You are on page 1of 8

PHÖÔNG PHAÙP BÌNH PHÖÔNG NHOÛ NHAÁT 81

Bài tập lớn Chương 3


Sử dụng phương pháp bình phương nhỏ nhất để xác định sự phụ thuộc
giữa Y và X. Yêu cầu:
1) Vẽ đồ thị để xác định dạng đường cong.
2) Tính hệ số tương quan r
3) Lập bảng giá trị, ví dụ nếu là đường bậc 1, 2, 3.
4) Xác định các hệ số theo phương pháp bình phương nhỏ nhất.
5) Sử dụng Minitab để xác định các hệ số và so sánh.
Tùy vào bậc đường cong ta sử dụng các bảng sau:
- Đường cong bậc 1: y = b0 + b1x1

N x0j x1j x1j2 yj yj x1j


1
2
3
4

N
 N xij xij2 yj yjxij

- Đường cong bậc 2: y = b0 + b1x1+ b11x12

N x0j x1j x1j2 x1j3 x1j4 yj yj x1j yjx1j2


1 1 - -
2 1 - -
3 1 - -
… - -
N 1 - -
 N  x1j  x 1j2  x31j  x 4 1j
 y j  y jx 1j  y jx 1j2

Nguyễn Hữu Lộc Giáo trình Quy hoạch và phân tích thực nghiệm
PHÖÔNG PHAÙP BÌNH PHÖÔNG NHOÛ NHAÁT 82

- Đường cong bậc 3: y = b0 + b1x1+ b11x12+ b111x13

N x0j x1j x1j2 x1j3 x1j4 x1j5 x1j6 yj yj x1j yj x1j2 yjx1j3
1
2
3

N N  x1j  x 1j2  x31j  x 1j4  x51j  x 61j  y j  y jx  y jx 2  y jx 3
1j 1j 1j

Chuong
MSSV Họ Tên 3
2012550 LÊ HOÀI AN 1
2112772 LƯU LỮ ANH 2
2112794 NGUYỄN TIẾN ANH 3
2012660 LÊ HOÀNG BẢO 4
1913178 Văn Hữu Đức 5
2011021 CHÂU CHÍ DŨNG 6
2113019 NGUYỄN KHẮC DUY 7
2113035 PHẠM MINH DUY 8
1812066 Lê Khắc Hải 9
2013074 NGUYỄN THANH HẢI 10
11191330
5 Nguyễn Trung Hậu 11
2113463 ĐINH TOÀN HUY 12
2111369 VÕ PHÚC HUY 13
2113731 TRẦN MINH KHẢI 14
1911333 HUỲNH ĐĂNG KHANG 15
HUỲNH NGUYỄN
2011358 TẤN KHANG 16

Nguyễn Hữu Lộc Giáo trình Quy hoạch và phân tích thực nghiệm
PHÖÔNG PHAÙP BÌNH PHÖÔNG NHOÛ NHAÁT 83

2011464 NGUYỄN ĐĂNG KIÊN 17


2011570 ĐẠI ANH LỘC 18
2111696 VÕ TẤN LỘC 19
2011611 LÊ MINH 20
2013775 NGUYỄN QUANG MINH 21
2013872 NGUYỄN HỮU NGHĨA 22
2114271 NGUYỄN THÀNH NHÂN 23
2013993 HOÀNG BÁ NHẬT 24
2114288 HUỲNH TẤN NHẬT 25
2111988 PHẠM LÊ NHUẬN PHÁT 26
2111995 TRƯƠNG THUẬN PHÁT 27
2111970 VÕ TẤN PHÁT 28
2114395 VÕ HỒNG NHẬT PHI 29
1914783 Võ Thành Phước 30
2014243 NGUYỄN HUỲNH QUANG 31
1911969 QUÁCH KIẾM SANH 32
2112222 PHẠM THÀNH TÀI 33
2114703 VÕ THÀNH TÀI 34
2014448 CHU MẠNH TÂN 35
Mã số ID Họ Tên 36
2014480 PHẠM VIẾT THÁI 37
2114835 NGUYỄN HÙNG THẮNG 38
2014510 TRẦN MINH THÀNH 39
2114817 MAI THÚC THẠNH 40
2114984 ĐỖ MINH TIẾN 41
2114991 NGUYỄN MINH TIẾN 42
1814386 Lê Khắc Việt Tốn 43
2012301 DƯƠNG NGUYÊN TRUNG 44
Nguyễn Hữu Lộc Giáo trình Quy hoạch và phân tích thực nghiệm
PHÖÔNG PHAÙP BÌNH PHÖÔNG NHOÛ NHAÁT 84

2115146 LÊ THIÊN TRƯỜN 45


2112578 LƯƠNG QUANG TUẤN 46
2115303 TRẦN BẢO NHẬT VINH 47

Số liệu các phương án:


Phương án 1 1 2 3 4 5 6 7 8
X 1 2 3,5 4,7 6 7,4 10 12
Y 45,200 25,200 16,629 13,711 11,867 10,605 9,200 8,533
Phương án 2 1 2 3 4 5 6 7 8
X 2 3 4 5,2 6,3 7,4 8,5 9,6
Y 3,644 4,919 6,640 9,518 13,239 18,415 25,614 35,629
Phương án 3 1 2 3 4 5 6 7 8
X 5 6 7,8 9 12 13,7 15 17,3
Y 2,876 2,809 2,735 2,702 2,650 2,631 2,619 2,603
Phương án 4 1 2 3 4 5 6 7 8
X 0,3 0,5 0,8 1 1,5 1,9 2,3 4
Y 3,000 2,600 2,375 2,300 2,200 2,158 2,130 2,075
Phương án 5 1 2 3 4 5 6 7 8
X 2,7 4,3 4,8 6 7,4 8,9 12 13,5
Y 6,490 7,188 7,353 7,688 8,002 8,279 8,727 8,904
Phương án 6 1 2 3 4 5 6 7 8
X 2 3,7 4,2 5 6 7 7,5 10
Y 5,800 4,192 3,967 3,700 3,467 3,300 3,233 3,000
Phương án 7 1 2 3 4 5 6 7 8
X -7 -5 -1 0,5 3 7 10 12
Y 4,028 3,297 2,210 1,902 1,482 0,993 0,736 0,602
Phương án 8 1 2 3 4 5 6 7 8
X 1 2 3 4 5 6 7 8
Y 27,370 11,698 8,812 7,648 7,025 6,638 6,374 6,184
Phương án 9 1 2 3 4 5 6 7 8

Nguyễn Hữu Lộc Giáo trình Quy hoạch và phân tích thực nghiệm
PHÖÔNG PHAÙP BÌNH PHÖÔNG NHOÛ NHAÁT 85

X -0,5 0 0,3 0,7 1,4 1,9 2,4 3


Y 2,726 3,5 4,066 4,967 7,048 9,05 11,62 15,686
Phương án 10 1 2 3 4 5 6 7 8
X 0 1,2 1,4 1,6 1,8 2 2,5 4
Y 0 3,834 4,141 4,427 4,696 4,950 5,534 7
Phương án 11 1 2 3 4 5 6 7 8
X -4 -3 -2 -1 -0,5 0 1,5 2
Y 19,2 10,8 4,8 1,2 0,3 0 2,7 4,8
Phương án 12 1 2 3 4 5 6 7 8
X -3 -2,8 -2,5 -2 -1,8 -1 -0,8 0
Y 7,2 6,272 5 3,2 2,592 0,8 0,512 0
Phương án 13 1 2 3 4 5 6 7 8
X 0 1 1,5 2 2,5 3 3,5 4
Y 0 2,4 2,94 3,39 3,79 4,16 4,49 4,8
Phương án 14 1 2 3 4 5 6 7 8
X -3,5 -3 -2,5 -2 -1,5 -1 -0,5 -0,2
Y 12,4 7 3,1 1,984 0,775 0 0,279 0,775
Phương án 15 1 2 3 4 5 6 7 8
X 5 8 11 14 17 27 31 35
Y 880 810 750 690 640 490 440 390
Phương án 16 1 2 3 4 5 6 7 8
X -2 -1,5 -1 -0,5 0 0,5 1 1,5
Y -16 -6,75 -2 -0,25 0 0,25 2 6,75
Phương án 17 1 2 3 4 5 6 7 8
X -3 -2,5 -2 -1,5 -1 -0,5 1 2
Y 0,33 0,48 0,75 1,33 3 12 3 0,75
Phương án 18 1 2 3 4 5 6 7 8
X -3 -2,5 -2 -1,5 -1 0 0,5 1
Y 54 31,25 16 6,75 -2 0 -0,25 -2
Phương án 19 1 2 3 4 5 6 7 8
X -4 -3 -2 -1 0 1 2 3
Y 8 4,5 2 0,5 0 0,5 2 4,5

Nguyễn Hữu Lộc Giáo trình Quy hoạch và phân tích thực nghiệm
PHÖÔNG PHAÙP BÌNH PHÖÔNG NHOÛ NHAÁT 86

Phương án 20 1 2 3 4 5 6 7 8
X -10 -8 -6 -4 -2 -1 1 2
Y 2,36 2,11 1,7 0,86 1,64 -6,64 13,36 8,36
Phương án 21 1 2 3 4 5 6 7 8
X 1 2 3 4 5 6 7 8
Y 27,370 11,698 8,812 7,648 7,025 6,638 6,374 6,184
Phương án 22 1 2 3 4 5 6 7 8
X 1 2 3 4 5 6 7 8
Y 2,726 3,5 4,066 4,967 7,048 9,05 11,62 15,686
Phương án 23 1 2 3 4 5 6 7 8
X -0,5 0 0,3 0,7 1,4 1,9 2,4 3
Y 0 3,834 4,141 4,427 4,696 4,950 5,534 7
Phương án 24 1 2 3 4 5 6 7 8
X 0 1,2 1,4 1,6 1,8 2 2,5 4
Y 0,33 0,48 0,75 1,33 3 12 3 0,75
Phương án 25 1 2 3 4 5 6 7 8
X -3 -2,5 -2 -1,5 -1 0 0,5 1
Y 0,33 0,48 0,75 1,33 3 12 3 0,75
Phương án 26 1 2 3 4 5 6 7 8
X -4 -3 -2 -1 -0,5 0 1,5 2
Y 54 31,25 16 6,75 -2 0 -0,25 -2
Phương án 27 1 2 3 4 5 6 7 8
X -3 -2,5 -2 -1,5 -1 -0,5 1 2
Y 8 4,5 2 0,5 0 0,5 2 4,5
Phương án 28 1 2 3 4 5 6 7 8
X -4 -3 -2 -1 0 1 2 3
Y 2,36 2,11 1,7 0,86 1,64 -6,64 13,36 8,36
Phương án 29 1 2 3 4 5 6 7 8
X -10 -8 -6 -4 -2 -1 1 2
Y 7,2 6,272 5 3,2 2,592 0,8 0,512 0
Phương án 30 1 2 3 4 5 6 7 8
X -3 -2,8 -2,5 -2 -1,8 -1 -0,8 0
Y 0 2,4 2,94 3,39 3,79 4,16 4,49 4,8
Nguyễn Hữu Lộc Giáo trình Quy hoạch và phân tích thực nghiệm
PHÖÔNG PHAÙP BÌNH PHÖÔNG NHOÛ NHAÁT 87

Phương án 31 1 2 3 4 5 6 7 8
X 0 1 1,5 2 2,5 3 3,5 4
Y 12,4 7 3,1 1,984 0,775 0 0,279 0,775
Phương án 32 1 2 3 4 5 6 7 8
X 5 8 11 14 17 27 31 35
Y 880 810 750 690 640 490 440 390
Phương án 33 1 2 3 4 5 6 7 8
X 5 8 11 14 17 27 31 35
Y 7,2 6,272 5 3,2 2,592 0,8 0,512 0
Phương án 34 1 2 3 4 5 6 7 8
X -3 -2,8 -2,5 -2 -1,8 -1 -0,8 0
Y 45,200 25,200 16,629 13,711 11,867 10,605 9,200 8,533
Phương án 35 1 2 3 4 5 6 7 8
X 1 2 3,5 4,7 6 7,4 10 12
Y 3,644 4,919 6,640 9,518 13,239 18,415 25,614 35,629
Phương án 36 1 2 3 4 5 6 7 8
X 2 3 4 5,2 6,3 7,4 8,5 9,6
Y 2,876 2,809 2,735 2,702 2,650 2,631 2,619 2,603
Phương án 37 1 2 3 4 5 6 7 8
X 5 6 7,8 9 12 13,7 15 17,3
Y 3,000 2,600 2,375 2,300 2,200 2,158 2,130 2,075
Phương án 38 1 2 3 4 5 6 7 8
X 0,3 0,5 0,8 1 1,5 1,9 2,3 4
Y 6,490 7,188 7,353 7,688 8,002 8,279 8,727 8,904
Phương án 39 1 2 3 4 5 6 7 8
X 2,7 4,3 4,8 6 7,4 8,9 12 13,5
Y 5,800 4,192 3,967 3,700 3,467 3,300 3,233 3,000
Phương án 40 1 2 3 4 5 6 7 8
X 2 3,7 4,2 5 6 7 7,5 10
Y 4,028 3,297 2,210 1,902 1,482 0,993 0,736 0,602
Phương án 41 1 2 3 4 5 6 7 8
X -7 -5 -1 0,5 3 7 10 12

Nguyễn Hữu Lộc Giáo trình Quy hoạch và phân tích thực nghiệm
PHÖÔNG PHAÙP BÌNH PHÖÔNG NHOÛ NHAÁT 88

Y 27,370 11,698 8,812 7,648 7,025 6,638 6,374 6,184


Phương án 42 1 2 3 4 5 6 7 8
X -1,3 -0,1 -0,5 0 0,3 0,7 1,4 1,9
Y 2,726 3,5 4,066 4,967 7,048 9,05 11,62 15,686
Phương án 43 1 2 3 4 5 6 7 8
X 0,4 0,5 0,6 0,7 0,9 1,2 1,4 2
Y 10,465 7,961 6,318 4,333 2,815 2,234 1,268 0,712
Phương án 44 1 2 3 4 5 6 7 8
X 0.4 1,2 2 3,7 4,2 5 6 7
Y 5,8 4,192 3,967 3,7 3,467 3,3 3,233 3
Phương án 45 1 2 3 4 5 6 7 8
X 1,5 2 4 7 10 13 17 22
Y 4,921 8,216 9,079 11,159 12,838 13,908 14,695 15,500
Phương án 46 1 2 3 4 5 6 7 8
X 0,5 0,7 0,9 1,2 1,3 1,5 1,6 1,7
Y 2,727 4,180 6,817 7,810 9,962 11,117 12,323 13,581
Phương án 47 1 2 3 4 5 6 7 8
X 2,3 4 6,3 7,9 9,2 12,8 13,456 17,567
Y 2,986 6,254 9,010 10,246 11,006 12,437 12,628 13,538
Phương án 48 1 2 3 4 5 6 7 8
X 3,6 4 5,2 7,6 9 10,5 14 15
Y 1,774 1,098 0,766 0,602 0,420 0,373 0,260 0,231
Phương án 49 1 2 3 4 5 6 7 8
X 0,1 0,5 0,8 1 1,3 1,4 1,7 1,8
Y 19,944 18,750 16,269 13,658 12,778 12,095 11,071 10,867
Phương án 50 1 2 3 4 5 6 7 8
X 0,55 0,6 0,65 0,7 0,75 0,8 0,85 0,9
Y 15 20 24 29,5 36 42 50 64

Nguyễn Hữu Lộc Giáo trình Quy hoạch và phân tích thực nghiệm

You might also like