi khúc gỗ

phút, phân chia

5 phút
10 phút

một nửa
Hiểu
>3箱 3言果(33-34)
www.facebook.com/chuHandongian

●この
THƯỢNG HẠ TRUNG NGOẠI TẢ CÔNG HỮU TIỀN

HẬU NGỌ MÔN GIAN ĐÔNG TÂY NAM BẮC

THƯỢNG Here is above the‖ ne.

せん うえ
ここが線より上です。
đây là ở trên

>じ ょっ しょっ trên 屋上 (お くじょう)r。 00op


>う え あ nâng lên 上る (の ぼる)to go up
うわ かみ 上手 な (じ ょぅずな)good a giỏi
のぼ 上着 (う ゎぎ)jackd
川上 (か ゎかみ)upstrealn

く3> 1 ト 上 螂 土崚o止 o40

HẠ
Here is below the line.

ここが線 より下 です。


đây là ở dưới đường kẻ

>か げ dưới 上下 ょうD up and dowll


(じ


さ お も




>し た hạ xuống 下 ろす (お ろす)ゎ put down


¨

くだ 下 さい (く ださぃ) 川下 (か わしも)downstream

しも 地 下鉄 (ち かてっ)
tàu điện ngàm

下手な (*へ たな) kém

く3> 丁 下 倅 不ooo
(35-37),胃 3調 晨く

TRUNG

trung tâm vòng tròn

ở giữa
TRUNG QUỐC

Trong 1 năm

trường trung học

NGOẠI

Hút thuốc (TABAKO) phải hút ở ngoài

phía ngoài

nước ngoài

TẢ

dùng tay phải cho vào miệng ăn

phải
tay phải
>,籍 3課 (38… 40)
www.facebook.com/chuHandongian
38
CÔNG This is the shape of a
craftsman's rulen

名 人 の定 規 です。
hình ảnh cái thước

Công trường
>こ う く 工 場 に うじょう)htoゥ nhà máy 工 夫 (く 、う)de宙 cQ invem“
S、

エ 業 (こ うぎょう) Công Nghiệp 工 学 に うがく)en」 neerlng


manufac血 g industry 和田I (さ ヽヽ
く)craismansh●
工事 に うじ)cmsmcdOn 人 工 的 (じ んこうてき)artiicial
大 工 (だ ぃく)carpenter

く3> 丁 エ 攀 土 はo

39
HỮU l hold the ru!er wlh my left hand.

左手 で定規 を押 さえます。
tay trái cầm thước

>さ trái 左オ1き (ひ だりきき) le■ ―


handed
>ひ だり 左手 (ひ だりて)bt hand tay trái
左側 (ひ だりがわ)lc■ sidc phía trái
左右 (さ ゅう)● ght and le乱
左 輩:(さ ょく)lctt whg

く5> オ カ オ 左 蜻 工oo螂 式はlo

40
TIỀN l prepare for dinner before the


ヽ ′ moon(月 )nses.

ront
ら 1
月が 出る前 に、晩 ご飯 の準備 を

します。
Cắt đôi xúc xích trên thớt trước khi trăng lên bằng dao

>ぜ ん trước 三 年前 (さ んねんまえ)


>ま え buổi sáng 3 năm trước

trong buổi sáng 前売 り券 (ま えうりけん)

名前 (な まえ) tên 前半 (ぜ んはん)■ c ttst hdf

<9> 首 1市 前 首 前 前 ⑫ 月oo lω
(41-43)第 3課 く

HẬU

một người đi giật lùi về phía con đường


(Bộ HÀNH)

phía sau
cuối cùng

sau đó
buổi chiều

NGỌ

12 giờ 12 = 10+ 2

Buổi sáng

Chính NGỌ (12h)

MÔN

Hình ảnh cánh cửa

cửa
chuyên môn
chính môn

Bộ môn
Nhập Môn
>第 3課 (44-46)
www.facebook.com/chuHandongian
GIAN
VVe can see the sun(日 )
between the gates(Fヨ ).

門の間にお 日様 が見えます。
Mặt trời giữa cổng

ở giữa
bctwccn

>か ん げん ở giữa 間違 い (ま ちがヽヽ)mistake mắc lỗi


けん thời gian ヂん)human bcing
人 間 (に んι
>あ いだ 世間 (せ けん)wont sOde″

kịp giờ
■J
ロー
ロー
ロー

ロ ー

<12> │ F Fll門 1門 1問 間 間 ≪
≫「1“ o日 (1っ 酵間1220

ĐÔNG The sun(日 )rises frOm the east.


One can see the sun(日 )behind
a tree(木 ).

日は東 か ら昇 ります。木 の 後 ろに

Mặt trời mọc sau cây ở phía ĐÔNG お日様 が見 えます。

)と う phía ĐÔNG 東洋 (と うよう)the East


>ひ がし TRUNG ĐÔNG
東海地方 (と うかいちほう)
東 関
京 東

(と うきょう)Tokyo ĐÔNG KINH 東北地方 (と うほくちほう)


(か んとう)Kmto arca Tohoku region

<8> ヽ 百 百 1百 中 オ 東 蜀 日(1っ 木②)鬱 車(loo束 60



TÂY One(― )ofthe four(四 )

directions is the west.

" 至 つ
茜の男
た つ
が出で
す。
輻 ) [Z三
Phía Tây là một trong 4 phía
] ?■

>せ い さい TÂY 関西 (か んさい)Kansai arca


ざい ヽ
東 西 (と うざも)east and wcst ĐÔNG TÂY
>に し 光西 (ほ くせも`
)northwest 大西洋 (た いせいよう)■ e Atlantic
ĐẠI TÂY DƯƠNG
南西 `
(な んせも)southwest

西洋 (せ いよう)■ e wcst



<6> 西 l西 西 0四 ④
(47-48)'自 3調黒く

NAM Two plants grow in the garden


facing the south.

ふた しょくぶつ みなみむ にわ そだ
二つの植物 が南向きの庭 で育って
半 います。
2 cây mọc trong vườn hướng về phía NAM

>な ん な NAM ヒ(な んぼく)nOrth and soutL


南多
>み なみ 南米 (な んべい)South Ame五 caNAM Mỹ
南極 (な んきょく)Antacica
ĐÔNG NAM Á
南東 (な んとう)

<9> 十
吉 南 南 南 南 南 南

BẮC Two people are sitting back to


back because it's cold in the
north.

北 は寒 いの で、二 人 の 人 が 背 中 を
ở phía Bắc rét nên 2 người ngồi chụm lưng
vào nhau 合 わせ て座 ってい ます。

>ほ く ほっ Bắc JL海 道 (ほ っかいどう)Hohido


│ご く 南リヒ(な んぼく)∞ rth and south NAM Bắc
>き た ヒ東 (ほ くとう)nOrtheast
〕 多ヒラ
睡 (ほ っきょく)North Pole
東光地方 (と うほくちほう)
Tohoku region
コン
コ﹁

<5> ´
多 光 讀 化 (151)比 05つ
>第 4課 (49‐ 50)
www.facebook.com/chuHandongian

● この課 の漢字
ĐIỀN LỰC NAM NỮ TỬ HỌC SINH TIÊN

HÀ PHỤ MẪU NIÊN KHỨ MỖI VƯƠNG QUỐC

ĐIỀN This is the shape of a rice field.

田んぼの形 です。
HÌNH ẢNH RUỘNG CHIA 4 Ô

ricc icld

)で ん 口んぼ (た んぼ)五 ce ield


>た だ Anh Tanaka 田植 え (た うえ)五 ccっ hting
山田 さん (ゃ まださん) 水 田 (す いでん)五 cc ield
Mr./Ms Yamada 口 園 (で んえん)mal ds伍 ct
口舎 (*い なか)countrySide

く5> l ロ 「 Fl 田 1田 漑鍵b07の 申に3)

LỰC A muscular man has power.

きん にくしつ おとこ ひと ちからも


筋肉質 の男の人は力持ちです。
Một người đàn ông lực lưỡng.

sức lực 協力す る (き ょう。


Jょ くする)

>り ょく りき
>ち から くりょく)academic abniサ học lực to cooperate Hiệp lực
¨

学力 (が
(で んりょく)dectric POw∝ điện lực 努力 (ど りょく)

電力 Nỗ lực

菫力 (じ ゅうりょく )gravlサ 力学 (り きがく)


視力 (し りょく)

<2> フ カ 紆 刀134)
(51-53)第 4課 く

NAM

người đàn ông LỰC ĐIỀN

bé trai

đàn ông
Đực

NỮ

hình ảnh em gái

bé gái
phụ nữ
giống cái
trưởng nữ

TỬ

Hình dáng em bé

bé gái
bé trai
em bé
>第 4課 (54-56)
www.facebook.com/chuHandongian
HỌC

Em bé học dưới trường có 3 cửa sổ

học sinh
đại học
trường học

SINH A plantis born from the ground


(土 ).

植物 が土 か ら生 まれます。
cây sinh ra từ ĐẤT
・´
・一・

>せ い じょう học sinh 生 える (は える)to come Out;to grow


しょう giáo viên 生 (な ま)raw
>う い は sinh ra 一 生 (ぃ っしょう)onc's whole life
なま き お sống

誕生 日 (た んじょうび)birthday

4 鸞 土崚o

一■

<5> ′ ″
汁 生

56 TIÊN That person is Funning ahead of


everyone.

だれよりも先 を走 っています。
người này đang chạy trước những người khác

先祖 (せ んぞ)
>せ ん Tiên Sinh

>さ き tháng trước 先に (さ きに)


先週 (せ んしゅう)last week tuần trước.
先輩 (せ ん朧 ヽ
)se」 ∝memb∝

先 (せ んじつ)■ eo■ ∝day

<6>
■l‐ ニ
ナ 先 《
曇》ノ
Lc)
(57-59)第 4課 く

người này đang gánh cái gì đó

cái gì

bao nhiêu người

mấy giờ

PHỤ

Bố tôi có râu mép và mắt cụp

bố tôi
bố

MẪU

hình ảnh bà mẹ

mẹ tôi
mẹ


>第 4課 (60… 62)
www.facebook.com/chuHandongian
60
NIÊN it takes a vear to harvest rice.

米の収縫までに一年かかります。
Mất cả năm để thu hoạch gạo

hàng năm

>ね ん
>と し sinh viên năm 3
1 năm 来年 (ら いねん)nc対 yca
năm nay 青少年 (せ いしょうねん)iⅣ edle
năm ngoái 十年 (ち ゅうねん)middc age


く6> 午 ニ 年

61
KHỨ │‖ved in the past,now l'm
buned in the ground(土 ).

造去に生きそぃた私l琴 は王の竿
ム です。
Ông mũi to sống trong quá khứ, giờ bị chôn dưới
Past/to lcavc đất

>き ょ 、 năm ngoái 除去す る (じ ょきょする)


>さ 過去 (か こ)past quá khứ tO climlnate

去る (さ る)b bavc
消去す る (し ょうきよする)m erase

<5> キ ユ
去 去 麒 土はo

62
Mỗi Every person(人 )has a
mOther(母 ):

だれにも母親 がいます。
Mỗi người chỉ có 1 người mẹ
(bộ Nhân ngang, và bộ Mẫu)

>ま い
hàng ngày 脅H免 (ま いばん)every五 3ht mỗi tối
hàng tháng 毎朝 (ま いあさ )cvcw mOrlllng
毎度 (ま いど)evcw imc mỗi lần
hàng năm
hàng tuàn

<6>

な 毎 毎 毎 聰 母Go
(63-64)第 4課 く

VƯƠNG

Ông vua đang đứng

VUA
QUỐC Vương

QUỐC

Vua với viên ngọc đang cai trị đất nước

đát nước

nước ngoài
TÀU
HÀN QUỐC
>第 5課
www.facebook.com/chuHandongian
(65… 66)

● この課 の漢字
KIẾN HÀNH MỄ LAI LƯƠNG THỰC ẨM HỘI

NHĨ văn NGÔN THOẠI LẬP ĐÃI CHU CHU

KIẾN To see many things,you need


an eye(日 )and two legs.

いろい ろな物 を見 るには日と足 が

必要 です。
NHÌN để nhìn được nhiều thứ, cần có mắt và chân để đi

>け ん nhìn 見物 Sミ つ
(け ん、 )dghscchg
>み cho xem 見本 (み ほん)sampb

見学 (け んがく)

花見 (は なみ)■ ow∝ 宙cw蛇 ngắm hoa tOur(t01eam something)

意見 (ぃ けん)ophion ý kiến

<7> l ロ 日 曰 曰
月 見 0目 ooノ Lo餞 貝(1lo
ノイ
LF

﹂丁

HÀNH Atthis corneL you have to


decide where to go.

かと い き
この角でどこに行 くか決 めてくだ

さい。
ĐI ở ngã tư đường, cần quyết định đi đâu

>こ う ぎょう đi 行 事 (ぎ ょうじ)evcnt


あん 行 う (お こなう)to do tiến hành ― 行 日 (い ちぎょうめ)irst linc
>い ゆ おこな 針M子 (ぎ んこう)bank ngân hàng
旅オT(り ょこう)travcl du lịch
行動 に うどう)beh“ ∝Hành động

イ ニ行
′′ ﹁

<6> │プ Cレ イo)
(67-69)'「 5詳Rく

MỄ

hình ảnh cây gạo

gạo
ga

gạo

Mỹ quốc
Âu Mỹ
Nam Mỹ

LAI

tháng 10 đến, ta thu hoạch gạo

đến

đến
ko đến
năm sau
tuần sau

LƯƠNG

tốt tất cả mọi người đều tốt khi no bụng (một người có 1 sợi tóc đang ngồi ăn)

tốt
Lương Tâm
Bất Lương
www.facebook.com/chuHandongian
>第 5課 (70-72)
what makes me feel g06d(良 )
THỰC at hOme is eating.

べる
家 です る良 いこと、それ は食
ことです。

ăn một người tốt ngồi ăn dưới nhà

ăn 朝イミ(ち ようしよく)brcddttt
>し ょく じき イをう (く う)tO eat
>た く 食 べ 物 (た べもの)わ od đồ ăn
WH能 (だ んじき)● Sttg
食 堂 (し ょくどう)Cafeterla thực đường
食 葺ユ(し よくじ)mCal bữa ăn
昼つと(ち ゅうしよく)lunch

You eat(食 )and drink w■ h your


ẨM

ăn xong, uống nước miệng mở to


uống
uống 飲 酒運転 (い んじゆうんてん)
伽 遺 driV蛇
飲 み物 (の みもの)“ 遺đồ uống
飲料 水 (い んりようすい)
飲 み屋 (の みや)b釘 ;pub Bar
drinklng watCr
飲 み薬 (の みぐすり)∝d mcdC樋
飲食 店 ` んしよくてん)“ staur血 ẨM THỰC ĐIẾM
(も

醸 食けo時 飯●6→

The twO(二 )Ofus wm meetin


HỘI

が豪の羊で会い

2 người gặp nhau dưới ngôi nhà, có 1 người mũi to

gặp 会場 (か いじよう)
hội thoại 国会 に っかい)
công ty 会釈 (え しやく)
会社 (か いしや)COmpany
会社 員 (か いしやいん)o詭 C WOrker
会議 (か いざ)COnferenca nlcetmg
0二 ② 鰊 合。90
(73-75)'「 5調 晨く

NHĨ

hình ảnh cái tai

tai

VĂN

đứng trước cổng nghe ngóng

nghe
có thể nghe

báo

NGÔN

nói bằng miệng

nói
từ ngữ
www.facebook.com/chuHandongian
>第 5課 (76-78)

People speak using thOusands


THOẠI
(千 )of wordS.

穫って肇します。
荷羊もの箪肇を
Nói bằng 1000 từ

>わ
nói 話題 (わ だい)topic ofconvers灘 on
>は な はなし câu chuyện 話 し合 う (は なしあう)to“ cuss
尋→舌 (し ゅわ)sign languagc
điện thoại
電話 (で んわ)“ lephonc

世話 (せ わ)care

◎ 言1751千 oo り語 20

LẬP This is the shape of a standing
person.

人 が立 っている姿 です。
một người đang đứng

đứng 立派 (IJっ ぱ)"lendid


>り つ りっ hữu ích
りゅう 役 に立 つ (ゃ くにたつ)O be usem 建 立 に んりゅう)
>た だ 目立 つ (め だつ)o stand Out b」 ldhg KtemplCS,ctc)

国立大 学 に くりつだいがく)
national umiversけ


く5> 十 ヤ 立
土す

78
ĐÃI
Z■

l will Wait for you on the street


in fЮ nt ofthe temple(寺 ).

お寺の前 の道 で待 っています。
Tôi chờ em ở con đường đối diện chùa

chờ
to walt

>た い chờ 期待す る (き たいする)to hopeぉ r


mời `
>ま 招待す る (し ょうたいする)b術 ic 待望 (た もぼう)long― awdted
待 合室:(+ま ちあいしつ)wa五 喝room
待 ち合 わせ る (ま ちあわせる)
to arrangc to meet

<9> タ

イ イ イ 待 待 待 待 0イ ①)寺 はo晰 持o20特 ゅ9o
https://www.facebook.com/chuHandongian

● この課 の漢字
ại Tiểu Cao AN Tân Cổ Nguyên Khí

Đa Thiểu Quảng Tảo Trường Minh Hảo Hữu

When you stretch yourlimbs,


you look big.

で あし ひろ おお み
手足 を広 げると、大 きく見 えます。
Một người gian rộng chân
ĐẠI tay và trông rất lớn

>だ い たい To 大使館 (た いしかん)embassy Đại sứ quán


>お お Đại học `
大切 な (た もせつな)pК cious
大家 (ぉ ぉゃ)landlom

く3> ナ 大 麒 人のo鱚 犬●60太 は30

When you bend your‖ mbs,you


look sma‖ .

て あし ま ちい み
手 足 を曲 げれば、小 さく見 えます。
Một người co cụm chân tay
Tiểusmal lại và trông bé nhỏ

>し ょう Nhỏ ′
卜う屯(し ょうせっ)novel Tiểu thuyết
>ち い こ Tiểu học sinh 月ヽ包 (こ づっみ)parcel
1ヽノ 麦 (こ むざ)whc農
月ヽ川 (お がわ)sm狙 l stream

<3> 月 ノ1ヽ 餞 少oo


(83-85)3自 6訪Rく

Ngôi nhà có 1 cửa sổ, trên nóc


CAO có một tòa tháp cao

轟 Cao,Đắt 高級 に うきゅう)high rank Cao Cấp


:

レたか だか 高校 (こ うこう)Ы gh school Cao Hiệu 高 め る (た かめる)b heighten


高校生 に うこうせい) 円高 (え んだか)strong ycn
残高 (ざ んだか)accOunt bdance
最高 (さ ぃこう)the best

鰊 口l151

The woman(女 )fee:s at ease


lns:de her house.

おんな ひと いえ なか あん じん
女 の人は家の中で安心 しています。
Người phụ nữ thấy bình an
dưới ngôi nhà
AN

饒 Rẻ
::::::::i::::: 安定 (あ んてい)stab■ i″
安 赴 す る (ぁ んしんする) An tâm 安易な (あ んいな)eaw
目安 (め やす)Ю ugh guldelhc
安全 (あ んぜん)satサ An toàn 円安 (え んやす)weak yell
不安 な あんな)mcasy wo轟 ed
(、 S、

Bất An
ルc)女 6a

TO start something new,you


stand up(二五),and cleave
through woods(木 )wnh an ax.

新 しい ことを始 めるには、立 って、


TÂN Đứng dậy, dùng rìu chặt cây
おの で道 を切 り開 きます。
để làm việc gì mới
)し ん Mới 新たな (ぁ らたな)ncw
レあたら あら 新潟 (に いがた)N五 gata
にい 新幹線 (し んかんせん)bulct ttan
新年 (し んねん)new yea Tân Niên
新鮮 な (し んせんな)iesh

蜀 立oっ 木124)靱 親←9o


>第 6課 (86-88)

”鸞

十0
When you hearthe same story
ten(I)Jmes,l Sounds old.


同 じ話 を十回聞 くと、その話 は

古 くなります。
CỔ Nghe câu chuyện 10 lần (十),trở nên cũ

>こ 鐵 麟 轟 Cũ 考苦学 に うこがく)archae010gy


>ふ る 中古 (ち ゅうこ)secondhand hàng cũ 古代 に だい)ancicnt umes Cổ đại
吉本 (ふ るほん)dd bOok 古都 に と)om cap■ d
使 い古す (っ かヽヽふるす)
to wear out

く5> + 十 十 1せ 醸十 o口 oo

‖two(二 )peOple run togetheL


they will be more gen〃 .

Nguyên /し 二 人で走 れば、もっと元 気 にな り

ます。
2 người (二)chạy cùng nhau,
(khỏe)
thấy khỏe hơn
>げ ん がん 勲 :::i:::11lti,11:SI Khỏe 元 (げ ん)
>も と 元 日 (が ん じつ) thc irst day ofthc ycar yuan(Chinese monctary u五 o
足元 (あ しもと)at One's feet 紀 元前 (き げんぜん)Bc.
鎚l元 (じ もと)local Địa nguyên (địa phương)
二次元 (さ んじげん)three dmensbns



く4> 麒 二② ノ
Lc)

Thở mạnh ra (3 luồng khí)


lf you breathe outtoo hard,

t

your spirit rnay come out.


いき つよ は き
息を強く吐きすぎると、「気」が
出てくるかもしれません。
Khí

>き け Khỏe 気持 ち (き もち)tding


Chú ý 人気 (に んき)popJ航 けphổ biến
気 に入 る (き にいる)ゎ bc fond Of
天気 んき)
(て Thiên khí 気配 (け はい)dgn;i罰騰五on
電気 (で んき) Điện khí (điện)

<6> 気 1気 気
https://www.facebook.com/chuHandongian
(89-91)'自 6調 熙く

There are many“ 夕."

「夕」がたくさんあります。
Có rất nhiều chữ Ta タ
ĐA (nhiều)

Nhiều 多数決 (た すぅけつ)


多分 (た 、ぶん)pЮ bab取 Đa phần(có lẽ) decision by興 可。五サ
多少 (た しょう)alm%somcwhat 多数 (た すぅ)large nmb∝ Đa số
減 多 に (め ったに)rarcし 多量 (た りょう)large quantity

When yOu cut a small(」 ヽ


)thing,
you can get only little.

月ヽ
さいものを分けると、少 ししか
Thiểu
もらえません。
Dùng dao cắt chữ Tiểu (小)thì còn
lại ít (少)
しよう
D・
Ít 減少 (げ んしょう)decrease
>す こ すく Ít 少量 (し ょうりょう)smam alnomt
少年 (し ょうねん)bOy Thiếu Niên
いブ
り な(し ょうじょ)脚 Thiếu Nữ

少 (し ょうしょう)a lttle

``it's my house.Spacious,isn't it?"

→広 わたし いえ
「私の家です。広いでしょ。
ひろ

Ông mũi to ở dưới ngôi nhà
Quảng (rộng) rất rộng

レこう │ ::::::::::::::::::::::::::::::::::i:::::!:::::ili:i::i:::::::
rộng 広 める (ひ ろめる)
Làm rộng ra
レひろ びろ 広 島 (ひ ろしま)HiЮ shma to spread(sOmethhg)
広告 に うこく)advcnscmc■ Quảng cáo 広 さ (ひ ろさ)width
Quảng trường
広場 (ひ ろば)square;。 pen space 背広 (せ びろ)bushessjacket
広 が る (ひ ろがる)(sOmeth蛇 )Spreads
>第 6課 (92-94)

92
ltis too early to get up atten

→0
(― 十)on sundays(日 ).

冒糧首にΨ善にときるのは軍すぎ
TẢO
(sớm)carly
十 ます。
Vào ngày chủ nhật, dạy lúc 10h
vẫn là sớm
>さ っ そう Sớm 早 め る (は ゃめる)to hastcn
>は や ばや 早速 (さ っそく)試 ollce Tảo Tốc
早 口 (は やくち)ist talk∝ 早朝 (そ うちょう)carly mOmhg
素早 い (す ばやい)qulck
早送 り (は やおくり)ね st foward

く6>
l ロ 曰 ロ 曰
早 醸 日●っ十oo

93
丁his is the shape of a person
with iong hain

かみ なが ひと すがた
髪 が長 い人の姿です。
Trường Cô gái có mái tóc dài, 2 tay dang
(Dài) 2 chân duỗi, 1 chân thắt khăn

)ち ょう dài 長男 (ち ょうなん)伍 e cldest son


Giám đốc
>な が ネト長 (し ゃちょう)company presidcnt 長方形 (ち ょうほうけい)rectangb
部長 いちょう)departlnent hcad
(、 長 さ (な がさ)lcngth
身長 (し んちょう)height chiều cao
長所 (ち ょうしょ)good3omt

<8> 1 F FIニ テ │ラ 長

94
wnh the sun(日 )and the m00n
(月 )togetheら l becomes bright.

「日」と
「月」を合わせれば、明 る く
MINH
なります。
(sáng) Mặt trăng và mặt trời cùng xuất hiện
sẽ trở nên sáng
>み ょつ め ヽヽ sáng 炎日
明イ (み ょうごにち/+あ さって)
>あ か the day a■ cr tomorrow
ngày kia

あき Minh Nhật (ngày mai) 打 ち明ける (う ちあける)to conidc


説明 (を つめい)explallation Giải thích 明ける (あ ける)b dawn
証 明書 (し ょうめいしょ)c面 ittc 明 らか (あ きらか)clcar
Chứng minh thư

<8> 1 ロ H 口 I EJ 明 明 明 0日 (17)月 (18)


(95-96)'自 6詳 Rく

Phụ nữ(女 thường thích trẻ con (子)


HẢO
(thích)

Thích

Hảo ý

Bạn bè thường nắm tay nhau


Hữu
(giúp đỡ)
(bạn)

Bạn
Bạn thân
>第 7課 (97-98)
https://www.facebook.com/chuHandongian

●この課の漢字
Nhập Xuất Thị Đinh Thôn Vũ Điện Xa

Mã Dịch Xã Hiệu Điếm Ngân Bệnh Viện

Nhập A person is entering the tent.

人がテ ン トの中 に入ろうとしてい


ます。
Một người đang vào trong lều
2 chân còn ở ngoài

)に ゅう Vào 1藝 華,:藝 議
鞭議裁轟葉華雄 轟華
>は い も` 鰊 ‐
Nhập Viện
Cửa vào
=華
気 に入 る (き `
にもる)to bc fond of
晰し` (ゆ にゅう)hっ ort Nhập khẩu
収しヽ (し ゅうにゅう)incomc Thu nhập

<2> ノ 入 攀 人 υ●
囲今 舎

Xuất
丁he exitis this way.

で ぐち
出回 はこちらです。
Giống hình 2 mũi tên chỉ đường thoát

>し ゅつ しゅっ Thoát 輸 出 (ゅ しゅつ)expo■ Xuất khẩu


すい Đi ra 出席 (し ゅっせき)血 cndancc
>で だ 提 出す る (て ぃしゅつする) Nộp bài
to submit

Nhớ lại

<5> 1 + 中 出 出
(99-101)第 7課 く

Thị

Thành phố/Chợ Một dãy người đứng ở giữa 2 hàng đồ


phía trên là biển hiệu Market siêu thị

Thị trưởng Chợ

Thành phố lớn

ĐINH

Có con đường và cánh đồng dẫn vào


Thị trấn
thị trấn

thị trấn

THÔN

Có ngôi làng bên kia lùm cây .


(Bộ thốn: 寸)
Làng

Làng Nông thôn

Ngư thôn
Thôn trưởng
レ第 7課 (102-104)

VŨ This kanil denves frOm clouds


and raindrops.


やヽ慾 雲 と雨 粒 か ら、この 漢 字 が で きま

した。
Trên đỉnh có mây và mưa gió bắt đầu rơi

>う 1轟 Mưa
輌│(姜 義】 │ 暴風雨 (ぼ う、、
ふうう)Mnψ rttnstOrlm

>あ め あま 梅雨 (*っ ゅ/ば いう)rainy season 雨水 (あ まみず)五 nwttcr


(Ofearly Summc→
大雨 (お おぁめ)heavy rdn Mưa to
雨季 (う き)rany SCason Mùa mưa


<8> 両 1雨 雨 雨 雨

ĐIỆN 淋﹃ lt is raining(雨 )and lightning


lashes on a nce neld(田 ).

雨 の 中、田 んばに稲妻 が 光 ってい

ます。
clcmici甲 /1igh面 鶴 Mưa và có chớp lóe trên cánh đồng

)でん Điện 電池 (で んち)battew Pin


難 Tàu điện 停電 (て いでん)blacko■ Mất điện
RI Điện thoại 電源 (で んげん)pow∝ souК e
電力 (で んりょく)decttic pow∝
電子 (で んし)dcctron

1静
<13> l ‐ 予 静 静
r 南 雷 雷 電 聰 雨oOo田 0

XA
丁his is the shape of a car.

車の形 です。
HÌnh ảnh của xe.

>し や
鑢 轟:轟‐
Xe 駐車場 (ち ゅうしゃじょう)
>く るま Xe tàu điện Nơi đỗ xe
自動 車 (じ どうしゃ)alltomObile Ô tô 救恙車 (き ゅうきゅうしゃ)
自転 車 (じ てんじゃ)Ы cycle xe đạp
車 いす (く るまいす)前 cdchdr

<7> ヽ 百 百 百 ニ 車 暴東 →

https://www.facebook.com/chuHandongian (105-107):湾 フ議員く


丁hisis the shape of a horse.

)鮮 馬の形です。
Bờm ngựa dài 4 sợi, có 4 chân và đuôi

翡 /ノ ⊃
ノノ

豪│(夢 豪う1扇 熟ご│ Ngựa


:奪 競馬 (け いば)horsc raclng Đua ngựa

子馬 に うま)pony 馬鹿 (ば か)ぉ d
馬′ 屋 (う まごや)stabL
1ヽ

馬車 (ば しゃ)horse― むmc面 電e Xe ngựa

乗馬 (じ ょうば)horseb¨ k Hdng

DỊCH
There are horses(馬 )and
people carrying iuggage at the
station
Có ngựa, và người 2 chân đang vác nặng ở ga
えき うま に もつ も ひと
駅 には、馬や、荷物 を持 うた人が
Ga xe います。

轟│(え き
,1蒻 轟│:│ GA
東京駅 (と うきょうえき)

駅員 (え きいん)station staff Nhân viên ga


駅前 (え きまえ)hお ■of■ e stttion

鶉 馬ooo 攀 験olっ

/shrinc Quả táo đặt trên điên thờ cạnh bộ THỔ (土)
Công ty/ đền thờ

しゃ じゃ Công ty 社会主義 ゃかヽヽ


しゅぎ)

繁機亀‐

(し

や しろ Xã hội sOcialism

えL(ゃ しろ)shrinc
利隣土 (じ んじゃ)sLhe Đền thờ 商社 (し ょうしゃ)廿 aang irln
Công ty thương mại
社会学 (し ゃかいがく)soddogy

屹 ネ伸)土 はo 警1仕 υ刊 )
>第 7課 (108-110)


HIỆU
My father(父 )came to school


to pick me up.

ちち わたし がっこう むか き
父が私 を学校 に迎えに来ました。
Bố tôi (父) ến trường có đồng hồ ở trên
và có cái cây (木)
Trường học

>こ う Trường học Tiểu học

Cấp 3
Hiệu trưởng
■4

44

44
キー

く10> 植 材 朴 沙 1校 鯰 木124)交 80父 6め



ĐIẾM
Atthe shop,tomatoes(ト マ ト)
are pi!ed on a box.

店 先 の台 に、 トマ トが 積 んであ り

ます。
Cà chua (ト) ặt trên hộp trong cửa hàng
Cửa hiệu

)て ん Cửa hàng 店長 (て んちょう)sbre malllagα


>み せ 喫茶店 (き っさてん)ca“ 本店 (ほ んてん)mtt Offlce
Nhân viên cửa hàng
店員 (て んいん)stOre dc■ 支店 (し てん)branch offlce
書店 (し ょてん)b00k store Cửa hàng sách
売店 (ば いてん)stant hosk

<8> 声 声 1声 店 店 店 晰 声lHl口 o

︿丁μ

NGÂN
Siiveris not as 9ood as g61d
(金 ).

Bạc
機、 銀 は金 ほど良 くありません。
Bạc không tốt như vàng
(có bộ KIM 金 và gần giống bộ Lương 良)

>ぎ ん ‐
饒 華羮華 Ngân hàng

銀 (ぎ ん)silvcr Bạc
水 銀 (す いぎん)ll■ ercw Thủy Ngân
銀色 (ぎ んいろ)"市 er(cdorCdu

銀河 (ぎ んが)gdaxy Ngân Hà
たy

al牟 ヨ
<14> ・ 彦 金のヵ
ノ ハ ハ
牟 牟 参 釘 多 鋼 ″ 銀
(111-112)第 フ課 く

BỆNH

Người ốm đắp chăn ngủ trên gối


trong bệnh viện

Bệnh Trọng bệnh

Bộ "Bệnh"

VIỆN

2 bé Khỏe (元)、rời bệnh viện đi xe BUS về

Bệnh viện
Nhập Viện

Trường cao học


Bác sĩ

https://www.facebook.com/chuHandongian
>第 8課 (113-114)
https://www.facebook.com/chuHandongian

● この課 の 漢字
HƯU TẨU KHỞI BỐI MÃI MẠI ĐỌC THƯ

QUY MIỄN CUNG TRÙNG CƯỜNG TRÌ DANH NGỮ

HƯU
A person is resting by a tree
可/﹁

(木 ).

人が木 の ところで休 んでいます。


Người tựa vào gốc cây nghỉ ngơi

)き ゅう ゅうこう)

nghỉ 休講 (き

>や す
nghỉ hè
つやすみ)ζШ ぃきゅうび)
夏休 み (な ml∝ vacatbn 定休 日 (て
nghỉ trưa
昼休 み るやすみ)lunch br傲
(ひ 10111ay(ofa StOrc)
休日 (き ゅうじつ)holiday ngày nghỉ

く6> ′
4- 付 f4‐ 休 鸞 イo)木 り1)書 体 40

TẨU lrun even wheni'm covered


wlh soil(土 ).

土 にまみ れて も走 ります。
Dù bị vùi dưới đất tôi vẫn chạy

to run Chạy

>そ う 表るIⅢ ●毒│=轟 │ chạy 暴走族 (ぼ うそうぞく)


>は し ご駄 t(ご ちそう)fcast
Lり

脱走 (だ っそう)cscape hm ap五 son 師走 (ホ しわす)Decclllber


逃走 うそう)1脚血 g away
(と

走行 (そ うこう)ru_3 movhg (xe) chạy

<7>
キ ニ
キ キ オ 走 屹 土鯰o等 1足 (141)定 o50
(115-117)第 8課 く

KHỞI
l wi!i run(男 E)because 1 9ot up
late.

D
腫 く起 きたの で走 って暮 きます。
Tô chạy (走)vì tôi dậy muộn

Tỉnh dậy

起蕩R(き げん)0五 gin


:彗 毒
彗 雲串
Dậy
Đánh thức
1無 :111策 ::毎 起業する (き ぎょうする)
起 こる (お こる)tO happcn Xảy ra to start a busincss Khởi Nghiệp

起立す る (き りつする)to stalld up


起床 (き しょう)wake_up

01ア ド ユ 十1+け │た 1起 1走 1起 │ │ │ │ │ 脩 走(1lo

BỐI
This is the shape of she‖ fish.

かtヽ かたち
貝の形 です。
Hình ảnh con sò

shclllsh
Sò, Ngao

卜かい がい 環1鉾→ :Ⅲ ⅢI Vỏ sò
=轟ら)shcll
貝殻 (か いが
巻 き貝 (ま きがい)spiral shcll
貝細 工 (か いざいく)shcll work

鸞 日←③ 幸 見ω

MÃI
We used to use shells(貝 )to


buy things,now we use bi!IS.
[││〕
むかし かい つか もの か


昔、貝を使 って物 を買いましたが、
今 は紙幣を使っています。
Trước đây dùng vỏ sỏ để mua bán, giờ thì dùng
Mua tiền giấy

レ │ふ ` Mua 買収す る (ば も`しゅうする)


軍,│(●
>か い
買 物 (か い もの)shOpメ ng Mua hàng
'IIIlllyl
買い占める (か ぃしめる)to blly all 買 い手 (か いて)buycr

売買 (ば い│れ )scmng and bwhg
Bán Mua

<12> 胃 胃 胃 冒 買 買 瘍 貝(1lo ・ 員健60 r・


>:籍 8ヨ黒(118-120)

MẠI
A person is se‖ ing something.

ユ ひと なに う
人が何 かを売っています。

Bán
買 Một người đang có đồ để bán

>│よ ヽ :議 裁
肇護墓
萎,1:轟 轟
嘉Bán :
自動賜げ罰畿 (じ どうはんばいき)
>う 売れる (う れる)tO be sold
Bán hết
売 り切れる (ぅ りされる)ゎ bc sdd out 大 売 り出 し (ぉ ぉぅりだし)
売 り場 (う りば)countet shop Nơi bán
売店 (ば いてん)stant kosk 商売 (し ょうばい)bushes%trade

<7>
キ 士
声 1島 姜 売 鰊 士惚70ノLc)

ĐỌC
He sald(層:),“ Read this
-2
best― selling(売 )book."

=日
①ノk
「このベストセラーの本を読んでく
ださい」と彼は言いました。
Anh ấy nói (言):Hãy đọc quyển sách bán
chạy nhất này

)ど く とう 旱 .:.::i:.1‐
Đọc 愛読書 (あ ぃどくしょ)

とく 読 み物 (ょ みもの)“ attg n前er onc'sね 、


りrite book
>よ 読書 (ど くしょ)rcattg
読者 (ど くしゃ)reader Độc Giả
句読点 (く とぅてん)punc加 江ion


ヽヨ


ユ一
ヽヨ一1

ヽヨ ロ

ヨロ

ヨロ

<14> こ―
薇 言oo売 olo攀 続

デ 諄 謗 読

5島


THƯ
WIh a brush,l wnte the kanil“ 日."

「日」を書きます。
筆を持って、
Với cây bút ở trên, tôi viết chữ Nhật

Viết
to wrltc

>し よ 1議 轟 轟 議 │
Viết 書道 (し ょどう)calI『 叩hy
>か が 図書館 (と しょかん)lbrary Thư viện 肩書 き (か たがき)itl%dcgee
辞書 (じ しょ)dc■ onary Từ điển
教科書 (き ょうかしょ)texも ook SGK
読書 (ど くしょ)rcattg

く10> テ ヨ 壼 事 書 書 書 彦 日(1っ
https://www.facebook.com/chuHandongian
(121-123)第 8課 く

QUY

Một con én bây ngang, 2 con én bay lên,


Tất cả đang quay về tổ.

Trở về

Quay lại
QUY QUỐC (về nước)

Về nhà

MIỄN

1 người đàn ông cố gắng với tất cả sức lực (力)


Nỗ lực

Học tập

CUNG

Hình dạng của cung tên

Cung
Cung và tên
Cung đạo
>蓼 籍8言果(124-126)

TRÙNG
This is the shape of an insect.

むし かたち
虫の形 です。
HÌnh dáng của côn trùng

Côn trùng, sâu

>ち ゅう 華 蚕│=insl議
│て │
Sâu
>む し 虫歯 (む しば)detayed t00■ Sâu răng
弱虫 (ょ ゎむし )we劇 mg
昆虫 (こ んちゅう )hscct Côn Trùng

<6> ロ ロ
中 1士 虫 彦 ヤω

Cường
Both beeJes(虫 )and arrOws
(弓 )are strOng.

かぶ と虫 も弓も強 いです。
Cả côn trùng và cung đều rất khỏe

Khỏe

>き ょう
>つ よ
ごう
重 チ
み―
Khỏe

毒轟‐ Học
強調 す る (き ょぅちょうする)
Cường Điều (nhấn mạnh)
強 い る (ぃ ヽ
る)tOお Кc 強盗 (ご ぅとぅ)robbcr
強気 (つ よき)agrCSS市 e 強化す る (き ょぅかする)
強制す る (き ょぅせいする)tOお rce to remforcc
Cưỡng chế
ヨV

<11> r r r 強 静 静 強 強 鶉 弓←20虫 (12の


ムヽ

TRÌ
l go tO the temple(ギ 呈)holding
prayer beads

じゅ ず も てら い
数珠 を持 ってお寺 に行 きます。
Tôi đến chùa, một tay cầm tràng hạt

Cầm, nắm

>じ
>も 品
1轟亀轟
Cầm
Người giàu

Sảng khoái
支持す る (し じする)tO support
維持す る (ぃ じする)tO md■ dn
持続す る (じ ぞくする)tO Lst
Duy TRì

持ち物 (も ちもの)bdOn」ngS
持ち上げる (も ちあげる)to五 食

オ キ汁 ■ 持 持
│オ
■0
キJ

く9> 躊 オ(1)寺 ωo華 :待 o① 特鯰9o


https://www.facebook.com/chuHandongian
(127-128)第 8課 く

DANH

Chó tên là TARO

Tên

Tên
Nổi tiếng
Danh từ

Danh thiếp

NGỮ

Họ nói bằng 5 (五)


thứ tiếng
Ngôn ngữ

Tiếng nước ngoài

Nói
https://www.facebook.com/chuHandongian
>第 9課 (129-130)

●この課の漢字
Xuân Hạ Thu Đông Triều Trú Tịch Phương

Văn Dạ Tâm Thủ Túc Thể Thủ Đạo


︱・
に11
︲︲
肝肝肝肺獅晰Ⅷ硼Ⅷ職麟麟職賤□園睡E目腱■■EEE疇踵諄隊陛酢欧難計顧1・





Xuân
Spring has come.Three(三 1)

people(人 )look atthe sun(日 ).

春 が来 ま した。三 人の人 がお 日様

を見 てい ます。
三 3người nhìn mặt trời khi mùa xuân đến

>し ゅん Mùa xuân 青春 (せ ぃしゅん)youth Thanh Xuân


)は る 春夏秋 しゅんかしゅうとう)
春 学期 (は るがっき)"五 ng scmcstcr ^く
four scasons

春巻 (は るまき)sp血 gr。 ■ Nem


春分 (し ゅん、ドん)vemd equhox

く9> ≠
ジユ│夕 kt 蜻 三o人 はo日 (1っ け 青←55
木 春 春 春

130
HẠ
lt's so hotin summer.A person
co‖ apses in the shade.

なつ あつ ひと ひか
夏 は暑いので、人が日陰でぐった
'デ

りしています。
Mùa hè rất nóng, 1 người đổ sụp xuống
trong bóng râm

>か げ Hè
初夏 (し ょか)early sul― er
>な つ Mùa hè 夏至 (げ し)sul― cr sdsicc
春夏秋冬 (し ゅんかしゅうとう)
夏服 (な つ、
S、 く)sul_er dOthes four seasons XUÂN HẠ THU ĐÔNG
真夏 (ま なつ)血 dstulllller

● │〒 〒 百
く10> 百
戸 り 1夏 薇 自 80
「 “
(131-133)3湾 9言 果く

THU

Ghép của bộ Hỏa (火)và bộ hạt 禾

Mùa thu

Gió thu

ĐÔNG

Người bước đi trên băng vào mùa đông

Mùa đông

Ngủ đông

TRIỀU

Ngày mùng 10 tháng 10.

Sáng
Háng sáng

Bữa sáng
Bữa sáng
>蓼 籍9日果(134-136)

NOÃN We hang shadesin daytime


when the sun(日 )is high.

曰 昼 、日が高 くなると、日よけをつ る

します。
Tôi treo rèm lên khi mặt trời lên cao vào buổi
(trưa) trưa

>ち ゅう Trưa 昼寝 (ひ るね) Ngủ trưa


>ひ る Ban ngày

昼 ご飯 (ひ るごはん) lunch Bữa trưa

昼:奪≧(ち ゅうしょく ) Bữa trưa

FRt
り l尽
く9> 戸 尽 尽 昼 昼 筵鰺日 っ

TỊCH
ln the early evening,you see
the moon and birds.

ゆうがた つき とり み
夕方、月と鳥 が見えます。
Buổi tối thấy trăng và chim

CatCVCning
Buổi tối

)せ き chiều tối 夕■ (ゆ うだち)evening shower


>ゆ う 夕日 (ゆ うひ)sc■ Lcs血 一 朝 ― 夕 (い っちょういっせき)
夕食 (ゅ うしょく)eve五 ng mcd Bữa tối in a vcry shorttilne

セ タ (*た なばた)the Star Feslval


夕刊 (ゆ うかん)evenhg newspaper

<3> ノ
ク タ 難 月(lo

PHƯƠNG
Please go to the direction of
that f!ag.

旗 の ある方 へ 行 って くだ さい。
Hãy đi theo phương của lá cờ

dircctiOn/PcrsOn
/ cách làm
phương hướng
Cách đọc
>ほ う 方ジt(ほ うほぅ)method Phương pháp
>か た がた │
方向 (ほ うこぅ)dhedon
あの 方 (あ のがた )■ 江person Người đó 方言 (ほ うげん)ddect
[p01itC CXpression] 長方形 (ち ょうほうけヽ` )rectan」 e
両方 (り ょうほう)bo■ (siい ) 2 phía

<4> 一
方 攀 万 (lo
https://www.facebook.com/chuHandongian(137-139):湾 9調熙く
VĂN

Đứa bé vội vã về nhà trước khi mặt trời lặn


Buổi tối

Tối

Tối nay
Hàng tối
Bữa tối

DẠ

Tối Buổi tối, một người đội mũ ngắm trăng và mây

Tối Tối muộn


Buổi tối

TÂM

Trái tim tôi đang đập.

Tim

TIM
An Tâm

Lo lắng

trung tâm
三日 ョ ョ J 岨 劇 J J 創 ョ J 羽 ョ 題 創 J 留 咽 題 J 覇 劇 I I J 硼 覇 噸 噸 題 瑠 瑠 瑠 噸 1 1 1 1 1 1 哺 1 11 ﹁ “
>:籍 9言果(140-142)

140
Thủ This is the shape of a hand.

手の形です。

HÌnh dáng tay

Tay

tay
>し ゆ 切 手 (き って)postagc stamp
>て た Kém 手伝 う (て つだう)to heb
・・

Giỏi 訪ば卜(か し )singcr Ca sĩ


l●
・・

手紙 (て がみ)lettcr Thư
︰︰ト

お手洗 ヽヽ(お てあらい) Toilet


トト肝節脱酢服監

く4> ニ

聯麟剛殿=鰍囲副



TÚC Stretch yourlegs and run.


B腱園隧鵬鵬E一

足 を伸 ば して走 │り ましょう。
Giang rộng chân và chạy
EEE

f00t/1cg
EE

Chân
EE

遠満足
足足音

ぞ た

)そ く んそく)。 n9-day

chân (え excursion

騰BE■麟諄酢聯監露F肝鮮経ξl・

>あ し Đủ (ま んぞく)satisfacion Mãn nguyện


(あ しおと)somd offootstcps
一足 っそく)one pair of並 。
(い es

水不 足 (み ず、そく)water ttOrtage
Sミ

<7> ヽ ロ ロ
マ 早 昇 足 聰 口(loな 走olの
︱︱

1 1 1 1


THỂ When your body is iniured,


apply a bandage and rest(1卜 ).

体 にけがをしたら、包帯を巻 いて
休みましょう。
BỘ nhân và Bản ghép lại
Khi bị thương, quấn băng và nghỉ ngơi

(だ んたい)group
Đoàn thể
>た い てい cơ thể 団体
>か らだ 体重 (た いじゅう)bodywCut Thể Trọng せ 間体 (せ けんても` )reputatlon
体操 (た いそう)gy―astics 体 調 (た いちょう)physicd 60■ こtion
体温 (た いおん)body tcmperamc
全体 (ぜ んたい)thc wholc Toàn thể

<7> ノ
4- 付 体 休 体 輪 休●lo本 はo
https://www.facebook.com/chuHandongian
(143-144)3育 9訓 晨く

THỦ

Hình dáng một người có 2 sợi tóc


và có cái đầu dài
Cổ, đầu

Cổ
Bộ thủ
Cổ tay
Thủ Tướng
Thủ Đô

Đạo

ANh ấy chờ ai trên đường dài cổ

Đường

Đường Đạo cụ
Đường 1 chiều
Đường tắt
https://www.facebook.com/chuHandongian
>第 10課 (145-146)

● この課 の漢字
XUYÊN LÂM SÂM KHÔNG HẢI HÓA HOA
SƠN

THIÊN XÍCH THANH BẠCH HẮC SẮC NGƯ KHUYỂN

SƠN
丁his is the shape of a rnountain.

山の形 です。
Hình dạng núi có 3 đỉnh

mountaln

)さ ん ざん Núi 火山 (か ざん)v01callo Núi lửa


>や ま 山火 事 (や まかじ)お Кst flre
登 山 (と ざん)mounttt clilnbing Leo núi
山林 (さ んりん)mOu■ ain fOrest
Núi Phú Sĩ

<3> 1
止 山

Xuyên The river runs through it

川が流 れていきます。
3 dòng nước chảy thành sông

>せ ん Sông 川岸 (か わざし)歯 erddc


>か わ がわ わ │ 川遊 び (か わあそび)

ナイル川 (ナ イルがわ)the Nlle ll(か せん)r市 ers


河夕
天 の川 (あ まのがわ)■e Milky Way

<3> ,
(147-149)第 10課 く

Sâm

2 cây làm thành rừng nhỏ

rừng nhỏ

Rừng

Lâm Sâm

Lâm

3 cây tạo thành rừng lớn

rừng

Rừng

KHÔNG

Mở cửa sổ và dùng thước đo bầu trời

trời, trống không

Bầu trời
Không khí
Không cảng
https://www.facebook.com/chuHandongian
>第 10課 152)
(150…

鯰攀
ヽ﹂
HẢI We go to the sea and SWim
every(毎 )day



尋旨、難に持って振ぎます。
Chúng tôi đi biển và bơi mỗi ngày (毎)

>か い Biển 海賊 (か いぞく)p士 誠es Hải tặc


>う み `
減が稟 (か もそう)seawccd
海タト(か いがい)overseas Hải ngoại 海水 (か もすヽ`
` )seawtter
エーゲ海 ← ―ゲかい)■ c Acgean Sca
海着圭(か いがん)seashorc
ン″
yご

く9> 漁 漁 海 海 り ,o毎 ca

HÓA A person stands up and sits



?ノ 旬

down.He changes his positiOn.


人が立ったり屋ったりして、基勢
を変 えます。
Đứng lên, ngồi xuống thay đổi vị trí
Biến đổi

)か け Hóa Học 変化 (へ んか) changc Biến Hóa

>if 文化 Stん か)culturc Văn hóa


(、 運ヨヒ (し んか) evolution Tiến Hóa

お化け (お ばけ)ghOSt Ma
化 粧 (け しょう)makeup Trang diểm
民主 化 (み んじゅか)dcmOcr誠 レ誠lon

聰 イlBl輪 〕
ヒ1481
41

<4> ノ

HOA Grass changes(化 )intO


flowers.

鍼 ガヒ
くさ へん か はな
草 が変化 して花 になります。
Cỏ biến thành HOA

>か Hoa 生 け 花 (い け な)
>は な ばな Ngắm hoa
`ぎ
flower arrangement

花火 (は なの ■rewotts 花瓶 (か びん)■ Ow∝ vase BÌnh hoa


花屋 (は なや)■ ower shOp 花粉症 (か S、 んしょう)hay tvCr
花嫁 (は なよめ)b五 de Cô dâu
∞ 化●引
く7>
‐ ‐
オ 1君 ″ 花 聰 )
(153-155)'精 10調黒く

THIÊN

Tôi dang rộng 2 tay và ngước nhìn bầu trời

thời tiết Thiên Sứ

Thiên tài

Thiên Quốc

XÍCH

Lửa đốt đất thành gạch đỏ


Đỏ

Đỏ Xích đạo
Em bé

THANH

Cả trăng và cỏ cây đều có màu xanh

Xanh

Thanh Niên
https://www.facebook.com/chuHandongian
>3籍 10ヨ果(156-158)

156
BẠCH 丁here is a white building.

しろ たてもの
白い建物 があります。
Tòa nhà màu trắng

whitc

>は く 0ド ゃく 義て 曇■it辱 なう
轟 Trắng
.
真 っ白 (ま っしろ)snOw― white trắng bóc
>し ろ しら (し ろく
白黒=1装 ろ)black and whie 白紙 (は くし)Ы ank shcd GIấy trắng

面 白 (お もしろい)mteК ξ ing thú vị 白鳥 (は くちょう)swan
白髪 (し らが/は くはつ) 白夜 (び ゃくや)並 ■ e ights

whitc(gray)h壺
ノー

聰 日oっ 攀 百111)自 (180



く5> 向 白 白

157
HẮC 丁he nce leld(田 )was burned
and the soi!(土 )turned black.

瘍 ll
た や つち くろ
田 んぼが焼 けて、土 が黒 くな りま
′ ヽ`` 食桑 桑 礫 した。
Đốt lửa ở đất và cánh đồng thành màu đen.
bLck

>こ く 癖■姜妻 Đen


:
黒字 (く ろじ)surphs
>く ろ 白黒 (し ろくろ)bhは andwhi“
黒猫 (く ろねこ)bl¨ kc威
黒板 に くばん)Ы ackboard Bảng đen
真 っ黒 (ま っくろ)pith― black Đen tuyền
二′

<11>
ヽ ロ 曰 曰
甲 ロ ヨ F 黒 1黒 蜀 田 9土 ゅoハ 、修)難 魚 (159

158 SẮC
丁his is the shape of a swir!of
two colors.

二つの色のうずまきの形です。
Hình ảnh biến đổi của vòng bát quái có 2
màu đen trắng

>し き しょく :饉 萎:鏡 手


華餞: Màu 景色 (け しき)sceneヮ
>い ろ 色々 な `
(も ろいろな)v症ous Nhiều 特色 (と くしょく)ch額 ¨tc五 sic
水 色 (み ずいろ)hgh Ыuc Xanh nhạt 脱色 (だ っしょく )Ы cachng
灰 色 (は ぃぃろ)『 ay Nâu
色釘メ筆 (い ろえんぴつ)cdor pendヽ

<6>

4 Zゐ 1多

(159… 160)第 10課 く

Ngư

Hình ảnh con cá

Cá Người cá
Cưa hàng cá

Cá vàng

<11>′ │″ │ク 16

KHUYỂN
丁hisis the shape of a doo.

いぬ かたち
犬の形 です。
Hình ảnh con chó
Hoặc: chữ Đại: người nằm giang tay chân,
có con chó ở cạnh tay,

>け ん Chó 犬 猿 の 仲 (け ん えんのなか)


>い ぬ
猟犬 (り ょうけん)hunting dog
狂大病 (き ょぅけんびょう)rあ たs

ナ 大 犬 鸞 大ol)攀 太1230
`>

https://www.facebook.com/chuHandongian
>第 https://www.facebook.com/chuHandongian
1 1課 (161-162)

● この課 の漢字
LIỆU LÝ PHẢN PHẠN NGƯU ĐỘN ĐIỂU NHỤC

TRÀ DỰ DÃ THÁI THIẾT TÁC VI VỊ

LIỆU
You measure“ ce CK)and
ヽヽ

otheringredients on a scale.

こめ ざぃりょう
はか りで米 やその ほかの材料 を

量 ります。
ngrcdicnts/farc Dùng cân để cân gạo (米)

)り ょっ 華 羹 萎 難 轟 轟 轟 :món ăn 糸舒米斗 (き ゅうりょう)sdary lương


食 料 品 (し ょくりょうひん)grOcdcs 材 料 (ざ いりょう)m山証ね nguyên liệu 1

無 料 (む りょう)free Ofchargc miễn phí 資料 (し りょう)dOculncnttt data tài liệu


料金 (り ょうきん)chgc
授 業料 (じ ゅぎょうりょう)tuhion


<10> ジ
ギ │オ 米 オ が 料 料 聰 米Gっ


丁he king(王 )logica‖ y thought
and made the nce le!ds(田 ).
Có 3 bộ Vương (王)Thổ土 Và Điền 田
→ 様 造蒟に考え 、畠川ぎを
I≡ 翌 姜 ,筆
作 りました。

Vua suy nghĩ lý tính và cải cách ruộng đất

>り 藝 奪
轟 葉
赫 Món ăn 理 想 (り そう)ideal Lý Tưởng
無理 な (む りな)ittOssblc Vô lý 理 解 (り かヽヽ)underst諷 血g Lý Giải
理 由 (り ゆう)reason Lý do 越 理 学 (し ん く)psychdogy
'Jが
地理 (ち り)geOgraphy Địa Lý
修理 (し ゅうり)r"air Sửa chữa

<11> T 千 二 │リ フ ア 1評 輝 理 劣 工 6o田 9土 ωo
" “
(163-165)'書 11言 果く

PHẢN
l oppose it.

私 は反 対 です。

t00PPOSC
叉 Tôi phản đối việc đó.

Phản đối

應物反
反反謀
Phản Đối
)は ん たん 反対 す る (は んたいする)to opposc (は んの う)reaction Phản ứng
ほん 違反 (い はん)宙 dttion Vi Phạm (た んもの)c10th
>そ 反省 (は んせい)“ ■ccion (む ほん)rcbclllon

反抗 (は んこう)resistance
反 る (そ る)tO bend

く4> 戸 炉 反 攀 友 oo

Phạn
They oppose(反 )my habit of
eating(食 )too much Hce.

皆 は私 がご飯 ばかり食 べるのに


反対です。
mca1/c001ccd ricc Họ phản đối thói quen ăn quá nhiều thức ăn
Bữa ăn
Cơm
)は ん 筋瘍反器 (す いはんき)五 ce cooker

>め し Bữa sáng

うそ(め し)meal[Ⅷ lgar cxpК ssion] Bữa ăn


な属

今 1合 合 │タ 鶉 食o① 反←60幸 飲け1)


ノ ハ 外
<12> , 舒 炒 飯

NGƯU
This is the shape of a
one¨ horned cow.

つの いっばん うし かたち
角が一本 しかない牛 の形 です。
Hình ảnh con bò 1 sừng

>ぎ ゅう bò 水牛 (す いぎゅう)buffa10 trâu


>う し 1轄 議 彗鍵 藁 thịt bò 牛丼 (ぎ ゅうどん)bccf五 cc bowi

牛茅L(ぎ ゅうにゅう)mik sữa bò 闘牛 (と うぎゅう)bJttgllt


子牛 に うし)calt vcd
牡牛適二(お うしざ)Taurtls

<4> ′ ル

牛 幸 午僣a
https://www.facebook.com/chuHandongian
>:籍 11言 果(166-168)

ĐỘN A pig is looking atthe mo6n(月 ).

豚 が月を見ています。
con lợn 4 chân , đuôi xoáy
đang ngắm trăng

Lợn

>と ん con lợn

>ぶ た thịt lợn


子豚 に ぶた)pigl改
豚 カツ (と んカツ)pork cutlet
■月

⑩ 月(lo
■ 月
■ 月

く11> ) F 肩 肩 豚 豚 豚


Iよに財鱗貯卜購隅閥E□E■EEE腱■曖隧饉機酵饂F肝1●1


ĐIỂU This is the shape of a bird.

とり かたち
鳥 の形です。
Hình ảnh con chim có mào, cánh và
đuôi dài

chim

)ち ょう chim 鳥居 (と りい)shne gate


>と り chim nhỏ 一石 二 鳥 (い っせきにちょう) Nhất Thạch
to kill h″ o bttds with one stone Nhị Điểu

白鳥 (は くちょう)鋼 昭n Bạch Điểu (thiên nga)
焼 き鳥 (や きとり)gnlcd山 山ken

く11> r f・ F F 喜 ち 島 鳥 鳥 鳥 紆 島 70

168 NHỤC This is the shape of meat.

にく かたち
肉 の形 です
`
Hình ảnh của miếng thịt

thịt
螂叫

e霞

>に く thịt 筋肉 (き んにく) cơ bắp



thịt bò 皮肉 (ひ にく)│
thịt lợn
thịt gà
cửa hàng thịt

<6> │ 口 内 蔭 内 肉 鰊 内 9o

(169-171)第 11言果く

TRÀ

2 người đang ngồi uống trà dưới ngôi nhà


(phía trên có bộ HOA)

Trà
Trà đạo
Màu nâu

bát

DỰ

Ghép chữ マ và chữ ア 。

dự đoán 、trước

dự định dự toán

đặt trước dự đoán


dự phòng

dự báo thời tiết

HỌ đến cánh đồng trước(予)

Cánh đồng

Rau

bóng chày
lĩnh vực
>'籍 11言 果 (172-174)
https://www.facebook.com/chuHandongian
172
THÁI YOu pick vegetables from
ル grasses and trees(木 ).
có bộ Hoa ở trên, và bộ Mộc
一 う 草や木 の中から野菜を摘 み取 り
末 ます。
vcgctablc Dùng tay lấy rau từ Hoa(ở trên) và Cây (ở
Rau
dưới)
>さ い 警華蒔こ
││=vesttable:
rau 菜食主義 (さ ぃしょくしゅぎ)
〉な 菜 園 (さ いえん)vegetあL garden vegctananism người ăn kiêng
Thái Thực Chủ Nghĩa
菜 の花 (な のはな)rape blossom
白菜 (は くさい)chincse cabbage
山菜 (さ んさも `
)edue wimメ ants
∞ 木124)

サ │き
<11> せ 澪 菫 平 芽 菜 や

THIẾT
Seven(七 )samurais cut wlh
their swords(刀 ).
có bộ Thất (七)và bộ Đao (刀)

フ 七 人 の さむ らいが刀 で切 ります。
7 võ sĩ Samurai cắt bụng bằng Đao

Cắt
キヽ

)せ つ cắt 締 め切 り (し めきり)deadhe hạn cuối


>き き っ tem 一 切 れ (ひ ときれ)a● ccc
quan trọng 一 切 いヽ っさぃ)cvcThhg
tốt


・ ・
一 一

<4> セ t7 切 鶉 セ171刀 01)

174
TÁC A person wlh a saw makes
/ /

something.

人 がの こぎ りを持 って、何 か を

作 ります。
Một người dùng cưa để làm ra ...gì đó
tạo ra
々ヽ

>さ く Tạo ra 操作 (そ うさ)operation Thao Tác


(め いさく)mastc,お CC

狡 thủ công 名作

/ヽ

>つ く 作文 (さ く、
ドん)colnposidon Tác Văn 動作 (ど うさ)moveme■

作品 (さ く ん)artisicメ eCe

作家 (さ っか)novdお t価 tcr

蜀 イo
ノ ﹁

<7> ノ
イ 作 1作 作 作
(175-176):籍 1

VI
丁his tree(木 )has not grOwn
yet.

き せいちょう
この本はまだ成長 していません。
Cái cây này vẫn chưa lớn

Chưa

Vi Lai (tương lai) 未熟 (み じゅく)価 m血的 chưa trưởng


thành
未満 (み まん)under;bclow dưới 未明 (み めい)bも forc dawn
未婚 (み こん)Ш 卸金 d
未定 (み てい)nOt yet deterlllined
未成年 (み せいねん)und∝ agc

名>│ テ │十 1オ 1未 │ │ │ │ │ │ │ │ │ 0木 124)輻 夫惚舵)末 o8a

VỊ
l don't know whatit tastes liko,
because!havenit eaten it yet
(未 ).
Bộ Khẩu và bộ VI

どんな味 かわか りませ ん。だ って

まだ食 べ ていませんか ら。
mùi vị
Gia vị
VỊ 調味料 (ち ょうみりょう)seasonhg
意味 oヽ み)ieanhg Ý Nghĩa 味 わ う (あ じわう)to tastc nếm
趣味 (し ゅみ)hObby sở thích 地 味 (じ み)sOmb∝ ;pl血
興味 (き ょうみ)intercst sở thích
味噌 (み そ)sOybean paste

11ロ ロ │「 │‐ │十 1味 1味 │ │ │ │ │ │ │ 0口 oo未 70

https://www.facebook.com/chuHandongian
>:籍 12ヨ 果(177-178)

● この課 の漢字
ÂM LẠC CA TỰ CHUYỂN THỪA ẢNH CHÂN

ĐÀI ƯƠNG ÁNH HỌA DƯƠNG DƯƠNG PHỤC TRƯỚC

177
ÂM When the sun(日 )nses,
people stand up(ェ ヒ)and
make sounds.
Người đứng trên mặt trời và tạo âm thanh

0 ひ のぼ ひとすと
日が昇 ると、人々は立 ち上 がって

音 をたてます。
た あ

âm thanh

>お ん いん âm nhạc 母音 ofい ん)vOwd


>お と ね âm thanh 子音 (し も`
ん)consonant
発音 (は っおん)prOnunci前 Ⅲ phát âm 本音 oま んね)К J hention
録音 (ろ くおん)К cording ghi âm
音量 (お んりょう)volunc

<9> 十 キ │ユ
十 十 十 音 ⑫立oっ 日 ヵ 膵昔の70

178
LẠC Let's have fun beating the white
)drum on the wooden(フ ト
ノヽ

(白 )

ヽ stand.
→ ′ Trống trắng (白phát ra tiếng làm từ gỗ(木)
き うえ しろ たい こ
木 の上の白い太鼓 をたたいて

fun/comfOrtablc 楽 しもう。
vui thích/

>が く らく âm nhạc 楽 器 (が っき)musical tttrllment


が っ vui 娯楽 (ご らく)entertai― cnt giải trí
>た の
楽 しむ (た のしa tohavc価
楽な (ら くな)easy;ccDmfonbL
漱一

<13> ′ 向 白 1白 ヽ
自 泊 )" 漱
率 奔 楽 0白 ●50木 124)
(179-181)第 12課 く

CA
Peop:e(人 )are singing wkh
their mouths(口 )wide Open.

to slng
歌 大 きい 口 を開 けてみ ん なで歌 って

います。
Người (人)hát và miệng mở rộng

>か bài hát 国歌 に っか)n“ ond anthem Quốc ca

>う た hát お凄欠 (こ うか)school song


ca sĩ
硼α司 (か し)lyrics lời bài hát
短歌 (た んか)勧 肋 ooem)

<14> F ず ヨ コ │ヨ ヨ 子 ヨ イ 矛 歌 歌 0口 oo人 はo

TỰ in Japan,the gesture of
pointing at one's nose means
``rnyself."
Tự chỉ vào mũi, mũi có 2 ngấn
に ぼん はな ゆび じ ぶん
日本では、鼻を指 さして自分の
ことを表 します。

)じ し tự bản thân 自然 (し ぜん)name tự nhiên


>み ずか xe đạp 自習 (じ しゅう )sclistudy
自動車 (じ どうしゃ)automOb■ e ô tô 自信 (じ しん)cOnidence tự tin
自由 (じ ゅう)tecdOm tự do
自ら (み ずから)for Oncself

<6> ド 向 自 1自 白 ⑫ 目 o 酪首(140白 ●50



CHUYỂN ifell or the car(車 )rOl‖ ng.

車 から転がり落ちました。
Ông mũi to ngã lộn nhào 2 vòng khỏi xe

tO r011 0vcr

>て ん ヽ
回転ず し (か ヽてんずし)
>こ ろ 運転 (う んてん)“ vhg lái xe
運転キ (う んてんしゅ)driver ngưới lái 転職 (て んしょく )ch興典gjObS chuyển việc

転、ぶ (こ ろ、
ふt)to加 血ble 転校 (て んこう)changhg schools
転 が る に ろがる)to ЮI lăn

O車 (loo

く11> ヨ │ヨ
"
ヨ 卑 軒 軒 転 転
I唱 帽 ■ J
https://www.facebook.com/chuHandongian
>:籍 12ヨ 果(182-184)

J 福 J 題 劇 ■ ■ J 欄 劇 側 噸 掘 1 1 里 l 瑠
182
THỪA A person is standing(立 )in the
tree(木 )to get on a branch.

木 の上に立 ちて、枝に乗 ろうとし


ています。
một người đứng trên cây để leo lên cành
to get on
Lên

>じ ょっ lên xe 乗せ る (の せる)ゎ p■ on cho lên

>の 乗 り物 (の りもの)vehに lc phương tiện 乗 馬 (じ ょうば)horseback五 ding

1 1 1 1 1 1 1 1 1
乗 り換 える (の りかえる)to transfer 乗 車 券 (じ ょうしゃけん)
乗車 (じ ょうしゃ)ming a car trattЪ us icket

来客 (じ ょうきゃく)passcng∝ hành khách

<9>

ニ ■ ニ ニ
幸 升 乗 ⑫立1771木 ol)

1 1
183
ẢNH ltis a photograph Of a man with

T
a hat.

帽子 をかぶ った男性 の写真 です。


Ảnh người đàn ông đội mũ, có 1 gạch ở
miệng
10COPy/PhotwaPh

>し ゃ ảnh 描写す る (び ょうしやする)

>う つ copy to descHbc

写真家 (し ゃしんか)phoゎgrapher 写実主款 しゃじっ しゅぎ)realism

写生 (し ゃせぃ)skctch
複写 くしヽ)copy;duplic血 o,
(,S、

<5> 71写 聰 号 4の

184 CHÂN 丁he television shows the true
lrnage.


んとう つ た

テレビは本当のイメージを映 し出

/ ヽ します。
TV có 2 sóng nhiễu, có ăng ten, đặt trên
chân thật bàn 2 chân

>し ん 真剣 (し んけん)serious
>ま chính giữa 真実 (し んじつ)mth chân thật
真 っ黒 (ま っくろ)pitch― black
真 っ白 (ま っしろ)snOw‐ whitc trắng toát
真夜 中 (ま よなか)mi面 3bt giữa đêm

く10> r 市 育 育 盲 宣 1真 真 瘍 直 9o

(185-187)窮 湾12調 晨く



!am onthe stand.


︵ヽ
ĐÀI

︿
ム わたし だい
私 は台の上にいます。
うえ

ông mũi to đứng trên bục



vũ đài

>だ い たヽ 2 cái 台湾 (た ぃわん)Taiwan Đài Loan


台所 (だ いどころ)嘘 chen bếp 台本 `
(だ もほん)scmt scen面 。
台風 (た い、う)typhoon bão
S、

台 (だ ぃ)st嗣 ;board
舞 台 ぶたぃ)s● ge Vũ Đài
(、
ムー

<5> ´ ム
台 1台 ⑫ 口(lo 餞合1290

TRUNG
The person(人 )is the central
figure.

ひと しゅじんこう
その人が主 人公 です。
Một người dang rộng chân tay to lớn(大)
và có áo choàng đằng sau.

中央 (ち ゅうおう)ccntcr trung tâm

中央線 (ち ゅうおうせん)

中央集権 (ち ゅうおうしゅうけん)
centralization ofgoverllment

ÁNH
The centra!(央 )igure of
the movie was pЮ ieCted On
the Screen.

えい が しゅじんこう うつ だ
映画 の主 人公 が 映 し出 されました。
Hình ảnh trung tâm sáng rực như mặt trời
to pr9,cct

)え い :餞 贔 Phim
Cinema

波映す る (ほ うえもする)
>う つ は 映画館 (え いがかん)m。 宙e thetter
映 る (う つる)to bc pttcctCd chiếu 映 える (は える)tO stand Out again"
映す (う つす)to pttect 上映す る (じ ょうえも `する)
反映す る (は んえいする)tO rencct to show flLns

鬱 日←っ央 80 な 英は2)


ξ現劇鋼目遍獨組覆細目組組ヨJ創ロョ■IJ遍J創I覆留III電題瑠理‡瑠1¶弩11111 1
>,籍 12ヨ 果(188-190)
https://www.facebook.com/chuHandongian
188
HỌA Draw a picture of a Hce leld
(田 )on canvas.

面 キャンバスに田んぼの絵をかき
ます。
VẼ cánh đồng lên khung tranh
PlCture

>が か く phim 画数 (か くすう)

漫画 (ま んが)cOmic%cartoons hoạt hình numbcrs ofsttokes ofkatti


計画 (け ぃかく )plan kế hoạch 画素 (が そ)p破 d
画家 (が か)painter họa sẽ

(か いが)panting

絵画
・・ ・・・


・””計肝肝肝肝辟腱辟麟醸臓日凰

く8> l 而 1雨 百 江 画 0田 9

Dương This is the shape of a sheep.

ひつし かたち
腱職磁醗BEE日一EEEEEE一一E一EEE一E鵬踵BFFF肝顧眼露猛Itl1 ■ ・

羊の形です。
hình ảnh con cừu 2 sừng

cừu

)よ う
>ひ つ じ 小羊 にひつじ)lamb
羊 毛 (ょ うもう)wool
山羊 ぐゃぎ)go江
ユ一

輻 半oo

<6> 羊



DƯƠNG
Sheep(羊 )cameto」 apan fЮ m
ヽ亀 ♂

overseas.

羊 は海を渡って日本 に来ました。
Cừu du nhập từ nước ngoài vào Nhật Bản

Tây Âu
Âu Phục
>よ う 洋式 (ょ うしき)Westcrll ttle Nghi lễ Âu
西洋 (せ いよう)伍 c West Tây Âu 洋食 (ょ うしょく)wcstcrnお od Món ăn Âu
東洋 (と うよう)the Ea飩 Đông Âu 洋書 (ょ ぅしょ)western bOok
太平洋 (た いへいよう)the Paciic Thái Bình Dương
大西洋 (た いせいよう)ぬc Atlantic
ユ一

<9> ン ,ヽ
2
洋 洋 0,o羊 o89
74
(191… 192),有 12言 果く

PHỤC

Dùng tay phơi quần áo dưới trăng

Quần áo

quần áo Khắc Phục

Âu Phục
đồng phục

Chinh phục

TRƯỚC lsaw a sheep(羊 )wea面 ng


a sweaten

き ひつし み
セーター を着 ている羊 を見 ました。
dùng mắt nhìn thấy cừu có 1 tay mặc áo lên

to reach/to wear
đến / mặc

>ち ゃく じゃく Mặc 到着 (と うちゃく)面 vd đến nơi


>き ぎ つ áo ngoài 落ち着 く (お ちつく)お caLn down bình tĩnh

quần lót 精 (み ずぎ)bathing面 t


đến nơi

着物 (き もの)

¥│¥ 二 1井 ◎羊 89日 6o
(12> 着 希 着 着 着

https://www.facebook.com/chuHandongian
>3育 13言 果(193-194)

● この課 の漢字
GIA TỘC THÂN HUYNH TỶ ĐỆ MUỘI
THỈ

TƯ PHU THÊ CHỦ TRÚ MỊCH THỊ CHỈ

193
GIA
ln the old tirnes,peop!e kept
pigs in the house.

昔、家 で豚 を飼 いました。
Ngày xưa mọi người cho lợn vào trong nhà

Nhà

)か け nhà 大家 (お おや)landlod
>い え gia đình 家賃 (ゃ ちん)oOusc)rc■ tiền thuê nhà
家庭 (か てぃ)hom%famiv 山田家 (ゃ まだけ)Yamada famiり
家内 (か ない )my宙 おvợ tôi
家事 (か じ)hous品 。
■ việc nhà

ル │タ
<10> ル
宇 家 家 家 家 Oル c)
194 THỈ
This is the shape of an arrow.

矢の形 です。
hình dáng của mũi tên

Mũi tên

>し 矢 (ゃ )arrow mũi tên


>や 矢 じるし)arrow mark dấu mũi tên
`P(ゃ
無理 矢理 (む りやり)forcb貯

ル │タ
<5> ケ 1矢 晰 失 6つ

https://www.facebook.com/chuHandongian
(195-197),篇 13認 晨く

TỘC
Under the flag,people protect
their family wlh their arrows
(矢 ).

旗 の下 、矢 で家 族 を守 ります。
dưới là cờ, ta bảo vệ gia đình trẻ em
gia đình bằng mũi tên

gia tộc
栽勁た(し んぞく)rel“ veshọ hàng l

貴族 (き ぞく)狙 sbcracy l
民族 (み んぞく)引 hic grOup l
水族館 (す ぃぞくかん)aquttulnThủy l Tộc Quán

ol>│・ │ユ │サ │オ ″ ″ ″ 済 渉 1族 │││10方 9の 睾ネoo


30矢 ←
lボ

THÂN
A parent t standing(立 )on
top of a tree uヽ )to l。 。k at
(見 )his/her chi:d.
cha mẹ đứng trên cây để nhìn đàn con

木 の上に立 って、子供 を見守って


いるのが親です。
Cha mẹ

藝麗萎霧嚢菱華轟壷蕪奎cha mẹ 1 彎醐見 (は はおや)mOther


tử tế l親 子 (お やこ )

両親 (り l
ょうしん)parc聴 cha mẹ parentcs)alld亜 ldCrCnh

寿し員 (し んゆう)best friend l '況 しヽヽ(し たしぃ)himate thân thiện


父親 (ち ちおゃ)fathcr l
ぐ6>111‐ │十 1+■
lユ
キ オレ 1中 1瓢 1剌 PI濯 1親 親 ⑫ 立にっ木②)見 ω は 新⑬①

HUYNH
My older brotheris a wa!king

0し big mouth(口

兄 は大 口 をたた きます。
).

01dcr brOthcr
ノ anh trai tôi vừa đi vừa ngoác miệng nói to

anh trai

)き ょう けヽ anh trai
>あ に anh trai (người khác)
anh em
義兄 (ぎ けぃ)older brother‐ blaw

ヌ 1兄 機 口(loノ Lc)
ロ ロ
く5>
1

77
>:籍 13課 (198-200)


TỶ

申,
My older sisteris a wOman(Jそ )

who!ives in a city(市 ).

姉 は都市 に住 んでいます。
chị gái tôi là người phụ nữ
sống trong thành phố
01der sister
chị gái

>し chi gái


>あ ね chị gái (người khác)

刻障未 (し まい)sおtcrs chị em gái


姉螂 市 (し まいとし)Sister city

・ ル
P、

<8> 女 女 女 女 炉 姉 姉 鬱 女 Ga市 oo

ĐỆ
My younger brother plays with
the bow(弓 ).

弟 は弓で遊 び ます。
Em trai đang chơi với cung

yomgerbЮ ther
EM TRAI

)だ い で em trai
てい anh em trai
>お とうと 弟子 (で し)apprenticQ asc。 lc
義弟 (ぎ てい)young∝ bro■ ∝―
in‐ law Nghĩa Đệ

<7> 鶏 当
1為 羊 弟 0弓 20

MUỘI
A woman(女 )and the tree
that has not yet(未 )grown.
lt means`la yOunger sister.''
cả cô gái và cây đều chưa lớn
おんな わか き いもうと
女 とまだ若い木、つまり妹 のこと
youngcr slstcr です。
em gái

>ま い em gái
>い もうと 姉妹 (し まい)dttcrs

<8> t 女 女 灯 │,Fニ 奸 オ 妹 0女 6a未 ●70


https://www.facebook.com/chuHandongian
(201-203):籍 13調 Rく

Tôi (mũi to) trồng cây lúa.

tôi/cá nhân

tôi Tư Hữu

đại học tư

PHU

tôi và chổng, 2 người luôn luôn cùng nhau

chồng

THÊ

người phụ nữ đang cầm chổi là vợ tôi


vợ

vợ
chồng vợ
>3湾 13課 (204-206)

CHỦ 丁he man with a hatis the master


(main peFSOn).

帽子をかぶった男性 が主人です。
người đứng khoanh tay, đội mũ là người
chủ
chính
(chồng)
>し ゅ す chủ nhân ェ食 (し ゅしょく)stapleわ od
>お も ぬ し 主婦 (し ゅ、
SO hottewit vợ ェに (お もに)mainly chính

ェ語 ご
(し ゅ )sttect ofi scntcncc 持ち主 (も ちぬし)owner
主義 (し ゅぎ)p五∝ゎlQ― おm
ェ題 (し ゅだい)topic chủ đề

<5> キ 1主 0工 鯰o

TRÚ 丁he master(主 )lives wnh


someone.

しゅじん ひと す
主人はある人と住 んでいます。
Chủ nhân sống với ai đó

)じ ゅう sống 衣食住 (い しょくじゅう)


>す 住所 (じ ゅうしょ)address địa chỉ
主民
イ (じ ゅぅみん)rcsidcnt người dân 主する (ぃ じゅぅする)
移イ
住宅 (じ ゅぅたく)house nhà (nơi ở) to inlmigrate



1 1

く7> イ イ ヤ
│イ 住 0イ o主 υoの 聰注は8つ

MỊCH
丁his is the shape ofthe thread
on a spool.

糸巻 きの形 です。
hình ảnh cuộn chỉ

sợi chỉ

>し chỉ

>も `と 毛糸 (け ぃと)w。 。bn yarn


釣 り糸 (っ りいと)ishing linc
抜′ヽ(ば っし)remo宙 鶴 stitches


<6> タ 久
率1糸 1糸
https://www.facebook.com/chuHandongian
(207-208):籍 13調 Rく

THỊ

họ của tôi ở trên giấy ghim

họ

họ tên

bạn trai

CHỈ

viết tên lên Giấy, và xuyên sợi chỉ qua

giấy

giấy
thư gấp giấy
trang bìa
https://www.facebook.com/chuHandongian
>第 14課 (209=210)

● この課 の漢字
GIÁO THẤT VŨ TẬP HÁN TỰ THỨC THÍ

NGHIỆM TÚC Ề V N ANH CHẤT VẤN THUYẾT

GIÁO
0:d peop!e teach a child(1予 ).

ろうしん こ とも おし
老人が子供 を教えます。
người già dạy trẻ con học

to teach

)き ょう dạy 教 師 (き ょうし)teacher giảng viên


>お し おそ lớp học 教科書 (き ょうかしょ)textbook SGK
nhà thờ 宗教 (し ゅうきょう)rcligion tôn giáo
奉輌訂 (き ょうい く) giáo dục 教 わ る (お そゎる)tO be taught
教授 (き ようじゅ)

<11> 土
タ タ
オ 1孝 ギ 孝 汐 教 り子6o

THẤT
:stayin my room on Saturdays
(土 ).

土 曜 日はいつ も室 内 にい ます。
Tôi ở trong phòng của tôi vào thứ 7

phòng

>し つ lớp học 温室 (お んしつ)gccnhOllsc


>む ろ 研究室 (け んきゅうしつ) 地 下室 (ち かしつ)bascmcnt
phòng nghiên cứu
和室 (ゎ しつ)J¨ aneSe_stylc room
phòng họp
会議室 (か ヽぎしつ)conference Ю cllll 浴室 (ょ くしつ)bathroom
待合室 (ま ちあいしつ)waiting Юom
姜一


<9> ‐ 由
ウ 姜
常 1室 機 o)土 崚o 時 屋ooo
(211-213)第 14課 く


This is the shape of w:ngs.

σ



はね かたち
羽の形 です。
Hình ảnh 2 cánh chim

cánh chim

>う 黎 繭 cánh
>は 北ュ は │ゴ 羽根 (は ね)wh3 tather
一羽 (*ぃ ちわ)。 ne bird 1 con chim
千羽 (せ んば)One■ ousand bids
ll毛 (う もう)feather
■J
■■


■■
■■
■J

■J

<6>

11

TẬP
Birds]ap their wings(羽 )


aboVe a whne(自 )bui!ding
and learn to ly.


Chim học bay trên tòa nhà trắng

鷺は旨い通場の1で 罰を
5か し
て、
Học 飛 び方 を習います。

>し ゅっ :
Học ヨ(よ しゅう)
子理
>な ら 練習 (れ んしゅう)pracice luyện tập prcparation for lessons

習ll■ (し ゅうかん)habit custOm tập quán 学習 くしゅう)le雛 血g


(が
t員 習 (、 s、 くしゅう)revicw ôn tập 自習 (じ しゅう)selistudy tự học
習字 (し ゅうじ)cdhgraphy

コ ヨ コ コ¬ コヨ
く11> ヨ■ 羽
習 1習 習 習 聰 羽は11)白 (150

HÁN

A Chinese husband(メ モ)is


crossing a river vvith grass on


his head.
người chồng Hán lội sông với chậu cỏ trên ầu

/ ちゅうごくじん おっと くさ
中国人の夫 が草 を頭 の上に載 せて
あたま うえ の

川を渡っています。

KANJI chữ Hán


>か ん 漢文 ぶん)Chnese
(か ん、 classbs
漢和辞典 (か んわじてん)
Japanesc dictionary ofCttcse d■ 劉
厖Eters

漢 方 薬 (か ん ぼ うや く)
Chincse herbal inediche
薔′
#′

薔′

<13> ∞ 夫ωoa
′ ン 1ン ′ 湾 淳 漢 漢 ⑫ )①
https://www.facebook.com/chuHandongian
>第 14課 (214-216)

214 TỰ
A ch‖ d(子 )learns letters in the
house.

こ ども いえ なか し なら
子供 は家の中で字を習います。
ứa bé học dưới mái nhà

lcttcr/charactcr
CHữ

kí tự 習字 (し ゅうじ)calⅡ graphy
>じ
>あ ざ 活字 (か つじ)p血 血g type
文字 (も じ)ld掟弓character chữ ローマ字 (ロ ーマじ)Romall letter
Chũ ROMAJI
名字 (み ょうじ)surllame tên họ

数字 (す うじ)nmbcr số
︱ 一
卜 F 静 肝 蹴 麟 飾 監 腱 腱 副 臓

<6> ル ウ 1字 字 0"c)子 6o鰊 学6の


THỨC
This:s my wedding ceremony

わたし けっこんしき
監 議 璽 畷 暉 騒 目 一 睡 露 露 鬱 疇 騰 E Ⅲ 監 諄 躍

私 の結婚式 です。
Cô dâu trong lễ cưới cầm hoa, tóc dài
bện hoa trên ầu

Ony/wle
nghi
― lễ
>し き lễ nhập học 正式 な (せ ぃしきな)お rIInd chính thức

洋式 (よ うしき)Westcrn style kiểu Âu


結 貿鴇民 αすっこんしき) lễ cưới 和式 (わ しき)Japanese style Kiểu Nhật
度 量 撃 ・

式 (し き)ceremony

<6> ゴ 1式 式 聰 左 o9

THÍ
Atthe ceremonソ (ラ t):“ Will you
take him aslong as you both
sha!ll市 e?":sald(言 )“ l wil:try."

式で :に の人を一生愛しますか。

ở lễ cưới, cha nói:"con sống với anh ta cả ời" 「やってみます。

thử làm Tôi nói: Con sẽ thử :))

>し kì thi 入学試験 (に ゅうかくしけん)


>た め こころ trận ấu entrance exalnШ don
試す (た めす)b";ゎ thử 試食 (し しょく)sampling ofお od
“"
試 みる (こ ころみる)to" thử
ヤロ

e r

すロ

<13> ゛ , │き
│ヽ 訂 訂 訂 試 試 0言 oo式 はlo
84
(217-219)第 14課 く

NGHIỆM

trước khi leo núi, tôi khoanh tay, ội mũ


kiểm tra kiểm tra con ngựa

>け ん げん kiểm tra

kinh nghiệm
thực nghiệm

trải nghiệm

08>ll lr l「 lr i7

TÚC

nơi trọ này có thể chứa ược 100 người

ở lại

)し ゆく 轟轟轟轟萎bài tập1 雨宿り(あ ま


ゃどり )

>や ど 下宿 (げ しゅく)bo霞 dhghousc l takc shc■ ё


riom ici血
宿泊 (し ゅくはく)bdghgngủ trọ l
宿 (ゃ ど)inn l
民宿 (み んじゅく)t面 st homc l

<11>111`〕 1芦 │オ


」ourna‖ sts:ook for a topic,
using their head(頭 )and feet
(足 ).

記者 は頭 と足 を使 って題材 を探 し

chủ ề
tOPlC nhà báo tìm chủ ể, phải i nhiều và dùng ầuます。
nghĩ nhiều.

bài tập về nhà


>だ い 議題 (ぎ だぃ)topお おr ascussioll
vấn ề `
課題 (か だも)tast asd♂ 血e■
題 (だ い)● ■e 主題 (し ゅだい)topic
題名 (だ も`めヽヽ )itlc
話題 (わ だぃ)to,c ofCOnversation

H
た1題 1題 延 題 通 題 題 題 題 1聰 日 っ足 綱)頭 は80
ロ ロ ヨ
く18>
1
早 早 昇
“ “
85
ξ膚 馴 覆 翼 ヨ ヨ 劇 目 目 編 ヨ 題 ョ 〓 題 遍 ョ 割 J J 劇 劇 翻 還 J 劇 J 燿 燿 禰 劇 橿 翻 覇 瑠 1 1 督 褐 瑠 ︱ 1 1 1 1 1 1 ﹁︱ 1 1 1 ・
https://www.facebook.com/chuHandongian
>第 14課 (220-222)
220 V N A pattern on the old vase
became a character.

ふる と き も よう も じ
古 い土器 の模様 が文字 になりまし

Câu た。
scntcncc/charactcr hình ảnh trên bình cổ trở thành kí tự, câu
v n

>ぶ ん もん v n học 英文 (え いぶん)Englsh sentence/text



>、 ∫み Tác V n 文句 (も んく)complaint
V n Hóa 文 (ふ み)lettcr
文字 ぐもじ)Ltter;9haractcr chữ
文法 (ぶ んぼう)gra― ar ngữ pháp
一 ・


<4> ク 文
・・
・1

う‘
うこ

ANH
丁he man in the center(央 )is
the hero lexCeilent person)bOrn
fronl the grassroots movement:

ま なか 0と えいゆう くさ ね
真 ん中の人が英雄です。草の根
EnJish/CXCCllent Người ở trung tâm là người hùng sinh ra từ cỏ 運動
から生まれましたも
Anh / anh hùng

)え い tiếng Anh 英和辞典 (え いわじてん) Từ iển Anh

英雄 (え もゆう)hcr。 Anh HÙNG


ヽ Englis卜 Japanese dcuonary Nhật

英国 (え ぃこく)Un■ ed ttdom 和英辞典 (わ えいじてん)


英会話 (え も `
力い わ) Japanese―Englishく Icaonary

English convcrsauon
キ・

lKl央 80時 映o8つ


く8> 甘 1言 1菫 井 英 Φ

222 CHẤT
l cut a big she‖ (貝 )wlhtwo
蠅蠅 axes and examine its quality.

大 きい貝 を2本 のおので割 り、

その質 を調 べ ます。
tôi dùng 2 rìu ể cắt sò ể check chất lượng
chất lượng

>し つ しち câu hỏi 神経質 (し んけいしつ)


ち chất lượng
tình chất
性質.(せ いしつ)charactcr;nane 質屋 (し ちや)pawn shop
物質 っしつ)substancc vật chất
(、 Sミ

素質 (そ しつ)aptitude

<15> / ′ オ 1斤 ″ ″ ″
″ 竹 1質 1書 1暫 質 質 O貝 olo酪 賛 引 )


86
(223-224)第 14課 く

VẤN
At a gate(F月 ),l ask questions.

門のところで質問 します。
tôi hỏi câu hỏi ở cửa

nghi vấn, hỏi


vấn ề
)も ん 疑 問 (ぎ もん)ques● on;doubt nghi vấn
>と とん câu hỏi 学 l(が くもん)lemmg
r・

間 ヽヽ(と い)qucstion câu hỏi 問屋 (と んや)whdcsale sbК


F・lい 合 わせ (と ぃぁゎせ)inqu″ yêu cầu

訪 間 (ほ うもん)宙 sit ến th m

Q貯 1“ o口 ← o 酪間 の

THUYẾT
My older brother(兄 )is
explaining.

お 兄 さんが 説 明 してい ます。


anh trai tôi ang giải thích, thuyết minh

giải thích

>せ つ せ っ giải thích 薇:う 毛(か せつ)hypothesis


ぜ ヽヽ tiều thuyết 説 く (と 〈)b cxpound
>と 解説 (力 ヽヽ
せつ)commcntary 遊説 (ゆ うぜも` )
thuyết phục
説得 す る (せ っとくする)to persuadc political campaign tour

説教 す る (せ っきょうする)b preach

0言 1751兄 9っ

https://www.facebook.com/chuHandongian
>:籍 15課 (225-226)

● この課 の漢字
VIỄN CẬN GIẢ THỬ HÀN TRỌNG KHINH Ê

NHƯỢC ÁC ÁM THÁI ẬU OẢN QUANG PHONG


︱1
1●●一
一■F=肝肝距鵬鵬鵬距朧蠍琳畔職熙麟麟隧EEE一E腱EEEEEE□朦蹴爵E諄I酢割辟

VIỄN
On Saturday(土 ),l go far away.

土曜 日に遠 くまで出かけます。
Vào thứ 7 tôi i chơi xa

XA

>え ん おん xa 望逹鏡 α∫うえんきょう)tclcscope


>と お 水遠 の (え ぃえんの)ctcrnd vĩnh viễn
遠慮す る (え んりょする) 遠方 (え んぼう)dstant pl¨ e

遠足 (え んそく)one― day cxctlrSiOn


トト︰トー・


キ │キ 中 土崚o口 (10ミ に

<13> 告 ナ 章 章 束 彙 凍 逹 )
トlil一

CẬN Cuttrees with an ax and your


destination will become nearer.

き き もくてき ち ちか
おので木 を切 ると、目的地 が近 く

なります。
Dùng rìu chặt cây mở ường gần
gần

>き ん gần ヽ的な (き んだいてきな)mOdern


iF_イ

>ち か 夏ジ見 (き んし)near dghCd cận thị


近所 (き んじょ)ndghbo■ ood ヤi4_東 (ち ゅうきんとう)
最 iC(さ いきん)recently gần ây thc Middic East and Ncar East

tF_ご ろ (ち かごろ)recently

<7> / F 庁ド庁 】チ
ヤ近 りこo
(227-229):湾 15調晨く

GIẢ
Every person grows old day by
day(日 ).

だれで も日ごとに老 いてい きます。


mỗi ngày con người trở nên già hơn

người PCrSOn

記読若
者者者
>し ゃ học giả (き しや)joumalist
>も の tác giả (ど くしゃ)rcadcr ộc giả
医者 しゃ)doct∝ bác sĩ
(い (わ かもの)yomg peOple người trẻ
研 究者 (け んきゅうしゃ)researcher
歯 医者 (は ぃしゃ)蒟 ●飩

● 日←っ

<8> ニ
タ 孝 1孝 者 者

THỬ
A person(者 )underthe sun
(日 )feds hot.

太 陽 の下 の人 は暑 いで す。
một người ở dưới mặt trời nên thấy nóng

NÓNG
hOt

nóng 避 暑→也 (ひ しょち)sullllner resort

蒸 し暑 ヽヽω しあつい)hШ 」
d nóng ẩm
暑中見舞 い (し ょちゅうみまい)
S― ertllne greeing card
残暑 (ざ んしょ)late sulmncr he江

12>` 171曰 1曰 │ョ 1亨 │二 1昇 1暑 1暑 1暑 1暑 │ │ │ 0日 っ者崚2つ



HÀN
On a cold dayll came to your
house leaving footsteps on the
snow.

さむ ひ ゆき うえ あしあと のこ
寒 い 日に、雪の上 に足跡 を残 して

lạnh vào ngày lạnh, 2 người ôm nhau dưới nhà あなたの家まで来ました。


ể lại trên tuyết vết chân
)か ん lạn
>さ む 寒気 (さ むけ)chill
寒気 (か んき)the cold không khí lạnh

寒帯 (か んたい)mgid 2mc
寒風 ふ
(か ん、 :う )cold wim gió lạnh

12>ilr lわ │"1中 1中 1宇 1壁 │夕 1実 1実 1寒 │ │ │
https://www.facebook.com/chuHandongian
>'湾 15課 (230-232)

230
TRỌNG One thousand(千 )books are
heavy.

さつ はん おも
1000冊 の本 は重いです。
một nghìn quyển sách ặt trên ất
cũng rất nặng
hcavy/tO Pilc uP
nặng
vật giá trị
ち 状、

hặng
ヽつ

>じ ゆつ 貴重品 (き ちょうひん)valuablcs


>お も 重 ねる (か さねる)tO pilc up chồng lên 二菫 ま、


ふミた たえま、 ぶた) (、 S、

え 体童 (た いじゅう)body WCight doublc― cdged eyelid

選 史 (じ ゅうやく)executive
ant quan trọng
“ な (じ ゅうような)impo■
重要

く9>

チ 青 青 青 幸 幸 重 0千 1121

231 KHINH
A‖ ght car(車 )will run r yOu
push it with your hands.

かる くるま て お はじ
軽 い車 は手で押 せば走 ります。
dùng tay ẩy nhẹ xe chạy trên ất

nhẹ

レけヽヽ nhẹ 軽やかに (か ろやかに)ary


>か る が る 手軽 な (て がるな)simple ttnandy 軽率な (け も`
そつな)hasサ ;carelcss
かろ 気軽 に (き がるに)light‐ hc“edけ 軽蔑 (け いべつ)contcmpt
軽 自動車 (け いじどうしゃ)
compact car xe bé
き子

0車 ooo土 はo

く12> ヨ │ラ ヨ ン 軽 軽 軽 軽
"

232 Ê
n一

“Why did l get my surname(氏 )


/ 1

underlined?"“ Because your


grade waslow."

「どうして私の名前に下線をつけたんで
tại sao lại gạch chân tên họ của tôi. 「点数が低かったからです。
すれ 」 」
thấp
Vì trình của anh : thấp kém
thấp
>て い 饒 靱 氏 に ぅてぃ)Ы gh
高イ and 10w
thất nhất, ít nhất
>ひ く 最イ氏 (さ ヽヽ
てい)thc lowest
氏下 (て もか)declne suy giảm
イ `
低 温 (て ぃおん)10w tempcrame
低 気 圧 (て い きあつ)low prcsstlre
´
ノ﹁

′4︰

<7> メ│″ イ民 イ氏
イ 9イ lBl氏 崚oつ
(233-235)'湾 15調員く

những con chim non rất yếu

NHƯỢC yếu
Nhược Nhục Cường Thực
yếu
iểm yếu luật rừng

ÁC Bad fee‖ ngs are in their hearts


(′ b).

ヽヽ >

)` 彼 らはお互いに悪い感情 を持 って
ぶ 〔 :ア
います。
trong tim 2 người luôn nghĩ xấu

xấu 思魔 (あ くま) ác ma
)あ く devil

>わ る 恙 口 (わ るくち/わ るぐち)slandcr 思 (あ く)ev」


意 地 思 な (ぃ じわるな)mean‐ sphcd 恙寒 (お かん) chills

最 悪 (さ いあく)thc worst tồi nhất


恙者 (わ るもの)vill血
コヽ

│一

く11>l
■ ヨ 1中 帝 重
恙 恙 │
│ │ 10`む (139

ÁM
Inside is dark and one can hear

trong bóng tối, ta có thể nghe thấy âm thanh

tối

ám sát
tối
>3籍
https://www.facebook.com/chuHandongian
15課 (236-238)

THÁI
This is a thick:og.

ふと まる た
太 い丸太です。
một người to nhảy trên khúc gỗ dày

dày
Thái Bình Dương
>た い た dày 太 平洋 (た いへぃよう )■e Paclc
>ふ と lên cân 丸太 (ま るた)10g

太 陽 (た もよう)sun Thái Dương
太鼓 (た ぃこ)Japanese drum
皇太子 に うたいし)crowll pHnce

<4> ナ 大 太 O大 01)倅 犬●60


ẬU ͡
口H一 itis a cup that contains beans.

ー まめ い よう き
豆 を入れる容器 です。
ây là một chiếc cốc chứa ậu

>と う ず ậu 大豆 (だ ぃつ soybean
>ま め う )toi
_7_添 ξ(と .s、 ậu phụ 豆乳 ぅにゅう)sOybean mik
(と
コー ヒー 豆 (コ ーヒーまめ) 納 豆 (な っとう)ぉ mcntcd beall
coffee bcan

枝豆 (え だまめ)green soybeatl



<7> ロ 薔 │ロ 0口 oo

OẢN
The arrow(矢 )and beans(豆 )
͡
□嵐一

are both short.

矢 も豆 も短 いです。
Cả mũi tên và ậu ều ngắn

ngắn

>た ん ngắn 短編 (た んぺん)shOrt stOry


>み じか nóng này.
短所 (た んしょ)v7eakness 短 気 な (た んきな)shOrt‐ tcmpered
短期 (た んき)shOFt t― ngắn hạn 短歌 (た んか)″ ″ 肋 ooem)
短期大 学 (た んきだいがく)
jmior∞ Icge
ル一

0矢 (19o豆 123つ
′ ル
<12> 夕 │タ 灯 灯 1炉 1炉 1炉 短 短
(239-240):籍 15調 黒く

QUANG
This is the shape of rays oflight.

企/
上ヽ

たいよう こうせん かたち
太陽の光線の形です。
ây là hình ảnh những tia sáng

ánh sáng

tia sáng
>こ う 光景 に うけい)sight Quang Cảnh
>ひ かり chiếu sáng 光熱 費 (こ うねつひ)
観光 (か んこう)sightsё d蟷 tham quan hetting and lighting expttcs
日光 (に っこう)sullshine ánh sáng mặt trời
光線 に うせん)ray

<6> l ユ │ナ 光 (】 )ノ Lc)

PHONG
An insect(」 Ц)is blocking the
wind with the!eaf.

虫が葉 っぱで風 をよけています。


Con sâu chặn gió lại bằng chiếc lá
trên ầu
gió

gió
、0

>ふ う 風景 (ふ うけい)scenery Phong Cảnh


ギヽ
ュ″

>か ぜ ại phong (bão) 洋風 (よ うふう)Westcm style


風邪 ぐかo cOmmoncdd cảm 和風 (わ ふう)Japanese style
お風 呂 (お ふろ)bath bồn tắm
風船 (ふ うせん)bdloon

<9> リ 八 風 爪 風 凰 │ス 風 風 0虫 02の

https://www.facebook.com/chuHandongian
https://www.facebook.com/chuHandongian
>第 16課 (241-242)

BỘ SỬ TỐNG TẨY CẤP


VẬN ỘNG CHỈ

DẪN TƯ TRI KHẢO TỬ


KHAI BẾ ÁP

VẬN A car(車 )transports a mattress.

車│が マ ツトレスを運びます。
chiếc xe chở đệm trên đường

tO-0・ t/1uck
Vận chuyển / May mắn

chuyển chở 不運 ふ 、うん)unlucky Ko may


(、

Lái xe 運命 (う んめい)fate Số phận


運賃 (う んちん)farc

運 が いい (う んか ヽ
い)lucky May mắn

0車 oooこ o酪 逹 lo

1 242
ĐỘNG A man movesthe heavy(重 )


bookS Wnh power(ヵ ).

齊 蓑角
ダ晰 力を入れて重い本を動かしますo
người đàn ông dùng sức mạnh di chuyển
chồng sách Nặng (重)
di chuyển

感動す る (か んどうする)
to be lnoved;to be touched

動婢司 (ど うし)vcrb
動物 ぶつ
(ど う、 )面 md 自動 ドア (じ どうドア)
(か つどう)¨ 由的
automtic door
活動

⑫重1230カ 60 颯慟崚60
(243-245)'篇 16調晨く

CHỈ The trafFic light is red.Stop!

しんごう あか と
信号 は赤 です。止 まれ !

Đèn đỏ, dừng lại

Dừng
Dừng lại
>し 停 止 す る (て ぃしする) Dừng

>と
廃 止 す る (は ぃしする)tO abolsh
止 まれ (と まれ)StOp[street Signl 防止 す る (ぼ ぅしする)o prcvcJ
禁 止す る (き んしする)Ю prOhお ■
Cấm

<4> 1 ト 1ト 止 ││ 機 上oo餞 工鯰9つ

BỘ

Dừng lại (止)một chút (少)

đi bộ

Đi bộ
đi dạo

1 bước
Tiến Bộ (quá trình)

SỬ

Anh ấy nhờ người mang thùng hàng đến

sử dụng

sử dụng Thiên Sứ

đại sứ quán
đại sứ
https://www.facebook.com/chuHandongian
>:籍 16言 果(246-248)

TỐNG SomeOne sent me a present.

おく

だれか が プ レゼ ン トを送 って くれ

ました。
Ai đó gửi tôi thùng quà

Gửi

gửi 送信 す る (そ うしんする)
放邊ζ(ほ うそう)brottast Truyền hình
郵送 す る (ゆ うそうする)to mm 見送 る (み おくる)to sce直
送料 (そ うりょう)pOstage 口 送 電車 (か いそうでんじゃ)
迷ジ1会 (そ うべつかい)farcwell pa町 out‐ oiscrvice traln
Tống biệt hội (tiệc chia tay)

The teacher(先 生 )9oesゃ


TẨY


にきま

wash his hands.

ili,1こ 1 が

発を
手洗得
Thầy giáo chạy đi rửa tay i

Giặt t10-h
rửa, giặt 洗顔 (せ んがん)washing One's facc
toilet 洸メL(せ んれい)bapasm
洗濯す る (せ んたくする) giặt là

to do laundry

洗剤 (せ んざい)detcrgent


・・

CẤP ``Thumbs up.lfl hurry,I will be


OK."

「慧げば笑猥 。

Giơ ngón cái lên và nhanh lên

tO hurry
Nhanh chóng

Đột nhiên 緊急 (き んきゅう)urgent Khẩn cấp


Nhanh chóng 救急ヨユ(き ゅうきゆうしや)

特恙 (と っきゅう)supcr exprcss ⑬昭i→ 急用 (き ゅうよう)urgent busilless

至急 (し きゅう)w鰤耐 dClaly

0`む o∞ )
(249… 251)第 16課 く

KHAI

2 người đứng mở cửa

Mở
Mở Mở cửa tiệm

Mở
開始 する (か ぃしする) Khai Thủy
to begin(somethhg) Bắt đầu

ぐ2>│││「 IF IF │「 IFヨ 門 IFl門 1閂 1開 1開 │

BẾ

Một người đứng đóng cánh cửa

Đóng
Đóng Đóng cửa tiệm

閉 じる (と じる)b dosc(some■ hg)


閉会式 (へ いか、 ヽしき)
closing cercmony

ぐ1>│││「 IF IF lFI F]Fl F¬ 閂 1聞 1閉 │ │

ÁP :pushed the sign.

標識 を押 してみました。
Tôi dùng tay đẩy tấm biển

Đẩy

>お う Đẩy, ấn
>お 押 し入れ (お い ヽ
れ)closd
押 さえる (ぉ さえる)to hold
押 し出す (お しだす)b push o■
押収す る (お うしゅうする)to seize
キJ

キー

く8>│´ キ 1押 炉 炉 押 聰 オ①

97
>二 籍16課
https://www.facebook.com/chuHandongian
(252-254)

DẪN 丁his is a bow(弓 )and a st‖ ng.

p ク

ltis the string that you pu‖


.





弓 とつ るです。引 っ張 るの は、


つるの部分 です。

Kéo

>い ん Kéo 割 リワ1き (わ りびき)dscount Giảm giá


>ひ Ngăn kéo ラ1用 (い んよう)ci惚 ●on
ラ│き 出す (ひ きだす)to withdraw 引力 ` んりょく)『 a宙ty Trọng Lực
(も

ラ│っ 越す (ひ らこす)to movc out


ワ1き ダ〉
け (ひ きわけ)drawn match
ヨV

く4> ヲ 0弓 20

TƯ At a ttce neld(田 ),lthink Of a
person Hove from the heart(′ b).

田 田んばで、心 から好 きな人のこと


ぶ こ f)` を思 います。
Tôi nghĩ về người yêu bằng tim, trên cánh
Suy nghĩ , Nhớ đồng

)し Nhớ 思い きり (お もいきり)
>お も nhớ lại
不思議 な しぎな)myste五 ous
(、 S、

思いがけない (お もいがけない) 思想 (し そう)■。


ught
ullcxpcctcd
口ヽ

IW ● 田 9`む ●30

<9>11 T■ 口 │● ロ
L、 思

`ヽ

TRI A big(大 )mouth(口 )knows

→久①
eVentthing.

おお くち ひと なん じ
大 きい国の人は、何 でも知 ってい
ます。
Một người mồm to biết rất nhiều thứ
tO knOw
Biết
識性事
知知知

> >

Biết (ち しき)knOwlcdgc Tri Thức


thông báo

(ち せい)intelligencc
Người quen
知 り合 い (し りあい)acquamtance (ち じ)govenlclr
承知 する (し ょぅちする)"agce
知 人 (ち じん)∞quaintance

<8>
ル ル
夕 │タ 失 知 知 │
0矢 ●9の 大ol)口 oO薇 和0∞ )
(255… 256)3篇 16調 Rく

KHẢO lthink of a reason why people


grow old(老 ).

人がなぜ老 いるか考 えます。


Tôi nghĩ xem sao mọi người già đi.
(Chữ Lão cho thêm 1 nét ở dưới)
tO think/idca
Suy nghĩ/ ý tưởng

Suy nghĩ
>こ う 考慮す る に うりょする)
>か んが to conslder

考 え方 (か んがえかた) 考苦学 に うこがく)雛 he。 logy


way ofthi五 b喝 Cách nghĩ 参考書 (さ んこうしょ)
参考 (さ んこう)“ おrence Tham KHảo rcfcrcncc book

TỬ “is there a novel ca‖ ed Death′ n


″ (多 とチ)?"“ No."
タT)多
Taわ

ダし 7'こ 二:チ 「Fタ ヒチに死す



たっけ劉「ないよ。

っていう
小説あっ

Chết Tiểu Thuyết "TAHI" là chết? -> Không có đâu

chết 安楽死 (あ んらくし)euthanasia


死 (し )dcath 死者 (し しゃ)the dc灘
死体 (し たい)dead body Tử Thi 死 語 (し ご)dcad language
羹死 (ひ っし)dcspcratc Tuyệt Vọng

死亡 (し ばぅ )de価 Tử Vong
>第 17課
https://www.facebook.com/chuHandongian
(257… 258)

● この課 の漢字
Y THỦY CHUNG THẠCH NGHIÊN CỨU LƯU HỮU

SẢN NGHIỆP DƯỢC ỘNG VIÊN SĨ SĨ SỰ

Y A doctor treats the patient


wounded wnh an arrow(矢 ).

医者 が矢 で傷 ついた患者 を治 し

ます。 │
domrノ nicinc Bác sĩ dùng tên , để điều trị
Bác sĩ

>い Bác sĩ 医師 `し)dOcbr


(も

Y HỌC 医薬品 ` やくひん) (も

歯医者 (は いしゃ)ぬ 血 t Nha Sĩ medical supplies

医院 ` いん)。 1血 c Bệnh viện nhỏ


(も

医療 (い りょう)mcdcJ Ktreatmenth

<7> ア ア
=│ダ 天 医 Q矢 9→

ông mũi to đứng trên đài bắt đầu nói
THỦY và em gái ở dưới nghe Whenl began my speech on a
stand(台 ),a wOman(女 )
listened.

だ0ヽ うえ はじ
台 の上でスピーチを始 めると、
tO bcgin 女の人が聞きました。
Bắt đầu
Bắt đầu
>し 始紹聖(し じゅう)dways
>は じ 書 き始 め る (か きはじめる)
to sttt wrling

開始 す る (か 、ヽ
しする) 始発 (し はっ)flrst廿 血 of■ c day
to bcgh(somCthing) Khởi Thủy 原始的な (げ んしてきな)p血 血ve
Bắt đầu
︱ス

<8> t 女 lZ・ 1始 始 始 始 0女 6o台 (180


(259-261)'篇 17調 Rく

Mối quan hệ chúng ta kéo dài như sợi chỉ.


Nhưng đã chấm dứt vào mùa đông

CHUNG Kết thúc


Kết thúc Xe điện cuối ngày

Cuối cùng
Kết thúc

THẠCH

Hình ảnh của tảng đá và vách đá

Đá

đá

xà phòng

Xăng

NGHIÊN

Tôi ngồi trên thang và mài đá

Mài

Nghiên cứu

Đào tạo
https://www.facebook.com/chuHandongian
>:精 17課 (262-264)

穴九
CỨU :have been doing research in
my house for nine(九 )years.

家 の 中で九年間研 究 をしてい ます。


Tôi ở nhà và nghiên cứu đã 9 năm

NGhiên cứu

Nghiên cứu
>き ゅう 究極 の (き ゅうきょくの)
>き わ 究める (き ゎめる)

to mvcstigatc thoroughly

(た んきゅう
Phòng nghiên cứu 探究 )inquiry
究明 (き ゅうめい)invcsdgttion

く7>
み i"1売
タ 究 ⑫ ‐o)九⑨ 蝙 空 40

LIỆU l will stav in the nce ldd(田 ),

and cut rice plants with a knife

鈎 (刀 ).

囲 田 ん ぼ に い て、刀 で稲 を刈 ります。
Tôi ở trên đồng, dùng dao cắt lúa
Ở to stay
Du học
>り ゅう 留守番電話 (る すばんでんわ)
>と answcmg rnachhc
留める (と める)ゎ fasten
書 き留め (か きとめ)/書 留 か (・

留守 (る す) absence ttom homc きとめ)registcred mal


Vắng nhà

<10> ′ ´ いつ
留 留 留 留 留 ⑫ 刀 ol)田 o

HỮU The moon(月 )does exist,but


no one can touch it.

ハ 月が あ りますが、触 ることが で き

ません。
Mặt trăng có tồn tại, nhưng ko ai chạm vào
Có, tồntO
tại CXlSt
được

>ゆ う う 鏃 Hữu Danh 有能な (ゅ うのうな)ね lented


>あ 有る (ある)ゎ c対 st Có 有 り難 い (あ りがたヽ ヽ
)gratcml
有料 (ゆ うりょう)tou;fee Có thu phí 有無 (う む)b have∝ have not
有 lllな (ゅ ぅりな)adⅧ出諄鵬
有 効 な (ゅ うこうな)valid Có hiệu lực

<6> ノ オ
布 有 1有 有 0月 1481
https://www.facebook.com/chuHandongian
(265-267)3育 17調晨く

SẢN
l produce vegetablesin my
field.

はたけ や さい せぃ さん
畑 で野菜 を生産 しています。
Tôi đứng trên đồi, tự trồng và sinh ra nhiều rau

to producc
sản xuất

>さ ん Công nghiệp 共 産主義 (き ょぅさんじゅぎ)


>う う、
S
Sản Xuất Cộng Sản Chủ Nghĩa
お土産 おみやげ)sOuvc血
(ホ 財産 (ざ ぃさん)prOpc,
産 地 (さ んち)sOurce OfpЮ ducts 産 む (う む)tO g市 eb品 Sinh đẻ
不動産 ふ 、どうさん)red estatc
(、

Bất Động Sản


十 十 L
く 11> 1ご
声 声 声 岸 岸 産 0生 60
NGHIỆP
l keep sheep(菫 自)behind the
‖ヽ B]ノ ‖
fence.itis rny business.
ヽ 日│ノ
_C_― 響

ふ ズ
ひつし かこ なか か
羊を囲いの中で飼 っています。
これが私の仕事です。
buslncss Công việc của tôi là giữ cừu sau thanh chắn

>ぎ ょう ごう Công nghiệp 企業 (き ぎょう)enterp五 se xí nghiệp


>わ ざ 営業ヤ (え ぃぎょうちゅぅ)。 ■bushess
授業 (じ ゅぎょう) Giờ học 自業 自得 (じ ごぅじとく)
卒業 (そ つぎょう)gradu“ 。nTốt nghiệp
職業 (し ょくぎょう)。 ccupation 農業 (の うぎょう)attcuture
Công việc
・ ll' │―
く13>
斗 斗 斗 普 当 ギ 業 業 ⑫羊o80

DƯỢC Take this rnedical herb to fee!


betten tthen let's have fun(り 養)!


〕 ( やくそう
この薬草 を飲んで元気になって、
の げん き

彙 楽 しみましょう !

Thuốcmcdicinc Dùng thuốc thảo dược, và vui vẻ ( 楽)

)や く やっ Thuốc
風邪薬 (か ぜぐすり)cold medcine
>く すり ぐすり 薬屋 (く すりや)phamacy cửa hàng thuốc薬学 (ゃ くがく) Khoa Dược Học
農薬 (の うやく)agnculml chcmictts phanllaccutical scicncc

薬蜀 (ゃ っきょ )ph― acy



薬指 (く すりゆの ring lnger

す 1甘 1甘
く16> す 彗 菫 警 菫 華 率:芽 薬 │
0 ∝ )楽 (170
103
>:糟 17冒 黒(268-270)

ĐỘNG People move(動 )and work.


拳彗あ 人が動 いて働 きます。
Người di chuyển, và làm việc

to
Làm việc work

>ど う Làm việc 労師動 (ろ うどう)lab∝ Lao Động


>は たら ばたら 共働 き (と もばたらき) 労働者 (ろ うどうしゃ)wotter Công nhân
bo■ l Lusband and wife worttng 労働組合 (ろ うどうくみあい)
働 き者 (は たらきもの) labor ulllon

ligent worker

<13> ノ
r ″ 1付 任 偕 信 信 僣 僣 働 働 曜)イ o)重力は4'

VIÊN A person pays money and gets


a membership card.

→ l !


お金 を払 って、会 員 カー ドを手 に

入れます。
Trả tiền để lấy thẻ thành viên
thành viên

>い ん 会員 (力い いん)member hội viên


満員 `
(ま んもん)in b capaciサ

教員 (き ょういん)∞ achcr Giáo Viên


全 員 (ぜ んいん)dl melnbers toàn bộ
公務 員 に うむも `ん)ci宙 l scwant

<10> FI冒 胃 目 冒 戸 員 │
◎ 口oo貝 olo眸 買olつ 負 50

SĨ 巨leven(十 一)samurai,
warriors.

十 一 人の さむらい。
Mười một người Samurai
warrior/salnurai
Đấu sĩ / Samurai

>し 武 士 ぶし)sttwat warr10r


(、 消防 士 (し ょぅぼうし)flreighter
tiến sĩ
博 士 (は くし/中 はかせ)“ ct∝ ;Ph D 会計 士 (か 、ヽ
けいし)accountant Kế toán
修 士 (し ゅぅし)mast∝ (degrec) Thạc sĩ 税理 士 (ぜ ぃりし)tax accountant
弁護 士 (べ んごし)lawyer Luật sư
紳 士 (し んし)gendclllan

<3> キ 士 0+oo― (1)晰 土はo


(271-272)第 17課 く


A samural(士 )seⅣ es his lord.

さむらいは殿様 にお仕えします。

士 Samurai phục vụ ông chủ

to scrvc
Phục vụ

>し 辣 華奪
華Công việc
: 奉仕活動 (ほ うしかつどう)
>つ か 仕 方 (し かた)wり methOd Cách thức
仕 」■げ る (し あげる)t6inish kết thúc 仕 える (つ かえる)
仕 返 し (し かえし)revenge
紹当士 (き ゅぅじ)waitet waitress
ノ ー

く5> ノ
4- 什 1仕 0イ o士 は70 な社(loっ

SỬ l write down a‖ the things to do.

する事 を全部書 きます。


Tôi viết ra mọi thứ, mọi vật

Sự vật

>じ Vật 事故 (じ こ)¨ cldent tai nạn


>こ と ごと ‐
鏃 轟‐ Công việc 用事 (よ うじ)crant bushess
藤轟藝繭覇 事務所 (じ むしょ)offlcc
Thực Sử (bữa ăn)
返事 (へ んじ)rcpサ Trả lời

<8> r F ブ 1耳 ヨ
喜 事

https://www.facebook.com/chuHandongian
>:籍
https://www.facebook.com/chuHandongian
18課 (273-274)

● この課 の漢字
Ồ QUẢN QUÁN TÍCH TÁ ẠI THẢI ỊA

THẾ GIỚI Ộ HỒI DỤNG ÂN CHỦ Ý

ĐỒ
丁his is someone's drawing.
:t!ooks likeツ andメ .

これはだれかがかいた絵 です。

レ、メ」のように見えます。
Đây là bức tranh , đang viết chữ ツ
Bản vẽ ナ
Đồ Thư Quán
>と thư viện 意 図 (い と)intention dụng ý, ý đồ
>は か bán đồ 図 る (は かる)tO plotゎ attCmpt
図 (つ chart;dagram biểu đồ
図表 (ず ひょう)■ gures and dagrams
合図 (あ ヽヽ
ず)dgnd;dgn

<7> │ 日 口 口 1図 図 1図 0□ o 靡 区ola

QUẢN
A fat government ofricialis in
his house.

ふと やくにん いえ なか

govcrnmcnt om9ial
ら 太った役人が家の中にいます。
Một ông công chức chính phủ béo đang
ở trong nhà

Công chức
Trưởng Quản
>か ん 鮨 官僚 (か んりょう)govenlment omcial
タ ヽ Bộ
ト交官 (ハ こうかん)dゎ bmatngoại giao
器官 (き かん)。 瑶an
警官 (け いかん)polce o伍 cげ cảnh sát
裁判官 (さ い│ゴ んかん)judgc tòa án
官庁 (か んちょう)gc・verlllnent o亜 ce

<8> │:・ │ル
ヤ 1宦 宦 官 官 0‐ c)
https://www.facebook.com/chuHandongian
(275-277)第 18課 く

QUÁN Government ofFicials(官 )eat


(1負 )in this bu‖ ding.

倉官
たてもの やくにん しょくじ
この建物で、役人たちは食事 を

します。
building Ông béo đang ăn cái gì trong nhà
Tòa nhà

>か ん thư viện 美術館 (び じゅっかん)art nluseuln


cinema
ぶつかん)muscum bảo tàng
梃劇″館 0ま く、

đại sứ quán稼 側:(す ぞくかん)■u“u五
旅衡ヨ(り ょかん)Japanese inn
会館 (ヵ 、ヽ
かん)hJl
むワ

むヌ

むヌ

0食 げo官 は7の
1

<16> 夕 館 館1館 館 館 館
ノ ハ 外
今 合 合

TÍCH Twenty one days(日 )ago is

+
21 十十
a long tirne ago.

に じゅういちにちまえ むかし


10ng ago
u
二十 一 日前は昔です。
21 ngày trước đây đã là một thời gian
rất lâu
Ngày xưa

>せ き じゃく :鑓 ngày xưa 01獣 (こ んじゃく)the changing times


しゃく 昔 話 (む か しばな し)old tale câu chuyện cổ
>む か し 大昔 (お おむかし)andcnt imes
昔 日 (せ きじつ)oH days
昔 力 (む か しむか し)once upc・ llathe

<8>
‐ 斗 ユ │十 十 十 昔 0+oo日 oっ 黎音(17つ

TÁ Along Jme ago(昔 ),

Ngày xưa , tôi mượn đồ của ai đó


Mượn (bộ Nhân và chữ Tích ghép lại)

>し ゃく しゃっ mượn 貸 し借 り (か しかり)


>か 借家 (し ゃくや)rentcd house nhà thuê borowing and lending

借金 (し ゃっきん)debt Nợ
催IJtL(し ゃくち)rcnted land
′1

く10> ノ
4 ケ 1付 1什 1帯 借 1借 1借 :
0イ ③ 昔は70
>:籍 18課 (278-280)

ĐẠI ``:wi!l replace your position."

「代わりましょう。

Tôi thay thế vị trí của anh

agc/to rcPlacc
Thay thế
Đại Biểu
>だ い たい thời đại 代表 (だ いひょう)“ presc前 atlve
tiền điện
>か しろ よ 現代 (げ んだい)mOden days Hiện đại
代金 (だ いきん),cQ chagC
六 十年代 (ろ くじゅうねんだも `
) 身代 金 (み のしろきん)ransom

十代 (じ ゅうだい)h one's tecns

く5>│ノ イ 4- 代 1代 ◎ イo

THẢI
石目 instead of(代 )him,l wi!!lend
you money.

彼 の代 わ りに私 がお金 を貸 しま

しょう。
t01cnd
cho mượn
Thay vì anh ta, tôi sẽ cho bạn mượn tiền
bằng vỏ ốc

>た い cho mượn


>か 貸 し出 し (か しだし)lcnditt out cho thuê
貸 し切 り (か しきり)К seⅣ ed
賃貸 マンシ ョン (ち んたいマンショ
ン)aparmcnt fOr rent chung cư cho thuê

イ。ヽ│イ `ヾ
◎代り70貝

<12> ケ
岱 伸 停 管 管 貸 貸 lo

ĐỊA
ln this iand,there is a scorpion
underthe so‖ (土 ).

この土地 には、土 の下 にサ ソ リが

います。
Trong khu đất này có con bọ cạp ở trong
đất
đất

>ち じ bản đồ 意地 恙な (ぃ じゎるな)


địa lý mcan― spmtcd

dưới đất 地方 (ち ほう)re」 On;COuntrydde

地 下鉄 (ち かてっ)subway tàu điện ngầm地 球 (ち きゅう)carth;globe


地 震 (じ しん)carthquake động đất

<6> キ│タ シ 1沖 地 0土 ωo鶉 池olo他 40



https://www.facebook.com/chuHandongian
(281-283)第 18課 く

THẾ Theれ旧garlaせ ,as inせ かい


lWOrld),iS made from this kanil.

「せかい」の「せ」はこのi莫 字から
作られました。
CHữ SE biến hình
thế giới
trong thế giới này
>せ せい thế giới 世 の 中 (よ のなか)worla socicw
>よ chăm sóc 世論 (よ ろん/せ ろん)publc ophion
世紀 (せ いき )ccnmy thế kỉ お世 辞 (お せじ)nattew
世間 (せ けん)the worla sOciety
世代 (せ だい)generation thế hệ

<5> キ ―
ll・ 斗 1世

GIỚI There is the boundary between


yOur nce leld(田 )and mine.

あなたの田んぼ と私 の田んぼの間

には、境界 があります。
Có biên giới ngăn cách giữa các mảnh ruộng
bOundary
bao quanh

>か も` thế giới 業界 (ぎ ょうかい)


限壻卜(げ んかい)lim量 giới hạn industり ;buS面 ess world

境界 (き ょうかも`)boundary biên giới


政界 (せ いかも`
)pol五 cd world chính giới
視界 (し かい)宙 sb■ サ

<9> l ロ ロ 曰 ロ
ノ ス 界 1界 ◎田 o

ĐỘ Your hands feel warm when itis
一一

21 degrees inside a building.


家の竿が三Ψ壁農だと
、皐ぽ富ち
いです。
Tay sẽ thấy ấm khi ở trong nhà 21 độ
ti五 cs/dcgrccs
Thời gian, nhiệt độ

>ど たく 1 lần 支度 す る (し たくする)to preparc


lần tới
>た び 速度 (そ くど)wecd tốc độ
腋 (げ んど)limit
温度 (お んど)temperame nhiệt độ
度々 (た びたの onen

<9> 声 声 声 1声 1声 1彦 度 ●声m)十 0靱 席 70
“ “
>第 18課 (284… 286)

HỒI These things are turning


around.

回 って い ます。
Quay vòng tròn

to turn round
xoay vòng
Hồi đáp
>か い え 1 lần 口答 (か いとう)К pし わa qucsdon
bao nhiêu lần
>ま わ 口復 `
(か も、く )recOvery Hồi phục
3、

quay 回転 (か いて ん)Ю t狙 On
口数 券 (か も`
すうけん)cOupon ick∝ s
今 回 に んかも `
)■ is tte lần này

く6> l ロ ロ ロ ロ ロ 0口 (lo□ o

DỤNG
丁his is the fence that we use.

私 たちが使っているさくです。
Đây là tường rào mà chúng tôi sử dụng

sử dụng

>よ う 用紙 (よ うし)お m;sheet


>も ち có việc 使用す る (し ょうする)ゎ usc sử dụng
chuẩn bị
費用 (ひ よう)cost chi phí
sử dụng 用 い る (も ちいる)tO use

<5> , 月 月 月 用 辣 月oo冊 30

DÂN
People have a mouth(口 )and
a surnamё (氏 ).

人 は国と氏名 を持 っています。
Người dân thì có miệng, và có tên họ

người đân

>み ん THị dân 民族 (み んぞく )酬mic group dân tộc


>た み 国 民 に くみん)peopl%ndion quốc dân 難 民 (な んみん)rngcc
住 民 (じ ゅうみん)“ sident 民 (た み)peOple
民主主 義 (み んしゅし ゅ ざ) 民間 (み んかん)p由 誠cc市 ‖
ian

democracy tư nhân

<5>

F テ 1民 0口 (lo民 ゅoつ
https://www.facebook.com/chuHandongian
(287-288)3湾 18課 く

鉾α
CHÚ
“Be carefull Don't pour water
overthe master(主 )."

「ご主人様に水をかけないよう│こ
ノ 注意して。

Đừng đổ nước vào người ông chủ
đổ

)ち ゅう chú ý 発注す る (は っちゅうする)


>そ そ to place an order đặt hàng
gọi món
不注意 ちゅうい)carclcsmcss
(、 S、

tiêm 注 ぐ (そ そぐ)to pOur đổ


chú ý

鸞 )③ 主はoo螂 住はoo

<8> )` │,ユ 注

Ý Listen to the sound(音 )of your


heart(心 )to know your mind.


心の音 を聞きなさい。自分の
ヽ` ,ヽ
ぶ f輩 気持 ちがわかるで しょう。
nghe âm thanh 音 từ trái tim bạn để biết ý nghĩa
Ý nghĩa

卜も` y nghĩa 好 意 に うい)お ndness Hảo ý


意外な ` カミ`
な)uncxpcctcd
(も không ngờ tới
chú ý 意尺R(い し)董■cndon
ý kiến 意地 恙な (ぃ じわるな)
mcan―spinted
chuẩn bị

⑫音(17つ 030
十 キ
<13> キ 青 音 音 芦 意 意 意 `む
>g精
https://www.facebook.com/chuHandongian
19課 (289-290)

●この課の漢字
ẦU NHAN THANH ẶC BIỆT TRÚC HỢP ÁP

CHÍN H ỒNG KẾ KINH TẬP BẤT TIỆN DĨ

ẦU
My head!ooks like a bean(I三 ).
͡
口旦

豆 みたいな頭 で しょ。
ầu tôi trong giống hạt ậu

とう ど ầu
>ず 頭文字 (か しらもじ)thc irst letter
と 頭痛 (ず っう)hcadachc trán 音頭 (お んど)bο ″dallcc song
>あ たま か しら 先頭 (せ んとう)お hi;bp trước 店頭 (て んとう)shopお ■

二頭 とう)柳 O oig animds)
(に

頭脳 (ず う)br血 não






く16> F 頭 頭 頭 頭 頭 頭 蜀 豆崚3の 自(180餞 顔o9o



NHAN VVhen he takes his hat off his
head,you willfind scars on his
face.
Khi bỏ mũ ra nhìn thấy sẹo trên mặt
あたま ぼう し と かお きず
頭 から帽子 を取 ると、顔 の傷 が

mặt 見えます。

)が ん 靱 mặt
>か お がお 笑顔 (え がお)smlb mặt cười
洗蕩罠(せ んがん)w霞 価喝 one's facc rủa mặt
顔 つ き (か おっき)1∞ k on one's ice
似顔 絵 (に がおえ)pttm“

<18> ヤ サ 揖ル け 自●80靱 頭1280


1主 │ル 1彦 │ダ │ダ │ダ 1顔 1顔 1顔 1顔 1顔 1顔
(291-293)3湾 19昌 果く

THANH

Võ sĩ Samurai kêu Ko-E trước cửa


âm thanh

âm thanh Thanh Nhạc

ĐẶC

Bò là một loài đặc biệt ở đền HINDU (寺)


đặc biệt 牛

đặc biệt
đặc trưng

độc nhất

BIỆT
VVe separate the meat with a
knife into 1 0,000(フ 5)pleces.

││ ほうちょう にく いちまん き
包丁で肉を一万切れに分けました。

Tôi cắt miếng thịt bằng dao ra 1 Vạn mảnh

Chia ra

>べ つ べっ chia ra ,1(せ いべつ)gendet sex


ll■

>わ か 差燿1(さ べつ)discnmination phân biệt


,1荘 (べ っそう)宙 na biệt thự

フ1々 に (べ つべつに) riêng biệt

<7> ロ
ワ │ガ フ 711 0口 oo万 (lo lω
https://www.facebook.com/chuHandongian
>:籍 19言果(294-296)

TRÚC Thisis the shape of bamboo.

たけ かたち
竹 の形です。

Hình ảnh cây tre

tre

tre
>ち く
>た け 竹 の子 (た けのこ)bamboo並 oot măng

竹林 (ち くりん)bamboo gove

ノ ル
く6> 作 イ 竹 竹

HỢP A box and tslid fit we!l.

箱 とふ たは合 っています。
hộp bên dưới vừa khít nắp bên trên

vừa t01t

>ご う がっ phù hợp 似 合 う (に あう)b look good hợp


か っ trận đấu 付 き合 う (っ きあう)to ttc hẹn hò
¨e

>あ kịp lúc 合宿 (が っしゅく)廿 ahhg camp





都合 (っ ごう)
場合 ぐ1ゴ あい)
︿ロ
︿ロ

<6> ノ 八 △ 入
ヽ 0口 oo蝙 会1721台 80

基u

ĐÁP Our answer its(合 )like this


bamboo(竹 )box and its lid.

私 たちの答 えは、この竹 の箱 と

ふたの ように合 いま した。


to answcr Câu trả lời phù hợp như chiếc hộp và nắp làm
Trả lời
từ tre

>と う trả lời 返答 (へ んとう)


>こ た
答案 (と うあん)exam pap∝
解答 (か ヽヽ
とう)answ∝ trả lời, đáp án
口答 ヽヽ
(か とう)repし わa qu∝ ● On trả lời câu hỏi

│ス´L
<12>

^ノ

グ 欠 欠 答 答 答 ● 竹129の 合崚9o
(297-299)3育 19言 果く

CHÍNH l is Hghtto stop(止 )at the red


light.

あかしんごう と ただ
赤信号で止まるのは、正 しいこと
です。
chính xác là nên dừng trước đèn đỏ

)し ょう tit` Năm mới 正 直な (し ょぅじきな)hOnest trung thực


>た だ まさ 正確 な (せ ぃかくな)¨ curatc
đúng かヽヽ
正 解 (せ も` )五 gh answcr trả lời đúng
chính thức 正 に (ま さに)exacdy

Chính NGọ (12h)

く5> 丁 T lT I正 ◎止υ40

ĐỒNG
Those conling in and those

going out use the same gate.

はい ひと で ひと おな
入ってくる人も出ていく人も、同じ

出入り口を使 います。
giống đường vào và ra là 1, giống nhau

>ど う 黎 無 giống 同情す る (ど うじょうする)


>お な 同時 (ど うじ)same dme đồng thời Đồng Cảm

同僚 (ど うりょう)coworker đồng nghiệp 同封す る (ど う、うする)b encbsc S、

共 同 (き ょうどう)parmtthゎ
同級 生 (ど ぅきゅうせい)cl霞 smatc bạn cùng học

く6> │ 口 1同 同 1同 同 0口 (lo な周o9

KẾ
`=Lett measure time by

百①

counting.''

One,two,.… ten(十 )."



Nói đo thời gian: đếm đến 10.

「数えて時間を計りましょう。」

đo đạc
to rncasurc 「一、二、……・十。」

>け い đồng hồ 統計 (と うけも`


)statisdcs thống kê
>は か kế hoạch 計算す る (け ぃさんする)
合計 (ご うけぃ)slllll tổng số

計る (は かる)b lllleasuFe đo 家計 (か けい)household budg∝


会計 (か ヽヽ
けも `)accounting
一ロ
二‘ロ

‘ョロ

く9> = │き
:
│き
│ヽ 計 0言 けD十 ●o
>:籍 19ヨ 果(300-302)

KINH The houses were built on the


small(」 ヽ)hill and l became
the capital.
nhà được xây trên ngọn đồi nhỏ 小 và thành
kinh đô
丘の上 に家 が建 ち、それが都 に

kinh đô こaPital なりました。

>き ょう けい TOKYO 京阪神 (ι すも`


はんしん)
京子 (き ょうこ) Kyoto‐ Osaka― Kobe

Kyoko lWOman's naln司 上 京す る (じ ょうきようする)


京都 (き ょうと)Kyob KYOTO tO go to Tokyo Thượng Kinh

<8> 吉 吉
亨 京 京 0口 (loノ 1ヽ oo眸 東 o
t末 “
TẬP
Birds gather on a tree(木 ).

が 鳥 が木 に集 まっています。
chim tập trung trên cây

to gathcr
tập trung

>し ゅっ thu thập 集中す る (し ゅうちゅうする)


>あ つ つ ど tập trung
tuyển dụng
募集す る (ば しゅうする)b recru■ 集団 (し ゅうだん)grOup nhóm
集会 (し ゅうかい)mccting họp 集 う (つ どう)ゎ gath∝

く12> イ 竹 仕 什 件 │を ヒ 生 1隼 集 集 蜻 木ol)

BẤT L is not T cruel.

T(true)じ ゃありません。
Đây không phải chữ T

bất tiện
>ふ 、 3 不可能 な (ふ かのうな)inlpossblc
bất an
不安 な (ふ あんな)ullcasェ worned 不公平 な (ふ こうへいな)unfa士 bất công
不思議 な (ふ しぎな)mysttous 不景気 (ふ けいき)К ccssion bằng

不幸 (ふ こう)血 sfomne bất hạnh


水不足 (み ずぶそく)water shonge thiếu nước

<4> ノ
イ イ 鯰 木ol)下 o→
(303-304)3籍 19調 員く

TIỆN lf the rnal:arrives in one day


(‐
一日),itis convenient.

踊横が=旨 で篇ぃたら
鎧莉ですね。
Nếu thư đến trong 1 ngày, thật tiện lợi

convcnicnt/1nail
tiện lơi
bất tiện
>べ ん びん 航 空便 に うくうびん)dmal
>た よ 便オ1な (べ んりな)cOllvenicnt tiện lợi 解蒲こ なびん)surfacc mail
(、 s、

bưu điện
郵便局 (ゅ うびんきょく)post omce 便 せ ん (び んせん)lcttcr papα
便 り (た ょり)lcttet news 便 (び ん)night
便所 (べ んじょ)lav7atOw

<9> ノ
41 1炉 炉 炉 伊 便 ⑫ イlBl― o)日 oっ 紆使に
40

DĨ 丁his is the start:ng line.

ここがスター トラインです。
một người chạy vượt qua vạch xuất phát

điểm bắt đầu


startingp01nt

hơn nữa
>い 以後 ` ご)hereafter
(も

ít hơn ∼以 来 ` らい)shce…
(も kể từ
ngoài ra
ん以 内 (い ない)withh…trong vòng...
以前 ` ぜん)beお r%おrlncJy trước đây
(も

<5> 1 シ ジ ツ 以

https://www.facebook.com/chuHandongian
>第 20課 (305-306)

● この課 の漢字
TRƯỜNG HỘ SỞ ỐC ĐƯỜNG ĐÔ HUYỆN KHU

PHÁT KIÉN VẬT PHẨM


TRÌ LỮ THÔNG TIẾN

305
TRƯỜNG
Good soil(」 1)and sunshino

→土易
(日 ).Let's decide on this place.

つち ひ ぁ
ぃ い土 が あって 日当 た りの いい
この 場 所 に しよ う。
địa điểm Nơi đây đất tốt, và có mặt trời, quyết định nơi
đây thôi.
>じ ょう địa điểm 駐車場 (ち ゅぅしゃじょう)
>ば trường hợp nơi đỗ xe

広場 (ひ ろば)squarc;。 pcn spacc

nhà máy 市場 (い ち③ market

nơi bán hàng


ユン

<12> 1 サ1 1サ ロ 多H ロ
ナ 諄 テ 場 場 場 機 土鯰0日 (1っ

306 HỘ
This is the shapё Ofthe door.

と かたち
戸 の形 です。
Hình ảnh của cánh cửa

Cửa

>こ cửa ra vào


江戸時代 (え どじだい)Edo p“ Od
>と ど 戸棚 (と だな)cupboard 戸籍 に せき)falniけ КgiSter
井戸 (い ど)weⅡ giếng
戸締 まり (と しまり)10cking up
網 戸 (あ みど)screcll doOr

く4> コ
(307-309)第 20課 く

SỞ l markthe door(戸 )wnh an ax


to indicate it is the place.


địa điểm
F おの で戸 に 印 をつ けて、場 所 が

わかるようにします。
Dùng rìu đánh dấu vào cửa

địa điểm
)し ょ じょ 魃 :艤 :

>と ころ どころ 事務所 (じ むしょ)o価 ce văn phòng


(し やくしょ)tity hdl
bếp 市役所
địa chỉ

hàng xóm

:=

/

く8> ガ チ 所 鬱 戸ooo

ỐC People need soil(二 L)and a

知 齢
威姜九
roof.

Mái nhà
歴 ・
‐ Người thì cần có đất, và một mái nhà

cửa hàng

)お く ね)rOOf


cửa hàng sách
>や sân thượng 1暑 iな ごや)Nagoya
ノ`百 屋 (や おや)vegettLshop l洒 屋 (さ かゃ)五 Ψorsbre
部屋 (へ や )roomphòng l
‐床屋 (と こゃ)bttcrshop l

<9>│ │‐ 1戸 1戸 l層 1属 1屋 1犀 1屋 │ │ │ │ l ⑫ 土はo 時 室oo

ĐƯỜNG ltis a big ha‖ on the so‖ L).


(二

王の正の笑きな錘場です。
心 Có một tòa nhà lớn trên đất
+
Tòa nhà lớn

>ど う 跛 phòng ăn1 国会議事堂 に っかいぎじどう)


hdl l the Dietbuilding
phòng giảng

pubLhau l
11`
<11>:│`
1′

│,`
:′

lμ l半 1帯 1薔 1普 1学 1せ1」‐ J■ )¬ o土 崚o 眸 党 oo

>第 20課 (310-312)

ĐÔ At a bus stop,a person(者 )b


waiting for a bus bound forthe
metropolis.
Một người者 ứng chờ trạm xe buýt lên phố

バス停 で、人が都 に行 くバ ス を

mctroPolis
Đô thị lớn 待 っています。

>と つ vùng TP 都会 (と か、ヽ)ciサ Thành phố lớn


>み や こ Tokyo
都 (み やこ)caphl thủ đô
Thủ Đô 都`C(と しん)ccnter Ofa dサ

<11>
キ ニ
夕 │オ 塔 若 者 春 都 都 ◎者は2つ け部o70

The 9overnment keeps an eye

Qネ
HUYỆN
(日 )on small(小 )prefectures.

国は、4ヽ さい県に目を光 らせて


います。
Tỉnh Prcfccturc Chính phủ để mắt đến những huyện nhỏ bé

>け ん tỉnh Nagano 都道府 県 (と どう、けん) S、

prcfectures

県庁 (け んちょう)pretcttd offlce
県知事 (け んちじ)govemrlr tỉnh trưởng
県立 (け んりつ)pretctllrd

<9> 1 ロ ロ 曰 1曰 直
早 県 県 C》 目(16)月 `
(82)

KHU ThiS 20ne iS divided by three


wa‖ s and two roads.

く みっ かべ ふた みち
この 区 は三 つの壁 と二 つの道 で

区切 られてい ます。
Khu vực này được chia ra thành từng vùng
Khu vực

>く 区ガ1す る (く べつする)


chia to diffcrcniatc phân loại

区域 (く いき)dls饉 ct 区間 (く かん)sec■ on
地区 (ち く)aca khu vực
区役 所 (く やくしょ)wad offlcc

<4> フ ヌ 区 瘍 図o70
(313-315)第 20課 く

ヽ α
TRÌ There is craⅥ 汗ish in the pOnd.


池 にザ リガニがいます。



Có con tôm trong ao


ao

卜ち ao
>も `
け Pin
溜 め池 (た めも`
け )面 gdion pond
貯水池 (ち ょすぃち)К seⅣ 壷
用水池 (よ うすぃち)resem士

<6> ′ シ 沖 池 り ,o倅 地は
80他 40

PHÁT Human beings started wa!king
on two!egs.

人類 が二 本 の 足 で歩 き始 め ま した。
Con người bắt đầu đi bằng 2 chân

to start/to rcvc」
bắt đầu
ざ ま
つ つ

)は つ Phát âm 発売 (は つは ヽ
)脚血g on the market

は っ Xuất phát 始発 (し はつ)flrst train of■ c day


ほつ 発我矢 (は っぴょう)prese■ 雄10■ PHát biểu 発足 (ほ っそく )血 uttra■ On
発明 (は つめい)赫 cntion Phát Minh
発見 (は っけん)dscOvcw Phát Kiến

<9> ノ ノ / 人 1人 入 丞 癸 発 《
置》ノ
Lc)

KIẾN
Before building it,you must
have something to w‖ te(肩 昌)
with and draw up a plan.

たてもの た まえ か
建物 を建 てる前に、書 くものを
Trước khi xây nhà , cần viết kế hoạch
tO build
Xây dựng 持ち、設計することが大切でする

>け ん こん xây dựng 二 階建 て かヽヽだて)節 stow


(に 0‐

>た だ tòa nhà 建 国 (け んこく)fOundhg a naion Kiến quốc


建つ (た っ)to be b」 lt 建 立 に んりゅう)
建設 (け んせつ)consmc● 0コ Kiến thiết building(temples,dc.)

建築 (け んちく)architcctc Kiến trúc

<9> ‐ ヨ ヨ 華 筆 芹 1建 │││││ 0書 o20


>蓼藉20課 (316-318)

316
Cows(牛 )and foxes are living
things.

VẬT dling
年り 牛 や きつねは生 き物 です。
Bò (牛) và cáo đều là những vật sống

động vật
>ぶ つ もつ vật
>も の đồ ăn tòa nhà
đồ uống 果物 (く だもの)tuit hoa quả
mua đồ 荷物 (に もつ)baggage
丼︱

舟イ

<8> ギ 竹 物 物 0牛 o60

317
PHẨM 丁his is the shape ofthree goods.

□ 笙らの単賜溺 です。

ロロ
có 3 thùng đồ
□ □
đồ
g00ds

>ひ ん
đồ
作 品 (さ くひん)面 sicメ ece
>し な 日用品 (に ちようひん) vật phẩm hàng 上品な (じ ょうひんな)clegant
ngày 下品 な (1刊 卜んな)vulg額
製 品 (せ いひん)pЮ duct sản phẩm 食料品 (し ょくりようひん)gTocttcs
必 需 品 (ひ っじゅひん)necess均 sản phẩm cần thiết
ロロ

く9>
ヽ ロ ロ
l
ロ ロ



ロ ロ
ロロ ロロ ● 口1451

318
LỮ Two people are traveling,
fo‖ owing the guide with a flag.

紫 の後
二人の人が推を島ったガイド
について旅行 しています。
2 người đi du lịch, theo sau hướng dẫn viên cầm cờ
du lịch

>り ょ du lịch 旅費 (IJょ ひ)iavd cxpensc


phí du lịch
>た び
旅券 ょけん)paswort
(り

ネ (た )journey chuyến đi

一 人旅 (ひ とりたび)mvel範 dolle
畿〃

0方 o30 酪族090
ユ ψ

<10> ノ オ ″ イ オ 旅
(319-320)3育 203晨 く

THÔNG
l pass overthe fence to
commute.

の こ つうがく
さくを乗 り越えて、通学 します。
1 người leo qua hàng rào để tham gia
topass/to collnlnutc giao thông
Đi qua
đi qua
>つ う つ 普通 の ?う の)Ordinary bình thường
(、 s、

>と お かよ đi lại 通学 (つ うが〈)going o scho61

動¨
phố
通勤 (つ うさん)gongto w。 ょ
交通 に うつう) giao thông


通訳 (つ うゃく) thông dịch

<10> F 面│百 百 誦 商 〕
泊 邁 0こ 6

TIẾN A bird advances.

とり まえ すす

,鮭 鳥 が前 に進 んでいます。
Con chim đang tiến bước

to advancc
Tiến len
tiến triển
>し ん 進歩 (し ん10 pЮ gress Tiến Bộ
>す す 進 める (す すめる) 進化 (し んか)evO団 oll Tiến Hóa
to advance(SOmethinD 昇進 (し ょうしん)pЮ Ino動 thăng chức
進学 (し んがく) Tiến học 先進国 (せ んしんこく)
prOcccditt to higher ed∝ ation advanced counw Nước phát triển

<11> イ r 省 什 什 作 佳 准 准 進 0こ o
第21ま 一第32謀
(漢 字番号 321-512)
>舅彗21課 (321-322)

● この課 の漢字
HOÀN NHIỆT LÃNH CAM Ô QUẢ NOÃN MÃNH

TỬU DIÊM PHÓ PHIẾN THIÊU TIÊU CÁ

HOÀN
:curl up myseif.

体 を丸 めてい ます。
một người đang cuộn tròn

Tròn

>が ん tròn
>ま る
丸 める (ま るめる)to curl
弾丸 (だ んがん)b■ ld

<3> ノ 九 丸 0九 o

NHIỆT
l cu‖ up(丸 )myser to keep
heat from escaping.

■奏た θ O b
なつ に
熱 を逃がさないように、体 を丸め
からだ まる

ています。
` Tôi cuộn tròn người lại để giữ nhiệt
nóng

>ね つ ねつ nóng 熱帯 (ね ったい)績 opics Nhiệt Đới


>あ つ ‐ sốt 熱す る (ね っする)to hc誠
Nhiệt tình
加脅姜(か ねつ)hetting
熱湯 (ね っとう)
hot water;boiling water

く15>
ユ 井 丼 ま 奉 ま ツ 執 裁 :熟 1熟 1熟 熱 0土 ωo丸 o2)′ 、
、ぃ )
www.facebook.com/chuHandongian(323-325)3箱 21言 果く

︿ヤ
LÃNH A person trembles in the

\ /
freezing wind.


ノ7 冷 たい風 の中 で震 えて い ます。
Một người run rẩy trong gió lạnh dưới
ngôi nhà
lạnh tO frcczc

>れ い lạnh `
今房 (れ もぼう)ah cond五 oner điều hòa lạnh
>つ め 冷凍す る (れ いとうする)to“ eze
làm lạnh 冷静 な (れ いせいな)calm

冷蔵庫 (れ いぞうこ)re鈍 gerator tủ lạnh


人″
^′
ゾ′

<7> ′ 介 冷

CAM Sweet honeyisin a pot,

つぱの中に甘 いはちみつが入うて

います。
Một hũ mật ông rất ngọt

ngọt

>か ん ngọt

>あ ま
甘 える (あ まえる)
to behavc like a spoiled child

甘味料 (か んみりょう)sweetcner

<5> ヤ す 哺 甘

Ô A person is dnnking di引 りWaten

汚い水を飲んでいます。
一 )`
/ một người đang uống nước bẩn vào miệng

bẩn

>お bẩn 汚職 (お しょく)comption tham nhũng


bẩn
>き たな よご 汚 れる (け がれる)to become di●
けが
汚染 (お せん )ldmOn ô nhiễm
汚れ (ょ ごれ)di武 ;spot

く6> ′ ′ ′ 汚 ⑮ )①
www.facebook.com/chuHandongian
>3籍 21言 果(326-328)

QUẢ 比もa tree(木 )h frul.

果物 がなっている木です。
cây có nhiều quả

trái cây

>か :蘇 鐵難藝蒙義議難轟譲 hoa quả 成果 (せ いか)¨ colmplslllned


thành quả
〉は 結果 (け っか)К suh kết quả
効果 に うか)cffcct
果実 (か じっ)1耐t
果 た して (は たして)as i tums out

く8>
ロ 曰 口 │ニ 鰊 木124)
1
早 昇 果

NOÃN Let's break an egg.

,pを 害lり ましょう。


hình ảnh đập vỡ đôi quả trứng

trứng

>ら ん ::::i:臨 trứng


i;::li:i:サ :

>た まご (ら んおう)yok
'F黄 (ら んぱく)cgg whitc
完き (た まごやき)hed egg trứng rán
'F白
'Fり
4ワ
mド
イレ

く7> り│,1 り可
`

MÃNH
A cake is on the plate.

皿の上にケーキがのっています。

Một đĩa bánh ngọt lớn

đĩa

>さ ら ざら :【::::::::i:::i:::::::::::,:::::::::::::t:ま ::│


đĩa III→ たヽヽ(さ らあらい)dishwashing
炉き■ (は ぃざら)ashmy gà tàn thuốc lá
紙■■ (か みざら)paper plate
大 皿 (お ぉざら)bt plate

小 II■ に ざら)smdl platc

<5> 1 ロ ロ nIP 皿
www.facebook.com/chuHandongian
(329-331)'精 21冒果く

ヽ α 〃︶
TỬU Good water makes good sa縫 .



おい しいお はいい水 からでき



'酉
ます。


Nước tốt nấu lên chai rượu ngon
rượu, cồn

>し ゅ rượu 洋酒 (よ うしゅ)westm五 quor rượu Tây


>さ け さか quán rượu 居洒屋 (ぃ ざかや)Japancsc‐ stylc pub
ざか ざけ rượu Nhật 測い酉 (じ ざけ)1。 cally brcwcd sα 滋



И

<10> ′ ′ 洒 洒 洒 酒 0,o
DIÊM The food on this plate(皿 )is

→塩
salty.

さら た もの しおから
皿の食 べ物 は塩辛 いです。
Thức ăn trên cái đĩa này rất mặn

Muối

>え ん Υ 灘 muối
>し お 塩辛 い (し おからヽ ヽ
)salty Mặn
食塩 (し ょくえん)tあ L sa■
塩分 (え ん、
Stん )salt content

堆lス ト(し おみず)salt watcr

<13> キ 多 ノ ダ ′ タ タ オ .
3● 塩 塩 塩 聰 土はo口 ●o IID 020

PHÓ l attach something to a person.

人にイ
可かを付けます。
Tôi gắn gì đó (bộ Nhân và bộ Thốn)

gắn vào

>、 Sヽ hẹn hò 受付 (事 ぅけっけ)/受 け付 け (う け


>つ づ dọn つけ)recepion lễ tân
gắn 寄付 (きふ)donatbn đóng góp từ thiện
付録 (ふ ろく)appendx
ngày tháng
′1

<5> ノ
4- 付 付 ● イo)鑢 村(lα )
www.facebook.com/chuHandongian
>:籍 21言 果(332-334)

PHIẾN This is one side of a tree.

き かた がわ
木 の片側です。
đây là một phía của cây

onc sldc
Một phía

>へ ん dọn 片寄 る (か たょる)to bc onc_sided


>か た đường 1 chiều 破片 (は へん)士 agment
片方 (か たほう)one ofa p士 1 phương
片手 たて)onc hand 1 tay
(か

片言 (か たこと )prattl%baby● k

<4> 片 片

333 THIÊU L′rv


捻 l burned thirty sticks.

lFa ぼぅ ゃ
30本 の棒 を焼 きました。

Tôi dùng lửa đốt 30 cây đũa


đốt
tO burn
gà nướng
>し ょっ đốt 焼 き鳥 (や きとり)gmLd山 山kcn
>や bị đốt 焼 き肉 (や きにく)g五 1lcd meat
″V尭 (ね んしょう)combustion
夕焼 け (ゆ うやけ)sunset
日焼 け (ひ やけ)sun_tal_g bị cháy nắng

<12> lll
メ 1灯 灯 岸 片 燎 焙 焼 焼 Lo
◎ 火 9+“ ①ノ

334
TIÊU The moon(月 )disappeared
ヽ は 〃﹀

into the waten


ヽ0′

月が水 の中 に消 えました。


Mặt trăng biến mất vào trong làn nước


to turnof/tO disaPpcar

>し ょう tắt (thiết bị) 取 り消す (と りけす)b cancel


>け き biến mất 消去す る (し ょうきよする)ゎ erase

tiêu hóa

消防署 (し ょうifう しよ)lh s面 oll

<10> ′
゛■′
′ 消 消 消 0)o月 (lo


www.facebook.com/chuHandongian
(335-336):育 21言 果く

CỐ
The walls around an old(古 )

church are very hard and strong.

ふる きょうかい まわ かぺ かた
古 い教会 の周 りの壁 は、固 くて

丈夫 です。
tường bao quanh nhà thờ cổ rất cứng
cứng

>こ cứng 固有 の に ゆうの)peculia cố hữu


>か た làm cứng
固体 に たい)solid
固定 に てい)ix cố định
頑 固な (が んこな) ngoan cố

<8> │ 日 日 円 岡 同 岡 固 ⑫古oo口 に )


Each individual has a firnl(固 )

be‖ ef.

個 人 は固 い信 念 を持 ってい ます。
Mỗi người có một niềm tin cứng rắn

ind市 idual
cá nhân

>こ 1 cái 個 性 に せヽヽ )persOnal●


cá nhân 個 数 (こ すう)llumbcr ofthtts
個人主義 に じんじゅぎ) 湘目[童 (こ しっ)p五 vatc room phòng riêng

個展 に てん)persond酬品Hon
力■
′a︰

く10> ノ 佃 1個 佃 佃 個 個 個 蜀 イo)固 o30


www.facebook.com/chuHandongian
>:籍 22課 (337-338)

● この課 の漢字
NỘ KHỔ THỐNG SỈ
TIẾU KHẤP HẠNH BI

TÂN MIÊN TÀN NIỆM CẢM TÌNH


PHỐI KHỐN

337
TIẾU A person(人 )is iaughing hard

→笑
Keね (ケ ケ)."

人が「ケケ」と大笑いしています。
cười Ke ke

cười t01augh

>し よう
cười
爆 笑す る (ば くしょうする)
>わ ら mặt cười to burstinb laughter

苦笑 い (に がわらい )b燎 ∝smile


cười cay đắng

<10>
′ 々 〃 ル ル ケ 竺
笑 笑 ◎竹υ9の 人ゅo

338 KHẤP A person is standing(=2)and


へ α

crylng.

た な
立 うて、泣 いています。
/ Đứng và khóc ra nước

Khóc
t9Cry
き な



khóc

泣 き声 (な きごえ)cry tiếng khóc


泣 き虫 (な きむし)crybaby
嬉 し泣 き (う れしなき)cry forjOy khóc vì vui
号 泣す る (ご うきゅうする)ゎ wal

<8> ン ン 汁 汁 汁 泣 り ,0立 oっ

132
www.facebook.com/chuHandongian
(339-341),自 22詳 Rく

NỘ
The angry woman(1女 )hn me.

チ 怒った女の人にたたかれました。

8ヽ

Người phụ dự giẫn dữ bóp nát trái tim tôi
ヽ`

Giận dữ

>ど : giận dữ
>お こ ヽヽ
か 怒 り (い かり)ang∝
怒嗚 る (ど なる)o shOut
奴‘
彙に

t タ タ 夕
く9> IJを,こ
経 怒 醸 女6a`む (130

HẠNH
l have a lot of yen(¥)under
the soil(土 ).i am very happy.

Vui
¥ 土 の下 に円 (¥)を た くさん持 って

いて幸 せです。
Tôi có rất nhiều YEN dưới đất nên rất vui

>こ う vui 幸 (さ ち)happhess


>し あわ さいわ Bất Hạnh
さち 幸運 ううん)good forlune Hạnh Vận (số tốt)
(こ

幸い (さ いわい)お rmnateサ Vui vẻ


幸福 な に う、くな)happyS、

■ ト 去
│=1■ ら
◎ 土惚o十 (lo晰 辛134つ

<8> ふ
妻 幸

BI
My heart(′ い)is sad because
he:s behind bars.


彼 が刑 務所 に入 っているの で、
ヽ`
私 の心 は悲 しいです。
trái tim rỉ máu buồn bã vì bị nhốt sau song sắt
buồn

>ひ buồn 悲観 す る (ひ かんする) Bi quan


>か な to bc pcssiinisic

悲劇 (ひ げき)tragcdy bi kịch
悲惨 な (ひ さんな)miserable
非“

ヨ │ヨ りr ヨF ①`む (130
<12) , リ l ヨト ヨト
悲 悲 │

〓ロヨ■ョ︲
www.facebook.com/chuHandongian

JJ劇■■■ョ題題1111■11111﹁1111111
>,籍 22課 (342-344)

KHỔ

Bạn ăn cỏ cũ, bạn sẽ phải chịu đựng

chịu đựng

đắng
phàn nàn
yếu về ...
đau đớn

THỐNG

Tôi vượt qua hàng rào bệnh viện trong đau


đau đớn đớn

đau
đâu
đau đầu
Khổ Thống

thuốc giảm đau

SỈ lt's a shame if you do notlisten


to the voice fronl your heart
(′ い).

言ι
の手に簿を
首雰げぎ ないなん

て、恥ずべきことですo
Tai và Tâm: xấu hổ nếu bạn không nghe trái tim mách bảo
xấu hổ
ヽ じる (は じる)to be ashamed
>ち
>は はじ
xấu hổ 摯知 らず (は じしらず)

卜ず か しが る (は ずかしがる) 羞摯`む (し ゅうちしん)


scnsc ofShamc
to be shy

醸 耳oo`む ←39


www.facebook.com/chuHandongian
(345-347)3湾 22詳 晨く

PHỐI
A person kneels down and
delivers sake(酒 ).

ひざまずいてお酒を配っています。
Một người quỳ xuống và phân phối chai rượu

to dcl市 cr
phân phối
lo lắng
>ぱ い はに` 支配人 (しはぃにん)manago
>く ば phân phối 宅配便 (た く `
はもびん)
己逹 (は いたっ)del市 ery giao hàng
酉 home delivery serviCe

支配 (し はも`)cOntrot mlC Chi Phối


配偶 者 (は いぐうしゃ)spousc
薔H

謳日


<10> 1 西 酉 西 配 機 酒020

KHỐN
VVe are in trouble because
there is a big tree aヽ ).

大きな木があるので困っています。
có cái cây to ở giữa sân, gặp vấn đề rồi

trOublc
gặp nạn

có vấn đề
>こ ん 鰊 黎
>こ ま 困難 な に んなんな)dttult khốn nạn (gặp vấn đề khó)
貧困 (ひ んこん)pove, Bàn Khốn (nghèo)
困惑 に んわく)mttsion

く7>││ 口 同 田 1囲 困 困 0木 ol)口 に )

Tân
Standing(立 )on a pole is
painful.

ぼう うえ た つら
棒 の上 に立つのは辛 いです。

Painfu1/sPlcy
đau đớn / cay đắng
đau đớn
>し ん cay 辛い っらい)panm;arduous
(・

>か ら 塩辛い (し おからい)salty mặn


香辛料 に うしんりょう)wice
辛抱 (し んぼう)p“ ence Tân bão: kiên nhẫn
辛子 (か らし)lllustard

く7>

ヤ1土 1去 1辛 0立 ″っ十←o 時幸o40
www.facebook.com/chuHandongian
>,籍 22課 (348-350)

348 MIÊN
People(民 )are sieeping wth
their eyes(目 )ciosed.

災 芳 が 目を閉 じて眠 って い ます 。
◎ (it′ Người dân ngủ với mắt nhắm

tO slccP
ngủ
buồn ngủ
>み ん 冬ヨ民 (と うみん)hibも m“ 。
n
>ね む つ
催 眠術 (さ いみんじゅ )hypnOusnl
ngủ
睡彫t(す いみん)sleephg ngủ
居眠 り (い ねむり)doオ ng


ロロ

ロロ

ロロ“
n=

<10> │ ロ ロ ″ 眠 鬱 日(lo民 は80



349 TÀN The three(三 )people died(死 )

and only their weapons


remalned.

菫スは光んで、失桑だけが限りま
to rcmaln 3 người chết và chỉ còn sót lại vũ khí dưới mặtした。
trời
còn lại
đáng tiếc
>ざ ん 残高 (ざ んだか)account bdance
>の こ còn lại 残 らず (の こらず)w血 o■ cxcep● oll
để lại

残業 (ざ んぎょう)work ove五 me làm thêm


リア

<10> ア
タ ダ ア ″ ス 残 残 ⑫ 死 950三 o)

350 NIỆM Now(4)),la面 having thoughts


of you.

琴、あなたのことを考えています。
Bây giờ em đang nhớ về anh

thOught
suy nghĩ

đáng tiếc
>ね ん 無念 (む ねん)rcgret mmiCmOn
ぅ已 (き ねん)remenlbrance kỉ niệm 湖:念 (が いねん)concept khái niệm
`金
言已チき日 (き ねんび)memo五 d day 断念 す る (だ んねんする)to g市 e up
信くヽ(し んねん)bclief tâm niệm
念 願 (ね んがん)long― ch“ shed宙 sh
今“

<8> ノ 入 A 今 合 念 念 ⑫ 今はっ`む o30


www.facebook.com/chuHandongian
(351-352)3育 22詳 晨く

CẢM :felt shocked when lsaw a


man with a weapon.

ぶ き も ひと み おどろ
武器 を持 った人を見て、驚きました。
tôi thấy sốc khi thẫy vũ khí

tO fccl
cảm thấy

>か ん cảm thấy 感想 (か んそう)imprcssbns cảm tưởng


感激す る (か んげきする)
cảm động cảm kích

き むす る (か んじんする)
感謝 (か んじゃ) cảm tạ to bc impressed cảm tâm, ấn tượng

<13> , 戸 戸 F I万
「 戸 六 戌 咸 ハ 感 感 感 輪 口(lo`む (130

TÌNH
l feel blue(旱 等).

ri青 私 の心 はブルーです。
Tôi cảm thấy máu xanh

thông tin,
>じ ょう ぜヽ cảm tình 情 報 (じ ょうほう)infomation
せい phàn nàn 情け (な さけ)mcrc,
>な さ sự tình 風情 ぜも ヽ
)elegttQ taste
(、 S、

hữu tình
灌引青 (ひ ょうじょう)facial expression
トー

<11> ll │ド
忙 情 情 情 情 情 蜻 10青 (150
>,籍 23課
www.facebook.com/chuHandongian
(353-354)

● この課の漢字
THỤ THỤ ĐỒ
GIÁC VONG
QUYẾT ĐỊNH TỶ

LUYỆN BIỂU TỐT VI DỊCH GIAI BỈ


PHỤC

GIÁC we memorize what we see


(見 )in sch001.

学校 で見たものを覚えます。
Bộ Kiến (見)ở dưới trường học có
3 cửa sổ
ghi nhớ
nhớ
>か く 霧胡譲 (し かく)the scnse Of Sight
〉おぼ さ ざ 感覚 (か んかく)scnsc cảm giác 日覚まし時計 (め ざましどけい)
目が党 め る (あ がさめる)b wake đánh thứcalarnl C10Ck

自党す る (じ かくする)わ dレ e Tự Giác, ý thức



味 覚 (み かく)■ e scnsc oftastc

<12>│
│ヽ 聰 見6o は 党 oo

VONG

Tôi quên xây nốt bức tường bên phải


căn nhà

QUÊN
Vong niên hội
quên
tiệc chia tay năm cũ
(tất niên)

138
:│ケ ::
www.facebook.com/chuHandongian
(355-357)3育 23調 黒く

QUYẾT
VVe have decided to save waten

ヽ せっすい き

ヽ 節水することに決めました。
Một người, viết lên bảng, quyết định
/ tiết kiệm nước

to dccldc
quyết định

>け つ けつ 解決 (か ヽヽ
けつ)solution
>き 決勝 (け っしょう)inal match
半じ夫 (は んけつ)judglnent

決 `む (け っしん)detemin誠 lon

<7> ′ )'1汗 法 決 り ,o人 鯰o

ĐỊNH
Let's fix the date of rnoving into
the house.

引 っ越 す 日を決 定 しま しょう。
Một người quyết định chuyển nhà

cố định, quyết định


phủ định
Dự định 否定す る (ひ ていする)tO deny
>て い じょう
>さ だ ngày nghỉ 勘 定 (か んじょう)bilt ca(湖 ai∞
定期券 (て いきけん)cOmmuter pぉ s
quyết địn h 定 め る (さ だめる)ゎ 餞;m sd
肯定す る (こ うていする)to apprOve

<8> ル と │ヤ ヤ
声 定 0ル c)は 走 ll lぅ

TỶ Are they both the katakanaヒ ?


Let's compare them.

ヒヒ どちらもカタカナの「ヒ」でしょう
か?比 べてみましょう。
So sánh 2 chữ Katakana
to comparc
so sánh

>ひ so sánh
>く ら 比較 (ひ かく)comparisOn so sánh
比較的 (ひ かくてき)comparativcサ
対 比 (た いひ)contra威 Đối tỷ so sánh
比例 (ひ れヽ ヽ
)proportion
レレ

・rレ

屹光 o

´

く4> 比

>コ 彗23課
www.facebook.com/chuHandongian
(358-360)

THỤ
People receive things from
/ hand to hand.

T
υVυ
て て もの う と
手 か ら手 へ、物 を受 け取 ります。
3 ngón tay cầm chảo cho bàn tay ở dưới

to rccclvc
nhận

>じ ゅ nhận 受 かる (う かる)b pass Kan eXamp


>う 受け身 (ぅ けえ)/受 身 うけみ) (ホ

lễ tân passlve volcc

授安言 (じ ゅしん)THỤ TIN: nhận tin nhắn


受け取 る (う けとる)tO“ ceive receptiol1 0fa mcssage

´ ご 01′
<8> ニ
タ 受

THỤ
Being instructed is like
recdving(受 )things frOm
someone.

おし なに う と
教えてもらうことは何 かを受け取る
to lnstruct ことで
được hướng dẫn, giảng giải, giống như nhận được từ す。
ai đó (ghép bộ Thủ và Thụ)
giảng

>じ ゆ buổi học 授彙 (じ ゅじゅ)」 宙ng and“ cdvmg


>さ ず giáo sư

謳 phí học
授ける (さ ずける) to confer

授 かる (さ ずかる ) to be given

′´
■J

ユユ“

■マ

ユユ“

<11> オ│オ r 梓 ジ 授 0オ ①受050


ĐỒ

The follower runs(走 )on the


ノカー

∠■

street.

弟子 が道 を走 っています。
Ngưới theo sau chạy trên đường

theo sau (ghép bộ Hành và bộ TẨU)

>と học sinh


: キリス ト孝気イ
走 (キ リストきょうと)
t đi bằng chân
徒歩で (と ほで)。 nぉ 。 Christian

イスラム教徒 (ィ スラムきょうと)
Muslim GIÁO ĐỒ Islamic (đạo Hồi)

イ キ待 待 待 徒 徒
イー


│イ
く10> 0イ lDl走 (11の
www.facebook.com/chuHandongian
(361-363)3育 23詳 Rく

LUYỆN
!n the East(東 ),:prac誦 ced
spinning the threads(糸 ).

東洋で、私 は糸 を紡 ぐ練習をしま
した。
tO clabOratc Ở hướng Đông, tôi luyện tập xâu Chỉ
luyện tập ghép bộ MỊCH và ĐÔNG

>れ ん Luyện Tập 未練 (み れん)lmgcttg曲 山mcnt


>ね う聯東 (く んれん)廿 alittg Huấn Luyện
練 る (ね る)ゎ kncad;お claborate hoạch định
響聯東 (し れん)ordcal
洗 練 (せ んれん)sophislcatl∞
女T

夜r

クが

<14> `
タ 玖
紅 紅 綽 綽 綽 締 絣 練 ◎糸はoo東 o
﹂ “
PHỤC
ノЙI

People repё atedly walk along


〇ス
イ■

the same road every day(日 ).


人 は同 じ道 を毎 日、歩 きます。
Người đó lặp lại việc đi trên con đường
hàng ngày
lặp lại Bộ HÀNH, Bộ Nhật,

>ふ く 、っ S、 ôn tập 復活 (ふ っかっ)


¨中

メく hồi phục 反復 (は んぶく) n

往復 (お うふく)範 ;bo■ wtts 2 chiều


復 1日 (ふ っきゅう)rttcval Phục Cựu (khôi phục)

復興 (ふ っこう)rebullding
‘1

<12> ′
イ 1在 在 夕 │タ 有 タ ク 復 蜻 イo)日 oっ

BIỂU
She expresses herioy leCause
the tree grows we‖ .

果が大きく
育ったので、喜びを
表現 しています。
tO CXPrcss/suifacc Cây lớn nhanh nên cô bé biểu thị rất vui
biểu thị
Đại biểu
>ひ ょう びょう bể mặt 代表 (だ いひょう)repК scntat市c
>お もて あらわ biểu 巖ず青(ひ ょうじょう)facid expres“ on
phát biểu
biểu thị
表紙 (ひ ょうし)cover page

<8> 十 キ 二│夕 │オ 孝 麦
www.facebook.com/chuHandongian
>,宥 23課 (364-366)

364 TỐT
Ten(十 )peOple(人 )graduated.

Ψスの人が翠撃しました。
10 Người đội mũ tốt nghiệp

tốt nghiệp
Tốt Nghiệp uận văn tốt nghiệp
>そ つ 卒論 (そ つ ろん)graduatiOn thesis

新卒 (し んそつ)К cent gadutte


Lễ tốt nghiệp

大卒 (だ いそつ)un市 ersiサ gadutte


六一

<8> オ オ カ 六
卒 り人はo十 o

365 VI The streets are complicated.
lthink l am on a different street.

h
みち ふくぎつ ま ちが
道 が複雑 なので、間違 えたみたい
です。
Đường phố sai khác phức tạp
khác

>ヽ ` sai khác 違反 `はん)宙 ol誠 ion


(も
Vi Phạm

>ち が い
勘違 (か んちがい)
hiểu nhầm
mắc lỗi
lỗi 相違 (そ うも`
)dttrence

<13> ■ ■ 書 き 幸 童 葦 凛 違 逹 ◎ ミo

366
プカー

DỊCH My duty is to carry a stone.


∠■
∩女


F ト ト

私 の役 日は石 を運ぶ ことです。


Nhiệm vụ của tôi là dùng tay cầm đá
ra đường.

duty
nghĩa vụ
hữu ích
>や く えき ェ役 (し ゅやく)に adhg character
tòa thị chính兵役 (へ いえき)mⅡ iary scrvice

史日 (や くめ)duty nhiệm vụ

役者 (や くしゃ)∝tor
怨t(や く)r。lc

0イ o)晰 彼o60投
′/

′/ 1

5つ
く7> ″ 律 タ 役

L:
www.facebook.com/chuHandongian
(367-368)3湾 23調 晨く

GIAI Ghép của từ TỶ (so sánh) và BẠCH


Compare(1ヒ )the people on
the whne(白 )building.
Everyone lookS Similan

しろ たてもの うえ ひと くら
白い建物の上の人を比 べ てくだ

mọi người さい。みんなよく似ています。


So sánh mọi người ngồi trên tòa nhà trắng

>か い mọi người


>み な
皆勤 (か いきん)in attendance GIAI CẦN (có mặt đầy đủ)

皆目 (か いもく)nOttt dl
皆無 (か いむ)■ o伍 魔

<9> レヒ │レ ヒ
皆 音 皆 皆 輪 比05の 白(150
レ レ

BỈ
:tried to catch him by the arm,
but he went away.

彼 の腕 を捕 まえようとした けれ ど、

彼 は行 って しまいました。
anh ấy Dùng tay bắt anh ấy trên đường

>ひ anh ấy
>か れ họ
cô ấy, bạn gái

彼民 (か れし)boymend bạn trai


彼岸 (ひ がん)cqumoctid wcek

<8> ノ 力 │ケ 彼 彼 彼 蜻 イo)倅 役o60


www.facebook.com/chuHandongian
>第 24課 (369-370)

● この課 の漢字
TOÀN BỘ TẤT YẾU HÀ DO GIỚI LỢI

PHẤT TRẠC TẨM DŨNG HOẠT MẠT TRẠCH TẾ

TOÀN
丁he king(三E)rules a‖ On the
mountain.


おう さま やま せん ぶ もの とう ち
王様 は山にある全 部 の物 を統治
しています。
VUA Trị vì tất cả đồi núi

Hoàn toàn
>ぜ ん toàn bộ 完全 な (か んぜんな)perfcct
>ま った an toàn 全力 (ぜ んりょく)dl one's migh
全 て すべて)all tất cả
(事

tất cả

く6>
ノ 入 本
今 1今 全 蜻 工鯰o な 金υa
露目〓

BỘ
A person is standing(=2)in a
section、 Ⅳhere a bus stop is.

bộ phận
椰 バ ス停 の ところに、人 が立 って

います。
Đứng ở bộ phận điểm chờ xe Bus

>ぶ toàn bộ
phòng

1 phần
立︱

フ 3
黎 立oっ 口(10 な 都1340
キ 1立
<11> 十
帝 1吉 :音 吉 部
www.facebook.com/chuHandongian
(371… 373)第 24課 く

TẤT
l surely will win your heart(′ い).

あなたのハー トは必ず射止めて
みせます。
Tôi chắc chắn giành được trái tim em

chắc chắn
tất yếu (cần thiết)
>ひ つ ひっ ぬ 需品 (ひ つじゅひん) neccssity
>か なら nhất định
必ず しも (か ならずしも)nOt雨ゝs ko thường xuyên
羹 死 (ひ っ し)desperate quyết tâm
始 惨卜(ひ っしゅう)requhed

<5> ノ 丈 ツ
リL Iめ Zト ◎`む 030

YẾU A woman(7女 )keeps


necessary things in her bag.

→凸 hに な 0と ひつ よう もの い


女の人はかばんに必要な物を入れ
ています。
Cô gái giữ những thứ thiết yếu trong cặp
cần thiết

>よ う cần 要約 (ょ うゃく)sunlmary


>い cần thiết 要す るに (ょ ぅするに)h shOI
¨

主要 な (し ゅょぅな)m血
quan trọng
¨

不要な ょうな) (、 s、 ko cần thiết


要求 (よ うきゅう)
│「 澤う 1吾う
<9> 颯 女6o

貢 要 妥

HAD l can see grass sticking out of


the baggage.What(イ 可)is in l?

その荷物から草 が見えます。
中に何 が入っていますか。
hành lý Có cỏ gắn vào hành lý

>か hành lý, hàng


>に 荷造 り (に づくり)packing
重荷 (お もに)burden
入荷 (に ゅうか)arrivd ofgoo翡
出荷 (し ゅっか)shipping ofgoods xuất hàng

<10>

オ 14 1者 :者 1荷 :荷 :荷 0 ∝ )何 6っ
www.facebook.com/chuHandongian
>第 24課 (374-376)

DO
Don't open this box,because
something scary may come out.

箱 を開 けな いで くだ さい。怖 い も

の が出 て くるか も しれ ませ んか ら。
lý do Đừng mở hộp vì lý do có con gì rất sợ sẽ chui ra

>ゆ う tự do 由緒 ある (ゆ いしょある)

ゆい lý do
>よ し パ リ経 由 (パ リけいゆ)宙 aP“ s quá cảnh ở Paris

不 自由な じゆうな)hconvc」 cnt


(、 S、

由来 (ゆ らい)o五 gh

<5> 1 ロ 市 由 由 鰊 田 ●o申 81)


GIỚI A package was delivered to my


house.

ゎ や こつつみ とと
我 が家に月ヽ
包 が届けられました。
由 Kiện hành lý được gửi tới nhà tôi

to dclivcr
gửi

〉とど gửi đến 欠席届 けっせきとどけ)


(キ

婚姻届 (ホ こんいんとどけ) 届け出る (と どけでる)to repo■


registra● on ofrnarriage

<8> 戸 層 1扁 扁 届 届 鶉 由07→

LỢI We cut ears ofrice and make


profits.

いな か と り えき え
稲 を刈り取 って利益 を得ます。
Dùng dao cắt lúa và có lợi nhuận

lợi nhuận
tiện lợi
>り all子 (り し)interest
>き sử dụng 左利き (ひ だりきき)le貴 ― handed
オ1益 (り えき)proit lợi nhuận
オ1口 な (り こうな)slnart
権オ1(け んり)五 ght quyền lợi
BỘ

イー

11

く7>

オ │オ オ 1
聰 禾o llAl
HÒA ĐAO
www.facebook.com/chuHandongian
(377-379)第 24課 く

PHẤT
l will pay money.

私 がお金 を払 います。

ông mũi to dùng tay trả tiền

trả


>、 ふっ 、つ
Sヽ 機翡轟顧:薫襲轟轟 trả tiền : 払拭 す る (ふ っしょくする)
>は ら 支払 い (し はらい)paylne■ trả tiền to sweep away

夕率 ヽ
戻 す (は らいもどす)tO rcttnd hoàn tiền
払 いlゝ む (は らいこD topayln
キJ

キ‘

<5> れ 1払 聰 オ① 倅 私崚創 )
ヽ吻 彬

TRẠC
On what day(曜 )do you wash
your clothes?

ξ
なん ようび せんたく
何曜日に洗濯 しますか。
,運 chim chơi đùa trong nước kêu Yo Yo.

giặt to wash

>た く giặt

轟轟轟轟雲
轟 :

洗滉計幾 (せ んたくき)msh鴨 machhe máy giặt


コイ

<17> ,ヨ │,ヨ
ミヨ¬ ゛ヨ ゛
J J J " ,声 濯 濯 ,7ヨ 汗 ,77 ,7層 ,麗 晰 ,o曜 鯰の

TẨM
Two people are sieeping.


二 人の人が寝 ています。
2 người đang ngủ, tay đặt trên ngực

ngủ

>し ん ngủ 寝言 (ね ごと)tdttng h one's sleep


>ね ngủ trưa

寝坊 (ね ばう)oversbe」 鴨 ngủ quên


寝室 (し んしつ)bedrOOm phòng ngủ
寝台車 (し んだいしゃ)slccptt ca

r F F F F F ◎ ‐輸

く13> 宦 夢 寝 )


www.facebook.com/chuHandongian
>第 24課 (380-382)

Dũng Move yourleg(力 己)and dance


on a fence!

あし うご へい うえ おど
足 を動 かして、塀の上で踊 りま
しょう !

Nhấc chân lên (足)và nhảy trên hàng rảo


nhảy

>よ う nhảy
>お ど
日本舞踊 (に ほん、
ぶよう)

盆踊 り ofん おどり)β ο
″dance
■レ
マr


口千ン

⑫ 足o4)

<14> ロ
7 1マ ,マ 肝 F商 踊 多
焉 手商

HOẠT
l drink a lot of water and
ヽ α

become active.

/6
ヽ みず の げん き
水 をたくさん飲 んで、元気 になり
ノ / ます。
Dùng miệng uống 1000 cốc nước và
hoạt bát actlvc
trở nên hoạt bát

卜かつ かっ cuộc sống 活用 (か つよう)cottugation


hoạt động 活発 な (か っぱっな)lively hoạt bát

活字 (か つじ)p血 血g typc 食生活 (し ょくせいかつ)


活気 (か っき)1市 e五 ness eathg habit

活躍す る (か つゃくする)ゎ bc ac由 c

<9> ′ ′ ノ 汁 汗 1活 活 機 ,o千 1421口 (10


Mạt
丁he tree Cへ )is atthe end of ns
life.

木 の命 が 終 わろ うとして い ます。
Cái cây này đã héo, mạt vận rồi

kết thúc

>ま つ ばつ cuối tuần 期末試験 (き まつしけん)


>す え flnal cxamina● on

<5> ヤ オ 1末 0木 鯰1)靱 末 70

www.facebook.com/chuHandongian
(383-384)第 24課 く

TRẠCH
llove staying in my house.

いえ す
家 にいるのが好きです。
tôi ngồi trong nhà

nhà

>た く 宅配便 (た くはぃびん)


nhà ai đó
về nhà 社宅 (し ゃたく)cOmpany housing
nhà của mình
住宅 (じ ゅぅたく)hOuse nơi sống

<6> わ 歩 │こ )' ‐
宅 機 o)

TẾ
On the day offestivai,meatis

彙 夕支
ofFered on an alta■

小 fcstival

撃りの邑には、撃道 間が孫げら
れます。
│こ

Dùng tay với thịt đặt lên bàn 3 chân trong lễ hội
lễ hội

>さ い 轟 難 難謳 lễ hội
>ま つ 祭 日 (さ ぃ じつ)nttonal h。 liday ngày lễ
学園祭 (が くえんさも `
)schod tst市 d
夏祭 り (な つまつり)sul_er fcstival
祭 る (ま つる)tO cnshhe

<11> タ タ 夕 │タ ス 然 答
争 祭 祭
www.facebook.com/chuHandongian

● この課 の漢字
BÌNH HÒA CHIẾN TRANH CHÍNH TRỊ KINH TẾ

PHÁP LUẬT TẾ QUAN HỆ NGHĨA NGHỊ ĐẢNG

BÌNH

2 người đang ngồi trên bập bênh


và nó đang cân bằng

bằng phẳng, bình tĩnh

ngày thường công bình


phẳng bình đẳng
hòa bình

trung bình

386
HÒA Japanese¨ style mea!s come
with rice.

0 わ しょく はん
和食 にはご飯 がついてきます。
mở to miệng ăn gạo Nhật

hòaPCaCC/Japan
bình/ Nhật Bản

>わ hòa bình 和 やか (な ごやか)hendy


>な ご やわ thức ăn 口
召洒コ(し ょうわ)Showa Era
和 (わ )harlnKIny
kiểu Nhật 和 らぐ (や わらぐ)to sonen
英 和辞典 (え いわじてん) 共和国 (き ょうゎこく)κ pubⅡ c
English― Japanese dcum暉

く8> 千 オ │オ カ 和 和 ●禾o口 o→ 膵私ω


釧)知 (2541

150
www.facebook.com/chuHandongian
(387-389)3湾 25調 晨く

CHIẾN
Varlous weapons are used in a
war.

せん そう ぶ き っか
戦争ではいろいろな武器が使われ
ます。
chiến tranh Một người có 3 sợi tóc, cầm khiên, đánh nhau

>せ ん đánh nhau )酬 市 " Phản chiến


反戦 (は んせん
>た たか い くさ


chiến tranh 挑戦 (ち ょうせん)challenge
戦 ヽヽ(た たかい) `

¨
戦 (も くさ)war
作戦 (さ くせん) Tác chiến
冷 おえ(れ いせん)
ツキ

<13> ツ 絣 肖 普 盪 お 戦 戦 戦

TRANH
The person with a weapon is
ready for a conflict.

ひと ぶ き て も あらそ
その人は武器 を手に持 ち、争いに
備えています。
cOnlict
xung đột Một người cầm súng sẵn sàng cho cuộc chiến

>そ う chiên stranh 論ド争 (ろ んそう)cOntrOversy


>あ らそ
競争する (き ょぅそうする)
Cạnh Tranh

争 ヽヽ(あ らそい)conict

<6> 名 4 多 争

CHÍNH
The 9overnment should do the
right(IE)things.

政 府 は正 しいことをす るべ きです。
Ghép của bộ Chính và bộ Phộc

govcrrllncnt
chính phủ Quan chức chính phủ phải làm điều chính đáng

>trぃ しょっ ルロ矢 (ざ いせい)inance


>ま つ りごと 政権 (せ ぃけん)pol■ ical power

政策 (せ いさく)pdicy
政府 (せ ぃ.s、 )gOVemment

テ攻 (ぎ ょうせぃ)adminlsmtiOll

<9> T 千 千 │工 :ノ :チ :ウ 攻 O正 唸9っ
>:藉 25課
www.facebook.com/chuHandongian
(390-392)

TRỊ

ông mũi to ngồi trên bệ cai trị biển cả

Cai trị/ chữa trị

được cữu chữa


chữa trị Trị An

chính trị
chính trị gia

KINH

kinh qua Chăm sóc cây trên đất, và xe chỉ

kinh nghiệm
kinh tế

Kinh Doanh

TẾ

kết thúc Bắc thang lên viết nốt chữ Văn (文)và kết thúc công việc

kinh tế

kết thúc
www.facebook.com/chuHandongian
(393-395)3樗 25詳 晨く

PHÁP Last year(去 年 ),the waterlaw


was enforced.

ご土 きょねん みず はうりつ し こう

/ι 去年、水 の法律 が施行 されました。

law/1ncthOd
luật, phương pháp Năm ngoái (去)、Luật về Nước đã thay đổi
ぽ ほ

>ほ う Pháp Luật 用法 ぅほう) usage


(ょ

は っ Ngữ pháp 法案 (ほ ぅあん) bill

phương pháp 法貝1(ほ うそく) law


憲法 (け んぼう)cKpnsimon
逹法 ←ヽ ほう)■ legd VI Phạm

く8> ,― │,キ 汁 法 法 0,o去 ol)


LUẬT l wrot6(書 )down the trafFic
regulations.

こうつう き そく か
交通規則 を書 きました。

rcgulation Bộ Hành và bộ Thư : Tôi viết Luật về giao thông


luật lệ

>り つ りち Luật 自律神経 (じ りつしんけい)


規律 りつ)dsc● lhc Kỉ Luật
(き autonomlc ncrve

戒律 (か ヽりつ)conlmandmcnt 律儀 な (り ちぎな)collsdcntious
一 律 に ←ヽ
ちりつに)unifomサ
イ ー

<9> ′ ・イ・
1布 行 律 律 律 のイ①)書 (120
匁一

TẾ
Fesuvals(祭 )are a specia!
目回︱

occaslon for people.



まつ とくべつ ぎょうじ
祭 りは特別な行事です。
Dùng tay lấy thịt bò đặt lên bàn ở lễ hội

dịp

>さ い quốc tế 実際 (じ っさも` )actualサ thực tế


>き わ ざわ 際立 つ (き ゎだつ)to ttand Out

間際 (ま ぎわ)justbcfoК
khi

交際 に うさも`
)∞mpaniOnship
giao tế

<14> = F iF F F riF:FiFI降 際 際 ●祭08→


>:籍 25課
www.facebook.com/chuHandongian
(396-398)

QUAN
l brought a giftto the gate(Fヨ )

to have a good relationship.

かん けい おく もの
いい関係 をつ くるために贈 り物 を

門まで持ってきました。
quan hệ Tôi mang kiện hàng đến cửa nhà anh để giữ quan hệ

>か ん quan hệ ::轟 轟


轟轟霧
轟譲 :

>せ き 関取 (せ きとり)s″ ″οwresier


玄関 (げ んかん)cntrancc Of■ c house

quan tâm税 関 (ぜ いかん)customs thuế quan


■J

﹁J
ロー

ロー

ヨ︰
﹁J

ロー
月■
■J
口︰
ロー

く14> │ 「 F IFl 門 閂 関 関 ⑫ rl“ 0

HỆ People are connected with


each otherlike threads(糸 ).

人 々は、糸 のよ うに結びついてい
ます。
Mọi người kết nối với nhau như sợi chỉ
kết nói

>け い quan hệ 人 間関係 `


(に んげんかんけも)

>か か り かか
無関係 (む かんけも` )irrelevant
係 る (か かる)tO be concerned
係員 (か かりいん)sOmeone h charge
người chịu trách nhiệm chính
´ ′
11

<9> ノ
イ イ 仔 僣 係 係 係 の イlBl tt1200

NGHĨA
To fight for our sheep(羊 )is
right!

羊 の ため に戦 うことは、正 しい

こ とだ !

rightcous,CSS Đánh nhau vì con cừu của chúng ta là chính


chủ nghĩe đáng

>ぎ chủ nghĩa 講義 に うぎ)lccttc bài giảng


義務 (ぎ む)dutyNGhĩa vụ
義理 (ぎ り)oЫ 増 on
正義 (せ 、ヽ “
ぎ)jusice
Xã hội chủ nghĩa 定義 (て ぃぎ)dc■ 面■ on Định Nghĩa

¥
羊 羊 義 義 義

<13> 姜 算 美

鰺 羊←80
www.facebook.com/chuHandongian
400)第 25課 (399… く


二〓0
NGHỊ
They are discussing ifitis right
(事 毒)or nOt.


正 しいかどうか話 し合 っています。
Họ đang đàm luận xem có chính xác hay không

discusslon
đàm luận,nghị sự
hội nghị Nghị Luận
>ぎ 議論す る (ぎ ろんする)ゎ discuss
蒻競週 (ぎ だい)topお おr ds∝ ssh

điều thần bí

議会 (ぎ か ヽ
)■e Dtt

諄ロ
豪ロ
●´

` `
〓一

き │き '│,ユ
議1議 1議 1翁 言けo義 o9o
´

│,半 選
<20> ● き
詳 詳詳

口 │口 │口 │ロ

ĐẢNG ヽ

Anh trai tôi nhập đảng chính trị

đảng phái

Chính Đảng│

よとう)響 ling pa● │


やとう)oppo面 on3的 │
とうしゅ)thcheadofapaJy l

l学 1普 1党 1党 │ │ │ │

155
www.facebook.com/chuHandongian
>第 26課 (401-402)

● この課 の漢字
DU VỊNH BỈ NOÃN LƯƠNG TĨNH CÔNG VIÊN

VÀO LIÊN SONG TRẮC DIỆP CẢNH KÝ HÌNH

DU
A ёhild(子 )wlh a nag is 90ing
out to play.

推を各った子供が選びに凸かけ
ます。
Chơi
to Play Đứa bé cầm cờ ra ngoài chơi.

>ゆ う chơi
>あ そ
Khu vui chơi
周遊 (し ゅうゅぅ)
工 ■′

<12> 力│ガ オ が 若 涛 藩 丼 遊 O方 (130子 6o辻 c)



VỊNH
ヽ α 〃︶

ヽ l swim in the water




みず なか およ
水 の 中 を泳 ぎます。



một người bơi trong nước, dang rộng 2 chân 2


to swlm tay
bơi

>え い bơi
>お よ bơi

背泳 ざ (せ ぉょぎ)backstrOke
競泳 (き ょぅぇぃ)s宙 nlnlhg racc

く8> ′ │'1 減 泳 泳 9,o


'`
www.facebook.com/chuHandongian
(403-405)第 26課 く

BỈ
He(彼 )was exhausted and
went to a hospital.


かれ つか びょういん い
彼 は疲 れがひどく、病院に行 きま
した。
mệt
cxhaustcd Anh ấy (彼 KARE) bị mệt và phải vào bệnh viện (bộ THỐNG)

>ひ mệt
>つ か mệt

<10> 声 声 │オ 疲 疲 疲 疲 疲 のオo)彼 o60

NOÃN
When you put hands together
wlh yourfnend(友 ),you feel
warm.

0な 3 Bộ: bộ Nhật, bộ Hữu, bộ : bàn tay 3 ngón


とも で
友だちと手 を合わせると、暖かい
あ あたた

ấm áp です。
Bàn tay 3 ngón ở trên bạn bè , cạnh mặt trời , ấm áp

>だ ん ấm 暖冬 (だ んとう)mid wlnter


>あ たた làm ấm
曖 まる (あ たたまる)tO becomc warln
嚇 (だ んぼう )heathg điều hòa nóng
温 暖 な (お んだんな)warln nóng lên
′ ´ や
<13> 1 Π H 口 │口 日 ヨ

口 F 醇 曖 リ 曖 や 日oっ 友oo

LƯƠNG 2 Bộ : Thủy và Kinh


The rain cooled down the
capnal(京 ).


雨 が 降 って京 の都 が 涼 しくなりま
´

した。
mát mẻ C001 mưa làm mát kinh đô

>り ょう :轟 轟
mát mẻ 夕涼み (ゅ うすずみ)
>す ず 涼 む (す ずむ)b keep oneselfcool cO。 ling oneselfin the evc血 g

清涼飲料 水 (せ いりょういんりょう
すい)so食 むhk


⑫ ,o京 ooo
ヽJ

<11> 漕 漕 漕 1涼 涼
>第 26課 (406-408)
www.facebook.com/chuHandongian

土だ
TĨNH After the conflict(争 ),the sky
became blue(予 事)and the p!ace
became qulet.

日 qulct
争 いが 終 わる と、空 は青 く、その
Sau trận chiến (争), bầu trời trong xanh (青) 場所 は静 かになりました。
yên tĩnh
và yên tĩnh

>せ い じょっ yên tĩnh 静 聯t(じ ょうみゃく)


>し ず
Lãnh Tĩnh
き日
AN Tĩnh
きロ

ま ◎青 6o争 o80
ぎ ギ 静 静 静 静
十 キ
<14> │十 青

CÔNG Serving the public is a hard iob,

→省 公衆のために働 くのは大変 です。


Ông mũi to nhíu mày vì phục vụ công chúng là
việc rất mệt mỏi

Public
công chúng
Công Lập
>こ う công viên 公立 (こ ぅりつ)public(inStitutio⇒
>お おやけ công bằng 公 の (ぉ おゃけの)publi%offlcial
公務 員 に うか ヽ
ん) 公開 (こ うかい)opcning to public
Công Khai
c市 1l servant

公 衆 に うしゅう)the public

/AN
く4>
ノ ノヽ

VIÊN
190 tO a park to dance on
Saturdays(土 ).

土曜 日に公 園 に踊 りに行 きます。


Vào thứ 7, tôi nhảy múa ở công viên

công viên

>え ん công viên 庭 園 (て いえん)gaden


>そ の sở thú エ デ ンの園 (エ デンのその)
khu vui chơi the Garden ofEdcn

幼稚 園 うちえん)khdergartell mẫu giáo


(よ

園芸 (え んげい)gardenlng

<13> │ 口 同 同 目 同 同 同 同 曰 園 園 ◎ 土崚o口 oo□ 0



www.facebook.com/chuHandongian
VÀO

vào Rất nhiều người xếp hàng trên đường để vào lều

đông đúc

đám đông

ứng tuyển

LIÊN

Lái xe trên đường


liên hệ

dẫn đi
liên tục

liên lạc
Liên quan

SONG Let's open the window ofyour


heart(′ b).

心の窓 を開 けましょう。
Mở cửa sổ trái tim em ra nhé :)
window/countcr
cửa sổ

>そ う cửa sổ 窓側 の席 (ま どがわのせき)


>ま ど window seat

同窓会 (ど うそうかヽヽ
)ol"S reulllon
ĐỒNG SONG HỘI

‐ 1売 ル
声 1窓 c)`む o30

<11> タ を
1窓 1窓 晰
>二湾26課 www.facebook.com/chuHandongian
(412-414)

nHJ
TRẮC 3 bộ: nhân, bối, đao


l put money and a knife by my

→ side.

イロ │
お金 とナ イ フ をそば に 置 きま した。

phía tôi mang theo vỏ sò và đao để phòng thân

>そ く phía phải 反対側 (は んたいがわ)


>が わ かわ 両側 (り ょうがわ)both sidcs 2 phái phía đối diện

向 こう側 (む こうがわ)血 other dde タ


ト側 (そ とがゎ)outside;e苅 艶or
phía bên kia
側 面 (そ くめん)dde 内側 (う ちがわ)hside;i■ or

Л7

<11> イ 4n14n 伸 4E 伊 俣 側 側 0イ o貝 ←lo l lAl

DIỆP 3 bộ: thảo, thế, mộc


The wond(世 )is covered wnh
grass and leaves oftrees(フ ト).

一せ せ かい くさ
世界 は草や木 の葉でおおわれてい
き は

末 ます。
lá Thế giới được phủ đầy lá cây.

>よ う lá 落 ち葉 (お ちば)fallen tavcs


>は từ ngữ

bưu thiếp

lá đỏ

く12>
ユ │ヨ ギ
= キ 導 書 彗 幸 第 1葉 0 ∞ せυ8)木 124)

CẢNH
On a sunny day(日 ),you can
get a fine view ofthe capital
○ (京 ).

cảnh quan

vào ngày chủ nhật, bạn quan sát cảnh đẹp ở
天 気 の いい 日は、京 の都 が きれい

に見 えます。
kinh đô
背 光 景
景 景 品

>け も` Cảnh sắc (は ヽヽ


こナい) backgrOund Bối Cảnh
tình hình kinh tế `
(こ うけも) sight Quang Cảnh
suy thoái (け い ひん )缶 e gi貴 ;pnzc
風景 (、 S、 うけい)scenew Phong Cảnh
夜景 (ゃ けも`
)」 ght宙 ew

<12>
ロ 曰 :甲 ニ
早 旱 暑 │テ 景 1景 │
鬱 日(1っ 京ooo
www.facebook.com/chuHandongian

ヽ l wrote down what you said.

二〓①



あなたが言 った ことを書 き記 しま

ロ した。

viết
to wrltc down Tôi quỳ xuống và viết ra những gì em nói

nhập vào
>き nhật kí
華蛉 :

>じ る Học thuộc lòng 言已 (き ねん)remembrance kỉ niệm


`金
記録 (き ろく)rccord
kí sự 記す (じ るす)ゎ take nOtes
nhà báo
沖ロ

一´
ヽ一

ユ一



プ一
一 一一
´

り言oo

<10>
´




HÌNH
l am shaping something.
′ノ ノ

なに かたち つく
何 か形 を作っています。
tôi đứng trên thang, nặn hình 3 gạch :)

hình dạng

>ぎ ょう けヽヽ : ..._...‐


hình dạng 図形 (ず けも`
)igure
>か たち かた :饗 讐攀憂羅蔭塞事肇操露藝奪華 búp bê 正方形 (せ ヽヽ
ほうけい)square
形容詞 (け ぃようし)呵 ect市e tính từ 形見 (か たみ)reliQ mcmcnto
過去形 (か こけい)past tense
現在形 (げ んざいけい)pК scd tcnsc

<7> テ テ Iデ 形 形
www.facebook.com/chuHandongian
>3嘉 27課 (417-418)

● この課 の漢字 NHƯỢC LÃO


HÔN CỘNG CUNG LƯỠNG
CÁT KẾT

TƯƠNG DỤC TÍNH CHIÊU


ÁO TỔ
TỨC NƯƠNG

CÁT 2 bộ: Sĩ và Khẩu A samural(士 )shoutS“ Good


luck!"

さむらいが「幸運を祈る!」 と叫び
ます。

may mắn Samurai (SĨ) nói rằng: Cát tường , may mắn :))
義ヽ

吉 凶 (き っきょう)g6od orin hk
キリ


キヽ キヽ

吉 (き ち)good fOrmc số may


口 しださん)
大吉 (だ いきち)Ve,goOd hCk rất may 吉 さん (*よ

Mr/Ms Yoshida
吉 日 (き ちじつ)lucky day
不吉 な きつな)lmlucky ko may
(、 S、

吉報 (き っlfう )welcome news

蜻 ±970口 ←→

KẾT

Tôi kết chỉ và làm biểu tượng may mắn


buộc
kết hôn kết cục

buộc đoàn
kết
kết quả
kết luận
www.facebook.com/chuHandongian
(419-421)第 27課 く

HÔN The woman(`k)changed her

cô gái thay tên họ (氏)sau khi kết hôn

cưới
Inarrlagc

>こ ん 未婚 (み こん)ulml涵 cd
離婚 (り こん)伽 orce ly hôn 新婚 んこん)newly mamed
(し

婚約 に んやく)cngagcment hôn ước 求婚す る (き ゅうこんする) Cầu hôn


婚約者 に んやくしゃ)ianc6(e) to proposc lnarnagc

醐D昏 (き こん)m面 ed

l ヌ
︱、

く11> 女 女 ガ ′ 婢 沖 婚 婚 婚 蜻 女6a民 はoつ 日←っ


3 bộ

CỘNG Letも get together.

あなたと共に。
2 người ôm nhau

cùng nhau

│>き ょう cùng nhau

11霞f11轟
│>と も Cộng Thông Cộng Sản Chủ Nghĩa
Công Cộng

共感す る (き ょうかんする) 1 共同 (き ょうどう)partncrshゎ


l tO Sympathセ e l

・井 1共 │ │ │ │ │ │ │
CUNG we tOgether(共 )offer you help.

)一 緒 にあなたを助けます。
2 người cung cấp sự giúp đỡ cho 1 người còn lại

cung cấp

em bé 1 瀬計共 (て いきょう)offer tài trợ


l 試 供 品 (し きょうひん)sample Thí Cung Phẩm
l お供する (お ともする)b accompany
l 共孝き(く よう)memo五 al service

cung cấp │


1付 1伴 1併 1供 │ │ │ │ │
>第 27課 (422-424)
www.facebook.com/chuHandongian
LƯỠNG
A fishmongeris carrying the
beam on both of his shoulders.

さかな や りょうかた かつ
魚屋 が両肩 にさおを担 いでいます。
Một người có 2 tay đang cầm đòn gánh

cả 2
bOth gánh cả 2 bên

>り ょう bố mẹ 両立 す る (り ょうりつする)
2 tay to be compaible

cả 2
2 phía
両替 (り ょうがえ)exchange ttOneyp

<6> l 両 1両 両

NHƯỢC 2 bộ: Thảo và Tả l pick young leaves vvith my


)hOnd.
_ nght(右
出たばかりの若葉 を右手で摘み
ます。
tôi dùng tay phải nhặt lá non
yếu, bạc nhược

>じ ゃく にゃく trẻ 若輩 (じ ゃくはい)


>わ か も người trẻ

若た しい (ゎ かゎかしぃ)yputh鈍 1 老若男女 (ろ うにゃくなんにょ)


若 しくは (も しくは)。 r men and women ofall ages

ダ 1井 オ 若 着 0 lKl右 oっ け普o4a君 創

<8> )


LÃO
An old man has a cane,and an
oid woman is sIIng downi

お じい さん はつ えを持 って、お ば

あさんは座 っています。
già Một ông lão cầm gậy và 1 bà lão đang ngồi

>ろ う người già 老 眼 (ろ うがん)


>お 蛯い ヽ
る (お ぃる)to gЮw old farslghtcdncss due to old agc

老 ける (ふ ける)to grow old


老 化 (ろ うか)agmg Lão Hóa

+
<6> ニ
夕 │夕 1老 鶉 考υ50
www.facebook.com/chuHandongian
(425-427)第 27課 く

TỨC 2 bộ: Tự và Tâm

thở
để giữ cho tim mình đập, bạn phải thở

thở thở dài

con trai

NƯƠNG

Con gái tôi là người con gái Tốt


2 bộ: Nữ và Lương
con gái

con gái

ÁO 2 BỘ: Mễ và Đại
l put rice(米 )in a big(大 )box
and store itin the back.

こめ おお はこ い おく
米を大きい箱 に入れ、奥 にしまっ
ておきます。
tôi cho Gạo 米 vào thùng Bự大、rồi đặt ở
góc góc phòng

>お う góc 奥行 き (お くゆき)


>お く Vợ thc dcpth ofa space

奥歯 (お くば)b¨ k both
奥 ゆか い ヽ(お くゆかしい)
modest;clegant

<12> 1′ 白 向 白 自 白 白 白 虫 鼻 奥 ●米1671 tt184)


www.facebook.com/chuHandongian
>第 27課 (428… 430)

おグ
TƯƠNG A commanderis thinking

dり4
about the future.


しょうぐん しょうらい かんが
将軍 が将来 について考えています。
Ông tướng cầm gậy đang suy nghĩ

Tướng
command Hoặc: Bộ THỐN ở dưới, bộ 3 ngón tay ngắt hoa ở trên

>し ょう Tương Lai

将棋 (し ょうぎ)sみ ρ gj σapanese ohess)


将 軍 (し ょうぐん)s力 ο夕″Tướng Quân
主オ子 (し ゅしょう)captain ofa tcam Chủ tướng
1 ■

<10> │ 1 rlギ ギ 将 将 将 将

TỔ People visit their ancestors'


graves and offerthings.

せん で はか い そな
先祖 の墓 へ 行 ってお供 えをします。
Mọi người thăm lại mộ tổ tiên

tổ tiên

>そ ぞ ông 祖 父母 (そ 、lf)grandpacnts Ông Bà


S、

bà 元祖 (が んそ)。 五」natOr Nguyên Tổ


tổ tiên 教 祖 (き ょうそ)founder Ofa religion
躙 :
Tổ Quốc
先粗 (せ んぞ)anccstor Tiên Tổ
ヽイ

ネ 1利 レネ価 Bộ Altar

冷怠

<9> 和 和 相 祖 )
古カ

DỤC :grew up,watching the moon


(月 ).

私 は月を見 なが ら育 ちました。
Ông mũi to đội mũ đã lớn, và giờ rất
trăng hoa :)
giáo dục, dưỡng dục

>も`く Giáo Dục ヽ


保育 (ほ もく)chH care
>そ だ nuôi dưỡng 飼育する (し ぃくする)
lớn to raise animals
Thể Dục

育児 (も

くじ)nurshg

<8> ナ ナ │す 育 育 育 ⑫ 月●o
www.facebook.com/chuHandongian
(431-432)第 27課 く

TÍNH 2 Bộ: Tâm và Sinh


You can te‖ people's sex when
they are bOrn(生
1月●

).

r l l
生 まれた時に、性号Jが わかります。

giới tính

>tit` しよつ Đàn ông 理・


l■ (り せい)reason;mind lý tính
Đàn bà 酸性 (さ んせい)acid
giới tính 相 ll■
(あ ヽ
ヽしょう)compttbility
性 格 (せ いか く)personality tính cách
性質 (せ いしっ)ch額 ¨tct nature tính chất
■1

<8> IP
性 性 性 性 り 1'o生 6o

韮しま
CHIÊU

→5 窪 す

l vvi‖ invite you for a m(

l築
Tôi mời bạn đến dùng bữa
1′ (ビ Dùng tay cầm dao dĩa mời thức ăn cho vào miệng
mời bạn

mời
版 醸

繭 mời
,ation l
じょう)
ヽ │
giấy mời

マ″
│ィ 1沼 1招 │ │l1llll
│ │ │ │l° 才①刀ol)
3 bộ: Thủ Đao Khẩu ︲・
・・
www.facebook.com/chuHandongian
>,藉 28課 (433-434)

PHIÊN TUẾ MAI SÁCH ỨC


THỦ TỐI SƠ

ĐOẠN BỘI THA


ĐIỂM GIAI HIỆU THỨ

433
THỦ Don'ttake my ea■

私 の耳 を取 らないで くだ さい。
Tay 3 ngón véo tai

lấy

>し ゆ
lấy 取 り替 える (と りなえる)
nhận to exchange hoán chuyển
>と
lấy ra 聞 き取 り (き きとり)heattg nghe
hủy 取材す る (し ゅざいする)
to covcr(neWS)

<8> F 丁 F 耳 ン 取 ⑫ 耳oo

434 TỐI 2 BỘ: Nhật và THỦ


To take C双 )the sun(日 )is the
most difficult thing to do.


笑場を手に散ることは最も難しい
ことです。

nhất Điều khó khăn nhất là lấy được mặt trời

mới nhất
>さ も` đầu tiên
cuối cùng nhất
>も つと
gần đay
xe điện cuối
tốt nhất

thấp nhất

<12>
1 ロ 曰 曰 ニ
テ テ 景 テ 景 号 最 9日 ←っ取 30

168


www.facebook.com/chuHandongian
SƠ 2 BỘ: bộ Y phục và bộ ĐAO
When you make kimono,cut the

→不〃
cloth wth a knife(刀 )籠 rst.

着物 を作 る時 は、初 めに布 を刀で

切 ります。
ban đầu Dùng dao cắt vải làm Y phục Kimono

người mới bắt đầu


>し よ đầu tiên 御 越 者 (し ょしんしゃ)bcg血 cr
>は じ はつ 初夏 (し ょか)carly sulnm∝
lần đầu
うい そ đầu tiên 初 々 しい (う いういしヽヽ )illnOce■

ηわ史(し ょきゅう)introductory Sơ Cấp
初恋 (は つこい)缶st bve Yêu lần đầu






<7> 初 ◎刀ol)

PHIÊN They take turns harvesting rice


(米 )in the nce ldd(田 ).

→采 順番 に田んぼの米 を収穫 します。

圏 Tới lượt tôi thu hoạch gạo bằng liềm trên cánh đồng

lượt

chương trình
レばん số 1 番組 (ば んぐみ)bЮ adcast pЮ aln

số 留守番電話 (る すばんでんわ 『)
số 2 answenng machmc
当番 (と ぅばん)person On duty đến lượt 順番 (じ ゅんばん)ordc中 Ш
交番 に うばん)police bOx cảnh sát trật tự

<12>
‐ 二 1平 井 夫
呑 呑 番 番 番 0米 oっ 田 9
2 bộ: Mễ và ĐIền

TUẾ Stop(止 )asking abOut my age.

わたし なん さい き や
私 が何歳 か聞 くのは止めてくだ
さい。
Dừng ngay (止)việc hỏi tuổi tôi

tuổi

>さ い ざい 5 tuổi `
歳 月 (さ もげつ)years
せい 歳 入 (さ も`
にゅう)revenuc
20 tuổi 歳 出 (さ いしゅつ)cxpCk壼 wc
万歳 αゴんざい)ι 口 Vạn Tuế
お歳暮 (お せも
"
Ч∋ yc.RItnd gin
:● L
参 止は40

<13> Iタ 芦 :芦 :芦 i芦 :芦 :六 1歳 :歳
www.facebook.com/chuHandongian
MAI 2 BỘ: bộ Mộc và Bộ Phộc (action)
l made this sheet of paperfrom
the tree(木 ).

đếm vật mỏng


更 木 か ら紙 を一枚作 りました。
Tôi làm tờ giấy này từ cây

>ま い 畿 :::ヨ ::ヨ :::1,::::::::::::意 聾


1 tờ
:
số tờ
滲g皮 いすう)numbさ Ofthin things
(ま

二枚 日 (に まいめ)handsomc man
キー

44

4イ

<8> ポ オ 汐 枚 鸞 木鯰1)

SÁCH
You bind sheets of paperto
make one book.

かみ たば いっさつ ぼん つく
紙 を東ねて、一冊の本を作 ります。
Buộc nhiều tờ lại thành sách
countcr for b00ks
đếm sách
へヽ キヽ

鏃 轟 鑢
っ ノヽ

>さ つ 1 quyển sách


ざく 小冊子 (し ょうさつし )booHct
,1冊 (べ っさつ)septtate volurne
短冊 (た んざく)stt offanCy papcr
冊り文 (さ っすう)number ofbooks

<5> 1 口 ロ 冊 1冊 り用υ85

ỨC
One hundred lni‖ :on people
have different minds(意 ).

hundrcd inilliOn
100 triệu
1僣

100 triệu người có suy nghĩ, ý thức (意)
)
一億 人の人 はそれ ぞれ違 う意志 が

あります。
khác nhau

>お く 轟 魃
十億 (じ ゅうおく)onc Ы■
ion 1 tỷ
100 triệu
:
億万長者 (お くまんちょうじゃ)
billlonaire

」L
く15>

イ・イ 11・ 什 1付 待 債 情 情 億 億 億 の イ0戻曇崚80
www.facebook.com/chuHandongian
(441-443)3悟 28調 Rく

ĐIỂM
Four dOts were stamped.

四つの点 が押 されました。
đóng dấu ra 4 điểm
ハ ヽヽ
điểmPOint/dOt

>て ん điểm, chấm 百点 (ひ ゃくてん)100 pohts


Yếu Điểm 句読点 (く とうてん)puncmatiOn
交差 点 に うさてん)撤 ersectioll ngã tư 妥点 (ょ うてん)poi■
点数 (て んすう)score điểm số (điểm quan trọng)
欠点 (け ってん)dcた ct khuyết điểm
占︹
占ハ

占か

く9>
1 ト


占 1占 1声 、
瘍′、N)

GIAI
需目 冒

Everybody(皆 )iS on the upper


目︱

floor ofthe doub!e‐ decker bus.



IF

みな に かい だ うえ
皆、三 階建 てバ スの上 にいます。
mọi người (皆)ở sàn trên xe bus

sàn nhà

>か い tầng 2

cầu thang
Giai Đoạn

階級 (か いきゅう)clas%rank

P P ◎ 皆06つ

く12> Fレ 階 1階 階 階 階

ĐOẠN VVe are making stairs with


∩ス

stones.

いし かいたん つく
石 で階段 を作 っています。
Tôi làm cầu thang bằng đá

bậc thang

>だ ん だん)
D・ u


値段 (ね giá

1 bước 普段 (、 s、 だん) bình thường

Thủ đoạn (cách làm)


‘F

湾f
′︰︰

く9> r ′ ″ :″ :段 :
>:藉 28課
www.facebook.com/chuHandongian
(444-446)

HIỆU
Shout out your number!

① おお こえ l14ご う
大 きい声 で番 号 を言 って くだ さい。

Nói to số hiệu của bạn ra

số

>ご う số 年号 (ね んごう)name Ofa Кign em


Kí hiệu 暗号 (あ んごう)cOdc

信号 (し んごう)廿 a“o■ gh đèn giao thông


第二 号 (だ いさんごう)■ ird ttsue

麒 口(lo な 写(180
ロ ロ ユ
く5> 号

BỘI
血□ 丁he ta‖ man is twice as ta‖ as
/ 1


the short man.
口b

せ た か ひと し
んちう せ ひく ひと

背 が高 い人の身長は、背が低 い人



の二倍あります。

Người béo đứng trên bục nhưng người cao


gấp đôi
vẫn cao gấp đôi
3 lần
>ば も` 鰊 人一倍 (ひ といちばい)
倍数 (ば いすう)multゎ L numbCr morc thall others

倍率 (ば いりつ)magiicatlon
倍増す る (ば ぃぞうする)ね doubb


ィ 十 ィ十
′ 1

′ 1

く10> │ィ 梓 倍 倍 倍 や イ③ 立1771

THỨ
A person shouts with his mouth
wide open,“ NexL!"

くち おお あ つぎ きけ
口を大きく開けて、「次 !」 と叫び
ます。
Một người hét to: Tiếp
tiếp theo

>じ tiếp theo 次女 (じ じょ)secOnd daughter


>つ ぎ 次男 (じ なん)sccOnd son

Mục Lục 次口 (じ かぃ)nc対 血 c lần tới

次第 に (し が ヽ
に)graddサ
い い
次 で (つ で)secondly

<6> ′

′ 力 │タ 次
www.facebook.com/chuHandongian
(447-448)第 28課 く

丁his symbolindicates
repetition.

く かえ あらわ
これは繰 り返 しを表 します。
Hình dáng lặp lại 1 vòng
lặp lại
.symb01 0frcPctidOn

người
nhiều tuần trước nữa

thình thoảng riêng biệt

một ít 昔々 (む かしむかし)
ngày xửa ngày xưa

く3>:ノ ル 々

2 bộ : Nhân và Bọ Cạp
THA
l wantto have other pets,
not a scorpion.

サソリじゃなくて、他 のペ ッ トを

飼 いたいです。
khác Tôi muốn một vật nuôi khác, không phải 1 con bọ cạp
thứ khác
>た
thứ khác
người lạ
他動詞 (た どぅし)廿 anshve veめ s

<5> 仲 仲 他 聰 イ③ 鰊 地υ∞)池 1340


www.facebook.com/chuHandongian
>:籍 29課
(449-450)

● この課 の漢字
THẮNG PHỤ TÁN THÀNH TUYỆT ĐỐI TỤC TỪ

ĐẦU TUYỂN ƯỚC THÚC THỦ QUÁ MỘNG ĐÍCH

4 bộ: Nguyệt, Hỏa, Nhị , Lực


THẮNG l won on Monday(月 ),nOt

→月
Tuesday(火 ).

tO WIn
秀 勝 ったの は火 曜 日で はな く月曜 日

です。

Tôi thằng vào thứ 2 (nguyệt), không phải ngày thứ ba (HỎA)

>し ょう thắng 優勝する (ゅ うしょうする)


>か かっ thắng bại to win a victory vô dịch
まさ tự do làm
arbi廿 狙 ly 決勝 (け っしょう)f・ nal lnatch chung kết
tự nhiên làm
― 勝 (い っしょう) one wm 勝る (ま さる)b surpass

` ツ
■月
■ ■

■ ■

<12> 〕 月 1月 月 1肝 勝 膵 勝 勝 輪 月(lo火 ←9カ 6o

PHỤ The defeated person pays


money.

負 けた人 がお金 を払 い ます。


người thua phải trả tiền con sò

thua

いお

thua
>ぶ 負傷 (ふ しょう)wound
>ま 抱負 (ほ うふ)asp士 atio■ alnbHoi
勝 ち負け (か ちまけ)victory Or dcfc誠 負 かす (ま かす)to defc誠
負担 (ふ たん)burden Phụ Tải
背負う (せ おう)ね shouder
Bộ BỐI

<9>

F 角 1角 1角 1色 1負 1負 聰 貝(1lo 餞 員は∞ )
www.facebook.com/chuHandongian
(451-453)'自 29ラ Rく

TÁN 2 Bộ: PHU và Bối


We pralsed the husbands(夫 )

who brought back a big shellfish


(貝 ).

大 きな貝 を持 ち帰 った夫 を、皆 が


tO PralSC 賞賛 しました。
đồng ý, tán thành
Tôi khen, tán thành các ông chồng mang sò về nhà
rán thành
>さ ん 簸 義轟 羹:義 饒 :

賞賛す る (し ょうさんする)to praise khen


賛否 (さ んぴ)appЮ vd or dsapprovd
絶 賛 (ぜ っさん)grctt adm士 on

<15> テ オ │オ 芦 が 炊
替 替 替 替 替 賛 賛 聰 夫崚oa貝 1loな 質の20

THÀNH
l accomplished the mission
with the weapon.

ぶ き つか し めい な
武器 を使って、その使命 を成 しと
げました。
to accomPlish Tôi hoàn thành nhiệm vụ với gươm
hoàn thành
tán thành
>tξ も` じょっ 完成 (か んせも`
)compL■ on hoàn thành
>な trưởng thành 成功 (せ いこう)success thành công
người lớn 成就す る (じ ょぅじゅする)o皿 皿
成 る (な る)tO bccomcito consist of trở thành
成績 (せ いせき)」 adethành tích

く6> リ 戸 武 1成 成

TUYỆT 2 BỘ: Mịch và Sắc
This color(色 )of the thread
(糸 )has beё n disё ontinued.

いろ いと つく
この 色 の 糸 は、もう作 られてい ま

せん。
tO discontinuc Màu này của chỉ đã ko còn được sản xuất (tuyệt diệt)
tuyệt đối, không tiếp tục
tuyệt đối
>ぜ っ ぜつ 絶える (た える)to dic out
>た 絶滅 (ぜつめつ)e如 t血 tuyệt chủng

絶 えず (た えず)continualサ
気絶す る (き ぜつする)o faint
絶望 (ぜつぼう)deair tuyệt vọng
ar

2膠
aT

<12> イ タ タ
r F:絆 :絆 :絆 絶 O糸 ●oo色 (150
>:籍 29課
www.facebook.com/chuHandongian
(454-456)

ĐỐI
!oppose you.

私 はあなたに反対 します。
Tôi phản đối em.

phản đối
tuyệt đối
>た い つい ∼ に対 して (∼ にたいして)
Phản đối
Đối với
一対 (い っつも `
)apdr
相 対 的 に (そ うたも`てきに)
対象 (た いしょう) Đối tượng relat市 cly Tính tương đối

く7> ナ 支 1対 対 対 麒 文υ20

TỤC 2 bộ: BỘ MỊCH và bộ Mãi


l continue selling(売 )the
threads(糸 ).

酵yt 糸 を売 り続 けます。
TÔi tiếp tục BÁN sợi Chỉ này
to continuc
tiếp tục

>ぞ く tiếp tục 輪 崚襲轟 議 蒻藤liên tục


:・ :

>つ づ 相続 (そ うぞく)血 dtancc


tiếp diễn
続々 (ぞ くぞく)。 ne atter another
接続詞 (せ っぞくし)cttullctio五

thủ tục
●不

<13> `
′ 玖
11オ 紆 1結 結 結 綽 続 続 蜻 糸υoo売 (1loは 読1lo

TỪ
lt is painful(辛 )to!ook up l,000
(千 )words in the dに ■onary.

千語 を辞書 で調 べ るの は辛 い です。
Đau đớn (辛)khi phải nhìn 1,000 từ trong sách

wOrd/tO rcsign
từ , từ chức

>じ từ điển お世辞 (お せじ)natte7


>や từ bỏ 劉識え (じ ひょう)btter Of“ on
"gu■
thư từ chức
辞典 (じ てん)dic■ onary
辞職す る (じ しょくする)ゎ sign từ chức

辞退す る (じ たぃする)ゎ dechc từ chối

く13> 千 千 舌 舌 舌 ず ざ ゴ │チ 1辞 辞 蜻 千 (1の 口 (10辛 o4つ
www.facebook.com/chuHandongian
(457-459)'自 29蘭 民く

ĐẦU

∩︲
lthrow a stone with my hands.

、ス
て いし な
手で石を投げます。
Tôi dùng tay ném á

ném

)と う ま :螂 ném
, i bầu
>な 投 票す る (と ぅひょうする)tO vOtc bầu cử
投 書 (と うしょ)letter“ m a readcr
投 資 (と うし)investme■ ầu tư
投 手 (と うしゅ)pitchcr
■1
■ J

<7> ギ lr 拶 投 颯 オ① 攀 役o60

TUYỂN

Hãy cùng nhau (共)tuyển chọn người


ứng ầu
chọn

chọn
当 泄ん
tuyển thủ illicよ 1の
選択する (せ んたくする)ゎ choosc l 選挙権 (せ んきょけん)suffrtte
nbầu chọn
選挙 (せ んきよ)dcc● 。 cử i
劇賊理 (ち ゅうせん)biew l
要 `
<15>‐ │つ 1毬 │す
lす │“ │千 1千 1翌
巽 巽 巽 撰 1選 1蜻 共 20二 〇

ƯỚC Please grab an approximate

hãy lấy 1 phần ước lượng cuộn chỉ

hứa, xấp xỉ

)や く lời hứa
ặt trước

lI賄
1妥約 うやく
Y]
(よ
傾 Tiết kiệm

)sunlmary
hợp ồng

婚約 に んやく)肇疑口mt HÔN ƯỚC


i
::1丁 ⑮

<9>121ク 1玄 1率 171:1戸 膏 丁
三 │1覇 糸
www.facebook.com/chuHandongian
>:藉 29課
(460-462)

THÚC He gave me a bundlo offlowers.

かれ はなたば
彼 が花東をくれました。
anh ấy tặng em 1 bó ầy hoa

ầy

lời hứa
>そ く 燿
>た ば 花束 (は なたば)bouquet bó hoa
束 (た ば)bundle
束 ねる (た ばねる)o bind
束縛 (そ くば く)restraint

<7> ヨ│ヤ オ 束 嶽 東1451

THỦ
This key will protect your holse.

このかぎが家 を守 ります。
Bộ Miên (mái nhà ở trên)
Bộ Thốn ở dưới.

to protcct
bảo vệ
vắng nhà
>す しゅ 子守歌 にもりうた)hⅡ aby
>ま も もり お守 り (お まもり)good‐ mck charm
守衛 (し ゅえい)guad bảo vệ
bảo vệ
保守的 (ほ しゅてき)
Tính bảo thủ

<6> ‐ ウ 1守 守 わo)

QUÁ
Please pass the big bu‖ ding on
the street.


みち おお たてもの とお す
その道 の大 きな建物 を通 り過 ぎて

ください。
vượt qua ngôi nhà to trên ường
vượt qua

>か Quá Khứ 過半数 (か はんすう)m可 o五 サ


>す あやま quá (cái gì) 通 りi員 ぎる (と おりすぎる)
hơn 3 giờ tí
過 ち (あ やまち)fault
sử dụng thời gian

聰 口(loミ o
ロ ロ ロ
く12> 局 局 局 員 渦 渦 過
1


www.facebook.com/chuHandongian 464),F29詳
(463… 艮く

MỘNG ln the evening(夕 ).:had a


dream ofthe field.

T
〔1:〕 ゆうがた そうげん ゆめ み
夕方、草原の夢を見 ました。
vào buổi chiều tối (夕), em ắp ch n
ầu mơ về cỏ

drcam

>む giấc mơ 無我夢ヤ (む がむちゅう)

>ゆ め say mê forgetting oneself

恙夢 (あ くむ)bad“ calm ác mộng


夜7夢 (は つ ゆめ )
thc flrst dream of■ e year

゛■ 1中キ 繊 韓 繊 lKl夕
<13> 芦 湾 算 夢 夢 彦 (130

ĐÍCH BỘ: BẠCH ‖b a whne(白 )tattet.

白い的です。
ây là mục tiêu màu trắng.

ích targct/―
ến ish
tiêu cực
>て き mục ích 浮錫重的 (し ょうきょくてき)pass市 e
tính dân chủ
>ま と 比較 的 (ひ かくてき)compa“ veし
tính xã hội 的 (ま と)target

tính quốc tế
積極的 (せ っきょくてき)posit市
tích cực
c

く8> r 白 白 1白 ゴ 的 的 鰈 白(150
www.facebook.com/chuHandongian

● この課 の漢字
PHI CƠ THẤT THIẾT TỐC TRÌ TRÚ BÁC

THUYỀN TỌA TICH ĐẢO LỤC CẢNG KIỀU GIAO

PHI Birds fly wnh their wings widely


spread.

とり はな ひろ と
鳥 が羽 を広 げて飛んでいます。
Chim dang rộng cánh bay

bay

nhảy vào
>ひ bay 飛び込 む (と びこの tojump in
>と máy bay 飛 び起 きる (と びおきる)
nhảy tojuコ 叩 out ofbCd

飛行場 (ひ こうじょう) sân bay

<9> ‐ ‐ ヽ
下 │↑ 飛 飛 飛 飛

CƠ We used a wooden(木 )

machine to weave the cloth


from threads(糸 ).

糸 か ら布 を織 るのに、木 の機 械 を
Tôi dùng máy gỗ ể dệt vải
machinc/OccasiOn 使 い ま した。
máy móc, cơ hội

>き máy bay 毅靭兼 (き げん)m00d


>は た cơ hội 機 関 (き かん)。 rganiz“ on Cơ quan
máy giặt
危機 (き き)“ sis nguy cơ
máy móc 欄鵠哉り機 (は たおりき)loom
Chức n ng
キー

■4

<16> オ │ボ ギ │ギ 1孝 1岩 着 1群 1耕 群 騰 機 機 ⑫木は1)糸 υoo


www.facebook.com/chuHandongian
(467-469)'肯 303Rく

THẤT My husband(夫 )lost his iob


and is crying.

おっと し ごと うしな な
夫 が仕事 を失 って泣 いています。
Chông tôi mất việc, cầm kh n tay khóc
t()10sc
mất

>し つ しっ mất 失 恋す る (し つれんする)


>う しな thất nghiệp thất tình
thất lễ 失望 (し つばぅ)と sappo血 ne■ thất vọng
失神 す る (し っしんする)b五 」
thất bại

<5> 年
井 1失 蜻 夫υoo な 矢(19o

THIẾT 2 BỘ: KIM và Thất lron has!ost(う に)its value


compared to gold(金 ).

鉄 は金に比 べ価値 を失 いました。

Sắt ã mất giá trị khi so với vàng.


sắt

>て つ てっ 鉄 板 焼 (て っぱんや き)
fOOd」 1lCd On a hot plttc

鉄 筋 コン クリー ト (て っきんコン
クリート)reinfOrced concrete
たコ

<13> ´ 1牟 0 蜀 金υa失 僣6つ


ハ ´
ぐ タ 針 鉾 鉄 鉄

TỐC l deliver a bundle(ラ k)of


fiowers quickly.

bた し はなたば すみ とと
私 は花束 を速 やかに届 けます。
tôi giao bó hoa rất nhanh chóng

nhanh
qulck
cao tốc
>そ く 言 ‐nhanh chóng
:富iSt‐ 高速道路 に うそくどうろ)Ы 卜 、
>は や すみ lập tức 時速 (じ そく)ptt hour(specの

】ゞ圭 (そ くたっ)express mail chuyển phát速 やかな (す みやかな)speedy
快速電車 (か ヽ そくでんじゃ) nhanh

rapld mlEl

<10> 薔 ヨ│キ │ォ 1未 凛 1凍 速 機 束 60ミ に )


www.facebook.com/chuHandongian
>二 藉30課 (470… 472)

TRÌ Một con cừu nghỉ ngơi dưới nhà và ến muộn


One ofthe Sheep(羊 )rested
and came late.


ひつじ やす おく
羊 は休 んでいたため、遅 れて しま

いました。
muộn

>ち muộn 遅れ (お くれ)dclay


>お そ おく ến muộn
遅亥1す る (ち こくする)to be latc muộn

乗 り遅 れる (の りおくれる)
to血 ss(tranSpo■ atio⇒

<12> F 戸 1戸 戸 澤 屋 犀 輝 舜 遅 鰊 羊←80辻 0 靡 逹 9a

TRÚ 2 BỘ: Mã và Chủ
The master(主 )and his h6rse
(馬 )stay here.

>ノ
T→ 主人 と馬 がここにいます。
鶴 Ông chủ và cùng ngựa ở ây


ỗ xe
>ち ゅう

nơi ỗ xe
駐 日ノ
、イ史 (ち ゅうにちたいし)
ambassadorto Japan TRÚ NHẬT ẠI SỨ ( ại sứ tại Nhật Bản)


Eマ

E暉

く15> 1 r r r ir 馬 馬 馬 馬 駐 駐 駐 駐 輪 馬 (loo主 υo→

BÁC We stayed at a Whle(白 )hotel


ヽ on the beach.


うみ べ しろ と
海辺 の白いホテルに泊 まりました。

/ Tôi ở ngôi nhà trắng cạnh biển


ở to stay ovcr

レはく ぱ く
>と trọ 2 tối ‐
頌 覇 饂
宿泊 (し ゅくはく)lod」 ng
ngủ trọ
trọ 1 tối
ở lại

<8> ′ )′ │)F )向 ,fi 泊 り (150


'0白

www.facebook.com/chuHandongian 475)第 30課
(473… く

THUYỀN He sald that this ship can


accommodate eight(八 )

people.

この船 は八人乗 れるそ うです。


ANh ấy nói, con thuyền này chở ược 8 người
shiP

>せ ん tàu 貨物船 (か もつせん)cargo shゎ


>ふ ね ふな 船 長 (せ んちょう)cap協 m
bóng bay 船 ネ (ふ なたび)voyage
造屁〉(ぞ うせん)shゎbuilding chế tạo tầu
客船 (き ゃくせん)passcngcr shlp
土刑
■月

<11> 力 │カ ` ` 蜻がヽo口 oo
/ ヤ ″ 鼎 船 船 凧土
TỌA
Two people(人 )sit on the
ground(土 ).

二 人 の 人 が土 の上 に座 ります。
2 người ngồi trên nền ất trong nhà
ngồi

>ざ :華 華警畿藩葉蓋轟: ngồi 座 談 会 (ざ だんかヽヽ )Ю und_tあ b talk


>す わ 議繋畿壼 お霧舞覇轟轟轟畿 tài khoản 座 敷 (ざ しき )Japancse_style room
座席 (ざ せき)se江 ghế ngồi ngân hàng

座布団 (ざ 、いとん)
Japancsc‐ stylc cushion

<10> 声 声 1声 声 声 序 序 座 鰊 声o)人 鯰o土 υo


せф

TỊCH
丁here are 21 seats in this shop.

みせ せき
この店 には21の 席 があります。

có 21 ghế trong quán này

ghế ngồi

>せ き ghế ngồi 客席 (き ゃくせき)


tham dự
ghế trống 着席す る (ち ゃくせきする)
vắng mặt to bc seatcd

<10> 声 庁 声 1声 1声 :席 店 席 0声 ぃ)十 の 一 )瘍 度1280


“ “
>'籍 30課
www.facebook.com/chuHandongian
(476-478)

ĐẢO
A Ыrd(鳥 )rests on a mountJn
(山 )on an isiand.

鳥 が 島 に あ る山 の上 で休 ん で い

ます。
chim nghỉ ngơi trên ngọn núi trên ảo
ảo

>と う ảo 無人島 (む じんとう)


>し ま bán ảo un血 abited isl嗣
all島 (れ っとう)ぬ 血 ofお lands quần ảo

島国 (し まぐに)ヽ land country


島民 (と うみん)islandcrs

く10> F F7 FI声 自 烏 烏 島 島 OLL● 40鳥 (16つ


恭︵
昌目 〓

LỤC
On this iand,you can on!y see
a bus stop.

ここに はバ ス停 しかあ りませ ん。


Ở ất này, bạn sẽ nhìn thấy biển xe bus

lục ịa

>り く ại lục 陸上 (り くじょう)廿 ack and idd


ất

着陸 ゃくりく)landng tiếp ất
(ち

上陸 (じ ょぅりく)」 ohg ashorc



陸 軍 (り くくん)arlny

IFキ
く 11> 「 け 陸 陸 陸 陸 陸 り 上はo
`

CẢNG Let's get togethё r(共 )at the


port.

みん なで港 に集 まりま しょう。


cùng nhau ra cảng chơi

>こ う sân bay

>み なと cảng biển


cảng KOBE

<12> ′ ,一 │,十
さキ)



′ オ 沐 沐 洋 港 機 ,o共 20

www.facebook.com/chuHandongian
(479-480)'自 30議 員く


水同
KIỀU These are a wooden■ド)

bridge and a building.

き はし たてもの
本でできた橋 と建物です。
có cầu gỗ và tòa nhà dưới trời

cầu
き は
> >

よ し
ヽつ

cầu つ り橋 (っ りばし)suspcnsion b五 dgc


│ゴ し りこ
ホ奢(て っきょう)cầu sắt
iron b五 dgc;railway bHdge

歩 道 橋 (ほ ど うき ょう)
pcdesman b五 dgc cầu i bộ

´
キー

キ4

44

<16> オ ド κ 橋 朴 朴 構 橋 1橋 橋 橋 橋 0木 124)口 00

GIAO Father(象

bố tôi b ng qua

giao qua

ồng cảnh sát


黎 c.。 nngã ltư 尖否 :層
にうつうじこ) 1 交 わる (J
dc.tai nạn giao thông 1 交 わす (′

かん)exchange l

lllllllll(

185
www.facebook.com/chuHandongian
>鍔彗31課 (481-482)

● この課 の漢字
THÂN THẦN DẠNG TÍN ĐIỀU TRA TƯƠNG ĐÀM

ÁN NỘI QUÂN ĐẠT TINH TUYẾT GIÁNG TRỰC

THÂN
Thundertold me that his name
was“ Thunder"

かみなり わたし かみなり もう い


雷が「私は雷と申しま刊 と言いま
した。
tia sét nói: ta là Thần sấm
nói

nói
>し ん 申 し訳ない (も うしわけない)
>も う xin lỗi
khiêm tốn nói 申請書 (し んせいしょ)
form ứng tuyển
ứng cử
申 し出る (も うしでる)tO Offer

<5> 1 ロ 曰 1曰 1申 瘍 口 9由 070

THẦN VVe offer sacrifice to the thunder


90d・

かみなり かみ さま そな
雷の神様 にお供 えをします。

2 BỘ: Xã và Thân
thánh
thần
ん う

>じ ん 神道 (し んとう) thần ạo


>か み ền Shinto(religiOn originated in Japan3

かん thần kin 神 戸 に うべ)Kobc


精神 (せ いしん )mind tinh thần

神話 )m油 thần thoại


(し んわ


、ノ

ヽイ

ヽ不

く9> が わ 相 神 0ネ )申 国 )


www.facebook.com/chuHandongian
(483-485)3湾 31言 果く

DẠNG
A tree(本 ),sheep(羊 ),and
water(水 )make a pastora:

Υ situation.

き ひつじ みず よう す

亦 木、羊、水 のあるのどかな様子です。
situttion/Mtt Ms.
tình trạng, sama

>よ う thần thánh 皆様 (み なさま)everyone mọi người

>さ ま お客様 (お きゃくさま)


rất nhiều customcr lp。 lite cxprcssion]

tình trạng 工様 (お うさま)通 ng vua

ồng dạng 罰茉 (も よう)pattcrn



キー

■4

■4

4イ

4イ

く14> 村 満 岸 洋 村 村 梓 様 0木 崚1)羊 ←89水 υ①


咆 璃

TÍN

〓0
i believe what peOple say(層 雪).


/﹁

人の言 うことを信 じます。


tôi tin tưởng mọi người nói

tO bclicvc
tin

>し ん èn GT 稽封Fp(し んこう)ね n


tin 受信 (じ ゅしん) nhận tin nhắn, email
tự tin recep■ o■ ofa lnessagc

tin
信頼 (し んらい) tin
f l

<9> ノ
イ 信 信 信 1停 信 信 蜀 イlBl言 げo

ĐIỀU 2 bộ: ngôn và CHU They say(膚 雪)they will



百0

investigate the surroundings


(周 ).

周 りを調査 すると言 っています。

to invcstigatc/tonc họ nói sẽ iều tra xung quanh


iều tra
iều tra
>ち ょう 調味料 (ち ょうみりょう)seasolllng
>し ら ととの 調節 (ち ょうせつ)可 usⅢ c■
nhấn mạnh 調 える (と とのえる)to arrange
tình trạng

iều tra

ヨロ

⑫ 言 けo周 げ9
︶一

プ一1

く15> 1言 │ヨ i調 1調 1調 1調 1調 1調 調
www.facebook.com/chuHandongian
>:籍 31言 果(486-488)

TRA
VVe inspected the tomb under
the tree(木 ).

木 の下 の墓 石 を調査 しました。
tôi kiểm tra ngôi mộ dưới cây
KIÊMtoTRA
lnsPcct

>さ 隧 楼 iều tra

検査 (け んさ)hwectlon kiểm tra


巡銘餞 (じ ゅんさ)pdte offlcer
捜査 (そ うさ)pd“ c赫 csigation
審査 (し んさ)screening

く9>
キ オ 大 1李 杏 脊 杏 査 0木 124)

TƯƠNG mắt nhìn cây


Fix your eyes(目 )on the tree
(木 ).The tree and you are facing
each other.

き み き
木 を見てください。木 とあなたは
cach Othcr 向 かい合 っています。
tương àm, thảo luận
>そ う しょう 相続 (そ うぞく)血 c五 tancc
>あ い ối tác `
相 変わ らず (あ もかわらず)
thủ tướng as beforc
相当 (そ うとぅ)considerabけ tương ương相撲 (ネ すもう)sク οwrcstlng

相違 (そ うい)defference
キー

キ4

<9> オ │カ 相 相 相 相 ⑫木124)日 (lo

ĐÀM
大文

Let's have a talk nearthe fire


百①

(火 ).

火 の そばで話 しましょう。
nói chuyện cạnh 2 ngọn lửa

nói talk

>だ ん 陪 ::i:::::::│::│::::::::::::::::::::::::::::::11:::::::::::::│:菫 :
荊E談 (ざ っだん)chat

冗談 (じ ょうだん)jOke ùa 対談 (た いだん)inteMew
会談 (ヵ 、ヽ
だん)t量 ;confcre¨ c hội àm
座談会 (ざ だんかヽ ヽ)Ю und_tablc mk
懇談会 にんだんか ヽ )rOund_tabL趾
メロ
むラ

´
︶一

‘一

く15> き │き き '│ジ
訃 談 談 談 機 言 o③ 火 (19


www.facebook.com/chuHandongian(489-491)3湾 31言 果く

ÁN BỘ AN và Bộ MỘC

tôi bình yên lên kế hoạch cạnh cây


kế hoạch
hướng dẫn
ề xuất
kế hoạch
ko ngờ tới

NỘI

người ứng trong thùng

hướng dẫn
trong

trong vòng 10 ngày


vợ tôi
quốc nội

QUÂN
My lord gives orders with the
baton and his mouth(口 ).

王様 はつえと口で命 令 します。
3 ngón tay cầm thiền trượng, ra lệnh
bằng miệng
bạn lord/you

>く ん
>き み bạn, em
君主 (く んじゅ)

く7>
¬ 尋 ヨ
デ 1君 君 君 0口 (lo り 若 20

www.facebook.com/chuHandongian
>多 籍31言 果(492-494)

ĐẠT

圭いチ
The sheep(羊 )carrying soil
(土 )fina‖ y reached its
destination.

つち つ ひつじ とうちゃく
上 を積んだ羊が、やっと到着 しま

ạt tới to reach cừu thồ ất trên lưng, ạt tới con ường した。

>た つ たっ bạn bè phân phối


chúng tôi
ạt tới
chuyển phát発逹する (は ったつする )Ю Phát
dcvclop
ạt
nhanh 逹人 (た つじん)expe■
cải tiến


り 上は0羊 (180辻 ∈)餞 遅
ニ JL I ●い
<12> キ き 圭 華 章 痒 逹 701

TINH 2 bộ: Sinh và Nhật
Do you think stars were born
(生 )from the sun(日 )?

星 は太 陽 か ら生 まれた と思 い ます

かも
Sao ược SINH ra từ mặt trời?
sao

>せ ヽヽ じょっ sao 惑星 (わ くせも`)planet


しょう 衛 星 (え いせい)satelute vệ tinh 流 れ星 (な がればし )sh。 。
ung star
>ほ し ば し 星座 (せ も `
ざ)cOnstcnttion 明星 (み ょうじょう)Venus

星 占 (ほ しうらない)hOroscope
火星 (か せも` )Mas

や 日oっ 生GD
ロ 曰 曰
く9> 戸 月
1
早 早 星

TUYẾT
Rain(雨 i)?"“ No,touch it,it's

魃 snow."

ヽミ
ヽヽ ヽ ヽ`
、 ヽヽ 「雨 ?」 「いいえ、触ってみて。
∋ 雪だよ。」
3 ngón tay cảm nhận mưa? ko, ó là Tuyết chứ

>せ つ tuyết なだれ)avdanche


雪崩 (キ

>ゆ き 大雪 (お おゅき)heavy snO↓ tuyết To 吹雪 (中 s、、ぶき)snOwstorln


雪 だるま (ゅ きだるま)轟 owlllan
新雪 (し んせつ)■ esh snOw
降雪 に うせつ)snowfan


<11> 滲 ヨF' 1滲 や 最 最
雪 雪 雪 ◎ 雨(1能 )
www.facebook.com/chuHandongian
(495-496)'精 31言 果く

GIÁNG You get ofF atthe bus stop.

そのバス停 で降 ります。
tôi xuống khỏi xe BUS

xuống
tO dcsccnd

>こ う xuống 降 水 量 に うすいりょう)ranねn


>お rơi (mưa) 飛 び降 りる (と びおりる)
từ sau.... tojump off

下降 (か こう)desccnt 土砂 則 (ど しゃぶ り)downpow


降 ろす (お ろす)told or
K F

<10> FIビ 降 降 降 降 降

TRỰC
“Look!lt's broken."“ Let's fix it!"

b

「ほら、壊れているよ。
」「直そう !」

Mắt nhìn sửa chỗ hỏng

■x/dircct
trực tiếp, sửa
sửa
>じ き ちょく 直線 (ち ょくせん)straight lhc
>な お ただ ã sửa 素直 な (す なおな)dOcne
trung thực 直ちに (た だちに)illlmedateサ
ngay lập tức

直接 (ち よくせっ) trực tiếp



く8> 「
市 南 1育 育 盲 直 鸞 十oo日 (lo な 真(18の
>`籍 32課 (497-498)

www.facebook.com/chuHandongian
●この課の漢字
NGUY HIỂM THẬP SẢ LỆ HẤP PHÓNG BIẾN

XÍ PHÁT HỘI HOÀNH ĐƯƠNG TRUYỀN TẾ VÔ

任′ヽ`ヽ

NGUY Look at that stone on the cliff.


丁hat person is in danger.

L
うえ いし み
が けの上 の石 を見 て くだ さい。

危 険 です。
nguydangcrOus
hiểm có tảng á trên núi, em kia, nguy hiểm quá
nguy hiểm
>き :螂 危 篤 (き とく)“ Icalcod■ on
>あ ぶ あや hiểm nguy
瘍 轟
危 うい (あ ゃうい)dang∝ Ous
危害 (き がい)harm;珂 ury
危機 (き き)c五 盤s nguy cơ

ノ ″ ″
<6> ′ 角 危
禽目 〓

HIỂM
A person(人 )is looking at a

→陰
steep mountain.

人 が 険 しい山 を見 てい ます。
Một người ứng cạnh xe bus ngắm núi dốc :)

hiểm ác
>:す ん 難壌轟繭鶏議饉議 nguy hiểm :
険思な (け んあくな )hOtte
>け わ 険 しい山 (け ゎしぃゃま)

冒険 αfう けん)adventure mạo hiểm


保険 (ほ けん)儘 ce bảo hiểm

<11> :
F ド 1降 降 降 冷 降 険 険 ⑫人崚o
www.facebook.com/chuHandongian
(499-501)'自 32訪 Rく

︿﹄
THẬP
l picked up a 10,000-yen bill
from a trash can.


ばこ いちまんえん ひろ
ごみ箱から一万円を拾 いました。
tôi nhặt tờ tiền khỏi thùng rác
tO PiCk up
nhặt

>し ゅっ じゅっ 藉 鰺 nhặt


>ひ ろ 拾得物 (し ぶつ)
ゅうとく、
somcthing found
キJ

←︱

<9> ギ 1拌 拌 拌 拾 拾 鯰 才① 合は9o靡 捨6oo


合口
SẢ
lthrow away garbage in a
trash can on Saturdays(土 ).

土曜 日にごみを捨 てます。
ロ tôi ổ rác vào thứ 7

vứttO thrOw away


vứt
>し ゃ 1轟 辣 耶d舎 運螢尺(し ゅしゃせんたく)
>す 見捨 てる (み すてる)to aballdon sOrting out

四 柴)」じヽ (し しゃごにゅう)
rotting off(to the nearest n■ unbeう
キJ

■1

<11> ギ 1沿 拌 拌 拌 怜 捨 捨 鸞 才① 土ωo口 (10 な 拾 9o



LỆ He became big(大 )and
returned.Now hё is atthe door

(戸 ). Lớn lên ( ẠI) và quay lại Cửa

彼 は大 きくなって戻 り、今、戸 の前

to rcturn
quay lại
にいます。
quay lại
>れ い
>も ど
hồi lại (tiền)

取 り戻す (と りもどす)裕 take back lấy lại

返 戻 金 (へ んれい きん)remlld

く7> =

戸 1戸 1房 戻 0戸 ooo大 184)
www.facebook.com/chuHandongian
>,籍 32課 (502-504)

HẤP :inhaie cigarette smoke.

けむり す こ
タバ コの煙 を吸い込 みます:
một người hít hơi thuốc
Bộ NHÂN, KHẨU, KHÓI THUỐC

hô hấpt01nhalc

>き ゅう 吸 い殻 (す ヽヽ
がら )砲 arettё butt

>す hút thuốc


thở
hô hấp
hấp thụ

く6> ロ ロ
ワ │ジ 吸 蜻 口(lo

PHÓNG
We were released underthe
flag.

はた した かtヽ ほう
旗 の下で解放 されました。
chúng tôi ược giải phóng dưới lá cờ
tO rclcasc của ...... vĩ ại :)))) ->hontou !
giải phóng

>ほ う giải phóng 手放 す (て ばなす)


>は な │ゴ な truyền hình to g市 e up owncrshゎ

開放す る (か ぃほうする)t00pen mở 放射能 (ほ うしゃのう)radioactivけ


解放 す る (か 、ヽ
ほうする)to“ Lase あしく(ほ うか)arson
遷ジ文 (っ いほう)exne
ユフ′

く8> オ │ガ オ 汐 波 り 方 30

BIẾN
He is wearing weird clothes.

彼 は変 な服 を着 ています。
anh này mặc ồ lạ , biến thái

tO changc/wcird
biến ổi

>へ ん lạ, biến thái 変更 (へ んこう)alterttbn


>か ổi thay相変わ らず (あ ぃかゎらず)
thay ổi
as beforc

vất vả
変化 (へ んか)changc biến hóa

<9> ナ ナ オ 赤
変 変 変
www.facebook.com/chuHandongian
(505-507)第 32課 く

BỘ: CHỈ, MỄ
XÍ Stop(」 L)talking,and chew
‖ce(米 )wdl wtth yourteeth.

話すのを止めて、歯でごはんをよく
かみましょう。
r ng
dừng nói, và nhai gạo với răng đi

>し r ng 歯科 (し か)dettisり
>は ば bác sĩ

r ng sâu
歯磨 き (は みがき)
brushttng onc's tccth

<12>
ト ,「 、レ
│キ キ + 十 十 十 歯 歯 け上υ40米 俗っ

506 PHÁT
My fnend(友 )has long (長 )
hair.

ともだち かみ なが
友達 は髪 が長 いです。
BỘ HỮU, BỘ TRƯỜNG
Bạn tôi có mái tóc dài
tóc

>ぱ つ はつ 轟 轟 難畿 :
tóc 金髪 (さ んぱつ)Ы Ondc tóc bạch kim
>か み 髪 の 毛 (か みのけ)hdr tóc 黒髪 (く ろかみ)black h血 tóc en

洗髪 (せ んぱつ)shampoo 白髪 (は くはつ/ホ しらが)


散 髪 (さ んぱつ)hdrcut white(grey)har
髪 型 (か みがた)hdrs,le kiểu tóc

iニ
鰊 長oo友 1961
r F
<14> 「
夢 曇 ダ ″ 影 髪 髪 雰 髪

507 HỘI
丁hey meet(会 )and make an
embroldery picture.


丁 会って、ししゅうでこの絵を作り
ます。
BỘ MỊCH và HỘI họ gặp nhau, và cùng vẽ nên bức tranh
tranh PlCturc

>か ヽ tranh 涯罫会 (す みえ)monochrOme pa耐 ing


>え 浮せ絵 (う きよえ)″ 物 ι

絵 の具 (え のく)pttt 似顔絵 (に がおえ)portrdt
絵画 (か いが)painting
Stら え)oil painting rranh dầu
油絵 (あ 、

<12>
2 ク 玄 │キ 1井 │ふ │ダ 絆 1絆 :Jl● :絵 !絵 ⑫糸はoo会 けa
>:籍 32課
www.facebook.com/chuHandongian
(508-510)

HOÀNH
The children are p!aying in a big
box beside a tree(フ ト).

子供たちが木の横の箱の中で遊 ん
でいます。
21 người ngồi trong thùng cạnh cây
cạnh

>お う cạnh 横 綱 (よ こづ な)sッ οgrand champioll



>よ こ
横 断歩道 (お うだんほどう)
pedestrlan crosshg vạch sang ường cho người i bộ

横断す る (ぉ ぅだんする)o crOss


キー

キ4

く15> オ │「 柱 村 構 壮 精 柿 構 構 横 横 拶 木ゅ1)由 o7→

ĐƯƠNG
An arrow hitthe target.

矢 が的 に当たりました。
mũi tên cắm vào ích

ánh

thực chứ
>と う うじ)試 伍前thc thời ó
当時 (と

〉あ bị ánh trúng 旦当
(た んとう)person h charge


お弁 当 (お んとう)lunch box cơm hộp 当然 (と うぜん)nattlrdly
iEn_当 (て きとぅ)approprizatc xấp xỉ

当てる (あ てる)to it

く6> 当 当 当
1

TRUYỀN
Two(二 )peOple cOnvey a


2 người truyền i một tin nhắn rằng:


to convcy Anh có mũi rất to

>で ん truyền 伝 染 (で んせん)htc■ on


>つ た つ だ giúp ỡ 位需已(で んき)biOgraphy
lới nhắn
遺伝子 ←ヽ でんし)genc
truyền thống

quảng cáo
′1

<6> ノ
イ ケ 1伝 伝 や イo二 ②
www.facebook.com/chuHandongian
(511-512)第 32課 く

TẾ The rice p!ants in the field(田 )

are thin like thread(糸 ).

gầy mỏng
系圏 田んぼの稲 は糸 の ように細 い です。
gạo trên cánh ồng này mỏng như chỉ

>さ い mỏng 越 細 い に ころぼそい)


>ほ そ こま chi tiết helpless,10nesOmc
│ご そ 詳細 ょうさい)“ tdh


e励
(し

細胞 (さ も`
ぼう) dEl工 (さ ぃく)cratsmanshゎ
(さ いきん)

細菌
々T

をT

夜が

く 11> ク ム
痢 紳 細 細 細 鬱 糸はoo曰 9

VÔ A house was on fire and
nothing was:eft.

か し いえ や
火事で家 が焼 け、すべ てなくなり
ました。
4 ngọn lửa ốt cháy nhà không còn gì
Không

>む 、
ふ ko thể 無ネしな (ぶ れいな)rude
vô lễ

>な miễn phí


ko

無事 (ぶ じ)safety ân toàn
無駄な (む だな)wastem lãng phí
缶ハ
任′

<12>
′ ″
こ ■ 1午 午 幕 甚 無 無 │ 0′ 、
、o)

www.facebook.com/chuHandongian
4 5 6 6 6 5 4 7 0 2 3 5 4 4 9 3 4 2 9 8 7 9 5 6 8 8 0 3 7 4
This indcx oontains allthc katti appeanng in this book,arranged by their stroke counts.The entry nulnber of

1 1 1 1
5 5 6 7 1 3 5 5 6 9 0 2 4 4 5 6 7 9 9 0 0 3 4 4 5 7 8 9 9 0 0 2 2 4
3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 5 > 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2


恙決 役 利 形初対 投束 君戻 金 門東 学 国周長 明 雨店 夜林空青 味 画服姉妹妻 英者歩
68

226

323
293
510

205
車 lo4

貝 116
売 118

赤 154

弟 199
57
65

232
町 10o

社 lo7
走 114

体 142
花 152

作 174
69

257
262

327

347
75

346
273
237
1釧

1引

私 201

291
51
くフ>



ガl1
_7_
勝ヒ





4主

]

4云

J卜
'口





3 4 7 8 8 0 9 6 1 4 5 9 5 6 4 0 4 4 5 8 3 5 9 3 8 7 0 2 4 6 2 1 0 7 2 9
1 2 2 5 6 8 8 0 1 1 1 3 5 5 6 8 8 9 9 9 1 2 6 8 8 1 2 2 2 4 5 6 8 9 0 0
1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 5
体 虫 名 色 肉 白 羊 糸 羽字 式 光 考 死有 地 口竹 合 同 池 汚 全 宅 争 吉 共 両老 次 戌守 交 危 吸 当
本書で扱う漢字を画数 ごとに並べ、漢字番号を示 した。

1 5 6 7 4 4 8 1 1 4 7 2 5 9 9 4 8 7 1 1 8 6 6 0 2 6 7 2 3 4 8 9 2 5
8 8 8 9 0 2 2 3 7 7 7 8 8 0 3 4 4 6 8 1 2 4 5 6 6 6 6 7 7 8 8 8 9 9
2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 >


世 用 民 工 以 甘 皿付 羹 由 払 末 平 込 冊 号 他 失 申 百寺 西先 年 毎 行 米会 耳安 気 多 早 好
2 2 7 7 0 4 6 5 0 6 7 9 8 9 5 9 1 7 6 1 8 9 2 6 5 3 5 6 4 7 4 0 1 8
1 3 5 0 9 1 2 3 3 3 3 4 4 5 5 6 7 8 9 9 9 3 5 7 8 8 8 9 9 0 6 7 7
3 3 3 4 4 > 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2


区片 比公内 四日本 半 外 右 左 北 口生 母去 立古 広 出 市 冬 白 未 写台 央 矢 兄主 石仕 代
5 6 4 7 8 9 0 1 7 2 5 2 8 3 7 0 6 6 9 0 1 3 0 3 5 0 3 2 7 0 6 3 2 2 6
1 1 1 1 2 2 2 3 3 4 5 6 8 9 9 3 3 4 5 5 6 6 6 7 7 0 0 2 3 4 5 0 0
> 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 3 3

cach kanil iS als0 1isted. く
五 六 円 日 月 火 水 木 今 分 中 午 父 工 元 少 友 方 越手 化 天 犬 反 牛 子 切 夫 氏 文 太 止 引 不 戸
2 7 8 9 0 6 1 0 7


34

123

447
82

135
145
12
3

23
33

52
53

270
15
13

146
3 5 9

321
1 2

38

く 1>

く3>
1

'11
二七 八九 十 人 刀力 入





F
Jヒ


l`

ノ1
t卜


1コ




-

1
画数さくいん く

食 待 持 春 秋 昼 首 海 茶 音 乗 映 洋 室 童 風 送 洗 急 思 研 界 度 計 便 屋 県 発 建 品怒 皆 要 活 政 律 係 祖 点 段 負 約 飛

階 勝絶 過 遅港逹歯 絵無


5︲482467。7665
使押知始事官昔注京所物果固泣幸苦念定受表卒彼届和治法泳供着育性招取枚的泊直放


。8



49
2 482 逹 410 涼 歌 179

405

7︲


44
484 記 415 窓 411 う屯 224
25

62


36
486 葉譲 425 側

練 361

知2

93
︲ ︲3

27
444
ロ 487
オ 426 婚 引o 踊 380

︲44

。7
己 493
週 船 473

︲︲ ︲ 将 428 際 395

89
499 445 腱量 477
27

35 拾 倍 55 396

45
2。

に 504 469 運蒙 494

406
。6
速 静

5。
474

498 483
97
︲ ︲8

座 険 様

55
7︲
く 10> 澤
青 475

500 506
72 8

捨 髪


時 護ら 476 511

29

︲︲︲


澤尋 83 く 15>

489

79

≫ 780
く話 新 電 楽 漢 試 遠 暗 業 働 意 塩 感 違 寝 戦 義 暖 園 歳 続 辞 夢 鉄
馬 lo5 495 く12>

222
。︲

降 姿等

6537
校 108


rB1 44 322
22
。3


病 く 11> 飲 71


111 440
。4

︲︲2
院 112 in_ 80 買 117

4引

22
。4

8︲
起 115 強 125 朝 133


458
64

3︲
書 120 黒 157 晩 137 471


22
74

22
62
帰 魚 159 道 144 調 485

121

83

53
勉 122 理 162 森 148 488




52

22
56
夏 130 豚 166 飯 164 横 508
36


︲8

66
料 烏 167 着 192

161
22
28

22
真 184 野 171 項肇 228 88 く16>


39

83
家 193 菜 172 寒 229 196


23
9。


33
。5

208 転 181 軽 231




267
3。

紙 薬
︲6


ラ 233 族 195 短 238


275
33
8︲


33
57

g
嗜 263 209 運 241


289
︲︲

教 頭
98


ミ 269 習 212 249 466


42

33
4︲

33
79

277 宿 218 準尋 279



43

479
5︲

借 '日 橋
8。

292 1 223 答 296



44

33
73


44
4。

F●

旅 318 長
R 234 集 301 く 17>
3︲

96

83

通 319 242

305
43

378
33
72

動 場 濯
44
75

洒 329 250 333



44

73

島日 カ鼈
55

334 259 悲 341 く 18>



︲8


44
66

336 選 研覇 343 哺量 24


'肖
33
99


36

=旨 265
夕に 337 督 309 鍔證 353 験 27


49


耳せ 344 都 310 復 362 219




34
72


酉己 345 進 320 遊 4∝

5 >444

290
94


少 ︲
く聞 駅 銀 読 語

日民 348 352 葉 413


44
︲3


40

349 359 景 414 く20>


4。

残 授
60

360 370 結 引8
。︲7
前後南

書椰 399
54

徒 議

︲9

373 384 奥 427


9価

荷 祭
︲︲


2 400 経 3釧 最 434

疲 403 済 392 番 436

199
本書に収録 されたすべ ての漢字 の読み方 を五十音順 に並べ、漢字 と漢字番号 を示 した。
This indcx contains allthc kttji rcadings appeanng in this book,arrangcd in ‐
αブー
2-ι -O ordCr.Thckttji for each

reading is also listed,alo■ g with its entry number.

天危 過歩 新 洗争表歩 行安 暗案




あめ ヽ`つ 海 150




あ 」ヒ 33 あや 五 5 」ヒ 33




あ 会 72 あや ま ヽ`と メヘ 206 運 241


犬 160



目 04


あ あゆ ヽヽぬ

︼ヽ

空 149 ヽヽま 27

会 童 口笑 絵 映 英 泳 駅 役 選 円遠 塩 園
あ あら 今

えヽ


あ 249 あら ヽヽもうと 妹 200

えヽ



あ イ事 264
'日 あ らそ いろ 色 158

えヽ



ノゝ
あ 295 あ らわ いん 飲 引

えヽ

院 112



あ 当 509 ある いん

えヽ



あい ロ 487
オ あん いん 音 177

かヽ



あい だ 轟1 44 あん いん ワ1 252

かヽ



あお 青 155 あん いん 鰐ミ 269

かが



あか 弓月 94 あん

一舜



あか 赤 154 目
︵一



あき 弓月 94 回 イ
生 行 言 入 医 意 以 違 要 家 怒 息 育 戦 池 石 魚 痛 一市 一

つ われ
=ヒ 37




あき 秋 1釧 ヽヽ つ 」 55
一″

恙 234 雨 102


あく ヽ` つ
¨︺




あさ 朝 133 つ 売 118
れが 国

字 24



あざ つ 羽 創 1




あし 足 141 つ 有 264


あじ 味 176 ヽ` つ 産 265
一お お お お お お お お お お お お お


あそ 遊 4釧 つ 夕
と 358
下生小起 思 押終 汚和老負降 工央





あたた 曖 404 ヽヽ つ `` 不η 435






あたま 頭 289 ヽ` つえ 」ヒ 33



159

あた ら 来浄 85 ヽヽぇ うお 魚
1228





あつ 暑 いか うご 動 242
41




あつ 集 301 いき うし 後





あつ 熱 322 ヽ`く うし 牛 165


後 41





あと い くさ うじ び( 207


兄 197


あに いけ うしな 失 467





あね 姉 198 ヽ`し うた 歌 179







あ、 ズ1 497 いそ うち ノ` 490





あま 雨 102 いた うつ 写 183

天 153

187

あま いち つつ 映

っ、




あま 1キ 324 いち つ、
うヽ 選

= 265


102 lo5

あめ 雨 ヽ`っ うま 馬

200
音訓さくいん (お 一き)く

押奥 横 大多 公後 送 屋奥億 遅怒 行治教教 遅夫音 踊弟 男 同覚 主童 思表親泳音 遠女

関 神 元顔丸考
化花 歌家借 代貸 果荷 勝過交 変書 画会 貝海 開界 口皆階絵外 貝帰帰顔顔係係 画覚学楽 童 風 頭風語方片


︲2





か かた 程ヨ 335

59






か かた 形 416

79





方 136


か がた

37





か かたち 形 416

78





か かたな ノ7 31

77







か かっ 合 295

92


く か 活 381

67
か っ




く か 勝 449

3920408265
か っ

21
3o

キヽ

かつ 活 3Ы 木


く か

キヽ



く か が っ 喘台 54 ヒ
」 55

キヽ

6 楽 178

く か が っ 来 68

キヽ


く か が っ 合 295 轟暑 74
月 18


キヽ

こ か がつ ヌ■ 88

キヽ

お こな が かど r1 43 起 115


キヽ

おさ が かな 金 22 帰 121


キヽ
切 173

らし かい かな 悲 341


キヽ

むそ かい かな ら 羹 371 着 192
。9

キヽ

おそ か ヽヽ かね ζ` 22 )肖 334
48

キヽ


お っと か ヽヽ かの 彼 368 決 355
28

キヽ


おと かい かみ ヒ
」 33 オ1 376
46

キヽ


おど かい かみ 紙 200 記 415
72

キヽ


お とうと かい かみ 神 482 機 466


40

キヽ

お とこ かい かみ 髪 506 危 497
73

ギヽ


着 192

おな か ヽヽ がみ 紙 208
66

ギヽ ギヽ


おぼ が ヽヽ かよ 邁 釧9 導烏 398

︲2



149

おも が ヽヽ から 空 議 399
︲29
︲ 22

jL 48

キヽ

おも かえ から J「 347

キヽ


おも がえ か らだ 体 142 来 68
。9


キヽ


お もて かお かる 軽 231 汚 325
。9


キヽ


おや がお がる 軽 2釧 吉 引7
33
79

キヽ

彼 368


切 173

およ かか かれ
78

キヽ


軽 2釧 吉 綱7

おん かか り かろ
︲3
83

11 146
キヽ


吉 417

おん かく かわ り
55

キヽ


おんな かく かわ 側 引2 君 491
48


キヽ

月1 146

9

がく がわ ノし

72
一かかかかかかか


キヽ

休 113

がく がわ J411412
日火 下何買書 夏


。。

間 44

キヽ

弓 123

かさ かん

42


キヽ


かざ かん 漢 213 莱a 248

9。


キヽ

寒 220


か しら かん ブヒ 262
4︲


ヽヽ


かぜ かん 罐夢 274 泣 338

83


キヽ



かた かん 館 275 吸 502
︲3
63

ギヽ




牛 165

かた かん 甘 324

キヽ

かた かん 感 351 去 創

201
>音 訓さくいん (き ―さ)

小 古 戸 固 個 込 五 後 午 語 込 ロ エ 後 行 高 広 好 校 光 考 幸 公 港 交 神 降 強 業 合 号 声 国 黒 石 国 九 越試 答 国 言 事



159

いヽ
ぎょ 魚 くん 君 491 ごと 事 272



125

一ヽ
きょう 強 この 好 95




197 ロ

一ヽ
きょう 兄 こま 2ヨ 346




細 511

一ヽ
きょう 教 209 け 女1 88 こま




一ヽ
きょう 月R 300 け 化 151 こめ 米 67




193

一ヽ
きょう 経 391 け 家 ころ 転 1劉


ゃヽ
きょう 共 420 け 334 こわ 声 2釧
34



ゃヽ
きょう 供 421 げ 下
'肖 こん 金 22



やヽ
きょう 橋 479 げ タト 36 こん イ` 27




ずヽ
ぎょう イ
テ 66 げ 夏 136 こん 建 315




困 346

おヽ
ぎょう 税に 266 けい 兄 197 こん


つ 、


一ヽ
ぎょう 形 綱6 けい 軽 2釧 こん 婚 419
言 75



つ 、
究 262 299
一ヽ
きわ けい 計 ごん

つ 、



一ヽ
きわ 際 395 けい 痴R 300



つ 、

一、

395 けい 経

43

ぎわ 陰費 3釧

下左 去 茶 作 冷 覚 査 覚 座 西菜 切姜 祭済 際 最歳 細 西済歳 幸 洒 洒魚 魚

つ 、


397
一ヽ

きん 22 けい 係 ネ

96

つ 、



414
一ヽ

27 けい 景 ネ

︲6
さん 今
つ 、



一ヽ

226 けい 形 引6 ヘ

97
さん 近



つ 、


325
一ヽ

1lo けが 汚 ネ

42
ざん 銀



つ 、


一ヽ

決 355 ヘ

33
け っ

K

つ 、



一ヽ

結 油8 ネ

5“”7
け っ
つ 、




355
^ヽ

く ノL 9 けつ 決 ネ

つ 、



一ヽ

く 口 15 けつ 結 418 ヘ

18
つ 、



1 38 げつ 月 ギ

44

つ 、




一︶

68 498 ギ

67
く Jに けわ 険


つ 、


一ヽ

70 轟1 44 さヽヽ

27
く 食 けん
つ 、

312


一ヽ

く 区 けん J謳 65 さい 30

つ 、


ゃヽ

342 160 さい
3斜”%“響︲
く 1夢 けん 犬
つ 、




やヽ

く 供 421 けん 験 217 さい
つ 、




おヽ

くう 空 149 けん 研 261 さい
つ 、




やヽ

くす り 妾ミ 267 けん 県 311 さい
え ′、 く




一ヽ

ぐす り 妻起 267 けん 建 315 さい

険 498
一ヽ

くだ T 34 けん さい


´
一ヽ

15 罹1 44 さヽヽ
5“炒3

くち 口 げん





一ヽ
ヽ ノ

ぐち 口 15 げん ・ 75 さい



キヽ
ヽ 一ヽ 一ヽ 一ヽ だヽ つ と

くit 恒国 64 げん 刀E 87 ざい
の ろ ろ


一ヽ

345 217 ざい
7卸切鱒観燿

く│ゴ 配 げん 験


143
一ヽ

くび 首 ざい



一ヽ

くら 団計 235 さいわ
木子去来

2 5 6 “
︲ 3 ︲




一ヽ

くら レ
ヒ 357 さか


一﹂

くる 1夢 342 ざか


ヽヽ

くるま 車 lo4 さかな




157
一ヽ

くろ 黒 ざかな

202
2 0 5 1 7 3 4 7 9 8 ︲ 2 9 7 3 3 5 2 5 2 6 6 2 3 。 8 6 5 5 6 8 5 9 8 4 6 。 7 9 ︲ 2 4 6
音訓さくいん (さ ―し)く

8 9 5 9 9 3 3 3 o
8 2 3 3 4 8 9 3 5 8 。 5 5 。 5 9 7 5 5 8 ︲ 5 7 8 3 4 8 9 2 4 7 8 8 8 2
l 2 2 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 ︲ 3 3 3 4 4 4 ︲ ︲ 4 4 ︲ 2 ︲ ︲ 1 1 3 3 3 4 4 4
小 少 音 声 正 焼 消 笑 政 将 性 招 勝 相 星 上 生 来 場 情 定 静 成 星 食 色 白 調 記 白 代 新 越森 真 親 進 辛 寝 申 神 信 人
しょう
しょう
しょう
しょう
しょう
しょう
しょう
しょう
しょう
しょう
しょう
しょう
しょう
しょう
しょう
じょう
じょう
じょう

しょく
しょく
じょう
じょう
じょう
じょう
じよう
じょう

しら
しら
しる
しろ
しろ
しん
じん
しん
しん
しん
じん
しん
じん
じん
じん
じん
じん
260

277

276
赤 154

ラ 233

433
着 192

423

授 359

終 259
手 140
首 143

彗 329

を 358

499

259
争 276

499
277

主 204

ヨ 79

307

52
307
書 120
巨 230

55
習 212

春 129
218

33
80

35

98
98

夢 228

435
守 461

205
集 301
秋 1釧

+ lo

+ lo



in_

4:L
現多

右野


率η



=



J'


宿



しゃ く

しゃ く
しゃく

しゃ く
じゃ く
じゃ く
じゃ く
じゃ く
しゃっ

しゅう
しゅう
しゅう
しゅう

しゅ く
しゅう
しゅう
しゅう
じゅう
じゅう

じゅう
じゅう

じゅう
じゅう

しょう
しょう
しゅっ

じゅっ
しゅつ

しゅん
しゅ
しゅ
しゅ
しゅ
しゅ
しゅ
じゅ
じゅ

しょ
しょ
しょ
しょ
じょ
じょ

5。 ︲4
77 60
5282
9732
6 0412 0 066。
43。胡 ︲
3 5。96。6 49
6 72
2670 26
70 7 76 4 4 73 7 0 7
2 2 2 3 2 74443 ︲ ︲2

︲︲ 1
4 8














4 1 2 4 2 2 4 3


3 0











始 士 仕 次歯寺 時 耳持 自 字 仕事 地 治 次 辞幸 塩 色 式 食 直 静 下親 セ質 失室 質 失 十 日品島 下車 社 写者 捨 社

しあわ

しき
しき
じき
じき

しち
しち
しっ

しも
しゃ
しお

じっ

しま

しゃ
しゃ
しゃ
しゃ
じゃ
した
した
しず

しつ
しつ
しつ

じつ
しな

















5 5 ︲ 5 9 4 3 9 5 0 4 8 1 6 7 8 6 3 5 。 3 4 6
5 7 3 3 2 2 5 5 4 9 7 3 3 8 2 2 2 4 6 5 4 4 5 9 2 8 9 9 0 0 0 0 ︲ 4 4 5 5 5 5
︲ 4 4 3 3 3 3 3 ︲ 4 4 4 2 3 3 ︲ 2 4 ︲ 3 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
先 作 冊 冊 洒 洒 授 定 幸 早 作 冊 冊 様 寒 皿 ユニ 出 産 賛 出 残 四子 市 強 自 矢 姉 私 糸 氏 紙 試 止 使 閉 思 知 死
き く く く け け ず だ ち つ つ つ つ ま む ら ら ん ん ん ん ん ん







ネヽ へヽ ギヽ ギヽ










ネヽ 大ヽ へヽ





へヽ きヽ 本ヽ 本ヽ ネヽ よヽ 本ヽ へヽ へヽ ギヽ ネヽ へヽ 大ヽ きヽ ギヽ ギヽ
3 87 3 4 7 6 7 2 2 87 0 3^ 8 7 6 6 3 “ “ 5 4 3 田
︲ 0 2 2 “ 。 3 4 ∞ 。 ” 6 “ ∞ % 田 ∞ ” “ 4
8 8 9 9 9 8 9 9 6 8 ︲ 2 8 ︲ 0 44 4 ︲ 2 2 82 13 3 3 74 22 3 2
2 3 3 2 2 4 3 4 4 4 2 3 3 2 2 3 2 4 1 1 2 1 1 1
度 濯宅 竹 正直 戦逹逹楽 末 度 旅卵 民試 便 反短 男暖 段談 千質知地池緊治遅小近違力竹父茶着中虫

ちゃく
ちか ら

ちゅう
ちゅう
た まご
たたか

ちく
たく
たく
たく

ちち
ちゃ
たっ

たよ

ちい
ちか
たけ
ただ
ただ

たば
たび
たび

だん

ちが
たみ
ため

たん
たん

だん
だん
だん
たつ
たの









5 7 0 4 6 1 8 9 9 1 9 0 7 9 0 1 6 5 8 3 9 7 8 5 8 1 2 5 6 8 9 5 4 1 5 9 9 8 0 3 3
5 8 3 6 3 2 0 4 4 0 4 7 7 8 4 4 3 1 4 5 4 7 9 1 7 8 4 8 3 7 7 8 5 8 8 9 1 7 9 8 8
4 2 4 3 4 4 1 1 1 1 1 2 3 4 4 3 1 1 2 2 2 3 4 1 1 2 2 4
続注育卒外供園空空村 田食 立 多 手 足 太 建 他 絶 日立 出 建 待 大 体 台 太 代 貸 平 対 大 台 弟 題 代 内 高 高

473

40
352

276

224

224
運舅 494
453
453

56

247
387

369

246

469
135
赤 154

92

388

側 綱2

460
息 425
12
青 475

ロ 487
429
切 173

114
12
イヨ 260

イヨ 260
396

195
146

458

435
429

足 141

141
窓 411
163


りl1

1n_

率η

i







55





ぜ ヽヽ

そく
そく
そく
そく
そく
ぞく
ぞく
せき

せき
せき

そう
そう
そう
そう
そう
そう
せき

せき
せき

せっ
せっ

ぜっ

せん
せん
せん
せん

せん
せん
せつ

せつ
せつ

ぜつ

せん

ぜん
ぜん
ぜん






2 3 5 4 5 2 1 2 0 2 7 2 3 9 2 0 8 2 0 0 0 5 9 4 1 6 5 5 1 1 7 2 9 6 1 7 2 3 4
8 5 9 0 0 9 6 6 0 0 3 7 7 8 9 2 9 8 9 9 2 0 6 7 8 4 5 5 8 9 9 5 8 0 3 3 5 9 2
4 2 2 3 4 4 5 5 2 2 2 2 3 3 3 4 4 4 2 1 2 2 2 3 3 4 4 4 4 4 2
>音 訓さくいん (し ―ち)

神 子好主 住済守 過捨 吸 豆事 図頭済 水出末少少 進 涼速 座 世 西生青 世声 正情政 静性歳 成 星 説


﹂ 一回 す す す す す す す す す ず ず ず ず ず すいすヽ
、 ヽ
え く こ す ず み わ
すすすすすすす 口
、 、 、 、 、 、 、
せ せ せ 小 せ 小 小 小 一 一 せ せ 小 せ ぜ
7 7 7 5 2 7 7 2 3 5 2 8 6 7 7 3 7 2 2 6 7 ︲ 9 2 2 8
5 3 6 2 。 ︲

204
音訓さくいん (ち ―ね)く

5 4 5 5 7 8 4 6 4 2 9 5 5 2 7 6 7 2 2 4
9 9 9 3 3 9 8 5 3 5 ︲ ︲ ︲
2 3 3 4 ︲ 3 3 3 3 3
4 3 4 3 3 ︲
1 ︲
内 治直 半ヤ 長和 情 夏 セ何 セ生 習南 男何 二荷 新 普 肉 西 日 日若 入 女 女 人 音練寝熱熱眠

=

にゃ く

に ょう
に ゅう
に ヽ`

ぬし

ねっ

ねむ
にく
にし

にょ

ねつ
にち

にん
なら
なま
なご

にが
なさ

なに

なん
なん
なん
なな

なの
なお

なつ
なお

なか
なか
なが
ない







6 。 7 6 9 4 2 8 8 9 0 5 9 9 9 2 9 7 7 。 2 5 5 6 。 ︲ ︲ 7 6 3

512
4 7 9

457

338
452
127
172
47
3 4 3 8 9 。 5 7 。 4 4 6 9 。 ︲ 2 ︲ 2 ︲ 9 ︲ 。 。 6 9 7 8 9 2 2 2 6 6 2
2 2 2 4 4 4 5 ︲ 2 2 2 3 2 3 ︲ 2 ︲ 3 3 2 3 4 4 4 4 ︲ ︲ 2
︲ ︲


冬道 ユ頭答党 投島 当道動働 同堂 十遠通時読特読所所年特 届調友共供供烏 豚間



ところ
どころ

ととの

とり
とし

とも
とも
ども
とく
とく
どく

とも
とど
とっ

とん
とん
どう
どう
どう
どう
どう

とき
とう
とう
とう
とう
とう
とう
とう
とう

とお
とう

とお
とお









293 66
25 8889
486 38︲9
︲4 3。 32
。232
44。6
35︲638
37386。
9。 352
。3 3四8
9 ︲“9
49
︲ ︲2346 0︲
4422︲5︲4 0
4︲︲
5 ︲ 222222222336
︲34672
44 2節御3 ・

体 弟 仏 定 的 鉄 鉄 寺 寺 店 天転 点 田電 伝 十 土 問 説 止 閉 研 留 図度 頭 戸都 徒 取 飛 泊 土 度 頭 戸怒 刀東 読

とう
とう
とう
てら
でら
てき
てっ

てん
でん
でん
でん
てん
てん
てん
てい
てい
てい

てつ
てい







323

410

140

199
125
引o
引o

455

203
446

98
使 245

403
通 釧9

174
174
逹 綱o

対 454

痛 343
通 319
都 310

23
3釧
鳥 167

着 102

次 446
93
口丁 loo

485
室 496
自 230
朝 133

仕 271
付 33
付 331
471
1E 287
134

18







±






橿



調

ちょく
ちょう
ちょう
ちゅう
ちょう
ちょう
ちょう
ちょう
ちゅう
ちゅう
1 つ か か か ヽ二 ヽ く く た だ ち づ ど ま め よ ら

´)ヽ `
つ つ つ つ つ つ つ つ ゛つ つ つ つ つ つ つ つ つ っ





>音 訓さくいん (ね ―へ)

降 分夫 歩 不部 負 降 無 夫 風 服復 復 二豚復 払 払物 太 船 船 文 冬 古 分 分 聞 文 分

94 2

ねん ´ 60 はず タト 36 ひ 彼 368

3 0
ねん 念 350 はた 機 466 ひ 疲 403

2 4

はたら 働 268 ひ 飛 465

42 2
回 1ゴ たら 働 268 び 日 17

03 73 54 94 ︲5 02 42 9
の 飲 71 はち ノ` 8 び 火 19

。 。 5 2 2 。 ︲ 6
の 野 171 は っ ノ` 8 び ワ1 252
の 乗 182 は っ 発 釧4 ひか 光 239
のこ 残 349 は っ 法 393 ひが し 東 45
のち 後 綱 はつ 発 314 ひか り 光 239
のぼ 」ヒ 33 はつ 初 435 ひく 低 232 、
ゝヽつ

はつ 髪 506 ひだ り 左 39 、
うヽつ


日 ばつ 末 382 ひっ 371 、く
S、

2 6

は 」ヒ 55 ばつ 発 314 ひつ '誉
羹 371 、
S、 く

2 2 6

は 映 187 ぱつ 髪 506 ひつ じ 羊 189 、
Sミ く

は 11 211 はな 言告 76 ひと - 1 、た
S、

6 2 7 7 6 ∞ 3 3
花 152


は 果 326 はな ひと メこ 26 ぶた

63 73 73 ︲3 2 74 74 22 ” “ ” ” Z ”2 ”
は 耳せ 344 はな 放 503 ひゃく 百 11 、っ
S、

は 葉 綱3 ばな 花 152 びゃく 百 11 、っ
S、

は 歯 505 ばな 枚 503 びゃく 白 156 、つ


S、

│ゴ 馬 lo5 はな し 話 76 ぴゃく 百 11 ぶつ
│ゴ 化 151 はね 11 211 ひゃっ 百 11 .S、 と

│ゴ 1ヨ 211 はは 母 59 ひ ょう 表 363 、な
S、

│ゴ 場 305 はや 早 92 び ょう 病 111 、ね
S、


│ゴ 葉 43 はや 速 469 び ょう 平 385 、み
S、

505

│ゴ 歯 ばや 早 9' ぴ ょう 表 363 、ゆ
S、

はい 入 97 はや し 林 147 ひら 移日 249 、る
S、

はい 配 345 ばや し 林 147 ひら 鋼降 385 、ん


S、

ばい 買 117 はら 払 377 ひる 昼 134 ぶん


ばい 売 118 はる 春 129 ひろ 広 ぶん
│ゴ ヽヽ 倍 445 はん 劇卜 30 ひろ 拾 499 ぶん

lfヽ ヽ 配 345 はん 反 163 びろ 広 釧 ぶん

優] 273 飯 164 317


困一 へ ヽ ヽ ヽ ヽ ヽ

1ま か はん ひん 品

299 万 13 303
9.︲

はか 計 ん びん
経病 閉 平米病 別別片変

│ゴ 便

白 156 晩 137
1.劉椰げ︲

はく ばん
はく )自 472 ばん 番 436 国
父夫 風歩 不付老負


ifく ,自 472


はこ 運 2引 回
日 17

114


︲.劉劉搬翻

はし ひ

火 19


はし 橋 479 ひ


はじ 女合 258 ひ ワ1 252 べっ


はじ 泰 344 ひ 冷 323 べっ

はじ 初 435 ひ 悲 341 へん


ばし 橋 479 ひ ロヒ 357 へん

206

You might also like