You are on page 1of 61

BÁO CÁO TÌM HIỂU CÁC THIẾT BỊ FA, PI, MC, CP

CỦA HÃNG SIEMENS

MỤC LỤC
Phần 1: Tìm hiểu về các thiết bị FA của hãng Siemens........................................2
Phần 2: Tìm hiểu về các thiết bị PI của hãng Siemens.......................................20
Phần 3: Tìm hiểu về các thiết bị MC của hãng Siemens....................................45
Phần 4: Tìm hiểu về các thiết bị CP của hãng Siemens.....................................61
Phần 1: Tìm hiểu về các thiết bị FA của hãng Siemens
Factory Automation của hãng Siemens là các thiết bị tự động hóa hỗ trợ quá trình
tự động hóa của nhà máy, bao gồm các loại PLC, HMI,…
I. Bộ điều khiển SIMATIC (các loại PLC)
Siemens cung cấp đa dạng danh mục sản phẩm điều khiển từ các dòng cơ bản đến
nâng cao, phù hợp hầu hết yêu cầu trong lĩnh vực tự động hóa.
Dãy sản phẩm của bộ điều khiển SIMATIC bao gồm Cơ bản, Cao cấp, Phân tán và
Điều khiển phần mềm có khả năng mở rộng và tích hợp nhiều chức năng với TIA
Portal mang lại giải pháp tối ưu cho mọi ứng dụng.
1. LOGO!
Bộ điều khiển LOGO! của Siemens có nguyên lý hoạt động tương tự PLC, thường
được gọi là Controller hoặc NanoController. Dòng sản phẩm này được sử dụng
thay thế cho những mạch đóng cắt relay, các bộ định thì và counter gắn rời trong tủ
điều khiển, giúp cho hệ thống trở nên nhỏ gọn và sử dụng dễ dàng hơn.
 Tính năng
 Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
 Có thể mở rộng module giúp cấu hình tối ưu, cung cấp sẵn các dải điện áp
 Hỗ trợ module giao tiếp cho hệ thống GPS, SMS và KNX
 Tích hợp màn hình, giao diện tin nhắn, cho phép điều chỉnh các thông số và
thay đổi chương trình đơn giản
 Đồng bộ hóa thời gian qua NTF (FS:04 trở lên)
 Tích hợp máy chủ web giúp kết nối đơn giản với WLAN và Internet để giám
sát và điều khiển thông qua các bộ định tuyến thông thường mà không cần
bất kỳ cấu trúc HTML nào
 Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, dễ dàng tải lên và tải xuống các chương
trình vào LOGO! có thể sử dụng để ghi dữ liệu, bảo mật công nghệ
 Ứng dụng
 Máy đơn (máy đơn, máy ép nhỏ, máy nén, bệ nâng, băng tải,…).
 Phòng cháy chữa cháy
 Nhà thông minh
 Hệ thống tủ điều khiển ATS
 Các dòng LOGO! của hãng Siemens
 LOGO! 24CE, LOGO! 12/24RCE, LOGO! 24RCE, LOGO! 230RCE: là các
dòng LOGO! có màn hình hiển thị LCD, có thể lập trình trực tiếp trên thiết
bị hoặc qua phần mềm LOGO! Soft Comfort. Các dòng này có giao diện
Ethernet tích hợp và hỗ trợ Web Sever.
 LOGO! 24CEO, LOGO! 12/24RCEO, LOGO! 24RCEO, LOGO!
230RCEO: Là các dòng LOGO! không có màn hình hiển thị, phải lập trình
qua phần mềm LOGO! Soft Comfort. Các dòng này có giao diện Ethernet
tích hợp và hỗ trợ Web Server.
 LOGO! 24C, LOGO! 12/24RC, LOGO! 24RC, LOGO! 230RC: Là các dòng
LOGO! cũ, có màn hình hiển thị LCD, có thể lập trình trực tiếp trên thiết bị
hoặc qua phần mềm LOGO! Soft Comfort. Các dòng này không có giao diện
Ethernet và không hỗ trợ Web Server.
 LOGO! 24CO, LOGO! 12/24RCO, LOGO! 24RCO, LOGO! 230RCO: Là
các dòng LOGO! cũ, không có màn hình hiển thị, phải lập trình qua phần
mềm LOGO! Soft Comfort. Các dòng này không có giao diện Ethernet và
không hỗ trợ Web Server.
 Đặc điểm của từng dòng:
 LOGO! với màn hình hiển thị:
- Các biến thể tiết kiệm không gian
- Giao tiếp các module mở rộng, lên đến 24 digital input, 20 digital output,
8 analog input, 8 analog output.
- Chiều rộng 72mm
- Tất cả các bộ LOGO! đều tích hợp giao tiếp Ethernet để kết nối với
LOGO! 8, LOGO! TDE, SIMATIC Controllers, SIMATIC Panels và PC.
- Sử dụng thẻ nhớ CF tiêu chuẩn.
 LOGO! không tích hợp màn hình:
- Ngõ ra relay với dòng cực đại 10A.
- Tích hợp vùng nhớ EEPROM cho chương trình điều khiển và giá trị
setpoint.
- Tùy chọn thẻ nhớ CF tiêu chuẩn.
- Tích hợp đồng hồ thời gian thực tự động chuyển đổi mùa xuân/đông.
- Lưu trữ cho thời gian thực cho 20 ngày.
- 8 digital input, 4 digital outputs.
- 4 ngõ vào và ra ở 12/24 V DC (0-10 V) ngõ vào có thể sử dụng như ngõ
số.
- 4 ngõ vào có thể sử dụng cho đếm tốc độ cao high-speed counting lên
đến 5 kHz (chỉ có ở dòng DC).
- Giao tiếp các module mở rộng, lên đến 24 ngõ vào số, 20 ngõ ra số, 8
ngõ vào tương tự và 8 ngõ ra tương tự.
- Kết nối LOGO! TDE hiển thị ký tự tới LOGO! 8 thông qua giao tiếp
Ethernet.
2. SIMATIC S7-1200
Bộ điều khiển cơ bản SIMATIC S7-1200 là sự lựa chọn lý tưởng cho các tác vụ
đơn giản và phức tạp trong phạm vi hiệu suất từ thấp đến trung bình. Thiết bị này
được thiết kế nhỏ gọn và có thể lắp đặt được trong không gian hạn chế, khả năng
điều khiển từ xa và tích hợp module công nghệ để đo, cân và đếm, do đó có thể
không cần module đặc biệt khác.
 Tính năng
 Thiết kế dạng module tích hợp I/O nhỏ gọn và dễ dàng mở rộng linh hoạt
theo từng ứng dụng.
 Công nghệ tối ưu hóa giải pháp, kiểm soát vòng lặp, tích hợp function block
cho các ứng dụng, thuận tiện cho các kỹ sư lập trình.
 Giao diện PROFINET tích hợp đảm bảo khả năng mở rộng và tính linh hoạt
trong việc kết nối mạng.
 Tích hợp bảo mật cao, cấm việc sao chép và đánh cắp công nghệ máy giúp
bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
 Thông báo, chẩn đoán lỗi được hiển thị dưới dạng văn bản rõ ràng trên TIA
portal, HMI, hoặc Web server.
 Khả năng mở rộng tối đa 8 module.
 Hỗ trợ lập trình giao diện Web server, NatPort, giám sát điều khiển từ xa.
 Ứng dụng
 Hệ thống băng tải
 Trạm phân phối điện
 Thang máy và thang cuốn
 Kiểm soát hệ thống sưởi ấm, làm mát…
 Máy móc gia công kim loại
 Máy đóng gói, máy in, máy dệt, máy trộn,…
 Nhà máy xử lý nước ngọt, nhà máy xử lý nước thải.
 Các dòng SIMATIC S7-1200
 Standard CPU S7-1200
- CPU 1211C:

+ SIMATICS S7 1200, CPU 1211C,


COMPACT, DC/DC/DC.
CPU 1211C DC/DC/DC + ONBOARD I/O: 6DI 24VDC; 4DO 24V DC;
2AI 0 - 10V DC.
+ POWER SUPPLY: DC 20.4 – 28.8 V DC.
+ PROGRAM/DATA MEMORY: 50 Kb.
+ SIMATIC S7-1200, CPU 1211C, COMPACT
CPU, DC/DC/RELAY.
CPU 1211C DC/DC/RELAY + ONBOARD I/O: 6 DI 24V DC; 4 DO RELAY
2A; 2 AI 0 – 10V DC.
+ POWER SUPPLY: DC 20.4 – 28.8 V DC.
+ PROGRAM/DATA MEMORY: 50 KB.
+ SIMATIC S7-1200, CPU 1211C, COMPACT
CPU, AC/DC/RELAY.
+ ONBOARD I/O: 6 DI 24V DC; 4 DO RELAY
CPU 1211C AC/DC/RELAY 2A; 2 AI 0 – 10V DC.
+ POWER SUPPLY: AC 85 – 264 V AC AT 47
– 63 HZ.
+ PROGRAM/DATA MEMORY: 50 KB.

- CPU 1212C:
+ SIMATICS S7 1200, CPU 1212C,
COMPACT, DC/DC/DC.
CPU 1212C DC/DC/DC + ONBOARD I/0: 8DI 24VDC; 6DO 24V DC;
2AI 0 - 10V DC.
+ POWER SUPPLY: DC 20.4 – 28.8 V DC.
+ PROGRAM/DATA MEMORY: 75 KB.
+ SIMATIC S7-1200, CPU 1212C, COMPACT
CPU, DC/DC/RELAY.
CPU 1212C DC/DC/RELAY + ONBOARD I/O: 8 DI 24V DC; 6 DO RELAY
2A; 2 AI 0 – 10V DC.
+ POWER SUPPLY: DC 20.4 – 28.8 V DC.
+ PROGRAM/DATA MEMORY: 75 KB.
+ SIMATIC S7-1200, CPU 1212C, COMPACT
CPU, AC/DC/RELAY.
+ ONBOARD I/O: 8 DI 24V DC; 6 DO RELAY
CPU 1212C AC/DC/RELAY 2A; 2 AI 0 – 10V DC.
+ POWER SUPPLY: AC 85 – 264 V AC AT 47
– 63 HZ.
+ PROGRAM/DATA MEMORY: 75 KB.

- CPU 1214C:

+ SIMATICS S7 1200, CPU 1214C,


COMPACT, DC/DC/DC.
CPU 1214C DC/DC/DC + ONBOARD I/0: 14DI 24VDC; 10DO 24 V
DC; 2AI 0 - 10V DC.
+ POWER SUPPLY: DC 20.4 – 28.8 V DC.
+ PROGRAM/DATA MEMORY: 100 Kb.
+ SIMATIC S7-1200, CPU 1214C, COMPACT
CPU, DC/DC/RELAY.
CPU 1214C DC/DC/RELAY + ONBOARD I/O: 14 DI 24V DC; 10 DO
RELAY 2A; 2 AI 0 – 10V DC.
+ POWER SUPPLY: DC 20.4 – 28.8 V DC.
+ PROGRAM/DATA MEMORY: 100 KB.
+ SIMATIC S7-1200, CPU 1214C, COMPACT
CPU, AC/DC/RELAY.
+ ONBOARD I/O: 14 DI 24V DC; 10 DO
CPU 1214C AC/DC/RELAY RELAY 2A; 2 AI 0 – 10V DC.
+ POWER SUPPLY: AC 85 – 264 V AC AT 47
– 63 HZ.
+ PROGRAM/DATA MEMORY: 100 KB.
- CPU 1215C:

+ SIMATIC S7-1200, CPU 1215C, COMPACT


CPU, DC/DC/DC, 2 PROFINET PORT.
CPU 1215C DC/DC/DC + ONBOARD I/O: 14 DI 24V DC; 10 DO 24V
DC 0.5A 2 AI 0-10V DC, 2 AO 0-20MA DC.
+ POWER SUPPLY: DC 20.4 – 28.8 V DC.
+ PROGRAM/DATA MEMORY: 125 KB.
+ SIMATIC S7-1200, CPU 1215C, COMPACT
CPU, AC/DC/RELAY, 2 PROFINET PORT.
CPU 1215C DC/DC/RELAY + ONBOARD I/O: 14 DI 24V DC; 10 DO
RELAY 2A, 2 AI 0-10V DC, 2 AO 0-20MA
DC.
+ POWER SUPPLY: AC 85 – 264 V AC AT 47
– 63 HZ.
+ PROGRAM/DATA MEMORY: 125 KB.
+ SIMATIC S7-1200, CPU 1215C, COMPACT
CPU, AC/DC/RELAY, 2 PROFINET PORT.
+ ONBOARD I/O: 14 DI 24V DC; 10 DO
CPU 1215C AC/DC/RELAY RELAY 2A, 2 AI 0-10V DC, 2 AO 0-20MA
DC.
+ POWER SUPPLY: AC 85 – 264 V AC AT 47
– 63 HZ.
+ PROGRAM/DATA MEMORY: 125 KB.

- CPU 1217C

+ SIMATIC S7 1200, CPU 1217C, COMPACT


CPU, DC/DC/DC, 2 PROFINET PORT.
+ ONBOARD I/O: 10 DI 24V DC; 4 DI
CPU 1217C DC/DC/DC RS422/485; 6 DO 24V DC; 0,5A; 4 DO
RS422/485; 2 AI 0-10V DC, 2 AQ 0-20MA
+ POWER SUPPLY: DC 20.4 – 28.8 V DC
+ PROGRAM/DATA MEMORY: 150 KB
 Failsafe CPU S7 1200
Bộ điều khiển SIMATIC S7-1200 an toàn được thiết kế dựa trên CPU S7-
1200 tiêu chuẩn và cung cấp các chức năng bổ sung liên quan đến an toàn.
Chúng có thể được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn theo IEC
61508 đến SIL 3 và ISO 13849-1 lên đến PL e.
Các chương trình liên quan đến an toàn được tạo trong TIA Portal. Công cụ
lập trình STEP 7 cung cấp các lệnh, hoạt động và các khối cho các chương
trình liên quan đến an toàn bằng ngôn ngữ LAD và FBD.

- CPU 1212FC:
+ SIMATIC S7-1200F, CPU 1212 FC,
compact CPU, DC/DC/DC.
+ Onboard I/O: 8 DI 24 V DC; 6 DO 24 V
CPU 1212FC DC/DC/DC DC; 2 AI 0-10 V DC.
+ Power supply: DC 20.4 – 28.8V DC
+ Program/Data Memory: 100Kb.
+ Khả năng mở rộng: 1 signal board, 2 signal
modules, 3 communication modules.

+ SIMATIC S7-1200F, CPU 1212FC, compact


CPU, DC/DC/relay.
CPU 1212FC DC/DC/Relay + Onboard I/O: 8 DI 24 V DC; 6 DO relay 2
A; 2 AI 0-10 V DC
+ Power supply: DC 20.4 – 28.8V DC
+ Program/Data Memory: 100Kb.
+ Khả năng mở rộng: 1 signal board, 2 signal
modules, 3 communication modules.

- CPU 1214FC:
+ SIMATIC S7-1200F, CPU 1214 FC,
compact CPU, DC/DC/DC.
+ Onboard I/O: 14 DI 24 V DC; 10 DO 24 V
CPU 1214FC DC/DC/DC DC; 2 AI 0-10 V DC.
+ Power supply: DC 20.4 – 28.8V DC
+ Program/Data Memory: 125Kb.
+ Khả năng mở rộng: 1 signal board, 8 signal
modules, 3 communication modules.

+ SIMATIC S7-1200F, CPU 1214FC, compact


CPU, DC/DC/relay.
CPU 1214FC DC/DC/Relay + Onboard I/O: 14 DI 24 V DC; 10 DO relay 2
A; 2 AI 0-10 V DC
+ Power supply: DC 20.4 – 28.8V DC
+ Program/Data Memory: 125Kb.
+ Khả năng mở rộng: 1 signal board, 8 signal
modules, 3 communication modules.

- CPU 1215FC:
+ SIMATIC S7-1200F, CPU 1215 FC,
compact CPU, DC/DC/DC, 2 Profinet port.
+ Onboard I/O: 14 DI 24 V DC; 10 DO 24 V
CPU 1215FC DC/DC/DC DC 0.5A; 2 AI 0-10 V DC, 2AO 0-20MA DC.
+ Power supply: DC 20.4 – 28.8V DC
+ Program/Data Memory: 150 Kb.
+ Khả năng mở rộng: 1 signal board, 8 signal
modules, 3 communication modules.
+ SIMATIC S7-1200F, CPU 1215 FC,
compact CPU, DC/DC/relay, 2 Profinet port.
CPU 1215FC DC/DC/Relay + Onboard I/O: 14 DI 24 V DC; 10 DO relay 2
A; 2 AI 0-10 V DC, 2 AO 0-20MA DC.
+ Power supply: DC 20.4 – 28.8V DC
+ Program/Data Memory: 150Kb.
+ Khả năng mở rộng: 1 signal board, 8 signal
modules, 3 communication modules.

 SINPLUS standard CPU S7-1200


Các biến thể SIPLUS của S7-1200 được thiết kế đặc biệt dành cho các điều
kiện môi trường khắc nghiệt. Chúng được tinh chỉnh đặc biệt và cung cấp
những lợi thế đáng kể:
- Bảo vệ khỏi tác động trung gian (khí hoạt tính hóa học, sinh học, cơ học
và sương muối) và ngưng tụ.
- Độ tin cậy cao trong phạm vi nhiệt độ mở rộng khi khởi động cũng như
trong quá trình vận hành.
- Tiết kiệm chi phí đầu tư, vì không cần bổ sung hệ thống sưởi ấm hoặc
làm mát.
- Độ ổn định và hiệu suất hoạt động cao.
- Có thể hoạt động với độ cao lên đến 5000 mét.
Các dòng SIPLUS standard CPUs: SIPLUS CPU 1212C, SIPLUS CPU
1214C, SIPLUS CPU 1215C, SIPLUS CPU 1217C.
- SIPLUS CPU 1212C:
+ SIPLUS S7-1200 CPU 1212C
DC/DC/DC, compact CPU.
+ Onboard I/O: 8 DI 24 V DC; 6 DQ
SIPLUS CPU 1212C DC/DC/DC 24 V DC; 2 AI 0-10 V DC.
+ Power supply: 20.4 – 28.8 V DC.
+ Program/Data memory: 75Kb.
+ SIPLUS S7-1200 CPU 1212C
DC/DC/relay, compact CPU.
+ Onboard I/O: 8 DI 24 V DC 6 DQ
SIPLUS CPU 1212C DC/DC/Relay relay 2 A 2 AI 0-10 V DC.
+ Power supply: 20.4 – 28.8 V DC.
+ Program/Data memory: 75Kb.

+ SIPLUS S7-1200 CPU 1212C


AC/DC/relay, compact CPU.
+ Onboard I/O: 8 DI 24 V DC 6 DQ
SIPLUS CPU 1212C AC/DC/Relay relay 2 A 2 AI 0-10 V DC.
+ Power supply: 85-264 V AC at 47-63
Hz.
+ Program/Data memory: 75Kb.
- SIPLUS CPU 1214C:
+ SIPLUS S7-1200 CPU 1214C
DC/DC/DC, compact CPU.
+ Onboard I/O: 14 DI 24 V DC; 10 DQ
SIPLUS CPU 1214C DC/DC/DC 24 V DC; 2 AI 0-10 V DC.
+ Power supply: 20.4 – 28.8 V DC.
+ Program/Data memory: 100 Kb.
+ SIPLUS S7-1200 CPU 1214C
DC/DC/relay, compact CPU.
+ Onboard I/O: 14 DI 24 V DC 10 DQ
SIPLUS CPU 1214C DC/DC/Relay relay 2 A 2 AI 0-10 V DC.
+ Power supply: 20.4 – 28.8 V DC.
+ Program/Data memory: 100 Kb.

+ SIPLUS S7-1200 CPU 1212C


AC/DC/relay, compact CPU.
+ Onboard I/O: 14 DI 24 V DC 10 DQ
SIPLUS CPU 1214C AC/DC/Relay relay 2 A 2 AI 0-10 V DC.
+ Power supply: 85-264 V AC at 47-63
Hz.
+ Program/Data memory: 100 Kb.

- SIPLUS CPU 1215C:


+ SIPLUS S7-1200 CPU 1215C
DC/DC/DC, compact CPU, 2 Profinet
port.
SIPLUS CPU 1215C DC/DC/DC + Onboard I/O: 14 DI 24 V DC; 10 DQ
24 V DC; 0.5 A 2 AI 0-10 V DC, 2 AQ 0-
20 mA DC.
+ Power supply: 20.4 – 28.8 V DC.
+ Program/Data memory: 125 Kb.
+ SIPLUS S7-1200 CPU 1215C
DC/DC/DC, compact CPU, 2 Profinet
port.
SIPLUS CPU 1215C DC/DC/Relay + Onboard I/O: 14 DI 24 V DC; 10 DQ
relay 2 A, 2 AI 0-10 V DC 2 AQ 0-20 mA
DC.
+ Power supply: 20.4 – 28.8 V DC.
+ Program/Data memory: 125 Kb.
+ SIPLUS S7-1200 CPU 1212C
AC/DC/relay, compact CPU.
+ Onboard I/O: 14 DI 24 V DC 10 DQ
SIPLUS CPU 1215C AC/DC/Relay relay 2 A, 2 AI 0-10 V DC 2 AQ 0-20 mA
DC.
+ Power supply: 85-264 V AC at 47-63
Hz.
+ Program/Data memory: 125 Kb.

- SIPLUS CPU 1217C:


+ SIMATIC S7 1200, CPU 1217C
SIPLUS CPU 1217C DC/DC/DC DC/DC/DC, COMPACT CPU, 2
PROFINET PORT.
+ ONBOARD I/O: 10 DI 24V DC; 4 DI
RS422/485; 6 DO 24V DC; 0,5A; 4 DO
RS422/485; 2 AI 0-10V DC, 2 AQ 0-
20MA
+ POWER SUPPLY: DC 20.4 – 28.8 V
DC
+ PROGRAM/DATA MEMORY: 150 KB

3. SIMATIC S7-300
CPU Simatic S7-300 là một bộ điều khiển logic (PLC) của Siemens, được thiết
kế để đáp ứng nhu cầu tự động hóa trong các ứng dụng công nghiệp. CPU
Simatic S7-300 đã được thị trường sử dụng rộng rãi từ những năm 1990 và hiện
vẫn được sử dụng phổ biến.
 Tính năng:
 Khả năng xử lý tốt: CPU Simatic S7-300 có khả năng xử lý tốt với tốc độ
lập trình và chạy chương trình nhanh chóng.
 Đa chức năng: CPU Simatic S7-300 có thể được sử dụng cho nhiều ứng
dụng khác nhau trong tự động hóa, bao gồm các ứng dụng trong ngành sản
xuất, quản lý tòa nhà, và các ứng dụng trong ngành năng lượng.
 Hỗ trợ giao tiếp mạng: CPU Simatic S7-300 hỗ trợ nhiều giao thức mạng
như MPI, Profibus, và Ethernet, cho phép kết nối với các thiết bị và hệ thống
khác trong một hệ thống tự động hóa.
 Cơ chế bảo mật: CPU Simatic S7-300 được trang bị các cơ chế bảo mật tiên
tiến để đảm bảo an toàn thông tin và ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên
ngoài.
 Ứng dụng:
 Điều khiển robot công nghiệp
 Dây truyền xử lý nước sạch
 Điều khiển các hệ động cơ servo hay máy chế tạo công cụ
 Hệ thống quản lý tòa nhà
 Hệ thống giám sát và kiểm soát trạm biến áp
 Hệ thống điều khiển thang máy …
 Các dòng SIMATIC S7-300
 Các CPU tiêu chuẩn:
- CPU 312 cho cây nhỏ
- CPU 314 cho các nhà máy có yêu cầu bổ sung về phạm vi chương trình
và tốc độ xử lý lệnh
- CPU 315-2 DP dành cho nhà máy có yêu cầu từ trung bình đến cao về
phạm vi chương trình và cấu hình phân tán sử dụng PROFIBUS DP
- CPU 315-2 PN/DP cho nhà máy có yêu cầu từ trung bình đến cao về
phạm vi chương trình và cấu hình phân tán sử dụng PROFIBUS DP và
PROFINET IO; những điều này có thể được triển khai dưới dạng trí
thông minh phân tán trong Tự động hóa dựa trên thành phần (CBA) trên
PROFINET
- CPU 317-2 DP cho các nhà máy có yêu cầu cao về phạm vi chương trình
và cấu hình phân tán sử dụng PROFIBUS DP
- CPU 317-2 PN/DP cho nhà máy có yêu cầu cao về phạm vi chương trình
và cấu hình phân tán sử dụng PROFIBUS DP và PROFINET IO; những
điều này có thể được triển khai dưới dạng trí thông minh phân tán trong
Tự động hóa dựa trên thành phần (CBA) trên PROFINET
- CPU 319-3 PN/DP dành cho nhà máy có yêu cầu rất cao về phạm vi
chương trình và kết nối mạng cũng như cấu hình phân tán sử dụng
PROFIBUS DP và PROFINET IO; những điều này có thể được triển khai
dưới dạng trí thông minh phân tán trong Tự động hóa dựa trên thành
phần (CBA) trên PROFINET.
 CPU nhỏ gọn:
- CPU 312C, CPU nhỏ gọn với đầu vào/đầu ra kỹ thuật số tích hợp và chức
năng đếm tích hợp
- CPU 313C, CPU nhỏ gọn với đầu vào và đầu ra kỹ thuật số và tương tự
tích hợp
- CPU 313C-2 PtP, CPU nhỏ gọn với đầu vào/đầu ra kỹ thuật số tích hợp,
cổng nối tiếp thứ hai và chức năng đếm tích hợp
- CPU 313C-2 DP, CPU nhỏ gọn với đầu vào/đầu ra kỹ thuật số tích hợp,
cổng PROFIBUS-DP và chức năng đếm tích hợp
- CPU 314C-2 PtP, CPU nhỏ gọn với đầu vào/đầu ra kỹ thuật số và tương
tự tích hợp, cổng nối tiếp thứ hai và chức năng đếm và định vị tích hợp
- CPU 314C-2 DP, CPU nhỏ gọn với đầu vào/đầu ra kỹ thuật số và tương
tự tích hợp, cổng PROFIBUS-DP và các chức năng đếm và định vị tích
hợp
- CPU 314C-2 PN/DP, CPU nhỏ gọn với đầu vào/đầu ra kỹ thuật số và
tương tự tích hợp và chức năng đếm và định vị tích hợp; với tùy chọn cấu
trúc liên kết phân tán thông qua PROFIBUS DP và PROFINET IO; có
thể được triển khai dưới dạng trí thông minh phân tán trong Tự động hóa
dựa trên thành phần (CBA) trên PROFINET.
 CPU công nghệ:
- CPU 315T-3 PN/DP dành cho các nhà máy có yêu cầu trung bình/cao về
phạm vi chương trình và thiết lập phân tán bằng cách sử dụng
PROFIBUS DP và PROFINET IO, cũng yêu cầu điều khiển chuyển động
được điều chỉnh lên đến 8 trục.
- CPU 317T-3 PN/DP dành cho các nhà máy có nhu cầu cao về phạm vi
chương trình và cấu hình phân tán bằng cách sử dụng PROFIBUS DP và
PROFINET IO, cũng yêu cầu điều khiển chuyển động được điều chỉnh
lên đến 32 trục.
- CPU 317TF-3 PN/DP dành cho các nhà máy có yêu cầu cao về phạm vi
chương trình và cấu hình phân tán bằng cách sử dụng PROFIBUS DP và
PROFINET IO, yêu cầu các chức năng an toàn và điều khiển chuyển
động được điều chỉnh lên đến 32 trục.
 CPU dự phòng an toàn:
- CPU 315F-2 DP dành cho các nhà máy an toàn dự phòng có yêu cầu từ
trung bình đến cao về phạm vi chương trình và cấu hình phân tán sử dụng
PROFIBUS DP
- CPU 315F-2 PN/DP dành cho các nhà máy an toàn dự phòng có yêu cầu
từ trung bình đến cao về phạm vi chương trình và cấu hình phân tán sử
dụng PROFIBUS DP và PROFINET IO; những điều này có thể được
triển khai dưới dạng trí thông minh phân tán trong Tự động hóa dựa trên
thành phần (CBA) trên PROFINET
- CPU 317F-2 DP dành cho các nhà máy failsafe có yêu cầu cao về phạm
vi chương trình và cấu hình phân tán bằng PROFIBUS DP
- CPU 317F-2 PN/DP cho các nhà máy failsafe có yêu cầu cao về phạm vi
chương trình và cấu hình phân tán sử dụng PROFIBUS DP và
PROFINET IO; những điều này có thể được triển khai dưới dạng trí
thông minh phân tán trong Tự động hóa dựa trên thành phần (CBA) trên
PROFINET
- CPU 319F-3 PN/DP dành cho các nhà máy an toàn với yêu cầu rất cao về
phạm vi chương trình và cấu hình phân tán sử dụng PROFIBUS DP và
PROFINET IO; những điều này có thể được triển khai dưới dạng trí
thông minh phân tán trong Tự động hóa dựa trên thành phần (CBA) trên
PROFINET.
4. SIMATIC S7-1500
CPU Simatic S7-1500 là một bộ điều khiển logic (PLC) dạng module cao cấp
thế hệ mới của Siemens. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu về tự động hóa trong
các ứng dụng công nghiệp quy mô từ trung bình đến lớn, CPU Simatic S7-1500
tích hợp nhiều tính năng và chức năng tiên tiến nhằm đảm bảo hoạt động hiệu
quả và tin cậy.
 Tính năng
 Khả năng xử lý tốc độ cao: CPU Simatic S7-1500 có thể xử lý tín hiệu vào
và ra với tốc độ lên đến 10 nanosecond cho mỗi lệnh xử lý.
 Bộ nhớ lưu trữ lớn: CPU Simatic S7-1500 được trang bị bộ nhớ lưu trữ lớn,
cho phép lưu trữ đến 1 triệu bước chương trình.
 Giao diện người dùng thân thiện: Màn hình hiển thị trực quan và các nút chỉ
thị giúp người dùng dễ dàng theo dõi và kiểm soát hoạt động của PLC.
 Kết nối mạng: CPU Simatic S7-1500 hỗ trợ các giao thức mạng thông dụng
như Profinet và Ethernet/IP, cho phép kết nối với các thiết bị khác nhau
trong một hệ thống tự động hóa công nghiệp.
 Cơ chế bảo mật: CPU Simatic S7-1500 được trang bị các cơ chế bảo mật
tiên tiến để đảm bảo an toàn thông tin và ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên
ngoài.
 Ứng dụng
 Hệ thống chiết rót, máy đóng gói.
 Hệ thống chẩn đoán, kiểm tra, đo lường.
 Hệ thống điều khiển và lắp ráp cao cấp.
 Hệ thống cưa cắt sản phẩm.
 Hệ thống xử lý nước thải.
 Máy móc trong ngành điện, ô tô, F&B và cá ngành yêu cầu mức độ tự động
cao.
 Hệ thống vận hành sân bay, hệ thống HVAC, …
 Các dòng SIMATIC S7-1500
 Standard CPU S7-1500
- CPU 1511-1 PN
- CPU 1513-1 PN
- CPU 1515-2 PN
- CPU 1516-3 PN/DP
- CPU 1518-4 PN/DP
- CPU 1518-4 PN/DP MFP
 Compact CPU:
- CPU 1511C-1 PN
- CPU 1512C-1 PN
 Fail-safe CPUs:
- CPU 1511F-1 PN
- CPU 1513F-1 PN
- CPU 1515F-2 PN
- CPU 1516F-3 PN/DP
- CPU 1517F-3 PN/DP
- CPU 1518F-4 PN/DP
- CPU 1518F-4 PN/DP MFP
 Redundant CPUs:
- CPU 1513R-1 PN
- CPU1515R-2 PN
- CPU 1517H-3 PN
 Technology CPUs:
- CPU 1511T-1 PN
- CPU 1515T-2 PN
- CPU 1516T-3 PN/DP
- CPU 1517T-3 PN/DP
- CPU 1518T-4 PN/DP
 SIPLUS fail safe CPU:
- CPU SIPLUS 1511F-1 PN
- CPU SIPLUS 1515F-2 PN
- CPU SIPLUS 1518F-4 PN/DP
- CPU SIPLUS 1513F-1 PN
- CPU SIPLUS 1516F-3 PN/DP
 SIPLUS redundant CPU:
- CPU SIPLUS 1515R-2 PN
- CPU SIPLUS 1517H-3 PN
5. SIMATIC ET 200SP
ET 200SP là thiết bị ngoại vi phân tán của Siemens, được xem là một hệ thống I/O
module, linh hoạt cao với mức độ bảo vệ IP20. Thông qua các module giao diện,
nó có thể trao đổi dữ liệu của các module I/O được kết nối với PLC cấp cao hơn.
ET 200SP thường được sử dụng trong những hệ thống điều khiển phân tán có
nhiều thiết bị và hạn chế về khoảng cách, không gian.
 Tính năng
 Cấu hình module với tối đa 64 module.
 Có thể tùy chọn tải thích hợp hệ thống mà không cần module nguồn thông
qua BaseUnits.
 Cho phép thay thế module tùy ý trong khi hoạt động.
 Hỗ trợ module cho các chức năng đếm, định vị, cân, cam đầu ra, PWM, đo
lực...
 Vùng nhớ work memory 200kB cho chương trình và 1MB cho dữ liệu.
 Tiêu chuẩn giao tiếp đa dạng PROFINET IO, EtherNet/IP, Modbus TCP,
PROFIBUS DP V0/ V1, kết nối ET để kết nối ET 200AL (IP67), IO-Link,
V1.1, DALI, AS-Interface, Point-topoint (RS232, RS485, RS422), Freeport
3964 (R), USS DMX, Modbus RTU (master/slave).
 Khả năng xử lý được nhiều I/O và đồng bộ.
 Các dòng SIPLUS Extreme cũng như các dòng ET 200pro, ET 200AL, ET
200eco PN có cấp bảo vệ IP67 cho môi trường khắc nghiệt.
 Ứng dụng
 Hệ thống chẩn đoán, kiểm tra, đo lường.
 Hệ thống xử lý, quan trắc nước thải.
 Hệ thống quan trắc môi trường, khí thải.
 Dây truyền sản xuất F&B, linh kiện điện tử,…
 Nhà máy nhiệt điện, xi măng, lọc dầu.
II. SIMATIC HMI
HMI là thiết bị giao tiếp giữa người vận hành và máy móc. Các giải pháp HMI tối
ưu của Siemens sẽ mang đến nhiều giá trị.
1. HMI SIMATIC Basic
 Màn hình Siemens SIMATIC HMI Basic Panels
 Màn hình 4’’ đến 12’’ với 64.000 màu.
 Độ phân giải cao, có thể điều chỉnh độ sáng.
 Kết hợp thông qua màn hình cảm ứng hoặc các bàn phím rời.
 Cổng USB truyền, lưu trữ dữ liệu, kết nối bàn phím…
 Phiên bản PROFIBUS hoặc PROFINET cho truyền thông dữ liệu.
 Tính trực quan và đồ họa sáng tạo.
 Khởi động nhanh và dữ liệu có thể lưu trữ.
 Tương tác hoàn hảo với bộ điều khiển S7-1200.
 Bảng điều khiển Siemens SIMATIC HMI Key Panels
 Cài đặt linh hoạt và trực tiếp trong tủ điều khiển (IP65).
 Nút nhấn có đèn nền led (5 màu).
 Kết nối qua profinet với cổng giao tiếp tích hợp.
 Các ngõ I/O số để kết nối các công tắc phím hoặc đèn.
 Tích hợp chức năng an toàn.
 Truyền tín hiệu an toàn thông qua PROFIsafe.
 Giảm tới 60% chi phí cho việc đi dây và lắp đặt.
 Kết nối trực tiếp với các tín hiệu khẩn cấp (E-stop,…).
 Tích hợp dễ dàng vào giải pháp tự động hóa.
 Các dòng BASIC HMI
 Màn hình cảm ứng HMI 9” TP900 Basic
 Màn hình cảm ứng HMI 7” TP700 Basic
 Màn hình cảm ứng HMI 4” TP400 Basic
 Màn hình cảm ứng HMI 12” Key TP1200 Basic
 Màn hình cảm ứng HMI 9” Key TP900 Basic
 Màn hình cảm ứng HMI 7” Key TP700 Basic
 Màn hình cảm ứng HMI 4” Key TP400 Basic

2. HMI SMATIC cao cấp


 Màn hình Siemens SIMATIC HMI Comfort Panels
 Màn hình 4” đến 22” với 16 triệu màu.
 Chạm hoặc nhấn phím với góc nhìn lên tới 170°.
 Card tích hợp hệ thống để sao lưu tự động.
 Quản lý nguồn điện thiết bị với PROFIenergy.
 Tương tác hoàn hảo với bộ SIMATIC S7-1500.
 Nhiều loại sản phẩm, có thể mở rộng liên tục.
 Tính linh hoạt nhờ chức năng tiêu chuẩn.
 Bảo mật dữ liệu tối đa.
 Màn hình Siemens SIMATIC HMI Mobile Panels
 Màn hình 4”, 7” hoặc 9” với 16 triệu màu.
 Nhận dạng vị trí thông qua thiết bị đầu cuối.
 Tích hợp tính năng an toàn.
 Nút dừng khẩn cấp được kết nối thông qua PROFIsafe.
 Hiệu quả, linh động cao, dễ dàng kết hợp.
 Tiết kiệm không gian lắp đặt và kết nối.
 Vượt trội trong các ứng dung an toàn.
 Các dòng HMI SIMATIC cao cấp
 Màn hình cảm ứng HMI 4” Key KTP400 Comfort
 Màn hình HMI 15” + bàn phím KTP1500 Comfort
 Màn hình HMI 9” + bàn phím KTP900 Comfort
 Màn hình HMI 7” + bàn phím KTP700 Comfort
 Màn hình HMI 12” + bàn phím KTP1200 Comfort
 Màn hình HMI 4” + bàn phím KTP400 Comfort
 Màn hình cảm ứng HMI 22” TP2200 Comfort
 Màn hình cảm ứng HMI 19” TP1900 Comfort
 Màn hình cảm ứng HMI 15” TP1500 Comfort
 Màn hình cảm ứng HMI 12” TP1200 Comfort
 Màn hình cảm ứng HMI 9” TP900 Comfort

Phần 2: Tìm hiểu về các thiết bị PI của hãng Siemens


Process Instrumentation là các thiết bị đo lường và điều khiển các thông số quá
trình, như áp suất, nhiệt độ, lưu lượng, mức, …
I. Pressure measurement
1. SITRANS P320/420
 Ưu điểm:
- Khởi động an toàn: Chế độ cài đặt cơ bản và cài đặt nâng cao, cài đặt an toàn
từ xa.
- Thời gian đáp ứng nhanh hơn, điều khiển quá trình tối ưu hơn.
- Màn hình hiển thị được hỗ trợ hiển thị kí hiệu theo tiêu chuẩn Namur NE107
và menu cài đặt nhanh.
- Tích hợp an toàn: Thiết bị được phát triển theo tiêu chuẩn IEC61508 sử
dụng cho các ứng dụng yêu cầu SIL2/3.
- Hỗ trợ giao thức truyền thông HART7 và Long tag.
 Thông số kỹ thuật:
Độ chính xác 0.065% (SITRANS P320), 0.04%
(SITRANS P420)

Thời gian đáp ứng 105 ms

Độ ổn định dài hạn 0.125% / 5 năm

Dải nhiệt độ -40° C đến +100° C

Truyền thông 4…20 mA / HART, PROFIBUS


PA, FOUNDATION Fieldbus
Vật liệu màng Thép không gỉ, Monel, Tantalum,
vàng

Tiêu chuẩn SIL Thiết kế dựa theo tiêu chuẩn


IEC61508 cho các ứng dụng SIL2/3
SFF > 92%
Giấy chứng nhận ATEX, IEC EX, FM, CSA, NEPSI,

 Ứng dụng:
- Các thiết bị này phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn cao: các ngành
công nghiệp như hóa chất, dầu khí và sản xuất điện.
2. SITRANS P300
 Thông số kỹ thuật
Độ chính xác ≤ 0,075%

Độ ổn định dài hạn ≤ 0.25%/60 tháng

Dải đo 0 - 10 mbar (0 - 4 inchH2O) to 0 -


400 bar (0 - 5800 psi)

Truyền thông HART, PROFIBUS PA

 Ứng dụng
- Phù hợp với yêu cầu của ngành thực phẩm
3. SITRANS P200/P210/P220
 Ưu điểm:
- Tính chính xác đo lường cao
- Khả năng chịu trạng thái quá tải cao
- Đo áp suất áp suất tuyệt đối và tương đối chất lỏng, khí và hơi
- Áp suất đo được sẽ được chuyển đổi với các cảm biến thành tín hiệu 4 - 20
mA hoặc 0 - 10V.
- Chắc chắn nhờ vỏ thép không gỉ, thiết kế nhỏ gọn.
 Thông số kỹ thuật:
Phi tuyến tính ≤ 0.25%

Độ ổn định dài hạn ≤ 0.25% / 12 tháng

Dải đo SITRANS P200: 1 bar to 60 bar gauge


0,6 bar to 16 bar absolute
SITRANS P210: 100 mbar to 600 mbar gauge
SITRANS P220: 2,5 bar to 1000 bar gauge

 Ứng dụng:
- Thích hợp cho nhiều ứng dụng: môi trường ăn mòn và không ăn mòn cũng
như để đo áp suất của chất lỏng, khí và hơi.
4. SITRANS P Compact
 Ưu điểm:
- Thiết kế đảm bảo vệ sinh theo khuyến nghị của EHEDG, FDA và GMP
- Kết nối và vỏ thép không gỉ
 Thông số kỹ thuật:
Độ chính xác ≤ 0.2%

Độ ổn định lâu dài 0.1%/12 tháng

Dải đo 0 - 160 mbar (0 - 64 inchH2O) to 0 - 40


bar (0 - 580 psi)
Giấy chứng nhận ATEX

 Ứng dụng:
- Được phát triển cho các yêu cầu của các ngành công nghiệp thực phẩm,
dược phẩm và công nghệ sinh học.
5. SITRANS LH100
 Ưu điểm:
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng do thiết kế nhỏ gọn và vật liệu chống ăn mòn
- Ứng dụng an toàn nhờ có ống thông hơi trong cáp kết nối để ngăn chặn sự
hình thành nước ngưng tụ
- Tuổi thọ dài nhờ bảo vệ màng đo khỏi các tác động bên ngoài bằng nắp bảo
vệ.

 Thông số kỹ thuật:
Độ chính xác 0.3%

Độ ổn định lâu dài 0.25%/12 tháng

Dải đo 0 – 3 m H 2 O to 0 – 20 m H 2 O

Cáp Vỏ bọc PE, Ø 6 mm có ống thông


hơi

Chiều dài cáp Tiêu chuẩn 10, 20 hoặc 30 m, chiều


dài đặc biệt lên tới 50 m

Giấy chứng nhận IEC Ex và ATEX

 Ứng dụng:
- SITRANS LH100 được sử dụng trong đóng tàu, cấp nước/nước thải, và
trong các bể và giếng không chịu áp lực/mở.
6. SITRANS LH300
 Ưu điểm:
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng do thiết kế nhỏ gọn và vật liệu chống ăn mòn
- Ứng dụng an toàn nhờ có ống thông hơi trong cáp kết nối để ngăn chặn sự
hình thành nước ngưng tụ
- Tuổi thọ dài nhờ bảo vệ màng đo khỏi các tác động bên ngoài bằng nắp bảo
vệ.
 Thông số kỹ thuật:
Độ chính xác 0.15%

Độ ổn định lâu dài 0.15%/12 tháng

Dải đo 0 – 1 m H 2 O to 0 – 40 m H 2 O

Cáp Vỏ bọc PE, Ø 6 mm có ống thông


hơi

Chiều dài cáp Tiêu chuẩn 5, 10, 20, 30 hoặc 50 m,


chiều dài đặc biệt lên tới 1000 m
Giấy chứng nhận IEC Ex và ATEX

 Ứng dụng:
- Sitrans LH300 được sử dụng trong các nhà máy nước uống, nhà máy khử
muối cũng như trong đóng tàu, cung cấp nước/nước thải và trong các bể và
giếng không chịu áp lực/mở.
II. Temperature Measurement
1. Temperature Sensors
a. SITRANS TS100
 Ưu điểm:
- Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt đơn giản, cho phép vận hành nhanh
- Chống chịu được nhiệt độ cao, môi trường khắc nghiệt
- Khả năng hoạt động độc lập với độ chính xác cao
 Thông số kỹ thuật:
Đầu ra Tín hiệu cảm biến

Dải nhiệt độ hoạt động Pt 100 basic: -50° C đến +400° C

Khả năng bảo vệ IP66 (giữa cảm biến và cáp)

Giấy chứng nhận ATEX, IECEx, cCSAus, EAC, NEPSI


 Ứng dụng:
- Sử dụng trong ngành hóa chất, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm, sinh
học, công nghệ, …

b. SITRANS TS200
 Thông số kỹ thuật:
Đầu ra Tín hiệu trực tiếp của cảm biến

Dải nhiệt độ hoạt động Pt 100 basic: -50° C đến +400° C

Khả năng bảo vệ IP54 (tùy thuộc vào loại đầu nối)

Chứng nhận ATEX, IECEx, CSA, cCSAus,


NEPSI, EAC, EACEx

 Ứng dụng:
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và các ứng dụng
trong công nghiệp luyện kim và gia công kim loại.
c. SITRANS TS300
 Thông số kỹ thuật:
Đầu ra Tín hiệu trực tiếp của cảm biến
4 – 20 mA (TH100/TH200)
HART (TH300)
PA (TH400)
FF (TH400)
Dải nhiệt độ hoạt động :
- Trong đường ống -30° C đến +300° C
- Kẹp chặt -20° C đến +160° C

Khả năng bảo vệ IP65 (IP54 cho một số loại đầu kết
nối)
 Ứng dụng:
- Đo nhiệt độ trong ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, công nghệ sinh
học.

d. SITRANS TS500
 Ưu điểm:
- Có thể thay thế trong quá trình vận hành
- Phạm vi ứng dụng rộng do thiết kế mô-đun
- Bảo vệ chống nổ bằng các loại bảo vệ chống cháy nổ, safety Ex i(IS), an
toàn tăng cường Ex e(NI) hoặc vỏ chống cháy Ex d(XP) tương ứng với
bảo vệ bụi bằng vỏ Ex t (DIP)
 Thông số kỹ thuật:
Đầu ra Tín hiệu trực tiếp cuẩ cảm biến
4 – 20 mA (TH100/TH320)
HART (TH320)
PA (TH420)
FF (TH420)
Dải nhiệt độ hoạt động Pt 100 Basic: -50° C đến +400° C

Khả năng bảo vệ IP54-68, tùy thuộc vào loại đầu kết
nối và miếng đêm cáp
Chứng nhận ATEX, IEC Ex, cCSAus, NEPSI,
EAC

 Ứng dụng:
- Sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm và đồ uống, hóa
chất, dược phẩm, dầu khí và năng lượng.
e. SITRANS TS Insert
 Ưu điểm:
- Chắc chắn: TS Insert được thiết kế trên cơ sở cáp cách điện bằng khoáng
chất (MIC)
- Đa năng: cung cấp nhiều loại cảm biến khác nhau gồm RTD và cặp nhiệt
điện
- Các phiên bản có khả năng chống rung
 Thông số kỹ thuật:
Đầu ra Tín hiệu trực tiếp của cảm biến
4 – 20 mA (TH100/TH200)
HART (TH300)
PA (TH400)
FF (TH400)
Dải nhiệt độ hoạt động Pt 100 Basic: -30° C đến +400° C
Pt 100 Extended: -196° C đến +600° C
Thermocouple –196°C đến+1100 °C
Khả năng bảo vệ IP54-68, tùy thuộc vào loại đầu kết
nối

 Ứng dụng:
- Được ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, luyện kim, gia công
kim loại, thực phẩm đồ uống, công nghệ sinh học, xử lý nước, nước thải.
f. SITRANS Tsthermowell
 Ưu điểm:
- Đa năng: có sẵn nhiều loại độ dài và vật liệu
- Có thể tùy chọn cá nhân hóa để phù hợp với các ứng dụng cụ thể khác
nhau
- Vật liệu cao cấp và chứng chỉ tùy chọn đảm bảo độ tin cậy và ổn định của
phép đo
 Thông số kỹ thuật:
Kết nối quá trình Flanges acc. to EN 1092-1 and
ASME B16.5
Threads (G/R/M/NPT)
Standardized weld-in connections
Van-Stone connections
Kết nối thiết bị ½ inch NPT, M18x1,5, M20x1,5;
G1/2 inch and others

Chiều dài 1000 mm

Vật liệu 316L, thép carbon, Hastelloy, Monel

 Ứng dụng:
- Công nghiệp hóa chất, công nghiệp dầu khí, công nghiệp điện.
g. Thermocouples
h. Resistance thermometers
2. Compact and Head Transmitter
a. SITRANS TH100
SITRANS TH100 (4 to 20 mA, PT100) là một cảm biến nhiệt độ Resistance
Thermometer (RTD) của Siemens, được thiết kế để đo nhiệt độ chính xác và
đáng tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp và quy trình. RTD này sử dụng
cảm biến PT100 với tín hiệu dòng điện 4 đến 20 mA, giúp dễ dàng tích hợp
vào các hệ thống điều khiển và giám sát quy trình.
 Thông số kỹ thuật:
Input Pt 100 resistance

Output 4 … 20 mA

b. SITRANS TH100 Slim


 Ưu điểm:
- Bộ phát trong hệ thống 2 dây có phích cắm thiết bị M12 để gắn trên nhiệt
kế nhỏ gọn.
- Giải pháp đo nhiệt độ dễ dàng và tiết kiệm không gian trong nhiều ngành
công nghiệp.
- Có thể lập trình, kết nối cảm biến, phạm vi đo và nhiều thứ khác đều có
thể lập trình được.
 Ứng dụng:
- SITRANS TH100 Slim có thể được sử dụng kết hợp với nhiệt kế điện trở
nhỏ gọn Pt100 để đo nhiệt độ trong tất cả các ngành công nghiệp. Nhờ
thiết kế nhỏ gọn, nó có thể được gắn vào mọi loại thiết kế.
c. SITRANS TH200
SITRANS TH200 (4 to 20 mA, Universal) là một cảm biến nhiệt độ
Resistance Thermometer (RTD) của Siemens, được thiết kế để đo nhiệt độ
chính xác và đáng tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp và quy trình.
RTD này sử dụng cảm biến PT100 với tín hiệu dòng điện 4 đến 20 mA, giúp
dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển và giám sát quy trình.

 Thông số kỹ thuật:
Đầu vào Resistance thermometers, thermocouples,
resistance-type sensors, DC sources

Đầu ra 4 … 20 mA

d. SITRANS TH300
SITRANS TH300 (4 to 20 mA, HART, Universal) là một cảm biến nhiệt độ
Resistance Thermometer (RTD) của Siemens, được thiết kế để đo nhiệt độ
chính xác và đáng tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp và quy trình.
RTD này hỗ trợ hai tín hiệu đầu ra, bao gồm dòng điện 4 đến 20 mA và giao
thức HART, giúp dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển và giám sát
quy trình.
 Thông số kỹ thuật:
Đầu vào Resistance thermometers, thermocouples,
resistance-type sensors, DC sources

Đầu ra 4 … 20 mA, HART

e. SITRANS TH320/420
SITRANS TH320/420 (HART, Universal) là cảm biến nhiệt độ Resistance
Thermometer (RTD) của Siemens, được thiết kế để đo nhiệt độ chính xác và
đáng tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp và quy trình. RTD này hỗ trợ
giao thức HART, cho phép truyền thông hai chiều giữa cảm biến và hệ thống
điều khiển, giám sát.
 Thông số kỹ thuật:
Input Resistance thermometers, thermocouples,
resistance-type sensors, DC sources
Output 4 ... 20mA (SITRANS TH320), HART
(SITRANS TH320/420)
Dải nhiệt độ hoạt động Tiêu chuẩn: -50 … +85 °C (-58 … +185 °F)
SIL: -40 … +80 °C (-40 … 176 °F)
Chứng nhận ATEX, IECEx, FM, CSA
EACEx, NEPSI, Inmetro
Chứng chỉ SIL 2/3

3. Rail Transmitter
a. SITRANS TR200
SITRANS TR200 (4 to 20 mA, Universal) là một bộ chuyển đổi nhiệt độ của
Siemens, được thiết kế để chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ từ các cảm biến nhiệt
độ thành tín hiệu dòng điện 4 đến 20 mA, phục vụ cho các ứng dụng công
nghiệp và quy trình. Bộ chuyển đổi này hỗ trợ đầu vào "Universal", có thể
hoạt động với nhiều loại cảm biến nhiệt độ khác nhau, bao gồm cả RTD và
thermocouple, giúp đơn giản hóa quá trình cài đặt và tích hợp vào hệ thống
điều khiển và giám sát.
 Thông số kỹ thuật:
Input Resistance thermometers, thermocouples,
resistance-type sensors, DC sources
Output 4 ... 20mA

Dải nhiệt độ hoạt động -40 … +85 °C (-40 … +185 °F)

Chứng nhận ATEX

Chứng chỉ NEPSI, EAC Ex

b. SITRANS TR300
SITRANS TR300 (4 to 20 mA, HART, Universal) là một bộ chuyển đổi
nhiệt độ của Siemens, được thiết kế để chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ từ các
cảm biến nhiệt độ thành tín hiệu dòng điện 4 đến 20 mA, và hỗ trợ giao thức
HART cho phép truyền thông hai chiều giữa cảm biến và hệ thống điều
khiển, giám sát.
 Thông số kỹ thuật:
Input Resistance thermometers, thermocouples,
resistance-type sensors, DC sources
Output 4 ... 20mA

Dải nhiệt độ hoạt động -40 … +85 °C (-40 … +185 °F)

Chứng nhận ATEX

Chứng chỉ NEPSI, EAC Ex (GOST)

c. SITRANS TR320/420
SITRANS TR320/420 (HART, Universal) là một bộ chuyển đổi nhiệt độ của
Siemens, được thiết kế để chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ từ các cảm biến nhiệt
độ thành tín hiệu dòng điện 4 đến 20 mA và hỗ trợ giao thức HART, cho
phép truyền thông hai chiều giữa cảm biến và hệ thống điều khiển, giám sát.
 Thông số kỹ thuật:
Input Resistance thermometers, thermocouples,
resistance-type sensors, DC sources
Output 4 ... 20mA (SITRANS TR320)
HART (SITRANS TR320/420)
Dải nhiệt độ hoạt động Tiêu chuẩn: -50 … +85 °C (-58 … +185 °F)
SIL: -40 … +80 °C (-40 … 176 °F)
Chứng nhận ATEX, IECEx, FM, CSA
EACEx, NEPSI, Inmetro
Chứng chỉ SIL 2/3

4. Field Transmitter
a. SITRANS TF
SITRANS TF là dòng bộ truyền tín hiệu và bộ chỉ thị đo nhiệt độ của
Siemens, được sử dụng để đo và hiển thị nhiệt độ trong các quy trình công
nghiệp và ứng dụng đo lường.
 Thông số kỹ thuật:
Input Resistance thermometers, thermocouples,
resistance-type sensors, DC sources
Output 4 ... 20mA
4 ... 20mA with HART
Profibus PA or Foundation Fieldbus
Chứng nhận ATEX

Chứng chỉ IECEx, EAC Ex (GOST), INMETRO,


NEPSI, KOSHA
Khả năng bảo vệ IP67

b. SITRANS TF320/420
SITRANS TF320/420 (HART, Universal) là một bộ truyền tín hiệu nhiệt độ
của Siemens, được thiết kế để đo và chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ từ các cảm
biến nhiệt độ thành tín hiệu dòng điện 4-20 mA. Bộ chuyển đổi này hỗ trợ
giao thức HART, cho phép truyền thông hai chiều giữa cảm biến và hệ thống
điều khiển, giám sát.
 Thông số kỹ thuật:
Input Resistance thermometers, thermocouples,
resistance-type sensors, DC voltage sources
Output 4 ... 20mA (SITRANS TF320)
HART 7 (SITRANS TF320/420)
Hiển thị Xoay từng bước 90°

Vật liệu Aluminum


Thép không gỉ CF3M/1.4409 tương tự 316L
(vỏ buồng kép)
5. Pyrometer
Gồm các dòng ARDOMETER MPA, ARDOCOL MPA và ARDOCELL PA/PK.
a. ARDOMETER MPA
Đây là loại pyrometer không tiếp xúc được thiết kế đặc biệt cho việc đo
nhiệt độ bề mặt của các vật thể nóng trong môi trường công nghiệp.
ARDOMETER MPA có độ chính xác cao và khả năng hoạt động ổn định
trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

b. ARDOCOL MPA
Là dòng pyrometer không tiếp xúc, được thiết kế để đo nhiệt độ bề mặt của
các vật thể nóng. ARDOCOL MPA có tính năng đặc biệt là khả năng đo
nhiệt độ từ xa, giúp cho việc kiểm soát quá trình sản xuất trở nên dễ dàng
hơn.
c. ARDOCELL PA/PK
Đây là dòng pyrometer quang học, được sử dụng để đo nhiệt độ của các vật
thể nóng trong các môi trường công nghiệp. ARDOCELL PA/PK có khả
năng đo nhiệt độ trong môi trường có ánh sáng mạnh mẽ và chịu được ảnh
hưởng từ các yếu tố bên ngoài như bụi bẩn.
III. Flow Measurement
1. Electromagnetic
1.1 SITRANS FM – Cảm biến lưu lượng
a. SITRANS FM MAG 1100
SITRANS MAG 1100 là cảm biến lưu lượng dạng điện từ được thiết kế
nhỏ gọn. Dùng cho các ứng dụng xử lý trong công nghiệp: xử lý công
nghiệp, công nghiệp hóa chất, dược phẩm, xử lý nước (định lượng hóa
chất).
 Thông số kỹ thuật:
Dải đo 0-10 m/s

Kích thước Từ DN 2 đến DN 100 (1/12" đến 4")

Độ chính xác 0.2 % ±1 mm/s , 0.4 % ±1 mm/s (PFA)

Áp suất vận hành Max. 40 bar (Max. 580 psi)

Nhiệt độ môi trường Từ -30 đến 200°C

Lớp lót Sứ, PFA


Vật liệu Thép không gỉ AISI 316L

Tiêu chuẩn ATEX – 2GD Zone 1, FM Class 1 div 2

b. SITRANS FM MAG 1100 F (Food)


Cảm biến lưu lượng điện từ SITRANS FM MAG 1100 F (Food) được
thiết kế cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ
uống: công nghiệp thực phẩm, công nghiệp đố uống, công nghiệp dược
phẩm.
 Thông số kỹ thuật:
Dải đo 0-10 m/s

Kích thước  Từ DN 10 đến DN 100 (3/8" đến


4")
Độ chính xác 0.2 % ±1 mm/s , 0.4 % ±1 mm/s (PFA)

Áp suất vận hành Max. 40 bar (Max. 580 psi)

Nhiệt độ môi trường Từ -40 đến 100°C

Lớp lót Sứ, PFA

Vật liệu Thép không gỉ AISI 316L

Tiêu chuẩn ATEX – 2GD Zone 1, FM Class 1 div 2


3A
c. SITRANS FM MAG 3100
Đây là đồng hồ lưu lượng điện từ lớn đáp ứng hầu hết các ứng dụng đo
lưu lượng: công nghiệp chế biến, công nghiệp hóa chất, công nghiệp
thép, khai khác mỏ, sản xuất và phân phối điện, dầu và khí/HPI,...
 Thông số kỹ thuật:
Độ chính xác 0.2% ± 1 mm/s
Ngõ vào/ra 1 ngõ ra dòng
1 ngõ ra kỹ thuật số
1 ngõ ra relay

Truyền thông HART

Dải đo 0-10 m/s

Áp suất vận hành Max. 100 bar (Max, 1450 psi)

Nhiệt độ môi trường -40 đến 100°C

Vật liệu Thép carbon (hoặc AISI 304) với


lớp phủ epoxy hai thành phần
chống ăn mòn hoặc mặt bích và
vỏ được đánh bóng AISI 316 L
Tiêu chuẩn ATEX, FM, CSA, CT and
Drinking Water approvals

d. SITRANS FM MAG 3100 P


Cảm biến SITRANS F M MAG 3100 P được thiết kế để đáp ứng các
thông số kỹ thuật phổ biến nhất trong các ngành công nghiệp hóa chất và
xử lý. Kết hợp lý tưởng giữa lớp lót PTFE hoặc PFA với điện cực
Hastelloy. Cấu trúc chắn chắn phù hợp với hầu hết mọi ứng dụng dòng
chảy.
Để có một bộ đo lưu lượng hoàn chỉnh cần kết hợp với một trong các
transmitter MAG sau đây:
 SITRANS F M MAG 5000: Transmitter hiệu quả về chi phí, độ chính
xác của tốc độ dòng chảy +0,4%
 SITRANS F M MAG 6000: dây kết nối, chức năng định mẻ và tốc độ
dòng chảy có độ chính xác +0,2%
 SITRANS F M MAG 6000 I: Vỏ nhôm, chuẩn chống cháy nổ, dây kết
nối, chức năng định mẻ và độ chính xác của tốc độ dòng chảy +0,2%

e. SITRANS FMS500
Cảm biến SITRANS FMS500 với lớp lót cao su cứng NBR và EPDM
được thiết kế cho mọi ứng dụng về nước như khai thác nước, mạng lưới
phân phối nước và nước thải.

1.2 SITRANS FM – Bộ chuyển đổi tín hiệu


a. SITRANS FM MAG 5000
Bộ chuyển đổi MAG 5000 là bộ chuyển đổi được thiết kế cho hiệu suất
cao, dễ dàng lắp đặt, vận hành và bảo trì. Bộ chuyển đổi có thể kết nối
với các cảm biến lưu lượng điện từ SITRANS FM: MAG 1100, MAG
1100 F, MAG 3100, MAG 3100 P, MAG 5100 W,… với độ chính xác
cao theo tiêu chuẩn lên đến ± 0.4%. Tùy chọn mở rộng truyền thông
HART.
Được ứng dụng nhiều trong công nghiệp xử lý chung, nước , nước thải,
công nghiệp thực phẩm và nước giải khát.
b. SITRANS FM MAG 6000
Bộ chuyển đổi MAG 6000 là bộ chuyển đổi được thiết kế cho hiệu suất
cao, dễ dàng lắp đặt, vận hành và bảo trì. Bộ chuyển đổi có thể kết nối
với các cảm biến lưu lượng điện từ SITRANS FM: MAG 1100, MAG
1100 F, MAG 3100, MAG 3100 P, MAG 5100 W,… với độ chính xác
cao lên đến ± 0.2%. Tùy chọn mở rộng nhiều truyền thông công nghiệp
như: HART, FOUNDATION Fieldbus H1, DeviceNet, Modbus
RTU/RS485, PROFIBUS PA and DP.
Được ứng dụng nhiều trong công nghiệp xử lý chung, nước , nước thải,
công nghiệp hóa chất, thực phẩm và nước giải khát.
c. SITRANS FM MAG 6000 I/6000 I Ex
Bộ chuyển đổi SITRANS FM MAG 6000 I / MAG 6000 I Ex De được
thiết kế cho các nhu cầu trong ngành công nghiệp chế tạo. Vỏ nhôm đúc
chắc chắn cung cấp khả năng bảo vệ tuyệt vời, ngay cả trong môi trường
công nghiệp khắc nghiệt nhất, khu vực yêu cầu độ an toàn cao, phòng
chống cháy nổ,… Được ứng dụng trong công nghiệp xử lý chung, công
nghiệp hóa chất.
1.3 Industry – specific flow systems
a. SITRANS FM TRANSMAG 2 with Sensor 911/E
Đo lưu lượng với công suất lớn bao gồm transmitter SITRANS FM
TRANSMAG 2 và cảm biến SITRANS FM 911/E là lựa chọn tốt nhất
cho các ứng dụng đặc biệt như dòng chảy dao động, phương tiện có độ
dẫn thấp và tỷ lệ phần trăm các chất rắn cao.
Được ứng dụng trong công nghiệp giấy, bột giấy, công nghiệp khai thác
mỏ.
b. SITRANS FM MAG 8000/MAG 8000 CT
Chương trình đồng hồ SITRANS FM MAG 8000 hoạt động bằng pin
cung cấp sự linh hoạt để cài đặt một đồng hồ đo lưu lượng nước đáng tin
cậy ở bất cứ nơi nào mà không mất đi tính chính xác hay hiệu suất.
Không cần cấp điện. MAG 8000 tuân thủ chuẩn chuyển giao thương mại
MID và các tiêu chuẩn đồng hồ nước OIML R49, được thiết kế đặc biệt
cho các ứng dụng trong ngành nước nước độc lập như chiết, mạng phân
phối, đo thu nhập và thủy lợi.
c. SITRANS FM100
SITRANS FM100 được thiết kế để đo dòng chất lỏng dẫn điện có kích
thước vừa và nhỏ. Cấu trúc nhỏ với chiều dài 108mm, cho phép đặt thiết
bị trong hầu hết mọi không gian. Vỏ thép không gỉ chắc chắn bảo vệ thiết
bị trong môi trường xung quanh thay đổi. Các ứng dụng chính của cảm
biến dòng điện từ SITRANS FM có thể được tìm thấy trong các lĩnh vực
sau: ngành công nghiệp OEM, công nghiệp chế biến, vòng tuần hoàn
nước nhỏ (nước làm mát, rò rỉ nước), liều lượng (trong ngành công
nghiệp hóa chất).
2. Coriolis
2.1 Transmitters
Transmitters của Siemens là các thiết bị truyền tải dữ liệu và tín hiệu từ các cảm
biến hoặc thiết bị đo lường đến hệ thống điều khiển hoặc giám sát trong các ứng
dụng công nghiệp và tự động hoá. Chúng có vai trò quan trọng trong việc
chuyển đổi các tín hiệu đo lường thành các tín hiệu analog hoặc số để thuận tiện
cho việc xử lý và hiển thị dữ liệu.
a. SITRANS FCT020
b. SITRANS FCT040

2.2 Sensor and Flowmeter Systems


Siemens Sensors and Flowmeter Systems là một loạt các cảm biến và hệ thống
đo lường dòng chảy được cung cấp bởi Siemens trong lĩnh vực đo lường và quy
trình công nghiệp. Được thiết kế với công nghệ tiên tiến và đáng tin cậy,
Sensors and Flowmeter Systems của Siemens được sử dụng để đo lường và
giám sát lưu lượng chất lỏng và các thông số khác trong quá trình sản xuất và
quy trình công nghiệp.
a. SITRANS FCS100
b. SITRANS FCS500
c. SITRANS FCS600
d. SITRANS FCS700
e. SITRANS FC120/140
f. SITRANS FC520/540
g. SITRANS FC620/640
h. SITRANS FC720/740

2.3 Ultrasonic
a. Inline ultrasonic
Inline Ultrasonic Flowmeters là một loại cảm biến đo lưu lượng chất lỏng của
Siemens, được tích hợp trực tiếp vào đường ống để đo lượng chảy của chất lỏng
trong các ứng dụng công nghiệp và quy trình. Các flowmeters này sử dụng công
nghệ siêu âm để đo lượng chảy một cách chính xác và không xâm nhập vào
chất lỏng, giúp giảm thiểu lưu lượng chảy bị gián đoạn và mất áp suất.
 SITRANS FUS060 transmitter
 SITRANS FUS080/FUE080 transmitter
 SONO 3300/FUS060 flowmeter
 SONO 3100/FUS060 flowmeter
 SITRANS FUS380 standard flowmeter
 SITRANS FUE380 flowmeterwith CT approval
 SITRANS FUE950 energy calculator
b. Clamp-on ultrasonic
Clamp-On Ultrasonic Flowmeters là một loại cảm biến đo lưu lượng chất
lỏng của Siemens, được thiết kế để đo lượng chảy của chất lỏng trong các
đường ống bên ngoài mà không cần cắt đứt hoặc tháo rời ống. Các
flowmeters này sử dụng công nghệ siêu âm và kẹp chặt lên bề mặt của ống
để thực hiện đo lượng chảy một cách không xâm nhập, giúp dễ dàng lắp đặt
và bảo trì.
 SITRANS FS230 ultrasonic flowmeter
 SITRANS FSS200 ultrasonic flow sensor
 SITRANS FST030 transmitter
 SITRANS FS220 ultrasonic flowmeter
 SITRANS FST020 transmitter, wall mount housing
 SITRANS FS290 ultrasonic flow system
 SITRANS FST070 transmitter
 Accessories and spare parts

2.4 Vortex
a. SITRANS FX330
Đưa các phép đo hơi nước, khí và chất lỏng của bạn lên một tầm cao mới
với lưu lượng kế xoáy SITRANS FX330 dựa trên kỹ thuật số. Được thiết kế
chủ yếu cho các ứng dụng trong hệ thống phụ trợ, cung cấp và năng lượng,
thiết bị này cũng rất linh hoạt để sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến.
Với các tính năng mới như đồng hồ đo nhiệt tích hợp, cảnh báo trạng thái
phù hợp với NAMUR NE107 và các phê duyệt Ex mở rộng.
SITRANS FX330 lý tưởng cho nhiều công trình lắp đặt hóa chất, năng
lượng và dầu khí.
2.5 Variable area
a. SITRANS FVA250
SITRANS FVA 250 với thiết kế hoàn toàn bằng kim loại có thể được sử
dụng để đo nhiều loại chất lỏng và khí khác nhau đi qua đường ống kín.
Thiết kế chắc chắn của thông số có nghĩa là chúng cũng có thể được sử dụng
trong điều kiện khắc nghiệt. Các loại mặt bích, lớp lót và vật liệu nổi khác
nhau đáp ứng yêu cầu của ngành dược phẩm và hóa chất, sản xuất và phân
phối điện.

2.6 Differential presure


a. SITRANS FP
Với dòng sản phẩm SITRANS FP, Siemens cung cấp giải pháp hoàn chỉnh
cho việc đo chênh lệch lưu lượng áp suất. Công nghệ lâu đời này phù hợp
cho mọi loại ứng dụng – chất lỏng, khí khô hoặc ẩm và hơi nước. Do thiết kế
mạnh mẽ nhưng có thể thay đổi, nó đã và vẫn là một trong những công nghệ
chính để đo lưu lượng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

IV. Level Measurement


1. Point Level Measurement
Point level measurement (Đo mức độ ở điểm) là quá trình đo lường và xác
định mức độ chất lỏng, chất rắn hoặc chất khí tại một điểm cụ thể trong một
hệ thống hoặc thiết bị. Đo mức độ ở điểm được sử dụng để xác định mức
chất trong bồn chứa, bể chứa hoặc các ứng dụng khác có yêu cầu đo mức độ
tại một vị trí cụ thể.
a. Capacitance Switch
Cảm ứng điện dung (Capacitance switches) là một loại công tắc hoạt động
dựa trên nguyên lý về sự thay đổi dung tích điện của một điện cực điện dung
khi có sự tác động của đối tượng. Các công tắc này được sử dụng phổ biến
trong các ứng dụng điều khiển cảm ứng, trong đó không cần sử dụng nút
nhấn cơ học.
Nguyên lý hoạt động của cảm ứng điện dung dựa trên việc tạo ra một biến
thiên trong điện dung khi có sự tiếp xúc giữa tay hoặc đối tượng với bề mặt
của công tắc. Công tắc cảm ứng điện dung thường có cấu trúc gồm hai lớp
điện cực điện dung được cách ly bằng một lớp vật liệu không dẫn điện
(dielectric). Khi không có sự tiếp xúc, điện dung giữa hai điện cực này là
nhỏ. Tuy nhiên, khi có sự tiếp xúc, điện dung sẽ tăng lên do sự thay đổi vùng
tiếp xúc giữa các điện cực.
 SITRANS LCS050
b. RF Capacitance
RF Capacitance là một công nghệ đo mức độ điện dung sử dụng trong các
ứng dụng đo mức trong công nghiệp, chẳng hạn như trong quá trình chế biến
và kiểm soát chất lỏng và chất rắn. Siemens là một trong những nhà cung
cấp hàng đầu trong lĩnh vực này, và họ cung cấp nhiều giải pháp RF
Capacitance chất lượng cao cho các ứng dụng công nghiệp.
Nguyên lý hoạt động của công nghệ RF Capacitance là sử dụng một cặp
điện cực điện dung được đặt tại phần dưới của bồn hoặc chứa chất lỏng hoặc
chất rắn. Khi một điện dung bị nằm trong môi trường không dẫn điện như
chất lỏng hoặc chất rắn, điện dung sẽ thay đổi tùy thuộc vào mức độ của chất
liệu đó.
Một tín hiệu tần số cao (RF) được áp dụng qua cặp điện cực và chúng sẽ
cung cấp thông tin về mức độ điện dung của môi trường xung quanh. Khi
mức lượng chất lỏng hoặc chất rắn trong bồn thay đổi, điện dung cũng thay
đổi và do đó dẫn đến sự thay đổi của tín hiệu RF. Các thiết bị đo RF
Capacitance sẽ phân tích tín hiệu này để xác định mức lượng chất lỏng hoặc
chất rắn trong bồn.
 POINTEK CLS100
 POINTEK CLS200 - STANDARD
 POINTEK CLS200 - DIGITAL
 POINTEK CLS300 - STANDARD
 POINTEK CLS300 – DIGITAL
c. SITRANS LVL100
SITRANS LVL100 là một dòng sản phẩm cảm biến mức đo RF Capacitance
của Siemens, được sử dụng để đo mức chất lỏng và chất rắn trong các ứng
dụng công nghiệp. Đây là một trong những sản phẩm đáng tin cậy và chất
lượng cao của Siemens trong lĩnh vực đo mức và kiểm soát quá trình.
d. SITRANS LVL200
SITRANS LVL200 là một công tắc mức rung tiêu chuẩn được sử dụng để
phát hiện vật liệu trong các ứng dụng chất lỏng và hỗn hợp lỏng như ứng
dụng tràn, mức cao, mức thấp và ứng dụng yêu cầu, cũng như bảo vệ bơm.
Công tắc này có thể được sử dụng trong các ứng dụng đạt tiêu chuẩn SIL-2
(Safety Integrity Level - mức độ toàn vẹn an toàn 2).

e. SITRANS LVS100
SITRANS LVS100 là một công tắc mức điểm dạng rung để phát hiện mức
cao, thấp hoặc mức nhu cầu của chất rắn khối lượng lớn. Cảm biến đo điểm
tiết kiệm chi phí này lý tưởng cho các ứng dụng có mật độ khối lượng lớn
thấp, bột khô hoặc hạt mịn.
f. SITRANS LVS200
SITRANS LVS200 là công tắc đo mức điểm rung để phát hiện mức chất rắn
khối lượng lớn, mức thấp hoặc mức yêu cầu.
g. SITRANS LVS300
SITRANS LVS300 là một công tắc mức điểm thanh rung để phát hiện mức
chất rắn khối lượng lớn, thấp hoặc theo yêu cầu.
h. SITRANS LPS200
SITRANS LPS200 là công tắc mái chèo quay để phát hiện vật liệu và mức
điểm ở dạng khối rắn.
i. POINTEK ULS200
Pointek ULS200 là công tắc siêu âm không tiếp xúc với hai điểm chuyển đổi
để phát hiện mức chất rắn, chất lỏng và bùn dạng khối lớn trong nhiều ngành
công nghiệp khác nhau; lý tưởng cho vật liệu dính.
2. Continuous Level Measurement
2.1 Controllers
a. SITRANS LT500 – HydroRanger / MultiRanger
SITRANS LT500 - HydroRanger / MultiRanger là sự phát triển tiếp
theo của bộ điều khiển mức, lưu lượng và bơm cho các máy phát, bộ
chuyển đổi radar và siêu âm – hoặc bất kỳ thiết bị 2 dây 4-20 mA nào.
Đây là lựa chọn đầu tiên cho các phép đo cảm biến radar ở tần số 80
GHz và có các phép đo điểm đơn và kép, 6 rơle và Modbus RTU,
HART, PROFIBUS DP, PROFIBUS PA, PROFINET.
b. MultiRanger 100/200
c. MultiRanger 200 HMI
d. HydroRanger 200
e. HydroRanger 200 HMI
f. SITRANS LUT400 series
2.2 Ultrasonic
a. Ultrasonic transmitter
 SITRANS LU150
 SITRANS LU180
 SITRANS PROBE LU
 SITRANS PROBE LU240
 THE PROBE
b. Ultrasonic Transducers
 ST-H
 EchoMax XRS-5
 EchoMax XPS
c. Accessorries for level sensors
 EA aiming devices
 FMS mouting brackets
 TS-3 temperature
2.3 Radar level Transmitters
a. SITRANS LR100
b. SITRANS LR110
c. SITRANS LR120
d. SITRANS LR140
e. SITRANS LR150
f. SITRANS LR200
g. SITRANS LR250 Horn Antenna
h. SITRANS LR250 Polypropylene Lens Antenna
i. SITRANS LR250 Flanged Encapsulated Antenna
j. SITRANS LR250 Hygienic Encapsulated Antenna
k. SITRANS LR460
l. SITRANS LR560
2.4Guided Wave Radar Transmitters
a. SITRANS LG series
2.5Capacitance Transmitters
a. SITRANS LC300
3. COMMUNICATIONS AND DISPLAYS Overview
Communications and displays (Truyền thông và hiển thị) là các thành phần
quan trọng trong các hệ thống công nghiệp để truyền tải thông tin, dữ liệu và
hiển thị các thông số liên quan đến quá trình hoạt động của hệ thống. Chúng
đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp, giám sát và điều khiển quá trình
công nghiệp.
a. SMARTLINX MODULE
b. SITRANS DTM
c. SITRANS RD100
d. SITRANS RD150
e. SITRANS RD200
f. SITRANS RD300
V. Positioners
Các positioners thường được sử dụng trong các hệ thống kiểm soát tự động để điều
khiển vị trí của van điều khiển hoặc actuator dựa trên tín hiệu điều khiển từ bộ điều
khiển điện tử hoặc bộ điều khiển tự động. Positioners nhận tín hiệu điều khiển và
điều chỉnh vị trí của van hoặc actuator một cách tự động để đáp ứng yêu cầu kiểm
soát.
1. SIPART PS2
SIPART PS2 là bộ định vị van được sử dụng rộng rãi nhất cho các bộ truyền
động tuyến tính và quay một phần trong các ứng dụng công nghiệp. Bộ định vị
toàn diện của Siemens cung cấp nhiều chức năng đa dạng và được trang bị tốt -
ngay cả trong điều kiện môi trường xung quanh khắc nghiệt. Có sẵn các tùy
chọn vỏ sau: Polycarbonate, nhôm, thép không gỉ, nhôm chống cháy hoặc thép
không gỉ 316L.
2. SIPART PS100
SIPART PS100 là thiết bị định vị van nhỏ gọn và đáng tin cậy. Sự dễ dàng và
tốc độ khởi tạo của nó khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà sản
xuất van, ngành công nghiệp hóa chất, ngành năng lượng và nhiều lĩnh vực
khác. SIPART PS100 có hai phiên bản vỏ: vỏ nhôm hoặc polycarbonate. Với
chức năng Bluetooth có thể trang bị thêm, mang lại nhiều lợi ích hơn nữa.
VI. Weight measurement
Đo lường trọng lượng (Weight Measurement) là quá trình xác định khối lượng của
một đối tượng hoặc chất lượng của một vật thể. Trọng lượng là lực hấp dẫn tác
động lên một vật do trường trọng lực của Trái Đất, và nó được đo bằng đơn vị khối
lượng như gram (g), kilogram (kg), pound (lb), tấn (ton), và nhiều đơn vị khác tùy
thuộc vào hệ thống đo lường sử dụng.
1. SIWAREX FOR SIMATIC
SIWAREX FOR SIMATIC là một giải pháp cân chỉnh và đo lường của
Siemens, được thiết kế để tích hợp với hệ thống tự động hoá SIMATIC của
họ. Được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng công nghiệp và quy trình,
SIWAREX FOR SIMATIC cung cấp các tính năng và chức năng cân chỉnh
và đo lường chính xác và đáng tin cậy.
2. STAND-ALONE
Trong ngữ cảnh của Siemens, "stand-alone" ám chỉ các sản phẩm, thiết bị
hoặc giải pháp có khả năng hoạt động độc lập mà không cần phụ thuộc vào
các hệ thống hoặc thành phần khác của Siemens. Điều này có nghĩa là các
sản phẩm hoặc giải pháp "stand-alone" của Siemens có thể được triển khai
và vận hành một cách riêng lẻ và độc lập trong các ứng dụng khác nhau.
3. IIOT WEIGHING SOLUTIONS
Giải pháp cân nặng IIoT (Industrial Internet of Things) của Siemens là một
hệ thống tự động hoá tiên tiến giúp nâng cao hiệu suất và đáng tin cậy trong
quá trình cân nặng công nghiệp. IIoT Weighing Solutions kết hợp các công
nghệ hiện đại và khả năng kết nối mạng để đem lại sự thông minh và tích
hợp linh hoạt cho các quy trình cân nặng trong các ngành công nghiệp khác
nhau.
4. LOAD CELLS
Load cells của Siemens là các cảm biến đo lực chất lượng cao được sử dụng
trong các ứng dụng cân nặng và đo lường trong ngành công nghiệp và tự
động hoá. Load cells của Siemens được thiết kế để cung cấp độ chính xác và
đáng tin cậy trong việc đo lực và tải trọng, giúp tối ưu hóa hiệu suất và đáng
tin cậy của các quy trình cân nặng công nghiệp.
5. BELT WEIGHING
Belt weighing là một giải pháp cân nặng của Siemens được sử dụng để đo
lường lượng vật liệu đang chuyển động trên băng tải trong các ứng dụng
công nghiệp và quy trình. Giải pháp belt weighing giúp đo lường và kiểm
soát chính xác lượng vật liệu đang chuyển động qua băng tải, đồng thời cung
cấp dữ liệu quan trọng cho việc quản lý hiệu suất và tối ưu hóa quy trình sản
xuất.
a. Belt Scales Milltronics Msi and Mmi
b. Speed sensors
6. WEIGHFEEDERS
Weighfeeders của Siemens là các thiết bị cân nặng được sử dụng trong quy
trình cung cấp và điều khiển lượng vật liệu vào quá trình sản xuất hoặc quy
trình công nghiệp. Weighfeeders giúp đo lường và điều khiển chính xác
lượng vật liệu đang được cung cấp vào hệ thống, đồng thời cung cấp dữ liệu
quan trọng để tối ưu hóa quá trình sản xuất và đảm bảo hiệu suất cao.
7. SOLIDS FLOWMETERS
Solids flowmeters của Siemens là các thiết bị đo lường lưu lượng của vật
liệu rắn trong các quy trình công nghiệp. Chúng được sử dụng để đo lường
lưu lượng chính xác của các loại vật liệu rắn như bột, hạt, viên nén, hỗn hợp
rắn, và các chất rắn khác trong quy trình sản xuất.

Phần 3: Tìm hiểu về các thiết bị MC của hãng Siemens


Biến tần Siemens còn được biết đến với tên gọi riêng là SINAMICS, đây là thương
hiệu riêng cho dòng biến tần Siemens.
Với dòng bộ chuyển đổi SINAMICS của Siemens, có thể giải quyết một cách đơn
giản và hiệu quả từng ứng dụng ổ đĩa riêng lẻ – trong các miền điện áp thấp, trung
bình và DC. Tất cả các thành phần truyền động được hài hòa và phối hợp một cách
hoàn hảo với nhau. Các bộ chuyển đổi, động cơ và hệ thống điều khiển của
Siemens có thể được tích hợp ngay lập tức và liền mạch vào hệ thống truyền động
và vào cảnh quan tự động hóa hiện có. Chỉ cần chọn các thành phần ổ đĩa thích hợp
và bắt đầu vận hành hệ thống ổ đĩa.
Nhờ kết nối thuận tiện với MindSphere – giải pháp dựa trên đám mây – ta có thể
chỉ cần tăng hiệu quả sản xuất của mình và giảm thời gian ngừng hoạt động xuống
mức tối thiểu dựa trên các khái niệm bảo trì cải tiến.
Với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến, tính năng vượt trội cùng dãy sản phẩm
đa dạng, dòng biến tần SINAMICS của Siemens là sự lựa chọn hoàn hảo cho các
ứng dụng từ đơn giản đến phức tạp, đáp ứng linh hoạt yêu cầu của các ngành công
nghiệp khác nhau.
I. SINAMICS V20
1. Điểm mạnh
 Giải pháp tuyệt vời cho các ứng dụng cơ bản
 Dễ dàng lắp đặt
 Vận hành đơn giản
2. Ứng dụng
 Bơm/Quạt khí nén
 Băng tải
 Quy trình
3. Thông số kỹ thuật
Thiết kế Dạng khối (compact)

Cơ chế truyền động AC/AC

Cấp bảo vệ IP20

Nguồn cung cấp/công suất kW


1AC 200 … 240V 0.12 … 3kW
3AC 380 … 480V 0.37 … 30kW
Tái sinh năng lượng Không

Chế độ điều khiển V/f (linear, square law, FCC, ECO)

Nhiệt độ môi trường -10°C đến 40°C không giảm hiệu suất/
đến 60 °C giảm hiệu suất
Bộ lọc Tích hợp bộ lọc C3/C2/C1 với môi
trường thuộc tiêu chuẩn EN 61800-3
Không tích hợp bộ lọc C4 với môi
trường thuộc tiêu chuẩn EN 61800-3
Bộ hãm Tích hợp sẵn ≥7.5kW

Chức năng an toàn Không

Truyền thông USS/Modbus RTU

Kết nối TIA Portal Không

Công cụ vận hành BOP, V20 Smart Access Module


Bộ điều khiển SIMATIC S7-1200

Động cơ đề xuất SIMOTICS GP/SD (động cơ điện cảm


ứng tiêu chuẩn, nhôm/gang)

II. SINAMICS G120C


1. Điểm mạnh
 Thiết kế nguyên khối dễ lắp đặt cho không gian nhỏ.
 Vận hành đơn giản và kiểm soát hiệu quả.
 Dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa.
 Độ tin cậy cao với các tính năng an toàn.
2. Ứng dụng
 Bơm/Quạt khí nén
 Băng tải
 Quy trình
3. Thông số kỹ thuật
Thiết kế Dạng khối (compact)

Cơ chế truyền động AC/AC

Cấp bảo vệ IP20/UL open type

Nguồn cung cấp/công suất kW


3AC 380 … 480V 0.55 … 132 kW
Tái sinh năng lượng Không

Chế độ điều khiển V/f (linear, square law, FCC, ECO)


Sensorless vector control (SLVC)
Nhiệt độ môi trường -10°C đến 40°C không giảm hiệu suất/ đến
60 °C giảm hiệu suất
Bộ lọc Tích hợp bộ lọc C3/C2 với môi trường
thuộc tiêu chuẩn EN 61800-3
Không tích hợp bộ lọc C4 với môi trường
thuộc tiêu chuẩn EN 61800-3
Bộ hãm Tích hợp bộ hãm
Chức năng an toàn STO

Truyền thông Kích thước FSAA 0.55kW đến FSC


18.5kW tùy chọn PROFINET, PROFIBUS
DP, EtherNet/IP, USS/Modbus RTU Kích
thước FSD 22kW đến FSF 132kW tích
hợp PROFINET
Kết nối TIA Portal Có

Công cụ vận hành BOP-2, IOP-2, G120 Smart Access


Module, SINAMICS Startdrive
Bộ điều khiển SIMATIC S7-1200, SIMATIC ET200

Động cơ đề xuất SIMOTICS GP/SD (động cơ điện cảm


ứng tiêu chuẩn, nhôm/gang)
SIMOGEAR (động cơ hộp số)

III. SINAMICS G120


1. Điểm mạnh
 Độ linh động và khả năng kết hợp cao.
 Cấp độ an toàn ở mức cao hơn.
 Nhiều cấp công suất.
2. Ứng dụng
 Bơm/ Quạt khí nén
 Băng tải
 Chuyển động
 Điều khiển vị trí
3. Thông số kỹ thuật
Thiết kế Dạng module và được tạo từ 3 thành phần:
Module công suất, Module điều khiển, và phụ
kiện vận hành
Cơ chế truyền động AC/AC

Cấp bảo vệ IP20

Nguồn cấp/công suất kW


1AC/3AC 200 ... 240V 0.55 ... 4kW (0.75 ... 5hp), Module công suất
PM240-2 Push Thought
3AC 200 … 240 V 5.5 … 55kW (7.5 … 60hp), Module công suất
PM240-2
3AC 380 … 480 V 0.55 … 250kW (0.75 ... 400hp), Module công
suất PM240-2
3AC 380 ... 480 V 7.5 ... 90kW (10 ... 125hp), Module công suất
PM250
3AC 500 … 690 V 11 ... 250kW (10 ... 400hp 600V), PM240-2
Module điều khiển Module điều khiển CU230P-2, CU240E-2,
CU240E-2 F, CU250S-2
Tái sinh năng lượng Kết hợp với Modules công suất PM250

Chế độ điều khiển V/f (tuyến tính, square law, FCC, ECO), điều
khiển vector có hoặc không có encoder (VC,
SLVC)
Nhiệt độ môi trường -10°C đến 40°C không giảm hiệu suất/ đến 60
°C giảm hiệu suất
Bộ lọc Tích hợp bộ lọc C2 với môi trường thuộc tiêu
chuẩn EN 61800-3
Không tích hợp bộ lọc C4 với môi trường thuộc
tiêu chuẩn EN 61800-3
Bộ hãm Bộ hãm được tích hợp dành cho Module công
suất PM240-2
Chức năng an toàn STO, SS1, SBC, SLS, SDI, SSM

Truyền thông PROFINET, PROFIBUS DP, EtherNet/IP,


USS/Modbus RTU, CANopen, PROFIsafe
Kết nối TIA Portal Có

Công cụ vận hành BOP-2, IOP-2, G120 Smart Access Module,


SINAMICS Startdrive
Bộ điều khiển SIMATIC S7-1500, SIMATIC ET200,
SIMATIC PCS 7
Động cơ đề xuất SIMOTICS GP/SD (Động cơ cảm ứng tiêu
chuẩn, động cơ từ trở đồng bộ nhôm/gang),
động cơ AM và PM
SIMOGEAR (Động cơ hộp số)
SIMOTICS TN (Động cơ trans-standard)
SIMOTICS M-1PH8 (Động cơ cảm ứng nhỏ
gọn)
SIMOTICS XP (Động cơ phòng cháy)

IV. SINAMICS G130/G150


1. Điểm mạnh
 Thiết kế module dễ dàng kết nối và linh hoạt trong việc vận hành.
 100% điện áp được cấp đường dây động cơ mà không có bất kỳ tác động
phụ nào.
 Tích hợp bộ lọc sóng hài và bộ lọc du/dt khi được yêu cầu.
2. Ứng dụng
 Bơm/Quạt khí nén
 Băng tải
 Quy trình

3. Thông số kỹ thuật
Thiết kế G130: Thiết kế dạng Module
G150: Thiết kế dạng tủ (cabinet)
Cơ chế truyền động AC/AC

Cấp bảo vệ G130: IP00 / IP20


G150: IP20
Tùy chọn: IP21, IP23, IP43, IP54
Nguồn cấp/công suất kW
3AC 380 … 480 V 110 … 560 kW (150 … 800 hp) (G130)
110 … 900 kW (150 ... 800 hp) (G150)
3AC 380 ... 480 V 110 … 560 kW (150 ... 800 hp) (G130)
110 … 1000 kW (150 ... 800 hp) (G150)
3AC 500 … 690 V 75 … 800 kW (85 ... 810 hp) (G130)
75 … 2700 kW (85 ... 810 hp) (G150)
Tái sinh năng lượng Không

Chế độ điều khiển Điều khiển Sensorless vector hoặc V/f

Nhiệt độ môi trường 0°C đến 40°C không giảm hiệu suất/ đến 55 °C
giảm hiệu suất
Bộ lọc Tích hợp bộ lọc C3/C2 với môi trường thuộc
tiêu chuẩn EN 61800-3

Bộ hãm G130: Thành phần module hãm


G150: Tùy chọn dành cho module hãm
Chức năng an toàn STO, SS1, SBC, SLS, SDI, SSM, SBT

Truyền thông PROFINET, PROFIBUS DP, EtherNet/IP, USS,


CANopen, PROFIsafe
Kết nối TIA Portal Có

Công cụ vận hành BOP20, AOP30, SINAMICS Startdrive

Bộ điều khiển SIMATIC S7-1500, SIMATIC ET200,


SIMATIC PCS 7
Động cơ đề xuất SIMOTICS GP/SD (Động cơ cảm ứng tiêu
chuẩn nhôm/gang)
SIMOTICS TN (Động cơ trans-standard)
SIMOTICS FD (Động cơ nhỏ gọn với nhiều bộ
phận tản nhiệt )
SIMOTICS HT (Động cơ giảm tốc đồng bộ nam
châm vĩnh cửu

V. SINAMICS G180
1. Điểm mạnh
 Bộ lọc du/dt và ước lượng PTC đáp ứng tính năng đặc thù của các ngành
công nghiệp có yêu cầu khắt khe.
 Cấp điện áp 400V/500 V/690V.
 Line side: 6 tới 24 xung hoặc LHF (Bộ lọc sóng hài).
 Từ 200kW, chứng nhận ATEX làm mát bằng không khí hoặc chất lỏng
cho động cơ trong khu vực nguy hiểm.
2. Ứng dụng
 Bơm/Quạt khí nén
 Băng tải
 Quy trình
3. Thông số kỹ thuật
Thiết kế G130: Thiết kế dạng Module
G150: Thiết kế dạng tủ (cabinet)
Cơ chế truyền động AC/AC

Cấp bảo vệ Biến tần dạng khối: IP20 (optional IP21)


Biến tần dạng tủ: IP21 (có các tùy chọn cho cấp
bảo vệ cao hơn lên tới cấp bảo vệ IP54)/tản nhiệt
nước, IP54
Nguồn cấp/công suất kW
3AC 380 … 480 V 2.2 ... 200 kW, thiết kế dạng khối
250 … 630 kW, thiết kế dạng tủ
3AC 380 ... 480 V 2.2 … 160 kW, thiết kế dạng khối
250 … 800 kW, thiết kế dạng tủ
3AC 500 … 690 V 7.5 … 200 kW, thiết kế dạng khối
250 … 6000 kW, thiết kế dạng tủ
Tái sinh năng lượng Không

Nhiệt độ môi trường -10°C đến 40°C

Chế độ điều khiển V/f (tuyến tính, square law)


Điều khiển vector có hoặc không có endcoder
(SLVC)
Điều khiển hướng từ trường (FOC) với bộ
encoder và chứng nhận bảo vệ chống cháy nổ
Bộ lọc Thiết kế nguyên khối: tích hợp bộ lọc C2/C1 (tùy
chọn) cho môi trường theo tiêu chuẩn EN 61800-
3
Thiết kế dạng tủ: tích hợp bộ lọc C3 cho các môi
trường theo tiêu chuẩn EN 61800-3
Thiết kế dạng khối và tủ dành cho hệ thống
đường dây IT: tích hợp bộ lọc C4 cho môi trường
theo tiêu chuẩn EN 61800-3
Bộ hãm Có

Chức năng an toàn STO, chứng nhận ATEX bảo vệ chống cháy nổ
động cơ dành cho đầu vào điện trở nhiệt PTC
Truyền thông PROFIBUS DP, EtherNet/IP, Modbus TCP/IP,
Modbus RTU, CANopen, on request: PROFINET
Kết nối TIA Portal Không

Bộ điều khiển SIMATIC S7-1500, SIMATIC ET200, SIMATIC


PCS 7
Động cơ đề xuất SIMOTICS GP/SD (Động cơ cảm ứng tiêu chuẩn
nhôm/gang)
SIMOTICS TN (Động cơ trans-standard)
SIMOTICS FD (Động cơ nhỏ gọn với nhiều bộ
phận tản nhiệt )
SIMOTICS XP (Động cơ chống cháy nổ)

VI. SINAMICS G120X


1. Điểm mạnh
 Dải công suất liền mạch trong 9 kích thước khung mở rộng từ 0.75 -
630kW.
 Dễ dàng lựa chọn và đặt hàng, nguồn hàng luôn sẵn sàng để phục vụ.
 Hiệu quả ấn tượng với chức năng tiết kiệm năng lượng trong từng ứng
dụng cụ thể.
2. Ứng dụng
 Bơm/Quạt khí nén
3. Thông số kỹ thuật
Thiết kế Dạng khối (compact)

Cơ chế truyền động AC/AC

Cấp bảo vệ IP20, UL open type, IP21 (roof top kit)

Nguồn cấp/công suất kW


3AC 200 … 230 V 0.75 … 55kW/1 … 75hp
3AC 380 ... 480 V 0.75 …560kW/1 … 700hp
3AC 500 … 690 V 3 … 630kW/4 … 700hp
Tái sinh năng lượng Không

Chế độ điều khiển V/f (linear, square law, FCC, ECO), sensorless
vector control (SLVC)
Nhiệt độ môi trường -20°C đến 45°C (60°C giảm hiệu năng 1)
Bộ lọc Theo tiêu chuẩn EN 61800-3, tích hợp bộ lọc
loại C3/C2, tùy chọn bộ lọc C1
Bộ hãm Không

Chức năng an toàn STO

Truyền thông PROFINET, PROFIBUS, EtherNet/IP, USS,


Modbus RTU, BACnet MS/TP2, Wi-fi bằng
SINAMICS G120 Smart Access Module
Kết nối TIA Portal Không, chỉ qua tệp GSD

Công cụ vận hành BOP-2, IOP-2, G120 Smart Access Module

Bộ điều khiển SIMATIC S7-1500/1200/400, Desigo PX

Động cơ đề xuất SIMOTICS GP/SD (Động cơ điện đồng bộ với


vỏ nhôm/gang), Động cơ PM
SIMOTICS GP/SD (Động cơ cảm ứng tiêu
chuẩn nhôm/gang)
SIMOTICS FD (Động cơ nhỏ gọn với nhiều bộ
phận tản nhiệt )
SIMOTICS DP (Động cơ hút khói)
VII. SINAMICS G120P
1. Điểm mạnh
 Kích thước nhỏ gọn dễ dàng lắp đặt và bảo trì bảo dưỡng khi cần thiết.
 Khả năng hoạt động mạnh mẽ, cài đặt nhanh chóng và chính xác.
2. Ứng dụng
 Băng tải
 Máy trộn
 Bơm
 Quạt
 Máy khí nén
3. Thông số kỹ thuật
Nguồn cấp 3AC 380 … 480 V
Tần số nguồn cấp 47 … 63 Hz
Dải công suất PM230: 0.37 … 75 kW, PM240: 90 … 132 kW,
PM330: 160 … 400 kW, PM230 (treo tường): 0.37
… 90 kW
Tần số ngõ ra U/f control mode: PM230: 0…650 Hz, PM240: 0…
650 Hz, PM330: 0…100 Hz, PM230 (treo tường):
0…650 Hz
Vector control mode: PM230: 0…200 Hz, PM240:
0…200 Hz, PM330: 0…100 Hz, PM230 (treo
tường): 0…200 Hz
Module điều khiển CU230P-2

Truyền thông PROFINET, PROFIBUS DP, EtherNet/IP, USS/


Modbus RTU, BACnet MS/TP, CANopen, Siemens
FLN P1
Chế độ điều khiển vòng PM230: V/f (linear, square law, FCC, ECO), Vector
kín/ vector vòng hở control without encoder (SLVC)
PM240: V/f (linear, square law, FCC, ECO), Vector
control without encoder (SLVC)
PM330: Sensorless vector control (SLVC)
PM230 (treo tường): V/f (linear, square law, FCC,
ECO), Sensorless vector control (SLVC)

VIII. SINAMICS S120


1. Điểm mạnh
 Hiệu suất cao
 Khả năng mở rộng, tính linh hoạt và dễ dàng kết hợp
2. Ứng dụng
 Bơm/Quạt khí nén
 Băng tải
 Quy trình
 Vị trí
 Chế tạo máy
3. Thông số kỹ thuật
S120 S120

Thiết kế Blocksize, chassis, single Booksize compact, booksize


axis applications (module), chassis, cabinet
modules, multti-axis
applications
Cấu trúc Module điều khiển + Module điều khiển + infeed +
Module công suất Module động cơ
Cơ chế truyền động AC/AC DC/AC

Cấp bảo vệ IP20, tùy chọn IP43 IP00, IP20, (IP21/IP23/IP54)

Nguồn cấp/công suất kW


1AC 200 … 240 V - -
3AC 200 … 240 V 0.55...55kW -
3AC 380 ... 480 V 0.55…250kW 1.6…3040kW
(0.7…400hp tại 460V) (2…4370hp tại 460V)
3AC 500 … 690 V 11-250kW tại 600V 75-6840kW tại 575V
Tái sinh năng lượng Không Có, phụ thuộc vào bộ infeed

Chế độ điều khiển Điều khiển V/f, điều khiển vector có / không có encoder
Điều khiển Servo với encoder
Nhiệt độ môi trường 0°C đến 40°C

Bộ hãm Tích hợp hãm động năng Có (tùy chọn)


cho modules công suất
PM240-2
Bộ lọc Tích hợp bộ lọc C3/C2 cho Tích hợp bộ lọc C3/C2 (tùy
môi trường theo tiêu chuẩn chọn) cho môi trường theo
EN 61800-3 tiêu chuẩn EN 61800-3
Không tích hợp bộ lọc C4 Không tích hợp bộ lọc C4
cho môi trường theo tiêu cho môi trường theo tiêu
chuẩn EN 61800-3 chuẩn EN 61800-3
Chức năng an toàn STO, SS1, SBC, SOS, SS2, SLS, SSM, SDI, SLP, SP,
SBT, SLA, SCA
Truyền thông PROFINET, PROFIBUS DP, EtherNet/IP, USS (no
CU310), CANopen (CU320-2), Modbus TCP, PROFIsafe
Kết nối TIA Portal Có

Công cụ vận hành SINAMICS Startdrive, SCOUT, web server

Bộ điều khiển SIMATIC, SIMOTION, SINUMERIK


Động cơ đề xuất SIMOTICS SD, XP, DP, SIMOTICS GP, SD, XP,
TN, HT, M, S, L, T DP, M, TN, HT, S, L, T

IX. SINAMICS S150


1. Điểm mạnh
 Hiệu suất cao
 Khả năng mở rộng, linh hoạt và dễ dàng
2. Ứng dụng
 Quy trình
3. Thông số kỹ thuật
Thiết kế Dạng tủ

Cơ chế truyền động AC/AC

Cấp bảo vệ IP20, tùy chọn: IP21, IP23, IP43, IP54

Nguồn cấp/công suất kW


3AC 380 ... 480 V 110 … 800 kW/150 … 1150hp
3AC 500 … 690 V 75 …1200kW/75 … 1250hp
Tái sinh năng lượng Có

Chế độ điều khiển Điều khiển V/f, điều khiển vector có hoặc
không có encoder
Điều khiển Servo có hoặc không có encoder
Nhiệt độ môi trường 0°C đến 40°C

Bộ lọc Tích hợp bộ lọc C3/C2 cho môi trường theo tiêu
chuẩn EN 61800-3
Không tích hợp bộ lọc C4 cho môi trường theo
tiêu chuẩn EN 61800-3
Bộ hãm Có (tùy chọn)

Chức năng an toàn STO, SS1, SBC, SOS, SS2, SLS, SSM, SDI,
SLP, SP, SBT, SLA, SCA
Truyền thông PROFINET, PROFIBUS DP, EtherNet/IP, USS
(no CU310), CANopen (CU320-2), Modbus
TCP, PROFIsafe
Kết nối TIA Portal Có

Công cụ vận hành SINAMICS Startdrive, SCOUT, web server

Bộ điều khiển SIMATIC, SIMOTION

Động cơ đề xuất SIMOTICS SD, XP, DP, FD, TN, HT, M

X. SINAMICS V90
1. Điểm mạnh
 Hiệu suất servo được tối ưu hóa nhờ vào One Button Tuning và Auto
Tuning.
 Vận hành đơn giản, giải pháp hoàn hảo cho các ứng dụng điều khiển
chuyển động.
 SINAMICS V90 kết hợp cùng bộ điều khiển SIMATIC tạo thành tổ hợp
mạnh mẽ trong TIA Portal.
2. Ứng dụng
 Quy trình
 Vị trí
 Chế tạo máy
3. Thông số kỹ thuật
Thiết kế Dạng khối (compact)

Cơ chế truyền động AC/AC

Cấp bảo vệ Bộ điều khiển: IP20, Động cơ: IP65

Nguồn cấp/công suất kW


1AC/ 3AC 200 … 240 V 0.1 … 0.75 kW
3AC 200 ... 240 V 1 … 2 kW
3AC 380 … 480 V 0.4 …7 kW
Tái sinh năng lượng Không

Chế độ điều khiển Điều khiển vị trí, tốc độ và mô men

Nhiệt độ môi trường 0°C đến 45°C không giảm hiệu suất, đến 55°C
giảm hiệu suất

Bộ lọc Tích hợp bộ lọc C3 cho môi trường theo tiêu


chuẩn EN 61800-3
Bộ hãm Có

Chức năng an toàn STO thông qua thiết bị đầu cuối

Truyền thông USS/Modbus RTU, PROFINET RT/IRT với 2


cổng (RJ45)
Kết nối TIA Portal Có, thông qua các gói hỗ trợ phần cứng

Công cụ vận hành SINAMICS V-ASSISTANT

Bộ điều khiển SIMATIC S7-1200, SIMATICS S7-1500

Động cơ đề xuất SIMOTICS S-1FL6 (động cơ servo)

XI. SINAMICS S210


1. Điểm mạnh
 Dễ dàng vận hành bằng web server và One Button Tunning.
 Hệ thống kết nối tối ưu sử dụng OCC (kết nối một cáp).
 Tích hợp động cơ SIMOTICS S-1FK2 để tăng hiệu suất.
2. Ứng dụng
 Quy trình
 Vị trí
 Băng tải
3. Thông số kỹ thuật
Thiết kế Dạng khối (compact)

Cơ chế truyền động AC/AC


Cấp bảo vệ IP20

Nguồn cấp/công suất kW


1AC 200 … 240 V 0.1 … 0.75 kW
3AC 200 … 480 V 0.4 …7 kW
Tái sinh năng lượng Không

Chế độ điều khiển Điều khiển servo với encoder

Nhiệt độ môi trường 0°C đến 50°C

Bộ lọc Nguồn 1AC tích hợp vộ lóc C2 cho môi trường


theo tiêu chuẩn EN 61800-3
Bộ hãm Tích hợp điện trở hãm, kiểm soát hãm cho động

Chức năng an toàn STO, SS1, SBC, SOS, SS2, SLS, SSM, SDI,
SBT, SLA
Kết nối PROFINET, PROFlenergy, PROFIsafe,
PROFIdrive
Kết nối TIA Portal Tích hợp đầy đủ

Công cụ vận hành SINAMICS Startdrive, Web server

Bộ điều khiển SIMATICS S7-1500

Động cơ đề xuất SIMOTICS S-1FK2 (Động cơ servo)


Phần 4: Tìm hiểu về các thiết bị CP của hãng Siemens

You might also like