Professional Documents
Culture Documents
ĐIỂM QH2021
ĐIỂM QH2021
ĐIỂM TP
MÃ
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp
HỌC PHẦN CC,TX
ĐIỂM TP
ĐIỂM
ĐIỂM THI xóa tên
Giữa kỳ MÔN HỌC
MÃ ĐIỂM TP
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp
HỌC PHẦN CC,TX
1 21040738 Hoàng Thị Phương Anh 02/10/2003 21C1SP 8.0
2 21040733 Lê Minh Hoài Linh 25/01/2003 21C1SP 9.5
3 21040736 Hoàng Thị Mận 23/01/2003 21C1SP 9.0
4 21040740 Hoàng Văn Mạnh 13/02/2003 21C1SP 9.5
5 21040734 Nguyễn Thị Nhân 01/04/2003 21C1SP 9.5
6 21040737 Hoàng Thị Thảo 12/10/2003 21C1SP 9.0
7 21040741 Nguyễn Phương Thảo 06/03/2003 21C1SP 9.5
8 21040742 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 21/09/2003 21C1SP 9.5
9 21040221 Phạm Thu Trang 14/09/2003 21C1SP 9.5
10 20041347 Vũ Trúc Quỳnh 16/11/2002 21C1SP 9.5
11 20040138 Mai Thiên Kim Ngân 17/02/2002 21C1SP 8.0
H SÁCH - ĐIỂM THI
NĂM HỌC 2023-2024
Khoá : QH2021
Ngày thi:
ĐIỂM TP ĐIỂM
ĐIỂM THI GHI CHÚ
Giữa kỳ MÔN HỌC
7.0 7 7.2
9.0 8.1 8.6
9.5 7.6 8.3
9.0 9.4 9.3
9.5 8.8 9.1
8.5 7.9 8.2
9.0 7.2 8.0
8.0 7.6 8.1
9.5 9.4 9.4
6.5 7.4 7.6
6.5 7.3 7.3
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I. NĂM HỌC 2023-2024
Môn học: Ngôn ngữ học 1 Khoá : QH2021
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi:
MÃ ĐIỂM TP
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp HỌC
PHẦN CC,TX
ĐIỂM TP
ĐIỂM
ĐIỂM THI xóa tên
Giữa kỳ MÔN HỌC
MÃ ĐIỂM TP
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp
HỌC PHẦN CC,TX
ĐIỂM TP ĐIỂM
ĐIỂM THI xóa tên
Giữa kỳ MÔN HỌC
MÃ ĐIỂM TP
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp HỌC
PHẦN CC,TX Giữa kỳ
1 21040738 Hoàng Thị Phương Anh 02/10/2003 21C1SP CHI2045 9.3 7.0
2 21040733 Lê Minh Hoài Linh 25/01/2003 21C1SP CHI2045 9.5 8.8
3 21040736 Hoàng Thị Mận 23/01/2003 21C1SP CHI2045 9.5 9.1
4 21040740 Hoàng Văn Mạnh 13/02/2003 21C1SP CHI2045 9.6 9.5
5 21040734 Nguyễn Thị Nhân 01/04/2003 21C1SP CHI2045 9.3 9.6
6 21040737 Hoàng Thị Thảo 12/10/2003 21C1SP CHI2045 9.4 7.5
7 21040741 Nguyễn Phương Thảo 06/03/2003 21C1SP CHI2045 9.3 9.0
8 21040742 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 21/09/2003 21C1SP CHI2045 9.0 7.8
9 21040221 Phạm Thu Trang 14/09/2003 21C1SP CHI2045 9.5 9.1
10 20041347 Vũ Trúc Quỳnh 16/11/2002 21C1SP CHI2045 9.2 7.8
11 20040138 Mai Thiên Kim Ngân 17/02/2002 21C1SP CHI2045 8.5 6.0
- ĐIỂM THI
C 2023-2024
ĐIỂM
ĐIỂM THI xóa tên
MÔN HỌC
2.9 4.8
4.7 6.4
7.4 8.1
8.6 9.0
8.4 8.9
7.5 7.7
7.6 8.2
7.6 7.8
9.3 9.3
6.5 7.2 bổ sung
5.1 5.7 bổ sung
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I. NĂM HỌC 2023-2024
Môn học: Đất nước học TQ Khoá : QH2021
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi:
ĐIỂM TP
MÃ
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp
HỌC PHẦN CC,TX Giữa kỳ
1 21040332 Nguyễn Thị Lan Anh 26/03/2003 21C2 CHI2036*** 9.5 8.3
2 21040673 Mai Thảo Anh 29/06/2003 21C2 CHI2036*** 9.3 9.1
3 21040027 Bùi Nguyệt Anh 30/09/2003 21C2 CHI2036*** 8.6 8.1
4 21040313 Hà Mai Anh 7/1/2003 21C2 CHI2036*** 9.5 7.6
5 21040467 Đỗ Thị Lan Anh 6/4/2003 21C2 CHI2036*** 9.5 7.0
6 21040475 Hoàng Trần Kiều Anh 21C2 CHI2036*** 9.2 8.6
7 21040509 Lê Minh Ánh 6/10/2003 21C2 CHI2036*** 9.1 7.6
8 21040253 Trần Thị Ánh 7/8/2003 21C2 CHI2036*** 9.2 9.2
9 21040301 Lê Ngọc Chi 24/09/2003 21C2 CHI2036*** 9.5 8.3
10 21040233 Nguyễn Thị Quế Chi 23/08/2003 21C2 CHI2036*** 9.3 8.4
11 21040205 Nguyễn Lê Huyền Diệu 12/11/2003 21C2 CHI2036*** 9.1 8.7
12 21040047 Nguyễn Thị Thùy Dương 6/6/2003 21C2 CHI2036*** 9.1 9.2
13 21040349 Nguyễn Châu Giang 4/8/2003 21C2 CHI2036*** 9.3 8.5
14 21040168 Vũ Thị Quỳnh Giang 4/3/2003 21C2 CHI2036*** 9.1 7.0
15 21040443 Nguyễn Sỹ Hào 27/12/2003 21C2 CHI2036*** 9.1 8.3
16 21040194 Đỗ Thị Thu Hiền 24/9/2003 21C2 CHI2036*** 8.5 8.4
17 21040077 Nguyễn Thị Thu Hiền 17/11/2003 21C2 CHI2036*** 9.2 8.2
18 21040180 Vũ Trung Hiếu 17/02/2003 21C2 CHI2036*** 9.1 8.3
19 21040447 Nguyễn Thu Hương 8/4/2003 21C2 CHI2036*** 9.1 8.2
20 21040041 Hoàng Linh Kiều 12/4/2003 21C2 CHI2036*** 9.1 9.2
21 19041852 Mai Phi Long 21C2 CHI2036*** 8.0 6.5
22 21040395 Vũ Nguyễn Hải Ngân 3/8/2003 21C2 CHI2036*** 9.2 8.4
23 21040016 Võ Cao Đan Vy 24/02/2003 21C2 CHI2036*** 9.3 8.4
24 21040639 Phùng Thanh Xuân 2/4/2003 21C2 CHI2036*** 8.6 7.0
25 21040454 Ngô Thị Hải Yến 8/12/2003 21C2 CHI2036*** 8.7 7.0
26 19041344 Nguyễn Hương Thảo 10/12/2001 21C2 CHI2036*** 8 7.0
27 21040202 Ngô Thị Thùy Linh 24/08/2003 21C3 CHI2036*** 9.1 8.9
28 21040494 Phạm Trần Ngọc Linh 23/08/2003 21C3 CHI2036*** 9 8.5
29 21040481 Nguyễn Thanh Mẫn 13/05/2003 21C3 CHI2036*** 9.5 9.0
30 21040294 Nguyễn Lê Minh 22/05/2003 21C3 CHI2036*** 9.5 9.3
31 21040230 Bùi Thanh Nga 10/21/2003 21C3 CHI2036*** 8.8 7.8
32 21040210 Đoàn Thị Nga 26/04/2003 21C3 CHI2036*** 9.5 8.2
33 21040029 Nguyễn Trúc Ngân 26/07/2003 21C3 CHI2036*** 9.2 8.9
34 21040380 Ngô Minh Bảo Ngọc 20/09/2003 21C3 CHI2036*** 9.3 8.8
35 21040587 Trần Thị Ngọc 27/08/2003 21C3 CHI2036***
36 21040107 Nguyễn Ngọc Oanh 12/07/2003 21C3 CHI2036*** 9.5 8.2
37 21040154 Nguyễn Thị Hồng Oanh 24/10/2003 21C3 CHI2036*** 8.7 8.4
38 21040242 Đỗ Hà Phương 28/08/2003 21C3 CHI2036*** 9.2 8.8
39 21040093 Nguyễn Thanh Phương 16/08/2003 21C3 CHI2036*** 9.2 8.0
40 21040052 Nguyễn Trần Hà Phương 02/06/2003 21C3 CHI2036*** 7.5 5.0
41 21040050 Trần Ngọc Thục Quyên 6/4/2003 21C3 CHI2036*** 9.1 8.6
42 21040190 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 06/10/2003 21C3 CHI2036*** 9.1 8.2
43 21040088 Phạm Thị Thanh 01/12/2003 21C3 CHI2036*** 9.1 8.9
44 21040018 Lý Thu Thảo 26/02/2003 21C3 CHI2036*** 9.2 8.8
45 21040209 Nguyễn Thị Phương Thảo A 29/3/2003 21C3 CHI2036*** 9.4 8.4
46 21040023 Nguyễn Thị Phương Thảo B 06/11/2003 21C3 CHI2036***
47 21040201 Nguyễn Ngọc Thương 23/09/2003 21C3 CHI2036*** 9.2 8.8
48 21040562 Nguyễn Thị Tiền 23/05/2003 21C3 CHI2036*** 9.1 6.5
49 21040472 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 02/12/2003 21C3 CHI2036*** 9.1 8.5
50 21040466 Nguyễn Thị Ánh Tuyết A 09/05/2003 21C3 CHI2036*** 9.5 8.7
51 21040416 Nguyễn Thị Ánh Tuyết B 10/09/2003 21C3 CHI2036*** 9.5 8.8
52 21040317 Nguyễn Ngọc Tường Vi 12/10/2003 21C3 CHI2036*** 7.5 7.4
53 21040495 Hoàng Thanh Xuân 01/12/2003 21C3 CHI2036*** 9.3 8.6
54 21041248 Đàm Nguyễn Quế Anh 30/10/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
55 21041250 Vũ Phương Anh 16/04/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
56 21041252 Nguyễn Linh Chi 07/03/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
57 21041308 Nguyễn Quỳnh Chi 20/08/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
58 21041309 Phạm Thị Chuyên 27/06/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
59 21041253 Phan Thị Diễm 3/11/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
60 21041255 Hà Thị Mỹ Dung 06/09/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
61 21041312 Vũ Ngân Hà 07/09/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
62 21041262 Trần Thanh Hải 30/05/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 8.0
63 20040436 Tạ Thị Hồng Hạnh 30.06.2002 21C4 CHI2036*** 9.0 8.0
64 21041315 Nguyễn Thu Hiền 22/4/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 8.0
65 21041318 Phạm Thu Huệ 18/08/2003 21C4 CHI2036*** 8.5 8.0
66 21041266 Đinh Thị Thuỳ Linh 16/08/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.5
67 21041268 Hoàng Thị Diệu Linh 01/09/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
68 21041270 Trần Khánh Linh 14/12/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 8.0
69 21041325 Phạm Phương Mai 17/09/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.5
70 21041277 Ngô Quỳnh Ngân 15/12/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
71 21041331 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 25/11/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
72 21041283 Lê Xuân Thái 13/01/2003 21C4 CHI2036***
73 21041286 Nguyễn Thị Thảo 30/09/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
74 21041285 Nguyễn Thị Thanh Thảo 30/10/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.5
75 21041287 Trần Phương Thảo 21/09/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
76 21041288 Vũ Nguyễn Hiếu Thảo 22/02/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
77 21041341 Nguyễn Tuệ Trúc 13/10/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 8.0
78 21041296 Bùi Khánh Vân 21/11/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 8.0
79 21041251 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/03/2003 21C5 CHI2036*** 9 9
80 21041254 Đinh Thị Thùy Dung 26/11/2003 21C5 CHI2036*** 9 8.5
81 21041256 Chu Thùy Dương 25/02/2003 21C5 CHI2036*** 9 9
82 21041259 Đinh Thị Ninh Giang 04/07/2003 21C5 CHI2036*** 9.5 10
83 21041261 Hoàng Thị Thu Hà 30/06/2003 21C5 CHI2036*** 8 9
84 21041314 Nguyễn Ngọc Hải 30/04/2003 21C5 CHI2036*** 9 10
85 21041317 Nguyễn Thị Thu Hồng 13/07/2003 21C5 CHI2036*** 9 8.5
86 21041265 Trịnh Ngọc Minh Khuê 07/12/2003 21C5 CHI2036*** 9 9
87 21041269 Lê Thị Ánh Linh 21/03/2002 21C5 CHI2036*** 9 8.5
88 21041267 Hoàng Chu Khánh Linh 09/08/2003 21C5 CHI2036*** 8 8
89 21041275 Mai Thanh Nga 19/10/2003 21C5 CHI2036*** 8.5 9
90 21041279 Phạm Hồng Nhung 29/09/2003 21C5 CHI2036*** 9 9
91 21041303 Đỗ Thị Hương Quỳnh 07/12/2003 21C5 CHI2036*** 9 9
92 21041334 Hoàng Thị Thanh Thảo 16/07/2003 21C5 CHI2036*** 9 9
93 21041292 Phạm Linh Thư 11/08/2003 21C5 CHI2036*** 9 9
94 21041291 Nguyễn Thị Minh Thúy 26/10/2003 21C5 CHI2036*** 9.5 9
95 21041337 Giang Quỳnh Trang 04/05/2003 21C5 CHI2036*** 9 9.5
96 21041293 Tô Huyền Trang 27/08/2003 21C5 CHI2036*** 9 9
97 21041340 Trần Kiều Trinh 18/02/2003 21C5 CHI2036*** 9 8.5
98 21041339 Phạm Kiều Trinh 18/07/2003 21C5 CHI2036*** 9 9
99 21041342 Nguyễn Hồng Yến 25/11/2003 21C5 CHI2036*** 9 8.5
100 20041555 Phạm Thị Khánh Linh 03/07/2002 20C8 CHI2036*** 8 8
101 20040098 Nguyễn Phương Anh 10/06/2002 20C8 CHI2036*** 8 8.5
102 20040858 Dương Thị Yến Vy 18/11/2002 20C8 CHI2036*** 8 8
103 21041772 Vũ Mạnh Đức 26/11/2000 21C5 CHI2036*** 8.5 8
104 21041305 Tống Bùi Hoàng Anh 1/4/2003 21C6 CHI2036*** 8.3 8.2
105 21041247 Bùi Mai Anh 8/12/2003 21C6 CHI2036*** 9.0 9.3
106 21041306 Lê Ngọc Bích 9/27/2003 21C6 CHI2036*** 9.0 8.5
107 21041307 Lê Huyền Chi 8/2/2003 21C6 CHI2036*** 8.3 7.3
108 21041310 Tạ Thị Thanh Diệu 10/13/2003 21C6 CHI2036*** 9.5 8.7
109 21041311 Lưu Kim Dung 5/21/2003 21C6 CHI2036*** 8.3 6.5
110 21041260 Hoàng Hương Giang 10/22/2003 21C6 CHI2036*** 8.5 7.8
111 21041263 Trần Đài Bảo Hân 3/21/2003 21C6 CHI2036*** 9.0 9.6
112 21041264 Hồ Thị Thu Hương 3/4/2003 21C6 CHI2036*** 8.3 6.8
113 21041302 Bùi Nguyên Trúc Huyền 12/5/2003 21C6 CHI2036*** 9.0 7.8
114 21041320 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 8/22/2003 21C6 CHI2036*** 9.0 9.5
115 20040778 Nguyễn Ngọc Huyền 12/10/2002 21C6 CHI2036*** 8.3 6.7
116 21041322 Hà Thị Kiều Linh 6/8/2003 21C6 CHI2036*** 9.5 9.7
117 21041324 Nguyễn Thị Mai Linh 8/1/2003 21C6 CHI2036*** 8.5 8.9
118 21041272 Trương Ngọc Lương 4/16/2003 21C6 CHI2036*** 8.0 5.0
119 21041273 Nguyễn Phạm Bảo Ly 3/1/2003 21C6 CHI2036*** 8.3 7.5
120 21041280 Trần Thị Nhung 7/9/2003 21C6 CHI2036*** 9.5 8.7
121 21041329 Nguyễn Thị Thu Phương 6/7/2003 21C6 CHI2036*** 9.5 9.0
122 21041281 Vũ Hồng Quyên 7/14/2003 21C6 CHI2036*** 9.5 9.7
123 21041332 Phạm Văn Thạch 4/30/2003 21C6 CHI2036*** 8.3 6.6
124 21041333 Cao Thị Phương Thảo 9/25/2003 21C6 CHI2036*** 9.6 9.4
125 21041335 Lưu Thị Thanh Thảo 5/15/2003 21C6 CHI2036*** 8.5 9.2
126 20041566 Nguyễn Thị Thảo 21C6 CHI2036*** 8.3 6.6
127 21041294 Vũ Thị Quỳnh Trang 2/14/2002 21C6 CHI2036*** 8.3 8.0
128 21041771 Phan Hạ Trang 1/30/2003 21C6 CHI2036*** 8.5 6.5
129 21040567 Nguyễn Thị Thu Hiền 2/7/2003 21C6 CHI2036*** 8.5 9.0
130 21040097 Nguyễn Phương Anh 05/02/2003 21C7 CHI2036*** 8.5 8.0
131 21041298 Tàn Lan Anh 24/02/2003 21C7 CHI2036*** 8.4 5.5
132 21041249 Đèo Mai Anh 06/06/2003 21C7 CHI2036*** 8.5 7.5
133 21041258 Trần Linh Đan 21/11/2003 21C7 CHI2036*** 8.5 6.0
134 21041257 Nguyễn Vũ Nhật Dương 27/02/2003 21C7 CHI2036*** 9.0 9.6
135 21041313 Vũ Nhật Hà 30/10/2003 21C7 CHI2036*** 8.5 7.0
136 21041319 Nguyễn Thị Khánh Huyền 02/06/2001 21C7 CHI2036*** 8.6 7.4
137 21041321 Trịnh Thị Huyền 26/10/2003 21C7 CHI2036*** 9.0 9.7
138 20040782 Cù Nguyễn Vân Khánh 01/12/2002 21C7 CHI2036*** 7.8 8.6
139 21041323 Lê Hà Huyền Linh 24/07/2003 21C7 CHI2036*** 7.5 5.0
140 21041271 Trần Thị Bích Loan 15/11/2003 21C7 CHI2036*** 8.3 6.0
141 21041274 Vì Thị Nam 16/08/2003 21C7 CHI2036*** 8.5 7.0
142 21041276 Tào Thị Nga 23/12/2003 21C7 CHI2036*** 8.2 7.8
143 21041326 Nguyễn Hoàng Ngân 10/10/2003 21C7 CHI2036*** 8.4 8.4
144 21041327 Tiêu Thị Bích Ngọc 12/11/2003 21C7 CHI2036*** 8.8 8.8
145 21041278 Hoàng Thị Nhung 23/02/2003 21C7 CHI2036*** 9.0 6.6
146 21041289 Nguyễn Ngọc Huyền Thu 12/09/2003 21C7 8.5 5.5
CHI2036***
147 21041338 Nguyễn Huyền Trang 02/01/2003 21C7 CHI2036*** 8.3 7.0
148 21041295 Tô Thị Kiều Trinh 17/11/2003 21C7 CHI2036*** 8.4 7.2
149 20041728 Trương Lê Kiên 23/11/2001 21C7 CHI2036*** 8.3 6.6
150 20040773 Đinh Thị Hoa 28/6/2002 21C3 CHI2036*** 9.5 8.0
151 20040565 Trần Hương Huyền 2/1/2002 21C3 CHI2036*** 8.6 7.2
152 20061076 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 3/11/2002 21C3 CHI2036*** 8.0 7.0
153 21040458 Bùi Thị Minh Thúy 21/4/2003 21C3 CHI2036*** 9.5 8.6
154 Diêm Thế Tùng 21C3 CHI2036*** 8.6 7.0
155 Bùi Văn Mạnh 21C3 CHI2036*** 8.5 7.3
156 Lương Minh Đức CHI2036*** 7.0 7.5
157 Phạm Thùy Linh 20C9 CHI2036***
ĐIỂM THI
C 2023-2024
ĐIỂM
ĐIỂM THI xóa tên
MÔN HỌC
4.6 6.2
9.1 9.1
3.7 5.5
5.7 6.7
5.8 6.5
4.1 6.0
6.2 6.9
8.2 8.6
7.1 7.7
6.5 7.4
5.8 7.0
7.8 8.4
8 8.3
7.1 7.3
2.4 4.8
8.6 8.5
5.5 6.7
5 6.4
4.9 6.3
7.2 8.0
2.3 4.1
5.6 6.8
6.1 7.1
8.8 8.2
5.7 6.4
6.1 6.6 bổ sung
5.6 6.9
8.3 8.4
7.8 8.3
7.9 8.5
4.6 6.0
5 6.4
9.3 9.2
6.8 7.7
7.8 8.1
8.8 8.7
6.9 7.7
0 3.3
8 7.1
7 7.7
8.7 8.6
9.3 9.2
5.6 6.9
8 8.3
8.7 8.8
5.7 6.3
8.2 8.4
6 7.2
7.6 8.2
6.2 6.7
8.8 8.8
8.3 8.6
6.2 7.3
8.7 8.8
9 9.0
6.3 7.4
8.5 8.7
5.7 7.0
5.2 6.7
2.1 4.6
3.9 5.6
4.7 6.1
2 4.5
7.7 8.4
8.7 8.8
7.7 7.9
9.5 9.5
9.1 9.1
9.5 9.3
8.2 8.5
7.3 8.1
9.5 9.3
8 8.4
4.4 5.9
4.7 6.1
7.9 8.3
3.8 5.7
8 8.4
9.5 9.7
7 7.7
7 8.1
3.5
8.3 8.6
4.5 6.2
4.4 5.8
8.5 8.7
7.2 7.9
6.3 7.4
8 8.4
6.6 7.6
9.1 9.1
10 9.8
6 7.2
8.4 8.5
8.3 8.6
6.4 7.3
4.9 6.1 bổ sung
4.3 5.9 bổ sung
8.7 8.4 bổ sung
3.5 5.4 bổ sung
6.3 7.1
9.1 9.2
5.6 6.8
7.7 7.6
9.3 9.1
5.1 5.8
2.9 4.9
6 7.4
6.3 6.7
3.6 5.4
5.8 7.2
4.7 5.7
7.9 8.6
4 5.9
2 3.5
2.8 4.8
7.7 8.2
6.7 7.7
8.5 9.0
4.6 5.6
8.7 9.0
7.3 8.0
6.5 6.7
7.1 7.5
3.8 5.1
2.4 5.0 bổ sung
5.7 6.7
4.9 5.4
5 6.1
5.4 5.9
7 8.0
7 7.2
7.1 7.3
6.8 7.9
7.5 7.9
2.7 3.9
5.1 5.7
4.3 5.5
4.6 5.9
5.5 6.7
5.3 6.7
6 6.5
4.1 5.0
3.2 4.9
8.8 8.3
2.1 4.1
5.5 6.7 bổ sung
5.3 6.2
2.6 4.5
7.3 7.9
5.3 6.1
3.9 5.4
3.0
6.0 3.6
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I. NĂM HỌC 2023-2024
Môn học: Phiên dịch Việt Trung Khoá : QH2021
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi:
ĐIỂM TP
MÃ
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp
HỌC PHẦN CC,TX
ĐIỂM TP
ĐIỂM
ĐIỂM THI xóa tên
Giữa kỳ MÔN HỌC
ĐIỂM TP
MÃ
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp
HỌC PHẦN CC,TX
ĐIỂM TP
ĐIỂM
ĐIỂM THI xóa tên
Giữa kỳ MÔN HỌC
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.5 8.0 8.1
8.5 8.0 8.1
7.5 7.5 7.5
7.5 7.5 7.5
8.0 8.5 8.4
8.5 8.0 8.1
7.5 7.5 7.5
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.0 8.5 8.4
8.0 8.5 8.4
8.0 9.0 8.7
7.5 7.5 7.5
8.0 8.5 8.4
8.0 8.5 8.4
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.0 8.5 8.4
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 8.5 8.4
8.0 8.5 8.4
8.0 9.0 8.7
8.0 8.5 8.4
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.0 8.5 8.4
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 8.5 8.4
8.0 9.0 8.7
7.5 7.5 7.5
8.0 9.0 8.7
7.5 7.5 7.5
8.5 8.0 8.1
7.5 7.5 7.5
8.5 8.0 8.1
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
7.5 7.5 7.5
7.5 7.5 7.5
9.0 9.5 9.4
9.0 9.5 9.4
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.0 9.0 8.7
7.5 7.5 7.5
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 8.5 8.4
8.5 8.0 8.1
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 8.5 8.4
8.0 8.5 8.4
8.5 8.0 8.1
8.0 8.5 8.4
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
9.0 9.5 9.4
8.0 9.0 8.7
9.0 9.5 9.4
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
7.5 7.5 7.5
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
7.5 7.5 7.5
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
7.5 7.5 7.5
9.0 9.5 9.4
7.0 7.0 7.0
7.0 7.0 7.0
7.5 7.5 7.5
8.5 8.0 8.1
7.5 7.5 7.5
8.5 8.0 8.1
7.5 7.5 7.5
8.5 8.0 8.1
7.5 7.5 7.5
8.5 8.0 8.1
8.5 8.0 8.1
7.5 7.5 7.5
7.0 7.0 7.0
7.0 7.0 7.0
8.5 8.0 8.1
8.5 8.0 8.1
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.5 8.0 8.1
7.5 7.5 7.5
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
7.0 7.0 7.0